You are on page 1of 3

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (DẠY HỌC TRỰC TUYẾN - BUỔI SÁNG)
NĂM HỌC 2020 - 2021
(THỰC HIỆN TỪ 22/02/2021)
THỨ TIẾT 10T1 10T2 10L 10H 10SI 10TI 10V1 10V2 10SU 10D 10A1 10A2

Toán Toán Ngữ văn Toán Vật lý Toán Vật lý Toán Toán Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lý
1
LĐ.Điển NTP.Thảo LH.Nga NT.Huế TV.Kỷ NĐ.Vang NH.Trang NH.Khánh TTB.Vân VT.Huê LN.Hân ĐB.Thảo

Hóa học Toán Sinh học Hóa học Ngữ văn Toán Hóa học Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học
2
NT.Linh LĐ.Điển PH.Vân NT.Hà(h) VT.Huê NĐ.Vang ĐT.Hiền NT.Đức TTB.Vân NT.Dung LN.Hân NĐ.Độ
THỨ
Sinh học Toán Vật lý Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Địa lý Lịch sử Sinh học Hóa học Toán
3
PH.Vân LĐ.Điển PĐ.Hiệp NT.Hà(h) VT.Huê LH.Nga NM.Lan ĐB.Thảo NP.Thảo NT.Nga NT.Linh NT.Nhung
HAI
Toán Địa lý Toán Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Lịch sử Toán Hóa học
4
NĐ.Vang PH.Trang NT.Nhung VT.Huê NĐ.Độ LH.Nga NP.Thảo NT.Tuyết NT.Linh

Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Công nghệ Toán Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ
1
VT.Huê NT.Giang LH.Nga TT.Trang NT.Hường PH.Vân NT.Bình NT.Đức HL.Hương NT.Dung NT.Lệ NP.Ly Ly

Ngữ văn Ngoại ngữ Ngữ văn Sinh học Toán Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Tin học Công nghệ Ngoại ngữ
2
VT.Huê NT.Giang LH.Nga PH.Vân NT.Hường NT.Bình ĐT.Hiền NT.Đức NK.Hoàn NT.Lệ ND.Liễu NP.Ly Ly
THỨ Lịch sử
Công nghệ Vật lý Vật lý Hóa học Ngữ văn Toán Toán Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn Công nghệ
3 NT.Loan
TT.Trang NC.Trung NT.Thúy ĐT.Hiền VT.Huê NT.Tuyết NH.Khánh NT.Giang HD.Ngọc NH.Vân ND.Liễu
BA (su)
Lịch sử
Hóa học Vật lý Hóa học Toán Toán Ngoại ngữ Địa lý Vật lý
4 NT.Loan
NT.Linh NC.Trung ĐT.Hiền NT.Tuyết NH.Khánh NT.Giang HD.Ngọc ĐT.Hương
(su)

Lịch sử
Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Sinh học Ngoại ngữ Địa lý Ngữ văn Ngữ văn GDCD Toán Hóa học
1 NT.Loan
NT.Phương PĐ.Hiệp NT.Thúy NTH.Liên NT.Bình PH.Trang LH.Trang HL.Hương NT.Cúc TTB.Vân NĐ.Độ
(su)
Lịch sử
Ngoại ngữ Vật lý Vật lý Sinh học Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn GDCD
2 NT.Loan
NT.Phương PĐ.Hiệp NT.Thúy NTH.Liên NĐ.Độ NT.Bình NT.Nga HL.Hương NT.Hương NH.Vân NT.Cúc
(su)
THỨ Lịch sử
Toán Vật lý Ngoại ngữ Địa lý Tin học Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Tin học
3 NT.Loan
TƯ NTP.Thảo NT.Thúy NT.Phương ĐB.Thảo HT.Hà TT.Yến PĐ.Hiệp NT.Giang VT.Huê PH.Trang NT.Lệ
(su)
Địa lý GDCD Địa lý Ngoại ngữ Tin học Ngữ văn Tin học Ngữ văn Ngữ văn
4
ĐB.Thảo NT.Cúc PH.Trang NT.Giang HT.Hà TT.Yến NH.Khánh VT.Huê HL.Hương

GDCD Sinh học Toán Ngoại ngữ Sinh học Ngữ văn Ngữ văn Vật lý Hóa học Công nghệ Ngữ văn Lịch sử
1
NT.Cúc PH.Vân NT.Nhung NT.Phương NTH.Liên LH.Nga NM.Lan PĐ.Hiệp NK.Hoàn ND.Liễu NH.Vân HTT.Thủy

