You are on page 1of 54

Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4

Hệ thống thông tin


2
quản lý (1-4)

Quản trị KDQT CLC


4
60A
A2-611
5

1
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
2 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
(TT) (TT)
3

4 Kế toán TT60 Tài chính TT60A


A2-612
5
Giới thiệu về hệ thống Giới thiệu về hệ thống
Hệ thống thông tin
6 máy tính và ứng dụng máy tính và ứng dụng
quản lý (5-8)
(TT) (TT)
7

Quản trị KDQT CLC


8 Tài chính TT60B KD quốc tế TT 60B
60B
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 SỐ SV TT

50

MÁY
TÍNH

Giới thiệu về hệ thống


máy tính và ứng dụng
(TT)
50

KD quốc tế TT 60A
3
Giới thiệu về hệ thống
máy tính và ứng dụng
(TT) MÁY
TÍNH

Tài chính TT60C


Phòng Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
1 7_Đọc

(POHE QTLH+POHE
2 QTKDTM+ POHE LUẬT
KT/4)
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
3 7_Nói

(POHE QTLH+POHE
4 QTKDTM+ POHE LUẬT

A2-213
KT/4)

Kinh doanh quốc tế Nguyên lý quản trị


2 Kế toán 1 (TT) (1-4)
(TT) (1-4) (TT) (1-4)

4 KDQT TT 60B KDQT TT 60B KDQT TT 60B


A2-701
5

Nguyên lý quản trị Kinh doanh quốc tế


6 Kế toán 1 (TT) (5-7)
(TT) (5-7) (TT) (5-7)

8 KDQT TT 60A KDQT TT 60A KDQT TT 60A

1
Luật tố tụng hình sự*
2 Công pháp quốc tế Luật tố tụng dân sự*

3 Luật tố tụng hành chín

4
POHE LUẬT 59 POHE LUẬT 59 POHE LUẬT 59
A2-702
5

6 Luật hình sự 1 Luật thương mại 1 Pháp luật đất đai

7
8
POHE LUẬT 60 POHE LUẬT 60 POHE LUẬT 60

1
Kinh tế công cộng 2 ( E) Dự báo kinh tế 2 (E )
2 Tiếng Anh TT
61_Nghe_Lớp A2 (SV
có CC quốc tế 7.0)- Thể chế kinh tế và
3 A2 Quản lý phát triển
phát triển

4 KT phát triển CLC 59 KT phát triển CLC 59


A2-703
5

6 Kinh tế vi mô 2 (E ) Kinh tế quốc tế 1 Nguyên lý thống kê

8 KT phát triển CLC 60 KT phát triển CLC 60 KT phát triển CLC 60

Phát triển nguồn


2 Thống kê lao động Hành vi tổ chức (E )
nhân lực (E )

4 QT nhân lực CLC 59 QT nhân lực CLC 59 QT nhân lực CLC 59


A2-704
5

Lý luận nhà nước và pháp Tiếng Anh TT


6
luật 2 61_Thực hành Pháp luật đầu tư (1-3)
TH_Lớp A3 (SV có
7 CC quốc tế 8.0, 7.5 và
7.0)-A3
8 Luật KT 61
POHE LUẬT 59

Quản trị tác nghiệp 2


2 Quản trị công ty (E ) Quản trị nhóm (E )/
(E )

4 QTDN 59 QTDN 59 QTDN 59


A2-705
5

Lý thuyết tài chính


6 Quản trị nhân lực Quản trị marketing
tiền tệ 1

7
8 QTDN 60 QTDN 60 QTDN 60

Tiếng Anh TT
2 Tiếng Anh TT 61_Thực hành
61_Thực hành TH_Lớp A1 (SV có
3 TH_Lớp 7 CC quốc tế 8.0, 7.5 và
7.0)-A1
A2-706 (đề 4
nghị nhà
trường bố trí 5
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
bàn ghế) 3_ Nói (POHE QTKS+POHE 1_ Nói (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4) Thanh toán quốc tế (E
6
) (5-7)

7
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
3_ Nói (POHE QTKS+POHE 1_ Nói (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4)
8 Ngân hàng CLC 59

Marketing trong du
2 Kinh doanh quốc tế
lịch và khách sạn ( E) Tiếng Trung 1-Lớp 1
(POHE du lịch 59) (1-
3 4)

4 QTLH59 QTLH59
A2-707 Quản trị dịch vụ vận
5
chuyển du lịch (E )
Thiết kế chương trình
6 Quản lý học 1 QTLH60
du lịch 2( E )
Kỹ năng giao tiếp
7 trong du lịch và
khách sạn
8 QTLH60 QTLH60 QTLH60

PHÂN TÍCH KINH


2 PHÂN TÍCH KINH DOANH (BA)
PHÂN TÍCH KINH
DOANH (BA) (Kt vi (CNXHKH - 6 tuần;
DOANH (BA) (Toán)
3 mô) ĐLCM của ĐCSVN-6
tuần)
4
A2-708
5

Kinh doanh quốc tế Kế toán quản trị (TT) Nguyên lý đầu tư


6
(TT) (5-8) (TT) (5-8) (TT) (5-8)

7
8 TCTT59A TCTT59A TCTT59A

1
Hệ thống đầu tư đa Phân tích đầu tư ( E)
2 biên và công ty đa Lập dự án
quốc gia
3 Đầu tư tài chính (E )

Kinh tế Đầu tư CLC Kinh tế Đầu tư CLC Kinh tế Đầu tư CLC


4
59 59 59
A2-711
5
Quản trị nhân lực
6 Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 1

7 Kinh tế đô thị

Kinh tế Đầu tư CLC Kinh tế Đầu tư CLC Kinh tế Đầu tư CLC


8
60 60 60
1

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 12_ Nghe (2- 61_Lớp 12_ Nói (2-4) 61_Lớp 12_ Đọc (2-4)
3 4) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-712
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 24_ Nghe (5- 61_Lớp 24_ Nói (5-7) 61_Lớp 24_ Đọc (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

1
Quản trị Doanh
2 nghiệp Thương mại Thanh toán quốc tế* Kinh doanh quốc tế 1
2*
3

POHE Quản trị POHE Quản trị POHE Quản trị


4
KDTM 59 KDTM 59 KDTM 59
A2-713
5

Tiếng Anh chuyên Thương mại doanh


6 Thuế
ngành Thương mại 2 nghiệp*

7
POHE Quản trị POHE Quản trị POHE Quản trị
8
KDTM 60 KDTM 60 KDTM 60

Thống kê kinh doanh


2 Kinh tế quốc tế (TT) Kế toán 1 (TT) (1-4)
(TT) (1-4)

4 TCTT60B TCTT60B TCTT60B


A2-714
5

Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế (TT)


6 Kế toán 1 (TT) (5-8)
(TT) (5-8) (5-8)

8 TCTT60A TCTT60A TCTT60A

Đạo đức học căn bản Nguyên lý đầu tư Kế toán quản trị (TT)
2
(TT) (2-4) (TT) (2-4) (TT) (2-4)

4 Tài chính TT59B Tài chính TT59B Tài chính TT59B


A2-715
5

Kế toán quản trị (TT) Thị trường vốn (TT) Giao tiếp trong kinh
6
(5-7) (5-7) doanh (TT) (5-7)

