You are on page 1of 223

CHI TIẾT NHẬP - XUẤ

NGÀY SỐ PHIẾU SỐ PHIẾU SỐ HÓA MÃ SẢN


TÊN SẢN PHẨM
THÁNG NHẬP XUẤT ĐƠN PHẨM
TIẾT NHẬP - XUẤT - TỒN
SL THÀNH SL THÀNH
ĐVT ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
NHẬP TIỀN XUẤT TIỀN
LÝ DO
BANG MA SAN PHAM

STT MA SP TEN HANG QUY CACH GHI CHU


1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣
1 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣
2 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái
3 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái
4 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái
5 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái
6 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái
7 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái
8 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái
9 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái
10 DC011 Kìm cắt Cái
11 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái
12 DC013 Kìm chết 250mm Cái
13 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái
14 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái
15 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái
16 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái
17 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣
18 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái
19 DC020 Thước cuốn 15m Cái
20 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái
21 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái
22 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái
23 DC024 Thước lá thép 500mm Cái
24 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái
25 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái
26 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái
27 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái
28 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái
29 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái
30 DC031 Ổ cắm đa năng Cái
31 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái
32 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p
33 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái
34 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái
35 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái
36 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái
37 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3.0Ghz, Main b Bô ̣
38 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét
39 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣
40 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣
41 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi
42 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi
43 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n
44 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n
45 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n
46 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n
47 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái
48 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái
49 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái
50 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái
51 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái
52 VT016 Băng tan Cuô ̣n
53 VT017 Chếch Ø34 Cái
54 VT018 Chếch Ø42 Cái
55 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái
56 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái
57 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái
58 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái
59 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái
60 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái
61 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái
62 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái
63 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp
64 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái
65 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái
66 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái
67 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái
68 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây
69 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây
70 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây
71 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái
72 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái
73 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái
74 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái
75 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái
76 VT040 Tyren Ø8 Mét
77 VT041 Nở sắt Ø8 Cái
78 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái
79 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái
80 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n
81 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣
82 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣
83 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣
84 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣
85 DC042 Thang nhôm 2m Cái
86 DC043 Thang nhôm 3m Cái
87 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái
88 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái
89 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái
90 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét
91 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ
92 DC045 Bút thử điện Chiếc
93 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc
94 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ
95 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc
96 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc
97 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ
98 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc
99 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc
100 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc
101 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc
102 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc
103 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc
104 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc
105 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc
106 DC053 Súng bắn silicon Chiếc
107 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n
108 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc
109 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc
110 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc
111 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ
112 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg
113 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi
114 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣
115 VT058 Ê cu Ø8 Cái
116 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn
117 DC059 Thước dây 30m Cái
118 DC060 Đục sắt Cái
119 DC061 Dao rọc giấy Cái
120 VT060 Bút dạ Cái
121 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống
122 VT062 Măng sông Ø20 Cái
123 VT063 Bật mực Cái
124 VT064 Vít 4 Cái
125 VT065 Nở 8 Cái
126 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái
127 VT067 Nở sắt Ø10 Cái
128 VT068 Vít thạch cao Kg
129 VT069 Bạt Nilon m2
130 VT070 Ổ khóa cửa Cái
131 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái
132 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái
133 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây
134 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái
135 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái
136 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái
137 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét
138 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét
139 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét
140 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét
141 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét
142 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét
143 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét
144 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét
145 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét
146 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét
147 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét
148 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét
149 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét
150 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét
151 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét
152 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣
153 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái
154 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái
155 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái
156 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái
157 DC064 Máng đèn 2x36W Cái
158 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét
159 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét
160 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái
161 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái
162 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái
163 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái
164 VT101 Chấn lưu 36W Cái
165 VT102 Tắc te Cái
166 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái
167 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái
168 VT105 Đầu xịt hơi Cái
169 VT106 Keo Silicol trắng Ống
170 VT107 Keo Silicol Titebone Ống
171 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái
172 VT109 Thanh cài Aptomat Mét
173 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái
174 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái
175 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái
176 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái
177 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái
178 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái
179 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái
180 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái
181 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái
182 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái
183 VT120 Vít cúc 1cm kg
184 VT121 Vít cúc 2cm kg
185 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét
186 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái
187 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái
188 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái
189 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái
190 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái
191 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung
192 DC066 Giằng chéo giáo Cặp
193 DC067 Sàn thao tác Chiếc
194 DC068 Bánh xe giáo Bộ
195 DC069 Switch mạng 24 port Cái
196 DC070 Switch wifi 4 port Cái
197 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái
198 DC072 Kìm bấm mạng Cái
199 DC073 Bộ test mạng Bô ̣
200 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái
201 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn
202 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc
203 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣
204 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p
205 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p
206 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc
207 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc
208 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây
209 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n
210 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p
211 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc
212 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n
213 VT140 Dây dù Mét
214 VT141 Xi măng trắng Kg
215 VT142 Pin tiểu AA Đôi
216 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái
217 VT144 Ống thép Ø150 Mét
218 VT145 Pin tiểu AAA Đôi
219 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái
220 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái
221 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái
222 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái
223 DC079 Dây an toàn Cái
224 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái
225 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái
226 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái
227 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái
228 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái
229 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái
230 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái
231 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg
232 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái
233 VT148 Bóng compact 26W Cái
234 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF1005D Cái
235 VT150 Xi măng xám Kg
236 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p
237 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái
238 VT152 Đế nổi Cái
239 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái
240 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái
241 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái
242 VT156 Hạt công tắc Cái
243 VT157 Bản lề cửa Bô ̣
244 VT158 Bay bả Cái
245 VT159 Bàn bả Cái
246 VT160 Chốt cửa Bô ̣
247 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái
248 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2
249 VT163 Lăn sơn 25cm Cái
250 VT164 Lăn sơn 12cm Cái
251 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái
252 VT166 Găng tay len Đôi
253 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó
254 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó
255 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái
256 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng
257 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái
258 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái
259 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg
260 VT173 Dây thép 2 ly Kg
261 VT174 Tyren Ø6 Mét
262 VT175 Nở sắt Ø6 Cái
263 VT176 Ê cu Ø6 Cái
264 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái
265 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái
266 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái
267 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái
268 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣
269 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc
270 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc
271 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣
272 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc
273 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái
274 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái
275 VT179 Giấy ráp thô Tờ
276 VT180 Giấy ráp mịn Tờ
277 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái
278 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái
279 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái
280 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái
281 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái
282 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣
283 VT184 Tyren Ø10 Mét
284 VT185 Nở sắt Ø10 Cái
285 VT186 Sắt V40x40 Mét
286 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét
287 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái
288 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái
289 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái
290 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái
291 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái
292 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái
293 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái
294 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái
295 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét
296 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét
297 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét
298 VT199 Bình khí Argon (loại 10 lít) Bình
299 VT200 Đồng hồ đo áp lực khí Cái
300 VT201 Kim hàn 1,5 ly Hộp
301 VT202 Kim hàn 2 ly Hộp
302 VT203 Dây Inox 1,5 ly Kg
303 VT204 Dây Inox 2 ly Kg
304 VT205 Băng dính xốp đen hai mặt Cuộn
305 DC101 Cân đĩa Nhơn Hòa loại 10kg Cái
306 VT206 Lưỡi cắt gạch 110mm Cái
307 VT207 Đá cắt sắt Ø350 Viên
308 VT208 Băng dính xốp trắng hai mặt Cuộn
309 VT209 Kìm hàn 600A Cái
310 VT210 Mặt nạ hàn Cái
311 VT211 Aptomat 2 pha 32A LS Cái
312 VT212 Dầu nhớt Shell Advanced 1L Chai
313 VT213 Tê nhựa PPR Ø75 Cái
314 VT214 Côn thu PPR Ø50/40 Cái
315 VT215 Côn thu PPR Ø75/50 Cái
316 VT216 Cút nhựa PPR Ø40 Cái
317 VT217 Ống nhựa PPR Ø40 Mét
318 VT218 Măng sông nhựa PPR Ø40 Cái
319 VT219 Tê nhựa PPR Ø40 Cái
320 VT220 Ống nhựa PPR Ø32 Mét
321 VT221 Tê nhựa PPR Ø32 Cái
322 DC102 Máy khoan búa Bosch GBH2-26RE Chiếc
323 VT222 Sơn xịt màu ghi Bình
324 DC103 Thang nhôm 2,5m Chiếc
325 VT223 Aptomat 3 pha 50A LS ABN53c 18kA Cái
326 VT224 Máng Inox (KT 2230x1760mm) Cái
327 VT225 Đèn downlight Paragon PRDA160E27 Cái
328 VT226 Keo Silicol kính Ống
329 VT227 Đinh rút 4cm Túi
330 VT228 Đinh rút 5cm Túi
331 VT229 Đầu chụp bắn vít Ø8 Cái
332 VT230 Đầu chụp bắn vít Ø10 Cái
333 VT231 Đầu bắn vít 4 cạnh Cái
334 DC104 Bay xây Cái
335 VT232 Mũi khoét sắt Ø42 Cái
336 VT233 Bột bả Kg
337 VT234 Dầu máy khâu Chai
338 VT235 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x2.5mm2 Mét
339 VT236 Bóng 2D 21W Cái
340 VT237 Dầu chống gỉ RP7 300g Chai
341 VT238 Bóng compact Rạng Đông 25W Cái
342 VT239 Công tơ điện tử 3 pha 3 giá 5A 220/380V Cái
343 VT240 Máy biến dòng hạ thế Ti 600/5 - 15VA Cái
344 VT241 Máy biến dòng hạ thế Ti 800/5 - 15VA Cái
345 VT242 Chuông điện 220V Cái
346 VT243 Phao điện Cái
347 VT244 Miệng khuếch tán điều hòa Cái
348 VT245 Mũi khoan sắt Ø6 Cái
349 VT246 Mũi khoan sắt Ø10 Cái
350 VT247 Mũi khoan sắt Ø12 Cái
351 VT248 Đầu chuyển đổi mũi khoan Cái
352 VT249 Pin tiểu 27V 12V Cục
353 VT250 Đá mài 110mm Viên
354 VT251 Sơn dầu Đại Bàng trắng loại 1kg Hộp
355 VT252 Pin vuông 9V Cục
356 VT253 Công tắc hẹn giờ (Timer) TB178 Cái
357 VT254 Ống PVC/Class2 Ø90 Tiền Phong Mét
358 VT255 Tê nhựa Ø90 Cái
359 VT256 Chếch Ø90 Cái
360 VT257 Côn thu nhựa Ø90-Ø42 Cái
361 VT258 Đai giữ ống Ø90 Cái
362 VT259 Đai giữ ống Ø27 Cái
363 VT260 Y nhựa Ø90 Cái
364 VT261 Rắc co nhựa Ø34 Cái
365 VT262 Tê nhựa PPR Ø50 Cái
366 VT263 Cút nhựa PPR Ø50 Cái
367 VT264 Ống nhựa PPR Ø50 Mét
368 VT265 Gạch chỉ đặc Viên
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 01

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 1 48,000 0 0 1 48,000 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 1 174,000 0 0 1 174,000 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 10 210,000 0 0 0 0 10 210,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 1 135,500 0 0 0 0 1 135,500
11 DC011 Kìm cắt Cái 10 262,500 0 0 0 0 10 262,500
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 10 312,000 0 0 0 0 10 312,000
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 1 387,000 0 0 0 0 1 387,000
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 1 81,000 0 0 0 0 1 81,000
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 1 1,338,000 0 0 0 0 1 1,338,000
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 11 682,000 0 0 0 0 11 682,000
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 3 66,000 6 0 0 0 9 66,000
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3.0 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 1 19,940 0 0 0 0 1 19,940
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 4 3,750 0 0 2 1,875 2 1,875
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 3 204,000 0 0 1 68,000 2 136,000
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 8 456,000 0 0 0 0 8 456,000
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 12 1,440,000 0 0 0 0 12 1,440,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 8 1,096,000 0 0 3 411,000 5 685,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 51 4,896,000 0 0 0 0 51 4,896,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 42 5,040,000 2 0 1 114,545 43 4,925,455
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 550 484,000 0 0 0 0 550 484,000
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 0 0 51 0 0 0 51 0
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 2 0 0 0 0 0 2 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 8 12,364 0 0 0 0 8 12,364
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 2 8,333 0 0 0 0 2 8,333
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 6 5,892 0 0 0 0 6 5,892
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 26,087 0 0 0 0 6 26,087
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 173 92,948 4 0 0 0 177 92,948
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 37 125,424 0 0 0 0 37 125,424
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 6 25,000 0 0 0 0 6 25,000
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 44 295,397 0 0 0 0 44 295,397
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 34 22,302 0 0 0 0 34 22,302
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 12 24,000 0 0 0 0 12 24,000
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 15 910,744 2 0 0 0 17 910,744
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 19 1,473,231 0 0 0 0 19 1,473,231
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 5 155,455 0 0 0 0 5 155,455
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 13 17,919 0 0 0 0 13 17,919
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 35 125,595 0 0 0 0 35 125,595
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 20 120,000 0 0 0 0 20 120,000
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 16 73,946 24 201,600 0 0 40 275,546
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 0 0 50 89,250 0 0 50 89,250
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 554 0 0 0 0 0 554 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 1 0 0 0 1 0 0 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 14 154,737 1 0 0 0 15 154,737
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 5 225,000 0 0 0 0 5 225,000
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 430 3,342,390 0 0 110 855,030 320 2,487,360
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 10 63,000 0 0 0 0 10 63,000
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 1 49,000 0 0 1 49,000 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 10 262,500 0 0 0 0 10 262,500
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 28 196,000 0 0 4 28,000 24 168,000
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 1 150,000 0 0 0 0 1 150,000
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 5 46,886 0 0 1 9,377 4 37,509
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 1 35,000 0 0 0 0 1 35,000
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 1 30,000 0 0 1 30,000 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 1 25,000 0 0 0 0 1 25,000
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 3 56,700 0 0 0 0 3 56,700
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 9 478,400 0 0 1 41,600 8 436,800
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 29 313,514 0 0 1 10,811 28 302,703
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 130 25,490 200 31,500 0 0 330 56,990
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 60 450,000 0 0 10 75,000 50 375,000
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 0 0 0 0 0 0 0 0
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 5 218,180 0 0 0 0 5 218,180
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 14 19,096 0 0 0 0 14 19,096
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 630 0 0 0 70 0 560 0
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 0 0 91 0 0 0 91 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 54 0 0 0 0 0 54 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 270 0 1 0 155 0 116 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 185 0 0 0 0 0 185 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 104 0 3 0 0 0 107 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 208 0 0 0 0 0 208 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 2 0 0 0 2 0 0 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 3 0 0 0 1 0 2 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 9 0 0 0 3 0 6 0
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 67 0 0 0 0 0 67 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 92 0 8 0 66 0 34 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 9 702,000 0 0 3 234,000 6 468,000
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 10 820,000 0 0 0 0 10 820,000
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 5 450,000 0 0 0 0 5 450,000
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 200 3,090,909 25 386,364 175 2,704,545
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 25 950,000 0 0 5 190,000 20 760,000
166 VT102 Tắc te Cái 75 225,000 0 0 10 30,000 65 195,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 25 112,500 0 0 0 0 25 112,500
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 5 155,250 0 0 0 0 5 155,250
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 2 126,000 0 0 1 63,000 1 63,000
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 137 212,761 0 0 0 0 137 212,761
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 100 207,000 0 0 0 0 100 207,000
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 70 217,350 2 0 0 0 72 217,350
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 10 103,500 0 0 1 10,350 9 93,150
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 1 25,875 0 0 0 0 1 25,875
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 200 144,900 11 0 0 0 211 144,900
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 200 186,300 2 0 0 0 202 186,300
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 1 98,325 0 0 0 0 1 98,325
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 1 119,025 0 0 0 0 1 119,025
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 33 48,609 1 0 0 0 34 48,609
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 0 0 0 0 0 0 0 0
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 52 0 0 0 5 0 47 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 20 0 0 0 0 0 20 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
214 VT140 Dây dù Mét 3,600 0 0 0 0 0 3,600 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 47 235,000 0 0 0 0 47 235,000
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 11 164,500 0 0 0 0 11 164,500
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 5 0 0 0 1 0 4 0
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 60 0 0 0 0 0 60 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 10 157,500 0 0 0 0 10 157,500
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 10 189,000 0 0 0 0 10 189,000
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 10 1,050,000 0 0 0 0 10 1,050,000
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250
224 DC079 Dây an toàn Cái 2 132,300 0 0 0 0 2 132,300
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 2 181,100 0 0 0 0 2 181,100
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 110,250 0 0 0 0 1 110,250
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 1 78,750 0 0 0 0 1 78,750
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 136,500 0 0 0 0 1 136,500
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 150 8,505,000 0 0 137 7,767,900 13 737,100
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF100 Cái 0 0 1 138,793 1 138,793 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 50 100,000 50 100,000 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 0 0 1 100,000 0 0 1 100,000
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 1 2,227,272 0 0 1 2,227,272
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 5 23,636 0 0 5 23,636
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 20 654,545 0 0 20 654,545
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 0 0 11 85,000 0 0 11 85,000
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 0 0 5 50,000 0 0 5 50,000
243 VT156 Hạt công tắc Cái 0 0 25 193,182 0 0 25 193,182
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 0 0 6 30,000 6 30,000 0 0
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 2 20,000 2 20,000 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 2 40,000 2 40,000 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 5 144,200 2 57,680 3 86,520
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 0 0 4 166,000 1 41,500 3 124,500
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 0 0 14 3,403,636 4 1,021,091 10 2,382,545
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 15 315,000 3 63,000 12 252,000
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 0 0 10 136,500 3 40,950 7 95,550
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 0 0 15 63,000 0 0 15 63,000
253 VT166 Găng tay len Đôi 0 0 20 84,000 5 21,000 15 63,000
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 0 0 5 525,000 0 0 5 525,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 0 0 1 105,000 0 0 1 105,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 0 0 100 609,000 0 0 100 609,000
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 0 0 5 3,436,360 5 3,436,360 0 0
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 0 0 2 24,000 2 24,000 0 0
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 1 2,845,454 1 2,845,454 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 5 126,000 4 100,800 1 25,200
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 0 0 5 126,000 0 0 5 126,000
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 0 0 100 630,000 0 0 100 630,000
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 0 0 100 157,500 0 0 100 157,500
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 0 0 200 42,000 0 0 200 42,000
Tổng 10,463 91,948,279 1,395 20,014,338 715 18,578,480 11,143 93,384,137 #N/A

Người lập Trưởng bộ phận Phòng HC-KT Kiểm soát nội bộ Giám đốc TTTM

Lê Công Hội Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Ngọc Long
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 02

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 10 210,000 0 0 0 0 10 210,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 1 135,500 0 0 0 0 1 135,500
11 DC011 Kìm cắt Cái 10 262,500 0 0 0 0 10 262,500
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 10 312,000 0 0 0 0 10 312,000
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 1 387,000 0 0 0 0 1 387,000
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 1 81,000 0 0 0 0 1 81,000
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 1 1,338,000 0 0 0 0 1 1,338,000
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 11 682,000 0 0 0 0 11 682,000
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 9 66,000 0 0 0 0 9 66,000
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3. Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 1 19,940 0 0 0 0 1 19,940
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 2 1,875 0 0 0 0 2 1,875
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 136,000 0 0 0 0 2 136,000
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 8 456,000 0 0 0 0 8 456,000
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 12 1,440,000 0 0 0 0 12 1,440,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 5 685,000 0 0 0 0 5 685,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 51 4,896,000 0 0 0 0 51 4,896,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 43 4,925,455 0 0 0 0 43 4,925,455
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 550 484,000 0 0 0 0 550 484,000
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 51 0 0 0 0 0 51 0
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 2 0 0 0 0 0 2 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 8 12,364 0 0 0 0 8 12,364
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 2 8,333 0 0 0 0 2 8,333
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 6 5,892 0 0 0 0 6 5,892
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 26,087 0 0 0 0 6 26,087
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177 92,948
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 37 125,424 0 0 0 0 37 125,424
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 6 25,000 0 0 0 0 6 25,000
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 44 295,397 0 0 0 0 44 295,397
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 34 22,302 0 0 0 0 34 22,302
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 12 24,000 0 0 0 0 12 24,000
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 17 910,744 0 0 0 0 17 910,744
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 19 1,473,231 0 0 0 0 19 1,473,231
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 5 155,455 0 0 0 0 5 155,455
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 13 17,919 0 0 0 0 13 17,919
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 35 125,595 0 0 0 0 35 125,595
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 20 120,000 0 0 0 0 20 120,000
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 40 275,546 0 0 0 0 40 275,546
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 50 89,250 0 0 0 0 50 89,250
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 554 0 0 0 0 0 554 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15 154,737
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 5 225,000 0 0 0 0 5 225,000
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 320 2,487,360 0 0 0 0 320 2,487,360
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 10 63,000 0 0 0 0 10 63,000
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 10 262,500 0 0 0 0 10 262,500
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 24 168,000 0 0 0 0 24 168,000
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 1 150,000 0 0 0 0 1 150,000
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 4 37,509 0 0 0 0 4 37,509
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 1 35,000 0 0 0 0 1 35,000
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 1 25,000 0 0 0 0 1 25,000
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 3 56,700 0 0 0 0 3 56,700
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 8 436,800 0 0 0 0 8 436,800
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 28 302,703 0 0 0 0 28 302,703
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 330 56,990 0 0 0 0 330 56,990
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 50 375,000 0 0 0 0 50 375,000
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 0 0 0 0 0 0 0 0
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 5 218,180 0 0 0 0 5 218,180
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 14 19,096 0 0 0 0 14 19,096
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 560 0 0 0 0 0 560 0
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 91 0 0 0 27 0 64 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 54 0 0 0 0 0 54 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 185 0 0 0 0 0 185 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 208 0 0 0 0 0 208 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 2 0 0 0 0 0 2 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 6 0 0 0 0 0 6 0
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 67 0 0 0 0 0 67 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 34 0 0 0 0 0 34 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 6 468,000 0 0 0 0 6 468,000
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 10 820,000 0 0 0 0 10 820,000
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 5 450,000 0 0 0 0 5 450,000
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 175 2,704,545 0 0 0 0 175 2,704,545
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 20 760,000 0 0 0 0 20 760,000
166 VT102 Tắc te Cái 65 195,000 0 0 0 0 65 195,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 25 112,500 0 0 0 0 25 112,500
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 5 155,250 0 0 1 31,050 4 124,200
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 1 63,000 0 0 1 63,000 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 137 212,761 0 0 0 0 137 212,761
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 100 207,000 0 0 0 0 100 207,000
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 72 217,350 0 0 0 0 72 217,350
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 9 93,150 0 0 0 0 9 93,150
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 1 25,875 0 0 0 0 1 25,875
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211 144,900
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 202 186,300 0 0 0 0 202 186,300
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 1 98,325 0 0 0 0 1 98,325
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 1 119,025 0 0 0 0 1 119,025
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 34 48,609 0 0 0 0 34 48,609
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 0 0 0 0 0 0 0 0
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 47 0 0 0 0 0 47 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 20 0 0 0 0 0 20 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
214 VT140 Dây dù Mét 3,600 0 0 0 0 0 3,600 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 47 235,000 0 0 0 0 47 235,000
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 11 164,500 0 0 0 0 11 164,500
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100) Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 60 0 0 0 0 0 60 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 10 157,500 0 0 0 0 10 157,500
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 10 189,000 0 0 0 0 10 189,000
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 10 1,050,000 0 0 0 0 10 1,050,000
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250
224 DC079 Dây an toàn Cái 2 132,300 0 0 0 0 2 132,300
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 2 181,100 0 0 0 0 2 181,100
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 110,250 0 0 0 0 1 110,250
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 1 78,750 0 0 0 0 1 78,750
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 136,500 0 0 1 136,500 0 0
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 13 737,100 0 0 13 737,100 0 0
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF1 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 1 100,000 0 0 0 0 1 100,000
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 1 2,227,272 0 0 0 0 1 2,227,272
239 VT152 Đế nổi Cái 5 23,636 0 0 0 0 5 23,636
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 20 654,545 0 0 0 0 20 654,545
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 11 85,000 0 0 0 0 11 85,000
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000
243 VT156 Hạt công tắc Cái 25 193,182 0 0 0 0 25 193,182
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 3 86,520 0 0 0 0 3 86,520
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 3 124,500 0 0 0 0 3 124,500
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 10 2,382,545 0 0 0 0 10 2,382,545
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 12 252,000 0 0 0 0 12 252,000
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7 95,550
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 15 63,000 0 0 0 0 15 63,000
253 VT166 Găng tay len Đôi 15 63,000 0 0 0 0 15 63,000
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 5 525,000 0 0 0 0 5 525,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 1 105,000 0 0 0 0 1 105,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 100 609,000 0 0 0 0 100 609,000
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 0 0 5 3,272,727 5 3,272,727 0 0
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1 25,200
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 5 126,000 0 0 0 0 5 126,000
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 100 630,000 0 0 0 0 100 630,000
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 100 157,500 0 0 0 0 100 157,500
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 200 42,000 0 0 0 0 200 42,000
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 1 850,000 0 0 1 850,000
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 1 1,500,000 0 0 1 1,500,000
Tổng 11,143 93,384,137 7 5,622,727 48 4,240,377 11,102 94,766,487