Vật lý Công nghệ Lịch sử Toán Sinh học Tin học Ngữ văn Công nghệ Sinh học Hóa học Lịch sử Toán
2
PĐ.Hiệp TT.Trang NT.Hương NT.Huế NTH.Liên NT.Lương NM.Lan ND.Liễu NT.Nga NK.Hoàn HTT.Thủy NT.Nhung
THỨ
Vật lý Ngữ văn Hóa học Lịch sử Công nghệ Tin học GDCD Hóa học Công nghệ Địa lý Lịch sử Sinh học
3
NĂM PĐ.Hiệp NH.Vân NT.Chinh NTT.Huyền TT.Trang NT.Lương NT.Cúc NT.Loan (h) ND.Liễu NT.Yến (đ) HTT.Thủy NT.Nga

Toán GDCD Lịch sử Toán Công nghệ Hóa học Vật lý


4
TN.Điệp NT.Cúc NTT.Huyền NT.Hường ND.Liễu NT.Loan (h) NH.Trang

Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ Địa lý Lịch sử Toán Lịch sử Ngữ văn Toán Địa lý GDCD Ngữ văn
1
VT.Huê NH.Vân NT.Phương HD.Ngọc NTT.Huyền NĐ.Vang NT.Hương TB.Ngọc TTB.Vân NT.Yến (đ) NT.Cúc HL.Hương

Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Toán Lịch sử Hóa học Sinh học Ngữ văn Địa lý Vật lý Toán Ngữ văn
2
NT.Phương NH.Vân NT.Hương NT.Huế NTT.Huyền NĐ.Độ NT.Nga TB.Ngọc HD.Ngọc ĐT.Hương TTB.Vân HL.Hương
THỨ Lịch sử
Hóa học Tin học Ngữ văn Vật lý Địa lý Vật lý Lịch sử Lịch sử Vật lý Toán Lịch sử
3 NT.Loan
SÁU VB.Huy NT.Lương VT.Huê TV.Kỷ HD.Ngọc NH.Trang NP.Thảo NTT.Huyền ĐT.Hương TTB.Vân HTT.Thủy
(su)
Toán Hóa học Hóa học Ngữ văn Hóa học GDCD Lịch sử Tin học Lịch sử Sinh học Vật lý
4
TN.Điệp VB.Huy NT.Chinh VT.Huê NĐ.Độ NT.Cúc NP.Thảo NT.Lệ NT.Hương NT.Nga NH.Trang

Ngoại ngữ
Toán Tin học Công nghệ Ngoại ngữ GDCD Vật lý Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Toán Ngoại ngữ
1 NT.Yến
LĐ.Điển HT.Hà TT.Trang NT.Phương NT.Cúc TV.Kỷ NT.Bình LH.Trang HTT.Thủy NT.Tuyết NP.Ly Ly
(nn)
Ngoại ngữ
Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ GDCD Tin học Vật lý Tin học Ngữ văn Vật lý Toán Ngoại ngữ
2 NT.Yến
LĐ.Điển NT.Giang NT.Phương NT.Cúc NT.Hường TV.Kỷ LTT.Hằng LH.Trang ĐT.Hương NT.Tuyết NP.Ly Ly
(nn)
THỨ
Tin học Toán Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Công nghệ Lịch sử GDCD Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán
3
BẢY NQ.Minh NV.Nga NT.Phương NT.Lương NT.Giang TT.Trang NT.Hương NT.Thu ĐT.Hương NT.Dung LN.Hân NT.Nhung

Toán Toán Hóa học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán GDCD Hóa học Vật lý Ngoại ngữ
4
NV.Nga NT.Nhung ĐT.Hiền NT.Giang NT.Bình NT.Tuyết NT.Thu NK.Hoàn ĐT.Hương LN.Hân

Bắc ninh, ngày tháng năm 2021


K/T HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (DẠY HỌC TRỰC TUYẾN)
NĂM HỌC 2020 - 2021
(THỰC HIỆN TỪ 22/02/2021)
THỨ 11T1 11T2 11L 11H 11SI 11TI 11V1 11V2 11SU 11D 11A1 11A2

Toán Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Toán Hóa học Ngữ văn Địa lý Vật lý Ngoại ngữ GDCD
LT.Giang BM.Thủy LT.Loan LT.Mùi TB.Ngọc HTN.Ánh NĐ.Độ PN.An NT.Yến (đ) ĐTT.Toàn NT.Dung TK.Linh