8 Tài chính TT59C Tài chính TT59C Tài chính TT59C

Chuyên đề kiểm toán Kế toán doanh nghiệp


2 Kiểm toán hoạt động
( E) Viêṭ Nam (1-4)

4 Kiểm toán CLC 59A Kiểm toán CLC 59A Kiểm toán CLC 59A
A2-716
5

Lý thuyết tài chính Nguyên lý kế toán


6 Kinh tế lượng 1
tiền tệ 1 (E ) (5-8)

7
8 Kiểm toán CLC 60A Kiểm toán CLC 60A Kiểm toán CLC 60A

Chuyên đề kiểm toán Kế toán doanh nghiệp


2 Kế toán tài chính 2 (E )
( E) Viêṭ Nam (1-4)

4 Kiểm toán CLC 59B Kiểm toán CLC 59B Kiểm toán CLC 59B
A2-717
5

Nguyên lý kế toán
6 Quản trị kinh doanh 1 Nguyên lý thống kê
(E ) (5-8)

8 Kiểm toán CLC 60B Kiểm toán CLC 60B Kiểm toán CLC 60B

Tài chính quốc tế 2 (E Phân tích tài chính (E Đầu tư tài chính (E )
2
) ) (1-4)

4 Tài chính DN CLC 59 Tài chính DN CLC 59 Tài chính DN CLC 59


A2-718
5

Tài chính doanh Lý thuyết tài chính


6 Kinh tế lượng 1
nghiệp 1 (E ) tiền tệ 2 (E ) (5-8)

8 Tài chính DN CLC 60 Tài chính DN CLC 60 Tài chính DN CLC 60


Văn hóa Việt Nam và
1 giao thoa các nền văn
hóa
Kỹ năng giao tiếp
Marketing trong du
2 QTKS59 trong du lịch và
lịch và khách sạn ( E)
khách sạn
Văn hóa Việt Nam và
3 giao thoa các nền văn
hóa
4 QTKS59 QTKS59 QTKS60
A2-801
5
Quản trị an ninh an
Quản trị tác nghiệp
6 Quản lý học 1 toàn trong khách sạn
dịch vụ buồng 2*
(2-4)
7
8 QTKS60 QTKS60 QTKS60

Quay phim-Chụp ảnh Quản trị quan hệ


2 Xúc tiến bán
quảng cáo khách hàng

POHE TT Marketing POHE TT Marketing POHE TT Marketing


4
59 59 59
A2-802
5
Quản trị chiến lược
Lý thuyết tài chính (E )
6 Kinh tế lượng 1
tiền tệ 1

7 Kinh tế đầu tư

8 QT nhân lực CLC 60 QT nhân lực CLC 60 QT nhân lực CLC 60

Ngân hàng thương Ngân hàng Trung


2 Kế toán ngân hàng
mại 2 (E ) ương

4 Ngân hàng CLC 59 Ngân hàng CLC 59 Ngân hàng CLC 59


A2-803
5
Mô hình toán kinh tế
6 Quản trị kinh doanh 1 Kinh tế lượng 1

7 Kế toán tài chính

8 Ngân hàng CLC 60 Ngân hàng CLC 60 Ngân hàng CLC 60

1
Hệ thống kế toán Hệ thống kế toán
Kế toán nâng cao
2 doanh nghiệp Việt công Việt Nam (TT)*
(TT) (1-4)
Nam (TT)*(1-4) (1-4)
3

4 Kế toán TT59B Kế toán TT59B Kế toán TT59B


A2-804
5
Hệ thống kế toán Hệ thống kế toán
6 công Việt Nam (TT)* doanh nghiệp Việt Kế toán chi phí (5-8)
(5-8) Nam (TT)*(5-8)
7
8 Kế toán TT59A Kế toán TT59A Kế toán TT59A

2 Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT
61_Thực hành
61_Viết_Lớp 1 61_Nghe_Lớp 1
3 TH_Lớp 1

4
A2-805
5

6 Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT Tiếng Trung 1-Lớp 2


61_Thực hành 61_Thực hành (POHE du lịch 59) (1-
7 TH_Lớp 1 (5-7) TH_Lớp 2 (5-7) 4)

1 Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp


7_Nói (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT
2 Pháp luật lao động KT/4)
Tiếng Anh TT
61_Thực hành
3 Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp TH_Lớp 4
8_Nói (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT
4 KT/4)
POHE LUẬT 60
A2-806
5
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
4_ Đọc (POHE QTKS+POHE 2_ Viết (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4) Toán cho các nhà
6
kinh tế 1

7
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
4_ Nói (POHE QTKS+POHE 2_ Nói (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4) TT Marketing/4) Lớp TCBS-Toán 1
8
(Lớp 1)

Thống kê kinh doanh


2 Kinh tế quốc tế (TT) Kế toán 1 (TT)
(TT)

4 Tài chính TT60C Tài chính TT60C Tài chính TT60C


A2-807
5

Nguyên lý quản trị


6 Địa lý kinh tế (TT) Kế toán 1 (TT)
(TT)

7
8 Kế toán TT60 Kế toán TT60 Kế toán TT60

Phân tích kinh doanh


2 Hành vi tổ chức (E ) Nghiên cứu Marketing
(1-4)

Quản trị Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing


4
CLC 60A CLC 60A CLC 60A
A2-808
5

Tiếng Anh ngành Phân tích kinh doanh


6 Hành vi tổ chức (E )
Marketing 1 (E ) (1-4)

Quản trị Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing


8
CLC 60B CLC 60B CLC 60B
1
Tiếng Anh chuyên
Hội nhập kinh tế quốc Chuyên đề đàm phán ngành kinh tế và kinh
2
tế (E ) kinh tế quốc tế doanh quốc tế (E )(1-
4)
3

4 KT quốc tế CLC 59B KT quốc tế CLC 59B KT quốc tế CLC 59B


A2-810
5
Tiếng Anh chuyên
Hội nhập kinh tế quốc Chuyên đề đàm phán ngành kinh tế và kinh
6
tế (E ) kinh tế quốc tế doanh quốc tế (E )(5-
8)
7

8 KT quốc tế CLC 59A KT quốc tế CLC 59A KT quốc tế CLC 59A

1
Kinh tế và quản lý
môi trường
2 Kinh tế phát triển 1 Kinh tế vĩ mô 2

3 Kinh tế thương mại

4 KT quốc tế CLC 60A KT quốc tế CLC 60A KT quốc tế CLC 60A


A2-811
5
Kinh tế và quản lý
môi trường
6 Kinh tế phát triển 1 Kinh tế quốc tế 1 (E )

7 Kinh tế thương mại


8 KT quốc tế CLC 60B KT quốc tế CLC 60B KT quốc tế CLC 60B

2 Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT
61_Thực hành
61_Viết_Lớp 2 61_Nghe_Lớp 2
3 TH_Lớp 2

4
A2-812
5

6 Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT
61_THTH_Lớp 5 (5-
61_Nghe_Lớp 5 (5-7) 61_Viết_Lớp 5 (5-7)
7 7)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 1_ Nghe (2-4) 61_Lớp 1_ Nói (2-4) 61_Lớp 1_ Đọc (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-813
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 13_ Nghe (5- 61_Lớp 13_ Nói (5-7) 61_Lớp 13_ Đọc (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

Toán cho các nhà


2 Triết học Mác Lê Nin Kinh tế vĩ mô 1
kinh tế 1

3
KT phát triển CLC KT phát triển CLC
Lớp TCBS-Toán 1
4 61+ QT nhân lực 61+ QT nhân lực
(Lớp 1)
A2-814 CLC 61 CLC 61
5
Nghiên cứu
Xây dựng thông điệp
6 Thực hành PR* Marketing trong
quảng cáo*
truyền thông
7
POHE TT Marketing POHE TT Marketing POHE TT Marketing
8
60 60 60