Người lập Trưởng bộ phận Phòng HC-KT Kiểm soát nội bộ Giám đốc TTTM

Lê Công Hội Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Ngọc Long
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 03

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 10 210,000 0 0 0 0 10 210,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 1 135,500 0 0 0 0 1 135,500
11 DC011 Kìm cắt Cái 10 262,500 0 0 0 0 10 262,500
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 10 312,000 0 0 0 0 10 312,000
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 1 387,000 0 0 0 0 1 387,000
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 1 81,000 0 0 0 0 1 81,000
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 1 1,338,000 0 0 0 0 1 1,338,000
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 11 682,000 0 0 0 0 11 682,000
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 9 66,000 0 0 0 0 9 66,000
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3.0 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 1 19,940 0 0 0 0 1 19,940
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 2 1,875 0 0 0 0 2 1,875
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 136,000 0 0 0 0 2 136,000
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 8 456,000 0 0 0 0 8 456,000
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 12 1,440,000 0 0 0 0 12 1,440,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 5 685,000 0 0 0 0 5 685,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 51 4,896,000 0 0 0 0 51 4,896,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 43 4,925,455 0 0 0 0 43 4,925,455
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 550 484,000 0 0 0 0 550 484,000
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 51 0 0 0 0 0 51 0
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 2 0 0 0 0 0 2 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 8 12,364 0 0 0 0 8 12,364
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 2 8,333 0 0 0 0 2 8,333
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 6 5,892 0 0 0 0 6 5,892
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 26,087 0 0 0 0 6 26,087
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177 92,948
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 37 125,424 0 0 0 0 37 125,424
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 6 25,000 0 0 0 0 6 25,000
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 44 295,397 0 0 0 0 44 295,397
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 34 22,302 0 0 0 0 34 22,302
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 12 24,000 0 0 0 0 12 24,000
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 17 910,744 0 0 0 0 17 910,744
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 19 1,473,231 0 0 0 0 19 1,473,231
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 5 155,455 0 0 0 0 5 155,455
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 13 17,919 0 0 0 0 13 17,919
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 35 125,595 0 0 0 0 35 125,595
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 20 120,000 0 0 0 0 20 120,000
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 40 275,546 0 0 0 0 40 275,546
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 50 89,250 0 0 0 0 50 89,250
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 554 0 0 0 0 0 554 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15 154,737
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 5 225,000 0 0 0 0 5 225,000
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 320 2,487,360 0 0 0 0 320 2,487,360
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 10 63,000 0 0 0 0 10 63,000
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 10 262,500 0 0 0 0 10 262,500
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 24 168,000 0 0 11 77,000 13 91,000
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 1 150,000 0 0 1 150,000 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 4 37,509 0 0 1 9,377 3 28,132
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 1 35,000 0 0 0 0 1 35,000
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 1 25,000 0 0 1 25,000 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 3 56,700 0 0 0 0 3 56,700
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 8 436,800 0 0 0 0 8 436,800
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 28 302,703 0 0 0 0 28 302,703
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 330 56,990 0 0 0 0 330 56,990
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 50 375,000 0 0 0 0 50 375,000
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 0 0 0 0 0 0 0 0
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 5 218,180 0 0 0 0 5 218,180
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 14 19,096 0 0 0 0 14 19,096
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 560 0 0 0 0 0 560 0
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 64 0 0 0 50 0 14 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 54 0 0 0 0 0 54 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 185 0 0 0 0 0 185 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 208 0 0 0 0 0 208 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 2 0 0 0 0 0 2 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 6 0 0 0 0 0 6 0
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 67 0 0 0 0 0 67 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 34 0 0 0 0 0 34 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 6 468,000 0 0 0 0 6 468,000
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 10 820,000 0 0 0 0 10 820,000
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 5 450,000 0 0 1 90,000 4 360,000
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 175 2,704,545 0 0 0 0 175 2,704,545
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 20 760,000 0 0 0 0 20 760,000
166 VT102 Tắc te Cái 65 195,000 0 0 0 0 65 195,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 25 112,500 0 0 0 0 25 112,500
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 4 124,200 0 0 0 0 4 124,200
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 137 212,761 0 0 0 0 137 212,761
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 100 207,000 0 0 0 0 100 207,000
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 72 217,350 0 0 0 0 72 217,350
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 9 93,150 0 0 1 10,350 8 82,800
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 1 25,875 0 0 0 0 1 25,875
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211 144,900
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 202 186,300 0 0 0 0 202 186,300
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 1 98,325 0 0 0 0 1 98,325
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 1 119,025 0 0 0 0 1 119,025
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 34 48,609 0 0 0 0 34 48,609
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 0 0 0 0 0 0 0 0
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 47 0 0 0 17 0 30 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 20 0 0 0 0 0 20 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
214 VT140 Dây dù Mét 3,600 0 0 0 0 0 3,600 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 47 235,000 0 0 0 0 47 235,000
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 11 164,500 0 0 0 0 11 164,500
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 60 0 0 0 0 0 60 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 10 157,500 0 0 0 0 10 157,500
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 10 189,000 0 0 0 0 10 189,000
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 10 1,050,000 0 0 0 0 10 1,050,000
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250
224 DC079 Dây an toàn Cái 2 132,300 0 0 2 132,300 0 0
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 2 181,100 0 0 2 181,100 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 110,250 0 0 0 0 1 110,250
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 1 78,750 0 0 0 0 1 78,750
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 1 100,000 0 0 0 0 1 100,000
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 1 2,227,272 0 0 0 0 1 2,227,272
239 VT152 Đế nổi Cái 5 23,636 0 0 0 0 5 23,636
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 20 654,545 0 0 0 0 20 654,545
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 11 85,000 0 0 0 0 11 85,000
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000
243 VT156 Hạt công tắc Cái 25 193,182 0 0 0 0 25 193,182
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 3 86,520 0 0 0 0 3 86,520
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 3 124,500 0 0 0 0 3 124,500
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 10 2,382,545 0 0 0 0 10 2,382,545
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 12 252,000 0 0 0 0 12 252,000
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7 95,550
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 15 63,000 0 0 0 0 15 63,000
253 VT166 Găng tay len Đôi 15 63,000 0 0 5 21,000 10 42,000
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 5 525,000 0 0 0 0 5 525,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 1 105,000 0 0 0 0 1 105,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 100 609,000 0 0 0 0 100 609,000
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GHI CHÚ
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 0 0 0 0 0 0 0 0
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1 25,200
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 5 126,000 0 0 0 0 5 126,000
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 100 630,000 0 0 0 0 100 630,000
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 100 157,500 0 0 0 0 100 157,500
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 200 42,000 0 0 0 0 200 42,000
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 1 850,000 0 0 1 850,000 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 1 1,500,000 0 0 1 1,500,000 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 3 17,940,000 0 0 3 17,940,000
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 1 0 0 0 1 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 1 14,081,818 0 0 1 14,081,818
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 1 1,909,091 0 0 1 1,909,091
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 1 627,273 0 0 1 627,273
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 1 1,536,364 0 0 1 1,536,364
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 1 7,358,181 0 0 1 7,358,181
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 0 0 2 378,000 0 0 2 378,000
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 0 0 20 3,780,000 0 0 20 3,780,000
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 0 0 50 39,375 0 0 50 39,375
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 0 0 50 39,375 0 0 50 39,375
Tổng 11,102 94,766,487 131 47,689,477 94 3,046,127 11,139 139,409,837

Người lập Trưởng bộ phận Phòng HC-KT Kiểm soát nội bộ Giám đốc TTTM

Lê Công Hội Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Ngọc Long
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 04
QUY
STT MÃ SP TÊN HÀNG TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ GHI CHÚ
CÁCH
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 13 91,000 1 0 0 0 14 91,000
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 1 2,227,272 0 0 1 2,227,272 0 0
308 VT207 Đá cắt sắt Ø350 Viên 0 0 10 336,000 0 0 10 336,000

Nguyễn Trung Giang Lê Công Hội Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Ngọc Long
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 05

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 3 63,000 0 0 0 0 3 63,000 21,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 1 135,500 0 0 0 0 1 135,500 135,500
11 DC011 Kìm cắt Cái 3 78,750 0 0 0 0 3 78,750 26,250
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000 40,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 3 93,600 0 0 0 0 3 93,600 31,200
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 1 387,000 0 0 0 0 1 387,000 387,000
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 1 81,000 0 0 0 0 1 81,000 81,000
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000 531,000
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000 9,500,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000 1,899,000
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000 1,049,000
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 1 1,338,000 0 0 1 1,338,000 0 0 1,338,000
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 4 248,000 0 0 0 0 4 248,000 62,000
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000 165,000
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 9 66,000 0 0 9 66,000 0 0 7,333
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3.0 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 500 6,037,500 0 0 500 6,037,500 0 0 12,075
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 1 19,940 0 0 0 0 1 19,940 19,940
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 2 1,875 0 0 0 0 2 1,875 938
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 136,000 0 0 1 68,000 1 68,000 68,000
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 7 399,000 0 0 2 114,000 5 285,000 57,000
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 12 1,440,000 0 0 2 240,000 10 1,200,000 120,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 5 685,000 0 0 0 0 5 685,000 137,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 51 4,896,000 0 0 4 384,000 47 4,512,000 96,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 43 4,925,455 0 0 1 114,545 42 4,810,909 114,545
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 550 484,000 0 0 50 44,000 500 440,000 880
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 46 0 0 0 0 0 46 0 0
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 3 4,636 0 0 0 0 3 4,636 1,545
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 2 8,333 0 0 0 0 2 8,333 4,167
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000 2,857
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735 2,206
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 6 5,892 0 0 0 0 6 5,892 982
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 0 0 0 0 10 0 -10 0
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 26,087 0 0 0 0 6 26,087 4,348
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177 92,948 525
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 0 0 0 0 10 0 -10 0
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 37 125,424 0 0 0 0 37 125,424 3,390
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 6 25,000 0 0 0 0 6 25,000 4,167
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 42 281,970 0 0 5 33,568 37 248,402 6,714
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000 5,000
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 34 22,302 0 0 0 0 34 22,302 656
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 10 20,000 0 0 0 0 10 20,000 2,000
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565 3,478
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 17 910,744 0 0 6 321,439 11 589,305 53,573
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 19 1,473,231 0 0 0 0 19 1,473,231 77,538
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 5 155,455 0 0 0 0 5 155,455 31,091
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 13 17,919 0 0 0 0 13 17,919 1,378
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 35 125,595 0 0 2 7,177 33 118,418 3,588
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 20 120,000 0 0 0 0 20 120,000 6,000
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000 5,000
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 40 275,546 0 0 4 27,555 36 247,991 6,889
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 50 89,250 0 0 2 3,570 48 85,680 1,785
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 554 0 0 0 6 0 548 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15 154,737 10,316
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709 24,732
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 3 135,000 0 0 0 0 3 135,000 45,000
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 320 2,487,360 34 0 0 0 354 2,487,360 7,026
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500 52,500
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 3 18,900 0 0 0 0 3 18,900 6,300
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 3 78,750 0 0 0 0 3 78,750 26,250
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 14 91,000 0 0 5 32,500 9 58,500 6,500
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 3 28,132 0 0 3 28,132 0 0 9,377
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 1 35,000 0 0 1 35,000 0 0 35,000
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000 40,000
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 3 56,700 0 0 1 18,900 2 37,800 18,900
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000 40,000
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 8 426,400 0 0 1.3 67,600 7 358,800 52,000
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 27 291,892 0 0 3 32,432 24 259,459 10,811
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000 2,030,000
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 330 56,990 0 0 0 0 330 56,990 173
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 30 225,000 0 0 20 150,000 10 75,000 7,500
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 1 63,000 0 0 1 63,000 63,000
130 VT069 Bạt Nilon m2 0 0 0 0 0 0 0 0
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 4 174,544 0 0 0 0 4 174,544 43,636
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 14 19,096 0 0 1 1,364 13 17,732 1,364
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000 3,000
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641 17,273
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 560 0 0 0 0 0 560 0 0
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 10 0 0 0 0 0 10 0 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 45 0 45 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 250 0 250 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0 0
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 300 0 0 0 5 0 295 0 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 185 0 0 0 0 0 185 0 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 208 0 0 0 0 0 208 0 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 2 0 5 5,325,000 4 3,042,857 3 2,282,143 760,714
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0 0
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 20 0 0 0 1 0 19 0 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 6 0 15 4,575,000 12 2,614,286 9 1,960,714 217,857
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 67 0 0 0 0 0 67 0 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 34 0 0 0 12 0 22 0 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 175 2,704,545 0 0 18 278,182 157 2,426,364 15,455
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 20 760,000 0 0 0 0 20 760,000 38,000
166 VT102 Tắc te Cái 60 180,000 0 0 18 54,000 42 126,000 3,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 24 108,000 0 0 0 0 24 108,000 4,500
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000 220,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000 80,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 1 31,050 0 0 1 31,050 0 0 31,050
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 4 231,000 0 0 0 0 4 231,000 57,750
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700 20,700
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125 1,553
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 137 212,761 0 0 10 15,530 127 197,231 1,553
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 100 207,000 0 0 18 37,260 82 169,740 2,070
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 72 217,350 0 0 18 54,338 54 163,013 3,019
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 8 82,800 0 0 3 31,050 5 51,750 10,350
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500 10,350
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 1 25,875 0 0 1 25,875 0 0 25,875
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750 25,875
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211 144,900 687
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 202 186,300 0 0 0 0 202 186,300 922
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 1 98,325 0 0 1 98,325 0 0 98,325
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 1 119,025 0 0 1 119,025 0 0 119,025
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 34 48,609 0 0 0 0 34 48,609 1,430
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856 1,964
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908 140,727
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365 12,873
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910 97,091
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 0 0 0 0 0 0 0 0
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 22 0 0 0 0 0 22 0 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 20 0 0 0 0 0 20 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
214 VT140 Dây dù Mét 3,600 0 0 0 500 0 3,100 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 11 164,500 0 0 1 14,955 10 149,545 14,955
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 4 0 0 0 2 0 2 0 0
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 60 0 0 0 0 0 60 0 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 9 141,750 0 0 0 0 9 141,750 15,750
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 3 56,700 0 0 0 0 3 56,700 18,900
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 3 315,000 0 0 0 0 3 315,000 105,000
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150 66,150
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250 68,250
224 DC079 Dây an toàn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000 136,500
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000 231,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 110,250 0 0 0 0 1 110,250 110,250
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 1 78,750 0 0 0 0 1 78,750 78,750
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500 73,500
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600 6,527,600
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 200 420,000 50 105,000 150 315,000 2,100
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 4 18,909 0 0 3 14,182 1 4,727 4,727
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 19 621,818 0 0 0 0 19 621,818 32,727
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 11 85,000 0 0 3 23,182 8 61,818 7,727
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000 10,000
243 VT156 Hạt công tắc Cái 25 193,182 0 0 6 46,364 19 146,818 7,727
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 3 86,520 0 0 2 57,680 1 28,840 28,840
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 3 124,500 0 0 0 0 3 124,500 41,500
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 6 1,531,636 0 0 0.72 170,182 6 1,361,455 236,364
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 12 252,000 0 0 0 0 12 252,000 21,000
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7 95,550 13,650
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 15 63,000 0 0 0 0 15 63,000 4,200
253 VT166 Găng tay len Đôi 10 42,000 0 0 0 0 10 42,000 4,200
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 4 420,000 0 0 0 0 4 420,000 105,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 1 105,000 0 0 0 0 1 105,000 105,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 100 609,000 0 0 0 0 100 609,000 6,090
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 0 0 8 5,054,544 0 0 8 5,054,544 631,818
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1 25,200 25,200
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 5 126,000 0 0 2 50,400 3 75,600 25,200
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 100 630,000 0 0 6 37,800 94 592,200 6,300
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 100 157,500 0 0 0 0 100 157,500 1,575
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 200 42,000 0 0 6 1,260 194 40,740 210
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 3 17,940,000 0 0 0 0 3 17,940,000 5,980,000
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 1 14,081,818 0 0 0 0 1 14,081,818 14,081,818
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 1 1,909,091 0 0 0 0 1 1,909,091 1,909,091
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 1 627,273 0 0 0 0 1 627,273 627,273
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 1 1,536,364 0 0 0 0 1 1,536,364 1,536,364
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 1 7,358,181 0 0 0 0 1 7,358,181 7,358,181
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 2 378,000 0 0 0 0 2 378,000 189,000
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 9 1,701,000 10 1,700,000 1 179,000 18 3,222,000 179,000
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 50 39,375 0 0 0 0 50 39,375 788
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 50 39,375 0 0 0 0 50 39,375 788
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 0 0 390 48,750,000 276 34,500,000 114 14,250,000 125,000
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
281 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
282 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
283 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣ 30 53,880 0 0 0 0 30 53,880 1,796
284 VT184 Tyren Ø10 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
285 VT185 Nở sắt Ø10 Cái 50 78,750 0 0 0 0 50 78,750 1,575
286 VT186 Sắt V40x40 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
287 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét 100 2,323,600 0 0 36 836,496 64 1,487,104 23,236
288 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái 30 189,810 0 0 13 82,251 17 107,559 6,327
289 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái 5 150,000 0 0 2 60,000 3 90,000 30,000
290 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái 5 40,365 0 0 1 8,073 4 32,292 8,073
291 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái 20 85,100 0 0 7 29,785 13 55,315 4,255
292 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái 5 477,275 0 0 2 190,910 3 286,365 95,455
293 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái 10 51,270 0 0 0 0 10 51,270 5,127
294 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái 5 389,500 0 0 0 0 5 389,500 77,900
295 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái 100 38,000 0 0 15 5,700 85 32,300 380
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 2,000 6,848,000 0 0 1,400 4,793,600 600 2,054,400 3,424
297 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét 500 9,017,500 0 0 461 8,314,135 39 703,365 18,035
298 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
299 VT199 Bình khí Argon (loại 10 lít) Bình 0 0 0 0 0 0 0 0
300 VT200 Đồng hồ đo áp lực khí Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
301 VT201 Kim hàn 1,5 ly Hộp 0 0 0 0 0 0 0 0
302 VT202 Kim hàn 2 ly Hộp 1 300,000 0 0 0 0 1 300,000 300,000
303 VT203 Dây Inox 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
304 VT204 Dây Inox 2 ly Kg 1 130,000 0 0 0 0 1 130,000 130,000
305 VT205 Băng dính xốp đen hai mặt Cuộn 5 42,500 0 0 0 0 5 42,500 8,500
306 DC101 Cân đĩa Nhơn Hòa loại 10kg Cái 1 290,000 0 0 0 0 1 290,000 290,000
307 VT206 Lưỡi cắt gạch 110mm Cái 20 1,260,000 0 0 0 0 20 1,260,000 63,000
308 VT207 Đá cắt sắt Ø350 Viên 10 336,000 0 0 0 0 10 336,000 33,600
309 VT208 Băng dính xốp trắng hai mặt Cuộn 5 52,500 0 0 0 0 5 52,500 10,500
310 VT209 Kìm hàn 600A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
311 VT210 Mặt nạ hàn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
312 VT211 Aptomat 2 pha 32A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
313 VT212 Dầu nhớt Shell Advanced 1L Chai 0 0 0 0 0 0 0 0
314 VT213 Tê nhựa PPR Ø75 Cái 0 0 1 114,000 0 0 1 114,000 114,000
315 VT214 Côn thu PPR Ø50/40 Cái 0 0 1 11,700 0 0 1 11,700 11,700
316 VT215 Côn thu PPR Ø75/50 Cái 0 0 1 30,500 0 0 1 30,500 30,500
317 VT216 Cút nhựa PPR Ø40 Cái 0 0 10 133,000 0 0 10 133,000 13,300
318 VT217 Ống nhựa PPR Ø40 Mét 0 0 32 1,576,000 0 0 32 1,576,000 49,250
319 VT218 Măng sông nhựa PPR Ø40 Cái 0 0 10 92,500 0 0 10 92,500 9,250
320 VT219 Tê nhựa PPR Ø40 Cái 0 0 2 39,400 0 0 2 39,400 19,700
321 VT220 Ống nhựa PPR Ø32 Mét 0 0 4 128,000 0 0 4 128,000 32,000
322 VT221 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 0 0 2 23,600 0 0 2 23,600 11,800
323 DC102 Máy khoan búa Bosch GBH2-26RE Chiếc 0 0 1 2,970,000 0 0 1 2,970,000 2,970,000
324 VT222 Sơn xịt màu ghi Bình 0 0 1 40,000 0 0 1 40,000 40,000
325 DC103 Thang nhôm 2,5m Chiếc 0 0 1 0 0 0 1 0 0
326 VT223 Aptomat 3 pha 50A LS ABN53c 18kA Cái 0 0 2 919,401 0 0 2 919,401 459,701
327 VT224 Máng Inox (KT 2230x1760mm) Cái 0 0 2 3,400,000 2 3,400,000 0 0 1,700,000
328 VT225 Đèn downlight Paragon PRDA160E27 Cái 0 0 250 22,750,000 250 22,750,000 0 0 91,000
329 VT226 Keo Silicol kính Ống 0 0 5 168,000 0 0 5 168,000 33,600
330 VT227 Đinh rút 4cm Túi 1 31,500 0 0 1 31,500 31,500
331 VT228 Đinh rút 5cm Túi 1 31,500 0 0 1 31,500 31,500
332 VT229 Đầu chụp bắn vít Ø8 Cái 2 31,500 2 31,500 0 0 15,750
333 VT230 Đầu chụp bắn vít Ø10 Cái 2 31,500 0 0 2 31,500 15,750
334 VT231 Đầu bắn vít 4 cạnh Cái 2 31,500 0 0 2 31,500 15,750
335 DC104 Bay xây Cái 1 10,500 1 10,500 0 0 10,500
336 VT232 Mũi khoét sắt Ø42 Cái 5 160,000 0 0 5 160,000 32,000
337 VT233 Bột bả Kg 80 420,000 0 0 80 420,000 5,250
338 VT234 Dầu máy khâu Chai 5 50,000 0 0 5 50,000 10,000
Tổng 14,308 157,956,050 1,382 99,081,645 4,119 91,280,013 11,571 165,757,682

