You are on page 1of 40

Nghiệp vụ 1

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0026726
Liên 2: Giao người mua
Ngày 02 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty Cổ phần nhựa Tiền Phong
Mã số thuế: 0200681456
Địa chỉ:26 An Đà, Ngô Quyền, Hải Phòng Số tài khoản: 300773211
Điện thoại: 02923568412
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị An
Tên đơn vị: Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Mã số thuế:0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Hạt nhựa PVC kg 2000 85.000 170.000.000

Cộng tiền hàng: 170.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 17.000.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 187.000.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm tám mươi bảy triệu đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....

Nghiệp vụ 1
PHIẾU NHẬP KHO Nợ 152
Ngày 02 tháng 11 năm N Có 331
Số: PNK-01

- Họ và tên người giao: Trần Văn Bình


- Theo hóa đơn số 0026726 ngày 02 tháng 11 năm N của Công ty Cổ phần nhựa Tiền
Phong
Nhập tại kho: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng Địa điểm: 68 Trần Phú, Hải Phòng

S Tên, nhãn hiệu, quy cách, Mã Đơn Số lượng Đơn Thành


T phẩm chất vật tư, dụng cụ số vị giá tiền
Theo Thực
T sản phẩm, hàng hoá tính
chứng từ nhập

A B C D 1 2 3 4

1 Hạt nhựa PVC kg 2000 2000 85.000 170.000.000

Cộng x x x x x 170.000.000

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm bảy mươi triệu đồng
Nghiệp vụ 2

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


Ngày 02 tháng 11 năm N
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Số: 0087382
Kế toán trưởng
Liên 2: Giao người mua
(Ký, họ tên) (Ký, họ Ngày
tên) 03 tháng
(Ký,11họnăm
tên)N (Hoặc bộ phận
Đơn vị bán hàng: Công ty Bình Minh có nhu cầu nhập)
Mã số thuế: 0200312456 (Ký, họ tên)
Địa chỉ: 68 Lán Bè, Hải Phòng Số tài khoản: 300256341
Điện thoại: 02923568412
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị An
Tên đơn vị: Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Công cụ dụng cụ 40.500.000

Cộng tiền hàng: 40.500.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 4.050.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 44.550.000đồng
Số tiền viết bằng chữ: Bốn mươi tư triệu năm trăm năm mươi nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....

Nghiệp vụ 2

PHIẾU NHẬP KHO Nợ 153


Ngày 03 tháng 11 năm N Có 331
Số: PNK-02
- Họ và tên người giao: Trần Văn Hậu
- Theo hóa đơn số 0087382 ngày 03 tháng 11 năm N của Công ty Bình Minh
Nhập tại kho: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng Địa điểm: 68 Trần Phú, Hải Phòng

S Tên, nhãn hiệu, quy cách, Mã Đơn Số lượng Đơn Thành


T phẩm chất vật tư, dụng cụ số vị giá tiền
Theo Thực
T sản phẩm, hàng hoá tính (Đồng)
chứng từ nhập

A B C D 1 2 3 4

1 Công cụ dụng cụ 40.500.000

Cộng x x x x x 40.500.000

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn mươi triệu năm trăm nghìn đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo: Hóa đơn bán hàng số 0087382

Ngày 03 tháng 11 năm N

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 3
ACB Ngan hang A Chau
Chi nhánh: Hai Phong
GIAY BAO CO
Ngày 04/11/N Ma GDV LE THU HANG
Ma KH 23849554
So GD 445732
Kinh gui: cong ty TNHH Do Nhua Gia Dung
Ma so thue: 0213562010
Hom nay chung toi xin bao da ghi CO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu sau:
So tai khoan ghi co: 300215265
So tien bang so: 250.000.000
So tien bang chu: Hai tram nam muoi trieu dong
Noi dung: Cong ty TNHH Tuan Cuong thanh toan tien hang
Giao dich vien Kiem soat

Nghiệp vụ 4

Đơn vị: Công ty TNHH Mẫu số 02 - VT


ĐỒ NHỰA GIA DỤNG (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT -
BTC ngày 22/12/2014 của BTC)
Bộ phận: Kế toán