Hành vi tổ chức và Lý thuyết tài chính Tiếng Anh TT


2
quản lý tiền tệ 1 61_Thực hành
TH_Lớp A2 (SV có CC
3 quốc tế 7.0)-A2

Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC


4
60A 60A
A2-815
5

Lý thuyết tài chính Tư duy phê phán


6 Kinh doanh quốc tế 1 (E )
tiền tệ 1 (TT)

Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC


8 Tài chính TT60C
60B 60B

1 Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp


5_ Đọc (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT Quản trị doanh
Nghiệp vụ ngoại KT/4)
2 nghiệp FDI và liên
thương 1 (1-4)
doanh
3 Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
6_Đọc (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT
Quản trị KDQT CLC KT/4) Quản trị KDQT CLC
4
59A 59A
A2-816
5
Quản trị doanh
Tài chính cá nhân Nghiệp vụ ngoại
6 nghiệp FDI và liên
(TT) (5-7) thương 1 (5-8)
doanh
7

Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC


8 Tài chính TT59B
59B 59B

Giao tiếp trong kinh


2 Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương
doanh
(1-4) Ngân hàng CLC (2-4) Ngân hàng CLC
3 61 61

4 Tài chính TT59A


A2-817
5

6 Lý thuyết xác suất và


Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Pháp luật đại cương
thống kê toán (5-7)
(5-7) Kinh tế Đầu tư (5-7) Kinh tế Đầu tư
Kinh tế Đầu tư CLC
7 CLC 61 CLC 61
61
Lý thuyết xác suất và
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Pháp luật đại cương
thống kê toán (5-7)
(5-7) Kinh tế Đầu tư (5-7) Kinh tế Đầu tư
Kinh tế Đầu tư CLC
CLC 61 CLC 61
61

1
Ngoại ngữ 2-Tiếng Pháp (TT)-KDQTA1 (14 tuần)
2 Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương
(1-4) Quản trị DN (2-4) Quản trị DN
3 CLC 61 CLC 61
Ngoại ngữ 2-Tiếng
Pháp (TT)-KDQTA2
4 (14 tuần)
A2-818
5

6 Triết học Mác Lê Nin Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Pháp luật đại cương
(5-8) Quản trị (5-7) Quản trị (5-7) Quản trị
7 Marketing CLC 61C Marketing CLC 61B Marketing CLC 61C

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 2_ Nghe (2-4) 61_Lớp 2_ Nói (2-4) 61_Lớp 2_ Đọc (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-901
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 14_ Nghe (5- 61_Lớp 14_ Nói (5-7) 61_Lớp 14_ Đọc (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


(2-4) Ngân hàng CLC 61_Lớp 3_ Nghe (2-4) 61_Lớp 3_ Nói (2-4)
3 61 (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-902
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 15_ Nghe (5- 61_Lớp 15_ Nói (5-7)
61_Nghe_Lớp 6
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)
Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC
Tiếng Anh TT
61_Lớp 15_ Nghe (5- 61_Lớp 15_ Nói (5-7)
61_Nghe_Lớp 6
7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 4_ Nghe (2-4) 61_Lớp 4_ Nói (2-4)
61_Nói_Lớp 3 (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-903
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh TT Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 16_ Nghe (5- 61_Thực hành 61_Lớp 16_ Nói (5-7)
7 7) (06.01-26.04) TH_Lớp 6 (06.01-26.04)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 5_ Nghe (2-4) 61_Lớp 5_ Nói (2-4)
61_Đọc_Lớp 3 (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-904
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 17_ Nghe (5- 61_Lớp 17_ Nói (5-7)
61_Đọc_Lớp 6
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 6_ Nghe (2-4) 61_Lớp 6_ Nói (2-4) 61_Lớp 6_ Đọc (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-905
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 18_ Nghe (5- 61_Lớp 18_ Nói (5-7) 61_Lớp 18_ Đọc (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)
Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC
61_Lớp 18_ Nghe (5- 61_Lớp 18_ Nói (5-7) 61_Lớp 18_ Đọc (5-7)
7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 7_ Nghe (2-4) 61_Lớp 7_ Nói (2-4) 61_Lớp 7_ Đọc (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-906
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 19_ Nghe (5- 61_Lớp 19_ Nói (5-7) 61_Lớp 19_ Đọc (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 8_ Nghe (2-4) 61_Lớp 8_ Nói (2-4)
61_Nghe_Lớp 4 (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-907
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 20_ Nghe (5- 61_Lớp 20_ Nói (5-7)
61_Nghe_Lớp 7 (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Triết học Mác Lê Nin Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)


Tiếng Anh TT
(1-4) (Tài chính DN (2-4) (Tài chính DN
61_Viết_Lớp 4 (2-4)
3 CLC 61A) CLC 61A)

4
A2-908
5

6 Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Marketing căn bản Triết học Mác Lê Nin


(5-7) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
7 Marketing CLC 61A Marketing CLC 61A 61A
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Marketing căn bản Triết học Mác Lê Nin
(5-7) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
Marketing CLC 61A Marketing CLC 61A 61A

2 Lý thuyết xác suất và


Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin
thống kê toán (2-4)
(2-4) (Tài chính DN (1-4) (Tài chính DN
(Tài chính DN CLC
3 CLC 61B) CLC 61B)
61B)

4
A2-909
5

6 Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin Triết học Mác Lê Nin
(5-7) Quản trị (5-8) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
7 Marketing CLC 61B Marketing CLC 61B 61B

2 Toán cho các nhà


Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Marketing căn bản
kinh tế (K61) (2-4)
(2-4) (POHE TT (2-4) (POHE TT
(POHE TT Marketing
3 Marketing 61) Marketing 61)
61)

4
A2-911
5

6 Toán cho các nhà Chủ nghĩa xã hội


Nhập môn Quản trị lữ
kinh tế (K61) (5-7) khoa học (5-7) (POHE
hành (5-7) (POHE
(POHE QTLH QTLH 61+POHE
7 QTLH 61)
61+POHE Luật 61) Luật 61)

2 Kinh tế lượng 1 Triết học Mác Lê Nin Tư duy phê phán (2-
(1-4) (QTKDQT 4) (QTKDQT
3 CLC61A) CLC61A)

4 KT phát triển CLC 60


A2-912
5

6 Kinh tế vi mô 1 (E/V) Pháp luật đại cương


Triết học Mác Lê Nin
(5-7) Kiểm toán CLC ( E/V) (5-7)
(5-8) (KTQT61A)
7 61A (KTQT61A)
Kinh tế vi mô 1 (E/V) Pháp luật đại cương
Triết học Mác Lê Nin
(5-7) Kiểm toán CLC ( E/V) (5-7)
(5-8) (KTQT61A)
61A (KTQT61A)

2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 9_ Nghe (2-4) 61_Lớp 9_ Nói (2-4)
61_Đọc_Lớp 4
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4
A2-913
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 21_ Nghe (5- 61_Lớp 21_ Nói (5-7)
61_Nghe_Lớp 7 (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

2 Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)


thống kê toán (2-4) (2-4) (QTKDQT
3 (QTKDQT CLC61B) CLC61B)

4
A2-914
5

6 Thống kê kinh tế và Pháp luật đại cương Thống kê kinh tế và


kinh doanh (5-7) ( E/V) (5-7) kinh doanh ( E/V) (5-
7 Kiểm toán CLC 61B (KTQT61B) 7) (KTQT61B)