Toán Hóa học Công nghệ Ngoại ngữ Ngữ văn Toán Vật lý Ngữ văn Toán Toán Sinh học Toán
LT.Giang TH.Quang TV.Kỷ LT.Mùi TB.Ngọc HTN.Ánh ĐT.Hương PN.An NT.Huế NTP.Thảo NT.Nga NT.Tuyết
THỨ
Lịch sử Công nghệ Toán Toán Toán Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Toán Toán GDCD Toán
NTM.Loan NH.Trang TN.Điệp LT.Giang TTB.Vân NTT.Thuỷ PH.Trang LT.Loan NT.Huế NTP.Thảo TK.Linh NT.Tuyết
HAI
Vật lý Công nghệ Toán Toán Địa lý Ngoại ngữ Lịch sử Toán Vật lý Địa lý Hóa học Sinh học
NT.Vân NH.Trang TN.Điệp LT.Giang ĐB.Thảo NTT.Thuỷ NTM.Loan NTP.Thảo ĐT.Hương NV.Mạnh TH.Quang NT.Nga

Công nghệ Ngoại ngữ GDCD Hóa học Toán Lịch sử Ngoại ngữ Công nghệ Hóa học Toán Toán Toán
NT.Vân VP.Anh NT.Thu NT.Linh TTB.Vân NT.Loan (su) LT.Mùi TT.Khanh NK.Hoàn NTP.Thảo HT.Nhân NT.Tuyết
Ngữ văn
Ngoại ngữ Ngữ văn Địa lý Hóa học Toán Vật lý Công nghệ Ngoại ngữ GDCD Toán Ngoại ngữ
NT.Giang
VP.Anh HL.Hương NT.Hòa NT.Linh TTB.Vân ĐT.Hương TT.Khanh LT.Loan NT.Thu NTP.Thảo NT.Dung
(van)
THỨ Ngữ văn
Ngữ văn Toán Sinh học GDCD Hóa học Vật lý Ngữ văn Toán GDCD Ngoại ngữ Công nghệ
NT.Giang
TT.Yến NV.Tuấn PH.Vân NT.Thu NK.Hoàn ĐT.Hương VT.Lợi NTP.Thảo TK.Linh NT.Dung TT.Khanh
(van)
BA Ngữ văn
Ngữ văn Toán Hóa học Ngữ văn GDCD Sinh học Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lý Công nghệ
NT.Giang
TT.Yến NV.Tuấn NK.Hoàn NH.Vân TK.Linh PH.Vân VT.Lợi NTP.Thảo TTB.Ngọc NT.Thúy TT.Khanh
(van)

Công nghệ Toán Ngữ văn Toán Vật lý Toán Ngoại ngữ Toán Công nghệ Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử
NT.Vân NV.Tuấn LH.Nga LT.Giang NH.Trang HTN.Ánh LT.Mùi NTP.Thảo TT.Khanh VP.Anh VT.Huyến NT.Hương

Ngữ văn Địa lý Ngữ văn Toán Toán Toán Ngoại ngữ Toán Toán Công nghệ Ngữ văn Ngoại ngữ
TT.Yến ĐB.Thảo LH.Nga LT.Giang TTB.Vân HTN.Ánh LT.Mùi NTP.Thảo NT.Huế TT.Khanh VT.Huyến NT.Nhung
THỨ
Ngoại ngữ GDCD Ngoại ngữ Vật lý Toán Ngữ văn Sinh học Địa lý Toán Tin học Công nghệ Toán
VP.Anh NT.Cúc LT.Loan NH.Trang TTB.Vân LH.Nga NT.Nga NT.Hòa NT.Huế BT.Hưng TT.Khanh NT.Tuyết

Ngoại ngữ Lịch sử Lịch sử Vật lý Tin học Hóa học Ngữ văn Sinh học Ngoại ngữ Ngữ văn Công nghệ Toán
VP.Anh VTT.Hằng NT.Loan (su) NH.Trang BT.Hưng NĐ.Độ NH.Vân NT.Nga NT.Phương TTB.Ngọc TT.Khanh NT.Tuyết

GDCD Vật lý Toán Hóa học Ngoại ngữ Toán Công nghệ Hóa học Lịch sử Sinh học Hóa học Tin học
TK.Linh NH.Trang TN.Điệp ĐT.Hường VP.Anh HTN.Ánh TT.Khanh VT.Len NT.Hương NT.Nga TH.Quang NT.Lương

