Professional Documents
Culture Documents
BANG TINH PROFILAND Ky Vong
BANG TINH PROFILAND Ky Vong
Thưởng Leader
Hữu Phong 6,000,000
Hải Dương 3,000,000
HOA LƯƠNG HIỆU %
LƯƠNG
DOANH THU KPI HỒNG QUẢ SALE NGUỒN 5% Marketing
SALE NGUỒN
SALE BÁN team bán
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
46.67%
48.33%
35.00%
46.17%
CHỨC LƯƠNG HIỆU
BẢNG LƯƠNG 03- KPI LƯƠNG CƠ BẢN
DANH QUẢ NHÂN VIÊN
2019
1 Thành Nhân Director 2.00 10,000,000 27,000,000
2 Nguyệt Thanh Admin 6,660,000 0
Support
3 Ý Linh Telesale 2,760,000 0
4 Hải Dương Teamleader 2.00 7,000,000 24,000,000
5 Ngọc Duyên Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
6 Ái Thơ 2.00 7,000,000 24,000,000
7 Hữu Phong Teamleader 2.00 7,000,000 24,000,000
8 Ngọc Hiếu Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
9 Trúc Linh Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
10 Thanh Ngân Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
11 Kim Anh Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
12 Phương Thảo Sale 2.00 7,000,000 24,000,000
TỔNG LƯƠNG 82,420,000 243,000,000
Trong đó
Lương cơ bản bộ Tổng chi phí hoạt
phận quản lý 19,420,000 động
Lương cơ bản bộ
phận sale 63,000,000 Lương cơ bản
Lương hiệu quả
Hiệu quả quản lý
Lương sale nguồn
Chi marketing team
Chi thưởng nóng
LƯƠNG
LƯƠNG HIỆU LƯƠNG HIỆU TỔNG LƯƠNG
SALE LÀM TRÒN
QUẢ ADMIN QUẢ QUẢN LÝ PROFILAND
NGUỒN
3,000,000 40,000,000 40,000,000
0 0 6,660,000 6,660,000
0 2,760,000 2,760,000
3,000,000 3,000,000 37,000,000 37,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
3,000,000 34,000,000 34,000,000
6,000,000 3,000,000 40,000,000 40,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 3,000,000 34,000,000 34,000,000
0 9,000,000 30,000,000 364,420,000 364,420,000
408,420,000
82,420,000
243,000,000
9,000,000
30,000,000
30,000,000
14,000,000
THƯỞNG NÓNG THƯỞNG NÓNG
TỔNG THU NHẬP
(Đã chi) (Đã chi)
1,000,000 41,000,000
6,660,000
2,760,000
1,000,000 38,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 41,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
1,000,000 35,000,000
10,000,000 4,000,000 378,420,000
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH CHÍNH XÁC KPI Tỷ trọng các loại chi phí
trong Tổng Chi phí và
từng loại chi phí
TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG 600,000,000
76.85%
3.24%
1.67%
1.57%
59.83%
10.50%
1.50% Tổng chi cho sale
40.50%
2.33%
5.00%
5.00%
0.00% 52.83%
0.00%
0.00%
0.00%
5.00%
0.00%
3.78%
0.12%
1.17%
1.67%
0.83%
5.00%
5.00%
0.00%
0.00%
23.15%
MỨC
GIẢM
9,498,000
0
9,498,000
Giảm 30% lương cứng vận
4,500,000
hành
3,000,000
1,998,000
0
Kịch bản chuẩn
SALARY RECEIPT
PROFILAND CO.,LTD BẢNG NHẬN LƯƠNG
Tháng: 5 2019