Người lập Trưởng bộ phận Phòng HC-KT Kiểm soát nội bộ Giám đốc TTTM

Nguyễn Trung Giang Lê Công Hội Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Ngọc Long
5

DC001&5
DC002&5
DC003&5
DC004&5
DC005&5
DC006&5
DC007&5
DC008&5
DC009&5
DC010&5
DC011&5
DC012&5
DC013&5
DC014&5
DC015&5
DC016&5
DC017&5
DC018&5
DC019&5
DC020&5
DC021&5
DC022&5
DC023&5
DC024&5
DC025&5
DC026&5
DC027&5
DC028&5
DC029&5
DC030&5
DC031&5
DC032&5
VT001&5
DC033&5
VT002&5
VT003&5
DC034&5
DC035&5
VT004&5
VT005&5
VT006&5
VT007&5
VT008&5
VT009&5
VT010&5
VT011&5
VT012&5
VT013&5
VT014&5
VT015&5
DC036&5
DC037&5
VT016&5
VT017&5
VT018&5
VT019&5
VT020&5
VT021&5
VT022&5
VT023&5
VT024&5
VT025&5
VT026&5
VT027&5
VT028&5
VT029&5
VT030&5
VT031&5
VT032&5
VT033&5
VT034&5
VT035&5
VT036&5
VT037&5
VT038&5
VT039&5
VT040&5
VT041&5
VT042&5
VT043&5
VT044&5
DC038&5
DC039&5
DC040&5
DC041&5
DC042&5
DC043&5
VT045&5
VT046&5
VT047&5
VT048&5
DC044&5
DC045&5
DC046&5
DC047&5
DC048&5
DC049&5
DC050&5
VT049&5
DC051&5
VT050&5
VT051&5
VT052&5
VT053&5
VT054&5
DC052&5
DC053&5
VT055&5
DC054&5
DC055&5
DC056&5
DC057&5
VT056&5
VT057&5
DC058&5
VT058&5
VT059&5
DC059&5
DC060&5
DC061&5
VT060&5
VT061&5
VT062&5
VT063&5
VT064&5
VT065&5
VT066&5
VT067&5
VT068&5
VT069&5
VT070&5
DC062&5
VT071&5
VT072&5
VT073&5
VT074&5
VT075&5
VT076&5
VT077&5
VT078&5
VT079&5
VT080&5
VT081&5
VT082&5
VT083&5
VT084&5
VT085&5
VT086&5
VT087&5
VT088&5
VT089&5
VT090&5
DC063&5
VT091&5
VT092&5
VT093&5
VT094&5
DC064&5
VT095&5
VT096&5
VT097&5
VT098&5
VT099&5
VT100&5
VT101&5
VT102&5
VT103&5
VT104&5
VT105&5
VT106&5
VT107&5
VT108&5
VT109&5
VT110&5
VT111&5
VT112&5
VT113&5
VT114&5
VT115&5
VT116&5
VT117&5
VT118&5
VT119&5
VT120&5
VT121&5
VT122&5
VT123&5
VT124&5
VT125&5
VT126&5
VT127&5
DC065&5
DC066&5
DC067&5
DC068&5
DC069&5
DC070&5
DC071&5
DC072&5
DC073&5
DC074&5
VT128&5
VT129&5
VT130&5
VT131&5
VT132&5
VT133&5
VT134&5
VT135&5
VT136&5
VT137&5
VT138&5
VT139&5
VT140&5
VT141&5
VT142&5
VT143&5
VT144&5
VT145&5
DC075&5
DC076&5
DC077&5
DC078&5
DC079&5
DC080&5
DC081&5
DC082&5
DC083&5
DC084&5
DC085&5
DC086&5
VT146&5
VT147&5
VT148&5
VT149&5
VT150&5
VT151&5
DC087&5
VT152&5
VT153&5
VT154&5
VT155&5
VT156&5
VT157&5
VT158&5
VT159&5
VT160&5
VT161&5
VT162&5
VT163&5
VT164&5
VT165&5
VT166&5
VT167&5
VT168&5
VT169&5
VT170&5
VT171&5
DC088&5
VT172&5
VT173&5
VT174&5
VT175&5
VT176&5
DC089&5
DC090&5
DC091&5
DC092&5
DC093&5
DC094&5
DC095&5
DC096&5
DC097&5
VT177&5
VT178&5
VT179&5
VT180&5
VT181&5
VT182&5
DC098&5
DC099&5
DC100&5
VT183&5
VT184&5
VT185&5
VT186&5
VT187&5
VT188&5
VT189&5
VT190&5
VT191&5
VT192&5
VT193&5
VT194&5
VT195&5
VT196&5
VT197&5
VT198&5
VT199&5
VT200&5
VT201&5
VT202&5
VT203&5
VT204&5
VT205&5
DC101&5
VT206&5
VT207&5
VT208&5
VT209&5
VT210&5
VT211&5
VT212&5
VT213&5
VT214&5
VT215&5
VT216&5
VT217&5
VT218&5
VT219&5
VT220&5
VT221&5
DC102&5
VT222&5
DC103&5
VT223&5
VT224&5
VT225&5
VT226&5
VT227&5
VT228&5
VT229&5
VT230&5
VT231&5
DC104&5
VT232&5
VT233&5
VT234&5
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 06

QUY
STT MÃ SP TÊN HÀNG TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ GIÁ XUẤT
CÁCH
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 185 0 332 0 0 0 517 0 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 22 0 0 0 0 0 22 0 0
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 600 2,054,400 0 0 0 0 600 2,054,400 3,424

Người lập Trưởng bộ phận Phòng HC-KT Kiểm soát nội bộ Giám đốc TTTM

Nguyễn Trung Giang Lê Công Hội Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung Nguyễn Ngọc Long
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 07

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 3 63,000 0 0 1 21,000 2 42,000 21,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
11 DC011 Kìm cắt Cái 3 78,750 0 0 1 26,250 2 52,500 26,250
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000 40,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 2 315,000 0 0 1 157,500 1 157,500 157,500
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 3 93,600 0 0 1 31,200 2 62,400 31,200
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 1 387,000 0 0 0 0 1 387,000 387,000
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 1 81,000 0 0 1 81,000 0 0 81,000
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000 531,000
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000 9,500,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000 1,899,000
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000 1,049,000
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 4 248,000 0 0 1 62,000 3 186,000 62,000
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000 165,000
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3. Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 300 3,660,000 0 0 0 0 300 3,660,000 12,200
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 2 1,875 0 0 0 0 2 1,875 938
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 0 0 0 0 0 0 0 0
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 3 171,000 0 0 0 0 3 171,000 57,000
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 10 1,200,000 0 0 0 0 10 1,200,000 120,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 4 548,000 0 0 0 0 4 548,000 137,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 47 4,512,000 0 0 0 0 47 4,512,000 96,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 40 4,581,818 0 0 0 0 40 4,581,818 114,545
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 500 440,000 0 0 10 8,800 490 431,200 880
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 2 3,091 30 144,900 0 0 32 147,991 4,625
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 2 8,333 10 22,050 4 10,128 8 20,256 2,532
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000 2,857
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735 2,206
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 2 1,964 20 23,100 4 4,557 18 20,507 1,139
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 0 40,000 10 28,980 4 27,592 6 41,388 6,898
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 26,087 0 0 4 17,391 2 8,696 4,348
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177 92,948 525
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 0 10,000 50 48,300 0 0 50 58,300 1,166
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 38 125,424 0 0 0 0 38 125,424 3,301
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 2 8,333 5 24,150 0 0 7 32,483 4,640
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 37 248,402 0 0 1 6,714 36 241,689 6,714
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000 5,000
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 30 19,678 0 0 0 0 30 19,678 656
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 8 16,000 0 0 5 10,000 3 6,000 2,000
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565 3,478
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 11 589,305 0 0 6 321,439 5 267,866 53,573
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 19 1,473,231 0 0 1 77,538 18 1,395,692 77,538
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 2 62,182 0 0 1 31,091 1 31,091 31,091
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 11 15,162 0 0 4 5,514 7 9,649 1,378
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 33 118,418 0 0 2 7,177 31 111,241 3,588
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 20 120,000 0 0 1 6,000 19 114,000 6,000
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000 5,000
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 30 206,659 0 0 0 0 30 206,659 6,889
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 42 74,970 0 0 0 0 42 74,970 1,785
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 543 0 0 0 0 0 543 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15 154,737 10,316
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709 24,732
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 3 135,000 0 0 0 0 3 135,000 45,000
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 290 2,037,668 0 0 0 0 290 2,037,668 7,026
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500 52,500
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 3 18,900 0 0 1 6,300 2 12,600 6,300
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 3 78,750 0 0 1 26,250 2 52,500 26,250
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000 40,000
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 2 37,800 0 0 0 0 2 37,800 18,900
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000 40,000
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 4 228,800 0 0 0 10,400 4.2 218,400 52,000
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 24 259,459 0 0 1 10,811 23 248,649 10,811
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000 2,030,000
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 319 54,924 0 0 0 0 319 54,924 172
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 1 63,000 0 0 0 0 1.0 63,000 63,000
130 VT069 Bạt Nilon m2 0 0 0 0 0 0 0 0
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 4 174,544 0 0 0 0 4 174,544 43,636
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 13 17,732 0 0 0 0 13 17,732 1,364
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000 3,000
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641 17,273
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 430 0 0 0 0 0 430 0 0
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0 0
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 295 0 0 0 2 0 293 0 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 517 0 0 0 0 0 517 0 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 208 0 0 0 0 0 208 0 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 7 6,542,143 0 0 1 934,592 6 5,607,551 934,592
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0 0
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 18 0 0 0 0 0 18 0 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 21 5,620,714 0 0 3 802,959 18 4,817,755 267,653
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 67 0 0 0 2 0 65 0 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 22 0 0 0 0 0 22 0 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 157 2,426,364 0 0 0 0 157 2,426,364 15,455
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 20 760,000 0 0 0 0 20 760,000 38,000
166 VT102 Tắc te Cái 42 126,000 0 0 0 0 42 126,000 3,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 24 108,000 0 0 0 0 24 108,000 4,500
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000 220,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000 80,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 3 173,250 0 0 1 57,750 2 115,500 57,750
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700 20,700
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125 1,553
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 127 197,231 0 0 0 0 127 197,231 1,553
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 82 169,740 0 0 5 10,350 77 159,390 2,070
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 54 163,013 0 0 0 0 54 163,013 3,019
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 5 51,750 0 0 0 0 5 51,750 10,350
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500 10,350
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750 25,875
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211 144,900 687
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 202 186,300 0 0 0 0 202 186,300 922
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 0 0 0 0 0 0 0 0
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 0 0 0 0 0 0 0 0
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 32 45,750 0 0 2 2,859 30 42,890 1,430
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856 1,964
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908 140,727
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365 12,873
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910 97,091
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 0 0 0 0 0 0 0 0
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 22 0 0 0 0 0 22 0 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 20 0 0 0 0 0 20 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
214 VT140 Dây dù Mét 3,100 0 0 0 0 0 3,100 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 10 149,545 0 0 0 0 10 149,545 14,955
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100) Cái 2 0 0 0 1 0 1 0 0
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 60 0 0 0 0 0 60 0 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 8 126,000 0 0 0 0 8 126,000 15,750
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 3 56,700 0 0 1 18,900 2 37,800 18,900
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 3 315,000 0 0 1 105,000 2 210,000 105,000
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150 66,150
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250 68,250
224 DC079 Dây an toàn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000 136,500
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000 231,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500 73,500
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600 6,527,600
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 100 210,000 0 0 0 0 100 210,000 2,100
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 17 556,364 0 0 0 0 17 556,364 32,727
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 8 61,818 0 0 0 0 8 61,818 7,727
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000 10,000
243 VT156 Hạt công tắc Cái 19 146,818 0 0 0 0 19 146,818 7,727
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 1 28,840 0 0 0 0 1 28,840 28,840
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 3 124,500 0 0 0 0 3 124,500 41,500
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 0 0 0 0 0 0 0 0
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 9 189,000 0 0 0 0 9 189,000 21,000
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7 95,550 13,650
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 15 63,000 0 0 2 8,400 13 54,600 4,200
253 VT166 Găng tay len Đôi 10 42,000 0 0 0 0 10 42,000 4,200
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 4 420,000 0 0 0 0 4 420,000 105,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 1 105,000 0 0 0 0 1 105,000 105,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 100 609,000 0 0 0 0 100 609,000 6,090
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 8 5,054,544 0 0 0 0 8 5,054,544 631,818
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1 25,200 25,200
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 3 75,600 0 0 0 0 3 75,600 25,200
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 72 435,086 0 0 0 0 72 435,086 6,043
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 70 110,250 0 0 0 0 70 110,250 1,575
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 120 25,200 0 0 0 0 120 25,200 210
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 3 17,940,000 0 0 0 0 3 17,940,000 5,980,000
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 1 14,081,818 0 0 0 0 1 14,081,818 ###
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 1 1,909,091 0 0 0 0 1 1,909,091 1,909,091
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 1 627,273 0 0 0 0 1 627,273 627,273
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 1 1,536,364 0 0 0 0 1 1,536,364 1,536,364
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 1 7,358,181 0 0 0 0 1 7,358,181 7,358,181
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 2 378,000 0 0 0 0 2 378,000 189,000
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 18 3,222,000 0 0 0 0 18 3,222,000 179,000
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 50 39,375 0 0 0 0 50 39,375 788
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 50 39,375 0 0 0 0 50 39,375 788
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 98 12,250,000 0 0 20 2,500,000 78 9,750,000 125,000
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
281 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
282 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
283 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣ 30 53,880 0 0 0 0 30 53,880 1,796
284 VT184 Tyren Ø10 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
285 VT185 Nở sắt Ø10 Cái 50 78,750 0 0 0 0 50 78,750 1,575
286 VT186 Sắt V40x40 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
287 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét 64 1,487,104 0 0 0 0 64 1,487,104 23,236
288 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái 17 107,559 0 0 0 0 17 107,559 6,327
289 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái 3 90,000 0 0 0 0 3 90,000 30,000
290 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái 4 32,292 0 0 0 0 4 32,292 8,073
291 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái 13 55,315 0 0 0 0 13 55,315 4,255
292 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái 3 286,365 0 0 0 0 3 286,365 95,455
293 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái 10 51,270 0 0 0 0 10 51,270 5,127
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
294 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái 2 155,800 0 0 1 77,900 1 77,900 77,900
295 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái 86 32,300 0 0 0 0 86 32,300 376
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 600 2,054,400 0 0 10 34,240 590 2,020,160 3,424
297 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
298 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
299 VT199 Bình khí Argon (loại 10 lít) Bình 0 0 0 0 0 0 0 0
300 VT200 Đồng hồ đo áp lực khí Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
301 VT201 Kim hàn 1,5 ly Hộp 0 0 0 0 0 0 0 0
302 VT202 Kim hàn 2 ly Hộp 1 300,000 0 0 0 0 1 300,000 300,000
303 VT203 Dây Inox 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
304 VT204 Dây Inox 2 ly Kg 1 130,000 0 0 0 0 1 130,000 130,000
305 VT205 Băng dính xốp đen hai mặt Cuộn 4 34,000 0 0 0 0 4 34,000 8,500
306 DC101 Cân đĩa Nhơn Hòa loại 10kg Cái 1 290,000 0 0 0 0 1 290,000 290,000
307 VT206 Lưỡi cắt gạch 110mm Cái 20 1,260,000 0 0 0 0 20 1,260,000 63,000
308 VT207 Đá cắt sắt Ø350 Viên 10 336,000 0 0 0 0 10 336,000 33,600
309 VT208 Băng dính xốp trắng hai mặt Cuộn 5 52,500 0 0 0 0 5 52,500 10,500
310 VT209 Kìm hàn 600A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
311 VT210 Mặt nạ hàn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
312 VT211 Aptomat 2 pha 32A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
313 VT212 Dầu nhớt Shell Advanced 1L Chai 0 0 0 0 0 0 0 0
314 VT213 Tê nhựa PPR Ø75 Cái 1 114,000 0 0 0 0 1 114,000 114,000
315 VT214 Côn thu PPR Ø50/40 Cái 1 11,700 0 0 1 11,700 0 0 11,700
316 VT215 Côn thu PPR Ø75/50 Cái 1 30,500 0 0 0 0 1 30,500 30,500
317 VT216 Cút nhựa PPR Ø40 Cái 10 133,000 0 0 8 106,400 2 26,600 13,300
318 VT217 Ống nhựa PPR Ø40 Mét 32 1,576,000 0 0 32 1,576,000 0 0 49,250
319 VT218 Măng sông nhựa PPR Ø40 Cái 10 92,500 0 0 10 92,500 0 0 9,250
320 VT219 Tê nhựa PPR Ø40 Cái 2 39,400 0 0 0 0 2 39,400 19,700
321 VT220 Ống nhựa PPR Ø32 Mét 4 128,000 0 0 0 0 4 128,000 32,000
322 VT221 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 2 23,600 0 0 0 0 2 23,600 11,800
323 DC102 Máy khoan búa Bosch GBH2-26RE Chiếc 1 2,970,000 0 0 0 0 1 2,970,000 2,970,000
324 VT222 Sơn xịt màu ghi Bình 0 0 0 0 0 0 0 0
325 DC103 Thang nhôm 2,5m Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0 0
326 VT223 Aptomat 3 pha 50A LS ABN53c 18kA Cái 2 919,401 0 0 0 0 2 919,401 459,701
327 VT224 Máng Inox (KT 2230x1760mm) Cái 0 0 20 34,000,000 6 10,200,000 14 23,800,000 1,700,000
328 VT225 Đèn downlight Paragon PRDA160E27 Cái 4 364,000 0 0 0 0 4 364,000 91,000
329 VT226 Keo Silicol kính Ống 5 168,000 0 0 0 0 5 168,000 33,600
330 VT227 Đinh rút 4cm Túi 1 31,500 0 0 0 0 1 31,500 31,500
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
331 VT228 Đinh rút 5cm Túi 1 31,500 0 0 1 31,500 0 0 31,500
332 VT229 Đầu chụp bắn vít Ø8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
333 VT230 Đầu chụp bắn vít Ø10 Cái 2 31,500 0 0 0 0 2 31,500 15,750
334 VT231 Đầu bắn vít 4 cạnh Cái 2 31,500 0 0 0 0 2 31,500 15,750
335 DC104 Bay xây Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
336 VT232 Mũi khoét sắt Ø42 Cái 5 160,000 0 0 0 0 5 160,000 32,000
337 VT233 Bột bả Kg 80 420,000 0 0 40 210,000 40 210,000 5,250
338 VT234 Dầu máy khâu Chai 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000 10,000
339 VT235 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x2.5mm2 Mét 110 0 0 0 0 0 110 0 0
340 VT236 Bóng 2D 21W Cái 67 2,778,825 7 0 0 0 74 2,778,825 37,552
341 VT237 Dầu chống gỉ RP7 300g Chai 5 460,000 0 0 0 0 5 460,000 92,000
342 VT238 Bóng compact Rạng Đông 25W Cái 10 430,000 100 4,600,000 110 5,030,000 0 0 45,727
343 VT239 Công tơ điện tử 3 pha 3 giá 5A 220/380V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
344 VT240 Máy biến dòng hạ thế Ti 600/5 - 15VA Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
345 VT241 Máy biến dòng hạ thế Ti 800/5 - 15VA Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
346 VT242 Chuông điện 220V Cái 1 367,500 0 0 0 0 1 367,500 367,500
347 VT243 Phao điện Cái 1 126,000 0 0 0 0 1 126,000 126,000
348 VT244 Miệng khuếch tán điều hòa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
349 VT245 Mũi khoan sắt Ø6 Cái 5 131,250 0 0 0 0 5 131,250 26,250
350 VT246 Mũi khoan sắt Ø10 Cái 2 105,000 0 0 0 0 2 105,000 52,500
351 VT247 Mũi khoan sắt Ø12 Cái 2 119,700 0 0 1 59,850 1 59,850 59,850
352 VT248 Đầu chuyển đổi mũi khoan Cái 1 57,750 0 0 0 0 1 57,750 57,750
353 VT249 Pin tiểu 27V 12V Cục 4 84,000 0 0 0 0 4 84,000 21,000
354 VT250 Đá mài 110mm Viên 10 105,000 0 0 0 0 10 105,000 10,500
355 VT251 Sơn dầu Đại Bàng trắng loại 1kg Hộp 1 75,600 0 0 1 75,600 0 0 75,600
356 VT252 Pin vuông 9V Cục 10 180,000 0 0 8 144,000 2 36,000 18,000
357 VT253 Công tắc hẹn giờ (Timer) TB178 Cái 0 0 10 4,136,360 0 0 10 4,136,360 413,636
358 VT254 Ống PVC/Class2 Ø90 Tiền Phong Mét 0 0 20 1,103,180 4 220,636 16 882,544 55,159
359 VT255 Tê nhựa Ø90 Cái 0 0 3 105,777 1 35,259 2 70,518 35,259
360 VT256 Chếch Ø90 Cái 0 0 6 130,410 2 43,470 4 86,940 21,735
361 VT257 Côn thu nhựa Ø90-Ø42 Cái 0 0 2 24,150 1 12,075 1 12,075 12,075
362 VT258 Đai giữ ống Ø90 Cái 0 0 10 24,150 5 12,075 5 12,075 2,415
363 VT259 Đai giữ ống Ø27 Cái 0 0 50 48,300 0 0 50 48,300 966
364 VT260 Y nhựa Ø90 Cái 0 0 1 41,538 0 0 1 41,538 41,538
365 VT261 Rắc co nhựa Ø34 Cái 0 0 54 680,400 0 0 54 680,400 12,600
366 VT262 Tê nhựa PPR Ø50 Cái 0 0 1 40,710 1 40,710 0 0 40,710
367 VT263 Cút nhựa PPR Ø50 Cái 0 0 1 31,270 0 0 1 31,270 31,270
QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG GIÁ XUẤT
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL TT
368 VT264 Ống nhựa PPR Ø50 Mét 0 0 1 125,670 0 0 1 125,670 89,764
369 VT265 Gạch chỉ đặc Viên 0 0 100 200,000 20 40,000 80 160,000 2,000
370 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
371 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
372 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
373 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
374 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
375 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
376 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
377 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
378 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
379 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
380 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
381 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
382 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
383 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
384 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
385 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 11,568 170,644,592 145 34,291,480 165 17,506,202 11,548 187,429,870
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 08