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 05 tháng 11 năm N Nợ 627
Số: PXK - 01 Có 152
- Họ và tên người nhận hàng: Trần Thị Ba Địa chỉ (bộ phận): BP sản xuất
- Lý do xuất kho: dùng cho sản xuất
- Xuất tại kho (ngăn lô): Số 2 Địa điểm: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng

S Tên, nhãn hiệu, quy Đơn Số lượng


cách,
T phẩm chất vật tư, dụng Mã vị Yêu Thực Đơn Thành
cụ,
T sản phẩm, hàng hoá số tính cầu xuất giá tiền
A B C D 1 2 3 4
1 Hạt nhựa PVC kg 1.800 85.000 153.000.000

2 Chất phụ gia kg 200 70.000 14.000.000


Cộng x x x x x 167.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một tăm sáu mươi bảy triệu đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................................

Ngày 05 tháng 11 năm N


Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
phiếu hàng (Ký, họ (Hoặc bộ phận (Ký, họ tên)
(Ký, họ (Ký, họ tên) tên) có nhu cầu
tên) nhập)
(Ký, họ tên)

Nghiệp vụ 5

Đơn vị: Công ty TNHH Mẫu số 02 - VT


ĐỒ NHỰA GIA DỤNG (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT -
BTC ngày 22/12/2014 của BTC)
Bộ phận: Kế toán

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 07 tháng 11 năm N Nợ 632
Số: PXK - 02 Có 152
- Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Văn Hưng
Địa chỉ (bộ phận): BP bán hàng
- Lý do xuất kho: bán hàng trực tiếp
- Xuất tại kho (ngăn lô): Số 2 Địa điểm: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng

S Tên, nhãn hiệu, quy Đơn Số lượng


cách,
T phẩm chất vật tư, dụng Mã vị Yêu Thực Đơn Thành
cụ,
T sản phẩm, hàng hoá số tính cầu xuất giá tiền
A B C D 1 2 3 4
1 Thép kg 7.000 32.000 224.000.000

Cộng x x x x x 224.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm hai mươi tư triệu đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................................

Ngày 07 tháng 11 năm N


Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
phiếu hàng (Ký, họ (Hoặc bộ phận (Ký, họ tên)
(Ký, họ (Ký, họ tên) tên) có nhu cầu
tên) nhập)
(Ký, họ tên)

Nghiệp vụ 5

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0025642
Liên 1: Lưu
Ngày 07 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
Điện thoại: 02923512668
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị Hòa
Tên đơn vị: Công ty TNHH Xuân Hà
Mã số thuế:0200235621
Địa chỉ: 123 Nguyễn Thái Học, Hải Phòng Số tài khoản: 300235412
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Thép kg 7.000 32.000 224.000.000

Cộng tiền hàng: 224.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 22.400.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 246.400.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm bốn mươi sáu triệu bốn trăm nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....

Nghiệp vụ 5

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0025642
Liên 2: Giao người mua
Ngày 07 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
Điện thoại: 02923512668
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị Hòa
Tên đơn vị: Công ty TNHH Xuân Hà
Mã số thuế:0200235621
Địa chỉ: 123 Nguyễn Thái Học, Hải Phòng Số tài khoản: 300235412
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Thép kg 7.000 32.000 224.000.000

Cộng tiền hàng: 224.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 22.400.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 246.400.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm bốn mươi sáu triệu bốn trăm nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....

Nghiệp vụ 5

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0025642
Liên 3: Chuyển các phòng ban
Ngày 07 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
Điện thoại: 02923512668
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị Hòa
Tên đơn vị: Công ty TNHH Xuân Hà
Mã số thuế:0200235621
Địa chỉ: 123 Nguyễn Thái Học, Hải Phòng Số tài khoản: 300235412
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Thép kg 7.000 32.000 224.000.000

Cộng tiền hàng: 224.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 22.400.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 246.400.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm bốn mươi sáu triệu bốn trăm nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....