Vật lý Vật lý Toán Sinh học Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lý Công nghệ Ngoại ngữ Hóa học Lịch sử Hóa học
NT.Vân NH.Trang TN.Điệp PH.Vân VP.Anh LH.Nga ĐT.Hương TT.Khanh NT.Phương ĐT.Hường VTT.Hằng VT.Len
THỨ Ngữ văn
Vật lý Hóa học Hóa học Công nghệ Công nghệ Ngữ văn Tin học Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Toán
NT.Giang
NT.Vân TH.Quang NK.Hoàn NH.Trang TT.Khanh LH.Nga NT.Huế PN.An NT.Phương VP.Anh HT.Nhân
NĂM (van)
Ngữ văn
Hóa học Hóa học Ngữ văn Tin học Hóa học Công nghệ Toán Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ Toán
NT.Giang
ĐT.Hường TH.Quang LH.Nga NT.Lương NK.Hoàn ĐT.Hương NT.Huế PN.An NT.Yến (đ) VP.Anh HT.Nhân
(van)

Hóa học Vật lý Vật lý Địa lý Sinh học Công nghệ Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Lịch sử Ngữ văn Vật lý
ĐT.Hường NH.Trang TV.Kỷ HV.Hà TH.Xuân ĐT.Hương NĐ.Độ LT.Loan NT.Nga HTT.Thủy VT.Huyến NT.Thúy

Hóa học Tin học Vật lý Công nghệ Sinh học GDCD GDCD Ngoại ngữ Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Vật lý
ĐT.Hường NT.Lương TV.Kỷ NH.Trang TH.Xuân NT.Cúc NT.Thu LT.Loan NTM.Loan HTT.Thủy VT.Huyến NT.Thúy
THỨ
Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Ngữ văn Hóa học Toán Hóa học Tin học Vật lý Toán Địa lý
NĐ.Vang HL.Hương TN.Điệp NH.Vân TB.Ngọc NĐ.Độ NT.Huế VT.Len NT.Lệ ĐTT.Toàn HT.Nhân HT.Thảo
SÁU
Lịch sử
Toán Ngữ văn Tin học Ngữ văn Địa lý Toán Vật lý Vật lý Hóa học Toán Hóa học
NT.Loan
NĐ.Vang HL.Hương NT.Lương NH.Vân HV.Hà NT.Huế NT.Thúy ĐT.Hương ĐT.Hường HT.Nhân VT.Len
(su)

Địa lý Toán Vật lý Toán Ngoại ngữ Vật lý Toán Vật lý Hóa học Công nghệ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
HT.Thảo NV.Tuấn NH.Trang LT.Giang VP.Anh ĐT.Hương NT.Huế NT.Thúy NK.Hoàn TT.Khanh NTT.Thuỷ NT.Dung
Ngữ văn
Toán Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Ngoại ngữ Toán GDCD Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ
NT.Giang
LT.Giang NV.Tuấn LT.Loan LT.Mùi NK.Hoàn NTT.Thuỷ NT.Huế NT.Thu TTB.Ngọc NT.Thúy NT.Nhung
(van)
THỨ Ngữ văn
Tin học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Công nghệ Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Địa lý Ngoại ngữ
NT.Giang
HT.Hà VP.Anh NK.Hoàn NH.Trang TT.Khanh NTT.Thuỷ VT.Lợi HTT.Thủy TTB.Ngọc HT.Thảo NT.Nhung
BẢY (van)
Ngữ văn
Sinh học Ngoại ngữ Công nghệ Lịch sử Vật lý Tin học Ngoại ngữ Tin học Công nghệ Địa lý Tin học
NT.Giang
PH.Vân VP.Anh TV.Kỷ NT.Hương NH.Trang NQ.Minh LT.Mùi BT.Hưng TT.Khanh HT.Thảo NT.Lương
(van)