2 Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT Tiếng Anh 2_CLC
61_Lớp 10_ Nói (2-4)
61_Nghe_Lớp 3 (2-4) 61_Lớp 10_Nghe
3 (06.01-26.04)

4
A2-915
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 22_ Nghe (5- 61_Lớp 22_ Nói (5-7)
61_Viết_Lớp 7 (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)
Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC
Tiếng Anh TT
61_Lớp 22_ Nghe (5- 61_Lớp 22_ Nói (5-7)
61_Viết_Lớp 7 (5-7)
7) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

Phân tích báo cáo tài


2 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC
chính
61_Lớp 11_ Nói (2-4) 61_Lớp 11_ Đọc (2-4)
3 (06.01-26.04) (06.01-26.04)

4 Kế toán TT59A
A2-916
5

6 Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 23_ Nghe (5- 61_Lớp 23_ Nói (5-7) 61_Lớp 23_ Đọc (5-7)
7 7) (06.01-26.04) (06.01-26.04) (06.01-26.04)

Quản trị kinh doanh


2 Kinh tế học vi mô (E )
Kinh tế chính trị (1-4) 1
(2-4)
(QTKDQTTT61A)
3 QTKDQTTT61A

POHE Quản trị


4
KDTM 60
A2-917
5

Tiếng Anh TT
6 Đại số và giải tích:
61_Thực hành
Kinh tế học vi mô (E ) Ứng dụng trong kinh
TH_Lớp A3 (SV có
(5-7) TCTT61A tế và kinh doanh (E )
7 CC quốc tế 8.0, 7.5 và
(5-7) TCTT61A
7.0)-A3
8

Đại số và giải tích:


2 Kinh tế học vi mô (E ) Quản trị kinh doanh 1 Ứng dụng trong kinh
(2-4) tế và kinh doanh (E )
3 QTKDQTTT61B (2-4)
QTKDQTTT61B
4 QT nhân lực CLC 60
A2-918
5

6 Thống kê kinh tế và
Kinh tế chính trị (5-7) Kinh tế học vi mô (E )
kinh doanh (5-7)
TCTT61B (5-7) TCTT61B
7 Kiểm toán CLC 61A
Thống kê kinh tế và
Kinh tế chính trị (5-7) Kinh tế học vi mô (E )
kinh doanh (5-7)
TCTT61B (5-7) TCTT61B
Kiểm toán CLC 61A

2 Đại số và giải tích: Nguyên lý kế toán


Ứng dụng trong kinh Kinh tế chính trị (1-4)
tế và kinh doanh (E ) (KTTT61)
3 (2-4) (KTTT61)

4 Tài chính DN CLC 60


A2-919
5

6 Đại số và giải tích:


Kinh tế vi mô 1 (E/V)
Ứng dụng trong kinh Kinh tế học vi mô (E )
(5-7) Kiểm toán CLC
tế và kinh doanh (E ) (5-7) TCTT61C
7 61B
(5-7) TCTT61C

2 Toán cho các nhà Nhập môn quản trị Chủ nghĩa xã hội
kinh tế (K61) (2-4) khách sạn (2-4) khoa học (1-4)
(POHE Quản trị KS (POHE Quản trị KS (POHE Quản trị KS
3 61) 61) 61)

4
A2-920
5

6 Nghề Kinh doanh Chủ nghĩa xã hội Kinh tế vi mô 1 (E/V)


Thương mại (POHE khoa học (POHE (POHE QTKDTM61)
7 QTKDTM61) (5-7) QTKDTM61) (5-8) (5-7)

1
Marketing trực PR (Public Relation)
Marketing tới khách
2 tiếp/Marketing trên (E )/ Tổ chức sự kiện
hàng tổ chức
mạng internet (Events) (E )
3

Quản trị Marketing Quản trị Marketing Quản trị Marketing


4
CLC 59 CLC 59 CLC 59
A2-1008
5

6 Tiếng Anh TT
Quản trị kết quả 61_Thực hành Tiếng Pháp 1 (POHE
doanh nghiệp TH_Lớp A4 (SV có du lịch 59) (1-4)
7 CC quốc tế 6.5)-A4
Tiếng Anh TT
Quản trị kết quả 61_Thực hành Tiếng Pháp 1 (POHE
doanh nghiệp TH_Lớp A4 (SV có du lịch 59) (1-4)
CC quốc tế 6.5)-A4

8
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 SỐ SV TT

30

10

Tư duy phê phán Kỹ năng làm việc


(TT) (1-4) nhóm (TT) (1-4)
98

KDQT TT 60B KDQT TT 60B


3
Tư duy phê phán Kỹ năng làm việc
(TT) (5-7) nhóm (TT) (5-7)

KDQT TT 60A KDQT TT 60A

Pháp luật đấu thầu


Luật thương mại
quốc tế*
46
Pháp luật sở hữu trí tu

POHE LUẬT 59 POHE LUẬT 59


4

Luật dân sự 2 Tiếng Anh Pháp lý 2 (E )


Phòng
ngang
Phòng
ngang

POHE LUẬT 60 POHE LUẬT 60

Kinh tế học so sánh Marketing


công(chuyển sang kỳ
7) thay bằng Kế
hoạch hóa phát triển 48
Chính sách phát triển

KT phát triển CLC 59 KT phát triển CLC 59


5
Lý thuyết tài chính
Kinh tế công cộng 1 (E )
tiền tệ 1 Phòng
ngang

KT phát triển CLC 60 KT phát triển CLC 60

Tuyển dụng nhân lực Tổ chức và định mức


(E ) lao động 2 (3)
46

QT nhân lực CLC 59 QT nhân lực CLC 59


6
Tiếng Anh TT
Luật Hiến pháp 61_Thực hành
TH_Lớp A3 (SV có
Phòng
CC quốc tế 8.0, 7.5 và ngang
7.0)-A3
Luật KT 61

Quản trị rủi ro tài Quản trị chiến lược 1


chính (E ) (E )
48

QTDN 59 QTDN 59
7

Kinh tế lượng 1 Nguyên lý quản trị (E )


Phòng
ngang
Phòng
ngang

QTDN 60 QTDN 60

Tiếng Anh TT
61_Thực hành
Tiếng Anh TT
TH_Lớp A1 (SV có
61_Viết_Lớp 4 (2-4)
CC quốc tế 8.0, 7.5 và
7.0)-A1

8
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
1_Đọc (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)
Tiếng Anh TT Ghế liền
61_Đọc_Lớp 2 tay
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
2_Đọc (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)

Văn hóa Việt Nam và


giao thoa các nền văn Quản trị nguồn
hóa nhân lực trong du
Đạo đức trong kinh lịch 60
doanh du lịch và
khách sạn-hoãn
QTLH59 QTLH59
9
Hướng dẫn du lịch 2 ( Điều hành chương
E) trình du lịch 2

QTLH60 QTLH60

PHÂN TÍCH KINH PHÂN TÍCH KINH


DOANH (BA) (Viết DOANH (BA) (Lịch
luận) sử văn minh thế giới )
68

10
Thị trường vốn (TT) Tài chính cá nhân
(5-8) (TT) (5-8)
TCTT59A TCTT59A

Quản lý dự án 1 (E ) Kinh tế đầu tư 2


64
Kinh tế Đầu tư CLC Kinh tế Đầu tư CLC
59 59
11
Lý thuyết tài chính
Lịch sử kinh tế
tiền tệ 1

Kinh tế Đầu tư CLC Kinh tế Đầu tư CLC


60 60

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh TT


61_Lớp 12_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
61_Thực hành
TH_Lớp 4
46