Nghiệp vụ 6
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Đơn vị tính: 1000đ


S Bộ Tổng Các khoản trích tính vào chi phí Các khoản trích trừ vào lương
T phận lương
T
KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng BHXH BHYT BHTN Cộng
(2%) (18%) (3%) (1%) (8%) (1,5%) (1%)
1 Bộ 45.000 900 8.100 1.350 450 10.800 3.600 675 450 4.725
phận
sản
xuất
trực
tiếp
2 Bộ 12.450 249 2.241 373,5 124,5 2.988 996 186,75 124,5 1307,25
phận
quản lí
phân
xưởng
3 Bộ 16.000 320 2.880 480 160 3.840 1.280 240 160 1.680
phận
bán
hàng
4 Bộ 33.000 660 5.940 990 330 7.920 2.640 495 330 3.465
phận
quản lí
doanh
nghiệp
Tổng 25.548 11.177,25
1+2+3
+4

Người lập phiếu Kế toán trưởng


(kí, họtên) (kí, họtên)

Nghiệp vụ 6

Đơn vị : Công ty TNHH ĐỒ NHỰA


GIA DỤNG Mẫu số: 01a- LĐTL
Bộ phận : Kế toán (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT
-BTC ngày 22/12/2014 của BTC)

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 11 năm N

Ngày trong tháng Quy ra công


Ngạch Số Số Số công Số công Số
ST Họ và bậc 1 2 3 ... 31 công công nghỉ nghỉ công
T tên lương hưởng hưởng việc, việc, hưởng
hoặc lương lương ngừng ngừng BHXH
cấp bậc sản thời việc việc
chức vụ phẩm gian hưởng hưởng ...
100% .%
lương lương
A B C 1 2 3 ... 31 32 33 34 35 36
.

Cộng

Ngày 10 tháng 11 năm N


Người chấm công Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Người duyệt
(Ký, họ tên)
Mẫu số 06-TSCĐ
Nghiệp vụ 7

Đơn vị:Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA


DỤNG
Bộ phận: Kế toán (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)

Số: 1
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng 11 năm N

Tỷ lệ Nơi sử TK 627 – Chi phí TK TK TK TK TK TK TK …


khấu dụng sản xuất chung 623 641 642 241 142 242 335
S Chỉ tiêu hao Chi phí Chi phí Chi phí XDCB Chi Chi Chi
T (%) sử bán quản lý dở phí phí phí
T hoặc dụng hàng Doanh dang trả trả phả
thời máy nghiệp trước trước i trả
gian thi ngắn dài
sử công hạn hạn
dụng Toàn DN Phân Phân Phân Phân
Nguyê Số xưởn xưởn xưởn xưởn
n giá khấ g (sản g (sản g(sản g (sản
TSCĐ u phẩm phẩm phẩm phẩm
hao ) ) ) )
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 …
1 I. Số khấu
hao trích
tháng
trước
2 II . Số KH
TSCĐ tăng
trong
tháng
-
3 III. Số KH
TSCĐ
giảm
trong tháng
-
4 IV. Số KH
trích tháng
này (I
+ II - III)
Cộng x 24.000.000 12.400
.000

Ngày 22 tháng 11 năm N


Người lập bảng Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 8

Đơn vị: Công ty TNHH Mẫu số 02 - TT


ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải (Ban hành theo Thông tư số200/2014/TT-BTC
Phòng ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU CHI Quyển số: 1


Ngày 23 tháng 11 năm N Số : 1
Nợ : 627,642
Có : 111
Họ và tên người nhận tiền: Lê Văn Phú
Địa chỉ: Công ty VNPT Hải Phòng
Lý do chi: Đóng tiền điện thoại
Số tiền: 3.046.000đ (Viết bằng chữ: Ba triệu không trăm bốn mươi sáu nghìn đồng)
Kèm theo 1 Chứng từ gốc: hóa đơn số 98297 ngày 20/11/N của Công ty VNPT Hải Phòng
Ngày 23tháng 11 năm N
Giám đốc Kế toán Thủ quỹ Người Người nhận
trưởng lập tiền
phiếu
(Ký, họ tên, đóng (Ký, họ (Ký, họ (Ký, họ (Ký, họ tên)
dấu) tên) tên) tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :.................................................................................


