Professional Documents
Culture Documents
TKB - HK2 - 2019 - 2020 - AEP (Trinh Ky-Loan)
TKB - HK2 - 2019 - 2020 - AEP (Trinh Ky-Loan)
1
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
2 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
(TT) (TT)
3
50
MÁY
TÍNH
KD quốc tế TT 60A
3
Giới thiệu về hệ thống
máy tính và ứng dụng
(TT) MÁY
TÍNH
(POHE QTLH+POHE
2 QTKDTM+ POHE LUẬT
KT/4)
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
3 7_Nói
(POHE QTLH+POHE
4 QTKDTM+ POHE LUẬT
A2-213
KT/4)
1
Luật tố tụng hình sự*
2 Công pháp quốc tế Luật tố tụng dân sự*
4
POHE LUẬT 59 POHE LUẬT 59 POHE LUẬT 59
A2-702
5
7
8
POHE LUẬT 60 POHE LUẬT 60 POHE LUẬT 60
1
Kinh tế công cộng 2 ( E) Dự báo kinh tế 2 (E )
2 Tiếng Anh TT
61_Nghe_Lớp A2 (SV
có CC quốc tế 7.0)- Thể chế kinh tế và
3 A2 Quản lý phát triển
phát triển
7
8 QTDN 60 QTDN 60 QTDN 60
Tiếng Anh TT
2 Tiếng Anh TT 61_Thực hành
61_Thực hành TH_Lớp A1 (SV có
3 TH_Lớp 7 CC quốc tế 8.0, 7.5 và
7.0)-A1
A2-706 (đề 4
nghị nhà
trường bố trí 5
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
bàn ghế) 3_ Nói (POHE QTKS+POHE 1_ Nói (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4) Thanh toán quốc tế (E
6
) (5-7)
7
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
3_ Nói (POHE QTKS+POHE 1_ Nói (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4)
8 Ngân hàng CLC 59
Marketing trong du
2 Kinh doanh quốc tế
lịch và khách sạn ( E) Tiếng Trung 1-Lớp 1
(POHE du lịch 59) (1-
3 4)
4 QTLH59 QTLH59
A2-707 Quản trị dịch vụ vận
5
chuyển du lịch (E )
Thiết kế chương trình
6 Quản lý học 1 QTLH60
du lịch 2( E )
Kỹ năng giao tiếp
7 trong du lịch và
khách sạn
8 QTLH60 QTLH60 QTLH60
7
8 TCTT59A TCTT59A TCTT59A
1
Hệ thống đầu tư đa Phân tích đầu tư ( E)
2 biên và công ty đa Lập dự án
quốc gia
3 Đầu tư tài chính (E )
7 Kinh tế đô thị
4
A2-712
5
1
Quản trị Doanh
2 nghiệp Thương mại Thanh toán quốc tế* Kinh doanh quốc tế 1
2*
3
7
POHE Quản trị POHE Quản trị POHE Quản trị
8
KDTM 60 KDTM 60 KDTM 60
Đạo đức học căn bản Nguyên lý đầu tư Kế toán quản trị (TT)
2
(TT) (2-4) (TT) (2-4) (TT) (2-4)
Kế toán quản trị (TT) Thị trường vốn (TT) Giao tiếp trong kinh
6
(5-7) (5-7) doanh (TT) (5-7)
4 Kiểm toán CLC 59A Kiểm toán CLC 59A Kiểm toán CLC 59A
A2-716
5
7
8 Kiểm toán CLC 60A Kiểm toán CLC 60A Kiểm toán CLC 60A
4 Kiểm toán CLC 59B Kiểm toán CLC 59B Kiểm toán CLC 59B
A2-717
5
Nguyên lý kế toán
6 Quản trị kinh doanh 1 Nguyên lý thống kê
(E ) (5-8)
8 Kiểm toán CLC 60B Kiểm toán CLC 60B Kiểm toán CLC 60B
Tài chính quốc tế 2 (E Phân tích tài chính (E Đầu tư tài chính (E )
2
) ) (1-4)
7 Kinh tế đầu tư
1
Hệ thống kế toán Hệ thống kế toán
Kế toán nâng cao
2 doanh nghiệp Việt công Việt Nam (TT)*
(TT) (1-4)
Nam (TT)*(1-4) (1-4)
3
2 Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT
61_Thực hành
61_Viết_Lớp 1 61_Nghe_Lớp 1
3 TH_Lớp 1
4
A2-805
5
7
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
4_ Nói (POHE QTKS+POHE 2_ Nói (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4) Lớp TCBS-Toán 1
8
(Lớp 1)
7
8 Kế toán TT60 Kế toán TT60 Kế toán TT60
1
Kinh tế và quản lý
môi trường
2 Kinh tế phát triển 1 Kinh tế vĩ mô 2
2 Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT
61_Thực hành
61_Viết_Lớp 2 61_Nghe_Lớp 2
3 TH_Lớp 2
4
A2-812
5
6 Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT
61_THTH_Lớp 5 (5-
61_Nghe_Lớp 5 (5-7) 61_Viết_Lớp 5 (5-7)
7 7)
4
A2-813
5
3
KT phát triển CLC KT phát triển CLC
Lớp TCBS-Toán 1
4 61+ QT nhân lực 61+ QT nhân lực
(Lớp 1)
A2-814 CLC 61 CLC 61
5
Nghiên cứu
Xây dựng thông điệp
6 Thực hành PR* Marketing trong
quảng cáo*
truyền thông
7
POHE TT Marketing POHE TT Marketing POHE TT Marketing
8
60 60 60
1
Ngoại ngữ 2-Tiếng Pháp (TT)-KDQTA1 (14 tuần)
2 Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương
(1-4) Quản trị DN (2-4) Quản trị DN
3 CLC 61 CLC 61
Ngoại ngữ 2-Tiếng
Pháp (TT)-KDQTA2
4 (14 tuần)
A2-818
5
6 Triết học Mác Lê Nin Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Pháp luật đại cương
(5-8) Quản trị (5-7) Quản trị (5-7) Quản trị
7 Marketing CLC 61C Marketing CLC 61B Marketing CLC 61C
4
A2-901
5
4
A2-902
5
4
A2-903
5
4
A2-904
5
4
A2-905
5
4
A2-906
5
4
A2-907
5
4
A2-908
5
4
A2-909
5
6 Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin Triết học Mác Lê Nin
(5-7) Quản trị (5-8) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
7 Marketing CLC 61B Marketing CLC 61B 61B
4
A2-911
5
2 Kinh tế lượng 1 Triết học Mác Lê Nin Tư duy phê phán (2-
(1-4) (QTKDQT 4) (QTKDQT
3 CLC61A) CLC61A)
4
A2-913
5
4
A2-914
5
4
A2-915
5
4 Kế toán TT59A
A2-916
5
Tiếng Anh TT
6 Đại số và giải tích:
61_Thực hành
Kinh tế học vi mô (E ) Ứng dụng trong kinh
TH_Lớp A3 (SV có
(5-7) TCTT61A tế và kinh doanh (E )
7 CC quốc tế 8.0, 7.5 và
(5-7) TCTT61A
7.0)-A3
8
6 Thống kê kinh tế và
Kinh tế chính trị (5-7) Kinh tế học vi mô (E )
kinh doanh (5-7)
TCTT61B (5-7) TCTT61B
7 Kiểm toán CLC 61A
Thống kê kinh tế và
Kinh tế chính trị (5-7) Kinh tế học vi mô (E )
kinh doanh (5-7)
TCTT61B (5-7) TCTT61B
Kiểm toán CLC 61A
2 Toán cho các nhà Nhập môn quản trị Chủ nghĩa xã hội
kinh tế (K61) (2-4) khách sạn (2-4) khoa học (1-4)
(POHE Quản trị KS (POHE Quản trị KS (POHE Quản trị KS
3 61) 61) 61)
4
A2-920
5
1
Marketing trực PR (Public Relation)
Marketing tới khách
2 tiếp/Marketing trên (E )/ Tổ chức sự kiện
hàng tổ chức
mạng internet (Events) (E )
3
6 Tiếng Anh TT
Quản trị kết quả 61_Thực hành Tiếng Pháp 1 (POHE
doanh nghiệp TH_Lớp A4 (SV có du lịch 59) (1-4)
7 CC quốc tế 6.5)-A4
Tiếng Anh TT
Quản trị kết quả 61_Thực hành Tiếng Pháp 1 (POHE
doanh nghiệp TH_Lớp A4 (SV có du lịch 59) (1-4)
CC quốc tế 6.5)-A4
8
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 SỐ SV TT
30
10
QTDN 59 QTDN 59
7
QTDN 60 QTDN 60
Tiếng Anh TT
61_Thực hành
Tiếng Anh TT
TH_Lớp A1 (SV có
61_Viết_Lớp 4 (2-4)
CC quốc tế 8.0, 7.5 và
7.0)-A1
8
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
1_Đọc (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)
Tiếng Anh TT Ghế liền
61_Đọc_Lớp 2 tay
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
2_Đọc (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)
QTLH60 QTLH60
10
Thị trường vốn (TT) Tài chính cá nhân
(5-8) (TT) (5-8)
TCTT59A TCTT59A
12
TCTT60B TCTT60B
14
Môi trường pháp lý
Nguyên lý Marketing
trong kinh doanh
(TT) (5-8)
(TT) (5-8)
TCTT60A TCTT60A
QTKS59 QTKS59
19
Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp
dịch vụ ăn uống 2* dịch vụ đón tiếp 2*
QTKS60 QTKS60
Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT
61_Đọc_Lớp 1
61_Thực hành
TH_Lớp 1
42
23
Kinh doanh Thương
mại Tiếng Anh TT
61_Đọc_Lớp 7
24