Bắc ninh, ngày tháng năm 2021


K/T HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (DẠY HỌC TRỰC TUYẾN)
NĂM HỌC 2020 - 2021
(THỰC HIỆN TỪ 22/02/2021)
THỨ 12T 12L 12H 12SI 12TI 12V 12SU 12D 12A1 12A2 12C1 12C2
Hóa học
Địa lý Hóa học Ngoại ngữ Toán Công nghệ Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Hóa học Ngữ văn
NT.Loan
NV.Mạnh ĐT.Hiền NT.Đức NV.Bảo NT.Vân VT.Huyến NT.Bình PĐ.Hiệp LTT.Hiền NT.Hà(h) TTB.Ngọc
(h)
Hóa học
Địa lý Địa lý Vật lý Toán Toán Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Công nghệ Ngữ văn
NT.Loan
NV.Mạnh NT.Yến (đ) NC.Trung NV.Bảo NH.Khánh VT.Huyến NT.Bình PĐ.Hiệp LTT.Hiền ĐTT.Toàn TTB.Ngọc
(h)
THỨ
Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngữ văn Vật lý Toán Vật lý Địa lý Sinh học Toán Toán Ngữ văn Ngoại ngữ
NT.Bình NT.Đức VT.Huyến NT.Vân NH.Khánh NC.Trung NV.Mạnh BM.Thủy LV.Ngân NV.Nga TTB.Ngọc LT.Mùi
HAI
Ngữ văn Ngoại ngữ Hóa học Hóa học Ngoại ngữ Vật lý Sinh học Ngữ văn Toán Toán Ngữ văn Ngoại ngữ
VT.Huyến NT.Đức NT.Loan (h) NT.Hà(h) LT.Loan NC.Trung BM.Thủy LTT.Hiền LV.Ngân NV.Nga TTB.Ngọc LT.Mùi

Ngữ văn Vật lý Địa lý Sinh học Ngoại ngữ Ngữ văn Toán Địa lý GDCD Vật lý Toán Toán
VT.Huyến NC.Trung NT.Hòa BM.Thủy LT.Loan NP.Nga NV.Nga DTT.Nga TK.Linh NV.Phán NV.Tuấn NV.Bảo

Ngữ văn Vật lý Toán Sinh học Ngữ văn Ngữ văn Toán GDCD Ngữ văn Vật lý Hóa học Toán
VT.Huyến NC.Trung HT.Nhân BM.Thủy TTB.Ngọc NP.Nga NV.Nga TK.Linh VT.Lợi NV.Phán NT.Hà(h) NV.Bảo
THỨ
Ngoại ngữ Vật lý Toán Hóa học Ngữ văn Toán Ngoại ngữ Toán Địa lý Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
NT.Bình NT.Vân HT.Nhân NT.Hà(h) TTB.Ngọc NT.Nhung LT.Loan NV.Bảo DTT.Nga NV.Nga NT.Yến (nn) LT.Mùi
BA
Ngoại ngữ Tin học Ngoại ngữ Công nghệ Địa lý Toán Ngoại ngữ Toán Địa lý Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ
NT.Bình NT.Hường NT.Đức NT.Vân NT.Hòa NT.Nhung LT.Loan NV.Bảo DTT.Nga NV.Nga NT.Yến (nn) LT.Mùi

Vật lý Ngữ văn Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ GDCD Tin học Địa lý Ngoại ngữ Sinh học Vật lý Lịch sử
NV.Phán LTT.Hiền NT.Đức NV.Bảo LT.Loan NT.Thu NT.Lệ NT.Hòa NT.Nguyệt NT.Hoa ĐTT.Toàn NT.Hà(su)

Vật lý Ngữ văn Ngoại ngữ Vật lý Sinh học Tin học Lịch sử Toán Ngoại ngữ Tin học Vật lý GDCD
NV.Phán LTT.Hiền NT.Đức NT.Vân NT.Hoa NT.Lệ NT.Hà(su) NV.Bảo NT.Nguyệt BT.Hưng ĐTT.Toàn NT.Thu
THỨ
Hóa học Ngoại ngữ Công nghệ Ngữ văn Toán Ngoại ngữ Ngữ văn Lịch sử Sinh học Ngoại ngữ Toán Ngữ văn
VT.Len NT.Đức NC.Trung LTT.Hiền NH.Khánh NT.Nhung VT.Huyến VTT.Hằng NT.Hoa NT.Nguyệt NV.Tuấn TTB.Ngọc

Sinh học Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Vật lý Công nghệ Ngữ văn Ngoại ngữ Công nghệ Ngoại ngữ Toán Toán
NT.Hoa NT.Đức VT.Len LTT.Hiền NT.Vân NC.Trung VT.Huyến NT.Bình PĐ.Hiệp NT.Nguyệt NV.Tuấn NV.Bảo

