You are on page 1of 7

BẢNG 1: DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG C

Đề xuất
Đơn vị Lý luận chính trị Quản lí nhà nước
TT Mã Tên Cao cấp Trung cấp Sơ cấp CVCC CVC
1 V01 Vụ Bưu chính 2 5 6
2 V03 Vụ Pháp chế 2 5 10 12 3
3 V05 Vụ Thông tin cơ sở 3 11
4 V02 Vụ Hợp tác quốc tế 4 1 3 1 11
5 V04 Vụ Tổ chức cán bộ 2 4 5 7
6 C02 Cục Tin học hóa 6 11
7 C01 Cục Viễn thông 1 9 6
8 V06 Văn phòng Bộ 16 8 21
9 C03 Cục Báo chí 3 2 3 7
10 C04 Cục An toàn TT 6 8 2
Tổng

BẢNG 2 - DANH SÁCH ĐƠN VỊ


Năm 2014
TT Mã Tên Được giao Thực hiện TL
1 V01 Vụ Bưu chính 38 37 1
2 V02 Vụ Hợp tác quốc tế 47 38 0.8
3 V03 Vụ Pháp chế 44 39 0.8
4 V04 Vụ Tổ chức cán bộ 26 19 0.7
5 V05 Vụ Thông tin cơ sở 52 50 1
6 V06 Văn phòng Bộ 44 31 0.7
7 C01 Cục Viễn thông 26 23 0.8
8 C02 Cục Tin học hóa 52 50 1
9 C03 Cục Báo chí 41 40 1
10 C04 Cục An toàn TT 41 40 1
ÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG NĂM 2014 VÀ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG
Đề xuất
n lí nhà nước Chuyên môn Lý luận chính trị
CV Đại học Cao đẳng Tin học Tổng đề xuất Cao cấp Trung cấp
12 9 8 42 0 2
5 12 49 1.6 4
10 7 31 3 0
14 5 39 3.2 0.8
7 4 29 1.4 2.8
22 3 16 58 0 6
8 5 29 0.8 0
1 3 49 0 0
15 3 33 3 0
1 5 2 13 37 0 6

Tổng đề xuất Tổng phê duyệt


42 42
49 39.2
31 31
39 31.2
29 20.3
58 58
29 23.2
49 34.3
33 33
37 37
H ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG NĂM 2015
Phê duyệt
ận chính trị Quản lí nhà nước Chuyên môn
Sơ cấp CVCC CVC CV Đại học Cao đẳng Tin học Tổng phê duyệt
5 0 6 12 9 0 8 42
8 9.6 2.4 4 0 0 9.6 39.2
11 0 0 10 0 0 7 31
2.4 0.8 8.8 11.2 0 0 4 31.2
3.5 0 4.9 4.9 0 0 2.8 20.3
11 0 0 22 3 0 16 58
7.2 0 4.8 6.4 0 0 4 23.2
11.2 5.6 14.7 0.7 0 0 2.1 34.3
2 3 7 15 3 0 0 33
8 0 2 1 5 2 13 37

Chart Title
70 70
60 58 60
58
49 49
50 50
42
42 39 37
Axis Title

Axis Title
40 39.2 33 40
31 34.3 37
30 31 31.2 29 29 33
30
23.2
20 20.3 20
10 10
0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Axis Title

Tổng đề xuất Tổng phê duyệt


TL
1
0.8
0.8
0.7
1
0.7
0.8
1
1
1
BẢNG 1: DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠ
Đề xuất
Đơn vị Lý luận chính trị Quản lí nhà nước Chuyên môn
TT Mã Tên Cao cấp Trung cấp Sơ cấp CVCC CVC CV Đại học
1 V01 Vụ Bưu chính 2 5 6 12 9
2 V03 Vụ Pháp 2 5 10 12 3 5
3 V05 Vụ Thông 3 11 10
4 V02 Vụ Hợp tá 4 1 3 1 11 14
5 V04 Vụ Tổ ch 2 4 5 7 7
6 C02 Cục Tin học hóa 6 11 22 3
7 C01 Cục Viễn 1 9 6 8
8 V06 Văn phòng Bộ 16 8 21 1
9 C03 Cục Báo 3 2 3 7 15 3
10 C04 Cục An toàn TT 6 8 2 1 5

BẢNG 2 - DANH SÁCH ĐƠN VỊ


Năm 2014
TT Mã Tên Được giaThực hiện
1 V01 Vụ Bưu c 38 37
2 V02 Vụ Hợp tá 47 38
3 V03 Vụ Pháp 44 39
4 V04 Vụ Tổ ch 26 19
5 V05 Vụ Thông 52 50
6 V06 Văn phòn 44 31
7 C01 Cục Viễn 26 23
8 C02 Cục Tin h 52 50
9 C03 Cục Báo 41 40
10 C04 Cục An t 41 40
ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG NĂM 2014 VÀ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG NĂM 2015
Phê duyệt
Chuyên môn Lý luận chính trị Quản lí nhà nước Chuyên môn
Cao đẳn Tin học
Tổng đề xuất
Cao cấp Trung cấSơ cấp CVCC CVC CV Đại học
8 42 0 0 0 0 0
12 49 0 0 0 0 0
7 31 0 0 0 0 0
5 39 0 0 0 0 0 0
4 29 0 0 0 0 0 0 0
16 58 0 0 0 0 0 0 0
5 29 0 0 0 0 0 0 0
3 49 0 0 0 0 0 0 0
33 0 0 0 0 0 0 0
2 13 37 0 0 0 0 0 0 0
2015

Chuyên môn
Cao đẳn Tin học
Tổng phê duyệt
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

You might also like