You are on page 1of 14

KỊCH BẢN 1 Doanh thu Lợi nhuận

Doanh thu chính xác 100% KPI 100% 600 27%


Doanh thu còn 70% 70%
50% 300
30%
0%
Bán/ cho
STT LEADER SALE NGUỒN MÃ CĂN Thuê/ Nội GIÁ TRỊ HĐ
Thất

1 Hữu Phong Hữu Phong Bán 3,000,000


2 Hữu Phong Hữu Phong Bán 3,000,000
3 Hữu Phong Kim Anh Bán 3,000,000
4 Hữu Phong Kim Anh Bán 3,000,000
5 Hữu Phong Thanh Ngân Bán 3,000,000
6 Hữu Phong Thanh Ngân Bán 3,000,000
7 Hữu Phong Phương Thảo Bán 3,000,000
8 Hữu Phong Phương Thảo Bán 3,000,000
9 Hữu Phong Trúc Linh Bán 3,000,000
10 Hữu Phong Trúc Linh Bán 3,000,000
11 Hữu Phong Ngọc Hiếu Bán 3,000,000
12 Hữu Phong Ngọc Hiếu Bán 3,000,000
13 Hải Dương Hải Dương Bán 3,000,000
14 Hải Dương Hải Dương Bán 3,000,000
15 Hải Dương Ngọc Duyên Bán 3,000,000
16 Hải Dương Ngọc Duyên Bán 3,000,000
17 Hải Dương Ái Thơ Bán 3,000,000
18 Hải Dương Ái Thơ Bán 3,000,000
18 Thành Nhân Thành Nhân Bán 3,000,000
18 Thành Nhân Thành Nhân Bán 3,000,000
TỔNG 33,000,000

Market tăng Phát sinh từ Phát sinh Tổng cộng


thêm Nguồn hàng từ Bán
Team Dương 0
Team Lake 0
Tổng cộng 30,000,000

Thưởng Leader
Hữu Phong 6,000,000
Hải Dương 3,000,000
HOA LƯƠNG HIỆU %
LƯƠNG
DOANH THU KPI HỒNG QUẢ SALE NGUỒN 5% Marketing
SALE NGUỒN
SALE BÁN team bán

30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%


30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 40.00% 12,000,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 45.00% 13,500,000 5% 1,500,000 5.00%
30,000,000 1.00 45.00% 13,500,000 5% 1,500,000 5.00%
600,000,000 18 243,000,000 30,000,000
MỨC HOA
Marketing Hoa hồng Thưởng Thưởng Thưởng đầu Thưởng nóng Doanh thu
HỒNG
Team bán Admin Teamleader GDKD 5% tuần GD ròng còn lại
CTY

1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000


1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 500,000 14,000,000
1,500,000 50% 500,000 14,500,000
1,500,000 50% -4,000,000 500,000 10,500,000
30,000,000 0 9,000,000 0 0 10,000,000 277,000,000
Tỷ lệ doanh
thu ròng

46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
48.33%
35.00%
46.17%
CHỨC LƯƠNG HIỆU
BẢNG LƯƠNG 03- KPI LƯƠNG CƠ BẢN
DANH QUẢ NHÂN VIÊN
2019
1 Thành Nhân Director 2.00 10,000,000 27,000,000
2 Nguyệt Thanh Admin 6,660,000 0
Support
3 Ý Linh Telesale 2,760,000 0
4 Hải Dương Teamleader 2.00 7,000,000 24,000,000
5 Ngọc Duyên Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
6 Ái Thơ 2.00 7,000,000 24,000,000
7 Hữu Phong Teamleader 2.00 7,000,000 24,000,000
8 Ngọc Hiếu Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
9 Trúc Linh Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
10 Thanh Ngân Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
11 Kim Anh Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
12 Phương Thảo Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
TỔNG LƯƠNG 82,420,000 243,000,000

Trong đó
Lương cơ bản bộ Tổng chi phí hoạt
phận quản lý 19,420,000 động
Lương cơ bản bộ
phận sale 63,000,000 Lương cơ bản
Lương hiệu quả
Hiệu quả quản lý
Lương sale nguồn
Chi marketing team
Chi thưởng nóng
LƯƠNG
LƯƠNG HIỆU LƯƠNG HIỆU TỔNG LƯƠNG
SALE LÀM TRÒN
QUẢ ADMIN QUẢ QUẢN LÝ PROFILAND
NGUỒN
3,000,000 40,000,000 40,000,000
0 0 6,660,000 6,660,000

0 2,760,000 2,760,000
3,000,000 3,000,000 37,000,000 37,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
3,000,000 34,000,000 34,000,000
6,000,000 3,000,000 40,000,000 40,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 9,000,000 30,000,000 364,420,000 364,420,000