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH
SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 2 42,000 0 0 0 0 2 42,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
11 DC011 Kìm cắt Cái 2 52,500 0 0 0 0 2 52,500
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 1 157,500 0 0 0 0 1 157,500
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 2 62,400 0 0 0 0 2 62,400
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 0 0 0 0 0 0
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 3 186,000 0 0 0 0 3 186,000
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3. Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 300 3,660,000 0 0 0 0 300 3,660,000
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 1,875 0 0 0 0 2 1,875
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 0 0 0 0 0 0 0 0
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 3 171,000 0 0 0 0 3 171,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 10 1,200,000 0 0 0 0 10 1,200,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 4 548,000 0 0 0 0 4 548,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 47 4,512,000 0 0 0 0 47 4,512,000
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 40 4,581,818 0 0 0 0 40 4,581,818
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 490 431,200 0 0 0 0 490 431,200
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 32 147,991 0 0 0 0 32 147,991
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 8 20,256 0 0 0 0 8 20,256
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 18 20,507 0 0 0 0 18 20,507
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 41,388 0 0 0 0 6 41,388
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 2 8,696 0 0 0 0 2 8,696
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177 92,948
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 50 58,300 0 0 0 0 50 58,300
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 38 125,424 0 0 0 0 38 125,424
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 7 32,483 0 0 0 0 7 32,483
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 36 241,689 0 0 0 0 36 241,689
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 30 19,678 0 0 0 0 30 19,678
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 3 6,000 0 0 0 0 3 6,000
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 5 267,866 0 0 0 0 5 267,866
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 18 1,395,692 0 0 0 0 18 1,395,692
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 1 31,091 0 0 0 0 1 31,091
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 7 9,649 0 0 0 0 7 9,649
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 31 111,241 0 0 0 0 31 111,241
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 19 114,000 0 0 0 0 19 114,000
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 30 206,659 0 0 0 0 30 206,659
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 42 74,970 0 0 0 0 42 74,970
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 543 0 0 0 0 0 543 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15 154,737
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 3 135,000 0 0 0 0 3 135,000
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 290 2,037,668 0 0 0 0 290 2,037,668
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 2 12,600 0 0 0 0 2 12,600
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 2 52,500 0 0 0 0 2 52,500
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 2 37,800 0 0 0 0 2 37,800
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 0 0 0 0 0 0 0 0
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 4 218,400 0 0 0 0 4 218,400
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 23 248,649 0 0 0 0 23 248,649
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 319 54,924 0 0 0 0 319 54,924
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 1 63,000 0 0 0 0 1 63,000
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 0 0 0 0 0 0 0 0
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 4 174,544 0 0 0 0 4 174,544
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 13 17,732 0 0 0 0 13 17,732
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 430 0 0 0 0 0 430 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 293 0 0 0 0 0 293 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 517 0 0 0 0 0 517 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 208 0 0 0 0 0 208 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 6 5,607,551 0 0 0 0 6 5,607,551
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 18 0 0 0 0 0 18 0
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 18 4,817,755 0 0 0 0 18 4,817,755
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 65 0 0 0 0 0 65 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 22 0 0 0 0 0 22 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 157 2,426,364 0 0 0 0 157 2,426,364
166 VT102 Tắc te Cái 20 760,000 0 0 0 0 20 760,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 42 126,000 0 0 0 0 42 126,000
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 24 108,000 0 0 0 0 24 108,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 2 115,500 0 0 0 0 2 115,500
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 127 197,231 0 0 0 0 127 197,231
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 77 159,390 0 0 0 0 77 159,390
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 54 163,013 0 0 0 0 54 163,013
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 5 51,750 0 0 0 0 5 51,750
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211 144,900
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 202 186,300 0 0 0 0 202 186,300
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 0 0 0 0 0 0 0 0
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 30 42,890 0 0 0 0 30 42,890
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 1 0 0 0 0 0 1 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 1 0 0 0 0 0 1 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 22 0 0 0 0 0 22 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 20 0 0 0 0 0 20 0
214 VT140 Dây dù Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 3,100 0 0 0 0 0 3,100 0
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 0 0 0 0 0 0 0 0
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 10 149,545 0 0 0 0 10 149,545
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 1 0 0 0 0 0 1 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 60 0 0 0 0 0 60 0
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 8 126,000 0 0 0 0 8 126,000
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 2 37,800 0 0 0 0 2 37,800
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 2 210,000 0 0 0 0 2 210,000
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150
224 DC079 Dây an toàn Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 100 210,000 0 0 0 0 100 210,000
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 17 556,364 0 0 0 0 17 556,364
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 8 61,818 0 0 0 0 8 61,818
243 VT156 Hạt công tắc Cái 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 19 146,818 0 0 0 0 19 146,818
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 1 28,840 0 0 0 0 1 28,840
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 3 124,500 0 0 0 0 3 124,500
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 9 189,000 0 0 0 0 9 189,000
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7 95,550
253 VT166 Găng tay len Đôi 13 54,600 0 0 0 0 13 54,600
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 10 42,000 0 0 0 0 10 42,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 4 420,000 0 0 0 0 4 420,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 1 105,000 0 0 0 0 1 105,000
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 100 609,000 0 0 0 0 100 609,000
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 8 5,054,544 0 0 0 0 8 5,054,544
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1 25,200
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 3 75,600 0 0 0 0 3 75,600
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 72 435,086 0 0 0 0 72 435,086
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 70 110,250 0 0 0 0 70 110,250
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 0 0 0 0
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 0 0 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 0 0 0 0
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 0 0 0 0
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 0 0 0 0
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 0 0 0 0 0 0
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 0 0 0 0 0 0
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 0 0 0 0 0 0
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 0 0 0 0 0 0
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 0 0 0 0 0 0
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 0 0 0 0
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 0 0 0 0
281 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái 0 0 0 0 0 0
282 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái 0 0 0 0 0 0
283 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
284 VT184 Tyren Ø10 Mét 0 0 0 0 0 0
285 VT185 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0
286 VT186 Sắt V40x40 Mét 0 0 0 0 0 0
287 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét 0 0 0 0 0 0
288 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
289 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
290 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
291 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
292 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
293 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
294 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái 0 0 0 0 0 0
295 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 0 0 0 0 0 0
297 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét 0 0 0 0 0 0
298 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét 0 0 0 0 0 0
299 VT235 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x2.5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0
300 VT236 Bóng 2D 21W Cái 0 0 0 0 0 0
301 VT237 Dầu chống gỉ RP7 300g Chai 0 0 0 0 0 0
302 VT264 Ống nhựa PPR Ø50 Mét 0 0 0 0 0 0
303 VT265 Gạch chỉ đặc Viên 0 0 0 0 0 0
304 0 0 0 0 0 0 0 0 0
305 0 0 0 0 0 0 0 0 0
306 0 0 0 0 0 0 0 0 0
307 0 0 0 0 0 0 0 0 0
308 0 0 0 0 0 0 0 0 0
309 0 0 0 0 0 0 0 0 0
310 0 0 0 0 0 0 0 0 0
311 0 0 0 0 0 0 0 0 0
312 0 0 0 0 0 0 0 0 0
313 0 0 0 0 0 0 0 0 0
314 0 0 0 0 0 0 0 0 0
315 0 0 0 0 0 0 0 0 0
316 0 0 0 0 0 0 0 0 0
317 0 0 0 0 0 0 0 0 0
318 0 0 0 0 0 0 0 0 0
319 0 0 0 0 0 0 0 0 0
320 0 0 0 0 0 0 0 0 0
321 0 0 0 0 0 0 0 0 0
322 0 0 0 0 0 0 0 0 0
323 0 0 0 0 0 0 0 0 0
324 0 0 0 0 0 0 0 0 0
325 0 0 0 0 0 0 0 0 0
326 0 0 0 0 0 0 0 0 0
327 0 0 0 0 0 0 0 0 0
328 0 0 0 0 0 0 0 0 0
329 0 0 0 0 0 0 0 0 0
330 0 0 0 0 0 0 0 0 0
331 0 0 0 0 0 0 0 0 0
332 0 0 0 0 0 0 0 0 0
333 0 0 0 0 0 0 0 0 0
334 0 0 0 0 0 0 0 0 0
335 0 0 0 0 0 0 0 0 0
336 0 0 0 0 0 0 0 0 0
337 0 0 0 0 0 0 0 0 0
338 0 0 0 0 0 0 0 0 0
339 0 0 0 0 0 0 0 0 0
340 0 0 0 0 0 0 0 0 0
341 0 0 0 0 0 0 0 0 0
342 0 0 0 0 0 0 0 0 0
343 0 0 0 0 0 0 0 0 0
344 0 0 0 0 0 0 0 0 0
345 0 0 0 0 0 0 0 0 0
346 0 0 0 0 0 0 0 0 0
347 0 0 0 0 0 0 0 0 0
348 0 0 0 0 0 0 0 0 0
349 0 0 0 0 0 0 0 0 0
350 0 0 0 0 0 0 0 0 0
351 0 0 0 0 0 0 0 0 0
352 0 0 0 0 0 0 0 0 0
353 0 0 0 0 0 0 0 0 0
354 0 0 0 0 0 0 0 0 0
355 0 0 0 0 0 0 0 0 0
356 0 0 0 0 0 0 0 0 0
357 0 0 0 0 0 0 0 0 0
358 0 0 0 0 0 0 0 0 0
359 0 0 0 0 0 0 0 0 0
360 0 0 0 0 0 0 0 0 0
361 0 0 0 0 0 0 0 0 0
362 0 0 0 0 0 0 0 0 0
363 0 0 0 0 0 0 0 0 0
364 0 0 0 0 0 0 0 0 0
365 0 0 0 0 0 0 0 0 0
366 0 0 0 0 0 0 0 0 0
367 0 0 0 0 0 0 0 0 0
368 0 0 0 0 0 0 0 0 0
369 0 0 0 0 0 0 0 0 0
370 0 0 0 0 0 0 0 0 0
371 0 0 0 0 0 0 0 0 0
372 0 0 0 0 0 0 0 0 0
373 0 0 0 0 0 0 0 0 0
374 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng 61 3,738,507 0 0 0 0 61 3,738,507
GIÁ XUẤT

3,592,000
308,000

46,000
21,000

26,250
40,000
157,500
31,200

391,000

531,000
9,500,000

1,899,000

1,049,000
62,000

165,000

12,200

938

57,000
120,000
137,000
96,000
114,545
880

4,625
2,532
2,857
2,206
1,139
6,898
4,348
525
1,166
3,301
4,640
6,714
5,000
656
2,000
3,478
53,573
77,538
31,091
1,378
3,588
6,000

5,000
6,889
1,785

10,316
24,732
45,000
7,026
52,500
6,300

26,250
40,000

18,900
40,000

52,000
10,811
2,030,000
172

63,000
43,636
1,364
3,000
17,273
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

934,592
0
0
267,653
0
0

15,455
38,000
3,000
4,500
220,000
80,000

57,750

20,700
1,553
1,553
2,070
3,019
10,350
10,350

25,875
687
922

1,430
1,964
140,727
12,873
97,091

0
0
0
0
0
0

14,955
0
0
15,750
18,900
105,000
66,150
68,250

136,500
231,000

73,500

6,527,600

2,100
32,727
7,727
10,000
7,727

28,840
41,500

21,000
13,650
4,200
4,200
105,000
105,000
6,090
631,818

25,200
25,200
6,043
1,575
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 09

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH
SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 2 42,000 0 0 0 0 2 42,000
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
11 DC011 Kìm cắt Cái 2 52,500 0 0 0 0 2 52,500
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 1 157,500 0 0 0 0 1 157,500
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 2 62,400 0 0 0 0 2 62,400
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 3 186,000 0 0 0 0 3 186,000
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3. Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 300 3,660,000 0 0 0 0 300 3,660,000
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 1,875 0 0 0 0 2 1,875
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 0 0 0 0 0 0 0 0
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 3 171,000 0 0 0 0 3 171,000
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 10 1,200,000 0 0 0 0 10 1,200,000
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 4 548,000 0 0 0 0 4 548,000
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 47 4,512,000 0 0 0 0 47 4,512,000
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 40 4,581,818 0 0 0 0 40 4,581,818
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 490 431,200 0 0 0 0 490 431,200
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 32 147,991 0 0 0 0 32 147,991
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 8 20,256 0 0 0 0 8 20,256
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 18 20,507 0 0 0 0 18 20,507
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 41,388 0 0 0 0 6 41,388
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 2 8,696 0 0 0 0 2 8,696
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177 92,948
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 50 58,300 0 0 0 0 50 58,300
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 38 125,424 0 0 0 0 38 125,424
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 7 32,483 0 0 0 0 7 32,483
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 36 241,689 0 0 0 0 36 241,689
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 30 19,678 0 0 0 0 30 19,678
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 3 6,000 0 0 0 0 3 6,000
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 5 267,866 0 0 0 0 5 267,866
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 18 1,395,692 0 0 0 0 18 1,395,692
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 1 31,091 0 0 0 0 1 31,091
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 7 9,649 0 0 0 0 7 9,649
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 31 111,241 0 0 0 0 31 111,241
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 19 114,000 0 0 0 0 19 114,000
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 30 206,659 0 0 0 0 30 206,659
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 42 74,970 0 0 0 0 42 74,970
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 543 0 0 0 0 0 543 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15 154,737
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 3 135,000 0 0 0 0 3 135,000
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 290 2,037,668 0 0 0 0 290 2,037,668
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 2 12,600 0 0 0 0 2 12,600
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 2 52,500 0 0 0 0 2 52,500
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 2 37,800 0 0 0 0 2 37,800
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 0 0 0 0 0 0 0 0
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 4 218,400 0 0 0 0 4 218,400
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 23 248,649 0 0 0 0 23 248,649
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 319 54,924 0 0 0 0 319 54,924
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 1 63,000 0 0 0 0 1 63,000
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 0 0 0 0 0 0 0 0
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 4 174,544 0 0 0 0 4 174,544
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 13 17,732 0 0 0 0 13 17,732
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 430 0 0 0 0 0 430 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116 0
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 293 0 0 0 0 0 293 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 517 0 0 0 0 0 517 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 208 0 0 0 0 0 208 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 6 5,607,551 0 0 0 0 6 5,607,551
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 4 0 0 0 0 0 4 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 18 0 0 0 0 0 18 0
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 18 4,817,755 0 0 0 0 18 4,817,755
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 65 0 0 0 0 0 65 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 22 0 0 0 0 0 22 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 157 2,426,364 0 0 0 0 157 2,426,364
166 VT102 Tắc te Cái 20 760,000 0 0 0 0 20 760,000
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 42 126,000 0 0 0 0 42 126,000
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 24 108,000 0 0 0 0 24 108,000
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 0 0 0 0 0 0 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 2 115,500 0 0 0 0 2 115,500
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 127 197,231 0 0 0 0 127 197,231
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 77 159,390 0 0 0 0 77 159,390
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 54 163,013 0 0 0 0 54 163,013
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 5 51,750 0 0 0 0 5 51,750
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211 144,900
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 202 186,300 0 0 0 0 202 186,300
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 0 0 0 0 0 0 0 0
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 30 42,890 0 0 0 0 30 42,890
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 1 0 0 0 0 0 1 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 1 0 0 0 0 0 1 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 1 0 0 0 0 0 1 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 22 0 0 0 0 0 22 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 20 0 0 0 0 0 20 0
214 VT140 Dây dù Mét 0 0 0 0 0 0 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 3,100 0 0 0 0 0 3,100 0
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 0 0 0 0 0 0 0 0
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 10 149,545 0 0 0 0 10 149,545
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 1 0 0 0 0 0 1 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 60 0 0 0 0 0 60 0
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 8 126,000 0 0 0 0 8 126,000
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 2 37,800 0 0 0 0 2 37,800
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 2 210,000 0 0 0 0 2 210,000
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150
224 DC079 Dây an toàn Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 100 210,000 0 0 0 0 100 210,000
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 17 556,364 0 0 0 0 17 556,364
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 8 61,818 0 0 0 0 8 61,818
243 VT156 Hạt công tắc Cái 5 50,000 0 0 0 0 5 50,000
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 19 146,818 0 0 0 0 19 146,818
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 1 28,840 0 0 0 0 1 28,840
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 3 124,500 0 0 0 0 3 124,500
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 9 189,000 0 0 0 0 9 189,000
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7 95,550
253 VT166 Găng tay len Đôi 13 54,600 0 0 0 0 13 54,600
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 10 42,000 0 0 0 0 10 42,000
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 4 420,000 0 0 0 0 4 420,000
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 1 105,000 0 0 0 0 1 105,000
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 100 609,000 0 0 0 0 100 609,000
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 8 5,054,544 0 0 0 0 8 5,054,544
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1 25,200
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 3 75,600 0 0 0 0 3 75,600
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 72 435,086 0 0 0 0 72 435,086
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 70 110,250 0 0 0 0 70 110,250
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0
GIÁ XUẤT

3,592,000
308,000

46,000
21,000

26,250
40,000
157,500
31,200

391,000

531,000
9,500,000

1,899,000

1,049,000
62,000

165,000

12,200

938

57,000
120,000
137,000
96,000
114,545
880

4,625
2,532
2,857
2,206
1,139
6,898
4,348
525
1,166
3,301
4,640
6,714
5,000
656
2,000
3,478
53,573
77,538
31,091
1,378
3,588
6,000

5,000
6,889
1,785

10,316
24,732
45,000
7,026
52,500
6,300

26,250
40,000

18,900
40,000

52,000
10,811
2,030,000
172

63,000

43,636
1,364
3,000
17,273
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

934,592
0
0
267,653
0
0

15,455
38,000
3,000
4,500
220,000
80,000
57,750

20,700
1,553
1,553
2,070
3,019
10,350
10,350

25,875
687
922

1,430
1,964
140,727
12,873
97,091

0
0
0
0
0
0

14,955
0
0
15,750
18,900
105,000
66,150
68,250

136,500
231,000

73,500

6,527,600

2,100
32,727
7,727
10,000
7,727

28,840
41,500

21,000
13,650
4,200
4,200
105,000
105,000
6,090
631,818

25,200
25,200
6,043
1,575
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 10

