You are on page 1of 1

Zone 6 River Garden Residences - Bảng Giá/ Price List

(Ngày 04 tháng 8 năm 2020/ Date 04 Aug 2020)

Không gian ngoài


Diện tích tim tường Tổng diện tích tim tường Diện tích thông thủy Tổng giá trị căn hộ
STT Tầng Mã căn Loại sản phẩm trời riêng tư
NSA Total NSA Carpet Area Unit Price
No. Floor Unit Code Product Type PES
(m2) (m2) (m2) (VND, chưa VAT/ excl. VAT)
(m2)

1 3 RG2.03.10 3 Phòng ngủ 105.39 44.20 149.59 98.80 4,281,880,000

2 3 RG2.03.11 1 Phòng ngủ Góc 56.25 36.36 92.61 52.46 2,565,440,000

3 3A RG2.3A.10 3 Phòng ngủ 105.39 / 105.39 98.80 3,362,380,000

4 3A RG2.3A.27 3 Phòng ngủ 105.43 / 105.43 98.55 3,392,120,000

5 5 RG2.05.27 3 Phòng ngủ 105.43 / 105.43 98.55 3,404,940,000

6 6 RG2.06.10 3 Phòng ngủ 105.39 / 105.39 98.80 3,388,040,000

7 6 RG2.06.27 3 Phòng ngủ 105.43 / 105.43 98.55 3,417,770,000

8 9 RG2.09.10 3 Phòng ngủ 105.39 / 105.39 98.80 3,426,520,000

9 1-2 SA1.01.18 Shop Apartment 183.70 / 183.70 173.71 7,755,350,000

10 3 RG1.03.02 2 Phòng ngủ 65.52 18.81 84.33 60.65 2,733,560,000

11 3 RG1.03.03 2 Phòng ngủ 65.52 20.24 85.76 60.65 2,778,090,000

12 3 RG1.03.05 2 Phòng ngủ 65.52 20.79 86.31 60.79 2,795,220,000

13 3 RG1.03.06 2 Phòng ngủ 65.52 20.27 85.79 60.79 2,779,030,000

14 3 RG1.03.08 2 Phòng ngủ 65.52 13.58 79.10 60.73 2,469,180,000

15 3 RG1.03.09 2 Phòng ngủ 65.52 13.21 78.73 60.79 2,458,190,000

16 3 RG1.03.10 3 Phòng ngủ 105.17 11.68 116.85 97.92 3,590,520,000

17 3 RG1.03.11 2 Phòng ngủ Góc 74.26 9.88 84.14 69.49 2,660,610,000

18 3 RG1.03.16 1 Phòng ngủ 45.70 12.27 57.97 42.47 1,842,220,000

19 3 RG1.03.18 1 Phòng ngủ 45.70 12.27 57.97 42.47 1,842,220,000

20 3A RG1.3A.15 1 Phòng ngủ 48.65 / 48.65 45.34 1,601,880,000

21 3A RG1.3A.16 1 Phòng ngủ 45.70 / 45.70 42.47 1,536,000,000

22 3A RG1.3A.18 1 Phòng ngủ 45.70 / 45.70 42.47 1,536,000,000

23 3A RG1.3A.19 1 Phòng ngủ 48.00 / 48.00 44.71 1,611,370,000

24 3A RG1.3A.21 1 Phòng ngủ Góc 59.95 / 59.95 56.06 2,054,260,000

25 5 RG1.05.01 3 Phòng ngủ 100.90 / 100.90 94.39 3,460,830,000

26 5 RG1.05.02 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.65 2,278,800,000

27 5 RG1.05.03 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.65 2,278,800,000

28 5 RG1.05.06 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.79 2,278,800,000

29 5 RG1.05.08 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.73 2,190,770,000

30 5 RG1.05.09 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.79 2,190,770,000

31 5 RG1.05.10 3 Phòng ngủ 105.17 / 105.17 97.92 3,454,430,000

32 5 RG1.05.21 1 Phòng ngủ Góc 59.95 / 59.95 56.06 2,067,080,000

33 6 RG1.06.05 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.79 2,291,620,000

34 6 RG1.06.08 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.73 2,203,600,000

35 6 RG1.06.10 3 Phòng ngủ 105.17 / 105.17 97.92 3,467,260,000

36 6 RG1.06.21 1 Phòng ngủ Góc 59.95 / 59.95 56.06 2,079,910,000

37 7 RG1.07.01 3 Phòng ngủ 100.90 / 100.90 94.39 3,486,480,000

38 7 RG1.07.03 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.65 2,304,450,000

39 7 RG1.07.10 3 Phòng ngủ 105.17 / 105.17 97.92 3,480,090,000

40 10 RG1.10.08 2 Phòng ngủ 65.52 / 65.52 60.73 2,334,130,000

41 11 RG1.11.21 1 Phòng ngủ Góc 59.95 / 59.95 56.06 2,162,710,000

42 12B RG1.12B.16 1 Phòng ngủ Góc 59.95 / 59.95 56.06 2,201,190,000

43 15 RG1.15.16 1 Phòng ngủ Góc 59.95 / 59.95 56.06 2,278,150,000

SwanCity - Sales & Marketing Director

CHAN FOONG YI

You might also like