12

Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 24_ Viết (5-7)
Tiếng Anh TT Phòng
61_Nghe_Lớp 7 (5-7) ngang
(06.01-26.04)

Chiến lược kinh


Giao dịch và Đàm
doanh của doanh
phán kinh doanh
nghiệp thương mại
56
POHE Quản trị POHE Quản trị
KDTM 59 KDTM 59
13
Hội nhập kinh tế quốc
Đại cương văn hóa
Việt Nam (5-7)
tế Phòng
(POHE QTLH 61) ngang
Đại cương văn hóa
Việt Nam (5-7)
Phòng
(POHE QTLH 61) ngang

POHE Quản trị


KDTM 60

Môi trường pháp lý


Nguyên lý Marketing
trong kinh doanh
(TT) (1-4)
(TT)
98

TCTT60B TCTT60B
14
Môi trường pháp lý
Nguyên lý Marketing
trong kinh doanh
(TT) (5-8)
(TT) (5-8)

TCTT60A TCTT60A

Kinh tế lượng và ứng


Quản trị ngân hàng
dụng trong kinh tế và
thương mại (TT) (2-4)
kinh doanh (TT) (2-4)
68

Tài chính TT59B Tài chính TT59B


15
Nguyên lý đầu tư Tài chính cá nhân
(TT) (5-7) (TT) (5-7)

Tài chính TT59C Tài chính TT59C

Kiểm toán tài chính 1


Kế toán tài chính 2 (E )
(E )
54

Kiểm toán CLC 59A Kiểm toán CLC 59A


16

Quản trị kinh doanh 1 Nguyên lý thống kê


Phòng
ngang
Phòng
ngang

Kiểm toán CLC 60A Kiểm toán CLC 60A

Kiểm toán tài chính 1


Kiểm toán hoạt động
(E )
54

Kiểm toán CLC 59B Kiểm toán CLC 59B


17
Lý thuyết tài chính
Kinh tế lượng 1
tiền tệ 1 Phòng
ngang

Kiểm toán CLC 60B Kiểm toán CLC 60B

Thị trường chứng Định giá Tài chính


khoán 1 (E ) doanh nghiệp (E )
68

Tài chính DN CLC 59 Tài chính DN CLC 59


18

Quản trị kinh doanh Q


1 uản trị chiến lược 1 (E )

Tài chính DN CLC 60 Tài chính DN CLC 60

Quản trị nguồn


nhân lực trong du Kinh doanh quốc tế
lịch 104

QTKS59 QTKS59
19
Quản trị tác nghiệp Quản trị tác nghiệp
dịch vụ ăn uống 2* dịch vụ đón tiếp 2*
QTKS60 QTKS60

Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp


5_ Viết (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT
KT/4) Quản trị thương hiệu*
48
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
5_ Nói (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT
KT/4) POHE TT Marketing
59
20
Kỹ năng thương
Tiếng Anh ngành
lượng và đàm phán-
Quản trị nhân lực (E )
QTNL CLC60
Phòng
Marketing căn bản
Tâm lý quản lý- ngang
QTNL CLC60

QT nhân lực CLC 60 QT nhân lực CLC 60

Tài chính doanh


Tài chính quốc tế 1 (E )
nghiệp 2 (E )
48

Ngân hàng CLC 59 Ngân hàng CLC 59


21
Lý thuyết tài chính
Quản lý học 1
tiền tệ 1 (E ) Phòng
ngang

Ngân hàng CLC 60 Ngân hàng CLC 60

Hành vi tổ chức (TT)


Kế toán chi phí (1-4)
(1-4)
48

Kế toán TT59B Kế toán TT59B


22
Hành vi tổ chức (TT) Kế toán nâng cao
(5-8) (TT) (5-8) Phòng
ngang
Phòng
ngang

Kế toán TT59A Kế toán TT59A

Tiếng Anh TT
Tiếng Anh TT
61_Đọc_Lớp 1
61_Thực hành
TH_Lớp 1
42

23
Kinh doanh Thương
mại Tiếng Anh TT
61_Đọc_Lớp 7

POHE Quản trị


KDTM 60

Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp


6_ Nói (POHE QTLH+POHE 7_ Viết (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT QTKDTM+ POHE LUẬT
KT/4) KT/4)

Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp


6_ Viết(POHE QTLH+POHE 8_ Viết (POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ POHE LUẬT QTKDTM+ POHE LUẬT
KT/4) KT/4)

24
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
3_ Viết (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)
Tiếng Anh TT
61_Thực hành
TH_Lớp 3
Tiếng Anh 2_ POHE 60_Lớp
4_ Viết (POHE QTKS+POHE
TT Marketing/4)

Nguyên lý Marketing Lịch sử văn minh thế


(TT) giới (TT)
64

Tài chính TT60C Tài chính TT60C


25
Nguyên lý Marketing Giao tiếp trong kinh
(TT) doanh (TT)
Kế toán TT60 Kế toán TT60

CRM (quản trị quan Tiếng Anh ngành


hệ khách hàng) Marketing 2 (E )
68
Quản trị Marketing Quản trị Marketing
CLC 60A CLC 60A
26
CRM (quản trị quan
Nghiên cứu Marketing
hệ khách hàng)

Quản trị Marketing Quản trị Marketing


CLC 60B CLC 60B

Chính sách quản lý


Chính sách kinh tế
công ty đa quốc gia (E
đối ngoại 1
)
64

KT quốc tế CLC 59B KT quốc tế CLC 59B


27
Chính sách quản lý
Chính sách kinh tế
công ty đa quốc gia (E
đối ngoại 1
)

KT quốc tế CLC 59A KT quốc tế CLC 59A

Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 1 (E )


64

KT quốc tế CLC 60A KT quốc tế CLC 60A


28

Nguyên lý kế toán Kinh tế vĩ mô 2


KT quốc tế CLC 60B KT quốc tế CLC 60B

Tiếng Anh TT Tiếng Anh TT


61_Viết_Lớp 2 (2-4) 61_Nói_Lớp 2 (2-4) 48

29

Tiếng Anh TT Phòng


Tiếng Anh TT
61_THTH_Lớp 5 (5-
61_Nói_Lớp 5 (5-7) ngang
7)

Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Nói_Lớp 4
61_Lớp 1_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
46

30

Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 13_ Viết (5-7)
Phòng
61_Nói_Lớp 6 ngang
(06.01-26.04)

Lý thuyết xác suất và


Pháp luật đại cương
thống kê toán
98
KT phát triển CLC KT phát triển CLC
61+ QT nhân lực 61+ QT nhân lực
CLC 61 CLC 61
31
Quản trị kinh doanh Lịch sử văn minh thế
1 (5-7) giới (TT) (5-7)
POHE TT Marketing
Tài chính TT60B
60

Marketing căn bản (EKinh


) doanh quốc tế 1 (E )
68
Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC
60A 60A
32

Marketing căn bản (EHành


) vi tổ chức và quản lý

Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC


60B 60B

Kế toán quốc tế
Chuyên đề Marketing
quốc tế (E)
Luật kinh doanh quốc
62
tế
Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC
59A 59A
33
Kế toán quốc tế
Chuyên đề Marketing
quốc tế (E) Phòng
Luật kinh doanh quốc ngang
tế
Quản trị KDQT CLC Quản trị KDQT CLC
59B 59B

