Professional Documents
Culture Documents
(Dựa theo cấu trúc của Online Sample Test ngày 26/04 của K44)
C. ÔN TỪ VỰNG
Lưu ý: Các từ vựng chuyên ngành sẽ được tô màu xanh & có kèm định nghĩa tiếng Anh
1. UNIT 1: MANAGEMENT
1. Acquire (v): có được, thu được 21. Subordinate (n): cấp dưới
2. Accomplish (v): hoàn thành 22. Shareholders (n): cổ đông (a person
3. Analyse (v): phân tích who owns shares in a company and
4. Attain (v): đạt được therefore gets part of the company's
5. Consultant (n): tư vấn viên profits and the right to vote on how
6. Crisis (n): cuộc khủng hoảng the company is controlled)
7. Co-founded (adj): đồng sáng lập 23. Tactic (n): chiến thuật
8. Characteristic (n): đặc điểm 24. Target (v): nhằm mục đích
9. Classification (n): phân loại 25. Allocate resources: phân bổ nguồn
10. Convert (v): chuyển đổi, thay đổi lực
11. Decisive (a): quyết đoán 26. Deal with crises: xử lý khủng hoảng
12. Efficient (a): có năng lực 27. Follow the goals: thực hiện các
13. Innovation (n): sự đổi mới mục tiêu
14. Integrate (v): tích hợp 28. Measure performance: đo lường
15. Modify (v): sửa đổi hiệu suất công việc
16. Objective (n): mục tiêu 29. Make decisions: ra quyết định
17. Promotion (n): sự thăng chức 30. Perform tasks: thực hiện nhiệm vụ
18. Public sector (n): khu vực công 31. Set objectives: đặt mục tiêu
19. Precise (adj): chính xác 32. Supervise subordinates: giám sát
20. Strategy (n): chiến lược cấp dưới
D. ÔN READING
1. SECTION 2: READING CLOZE (20 ĐIỂM, 10 CÂU)
Format: Điền vào 10 chỗ trống với một từ/cụm từ phù hợp. Không cần sử dụng tất cả các từ
được cung cấp (đề cho sẵn 12 từ).
Lưu ý:
● Đáp án cuối cùng của bạn sẽ không được viết trực tiếp vào đề thi mà phải viết vào Answer
sheet.
● Phần này chủ yếu là kiểm tra từ vựng, từ loại và ngữ pháp khá nhiều nên các bạn nhớ chú
ý học từ vựng chuyên ngành thật kỹ.
c. Đối với dạng “What do each of the following underlined words/ phrases refer to?” (3 câu)
● Đọc kỹ đề và xác định vị trí của từ/cụm từ đó trong đoạn văn.
● Đọc lại câu trước và sau vị trí của từ/cụm từ đó trong đoạn văn để hiểu rõ ngữ cảnh xuất
hiện của từ/cụm từ.
● Câu trả lời thường sẽ xuất hiện ở trước từ/cụm từ đó nên hãy chắc chắn là đã đọc kỹ và
d. Đối với dạng “Which words in the passage mean the following?” (5 câu)
● Đọc thật kỹ đề và xác định nét nghĩa của từ cần điền (từ đó nói về vấn đề, khía cạnh
nào,...)
● Xác định loại từ cần điền vào (danh từ, tính từ, trạng từ,...).
● Tìm các keywords trong câu hỏi để xác định vị trí câu trả lời
● Làm câu dễ xác định trước, câu khó làm sau.
e. Đối với dạng: “Fill in each blank with ONE suitable word from the passage. Put it in its
correct form or tense” (2 câu)
● Đọc thật kỹ câu hỏi.
● Xác định loại từ cần điền vào (danh từ, tính từ, trạng từ,...).
● Lựa chọn một số keywords trong câu hỏi để dễ nhận diện phần nào trong đoạn văn chứa
đáp án cần điền.
● Sau khi đã khoanh vùng đáp án, đọc kĩ lại câu hỏi một lần nữa để tìm đáp án.
● Sau khi đã điền đáp án, kiểm tra xem có phù hợp với số từ là MỘT không, có sai chính tả,
ngữ pháp có phù hợp hay không.
● Đọc lại một lần nữa câu hoàn chỉnh để xem có hài hòa về nghĩa không.
● Các câu hỏi luôn theo trình tự trong bài đọc, nói cách khác là phần trả lời cho câu thứ hai
luôn nằm sau phần trả lời câu đầu tiên trong phần đọc. Vì vậy nên tìm vị trí chứa câu trả
lời theo trình tự này để tránh lãng phí thời gian lẫn lộn giữa các con chữ.
E. ÔN LISTENING
1. THÔNG TIN CHUNG
● Format: Nghe một đoạn thông tin và điền vào 10 chỗ trống còn thiếu (10 điểm).
● Thời gian: 5 phút và được nghe 2 lần.
● Nội dung: phần Listening của 9 units.
Ngoài ra, nếu sau khi đọc xong, bạn nhận ra mình đã từng nghe bài này ở giai đoạn ôn tập thì
hãy cố gắng nhớ lại các từ và điền trước từ để lúc máy đọc thì chỉ chỉ cần kiểm tra lại.
END.
BELL chúc bạn thi tốt và giựt điểm A nhé ^^
Nhớ like & follow fanpage của tụi mình để cập nhật nhiều bài viết về tiếng Anh nữa nha!
https://www.facebook.com/bellueh/