Lịch sử Ngữ văn Toán Toán Lịch sử Lịch sử Vật lý Vật lý Ngữ văn Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học
VTT.Hằng LTT.Hiền HT.Nhân NV.Bảo NTT.Huyền NT.Hà(su) NV.Phán ĐTT.Toàn VT.Lợi PT.Bằng NT.Yến (nn) NT.Chinh

Toán Lịch sử Hóa học GDCD Toán Địa lý Vật lý Vật lý Ngữ văn Ngoại ngữ Sinh học Toán
HTN.Ánh NT.Hà(su) NT.Loan (h) TK.Linh NH.Khánh HV.Hà NV.Phán ĐTT.Toàn VT.Lợi PT.Bằng NT.Hoa NV.Bảo
THỨ
Toán Toán Địa lý Ngoại ngữ Toán Ngoại ngữ GDCD Ngữ văn Ngoại ngữ Công nghệ Vật lý Sinh học
HTN.Ánh NT.Hường NT.Hòa NT.Yến (nn) NH.Khánh NT.Nhung TK.Linh LTT.Hiền PT.Bằng NV.Phán ĐTT.Toàn NT.Hoa
NĂM
Hóa học Sinh học Sinh học Ngoại ngữ Địa lý Ngoại ngữ Hóa học Ngữ văn Lịch sử Địa lý
VT.Len PH.Vân NT.Hoa NT.Yến (nn) NT.Hòa NT.Nhung NT.Chinh LTT.Hiền NT.Hà(su) HV.Hà

Hóa học GDCD Toán Địa lý Hóa học Ngữ văn Địa lý Công nghệ Tin học Ngữ văn Tin học Ngữ văn
VT.Len NT.Thu HT.Nhân HT.Thảo NT.Chinh NP.Nga NV.Mạnh ĐTT.Toàn NT.Lệ LTT.Hiền LTT.Hằng TTB.Ngọc

Toán Địa lý Lịch sử Ngoại ngữ Vật lý Ngữ văn Địa lý Hóa học Toán Ngữ văn Ngữ văn Vật lý
HT.Nhân NT.Yến (đ) NP.Thảo NT.Yến (nn) NT.Vân NP.Nga NV.Mạnh NT.Chinh LV.Ngân LTT.Hiền TTB.Ngọc NV.Phán
THỨ
Tin học Toán Ngữ văn Ngữ văn Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Hóa học Toán Lịch sử Địa lý Vật lý
LTT.Hằng NT.Hường VT.Huyến LTT.Hiền NT.Vân NT.Nhung LT.Loan NT.Chinh LV.Ngân NTM.Loan HV.Hà NV.Phán
SÁU
Toán Toán Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ Công nghệ Ngữ văn Lịch sử GDCD Ngoại ngữ Tin học
LV.Ngân NT.Hường VT.Huyến NTT.Huyền TTB.Ngọc NT.Nhung NV.Phán LTT.Hiền NTM.Loan NT.Thu NT.Yến (nn) LTT.Hằng

Công nghệ Toán GDCD Tin học Tin học Toán Toán Lịch sử Hóa học Địa lý GDCD Ngoại ngữ
NV.Phán NT.Hường NT.Thu LTT.Hằng NQ.Minh NT.Nhung NV.Nga VTT.Hằng TH.Quang DTT.Nga TK.Linh LT.Mùi

Vật lý Hóa học Vật lý Địa lý GDCD Toán Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Địa lý Hóa học Địa lý
NV.Phán ĐT.Hiền NC.Trung HT.Thảo TK.Linh NT.Nhung NT.Chinh NT.Bình TH.Quang DTT.Nga NT.Hà(h) HV.Hà
THỨ
Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Sinh học Lịch sử Tin học Ngoại ngữ 2 Hóa học Địa lý Hóa học
NT.Bình ĐT.Hiền NC.Trung NT.Hà(h) LT.Loan PH.Vân VTT.Hằng BT.Hưng NT.Yến (nn) TH.Quang HV.Hà NT.Chinh
BẢY
GDCD Công nghệ Tin học Ngoại ngữ Hóa học Địa lý Ngoại ngữ Ngữ văn Hóa học Toán Công nghệ
TK.Linh NC.Trung LTT.Hằng NT.Yến (nn) NT.Chinh HV.Hà LT.Loan VT.Lợi TH.Quang NV.Tuấn NV.Phán

Bắc ninh, ngày tháng năm 2021


K/T HIỆU TRƯỞNG

You might also like