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG
CÁCH SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 2 42,000 0 0 0 0
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 0 0 0 0 0 0
11 DC011 Kìm cắt Cái 2 52,500 0 0 0 0
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 1 157,500 0 0 0 0
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 2 62,400 0 0 0 0
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 0 0 0 0 0 0
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 0 0 0 0 0 0
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 531,000 0 0 0 0
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 1 9,500,000 0 0 0 0
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 0 0 0 0 0 0
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 1 1,899,000 0 0 0 0
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 0 0 0 0 0 0
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 1 1,049,000 0 0 0 0
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 0 0 0 0 0 0
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 0 0 0 0 0 0
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 3 186,000 0 0 0 0
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 2 330,000 0 0 0 0
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3. Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 300 3,660,000 0 0 0 0
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 1,875 0 0 0 0
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 0 0 0 0 0 0
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 3 171,000 0 0 0 0
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 10 1,200,000 0 0 0 0
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 4 548,000 0 0 0 0
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 47 4,512,000 0 0 0 0
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 40 4,581,818 0 0 0 0
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 490 431,200 0 0 0 0
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 32 147,991 0 0 0 0
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 8 20,256 0 0 0 0
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 14 40,000 0 0 0 0
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 18 20,507 0 0 0 0
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 41,388 0 0 0 0
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 2 8,696 0 0 0 0
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 177 92,948 0 0 0 0
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 50 58,300 0 0 0 0
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 38 125,424 0 0 0 0
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 7 32,483 0 0 0 0
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 36 241,689 0 0 0 0
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 3 15,000 0 0 0 0
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 30 19,678 0 0 0 0
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 3 6,000 0 0 0 0
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 20 69,565 0 0 0 0
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 5 267,866 0 0 0 0
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 18 1,395,692 0 0 0 0
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 1 31,091 0 0 0 0
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 7 9,649 0 0 0 0
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 31 111,241 0 0 0 0
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 19 114,000 0 0 0 0
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 0 0 0 0 0 0
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 20 100,000 0 0 0 0
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 30 206,659 0 0 0 0
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 42 74,970 0 0 0 0
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 543 0 0 0 0 0
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 0 0 0 0 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 1 0 0 0 0 0
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 0 0 0 0 0 0
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 15 154,737 0 0 0 0
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 16 395,709 0 0 0 0
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 3 135,000 0 0 0 0
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 290 2,037,668 0 0 0 0
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 1 52,500 0 0 0 0
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 2 12,600 0 0 0 0
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 0 0 0 0 0 0
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 2 52,500 0 0 0 0
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 0 0 0 0 0 0
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 0 0 0 0 0 0
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 1 40,000 0 0 0 0
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 0 0 0 0 0 0
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 2 37,800 0 0 0 0
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 0 0 0 0 0 0
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 4 218,400 0 0 0 0
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 23 248,649 0 0 0 0
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 10 20,300,000 0 0 0 0
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 319 54,924 0 0 0 0
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 1 63,000 0 0 0 0
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 0 0 0 0 0 0
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 4 174,544 0 0 0 0
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 13 17,732 0 0 0 0
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 18 54,000 0 0 0 0
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 17 293,641 0 0 0 0
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 430 0 0 0 0 0
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 182 0 0 0 0 0
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 82 0 0 0 0 0
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 116 0 0 0 0 0
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 300 0 0 0 0 0
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 162 0 0 0 0 0
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 293 0 0 0 0 0
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 14 0 0 0 0 0
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 70 0 0 0 0 0
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 517 0 0 0 0 0
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 107 0 0 0 0 0
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 208 0 0 0 0 0
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 0 0 0 0 0 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 6 5,607,551 0 0 0 0
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 4 0 0 0 0 0
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 18 0 0 0 0 0
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 18 4,817,755 0 0 0 0
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 65 0 0 0 0 0
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 22 0 0 0 0 0
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 0 0 0 0
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 157 2,426,364 0 0 0 0
166 VT102 Tắc te Cái 20 760,000 0 0 0 0
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 42 126,000 0 0 0 0
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 24 108,000 0 0 0 0
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 440,000 0 0 0 0
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 2 160,000 0 0 0 0
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 0 0 0 0 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 2 115,500 0 0 0 0
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 0 0 0 0 0 0
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 1 20,700 0 0 0 0
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 125 194,125 0 0 0 0
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 127 197,231 0 0 0 0
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 77 159,390 0 0 0 0
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 54 163,013 0 0 0 0
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 5 51,750 0 0 0 0
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 10 103,500 0 0 0 0
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 0 0 0 0 0 0
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 2 51,750 0 0 0 0
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 211 144,900 0 0 0 0
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 202 186,300 0 0 0 0
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 0 0 0 0 0 0
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 0 0 0 0 0 0
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 30 42,890 0 0 0 0
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 7,856 0 0 0 0
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 10 970,910 0 0 0 0
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 0 0 0 0 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 1 0 0 0 0 0
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 0 0 0 0 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 1 0 0 0 0 0
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 1 0 0 0 0 0
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 3 0 0 0 0 0
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 1 0 0 0 0 0
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 22 0 0 0 0 0
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 0 0 0 0 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 20 0 0 0 0 0
214 VT140 Dây dù Mét 0 0 0 0 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 3,100 0 0 0 0 0
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 0 0 0 0 0 0
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100) Cái 10 149,545 0 0 0 0
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 1 0 0 0 0 0
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 60 0 0 0 0 0
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 8 126,000 0 0 0 0
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 2 37,800 0 0 0 0
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 2 210,000 0 0 0 0
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 66,150 0 0 0 0
224 DC079 Dây an toàn Cái 1 68,250 0 0 0 0
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 2 273,000 0 0 0 0
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 231,000 0 0 0 0
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 73,500 0 0 0 0
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 0 0 0 0 0 0
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 1 6,527,600 0 0 0 0
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF1 Cái 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 100 210,000 0 0 0 0
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 0 0 0 0
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 0 0 0 0
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 17 556,364 0 0 0 0
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 8 61,818 0 0 0 0
243 VT156 Hạt công tắc Cái 5 50,000 0 0 0 0
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 19 146,818 0 0 0 0
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 1 28,840 0 0 0 0
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 3 124,500 0 0 0 0
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 0 0 0 0
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 9 189,000 0 0 0 0
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 7 95,550 0 0 0 0
253 VT166 Găng tay len Đôi 13 54,600 0 0 0 0
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 10 42,000 0 0 0 0
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 4 420,000 0 0 0 0
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 1 105,000 0 0 0 0
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 100 609,000 0 0 0 0
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 8 5,054,544 0 0 0 0
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 3 75,600 0 0 0 0
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 72 435,086 0 0 0 0
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 70 110,250 0 0 0 0
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 0 0 0 0
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 0 0 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 0 0 0 0
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 0 0 0 0
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 0 0 0 0
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 0 0 0 0
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 0 0 0 0 0 0
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 0 0 0 0 0 0
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 0 0 0 0 0 0
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 0 0 0 0 0 0
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 0 0 0 0 0 0
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 0 0 0 0
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 0 0 0 0
UẬT

TỒN CUỐI KỲ
GIÁ XUẤT
SL TT
1 3,592,000 3,592,000
1 308,000 308,000
0 0
0 0
0 0
0 0
1 46,000 46,000
2 42,000 21,000
0 0
0 0
2 52,500 26,250
3 120,000 40,000
1 157,500 157,500
2 62,400 31,200
0 0
0 0
1 391,000 391,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 531,000 531,000
1 9,500,000 9,500,000
0 0
1 1,899,000 1,899,000
0 0
1 1,049,000 1,049,000
0 0
0 0
3 186,000 62,000
0 0
0 0
2 330,000 165,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
300 3,660,000 12,200
0 0
2 1,875 938
0 0
3 171,000 57,000
10 1,200,000 120,000
4 548,000 137,000
47 4,512,000 96,000
40 4,581,818 114,545
490 431,200 880
0 0
0 0
0 0
0 0
32 147,991 4,625
8 20,256 2,532
14 40,000 2,857
23 50,735 2,206
18 20,507 1,139
6 41,388 6,898
2 8,696 4,348
177 92,948 525
50 58,300 1,166
38 125,424 3,301
7 32,483 4,640
36 241,689 6,714
3 15,000 5,000
30 19,678 656
3 6,000 2,000
20 69,565 3,478
5 267,866 53,573
18 1,395,692 77,538
1 31,091 31,091
7 9,649 1,378
31 111,241 3,588
19 114,000 6,000
0 0
20 100,000 5,000
30 206,659 6,889
42 74,970 1,785
0 0
0 0
0 0
543 0 0
0 0
0 0
0 0
1 0 0
0 0
15 154,737 10,316
16 395,709 24,732
3 135,000 45,000
290 2,037,668 7,026
1 52,500 52,500
2 12,600 6,300
0 0
0 0
0 0
0 0
2 52,500 26,250
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 40,000 40,000
0 0
0 0
2 37,800 18,900
3 120,000 40,000
0 0
0 0
4 218,400 52,000
23 248,649 10,811
10 20,300,000 2,030,000
319 54,924 172
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 63,000 63,000
0 0
0 0
0 0
0 0
4 174,544 43,636
13 17,732 1,364
18 54,000 3,000
17 293,641 17,273
430 0 0
182 0 0
0 0
0 0
0 0
82 0 0
116 0 0
300 0 0
162 0 0
293 0 0
14 0 0
70 0 0
517 0 0
107 0 0
208 0 0
0 0
6 5,607,551 934,592
4 0 0
18 0 0
18 4,817,755 267,653
65 0 0
22 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
157 2,426,364 15,455
20 760,000 38,000
42 126,000 3,000
24 108,000 4,500
2 440,000 220,000
2 160,000 80,000
0 0
2 115,500 57,750
0 0
1 20,700 20,700
125 194,125 1,553
127 197,231 1,553
77 159,390 2,070
54 163,013 3,019
5 51,750 10,350
10 103,500 10,350
0 0
2 51,750 25,875
211 144,900 687
202 186,300 922
0 0
0 0
0 0
30 42,890 1,430
4 7,856 1,964
4 562,908 140,727
5 64,365 12,873
10 970,910 97,091
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 0 0
0 0
0 0
0 0
1 0 0
0 0
0 0
0 0
1 0 0
1 0 0
3 0 0
1 0 0
22 0 0
0 0
0 0
20 0 0
0 0
3,100 0 0
0 0
10 149,545 14,955
1 0 0
60 0 0
8 126,000 15,750
2 37,800 18,900
2 210,000 105,000
1 66,150 66,150
1 68,250 68,250
0 0
0 0
2 273,000 136,500
1 231,000 231,000
0 0
0 0
1 73,500 73,500
0 0
0 0
1 6,527,600 6,527,600
0 0
0 0
100 210,000 2,100
0 0
0 0
0 0
17 556,364 32,727
8 61,818 7,727
5 50,000 10,000
19 146,818 7,727
0 0
0 0
0 0
1 28,840 28,840
3 124,500 41,500
0 0
9 189,000 21,000
7 95,550 13,650
13 54,600 4,200
10 42,000 4,200
4 420,000 105,000
1 105,000 105,000
100 609,000 6,090
8 5,054,544 631,818
0 0
0 0
1 25,200 25,200
3 75,600 25,200
72 435,086 6,043
70 110,250 1,575
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 11

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 2 42,000 0 0 0 0 2
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
11 DC011 Kìm cắt Cái 2 52,500 0 0 0 0 2
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 1 157,500 0 0 0 0 1
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 2 62,400 0 0 0 0 2
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 0 0 0 0 0 0 0
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 0 0 0 0 0 0 0
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 0 0 0 0 0 0 0
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 0 0 0 0 0 0 0
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 3 186,000 0 0 0 0 3
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 2 330,000 0 0 0 0 2
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3.0G Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 300 3,660,000 0 0 0 0 300
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 1,875 0 0 0 0 2
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 0 0 0 0 0 0 0
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 3 171,000 0 0 0 0 3
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 10 1,200,000 0 0 0 0 10
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 4 548,000 0 0 0 0 4
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 47 4,512,000 0 0 0 0 47
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 40 4,581,818 0 0 0 0 40
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 490 431,200 0 0 0 0 490
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 32 147,991 0 0 0 0 32
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 8 20,256 0 0 0 0 8
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 18 20,507 0 0 0 0 18
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 41,388 0 0 0 0 6
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 2 8,696 0 0 0 0 2
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 50 58,300 0 0 0 0 50
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 38 125,424 0 0 0 0 38
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 7 32,483 0 0 0 0 7
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 36 241,689 0 0 0 0 36
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 3 15,000 0 0 0 0 3
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 30 19,678 0 0 0 0 30
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 3 6,000 0 0 0 0 3
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 20 69,565 0 0 0 0 20
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 5 267,866 0 0 0 0 5
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 18 1,395,692 0 0 0 0 18
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 1 31,091 0 0 0 0 1
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 7 9,649 0 0 0 0 7
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 31 111,241 0 0 0 0 31
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 19 114,000 0 0 0 0 19
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 20 100,000 0 0 0 0 20
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 30 206,659 0 0 0 0 30
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 42 74,970 0 0 0 0 42
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 543 0 0 0 0 0 543
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 0 0 0 0 0 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 1 0 0 0 0 0 1
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 0 0 0 0 0 0 0
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 3 135,000 0 0 0 0 3
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 290 2,037,668 0 0 0 0 290
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 1 52,500 0 0 0 0 1
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 2 12,600 0 0 0 0 2
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 0 0 0 0 0 0 0
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 2 52,500 0 0 0 0 2
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 2 37,800 0 0 0 0 2
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 0 0 0 0 0 0 0
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 4 218,400 0 0 0 0 4
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 23 248,649 0 0 0 0 23
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 10 20,300,000 0 0 0 0 10
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 319 54,924 0 0 0 0 319
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 1 63,000 0 0 0 0 1
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 0 0 0 0 0 0 0
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 4 174,544 0 0 0 0 4
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 13 17,732 0 0 0 0 13
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 17 293,641 0 0 0 0 17
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 430 0 0 0 0 0 430
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 293 0 0 0 0 0 293
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 517 0 0 0 0 0 517
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 208 0 0 0 0 0 208
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 0 0 0 0 0 0 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 6 5,607,551 0 0 0 0 6
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 4 0 0 0 0 0 4
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 18 0 0 0 0 0 18
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 18 4,817,755 0 0 0 0 18
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 65 0 0 0 0 0 65
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 22 0 0 0 0 0 22
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 0 0 0 0 0
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 157 2,426,364 0 0 0 0 157
166 VT102 Tắc te Cái 20 760,000 0 0 0 0 20
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 42 126,000 0 0 0 0 42
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 24 108,000 0 0 0 0 24
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 440,000 0 0 0 0 2
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 2 160,000 0 0 0 0 2
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 0 0 0 0 0 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 2 115,500 0 0 0 0 2
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 0 0 0 0 0 0 0
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 1 20,700 0 0 0 0 1
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 127 197,231 0 0 0 0 127
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 77 159,390 0 0 0 0 77
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 54 163,013 0 0 0 0 54
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 5 51,750 0 0 0 0 5
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 10 103,500 0 0 0 0 10
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 0 0 0 0 0 0 0
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 2 51,750 0 0 0 0 2
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 202 186,300 0 0 0 0 202
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 0 0 0 0 0 0 0
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 0 0 0 0 0 0 0
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 30 42,890 0 0 0 0 30
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 10 970,910 0 0 0 0 10
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 0 0 0 0 0 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 1 0 0 0 0 0 1
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 0 0 0 0 0 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 1 0 0 0 0 0 1
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 1 0 0 0 0 0 1
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 3 0 0 0 0 0 3
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 1 0 0 0 0 0 1
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 22 0 0 0 0 0 22
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 20 0 0 0 0 0 20
214 VT140 Dây dù Mét 0 0 0 0 0 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 3,100 0 0 0 0 0 3,100
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 0 0 0 0 0 0 0
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 10 149,545 0 0 0 0 10
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 1 0 0 0 0 0 1
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 60 0 0 0 0 0 60
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 8 126,000 0 0 0 0 8
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 2 37,800 0 0 0 0 2
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 2 210,000 0 0 0 0 2
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 66,150 0 0 0 0 1
224 DC079 Dây an toàn Cái 1 68,250 0 0 0 0 1
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 2 273,000 0 0 0 0 2
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 231,000 0 0 0 0 1
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 0 0 0 0 0 0 0
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF1005 Cái 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 100 210,000 0 0 0 0 100
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 0 0 0 0 0
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 0 0 0 0 0
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 17 556,364 0 0 0 0 17
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 8 61,818 0 0 0 0 8
243 VT156 Hạt công tắc Cái 5 50,000 0 0 0 0 5
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 19 146,818 0 0 0 0 19
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 1 28,840 0 0 0 0 1
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 3 124,500 0 0 0 0 3
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 0 0 0 0 0
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 9 189,000 0 0 0 0 9
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7
253 VT166 Găng tay len Đôi 13 54,600 0 0 0 0 13
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 10 42,000 0 0 0 0 10
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 4 420,000 0 0 0 0 4
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 1 105,000 0 0 0 0 1
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 100 609,000 0 0 0 0 100
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 8 5,054,544 0 0 0 0 8
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0 0
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 3 75,600 0 0 0 0 3
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 72 435,086 0 0 0 0 72
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 70 110,250 0 0 0 0 70
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 0 0 0 0 0
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 0 0 0 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 0 0 0 0 0 0 0
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 0 0 0 0 0 0 0
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 0 0 0 0 0 0 0
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 0 0 0 0 0 0 0
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 0 0 0 0 0 0 0
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 0 0 0 0 0
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 0 0 0 0 0
281 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái 0 0 0 0 0 0 0
282 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái 0 0 0 0 0 0 0
283 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
284 VT184 Tyren Ø10 Mét 0 0 0 0 0 0 0
285 VT185 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0
286 VT186 Sắt V40x40 Mét 0 0 0 0 0 0 0
287 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét 0 0 0 0 0 0 0
288 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
289 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
290 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
291 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
292 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
293 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
294 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái 0 0 0 0 0 0 0
295 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
297 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
298 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
299 VT235 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x2.5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
300 VT236 Bóng 2D 21W Cái 0 0 0 0 0 0 0
301 VT237 Dầu chống gỉ RP7 300g Chai 0 0 0 0 0 0 0
302 VT264 Ống nhựa PPR Ø50 Mét 0 0 0 0 0 0 0
303 VT265 Gạch chỉ đặc Viên 0 0 0 0 0 0 0
304 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
305 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
306 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
307 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
308 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
309 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
311 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
312 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
313 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
314 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
315 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
316 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
317 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
318 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
319 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
321 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
322 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
323 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
324 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
325 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
326 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
327 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
328 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
329 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
330 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
331 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
332 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
333 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
334 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
335 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
336 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
337 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
338 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
339 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
340 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
341 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
342 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
343 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
344 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
345 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
346 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
347 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
348 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
349 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
351 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
352 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
353 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
354 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
355 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
356 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
357 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
358 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
359 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
360 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
361 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
362 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
363 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
364 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
365 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
366 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
367 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
368 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
369 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
370 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
371 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
372 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
373 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
374 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
375 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
376 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
377 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
378 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
379 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
380 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
381 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
382 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
383 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
384 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
385 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
386 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
387 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
388 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
389 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
390 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
391 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
392 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
393 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
394 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
395 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
396 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
397 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
398 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
399 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
400 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
401 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
402 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
403 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
404 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
405 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
406 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
407 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
408 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
409 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
410 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
411 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
412 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
413 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
414 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
415 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
416 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
417 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
418 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
419 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
420 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
421 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
422 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
423 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
424 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
425 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
426 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
427 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
428 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
429 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
430 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
431 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
432 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
433 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
434 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
435 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
436 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
437 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
438 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
439 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
440 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
441 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
442 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
443 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
444 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
445 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
446 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
447 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
448 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
449 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
450 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
451 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
452 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
453 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
454 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
455 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
456 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
457 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
458 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
459 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
460 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
461 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
462 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
463 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
464 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
465 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
466 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
467 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
468 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
469 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
470 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
471 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
472 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
473 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
474 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
475 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
476 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
477 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
478 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
479 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
480 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
481 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
482 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
483 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
484 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
485 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
486 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
487 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
488 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
489 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
490 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
491 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
492 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
493 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
494 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
495 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
496 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
497 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
498 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
499 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
500 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
501 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
502 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
503 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
504 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
505 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
506 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
507 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
508 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
509 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
510 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
511 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
512 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
513 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
514 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
515 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
516 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
517 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
518 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
519 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
520 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
521 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
522 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
523 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
524 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
525 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
526 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
527 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
528 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
529 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
530 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
531 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
532 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
533 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
534 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
535 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
536 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
537 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
538 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
539 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
540 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
541 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
542 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
543 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
544 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
545 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
546 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
547 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
548 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
549 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
550 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
551 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
552 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
553 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
554 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
555 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
556 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
557 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
558 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
559 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
560 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
561 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
562 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
563 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
564 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
565 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
566 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
567 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
568 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
569 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
570 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
571 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
572 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
573 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
574 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
575 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
576 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
577 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
578 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
579 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
580 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
581 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
582 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
583 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
584 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
585 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
586 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
587 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
588 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
589 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
590 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
591 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
592 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
593 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
594 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
595 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
596 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
597 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
598 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
599 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
600 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
601 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
602 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
603 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
604 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
605 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
606 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
607 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
608 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
609 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
610 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
611 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
612 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
613 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
614 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
615 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
616 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
617 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
618 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
619 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
620 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
621 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
622 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
623 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
624 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
625 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
626 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
627 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
628 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỒN CUỐI KỲ 11
GIÁ XUẤT
TT
3,592,000 3,592,000 DC001&11
308,000 308,000 DC002&11
0 DC003&11
0 DC004&11
0 DC005&11
0 DC006&11
46,000 46,000 DC007&11
42,000 21,000 DC008&11
0 DC009&11
0 DC010&11
52,500 26,250 DC011&11
120,000 40,000 DC012&11
157,500 157,500 DC013&11
62,400 31,200 DC014&11
0 DC015&11
0 DC016&11
391,000 391,000 DC017&11
0 DC018&11
0 DC019&11
0 DC020&11
0 DC021&11
0 DC022&11
531,000 531,000 DC023&11
9,500,000 9,500,000 DC024&11
0 DC025&11
1,899,000 1,899,000 DC026&11
0 DC027&11
1,049,000 1,049,000 DC028&11
0 DC029&11
0 DC030&11
186,000 62,000 DC031&11
0 DC032&11
0 VT001&11
330,000 165,000 DC033&11
0 VT002&11
0 VT003&11
0 DC034&11
0 DC035&11
0 VT004&11
3,660,000 12,200 VT005&11
0 VT006&11
1,875 938 VT007&11
0 VT008&11
171,000 57,000 VT009&11
1,200,000 120,000 VT010&11
548,000 137,000 VT011&11
4,512,000 96,000 VT012&11
4,581,818 114,545 VT013&11
431,200 880 VT014&11
0 VT015&11
0 DC036&11
0 DC037&11
0 VT016&11
147,991 4,625 VT017&11
20,256 2,532 VT018&11
40,000 2,857 VT019&11
50,735 2,206 VT020&11
20,507 1,139 VT021&11
41,388 6,898 VT022&11
8,696 4,348 VT023&11
92,948 525 VT024&11
58,300 1,166 VT025&11
125,424 3,301 VT026&11
32,483 4,640 VT027&11
241,689 6,714 VT028&11
15,000 5,000 VT029&11
19,678 656 VT030&11
6,000 2,000 VT031&11
69,565 3,478 VT032&11
267,866 53,573 VT033&11
1,395,692 77,538 VT034&11
31,091 31,091 VT035&11
9,649 1,378 VT036&11
111,241 3,588 VT037&11
114,000 6,000 VT038&11
0 VT039&11
100,000 5,000 VT040&11
206,659 6,889 VT041&11
74,970 1,785 VT042&11
0 VT043&11
0 VT044&11
0 DC038&11
0 0 DC039&11
0 DC040&11
0 DC041&11
0 DC042&11
0 0 DC043&11
0 VT045&11
154,737 10,316 VT046&11
395,709 24,732 VT047&11
135,000 45,000 VT048&11
2,037,668 7,026 DC044&11
52,500 52,500 DC045&11
12,600 6,300 DC046&11
0 DC047&11
0 DC048&11
0 DC049&11
0 DC050&11
52,500 26,250 VT049&11
0 DC051&11
0 VT050&11
0 VT051&11
0 VT052&11
0 VT053&11
0 VT054&11
0 DC052&11
40,000 40,000 DC053&11
0 VT055&11
0 DC054&11
37,800 18,900 DC055&11
120,000 40,000 DC056&11
0 DC057&11
0 VT056&11
218,400 52,000 VT057&11
248,649 10,811 DC058&11
20,300,000 2,030,000 VT058&11
54,924 172 VT059&11
0 DC059&11
0 DC060&11
0 DC061&11
0 VT060&11
0 VT061&11
0 VT062&11
0 VT063&11
0 VT064&11
0 VT065&11
0 VT066&11
0 VT067&11
0 VT068&11
63,000 63,000 VT069&11
0 VT070&11
0 DC062&11
0 VT071&11
0 VT072&11
174,544 43,636 VT073&11
17,732 1,364 VT074&11
54,000 3,000 VT075&11
293,641 17,273 VT076&11
0 0 VT077&11
0 0 VT078&11
0 VT079&11
0 VT080&11
0 VT081&11
0 0 VT082&11
0 0 VT083&11
0 0 VT084&11
0 0 VT085&11
0 0 VT086&11
0 0 VT087&11
0 0 VT088&11
0 0 VT089&11
0 0 VT090&11
0 0 DC063&11
0 VT091&11
5,607,551 934,592 VT092&11
0 0 VT093&11
0 0 VT094&11
4,817,755 267,653 DC064&11
0 0 VT095&11
0 0 VT096&11
0 VT097&11
0 VT098&11
0 VT099&11
0 VT100&11
2,426,364 15,455 VT101&11
760,000 38,000 VT102&11
126,000 3,000 VT103&11
108,000 4,500 VT104&11
440,000 220,000 VT105&11
160,000 80,000 VT106&11
0 VT107&11
115,500 57,750 VT108&11
0 VT109&11
20,700 20,700 VT110&11
194,125 1,553 VT111&11
197,231 1,553 VT112&11
159,390 2,070 VT113&11
163,013 3,019 VT114&11
51,750 10,350 VT115&11
103,500 10,350 VT116&11
0 VT117&11
51,750 25,875 VT118&11
144,900 687 VT119&11
186,300 922 VT120&11
0 VT121&11
0 VT122&11
0 VT123&11
42,890 1,430 VT124&11
7,856 1,964 VT125&11
562,908 140,727 VT126&11
64,365 12,873 VT127&11
970,910 97,091 DC065&11
0 DC066&11
0 DC067&11
0 DC068&11
0 DC069&11
0 DC070&11
0 0 DC071&11
0 DC072&11
0 DC073&11
0 DC074&11
0 0 VT128&11
0 VT129&11
0 VT130&11
0 VT131&11
0 0 VT132&11
0 0 VT133&11
0 0 VT134&11
0 0 VT135&11
0 0 VT136&11
0 VT137&11
0 VT138&11
0 0 VT139&11
0 VT140&11
0 0 VT141&11
0 VT142&11
149,545 14,955 VT143&11
0 0 VT144&11
0 0 VT145&11
126,000 15,750 DC075&11
37,800 18,900 DC076&11
210,000 105,000 DC077&11
66,150 66,150 DC078&11
68,250 68,250 DC079&11
0 DC080&11
0 DC081&11
273,000 136,500 DC082&11
231,000 231,000 DC083&11
0 DC084&11
0 DC085&11
73,500 73,500 DC086&11
0 VT146&11
0 VT147&11
6,527,600 6,527,600 VT148&11
0 VT149&11
0 VT150&11
210,000 2,100 VT151&11
0 DC087&11
0 VT152&11
0 VT153&11
556,364 32,727 VT154&11
61,818 7,727 VT155&11
50,000 10,000 VT156&11
146,818 7,727 VT157&11
0 VT158&11
0 VT159&11
0 VT160&11
28,840 28,840 VT161&11
124,500 41,500 VT162&11
0 VT163&11
189,000 21,000 VT164&11
95,550 13,650 VT165&11
54,600 4,200 VT166&11
42,000 4,200 VT167&11
420,000 105,000 VT168&11
105,000 105,000 VT169&11
609,000 6,090 VT170&11
5,054,544 631,818 VT171&11
0 DC088&11
0 VT172&11
25,200 25,200 VT173&11
75,600 25,200 VT174&11
435,086 6,043 VT175&11
110,250 1,575 VT176&11
0 DC089&11
0 DC090&11
0 DC091&11
0 DC092&11
0 DC093&11
0 DC094&11
0 DC095&11
0 DC096&11
0 DC097&11
0 VT177&11
0 VT178&11
0 VT179&11
0 VT180&11
0 VT181&11
0 VT182&11
0 DC098&11
0 DC099&11
0 DC100&11
0 VT183&11
0 VT184&11
0 VT185&11
0 VT186&11
0 VT187&11
0 VT188&11
0 VT189&11
0 VT190&11
0 VT191&11
0 VT192&11
0 VT193&11
0 VT194&11
0 VT195&11
0 VT196&11
0 VT197&11
0 VT198&11
0 VT235&11
0 VT236&11
0 VT237&11
0 VT264&11
0 VT265&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
0 0&11
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
THÁNG 12