+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):...............................................................................
+ Số tiền quy đổi:..............................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Nghiệp vụ 8

(Mẫu)
Nghiệp vụ 8

Đơn vị: Công ty


TNHH ĐỒ NHƯA Mẫu số 05 – TT
GIA DỤNG
Địa chỉ: BP Sản (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-
xuất BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Ngày 23 tháng 11 năm N

Kính gửi: Kế toán trưởng

Họ và tên người đề nghị thanh toán: Nguyễn Hùng Anh


Bộ phận (Hoặc địa chỉ): BP sản xuất
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền điện thoại
Số tiền: 2.506.000 (Viết bằng chữ): Hai triệu năm trăm linh sáu nghìn đồng
(Kèm theo 1 chứng từ gốc).

Người đề nghị thanh toán Kế toán


trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 8

Đơn vị: Công ty


TNHH ĐỒ NHƯA Mẫu số 05 – TT
GIA DỤNG
Địa chỉ: BP QLDN (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-
BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Ngày 23 tháng 11 năm N

Kính gửi: Kế toán trưởng

Họ và tên người đề nghị thanh toán: Phạm Văn Thành


Bộ phận (Hoặc địa chỉ): BP QLDN
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền điện thoại
Số tiền: 540.000 (Viết bằng chữ): Năm trăm bốn mươi nghìn đồng
(Kèm theo 1 chứng từ gốc).

Người đề nghị thanh toán Kế toán


trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 9

Đơn vị: Công ty TNHH Mẫu số 02 - TT


ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Địa chỉ: 68 Trần Phú, (Ban hành theo Thông tư số200/2014/TT-BTC
Hải Phòng ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU CHI Quyển số: 1


Ngày 23 tháng 11 năm N Số : 2
Nợ : 627,642
Có : 111
Họ và tên người nhận tiền: Phan Văn Hùng
Địa chỉ: Công ty EVN Hải Phòng
Lý do chi: Đóng tiền điện
Số tiền: 2.970.500đ (Viết bằng chữ:Hai triệu chín trăm bảy mươi nghìn năm trăm đồng)
Kèm theo 1 Chứng từ gốc: hóa đơn số 46356 của Công ty EVN Hải Phòng
Ngày24 tháng 11 năm N
Giám đốc Kế toán Thủ quỹ Người Người nhận
trưởng lập tiền
phiếu
(Ký, họ tên, đóng (Ký, họ (Ký, họ (Ký, họ (Ký, họ tên)
dấu) tên) tên) tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :.................................................................................


+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):...............................................................................
+ Số tiền quy đổi:..............................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Nghiệp vụ 9
(Mẫu)

Nghiệp vụ 9

Đơn vị: Công ty


TNHH ĐỒ NHƯA Mẫu số 05 – TT
GIA DỤNG
Địa chỉ: BP Sản (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-
xuất BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Ngày 24 tháng 11 năm N

Kính gửi: Kế toán trưởng

Họ và tên người đề nghị thanh toán: Lý Văn Khoa


Bộ phận (Hoặc địa chỉ): BP sản xuất
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền điện
Số tiền: 2.300.500 (Viết bằng chữ): Hai triệu ba trăm nghìn năm trăm đồng
(Kèm theo 1 chứng từ gốc).

Người đề nghị thanh toán Kế toán


trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 9

Đơn vị: Công ty


TNHH ĐỒ NHƯA Mẫu số 05 – TT
GIA DỤNG
Địa chỉ: BP QLDN (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-
BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Ngày 24 tháng 11 năm N

Kính gửi: Kế toán trưởng

Họ và tên người đề nghị thanh toán: Phan Hoài Kiệt


Bộ phận (Hoặc địa chỉ): BP QLDN
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền điện
Số tiền: 670.000 (Viết bằng chữ): Sáu trăm bảy mươi nghìn đồng
(Kèm theo 1 chứng từ gốc).

Người đề nghị thanh toán Kế toán


trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 10
Mẫusố 01 - VT
Đơn vị: Công ty TNHH Đồ Nhựa Gia
Dụng (Ban hành theoThông tư số
Bộphận: Kế toán 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

  PHIẾU NHẬP KHO  


  Ngày 25 tháng 11 năm N. Nợ 155
               Số: NK0015 Có 154

- Họ và tên người giao: TrầnVănCó

- Theo số hóa đơn:

- Nhập tại kho: Số 2, Côngty TNHH Đồ Nhựa Gia Dụng 

Tên, nhãnhiệu, Sốlượng


S quycách,   Đơn    

T phẩmchấtvậttư, Mã vị Theo Thực Đơn Thành


dụngcụ
T số tính chứngtừ nhập giá tiền
sảnphẩm, hànghoá
A B C D 1 2 3 4
 1 XôNhựa    Cái  5.000 5.000   75.000 375.000.000 
               
               
  Cộng 375.000.000 

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm bảy mươi lăm triệu đồng

- Số chứng từ gốc kèm: 

      Ngày 25 tháng 11 năm N


 Ngườilậpphiếu Ngườigiaohàng Thủkho Kếtoántrưởng
(Hoặc bộ phận có nhu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
cầu nhập)
      (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 10
Đơn vị: Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA DỤNG Mẫu số 05 - VT
Bộ phận: Đánh giá kiểm định (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-
BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)
BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
- Thời điểm kiểm kê 8 giờ ngày 25 tháng 11 năm N
- Ban kiểm kê gồm :
Ông/ Bà: Nguyễn Văn Trọng Chức vụ: Trưởng phòng ĐGKĐ Đại diện: Trưởng ban
Ông/ Bà: Hồ Thị Trúc Chức vụ: Phó phòng ĐGKĐ Đại diện: Uỷ viên
Ông/ Bà: Phan Văn Tám Chức vụ: Nhân viên kiểm định Đại diện: Uỷ viên
- Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:
S Tên, nhãn Đơ Theo Theo Chênh lệch Phẩm chất
hiệu, n sổ kế toán kiểm kê
T quy cách vật M vị Đơ Thừa Thiếu Còn Ké Mất
tư, ã n m
T dụng cụ, ... số tính giá Số Thàn Số Thàn Số Thàn Số Thàn tốt phẩ phẩm
h h h h m
lượn tiền lượn tiền lượn tiền lượn tiền 100 chất chất
g g g g %
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Xô nhựa cái 75. 500 375.0 500 375. 500
000 0 00.00 0 000. 0
0 000

Cộng x x x x x x x x x x
Ngày 25 tháng 11 năm N
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ kho Trưởng ban kiểm kê
(Ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 11

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0025739
Liên 1: Lưu
Ngày 26 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
Điện thoại: 02923512668
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị Mai
Tên đơn vị: Công ty TNHH Tuấn Cường
Mã số thuế:0200239852
Địa chỉ: 14 Lý Tự Trọng, Hải Phòng Số tài khoản: 300233628
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Xô nhựa cái 4.000 78.000 312.000.000
2 Ghế nhựa Cái 4.000 82.000 328.000.000

Cộng tiền hàng: 640.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 64.000.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 704.000.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Bảy trăm linh bốn triệu đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....
Nghiệp vụ 11

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0025739
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày 26 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
Điện thoại: 02923512668
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị Mai
Tên đơn vị: Công ty TNHH Tuấn Cường
Mã số thuế:0200239852
Địa chỉ: 14 Lý Tự Trọng, Hải Phòng Số tài khoản: 300233628
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Xô nhựa cái 4.000 78.000 312.000.000
2 Ghế nhựa Cái 4.000 82.000 328.000.000

Cộng tiền hàng: 640.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 64.000.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 704.000.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Bảy trăm linh bốn triệu đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....
Nghiệp vụ 11

TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001


HÓA ĐƠN BÁN HÀNG Ký hiệu: 01AA/11P
Số: 0025739
Liên 3: Chuyển các phòng ban
Ngày 26 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Đồ nhựa gia dụng
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng Số tài khoản: 300215265
Điện thoại: 02923512668
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Thị Mai
Tên đơn vị: Công ty TNHH Tuấn Cường
Mã số thuế:0200239852
Địa chỉ: 14 Lý Tự Trọng, Hải Phòng Số tài khoản: 300233628
ST Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
T tính (đồng) (đồng)
1 Xô nhựa cái 4.000 78.000 312.000.000
2 Ghế nhựa Cái 4.000 82.000 328.000.000

Cộng tiền hàng: 640.000.000 đồng


Thuế suất GTGT: 10 % , Tiền thuế GTGT: 64.000.000 đồng
Tổng cộng tiền thanh toán 704.000.000 đồng
Số tiền viết bằng chữ: Bảy trăm linh bốn triệu đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....
Nghiệp vụ 11