Tiếng Anh TT Lý thuyết xác suất và


61_Viết_Lớp A2 (SV thống kê toán (2-4)
có CC quốc tế 7.0)-A2 Ngân hàng CLC 61
56

34
Phân tích báo cáo tài
Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Kinh tế Đầu tư
chính Phòng
CLC 61 ngang
Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Kinh tế Đầu tư
Phòng
CLC 61 ngang

Kế toán TT59B

Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Lý thuyết xác suất và


(2-4) Quản trị DN
CLC 61
thống kê toán (2-4)
Quản trị DN CLC 61
60

35
Ngoại ngữ 2-Tiếng Pháp (TT)-KDQTA3 (14 tuần)
Marketing căn bản
(5-7) Quản trị
Marketing CLC 61A
Ngoại ngữ 2-Tiếng
Pháp (TT)-KDQTA4
(14 tuần)

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh TT


61_Lớp 2_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
61_Thực hành
TH_Lớp 7 (2-4)
48

36

Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 14_ Viết (5-7)
Tiếng Anh TT Phòng
61_Viết_Lớp 4 (5-7) ngang
(06.01-26.04)

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


Tiếng Anh TT
61_Lớp 3_ Đọc (2-4)
(06.01-26.04)
61_Lớp 3_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
61_Nói_Lớp 1 48

37

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 15_ Đọc (5-7) 61_Lớp 15_ Viết (5-7)
Phòng
(06.01-26.04) (06.01-26.04) ngang
Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC
61_Lớp 15_ Đọc (5-7) 61_Lớp 15_ Viết (5-7)
Phòng
(06.01-26.04) (06.01-26.04) ngang

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 4_ Đọc (2-4)
(06.01-26.04)
61_Lớp 4_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
Tiếng Anh TT
61_Đọc_Lớp 5 48

38

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Phòng


61_Lớp 16_ Đọc (5-7) 61_Lớp 16_ Viết (5-7)
(06.01-26.04) (06.01-26.04) ngang

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh TT


61_Lớp 5_ Đọc (2-4)
(06.01-26.04)
61_Lớp 5_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
61_Thực hành
TH_Lớp 6
44

39

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 17_ Đọc (5-7) 61_Lớp 17_ Viết (5-7)
Phòng
(06.01-26.04) (06.01-26.04) ngang

Marketing trực tiếp


và trực tuyến*
Tiếng Anh TT Tiếng Anh 2_CLC (chuyển từ A2-802
61_Thực hành
TH_Lớp 3
61_Lớp 6_ Viết (2-4) sáng thứ 5 sang sáng
(06.01-26.04) thứ 7 tại A2-905)
48
POHE TT Marketing
59
40

Tiếng Anh TT Tiếng Anh 2_CLC


61_Thực hành 61_Lớp 18_ Viết (5-7)
Tiếng Pháp 1 (POHE du Phòng
lịch 59) (1-4) ngang
TH_Lớp 7 (06.01-26.04)
Tiếng Anh TT Tiếng Anh 2_CLC
61_Thực hành 61_Lớp 18_ Viết (5-7)
Tiếng Pháp 1 (POHE du Phòng
lịch 59) (1-4) ngang
TH_Lớp 7 (06.01-26.04)

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh TT


61_Lớp 7_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
61_Thực hành
TH_Lớp 3 (2-4)
Tiếng Trung 1-Lớp 1
(POHE du lịch 59) (1-4) 48

41

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh TT Phòng


Tiếng Trung 1-Lớp 2
61_Lớp 19_ Viết (5-7) 61_Thực hành (POHE du lịch 59) (1-4)
(06.01-26.04) TH_Lớp 6 ngang

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 8_ Đọc (2-4) 61_Lớp 8_ Viết (2-4)
(06.01-26.04) (06.01-26.04)

42

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 20_ Đọc (5-7) 61_Lớp 20_ Viết (5-7)
Ghế liền
(06.01-26.04) (06.01-26.04) tay

Lý thuyết xác suất và


Pháp luật đại cương Quản lý học (2-4)
thống kê toán (2-4)
(Tài chính DN CLC
(2-4) (Tài chính DN
CLC 61A)
(KTPT CLC61 +
POHE Luật 61)
64
61A)

43

Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
Marketing CLC 61A Marketing CLC 61A 61A
Triết học Mác Lê Nin Pháp luật đại cương Triết học Mác Lê Nin
(5-8) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
Marketing CLC 61A Marketing CLC 61A 61A

Kinh doanh quốc tế


Tiếng Anh TT (TT) (1-4)
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
61_Thực hành
TH_Lớp A2 (SV có
(2-4) (Tài chính DN
CLC 61B)
(T.Nhượng)
64
CC quốc tế 7.0)-A2

Tài chính TT59C


44

Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Marketing căn bản Triết học Mác Lê Nin


(5-7) Quản trị (5-7) Quản trị (5-8) Kiểm toán CLC
Marketing CLC 61B Marketing CLC 61B 61B

Những nguyên lý cơ
Chủ nghĩa xã hội Giới thiệu về Truyền
bản của chủ nghĩa
khoa học (1-4) thông Marketing (2-4)
(POHE TT Marketing (POHE TT Marketing
Mác-Lê Nin 1,2
(QTKDQT CLC60A)
77
61) 61)
(1-4)

45
Toán cho các nhà Những nguyên lý cơ
kinh tế 1 Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) bản của chủ nghĩa
(5-7) (POHE QTLH Mác-Lê Nin 1,2
61+POHE Luật 61) (QTKDQT CLC60B)
(5-8)
Lớp TCBS-Toán 1
(Lớp 2)

Tư tưởng Hồ Chí
Lý thuyết xác suất và Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
Minh (1-4) (QT
thống kê toán (2-4)
(QTKDQT CLC61A)
(2-4) (QTKDQT
CLC61A)
Marketing 60A) 72
(06.01-15.03)

46
Tư tưởng Hồ Chí
Minh (5-8) (QT
Thống kê kinh tế và Marketing 60B)
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
kinh doanh ( E/V) (5- (06.01-15.03), sau đó
(5-7) (KTQT61A)
7) (KTQT61B) POHE QTKDTM61
học LS Đảng từ
02/03/2019-19/04/2019
Minh (5-8) (QT
Thống kê kinh tế và Marketing 60B)
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
kinh doanh ( E/V) (5- (06.01-15.03), sau đó
(5-7) (KTQT61A)
7) (KTQT61B) POHE QTKDTM61
học LS Đảng từ
02/03/2019-19/04/2019

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC


61_Lớp 9_ Đọc (2-4)
(06.01-26.04)
61_Lớp 9_ Viết (2-4)
(06.01-26.04)
48

47

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Phòng


61_Lớp 21_ Đọc (5-7) 61_Lớp 21_ Viết (5-7)
(06.01-26.04) (06.01-26.04) ngang

Đường lối Cách mạng


Tư duy phê phán (2- Triết học Mác Lê Nin
của Đảng Cộng sản
4) (QTKDQT
CLC61B)
(1-4) (QTKDQT
CLC61B)
Việt Nam (1-4) 72
(QTKDQT CLC59A)

48
Đường lối Cách mạng
Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V) Triết học Mác Lê Nin của Đảng Cộng sản
(5-7) (KTQT61B) (5-8) (KTQT61B) Việt Nam (5-8)
(QTKDQT CLC59B)

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh chuyên


61_Lớp 10_ Đọc (2-4) 61_Lớp 10_ Viết (2-4) ngành Du lịch 1_Lớp
(06.01-26.04) (06.01-26.04) 1
42