QUY TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG
CÁCH SL TT SL TT SL TT SL
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 0 0 0 0 0 0 0
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 0 0 0 0 0 0 0
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 2 42,000 0 0 0 0 2
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
11 DC011 Kìm cắt Cái 2 52,500 0 0 0 0 2
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 1 157,500 0 0 0 0 1
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 2 62,400 0 0 0 0 2
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 0 0 0 0 0 0 0
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 0 0 0 0 0 0 0
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 0 0 0 0 0 0 0
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 0 0 0 0 0 0 0
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 0 0 0 0 0 0 0
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 3 186,000 0 0 0 0 3
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 2 330,000 0 0 0 0 2
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3.0G Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 300 3,660,000 0 0 0 0 300
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 2 1,875 0 0 0 0 2
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 0 0 0 0 0 0 0
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 3 171,000 0 0 0 0 3
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 10 1,200,000 0 0 0 0 10
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 4 548,000 0 0 0 0 4
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 47 4,512,000 0 0 0 0 47
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 40 4,581,818 0 0 0 0 40
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 490 431,200 0 0 0 0 490
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 0 0 0 0 0 0 0
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 32 147,991 0 0 0 0 32
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 8 20,256 0 0 0 0 8
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 18 20,507 0 0 0 0 18
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 41,388 0 0 0 0 6
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 2 8,696 0 0 0 0 2
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 177 92,948 0 0 0 0 177
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 50 58,300 0 0 0 0 50
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 38 125,424 0 0 0 0 38
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 7 32,483 0 0 0 0 7
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 36 241,689 0 0 0 0 36
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 3 15,000 0 0 0 0 3
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 30 19,678 0 0 0 0 30
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 3 6,000 0 0 0 0 3
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 20 69,565 0 0 0 0 20
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 5 267,866 0 0 0 0 5
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 18 1,395,692 0 0 0 0 18
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 1 31,091 0 0 0 0 1
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 7 9,649 0 0 0 0 7
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 31 111,241 0 0 0 0 31
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 19 114,000 0 0 0 0 19
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 20 100,000 0 0 0 0 20
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 30 206,659 0 0 0 0 30
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 42 74,970 0 0 0 0 42
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 543 0 0 0 0 0 543
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 0 0 0 0 0 0 0
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 1 0 0 0 0 0 1
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 0 0 0 0 0 0 0
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 15 154,737 0 0 0 0 15
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 3 135,000 0 0 0 0 3
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 290 2,037,668 0 0 0 0 290
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 1 52,500 0 0 0 0 1
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 2 12,600 0 0 0 0 2
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 0 0 0 0 0 0 0
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 0 0 0 0 0 0 0
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 2 52,500 0 0 0 0 2
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 2 37,800 0 0 0 0 2
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 0 0 0 0 0 0 0
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 4 218,400 0 0 0 0 4
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 23 248,649 0 0 0 0 23
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 10 20,300,000 0 0 0 0 10
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 319 54,924 0 0 0 0 319
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 0 0 0 0 0
130 VT069 Bạt Nilon m2 1 63,000 0 0 0 0 1
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 0 0 0 0 0 0 0
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 4 174,544 0 0 0 0 4
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 13 17,732 0 0 0 0 13
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 17 293,641 0 0 0 0 17
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 430 0 0 0 0 0 430
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 116 0 0 0 0 0 116
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 293 0 0 0 0 0 293
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 517 0 0 0 0 0 517
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 107 0 0 0 0 0 107
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 208 0 0 0 0 0 208
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 0 0 0 0 0 0 0
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 6 5,607,551 0 0 0 0 6
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 4 0 0 0 0 0 4
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 18 0 0 0 0 0 18
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 18 4,817,755 0 0 0 0 18
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 65 0 0 0 0 0 65
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 22 0 0 0 0 0 22
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 0 0 0 0 0 0 0
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 0 0 0 0 0 0 0
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 0 0 0 0 0 0 0
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 0 0 0 0 0
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 157 2,426,364 0 0 0 0 157
166 VT102 Tắc te Cái 20 760,000 0 0 0 0 20
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 42 126,000 0 0 0 0 42
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 24 108,000 0 0 0 0 24
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 440,000 0 0 0 0 2
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 2 160,000 0 0 0 0 2
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 0 0 0 0 0 0 0
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 2 115,500 0 0 0 0 2
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 0 0 0 0 0 0 0
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 1 20,700 0 0 0 0 1
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 127 197,231 0 0 0 0 127
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 77 159,390 0 0 0 0 77
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 54 163,013 0 0 0 0 54
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 5 51,750 0 0 0 0 5
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 10 103,500 0 0 0 0 10
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 0 0 0 0 0 0 0
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 2 51,750 0 0 0 0 2
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 211 144,900 0 0 0 0 211
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 202 186,300 0 0 0 0 202
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 0 0 0 0 0 0 0
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 0 0 0 0 0 0 0
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 30 42,890 0 0 0 0 30
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 10 970,910 0 0 0 0 10
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 0 0 0 0 0 0 0
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 1 0 0 0 0 0 1
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 0 0 0 0 0 0 0
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 1 0 0 0 0 0 1
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 1 0 0 0 0 0 1
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 3 0 0 0 0 0 3
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 1 0 0 0 0 0 1
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 22 0 0 0 0 0 22
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 20 0 0 0 0 0 20
214 VT140 Dây dù Mét 0 0 0 0 0 0 0
215 VT141 Xi măng trắng Kg 3,100 0 0 0 0 0 3,100
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 0 0 0 0 0 0 0
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 10 149,545 0 0 0 0 10
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 1 0 0 0 0 0 1
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 60 0 0 0 0 0 60
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 8 126,000 0 0 0 0 8
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 2 37,800 0 0 0 0 2
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 2 210,000 0 0 0 0 2
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 66,150 0 0 0 0 1
224 DC079 Dây an toàn Cái 1 68,250 0 0 0 0 1
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 0 0 0 0 0 0 0
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 0 0 0 0 0 0 0
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 2 273,000 0 0 0 0 2
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 231,000 0 0 0 0 1
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 0 0 0 0 0 0 0
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 0 0 0 0 0 0 0
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF1005 Cái 0 0 0 0 0 0 0
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 0 0 0 0 0
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 100 210,000 0 0 0 0 100
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 0 0 0 0 0
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 0 0 0 0 0
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 0 0 0 0 0
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 17 556,364 0 0 0 0 17
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 8 61,818 0 0 0 0 8
243 VT156 Hạt công tắc Cái 5 50,000 0 0 0 0 5
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 19 146,818 0 0 0 0 19
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 0 0 0 0 0
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 0 0 0 0 0
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 1 28,840 0 0 0 0 1
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 3 124,500 0 0 0 0 3
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 0 0 0 0 0
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 9 189,000 0 0 0 0 9
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 7 95,550 0 0 0 0 7
253 VT166 Găng tay len Đôi 13 54,600 0 0 0 0 13
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 10 42,000 0 0 0 0 10
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 4 420,000 0 0 0 0 4
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 1 105,000 0 0 0 0 1
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 100 609,000 0 0 0 0 100
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 8 5,054,544 0 0 0 0 8
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 0 0 0 0 0
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 0 0 0 0 0
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 1 25,200 0 0 0 0 1
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 3 75,600 0 0 0 0 3
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 72 435,086 0 0 0 0 72
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 70 110,250 0 0 0 0 70
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 0 0 0 0 0
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 0 0 0 0 0
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 0 0 0 0 0
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 0 0 0 0 0
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 0 0 0 0 0 0 0
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 0 0 0 0 0 0 0
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 0 0 0 0 0 0 0
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 0 0 0 0 0 0 0
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 0 0 0 0 0 0 0
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 0 0 0 0 0
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 0 0 0 0 0
281 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái 0 0 0 0 0 0 0
282 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái 0 0 0 0 0 0 0
283 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0
284 VT184 Tyren Ø10 Mét 0 0 0 0 0 0 0
285 VT185 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0
286 VT186 Sắt V40x40 Mét 0 0 0 0 0 0 0
287 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét 0 0 0 0 0 0 0
288 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
289 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
290 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
291 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
292 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
293 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
294 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái 0 0 0 0 0 0 0
295 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái 0 0 0 0 0 0 0
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
297 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
298 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét 0 0 0 0 0 0 0
299 VT235 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x2.5mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0
300 VT236 Bóng 2D 21W Cái 0 0 0 0 0 0 0
301 VT237 Dầu chống gỉ RP7 300g Chai 0 0 0 0 0 0 0
302 VT264 Ống nhựa PPR Ø50 Mét 0 0 0 0 0 0 0
303 VT265 Gạch chỉ đặc Viên 0 0 0 0 0 0 0
304 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
305 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
306 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
307 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
308 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
309 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
311 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
312 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
313 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
314 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
315 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
316 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
317 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
318 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
319 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
321 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
322 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
323 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
324 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
325 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
326 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
327 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
328 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
329 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
330 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
331 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
332 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
333 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
334 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
335 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
336 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
337 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
338 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
339 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
340 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
341 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
342 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
343 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
344 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
345 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
346 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
347 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
348 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
349 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
351 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
352 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
353 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
354 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
355 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
356 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
357 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
358 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
359 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
360 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
361 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
362 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
363 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
364 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
365 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
366 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
367 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
368 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
369 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
370 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
371 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
372 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
373 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
374 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
375 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
376 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
377 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
378 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
379 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
380 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
381 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
382 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
383 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
384 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
385 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
386 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
387 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
388 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
389 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
390 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
391 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
392 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
393 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
394 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
395 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
396 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
397 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
398 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
399 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
400 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
401 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
402 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
403 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
404 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
405 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
406 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
407 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
408 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
409 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
410 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
411 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
412 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
413 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
414 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
415 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
416 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
417 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
418 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
419 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
420 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
421 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
422 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
423 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
424 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
425 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
426 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
427 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
428 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
429 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
430 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
431 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
432 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
433 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
434 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
435 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
436 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
437 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
438 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
439 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
440 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
441 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
442 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
443 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
444 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
445 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
446 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
447 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
448 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
449 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
450 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
451 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
452 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
453 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
454 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
455 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
456 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
457 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
458 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
459 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
460 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
461 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
462 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
463 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
464 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
465 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
466 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
467 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
468 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
469 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
470 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
471 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
472 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
473 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
474 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
475 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
476 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
477 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
478 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
479 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
480 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
481 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
482 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
483 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
484 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
485 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
486 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
487 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
488 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
489 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
490 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
491 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
492 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
493 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
494 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
495 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
496 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
497 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
498 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
499 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
500 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
501 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
502 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
503 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
504 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
505 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
506 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
507 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
508 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
509 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
510 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
511 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
512 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
513 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
514 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
515 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
516 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
517 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
518 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
519 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
520 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
521 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
522 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
523 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
524 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
525 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
526 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
527 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
528 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
529 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
530 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
531 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
532 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
533 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
534 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
535 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
536 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
537 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
538 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
539 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
540 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
541 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
542 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
543 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
544 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
545 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
546 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
547 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
548 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
549 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
550 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
551 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
552 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
553 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
554 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
555 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
556 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
557 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
558 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
559 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
560 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
561 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
562 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
563 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
564 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
565 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
566 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
567 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
568 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
569 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
570 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
571 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
572 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
573 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
574 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
575 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
576 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
577 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
578 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
579 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
580 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
581 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
582 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
583 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
584 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
585 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
586 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
587 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
588 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
589 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
590 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
591 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
592 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
593 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
594 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
595 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
596 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
597 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
598 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
599 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
600 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
601 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
602 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
603 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
604 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
605 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
606 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
607 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
608 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
609 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
610 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
611 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
612 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
613 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
614 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
615 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
616 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
617 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
618 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
619 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
620 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
621 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
622 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
623 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
624 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
625 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
626 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
627 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
628 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỒN CUỐI KỲ 12
GIÁ XUẤT
TT
3,592,000 3,592,000 DC001&12
308,000 308,000 DC002&12
0 DC003&12
0 DC004&12
0 DC005&12
0 DC006&12
46,000 46,000 DC007&12
42,000 21,000 DC008&12
0 DC009&12
0 DC010&12
52,500 26,250 DC011&12
120,000 40,000 DC012&12
157,500 157,500 DC013&12
62,400 31,200 DC014&12
0 DC015&12
0 DC016&12
391,000 391,000 DC017&12
0 DC018&12
0 DC019&12
0 DC020&12
0 DC021&12
0 DC022&12
531,000 531,000 DC023&12
9,500,000 9,500,000 DC024&12
0 DC025&12
1,899,000 1,899,000 DC026&12
0 DC027&12
1,049,000 1,049,000 DC028&12
0 DC029&12
0 DC030&12
186,000 62,000 DC031&12
0 DC032&12
0 VT001&12
330,000 165,000 DC033&12
0 VT002&12
0 VT003&12
0 DC034&12
0 DC035&12
0 VT004&12
3,660,000 12,200 VT005&12
0 VT006&12
1,875 938 VT007&12
0 VT008&12
171,000 57,000 VT009&12
1,200,000 120,000 VT010&12
548,000 137,000 VT011&12
4,512,000 96,000 VT012&12
4,581,818 114,545 VT013&12
431,200 880 VT014&12
0 VT015&12
0 DC036&12
0 DC037&12
0 VT016&12
147,991 4,625 VT017&12
20,256 2,532 VT018&12
40,000 2,857 VT019&12
50,735 2,206 VT020&12
20,507 1,139 VT021&12
41,388 6,898 VT022&12
8,696 4,348 VT023&12
92,948 525 VT024&12
58,300 1,166 VT025&12
125,424 3,301 VT026&12
32,483 4,640 VT027&12
241,689 6,714 VT028&12
15,000 5,000 VT029&12
19,678 656 VT030&12
6,000 2,000 VT031&12
69,565 3,478 VT032&12
267,866 53,573 VT033&12
1,395,692 77,538 VT034&12
31,091 31,091 VT035&12
9,649 1,378 VT036&12
111,241 3,588 VT037&12
114,000 6,000 VT038&12
0 VT039&12
100,000 5,000 VT040&12
206,659 6,889 VT041&12
74,970 1,785 VT042&12
0 VT043&12
0 VT044&12
0 DC038&12
0 0 DC039&12
0 DC040&12
0 DC041&12
0 DC042&12
0 0 DC043&12
0 VT045&12
154,737 10,316 VT046&12
395,709 24,732 VT047&12
135,000 45,000 VT048&12
2,037,668 7,026 DC044&12
52,500 52,500 DC045&12
12,600 6,300 DC046&12
0 DC047&12
0 DC048&12
0 DC049&12
0 DC050&12
52,500 26,250 VT049&12
0 DC051&12
0 VT050&12
0 VT051&12
0 VT052&12
0 VT053&12
0 VT054&12
0 DC052&12
40,000 40,000 DC053&12
0 VT055&12
0 DC054&12
37,800 18,900 DC055&12
120,000 40,000 DC056&12
0 DC057&12
0 VT056&12
218,400 52,000 VT057&12
248,649 10,811 DC058&12
20,300,000 2,030,000 VT058&12
54,924 172 VT059&12
0 DC059&12
0 DC060&12
0 DC061&12
0 VT060&12
0 VT061&12
0 VT062&12
0 VT063&12
0 VT064&12
0 VT065&12
0 VT066&12
0 VT067&12
0 VT068&12
63,000 63,000 VT069&12
0 VT070&12
0 DC062&12
0 VT071&12
0 VT072&12
174,544 43,636 VT073&12
17,732 1,364 VT074&12
54,000 3,000 VT075&12
293,641 17,273 VT076&12
0 0 VT077&12
0 0 VT078&12
0 VT079&12
0 VT080&12
0 VT081&12
0 0 VT082&12
0 0 VT083&12
0 0 VT084&12
0 0 VT085&12
0 0 VT086&12
0 0 VT087&12
0 0 VT088&12
0 0 VT089&12
0 0 VT090&12
0 0 DC063&12
0 VT091&12
5,607,551 934,592 VT092&12
0 0 VT093&12
0 0 VT094&12
4,817,755 267,653 DC064&12
0 0 VT095&12
0 0 VT096&12
0 VT097&12
0 VT098&12
0 VT099&12
0 VT100&12
2,426,364 15,455 VT101&12
760,000 38,000 VT102&12
126,000 3,000 VT103&12
108,000 4,500 VT104&12
440,000 220,000 VT105&12
160,000 80,000 VT106&12
0 VT107&12
115,500 57,750 VT108&12
0 VT109&12
20,700 20,700 VT110&12
194,125 1,553 VT111&12
197,231 1,553 VT112&12
159,390 2,070 VT113&12
163,013 3,019 VT114&12
51,750 10,350 VT115&12
103,500 10,350 VT116&12
0 VT117&12
51,750 25,875 VT118&12
144,900 687 VT119&12
186,300 922 VT120&12
0 VT121&12
0 VT122&12
0 VT123&12
42,890 1,430 VT124&12
7,856 1,964 VT125&12
562,908 140,727 VT126&12
64,365 12,873 VT127&12
970,910 97,091 DC065&12
0 DC066&12
0 DC067&12
0 DC068&12
0 DC069&12
0 DC070&12
0 0 DC071&12
0 DC072&12
0 DC073&12
0 DC074&12
0 0 VT128&12
0 VT129&12
0 VT130&12
0 VT131&12
0 0 VT132&12
0 0 VT133&12
0 0 VT134&12
0 0 VT135&12
0 0 VT136&12
0 VT137&12
0 VT138&12
0 0 VT139&12
0 VT140&12
0 0 VT141&12
0 VT142&12
149,545 14,955 VT143&12
0 0 VT144&12
0 0 VT145&12
126,000 15,750 DC075&12
37,800 18,900 DC076&12
210,000 105,000 DC077&12
66,150 66,150 DC078&12
68,250 68,250 DC079&12
0 DC080&12
0 DC081&12
273,000 136,500 DC082&12
231,000 231,000 DC083&12
0 DC084&12
0 DC085&12
73,500 73,500 DC086&12
0 VT146&12
0 VT147&12
6,527,600 6,527,600 VT148&12
0 VT149&12
0 VT150&12
210,000 2,100 VT151&12
0 DC087&12
0 VT152&12
0 VT153&12
556,364 32,727 VT154&12
61,818 7,727 VT155&12
50,000 10,000 VT156&12
146,818 7,727 VT157&12
0 VT158&12
0 VT159&12
0 VT160&12
28,840 28,840 VT161&12
124,500 41,500 VT162&12
0 VT163&12
189,000 21,000 VT164&12
95,550 13,650 VT165&12
54,600 4,200 VT166&12
42,000 4,200 VT167&12
420,000 105,000 VT168&12
105,000 105,000 VT169&12
609,000 6,090 VT170&12
5,054,544 631,818 VT171&12
0 DC088&12
0 VT172&12
25,200 25,200 VT173&12
75,600 25,200 VT174&12
435,086 6,043 VT175&12
110,250 1,575 VT176&12
0 DC089&12
0 DC090&12
0 DC091&12
0 DC092&12
0 DC093&12
0 DC094&12
0 DC095&12
0 DC096&12
0 DC097&12
0 VT177&12
0 VT178&12
0 VT179&12
0 VT180&12
0 VT181&12
0 VT182&12
0 DC098&12
0 DC099&12
0 DC100&12
0 VT183&12
0 VT184&12
0 VT185&12
0 VT186&12
0 VT187&12
0 VT188&12
0 VT189&12
0 VT190&12
0 VT191&12
0 VT192&12
0 VT193&12
0 VT194&12
0 VT195&12
0 VT196&12
0 VT197&12
0 VT198&12
0 VT235&12
0 VT236&12
0 VT237&12
0 VT264&12
0 VT265&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
0 0&12
TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN CCDC, TSCD, VẬT TƯ PHÒNG KỸ THUẬT
NAM 2012