Đơn vị: Công ty TNHH ĐỒ Mẫu số 02 - VT


NHỰA GIA DỤNG
Bộ phận: Kế toán (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-
BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 26 tháng 11 năm N Nợ 632
Số: 03 Có 155

- Họ và tên người nhận hàng: Trần Thị Linh Địa chỉ (bộ phận): bán hàng
- Lý do xuất kho: xuất bán
- Xuất tại kho (ngăn lô): số 2 Địa điểm: Công ty TNHH Đồ nhựa gia
dụng

S Tên, nhãn hiệu, quy Đơn Số lượng


cách,
T phẩm chất vật tư, dụng Mã vị Yêu Thực Đơn Thành
cụ,
T sản phẩm, hàng hoá số tính cầu xuất giá tiền
A B C D 1 2 3 4
1 Xô nhựa cái 400 4000 78.000 312.000.000
0
2 Ghế nhựa cái 400 4000 82.000 328.000.000
0

Cộng x x x x x 640.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Sáu trăm bốn mươi triệu đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo: 1

Ngày 26 tháng 11 năm N


Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
phiếu hàng (Ký, họ (Hoặc bộ phận (Ký, họ tên)
(Ký, họ (Ký, họ tên) tên) có nhu cầu
tên) nhập)
(Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 12

ACB Ngan hang A Chau


Chi nhánh: Hai Phong
GIAY BAO NO
Ngày 27/11/N Ma GDV PHAN KIEU LOAN
Ma KH 2354
So GD 696
Kinh gui: cong ty TNHH Do Nhua Gia Dung
Ma so thue: 0213562010
Hom nay chung toi xin bao da ghi NO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu
sau:
So tai khoan ghi no: 300215265
So tien bang so:300.000.000
So tien bang chu: Ba tram trieu dong
Noi dung: thanh toan cho Cong ty Nhua Tien Phong
Giao dich vien Kiem soat
Nghiệp vụ 13
TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001

                                           HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 01AA/14P


                                             Liên 1: Lưu  
                                             Ngày 28 tháng 11 năm N Số: 0000012
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng
Điện thoại: 02923512668 Số tài khoản: 300215265
Họ tên người mua hàng: Lý Hoài Thanh
Tên đơn vị: Công ty TNHH Vạn Phong
Mã số thuế: 0218456977
Địa chỉ: Số 2 Hồ Xuân Hương, Hải Phòng
Số tài khoản: 300265412
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

 1  TSCĐ cái  1    187.000.000 

           

           

Cộng tiền hàng: 187.000.000

Thuế suất GTGT: 10 %, Tiền thuế GTGT: 18.700.000

Tổng cộng tiền thanh toán: 195.700.000


Số tiền viết bằng chữ: Một trăm chín mươi lăm triệu bảy trăm nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
 Liên 1: Lưu
 Liên 2: Giao người mua
 Liên 3:.....
Nghiệp vụ 13
TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001

                                           HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 01AA/14P


                                             Liên 2: Giao người mua  
                                             Ngày 28 tháng 11 năm N Số: 0000012
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng
Điện thoại: 02923512668 Số tài khoản: 300215265
Họ tên người mua hàng: Lý Hoài Thanh
Tên đơn vị: Công ty TNHH Vạn Phong
Mã số thuế: 0218456977
Địa chỉ: Số 2 Hồ Xuân Hương, Hải Phòng
Số tài khoản: 300265412
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

 1  TSCĐ cái  1    187.000.000 

           

           

Cộng tiền hàng: 187.000.000

Thuế suất GTGT: 10 %, Tiền thuế GTGT: 18.700.000

Tổng cộng tiền thanh toán: 195.700.000


Số tiền viết bằng chữ: Một trăm chín mươi lăm triệu bảy trăm nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
 Liên 1: Lưu
 Liên 2: Giao người mua
 Liên 3:.....
Nghiệp vụ 13
TÊN CỤC THUẾ: HẢI PHÒNG Mẫu số: 01GTKT3/001