408,420,000

82,420,000
243,000,000
9,000,000
30,000,000
30,000,000
14,000,000
THƯỞNG NÓNG THƯỞNG NÓNG
TỔNG THU NHẬP
(Đã chi) (Đã chi)

1,000,000 41,000,000
6,660,000

2,760,000
1,000,000 38,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 41,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
10,000,000 4,000,000 378,420,000
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH CHÍNH XÁC KPI Tỷ trọng các loại chi phí
trong Tổng Chi phí và
từng loại chi phí
TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG 600,000,000

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 461,120,000 100%


Tổng lương bộ phận quản lý 19,420,000 4.21%
Lương cơ bản quản lý 10,000,000 51.49%
Lương cơ bản admin 9,420,000 48.51%
Tổng lương bộ phận sale 359,000,000 77.85%
Lương cơ bản bộ phận sale 63,000,000 17.55%
Lương hiệu quả quản lý 9,000,000 2.51%
Lương hiệu quả sale 243,000,000 67.69%
Chi phí thưởng nóng bán hàng 14,000,000 3.90%
Lương hiệu quả sale nguồn 30,000,000 8.36%
Chi phí marketing 30,000,000 6.51%
WEB 0 0.00%
SMS 0 0.00%
Đăng tin 0 0.00%
Thuê chỗ đặt bảng hiệu 0 0.00%
Market Team 30,000,000 100.00%
chi phí Data 0 0.00%
Chi phí văn phòng 22,700,000 4.92%
Chi phí thuê văn phòng ảo 700,000 3.08%
Chi phí thuê văn phòng The Sun 7,000,000 30.84%
Chi phí văn phòng Lakeview 10,000,000 44.05%
Chi Phí VP LVC + SAV 5,000,000 22.03%
Chi phí khác 30,000,000 6.51%
Chi phí khác 30,000,000 100.00%
Chi phí đầu tư 0.00%
Khấu hao 0.00%
LỢI NHUẬN 138,880,000 23.15%

HIỆN TẠI SAU ĐIỀU CHỈNH


TỔNG CHI PHÍ CỐ ĐỊNH 75,360,000 65,862,000
CHI PHÍ VĂN PHÒNG 22,700,000 22,700,000

CHI PHÍ LƯƠNG admin + quản lý CỐ ĐỊNH 31,660,000 22,162,000


Lương GDKD 15,000,000 10,500,000
Lương GDKD 10,000,000 7,000,000
Lương ADMIN 6,660,000 4,662,000
Lương sale đủ KPI giỏ hàng 21,000,000 21,000,000
Tỷ trọng so
với doanh
thu Sau khi giảm chi phí
100.00%

76.85%
3.24%
1.67%
1.57%
59.83%
10.50%
1.50% Tổng chi cho sale
40.50%
2.33%
5.00%
5.00%
0.00% 52.83%
0.00%
0.00%
0.00%
5.00%
0.00%
3.78%
0.12%
1.17%
1.67%
0.83%
5.00%
5.00%
0.00%
0.00%
23.15%

MỨC
GIẢM
9,498,000
0

9,498,000
Giảm 30% lương cứng vận
4,500,000
hành
3,000,000
1,998,000
0
Kịch bản chuẩn
SALARY RECEIPT
PROFILAND CO.,LTD BẢNG NHẬN LƯƠNG
Tháng: 5 2019

Tên nhân viên: Thành Nhân

I/ Lương căn bản 2

II/ Lương hiệu quả 37,000,000


II/ Thưởng (Reward)
III/ Tổng thu nhập (Total Income) 37,000,002 -

Các khoản khác: 0

IV/ Insurance,Tax (Các khoản BH, thuế công ty đón 0

Insurance (BH) Income Tax (TNCN)

V/ Advance (tạm ứng) : 0

VI/ Total Receive (Thực lãnh) : 37,000,002

Người nhận Giám Đốc

Thành Nhân Phan Thành Nhân


ĐO LƯỜNG MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ
Mức KPI hiện tại Thực tế tháng 1 Tỷ lệ đạt KPI
Số lượng giao dịch toàn team 22 Err:509 Err:509
Doanh thu toàn team 660,000,000 Err:509 Err:509
Doanh thu trên mỗi giao dịch 30,000,000 Err:509 Err:509
Doanh số giao dịch trên 1 sale 60,000,000 Err:509 Err:509
Nguyên nhân ko đạt KPI tổng
Số căn giao dịch toàn team chưa đạt 7
Tỷ lệ sale đạt chỉ tiêu #DIV/0! 1
0

You might also like