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
1 DC001 Bộ dụng cụ 120 món Bosi BS-J120 Bô ̣ 1 3,592,000 0 0 0 0 1 3,592,000 1,530
2 DC002 Bộ loe ống đồng Bosi BS-E408 Bô ̣ 1 308,000 0 0 0 0 1 308,000 1,531
3 DC003 Dây thông rãnh COX260030 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
4 DC004 Búa cao su Bosi BS-G306A Cái 1 48,000 0 0 1 48,000 0 0 1,531
5 DC005 Búa tạ Bosi 4LB-BS351904 Cái 1 174,000 0 0 1 174,000 0 0 1,531
6 DC006 Búa nhổ đinh 0,25kg BS-G301A Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
7 DC007 Kéo cắt ống Bosi BS-D402 Cái 1 46,000 0 0 0 0 1 46,000 1,531
8 DC008 Dao thợ điện Bosi BS-E0056 Cái 10 210,000 0 0 8 168,000 2 42,000 1,531
9 DC009 Thước cuộn thép 50m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
10 DC010 Kéo cắt kim loại EQ-D215A 300mm Cái 1 135,500 0 0 1 135,500 0 0 1,531
11 DC011 Kìm cắt Cái 10 262,500 0 0 8 210,000 2 52,500 1,531
12 DC012 Kìm điện tử 125mm BS-D306 Cái 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000 1,531
13 DC013 Kìm chết 250mm Cái 0 0 2 315,000 1 157,500 1 157,500 1,531
14 DC014 Kìm mũi nhọn 150mm Bosi BS-D3006 Cái 10 312,000 0 0 8 249,600 2 62,400 1,531
15 DC015 Máy mài góc Crown, thân ngắn CT13294 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
16 DC016 Máy vặn vít dùng pin 12V Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
17 DC017 Mỏ lết 18"/450mm BS-F312 Cái 1 391,000 0 0 0 0 1 391,000 1,531
18 DC018 Bộ mũi khoan 19 chiếc Bô ̣ 1 387,000 0 0 0 0 1 387,000 1,531
19 DC019 Súng nhổ đinh bu-long một tay cầm Cái 1 81,000 0 0 1 81,000 0 0 1,531
20 DC020 Thước cuốn 15m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
21 DC021 Máy khoan sắt, gỗ Bosch GSB500RE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
22 DC022 Vam vòng bi 2 chân Stanley87-029-23 Cái 1 531,000 0 0 0 0 1 531,000 1,531
23 DC023 Máy nén khí Puma PK-1090 Cái 1 9,500,000 0 0 0 0 1 9,500,000 1,531
24 DC024 Thước lá thép 500mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
25 DC025 Vam vòng bi 3chân Stanley 82-102-22 Cái 1 1,899,000 0 0 0 0 1 1,899,000 1,531
26 DC026 Khung cưa kim loại 30mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
27 DC027 Kìm ép cost thủy lực Bosi BS571240 Cái 1 1,049,000 0 0 0 0 1 1,049,000 1,531
28 DC028 Máy khoan búa Bosch GBH2-26DE Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
29 DC029 Máy mài để bàn 2 đá Cái 1 1,338,000 0 0 1 1,338,000 0 0 1,531
30 DC030 Mỏ lết 10” Stanley 87-433-1-23 Cái 11 682,000 0 0 8 496,000 3 186,000 1,531
31 DC031 Ổ cắm đa năng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
32 DC032 Ổ cắm Lioa kéo dài công trường Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
33 VT001 Sơn dầu Đại bàng Hô ̣p 2 330,000 0 0 0 0 2 330,000 1,531
34 DC033 Mũ bảo hộ Bảo Bình Cái 3 66,000 6 0 9 66,000 0 0 1,531
35 VT002 Dấu chức danh Shiny A-843 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
36 VT003 Dấu phê duyệt bản vẽ Shiny S-825 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
37 DC034 Máy đo khoảng cách laser Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
38 DC035 Bô ̣ máy tính (CPU IntelDualcore E5700 3. Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
39 VT004 Dây điê ̣n Trần Phú 2x2,5mm Mét 0 0 1,700 20,677,500 1,400 17,017,500 300 3,660,000 1,531
40 VT005 Ổ cắm đôi Sino đế nổi Bô ̣ 1 19,940 0 0 1 19,940 0 0 1,531
41 VT006 Công tắc đôi Sino đế nổi Bô ̣ 4 3,750 0 0 2 1,875 2 1,875 1,531
42 VT007 Dây thít nhựa 25cm Túi 3 204,000 0 0 3 204,000 0 0 1,531
43 VT008 Dây thít nhựa 20cm Túi 8 456,000 0 0 5 285,000 3 171,000 1,531
44 VT009 Ống ruột gà Ø16 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 12 1,440,000 0 0 2 240,000 10 1,200,000 1,531
45 VT010 Ống ruột gà Ø20 SP trắng (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 8 1,096,000 0 0 4 548,000 4 548,000 1,531
46 VT011 Ống ruột gà Ø16 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 51 4,896,000 0 0 4 384,000 47 4,512,000 1,531
47 VT012 Ống ruột gà Ø20 Vanlock ghi (50m/cuô ̣n) Cuô ̣n 42 5,040,000 2 0 4 458,182 40 4,581,818 1,531
48 VT013 Kẹp ống Ø16 Cái 550 484,000 0 0 60 52,800 490 431,200 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
49 VT014 Kẹp ống Ø20 Cái 0 0 51 0 51 0 0 0 1,531
50 VT015 Tủ điê ̣n Module 06 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
51 DC036 Cây nước Nagakawa N8Y2 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
52 DC037 Quạt điê ̣n Vinawind Cái 2 0 0 0 2 0 0 0 1,531
53 VT016 Băng tan Cuô ̣n 8 12,364 30 144,900 6 9,273 32 147,991 1,531
54 VT017 Chếch Ø34 Cái 2 8,333 10 22,050 4 10,128 8 20,256 1,531
55 VT018 Chếch Ø42 Cái 14 40,000 0 0 0 0 14 40,000 1,531
56 VT019 Cút nhựa ren trong Ø21 Cái 23 50,735 0 0 0 0 23 50,735 1,531
57 VT020 Cút nhựa Ø21 Cái 6 5,892 20 23,100 8 8,485 18 20,507 1,531
58 VT021 Cút nhựa Ø34 Cái 0 0 20 68,980 14 27,592 6 41,388 1,531
59 VT022 Cút nhựa Ø42 Cái 6 26,087 0 0 4 17,391 2 8,696 1,531
60 VT023 Đai giữ ống Ø21 Cái 173 92,948 4 0 0 0 177 92,948 1,531
61 VT024 Đai giữ ống Ø34 Cái 0 0 60 58,300 10 0 50 58,300 1,531
62 VT025 Đai giữ ống Ø42 Cái 37 125,424 1 0 0 0 38 125,424 1,531
63 VT026 Đầu bịt sắt Ø21 Cái 6 25,000 5 24,150 4 16,667 7 32,483 1,531
64 VT027 Keo gắn ống PVC Tiền Phong loại to Tuýp 44 295,397 0 0 8 53,709 36 241,689 1,531
65 VT028 Lưỡi cưa sắt Cái 3 15,000 0 0 0 0 3 15,000 1,531
66 VT029 Măng xông nhựa Ø21 Cái 34 22,302 0 0 4 2,624 30 19,678 1,531
67 VT030 Măng xông nhựa Ø34 Cái 12 24,000 0 0 9 18,000 3 6,000 1,531
68 VT031 Măng xông nhựa Ø42 Cái 20 69,565 0 0 0 0 20 69,565 1,531
69 VT032 Ống PVC/Class2 Ø34 Tiền Phong Cây 15 910,744 2 0 12 642,878 5 267,866 1,531
70 VT033 Ống PVC/Class2 Ø42 Tiền Phong Cây 19 1,473,231 0 0 1 77,538 18 1,395,692 1,531
71 VT034 Ống PVC/Class2 Ø21 Tiền Phong Cây 5 155,455 0 0 4 124,364 1 31,091 1,531
72 VT035 Ren trong nhựa Ø21 Cái 13 17,919 0 0 6 8,270 7 9,649 1,531
73 VT036 Tê nhựa Ø34 Cái 35 125,595 0 0 4 14,354 31 111,241 1,531
74 VT037 Tê nhựa Ø42 Cái 20 120,000 0 0 1 6,000 19 114,000 1,531
75 VT038 Tê nhựa thu Ø34-21 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
76 VT039 Tê nhựa thu Ø42-21 Cái 20 100,000 0 0 0 0 20 100,000 1,531
77 VT040 Tyren Ø8 Mét 16 73,946 24 201,600 10 68,886 30 206,659 1,531
78 VT041 Nở sắt Ø8 Cái 0 0 50 89,250 8 14,280 42 74,970 1,531
79 VT042 Đồng hồ nước Sanwa 15mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
80 VT043 Đồng hồ nước ASAHI 25mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
81 VT044 Băng dính xanh khổ 4,8cm Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
82 DC038 Máng đèn 3x36W Bô ̣ 554 0 0 0 11 0 543 0 1,531
83 DC039 Đèn cao áp 250/400W Bô ̣ 1 0 0 0 1 0 0 0 1,531
84 DC040 Đèn cao áp 150W Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
85 DC041 Cửa Eurowindow Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
86 DC042 Thang nhôm 2m Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 1,531
87 DC043 Thang nhôm 3m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
88 VT045 Van khóa nhựa 21 Cái 14 154,737 1 0 0 0 15 154,737 1,531
89 VT046 Van khóa nhựa 34 Cái 16 395,709 0 0 0 0 16 395,709 1,531
90 VT047 Van khóa nhựa 42 Cái 5 225,000 0 0 2 90,000 3 135,000 1,531
91 VT048 Dây điện Trần Phú 2x1,5mm2 Mét 430 3,342,390 34 0 174 1,304,722 290 2,037,668 1,531
92 DC044 Bộ lục giác Bosi Bộ 1 52,500 0 0 0 0 1 52,500 1,531
93 DC045 Bút thử điện Chiếc 10 63,000 0 0 8 50,400 2 12,600 1,531
94 DC046 Cưa gỗ cầm tay Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
95 DC047 Dao xây, bàn xoa, bay… Bộ 1 49,000 0 0 1 49,000 0 0 1,531
96 DC048 Đèn xạc phin loại to (D100) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
97 DC049 Đèn xạc phin loại to (D50) bóng LED Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
98 DC050 Kìm điện (loại trung bình 7" - 175mm) Bộ 10 262,500 0 0 8 210,000 2 52,500 1,531
99 VT049 Lưỡi cắt sắt D100 Chiếc 28 196,000 1 0 29 196,000 0 0 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
100 DC051 Mỏ hàn điện loại xung điện 220V Chiếc 1 150,000 0 0 1 150,000 0 0 1,531
101 VT050 Mũi khoan bê tông Ø6x150mm Chiếc 5 46,886 0 0 5 46,886 0 0 1,531
102 VT051 Mũi khoan bê tông Ø8x200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
103 VT052 Mũi khoan bê tông Ø10x350mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
104 VT053 Mũi khoan bê tông Ø16x350mm Chiếc 1 35,000 0 0 1 35,000 0 0 1,531
105 VT054 Mũi khoan bê tông Ø14x350mm Chiếc 1 30,000 0 0 1 30,000 0 0 1,531
106 DC052 Ống thăng bằng - bọt nước (400mm) Chiếc 1 40,000 0 0 0 0 1 40,000 1,531
107 DC053 Súng bắn silicon Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
108 VT055 Thiếc hàn + nhựa thông Cuô ̣n 1 25,000 0 0 1 25,000 0 0 1,531
109 DC054 Thước cuộn 5m*19mm Chiếc 3 56,700 0 0 1 18,900 2 37,800 1,531
110 DC055 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø3x 180mm Chiếc 3 120,000 0 0 0 0 3 120,000 1,531
111 DC056 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 200mm Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
112 DC057 Tuốc nơvít đóng Ø12 dài 350mm Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
113 VT056 Vít Æ3 đến Æ8 kg 9 478,400 0 0 5 260,000 4 218,400 1,531
114 VT057 Nở Æ4 đến Æ10 Túi 29 313,514 0 0 6 64,865 23 248,649 1,531
115 DC058 Kệ đa năng (KT 2x0.5x1,83)m Bô ̣ 10 20,300,000 0 0 0 0 10 20,300,000 1,531
116 VT058 Ê cu Ø8 Cái 130 25,490 201 31,500 12 2,066 319 54,924 1,531
117 VT059 Băng dính điện 20Y Cuộn 60 450,000 0 0 60 450,000 0 0 1,531
118 DC059 Thước dây 30m Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
119 DC060 Đục sắt Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
120 DC061 Dao rọc giấy Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
121 VT060 Bút dạ Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
122 VT061 Ống gen tròn Ø20 Ống 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
123 VT062 Măng sông Ø20 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
124 VT063 Bật mực Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
125 VT064 Vít 4 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
126 VT065 Nở 8 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
127 VT066 Aptomat 2 pha 30A LS Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
128 VT067 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
129 VT068 Vít thạch cao Kg 0 0 1 63,000 0 0 1 63,000 1,531
130 VT069 Bạt Nilon m2 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
131 VT070 Ổ khóa cửa Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
132 DC062 Búa sắt 0.5kg Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
133 VT071 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
134 VT072 Ống PVC/Class2 Ø27 Tiền Phong Cây 5 218,180 0 0 1 43,636 4 174,544 1,531
135 VT073 Đầu bịt nhựa Ø34 Cái 14 19,096 0 0 1 1,364 13 17,732 1,531
136 VT074 Tê nhựa thu Ø34-27 Cái 18 54,000 0 0 0 0 18 54,000 1,531
137 VT075 Van khóa nhựa 27 Cái 17 293,641 0 0 0 0 17 293,641 1,531
138 VT076 Cáp Cu/PVC/PVC 3x4 + 1x2,5mm2 Mét 630 0 0 0 200 0 430 0 1,531
139 VT077 Cáp Cu/PVC/PVC 3x25 + 1x16mm2 Mét 182 0 0 0 0 0 182 0 1,531
140 VT078 Dây điện TAYA 2x2,5mm2 Mét 0 0 97 0 97 0 0 0 1,531
141 VT079 Dây điện TAYA 1x2,5mm2 Mét 54 0 45 0 99 0 0 0 1,531
142 VT080 Dây điện TAYA 1x4mm2 Mét 0 0 250 0 250 0 0 0 1,531
143 VT081 Dây điện TAYA 1x6mm2 Mét 82 0 0 0 0 0 82 0 1,531
144 VT082 Dây điện TAYA 1x10mm2 Mét 270 0 1 0 155 0 116 0 1,531
145 VT083 Dây điện TAYA 1x16mm2 Mét 300 0 0 0 0 0 300 0 1,531
146 VT084 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 Mét 162 0 0 0 0 0 162 0 1,531
147 VT085 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Mét 300 0 0 0 7 0 293 0 1,531
148 VT086 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Mét 14 0 0 0 0 0 14 0 1,531
149 VT087 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Mét 70 0 0 0 0 0 70 0 1,531
150 VT088 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x10mm2 Mét 185 0 332 0 0 0 517 0 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
151 VT089 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x16mm2 Mét 104 0 3 0 0 0 107 0 1,531
152 VT090 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x25mm2 Mét 208 0 0 0 0 0 208 0 1,531
153 DC063 Quần áo bảo hộ lao động Bô ̣ 2 0 0 0 2 0 0 0 1,531
154 VT091 Công tơ điện 3 pha 4 dây gián tiếp 3x5A Cái 3 0 9 9,585,000 6 3,977,449 6 5,607,551 1,531
155 VT092 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x10(40)A Cái 4 0 0 0 0 0 4 0 1,531
156 VT093 Công tơ điện 1 pha 2 dây CV140 Cái 0 0 21 0 3 0 18 0 1,531
157 VT094 Máy biến dòng hạ thế Ti 200/5 Cái 9 0 27 8,235,000 18 3,417,245 18 4,817,755 1,531
158 DC064 Máng đèn 2x36W Cái 67 0 0 0 2 0 65 0 1,531
159 VT095 Cáp Cu/PVC 1x10mm2 Mét 92 0 8 0 78 0 22 0 1,531
160 VT096 Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
161 VT097 Aptomat 1 pha 16A Cái 9 702,000 0 0 9 702,000 0 0 1,531
162 VT098 Aptomat 1 pha 20A Cái 10 820,000 0 0 10 820,000 0 0 1,531
163 VT099 Aptomat 1 pha 40A Cái 5 450,000 0 0 5 450,000 0 0 1,531
164 VT100 Bóng tuýp 1,2m 36W Cái 0 0 200 3,090,909 43 664,545 157 2,426,364 1,531
165 VT101 Chấn lưu 36W Cái 25 950,000 0 0 5 190,000 20 760,000 1,531
166 VT102 Tắc te Cái 75 225,000 0 0 33 99,000 42 126,000 1,531
167 VT103 Phích cắm điện 2 chân Cái 25 112,500 0 0 1 4,500 24 108,000 1,531
168 VT104 Dây hơi máy nén khí 20m Cái 2 440,000 0 0 0 0 2 440,000 1,531
169 VT105 Đầu xịt hơi Cái 2 160,000 0 0 0 0 2 160,000 1,531
170 VT106 Keo Silicol trắng Ống 5 155,250 0 0 5 155,250 0 0 1,531
171 VT107 Keo Silicol Titebone Ống 2 126,000 5 288,750 5 299,250 2 115,500 1,531
172 VT108 Tủ điện nổi 600x400 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
173 VT109 Thanh cài Aptomat Mét 1 20,700 0 0 0 0 1 20,700 1,531
174 VT110 Đầu cos đồng Ø4 - Ø6 Cái 125 194,125 0 0 0 0 125 194,125 1,531
175 VT111 Đầu cos đồng Ø8 - Ø10 Cái 137 212,761 0 0 10 15,530 127 197,231 1,531
176 VT112 Đầu cos đồng Ø16 Cái 100 207,000 0 0 23 47,610 77 159,390 1,531
177 VT113 Đầu cos đồng Ø25 Cái 70 217,350 2 0 18 54,338 54 163,013 1,531
178 VT114 Mũi khoan bê tông Ø8x150mm Cái 10 103,500 0 0 5 51,750 5 51,750 1,531
179 VT115 Mũi khoan bê tông Ø10x150mm Cái 10 103,500 0 0 0 0 10 103,500 1,531
180 VT116 Mũi đục bê tông nhọn Cái 1 25,875 0 0 1 25,875 0 0 1,531
181 VT117 Mũi đục bê tông dẹp Cái 2 51,750 0 0 0 0 2 51,750 1,531
182 VT118 Măng sông gen điện Ø16 Cái 200 144,900 11 0 0 0 211 144,900 1,531
183 VT119 Măng sông gen điện Ø20 Cái 200 186,300 2 0 0 0 202 186,300 1,531
184 VT120 Vít cúc 1cm kg 1 98,325 0 0 1 98,325 0 0 1,531
185 VT121 Vít cúc 2cm kg 1 119,025 0 0 1 119,025 0 0 1,531
186 VT122 Ống nhựa mềm Ø21 Mét 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
187 VT123 Tê nhựa Ø21 Cái 33 48,609 1 0 4 5,719 30 42,890 1,531
188 VT124 Ren trong nhựa Ø34 Cái 4 7,856 0 0 0 0 4 7,856 1,531
189 VT125 Nối ren ngoài PPR Ø32 Cái 4 562,908 0 0 0 0 4 562,908 1,531
190 VT126 Tê nhựa PPR Ø32 Cái 5 64,365 0 0 0 0 5 64,365 1,531
191 VT127 Ren trong nhựa PPR Ø32 Cái 10 970,910 0 0 0 0 10 970,910 1,531
192 DC065 Giàn giáo hoàn thiện 1,7m Khung 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
193 DC066 Giằng chéo giáo Cặp 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
194 DC067 Sàn thao tác Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
195 DC068 Bánh xe giáo Bộ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
196 DC069 Switch mạng 24 port Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
197 DC070 Switch wifi 4 port Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 1,531
198 DC071 Tool nhấn phiến có dao cắt Sunkit Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
199 DC072 Kìm bấm mạng Cái 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
200 DC073 Bộ test mạng Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
201 DC074 Kìm cắt cáp điện 3 pha Cái 1 0 0 0 0 0 1 0 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
202 VT128 Cáp mạng CAT 5e Cuộn 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
203 VT129 Đầu bấm mạng RJ45 Chiếc 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
204 VT130 Ổ cắm line mạng đôi RJ45+RJ11 Bô ̣ 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
205 VT131 Đầu bọc RJ45 Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0 1,531
206 VT132 Vòng đánh dấu dây mạng Hô ̣p 1 0 0 0 0 0 1 0 1,531
207 VT133 Phiến KRONE-DUC-L1 Chiếc 3 0 0 0 0 0 3 0 1,531
208 VT134 Giá gắn phiến 19" Chiếc 1 0 0 0 0 0 1 0 1,531
209 VT135 Ống gen dẹp 14x28mm Cây 52 0 0 0 30 0 22 0 1,531
210 VT136 Dây điện thoại đôi 4 sợi Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
211 VT137 Đầu bấm điện thoại RJ11 Hô ̣p 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
212 VT138 Hộp diêm điện thoại đôi Chiếc 20 0 0 0 0 0 20 0 1,531
213 VT139 Rào chắn an toàn Cuô ̣n 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
214 VT140 Dây dù Mét 3,600 0 0 0 500 0 3,100 0 1,531
215 VT141 Xi măng trắng Kg 47 235,000 0 0 47 235,000 0 0 1,531
216 VT142 Pin tiểu AA Đôi 11 164,500 0 0 1 14,955 10 149,545 1,531
217 VT143 Công tơ điện 3 pha 4 dây trực tiếp 3x50(100)A Cái 5 0 0 0 4 0 1 0 1,531
218 VT144 Ống thép Ø150 Mét 60 0 0 0 0 0 60 0 1,531
219 VT145 Pin tiểu AAA Đôi 10 157,500 0 0 2 31,500 8 126,000 1,531
220 DC075 Tuốc nơvít (+) và (-), Ø6 x 150mm Cái 10 189,000 0 0 8 151,200 2 37,800 1,531
221 DC076 Túi đựng đồ nghề Cái 10 1,050,000 0 0 8 840,000 2 210,000 1,531
222 DC077 Dây thông tắc vệ sinh 3m Cái 1 66,150 0 0 0 0 1 66,150 1,531
223 DC078 Xục thông tắc vệ sinh Cái 1 68,250 0 0 0 0 1 68,250 1,531
224 DC079 Dây an toàn Cái 2 132,300 0 0 2 132,300 0 0 1,531
225 DC080 Đồ hồ đo điện dạng kim Cái 2 181,100 0 0 2 181,100 0 0 1,531
226 DC081 Hút kính cầm tay 3 chân Cái 2 273,000 0 0 0 0 2 273,000 1,531
227 DC082 Kìm ép cost cầm tay Cái 1 231,000 0 0 0 0 1 231,000 1,531
228 DC083 Kìm nước 18" - 450mm Cái 1 110,250 0 0 1 110,250 0 0 1,531
229 DC084 Kìm nước 12" - 375mm Cái 1 78,750 0 0 1 78,750 0 0 1,531
230 DC085 Mỏ lết 12" - 375mm Cái 1 73,500 0 0 0 0 1 73,500 1,531
231 DC086 Xà beng dài 1500mm Cái 1 136,500 0 0 1 136,500 0 0 1,531
232 VT146 Vít bắn tôn tự khoan 4cm Kg 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
233 VT147 Aptomat 3P 800A ABN803c LS Cái 1 6,527,600 0 0 0 0 1 6,527,600 1,531
234 VT148 Bóng compact 26W Cái 150 8,505,000 68 0 218 8,505,000 0 0 1,531
235 VT149 Hub chia cổng mạng TP-Link 5 port TL-SF10 Cái 0 0 1 138,793 1 138,793 0 0 1,531
236 VT150 Xi măng xám Kg 0 0 250 520,000 150 310,000 100 210,000 1,531
237 VT151 Rệp nối mạng Hô ̣p 0 0 1 100,000 1 100,000 0 0 1,531
238 DC087 Máy cắt sắt Crown CT15090 Cái 0 0 1 2,227,272 1 2,227,272 0 0 1,531
239 VT152 Đế nổi Cái 0 0 5 23,636 5 23,636 0 0 1,531
240 VT153 Mặt ổ cắm đôi 3 chấu Cái 0 0 20 654,545 3 98,182 17 556,364 1,531
241 VT154 Mặt công tắc 2 lỗ Cái 0 0 11 85,000 3 23,182 8 61,818 1,531
242 VT155 Mặt công tắc 5 lỗ Cái 0 0 5 50,000 0 0 5 50,000 1,531
243 VT156 Hạt công tắc Cái 0 0 25 193,182 6 46,364 19 146,818 1,531
244 VT157 Bản lề cửa Bô ̣ 0 0 6 30,000 6 30,000 0 0 1,531
245 VT158 Bay bả Cái 0 0 2 20,000 2 20,000 0 0 1,531
246 VT159 Bàn bả Cái 0 0 2 40,000 2 40,000 0 0 1,531
247 VT160 Chốt cửa Bô ̣ 0 0 5 144,200 4 115,360 1 28,840 1,531
248 VT161 Khóa Việt Tiệp Cái 0 0 4 166,000 1 41,500 3 124,500 1,531
249 VT162 Gạch lát nền Taicera 600x600 P67615N m2 0 0 14 3,403,636 14 3,403,636 0 0 1,531
250 VT163 Lăn sơn 25cm Cái 0 0 15 315,000 6 126,000 9 189,000 1,531
251 VT164 Lăn sơn 12cm Cái 0 0 10 136,500 3 40,950 7 95,550 1,531
252 VT165 Chổi quét sơn 5cm Cái 0 0 15 63,000 2 8,400 13 54,600 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
253 VT166 Găng tay len Đôi 0 0 20 84,000 10 42,000 10 42,000 1,531
254 VT167 Que hàn điện 3,2ly Bó 0 0 5 525,000 1 105,000 4 420,000 1,531
255 VT168 Que hàn điện 4 ly Bó 0 0 1 105,000 0 0 1 105,000 1,531
256 VT169 Đầu cos đồng Ø50 Cái 0 0 100 609,000 0 0 100 609,000 1,531
257 VT170 Sơn Maxilite A901 siêu trắng (18L) Thùng 0 0 18 11,763,631 10 6,709,087 8 5,054,544 1,531
258 VT171 Hạt công tắc cầu thang 3 chân Cái 0 0 2 24,000 2 24,000 0 0 1,531
259 DC088 Tủ Locker 12 ngăn Cái 0 0 1 2,845,454 1 2,845,454 0 0 1,531
260 VT172 Dây thép 1,5 ly Kg 0 0 5 126,000 4 100,800 1 25,200 1,531
261 VT173 Dây thép 2 ly Kg 0 0 5 126,000 2 50,400 3 75,600 1,531
262 VT174 Tyren Ø6 Mét 0 0 104 630,000 32 194,914 72 435,086 1,531
263 VT175 Nở sắt Ø6 Cái 0 0 100 157,500 30 47,250 70 110,250 1,531
264 VT176 Ê cu Ø6 Cái 0 0 200 42,000 80 16,800 120 25,200 1,531
265 DC089 Máy mài góc Bosch GWS7-100 Cái 0 0 1 850,000 1 850,000 0 0 1,531
266 DC090 Máy cắt gạch Bosch GDM13-34 Cái 0 0 1 1,500,000 1 1,500,000 0 0 1,531
267 DC091 Quạt cắt gió NEDFON FM4518HY Cái 0 0 3 17,940,000 0 0 3 17,940,000 1,531
268 DC092 Máy hàn nhiệt cầm tay Cái 0 0 1 0 0 0 1 0 1,531
269 DC093 Dàn âm thanh Muteki Sony 2.1 SH2000 Bô ̣ 0 0 1 14,081,818 0 0 1 14,081,818 1,531
270 DC094 Equalizer Guiness F-330 Chiếc 0 0 1 1,909,091 0 0 1 1,909,091 1,531
271 DC095 Đầu DVD Ariang AR-990 Chiếc 0 0 1 627,273 0 0 1 627,273 1,531
272 DC096 Micro không dây SHURE LX88 II Bô ̣ 0 0 1 1,536,364 0 0 1 1,536,364 1,531
273 DC097 Máy phun xịt áp lực K4600 Chiếc 0 0 1 7,358,181 0 0 1 7,358,181 1,531
274 VT177 Quạt thông gió 30x30 Cái 0 0 2 378,000 0 0 2 378,000 1,531
275 VT178 Bóng compact Rạng Đông 80W E40 Cái 0 0 30 5,480,000 12 2,258,000 18 3,222,000 1,531
276 VT179 Giấy ráp thô Tờ 0 0 50 39,375 0 0 50 39,375 1,531
277 VT180 Giấy ráp mịn Tờ 0 0 50 39,375 0 0 50 39,375 1,531
278 VT181 Bóng compact Philips Helix 42W Cái 0 0 490 61,250,000 412 51,500,000 78 9,750,000 1,531
279 VT182 Ổ đĩa quang DVDRW ASUS Cái 0 0 1 481,818 1 481,818 0 0 1,531
280 DC098 Máy hàn Tiến Đạt 200A dây đồng Cái 0 0 1 4,636,364 1 4,636,364 0 0 1,531
281 DC099 Máy hàn TIG 200P Cái 0 0 1 4,454,545 1 4,454,545 0 0 1,531
282 DC100 Ampe kìm Kyoritsu 2040 Cái 0 0 1 2,260,000 1 2,260,000 0 0 1,531
283 VT183 Bulon Ø10 Bô ̣ 0 0 150 269,400 120 215,520 30 53,880 1,531
284 VT184 Tyren Ø10 Mét 0 0 20 252,000 20 252,000 0 0 1,531
285 VT185 Nở sắt Ø10 Cái 0 0 100 157,500 50 78,750 50 78,750 1,531
286 VT186 Sắt V40x40 Mét 0 0 6 170,100 6 170,100 0 0 1,531
287 VT187 Ống nhựa PPR Ø25 Mét 0 0 100 2,323,600 36 836,496 64 1,487,104 1,531
288 VT188 Cút nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 30 189,810 13 82,251 17 107,559 1,531
289 VT189 Cút ren trong PPR Ø25 Cái 0 0 5 150,000 2 60,000 3 90,000 1,531
290 VT190 Tê nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 5 40,365 1 8,073 4 32,292 1,531
291 VT191 Măng sông nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 20 85,100 7 29,785 13 55,315 1,531
292 VT192 Van khóa nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 5 477,275 2 190,910 3 286,365 1,531
293 VT193 Chếch nhựa PPR Ø25 Cái 0 0 10 51,270 0 0 10 51,270 1,531
294 VT194 Van khóa tay gạt Ø25 (Ø15x1/2) Cái 0 0 5 389,500 4 311,600 1 77,900 1,531
295 VT195 Đai giữ ống Ø25 Cái 0 0 101 38,000 15 5,700 86 32,300 1,531
296 VT196 Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Mét 0 0 2,000 6,848,000 1,410 4,827,840 590 2,020,160 1,531
297 VT197 Dây điện Trần Phú 2x4mm Mét 0 0 500 9,017,500 500 9,017,500 0 0 1,531
298 VT198 Dây cáp hàn 1x25mm Mét 0 0 25 1,550,000 25 1,550,000 0 0 1,531
299 VT235 Dây tiếp địa Cu/PVC 1x2.5mm2 Mét 0 0 110 0 0 0 110 0 1,531
300 VT236 Bóng 2D 21W Cái 0 0 107 4,147,500 33 1,368,675 74 2,778,825 1,531
301 VT237 Dầu chống gỉ RP7 300g Chai 0 0 5 460,000 0 0 5 460,000 1,531
302 VT264 Ống nhựa PPR Ø50 Mét 0 0 1 125,670 0 0 1 125,670 1,531
303 VT265 Gạch chỉ đặc Viên 0 0 100 200,000 20 40,000 80 160,000 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
304 0 0 0 10,463 91,948,279 0 0 0 0 10,463 91,948,279 1,531
305 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
306 0 0 0 Phòng HC-KT 0 0 0 0 0 #VALUE! 0 1,531
307 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
308 0 0 0 #REF! #REF! 0 0 0 0 #REF! #REF! 1,531
309 0 0 0 #REF! #REF! 0 0 0 0 #REF! #REF! 1,531
310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
311 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
312 0 0 0 ễn Thị Hương 0 0 0 0 0 #VALUE! 0 1,531
313 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
314 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
315 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
316 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
317 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
318 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
319 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
321 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
322 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
323 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
324 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
325 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
326 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
327 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
328 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
329 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
330 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
331 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
332 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
333 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
334 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
335 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
336 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
337 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
338 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
339 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
340 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
341 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
342 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
343 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
344 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
345 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
346 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
347 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
348 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
349 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
350 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
351 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
352 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
353 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
354 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
STT MÃ SP TÊN HÀNG QUY CÁCH GHI CHÚ
SL TT SL TT SL TT SL TT
355 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
356 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
357 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
358 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
359 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
360 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
361 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
362 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
363 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
364 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
365 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
366 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
367 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
368 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
369 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
370 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
371 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
372 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
373 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
374 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
375 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
376 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
377 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
378 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
379 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
380 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
381 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
382 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
383 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
384 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
385 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,531
Data THANG
SLNHAP
MA SP TEN SAN PHAM 2 3 4 5
AU001 Trà Lipton (1 hôpx24 gói)
AU002 Bia hà nội lon 330ml 24
AU003 Nước coca 330ml 24
AU004 Nước Sprite 330ml 24
AU005 Bia heineken 330ml
AU006 Bia tiger 330ml 24
AU007 Trái cây sấy 10
AU008 Nước Aquaplus1.5 60
AU009 Nước Aquaplus 0.5 24
AU012 Nuoc Aquafina 0.35
AU013 Café G7( 1 hộp=24 gói)
AU014 Bim bim 10
AU015 Bánh AFC 5
AU016 Đậu phộng 10
AU020 Mì bát 23
AU021 Nước Lavie (1 thùng x24 chai) 120
AU022 Nước Pepsi 330ml (24 lon 1 thùng)
AU024 Bia Halida
DD001 TIVI LCD samsung LA26A450C1 8 8
DD002 Tủ lạnh Sanyo 50L 40
DD003 Điện thoại panasonic KX-TS500 trắng 8 24
DD004 Điện thoại panasonic KX-TS500 đen 3
DD005 Bình đun nước siêu tốc Philips HD-4646 16
DD006 Máy sấy tóc HDB185 16
DD008 Đèn cây 16
DD009 Đèn để bàn 16
DD010 Máy tính để bàn ELEADM505 (E42363- E2200) 1 1
DD011 Màn hình LCD Samsung 17’’TFT 743NX 1 1
DD014 Máy in HP1522NF 1
DD015 TIVI LCD samsung LA32 24
DD016 Điện thoại panasonic KX-T 2375
DD017 Máy là hơi PS300
DD018 Máy hút bụi khô, ướt A2701
DD019 Ổ cắm đa năng
DD020 Quạt đứng lifan 0216
DD021 Đèn ốp tường vuông 331643510
DD022 Đèn treo tường/đèn trần 301443210 (100W)
DD023 Đèn treo tường/đèn trần 320211110 (75W)
DD024 Đèn rọi SX206/SC
DD025 Bóng nón màu vàng MR16
DD026 Bóng nón TKD 3U vàng
DD027 Bóng TKD hình nền phằng E14-AS vàng
DD028 Genie 14W E24 CP/48
DD029 Đồng hồ treo tường
LP001 Bàn chải + kem đánh răng 852
LP002 Xà bông 852
LP003 Lược nhựa 852
LP004 Chụp ly nilong 852
LP005 Tăm bông 516
LP006 Dao cạo 516
LP007 Kim chỉ 180
LP008 Xi giày 180
LP009 Túi giặt là 516
LP010 Băng niêm bồn cầu 516
LP011 Sampoo( 2 trong 1 ) 852
LP012 Bath foam 852
LP013 Choi soi lau nha tron LZ005019 1
LP014 Xeng hot rac PN675 1
LP015 Xit phong 280ml 1 10
LP016 Nuoc lau kinh hando 600ml 1 2
LP017 Danh bong do go 1
LP018 Duck vit nha tam tim 900ml 1 2
LP019 Khan xen hoa 1
LP020 Khan det noi ngan moi 1
LP021 Khan lau Da Nang 2
LP022 Khăn tắmKT:700*1400
LP023 Khăn chânKT:450*750
LP024 Khăn tayKT:340*850
LP025 Nước làm bóng inox 2
LP026 Lau sàn GIFT hương xuân 2
LP027 Ômo 1
LP028 Duck vịt siêu tẩy 2
LP029 Khăn mặt màu 40x70 5
LP030 Khăn tắm màu 50x100 5
LP031 Túi nilon nhỏ 40x60 2
LP032 Túi nilon to 80x140
LP033 Nước tẩy đa năng
TH001 Sọt rác mây 39
TH002 Dép 10
TH004 Mắc áo gỗ 10 10
TH005 Bộ khay tre sơn mài 5
TH006 Bát bầu dục 5
TH007 Giỏ mây để bàn (Bát múi mây) 6
TH008 Tranh trừu tượng 50x60
TH009 Tranh tả thực 60x90
TH010 Tách cà phê+Đĩa 150
TH011 Ấm +đĩa 35
TH013 Bông tai 2
TH014 Giấy hộp Paseo 150
TH016 Giấy vệ sinh Fairy (bich 12 cuon) 12
TH017 Cốc thủy tinh cao
TH018 Cốc thủy tinh lùn
TH021 Mắc áo thanh inox, kẹp nhựa 20
TH022 Chổi lau sàn lưỡi nhỏ LZ007089 2
TH023 Cây gạt kính to LZ005001 2
TH024 Xit con TRG Raidlaveder600ml 6
TH025 Mút chùi xoong cứng 3 cái 2
TH026 Gạt tàn vuông TA58 trắng 2
TH028 Thìa café 40
TH029 Găng tay 10
TH030 Giấy vệ sinh Paseo 4 cuon 1 bịch
TH031 Muỗng trà (thìa)
TH032 Xô vắt nước
TH033 Giấy vệ sinh cuộn (9 cuộn 1 bịch)
TH034 Xúc rác nhựa
TH035 Cước chùi nồi ( 1 gói 5 miếng)
TH036 Cọ toalet đơn
TH037 Khăn lau đa dụng
TH038 Thìa bột hoa
TH039 Chổi lau cán gỗ
TH040 Cân bàn
TT002 Rèm gấm ô rê R11KT:380*245
TT007 Khăn trải ga trắng khách sạn KT:200*270
TT008 Ga chun trắng khách san KT:120*200
TT009 Vỏ chăn trắng khách san KT:180*200
TT010 Ruột chăn xoa khách sạn KT:180*200
TT011 Đệm lót khách sạnKT:120*200
TT012 Ruột gối nằm HQXKKT:45*65
TT013 Ruột gối vuông HQXKKT:45*45
TT014 Chân váy gấm KS R11KT:120*200
TT015 Ga chun trắng khách san KT:180*200
TT016 Khăn trải ga trắng khách sạn KT:260*280
TT017 Vỏ chăn trắng khách san KT:200*220
TT018 Ruột chăn xoa khách sạn KT:200*220
TT019 Đệm lót khách sạnKT:180*200
TT020 Vỏ gối nằm KS kẻ KT:45*65
TT021 Chân váy gấm KS R11KT:180*200
TT022 Vỏ gối trang trí ks R11KT:45*45
TT023 Tấm trang trí KS KT:45*180
TT024 Tấm trang trí KS KT:45*230
TT025 Rem NT 180*200 8 2 8
TT026 Thanh treo rem 250cm 2
TT027 Rèm phòng tắm (rèm, trụ trống, thanh kim loại) 5
TT028 Kệ đệm 120x200 32
TT029 Kệ đệm 180x200 8
TT030 Đệm lò xo 120x200 48
TT031 Đệm lò xo 180x200 8
TT032 Rem NT 240*180 cm
TT033 Rem NT 180*180 cm
TT034 Bàn kính
TT035 Cốc đỡ thanh treo rèm
TT036 Rem tam
TT037 Rem vuong
TT038 Đệm RAINBOW (to) 1.8x2m
TT039 Đệm RAINBOW ( nhỏ) 1.2x2m
TT040 Cây Bạch mã hoàng tử
TT041 Cây Trúc mây
TT042 Cây Cầu Hawai to
TT043 Cây lá mầu
TT044 Cây ngàn hậu
TT045 Nep san 8
TT046 Bộ đóng hẻm bắc cầu xanh 9
TT047 Bộ nẹp sàn 7-11 7
TT048 Khay Inox 26cm
TT049 Khay Inox 28cm
TT050 Khay Inox 38cm
VPP001 Băng dính trong 4,8cm*80Y 1
VPP002 Giấy photo bãi bằng A4 80*90 5
VPP003 Dập gim số 10 plus 2
VPP004 Túi 1 nút f/c các màu 6c/lốc 1
VPP005 Bút xóa đầu sắt 10ml AAA04 1
VPP006 Kéo T&B S008 2
VPP007 Keo dán giấy bến nghé GL202 1
VPP008 Dao tỉa T&B 2042 to 2
VPP009 Ghim dập T&B số 10 1
VPP010 Băng dính văn phòng 1,2cm 1
VPP011 Bút bi bến nghé L-09(lon) xanh 1
VPP012 Bút bi 516
VPP013 Cặp da phòng 16
VPP014 Sổ A4
VPP015 Phiếu nhập kho
VPP016 Phiếu xuất kho
(blank) #N/A
(blank)
Grand Total 8 8410 177 589
SLXUAT
6 7 (blank) 2 3 4 5 6 7
168 29
24
72 24