49

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh chuyên


61_Lớp 22_ Đọc (5-7) 61_Lớp 22_ Viết (5-7) ngành Du lịch 1_Lớp
Phòng
(06.01-26.04) (06.01-26.04) 3 ngang
Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh chuyên
61_Lớp 22_ Đọc (5-7) 61_Lớp 22_ Viết (5-7) ngành Du lịch 1_Lớp
Phòng
(06.01-26.04) (06.01-26.04) 3 ngang

Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh chuyên


Tiếng Anh 2_CLC
61_Lớp 11_Nghe
61_Lớp 11_ Viết (2-4) ngành Du lịch 1_Lớp
(06.01-26.04) 2
48

50

Ngân hàng phát triển Tiếng Anh 2_CLC Tiếng Anh chuyên
61_Lớp 23_ Viết (5-7) ngành Du lịch 1_Lớp
Phòng
(06.01-26.04) 4 ngang

Ngân hàng CLC 59

Đại số và giải tích:


Tiếng Anh TT Đường lối Cách mạng
Ứng dụng trong kinh
61_Thực hành của Đảng Cộng sản
tế và kinh doanh (E ) TH_Lớp A2 (SV có CC
(2-4)
Việt Nam (1-4) Quản 68
quốc tế 7.0)-A2 trị Marketing CLC 59
QTKDQTTT61B

51
Toán cho các nhà
Kế toán công (5-7)
Kinh tế chính trị (5-8) kinh tế 2
TCTT61A

Kiểm toán CLC 59B Lớp TCBS-Toán 2

Kinh tế lượng 1
Kinh tế chính trị (2-4)
QTKDQTTT61B 62
Kinh tế Đầu tư CLC
60
52
Đại số và giải tích: Ngân hàng thương
Ứng dụng trong kinh mại 2 (E ) Phòng
tế và kinh doanh (E ) ngang
(5-7) TCTT61B
Đại số và giải tích:
Ứng dụng trong kinh Phòng
tế và kinh doanh (E ) ngang
(5-7) TCTT61B

Tài chính DN CLC 59

Tư duy phê phán


Kinh tế học vi mô (E ) (TT)
(2-4) (KTTT61) 62

TCTT60A
53
Tiếng Anh ngành
Kinh tế chính trị (5-7) marketing 2-Lớp 1 Phòng
TCTT61C (POHE TT Marketing ngang
60)

Đại cương văn hóa


Kinh tế vĩ mô 1 ( E/V)
Việt Nam (2-4)
(2-4) (POHE Quản trị
KS 61)
(POHE Quản trị KS 68
61)

54
Tiếng Anh ngành
Toán cho các nhà
marketing 2-Lớp 2
kinh tế (K61) (POHE
(POHE TT Marketing
QTKDTM61) (5-7)
60)

Marketing quốc tế
Quản trị marketing
( E)
50
Quản trị Marketing Quản trị Marketing
CLC 59 CLC 59
55
Tiếng Anh TT Kỹ năng bán hàng*
61_Thực hành
TH_Lớp A4 (SV có
CC quốc tế 6.5)-A4
Tiếng Anh TT
61_Thực hành
TH_Lớp A4 (SV có
CC quốc tế 6.5)-A4
POHE TT Marketing
59
A2-816
2 3 4 A2-104 6
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
5_ Đọc (POHE 5_ Viết (POHE 7_Viết (POHE
QTLH+POHE QTLH+POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ QTKDTM+ QTKDTM+
POHE LUẬT POHE LUẬT POHE LUẬT
KT/4) KT/4) KT/4)
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
6_Đọc (POHE 5_ Nói (POHE 7_Đọc (POHE
QTLH+POHE QTLH+POHE QTLH+POHE
QTKDTM+ QTKDTM+ QTKDTM+
POHE LUẬT POHE LUẬT POHE LUẬT
KT/4) KT/4) KT/4)
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
3_ Nói (POHE 1_ Nói (POHE 1_Đọc (POHE
QTKS+POHE QTKS+POHE QTKS+POHE
TT TT TT
Marketing/4) Marketing/4) Marketing/4)
Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_ Tiếng Anh 2_
POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp POHE 60_Lớp
3_ Nói (POHE 1_ Nói (POHE 1_Đọc (POHE
QTKS+POHE QTKS+POHE QTKS+POHE
TT TT TT
Marketing/4) Marketing/4) Marketing/4)
Giao tiếp
trong kinh
doanh

Tài chính
TT59A
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Số ghế
SV tại Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp chuyên ngành GĐ Môn học Lớp tín chỉ TC tiết
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
giảng dạy
Lớp TCBS-Toán 1 (Lớp 1) - (Dự A2-
98 79 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1_AEP BM.Toán cơ bản 2 3 2-4
914
kiến)
Lớp TCBS-Toán 1 (Lớp 2) - (Dự A2-
77 77 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1_AEP BM.Toán cơ bản 2 3 5-7
kiến) 911

Lớp TCBS-Toán 2 - (Dự kiến) 68 68 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 1_AEP BM.Toán cơ bản 3 3 5-7

Toán cho các nhà kinh tế A2-


61 POHE TT Marketing 61 53 77 Toán cho các nhà kinh tế (K61) BM.Toán cơ bản 3 3 2-4
(K61)_AEP1 911
Toán cho các nhà kinh tế A2-
61 POHE Quản trị KS 61 53 68 Toán cho các nhà kinh tế (K61) BM.Toán cơ bản 3 3 2-4
(K61)_AEP2 920
POHE Quản trị LH 61 + POHE Toán cho các nhà kinh tế A2-
61 70 77 Toán cho các nhà kinh tế (K61) BM.Toán cơ bản 3 3 5-7
Luật KT (K61)_AEP3 911
Toán cho các nhà kinh tế A2-
61 POHE Quản trị KDTM 61 49 62 Toán cho các nhà kinh tế (K61) BM.Toán cơ bản 3 3 5-7
(K61)_AEP4 920
Từ ngày Đến ngày


chiều
. Giảng viên giảng dạy

1/6/2020 4/19/2020

1/6/2020 4/19/2020

A2-
917
1/6/2020 4/19/2020

1/6/2020 4/19/2020

1/6/2020 4/19/2020

1/6/2020 4/19/2020

1/6/2020 4/19/2020
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ HÈ NĂM
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN KHÓA 58, 59, 60 VÀ 61, CH
LƯỢNG CAO VÀ POHE - HỌC CHUYÊN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4

Số GĐ GĐ GĐ GĐ
K Môn học tiết
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết
Sáng
Tiết
chiều
Tiết

Hệ thống thông tin kế toán/ Accounting


A2- A2-
58 Systems and Data Processing 4 2-4 2-4 2-4
701 701
(TT_E_CG)
A2- A2-
59 Kế toán chi phí (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701

A2- A2-
59 Kế toán quốc tế (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701

A2- A2-
59 Kiểm toán (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701

Chứng khoản thu nhập cố định A2- A2-


59 4 2-4 2-4 2-4
(TT_E_CG) 714 714

Chứng khoản thu nhập cố định A2- A2-


59 4 5-8 5-8
(TT_E_CG) 714 714

A2- A2-
59 Quản trị danh mục đầu tư (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
512 512

A2- A2-
59 Quản trị danh mục đầu tư (TT_E_CG) 4 5-8 5-8
512 512

A2- A2-
59 Tài chính quốc tế (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
513 513

