You are on page 1of 2

BẢNG ĐIỂM LỚP 11 A5

Lý Toán Văn Anh Địa Vi phạm XLHK Chú ý


STT Họ và tên
M TH HS2 M 15p 15p M 15p HS2 M 15p TH HS2 M 15p HS2
1 Ngô Minh Quỳnh Anh 8 7 10 7 9 6 7 5 10 10 7
2 Nguyễn Hoàng Anh 7 7 10 8 8 9 10 8
3 Nguyễn Quang Anh 7 7 9 3 8 8 7 7 5 8 10 7
4 Vũ Việt Anh 7 7 10 8 6 8 6 7 6 10 8
5 Lê Đức Bình 8 9 9 10 10 6 7 10 10 10;10 10 9
6 Nguyễn Thủy Chi 7 9 8 8 7 7 6 5 10 7 10;10 10 7
7 Nguyễn Việt Cường 8 7 10 8 7 4 7 10 6 10 7
8 Kim Nhật Đạt 7 6 8 8 9 10 8
9 Hoàng Minh Đức 8 9 9 9 6 8 8 10 10 9
10 Nguyễn Thu Hà 8 8 10 8 10 8 7 7 10 9 10 7
11 Đào Thu Hằng 7 8 9 5 4 9 8 7 9 9 7
12 Lê Mạnh Hùng 6 7 10 10 10 10 7 8 10 9 10;10 10 7
13 Tạ Ngọc Huyền 8 9 10 9 10 7 7 8 10 7
14 Nguyễn Chí Kiên 6 9 9 7 9 7 4 6 6 10 6
15 Nguyễn Trung Kiên 6 7 10 6 9 7 4 6 10 10 8
16 Phạm Trung Kiên 8 4 10 10 9 9 8 7 10 8 10 10 8
17 Trần Hoàng Lân 7 7 9 8 8 6 8 10 10 9
18 Đặng Ngọc Tú Linh 8 8 7 8 8 7 8 10 9 10 7
19 Trần Khánh Linh 8 8 10 8 8 5 8 8 8 10 9
20 Đinh Thành Nam 8 7 10 8 5 8 8 8 10 10 10 9
21 Hoàng Minh Ngọc 9 9 10 8 8 8 8 10 10;9 10 8
22 Phạm Mai Ngọc 8 8 9 8 8 8 9 10 7
23 Tào Tố Như 8 8 10 9 9 7 8 9 10 10 7
24 Hoàng Duy Phong 8 10 9 8 8 8 6 7 7 10 9
25 Phan Quốc Phong 7 9 9 8 8 8 8 10 9
26 Trần Triệu Phong 7 10 9 7 9 7 7 7 10 10 8
27 Dương Hồng Phúc 7 8 10 9 10 8 7 8 9 9 9 10 8
28 Nguyễn Đăng Quang 6 9 10 5 6 7 6 6 10;10 6 10;10 10 8
29 Đào Đình Tân 8 8 10 5 9 10 8 7 10 9 10 9
30 An Thị Thảo 7 8 4 10 6 7 10 7 10 10 5
31 Nguyễn Phương Thảo 8 6 10 10 10 7 8 8 10 10 7
32 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6 8 9 9 9 9 8 8 5 10 7
33 Trần Xuân Thắng 7 9 9 10 8 6 8 10 8 10 10 9
34 Mai Minh Thu 7 6 7 9 4 8 10 5
35 Nguyễn Thị Thu Thủy 7 5 7 6 5 7 10 8
36 Nguyễn Phương Thúy 8 8 10 7 10 8 7 7 10 6
37 Nguyễn Anh Thư 7 8 9 5 8 8 9 6 10 7
38 Đỗ Phương Trà 6 5 8 6 6 8 6 10 6 10 8
39 Nguyễn Khắc Tuệ 8 7 10 9 8 8 6 7 10;10 10 8
40 Lê Anh Vũ 6 9 8 5 7 5 10 10 10 8
Lớp phó học tập: Lê Đức Binh CMHS (Ý kiến và kí, ghi rõ họ tên):
Lớp trưởng: Nguyển Khắc Tuệ
Cô chủ nhiệm: Nguyễn Thị Diệu Anh.

You might also like