You are on page 1of 1

Biểu 03/CH

ĐIỀU CHỈNH CHỈ TIÊU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 HUYỆN NHƠN TRẠCH
Đơn vị tính: ha
Chỉ tiêu Quy hoạch điều chỉnh chỉ tiêu đất
duyệt theo khu công nghiệp
Quyết định
Thứ tự Chỉ tiêu sử dụng đất Mã So sánh
4696/QĐ- Diện tích Cơ cấu
tăng (+),
UBND ngày (ha) (%)
giảm (-)
26/12/2017

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 41.078,02 37.677,90 - 3.400,12 100,00


1 Đất nông nghiệp NNP 19.354,57 17.461,41 - 1.893,16 46,34
1.1 Đất trồng lúa LUA 2.381,77 2.381,77 - 13,64
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC 2.313,73 2.313,73 - 97,14
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 3.014,67 3.014,67 - 17,26
1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 6.134,24 6.134,24 - 35,13
1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 5.656,81 3.763,65 - 1.893,16 21,55
1.6 Đất rừng sản xuất RSX 594,03 594,03 - 3,40
1.7 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 1.568,82 1.568,82 - 8,98
1.9 Đất nông nghiệp khác NKH 4,23 4,23 - 0,02
2 Đất phi nông nghiệp PNN 21.723,45 20.216,48 - 1.506,96 53,66
2.1 Đất quốc phòng CQP 712,13 712,13 - 3,52
2.2 Đất an ninh CAN 44,22 44,22 - 0,22
2.3 Đất khu công nghiệp SKK 3.337,60 3.667,60 330,00 18,14
2.5 Đất cụm công nghiệp SKN 94,00 94,00 - 0,46
2.6 Đất thương mại, dịch vụ TMD 602,72 602,72 - 2,98
2.7 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC 177,73 125,15 - 52,58 0,62
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh,
2.9 DHT 4.363,69 4.115,09 - 248,60 20,36
cấp huyện, cấp xã
Trong đó:
- Đất xây dựng cơ sở văn hoá DVH 31,04 31,04 - 0,75
- Đất cơ sở y tế DYT 36,65 36,65 - 0,89
- Đất cơ sở giáo dục và đào tạo DGD 516,83 516,83 - 12,56
- Đất cơ sở thể dục - thể thao DTT 52,88 52,88 - 1,29
2.10 Đất có di tích lịch sử - văn hóa DDT 12,18 12,18 - 0,06
2.12 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 0,27 0,27 - -
2.13 Đất ở tại nông thôn ONT 4.157,92 4.135,62 - 22,30 20,46
2.14 Đất ở tại đô thị ODT 200,47 200,47 - 0,99
2.15 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 43,81 43,81 - 0,22
2.16 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp DTS 26,19 26,19 - 0,13
2.18 Đất cơ sở tôn giáo TON 41,80 41,80 - 0,21
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà
2.19 NTD 88,27 88,27 - 0,44
hỏa táng
2.20 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX 59,00 59,00 - 0,29
2.21 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 4,15 4,15 - 0,02
2.22 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV 310,15 308,09 - 2,06 1,52
2.23 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 13,41 13,41 - 0,07
2.24 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 7.419,49 5.912,53 - 1.506,96 29,25
2.25 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 14,25 9,79 - 4,46 0,05
3 Đất chưa sử dụng CSD - -

You might also like