A2- A2-
59 Tài chính quốc tế (TT_E_CG) 4 5-8 5-8
1001 1001

Chiến lược và chính sách kinh doanh A2- A2-


60 3 2-4 2-4 2-4
(TT_E_CG) 815 815

A2- A2-
60 Kế toán tài chính (TT_E_CG) 3 2-4 2-4 2-4
1001 1001

A2- A2-
60 Tài chính kinh doanh (TT_E_CG) 4 2-4 2-4 2-4
701 701

A2- A2-
60 Tài chính kinh doanh (TT_E_CG) 4 5-8 5-8
701 701

A2- A2-
60 Quản trị tài chính (TT_E_CG) 3 2-4 2-4 2-4
801 801

A2- A2-
60 Quản trị tài chính (TT_E_CG) 3 5-8 5-8
801 801
A2- A2-
60 Quản trị quốc tế (TT_E_CG) 3 2-4 2-4 2-4
814 814

Chính sách Kinh doanh quốc tế A2- A2-


60 3 2-4 2-4 2-4
(TT_E_CG) 814 814

Kế toán quản trị (CLC_E _CG) (dự A2- A2-


59 3 5-8 5-8
kiến) 714 714

Khởi sự kinh doanh (CLC_E _CG) (dự A2- A2-


59 3 2-4 2-4 2-4
kiến) 812 812

Thị trường vốn /Capital Market A2- A2-


59 2 2-4 2-4 2-4
(CLC_E _CG) (dự kiến) 810 810

Đấu thầu trong đầu tư (Procurement


A2- A2-
59 for the Investment Projects) (K.Đầu tư 2-4 2-4 2-4
810 810
đề nghị)

Phân tích và đầu tư chứng khoán A2- A2-


59 3 2-4 2-4 2-4
(CLC_E _CG) (dự kiến) 805 805

Product Management (CLC_E _CG) A2- A2-


59 3 2-4 2-4 2-4
(dự kiến) 808 808

Quản trị rủi ro tài chính (CLC_E _CG) A2- A2-


59 3 2-4 2-4 2-4
(dự kiến) 807 807

Nền kinh tế thế giới (CLC_E _CG) (dự A2- A2-


59 3 5-8 5-8
kiến) 814 814

Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa A2- A2-
59 3 2-4 2-4 2-4
và hành vi (CLC_E _CG) (dự kiến) 814 814

Quản trị thù lao lao động (CLC_E A2- A2-


59 3 2-4 2-4 2-4
_CG) (dự kiến) 803 803

Kinh tế và chính sách phát triển vùng A2- A2-


59 2 2-4 2-4 2-4
(CLC_E _CG) (dự kiến) 802 802
C KỲ HÈ NĂM HỌC 2019-2020
9, 60 VÀ 61, CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT
HỌC CHUYÊN GIA (DỰ KIẾN)
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Từ ngày ĐẾn ngày

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết .
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2- A2- A2-


2-4 2-4 01/06/2020 21/06/2020
701 701 701

A2- A2- A2-


2-4 2-4 25/05/2020 14/06/2020
701 701 701

A2- A2- A2-


2-4 2-4 29/06/2020 19/07/2020
701 701 701

A2- A2- A2-


2-4 2-4 20/07/2020 09/08/2020
701 701 701

A2- A2- A2-


2-4 2-4 25/05/2020 14/06/2020
714 714 714

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 15/06/2020 05/07/2020
714 714 714

A2- A2- A2-


2-4 2-4 22/06/2020 12/07/2020
512 512 512

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 06/07/2020 26/07/2020
512 512 512

A2- A2- A2-


2-4 2-4 13/07/2020 02/08/2020
513 513 513

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 27/07/2020 16/08/2020
1001 1001 1001

A2- A2- A2-


2-4 2-4 29/06/2020 19/07/2020
815 815 815

A2- A2- A2-


2-4 2-4 14/12/2020 03/01/2021
1001 1001 1001

A2- A2- A2-


2-4 2-4 14/06/2020 04/07/2020
701 701 701

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 14/06/2020 04/07/2020
701 701 701

A2- A2- A2-


2-4 2-4 05/07/2010 25/07/2020
801 801 801

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 05/07/2010 25/07/2020
801 801 801
A2- A2- A2-
2-4 2-4 01/06/2020 21/06/2020
814 814 814

A2- A2- A2-


2-4 2-4 29/06/2020 19/07/2020
814 814 814

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 7/13/2020 8/2/2020
714 714 714

A2- A2- A2-


2-4 2-4 7/20/2020 8/9/2020
812 812 812

A2- A2- A2-


2-4 2-4 6/8/2020 6/28/2020
810 810 810

A2- A2- A2-


2-4 2-4 6/29/2020 7/19/2020
810 810 810

A2- A2- A2-


2-4 2-4 6/29/2020 7/19/2020
805 805 805

A2- A2- A2-


2-4 2-4 08/06/2020 28/06/2020
808 808 808

A2- A2- A2-


2-4 2-4 7/13/2020 8/2/2020
807 807 807

A2- A2- A2-


5-8 5-8 5-8 7/13/2020 8/2/2020
814 814 814

A2- A2- A2-


2-4 2-4 7/13/2020 8/2/2020
814 814 814

A2- A2- A2-


2-4 2-4 7/13/2020 8/2/2020
803 803 803

A2- A2- A2-


2-4 2-4 7/13/2020 8/2/2020
802 802 802
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý
Lớp chuyên ngành Mã Bộ môn Mã lớp tín chỉ
giảng dạy
Kế toán TT58A+ Kế toán
Chuyên gia
TT58B

Kế toán TT58A+ Kế toán


Chuyên gia
TT58B

Kế toán TT58A+ Kế toán


Chuyên gia
TT58B

Kế toán TT58A+ Kế toán


Chuyên gia
TT58B

Tài chính TT59A+ 1/2 Tài


Chuyên gia
chính TT59C

Tài chính TT59B+ 1/2 Tài


Chuyên gia
chính TT59C

Tài chính TT59A+ 1/2 Tài


Chuyên gia
chính TT59C

Tài chính TT59B+ 1/2 Tài


Chuyên gia
chính TT59C

Tài chính TT59A+ 1/2 Tài


Chuyên gia
chính TT59C

Tài chính TT59B+ 1/2 Tài


Chuyên gia
chính TT59C

Kế toán TT60 Chuyên gia

Kế toán TT60 Chuyên gia

Tài chính TT60A + 1/2


Chuyên gia
Tài chính TT60C

Tài chính TT60B + 1/2


Chuyên gia
Tài chính TT60C

Tài chính TT60A + 1/2


Chuyên gia
Tài chính TT60C

Tài chính TT60B + 1/2


Chuyên gia
Tài chính TT60C
QTKDQT
Chuyên gia (T.Holger)
TT60A+QTKDQT TT60B

QTKDQT
Chuyên gia
TT60A+QTKDQT TT60B

Kiếm toán CLC


Chuyên gia
58A+Kiểm toán CLC 58B

Quản trị DN CLC 59 Chuyên gia

Kinh tế Đầu tư CLC 59 Chuyên gia

Kinh tế Đầu tư CLC 59 Chuyên gia

Ngân hàng CLC 59 Chuyên gia

Quản trị Marketing CLC


Chuyên gia
59

Tài chính DN CLC 59 Chuyên gia

KT quốc tế CLC 59A+


Chuyên gia
KT quốc tế CLC 59B
Quản trị KDQT CLC 59A
+ Quản trị KDQT CLC Chuyên gia (T.Holger)
59B

QT nhân lực CLC 59 Chuyên gia

KT phát triển CLC 59 Chuyên gia


Mã lớp chuyên
ngành

You might also like