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
3_ Viết (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)
Tiếng Anh TT
61_Thực hành
TH_Lớp 3
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
4_ Viết (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)
29
30
Kế toán quốc tế
Chuyên đề Marketing
quốc tế (E)
Luật kinh doanh quốc
62
tế
Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC
59A 59A
33
Kế toán quốc tế
Chuyên đề Marketing
quốc tế (E) Phòng
Luật kinh doanh quốc ngang
tế
Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC
59B 59B
34
Phân tích báo cáo tài
Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Kinh tế Đầu tư
chính Phòng
CLC 61 ngang
Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Kinh tế Đầu tư
Phòng
CLC 61 ngang
Kế toán TT59B
35
Ngoại ngữ 2-Tiếng Pháp (TT)-KDQTA3 (14 tuần)
Marketing căn bản
(5-7) Quản trị
Marketing CLC 61A
Ngoại ngữ 2-Tiếng
Pháp (TT)-KDQTA4
(14 tuần)
36
37
38
39
41
42
43
Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
Marketing CLC 61A Marketing CLC 61A 61A
Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
Marketing CLC 61A Marketing CLC 61A 61A
Những nguyên lý cơ
Chủ nghĩa xã hội Giới thiệu về Truyền
bản của chủ nghĩa
khoa học (1-4) thông Marketing (2-4)
(POHE TT Marketing (POHE TT Marketing
Mác-Lê Nin 1,2
(QTKDQT CLC60A)
77
61) 61)
(1-4)
45
Toán cho các nhà Những nguyên lý cơ
kinh tế 1 Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) bản của chủ nghĩa
(5-7) (POHE QTLH Mác-Lê Nin 1,2
61+POHE Luật 61) (QTKDQT CLC60B)
(5-8)
Lớp TCBS-Toán 1
(Lớp 2)
Tư tưởng Hồ Chí
Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
Minh (1-4) (QT
thống kê toán (2-4)
(QTKDQT CLC61A)
(2-4) (QTKDQT
CLC61A)
Marketing 60A) 72
(06.01-15.03)
46
Tư tưởng Hồ Chí
Minh (5-8) (QT
Thống kê kinh tế và Marketing 60B)
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
kinh doanh ( E/V) (5- (06.01-15.03), sau đó
(5-7) (KTQT61A)
7) (KTQT61B) POHE QTKDTM61
học LS Đảng từ
02/03/2019-19/04/2019
Minh (5-8) (QT
Thống kê kinh tế và Marketing 60B)
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
kinh doanh ( E/V) (5- (06.01-15.03), sau đó
(5-7) (KTQT61A)
7) (KTQT61B) POHE QTKDTM61
học LS Đảng từ
02/03/2019-19/04/2019
47
48
Đường lối Cách mạng
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Triết học Mác Lê Nin của Đảng Cộng sản
(5-7) (KTQT61B) (5-8) (KTQT61B) Việt Nam (5-8)
(QTKDQT CLC59B)
49
50
Ngân hàng phát triển Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh chuyên
61_Lớp 23_ Viết (5-7) ngành Du lịch 1_Lớp
Phòng
(06.01-26.04) 4 ngang
51
Toán cho các nhà
Kế toán công (5-7)
Kinh tế chính trị (5-8) kinh tế 2
TCTT61A
Kinh tế lượng 1
Kinh tế chính trị (2-4)
QTKDQTTT61B 62
Kinh tế Đầu tư CLC
60
52
Đại số và giải tích: Ngân hàng thương
Ứng dụng trong kinh mại 2 (E ) Phòng
tế và kinh doanh (E ) ngang
(5-7) TCTT61B
Đại số và giải tích:
Ứng dụng trong kinh Phòng
tế và kinh doanh (E ) ngang
(5-7) TCTT61B
TCTT60A
53
Tiếng Anh ngành
Kinh tế chính trị (5-7) marketing 2-Lớp 1 Phòng
TCTT61C (POHE TT Marketing ngang
60)
54
Tiếng Anh ngành
Toán cho các nhà
marketing 2-Lớp 2
kinh tế (K61) (POHE
(POHE TT Marketing
QTKDTM61) (5-7)
60)
Marketing quốc tế
Quản trị marketing
( E)
50
Quản trị Marketing Quản trị Marketing
CLC 59 CLC 59
55