                                           HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 01AA/14P


                                             Liên 3: Chuyển các phòng ban  
                                             Ngày 28 tháng 11 năm N Số: 0000012
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH ĐỒ NHỰA GIA DỤNG
Mã số thuế: 0213562010
Địa chỉ: 68 Trần Phú, Hải Phòng
Điện thoại: 02923512668 Số tài khoản: 300215265
Họ tên người mua hàng: Lý Hoài Thanh
Tên đơn vị: Công ty TNHH Vạn Phong
Mã số thuế: 0218456977
Địa chỉ: Số 2 Hồ Xuân Hương, Hải Phòng
Số tài khoản: 300265412
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

 1  TSCĐ cái  1    187.000.000 

           

           

Cộng tiền hàng: 187.000.000

Thuế suất GTGT: 10 %, Tiền thuế GTGT: 18.700.000

Tổng cộng tiền thanh toán: 195.700.000


Số tiền viết bằng chữ: Một trăm chín mươi lăm triệu bảy trăm nghìn đồng

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
(In tại Công ty in......., Mã số thuế............)
Ghi chú:
 Liên 1: Lưu
 Liên 2: Giao người mua
 Liên 3:.....
Nghiệp vụ 13

BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ


Ngày 28 tháng 11 năm N
Số: 01
Nợ: 111
Có: 711
Căn cứ Quyết định số : 01 ngày 26 tháng 11 năm N của Công Ty TNHH Đồ Nhựa
Gia Dụng Về việc thanh lý tài sản cố định.
I. Ban thanhlý TSCĐ gồm:
Ông/Bà:NguyễnThị A ChứcvụGiámĐốc ĐạidiệnTrưởng ban
Ông/Bà:TrầnVăn B ChứcvụKếToánTrưởng ĐạidiệnUỷviên
Ông/Bà: ĐỗThị C ChứcvụKếToánVậtTư ĐạidiệnUỷviên

II. Tiếnhànhthanhlý TSCĐ:


- Tên, kýmãhiệu, qui cách (cấphạng) TSCĐ:SN 02
- Sốhiệu TSCĐ:02
- Nướcsảnxuất (xâydựng): Việt Nam
- Nămsảnxuất:2007
- Nămđưavàosửdụng:2008 Sốthẻ TSCĐ:12
- Nguyêngiá TSCĐ: 450.000.000
- Giátrịhaomònđãtríchđếnthờiđiểmthanhlý: 315.000.000
- GiátrịcònlạicủaTSCĐ: 135.000.000
III. Kếtluậncủa Ban thanhlý TSCĐ:
Đủ điều kiện để thanh lý

Ngày 28 tháng 11 năm N


Trưởng Ban thanh lý
(Ký, họ tên)

IV. Kết quả thanh lý TSCĐ:


- Chi phí thanh lý TSCĐ: 3.000.000 (viết bằng chữ): ba triệu đồng
- Giá trị thu hồi :187.000.000 (viết bằng chữ) một trăm tám mươi bảy triệu đồng
- Đã ghi giảm sổ TSCĐ ngày 28 tháng 11 năm N

Ngày 28 tháng 11 năm N


Giám đốc Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên)
Nghiệp vụ 14
ACB Ngan hang A Chau
Chi nhánh: Hai Phong
GIAY BAO NO
Ngày 30/11/N Ma GDV NGO THI KIM CHI
Ma KH 2354
So GD 456
Kinh gui: cong ty TNHH Do Nhua Gia Dung
Ma so thue: 0213562010
Hom nay chung toi xin bao da ghi NO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu
sau:
So tai khoan ghi no: 300215265
So tien bang so: 205.000.000
So tien bang chu: hai tram linh nam trieu dong
Noi dung: thanh toan tien vay ngan han
Giao dich vien Kiem soat
Nghiệp vụ 15
ACB Ngan hang A Chau
Chi nhánh: Hai Phong
GIAY BAO CO
Ngày 31/11/N Ma GDV NGO THU KIM
Ma KH 23849554
So GD 455896
Kinh gui: congty TNHH Do Nhua Gia Dung
Ma so thue: 0213562010
Hom nay chung toi xin bao da ghi CO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu
sau:
So tai khoan ghi co: 300215265
So tien bang so: 776.500
So tien bang chu: bay tram bay muoi sau nghin nam tram dong
Noi dung: lai trong thang
Giao dich vien Kiem soat

You might also like