48 24

2 48
48 48
120
168 5

144
24
24
16
16 24
8 48

24 16
16
16
16
2
2
1
24
2 2
1 1
1 1
50
1
8 8
8 8
16 16
16 16
16 16
8 8
8 8
16 16
5 5
108 144
106 146
68 184
36 122
86 130
98 68
54 26
93 47
73 43
56 60
82 70
91 61
1
1
1
1 2
1
2 1
1
1
2
74
40
80
2
2
1
2
5
5

2
10
50 32 98
100 10 160
10
40 5 35
40 5 35
50 6 50
4
4
32

2
8
12
78 8
78 8
180 20 180
2
2
2
3

16 4
18 18
1 1
5 9
2 1
12 10
4 2
1 1
16 16
1 1
1
16 16
16 16
16 16
16 16
8 8
8 8
16 16
24 24
16 16
8 8
8 8
8 8
4 4
4 4
8 24
8 16
8
16 16
8
15
48 2

16 32
4 8
32
8
22
2
3 3
64
82
82
12 12
16 16
2 2
1 1
1 1
2 2
1 1

4
2
1

4
1

1
2
1

1
1
1

30 16 30
5
10
10

1908 459 1418 438 2118


Total SLNHAP Total SLXUAT
(blank)
168 29
48
96 24
24
48 24
24
10
60 50
24 96
120
168 5
10
5
10
23
264
24
24
16 16
40 40
40 48
3
40 16
16 16
16 16
16 16
2 2
2 2
1 1
24 24
2 2
1 1
1 1
50
1
8 8
8 8
16 16
16 16
16 16
8 8
8 8
16 16
5 5
852 252
852 252
852 252
852 158
516 216
516 166
180 80
180 140
516 116
516 116
852 152
852 152
1 1
1 1
11 1
3 3
1 1
5 1
1 1
1 1
2 2
74
40
80
2 2
2 2
1 1
2 2
5 5
5 5
2
2
10
89 130
110 170
20 10
45 40
45 40
56 56
4
4
150 32
35
2 2
8
12 12
78 8
78 8
200 200
2 2
2 2
6 2
2 3
2
40
10
16 4
18 18
1 1
5 9
2 1
12 10
4 2
1 1
16 16
1 1
1
16 16
16 16
16 16
16 16
8 8
8 8
16 16
24 24
16 16
8 8
8 8
8 8
4 4
4 4
8 24
8 16
8
16 16
8
18 15
50 2
5
48 32
12 8
48 32
8 8
22
2
3 3
64
82
82
24
32
2 2
1 1
1 1
2 2
1 1
8
9
7
4
2
1
1
5 4
2 1
1
1 1
2 2
1 1
2
1 1
1 1
1 1
516
46 46
5
10
10

11551 3974

You might also like