Tiếng Anh TT Kỹ năng bán hàng*
61_Thực hành
TH_Lớp A4 (SV có
CC quốc tế 6.5)-A4
Tiếng Anh TT
61_Thực hành
TH_Lớp A4 (SV có
CC quốc tế 6.5)-A4
POHE TT Marketing
59
A2-816
2 3 4 A2-104 6
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
5_ Đọc (POHE 5_ Viết (POHE 7_Viết (POHE
QTLH+POHE QTLH+POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ QTKDTM+ QTKDTM+
POHE LUẬT POHE LUẬT POHE LUẬT
KT/4) KT/4) KT/4)
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
6_Đọc (POHE 5_ Nói (POHE 7_Đọc (POHE
QTLH+POHE QTLH+POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ QTKDTM+ QTKDTM+
POHE LUẬT POHE LUẬT POHE LUẬT
KT/4) KT/4) KT/4)
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
3_ Nói (POHE 1_ Nói (POHE 1_Đọc (POHE
QTKS+POHE QTKS+POHE QTKS+POHE
TT TT TT
Marketing/4) Marketing/4) Marketing/4)
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
3_ Nói (POHE 1_ Nói (POHE 1_Đọc (POHE
QTKS+POHE QTKS+POHE QTKS+POHE
TT TT TT
Marketing/4) Marketing/4) Marketing/4)
Giao tiếp
trong kinh
doanh
Tài chính
TT59A
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số ghế
SV tại Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp chuyên ngành GĐ Môn học Lớp tín chỉ TC tiết
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
giảng dạy
Lớp TCBS-Toán 1 (Lớp 1) - (Dự A2-
98 79 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1_AEP BM.Toán cơ bản 2 3 2-4
914
kiến)
Lớp TCBS-Toán 1 (Lớp 2) - (Dự A2-
77 77 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1_AEP BM.Toán cơ bản 2 3 5-7
kiến) 911
Lớp TCBS-Toán 2 - (Dự kiến) 68 68 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 1_AEP BM.Toán cơ bản 3 3 5-7
GĐ
chiều
. Giảng viên giảng dạy
1/6/2020 4/19/2020
1/6/2020 4/19/2020
A2-
917
1/6/2020 4/19/2020
1/6/2020 4/19/2020
1/6/2020 4/19/2020
1/6/2020 4/19/2020
1/6/2020 4/19/2020
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ HÈ NĂM
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN KHÓA 58, 59, 60 VÀ 61, CH
LƯỢNG CAO VÀ POHE - HỌC CHUYÊN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số GĐ GĐ GĐ GĐ
K Môn học tiết
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
A2- A2-
59 Kế toán quốc tế (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701
A2- A2-
59 Kiểm toán (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701
A2- A2-
59 Quản trị danh mục đầu tư (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
512 512
A2- A2-
59 Quản trị danh mục đầu tư (TT_E_CG) 4 5-8 5-8
512 512
A2- A2-
59 Tài chính quốc tế (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
513 513
A2- A2-
59 Tài chính quốc tế (TT_E_CG) 4 5-8 5-8
1001 1001
A2- A2-
60 Kế toán tài chính (TT_E_CG) 3 2-4 2-4 2-4
1001 1001
A2- A2-
60 Tài chính kinh doanh (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701
A2- A2-
60 Tài chính kinh doanh (TT_E_CG) 4 5-8 5-8
701 701
A2- A2-
60 Quản trị tài chính (TT_E_CG) 3 2-4 2-4 2-4
801 801
A2- A2-
60 Quản trị tài chính (TT_E_CG) 3 5-8 5-8
801 801
A2- A2-
60 Quản trị quốc tế (TT_E_CG) 3 2-4 2-4 2-4
814 814
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa A2- A2-
59 3 2-4 2-4 2-4
và hành vi (CLC_E _CG) (dự kiến) 814 814
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết .
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
QTKDQT
Chuyên gia
TT60A+QTKDQT TT60B