Professional Documents
Culture Documents
10.1 nghiệp, thủy sản chia theo số hoạt động, thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập và nhóm dân tộc của chủ hộ
Percentage of household having non-farm businesses by number of
non-farm businesses, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hoạt động/ By number of non-farm businesses
Tỷ lệ hộ có hoạt
động/ Hộ có từ 4 hoạt
Hộ có 1 hoạt Hộ có 2 hoạt Hộ có 3 hoạt
Percentage of động trở lên/
động/ động/ động/
household Household having
Household Household Household
having non-farm 4 non-farm
having 1 non- having 2 non- having 3 non-
businesses businesses and
farm business farm businesses farm businesses over
382
Tỷ lệ hộ có hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.1 nghiệp, thủy sản chia theo số hoạt động, thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập và nhóm dân tộc của chủ hộ
Percentage of household having non-farm businesses by number of
non-farm businesses, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hoạt động/ By number of non-farm businesses
Tỷ lệ hộ có hoạt
động/ Hộ có từ 4 hoạt
Hộ có 1 hoạt Hộ có 2 hoạt Hộ có 3 hoạt
Percentage of động trở lên/
động/ động/ động/
household Household having
Household Household Household
having non-farm 4 non-farm
having 1 non- having 2 non- having 3 non-
businesses businesses and
farm business farm businesses farm businesses over
383
Tỷ lệ hộ có hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.1 nghiệp, thủy sản chia theo số hoạt động, thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập và nhóm dân tộc của chủ hộ
Percentage of household having non-farm businesses by number of
non-farm businesses, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hoạt động/ By number of non-farm businesses
Tỷ lệ hộ có hoạt
động/ Hộ có từ 4 hoạt
Hộ có 1 hoạt Hộ có 2 hoạt Hộ có 3 hoạt
Percentage of động trở lên/
động/ động/ động/
household Household having
Household Household Household
having non-farm 4 non-farm
having 1 non- having 2 non- having 3 non-
businesses businesses and
farm business farm businesses farm businesses over
Nhóm 3/ Quintile 3
2006 42.9 77.8 19.3 2.8 0.1
2008 38.2 80.0 17.5 2.2 0.3
2010 37.4 81.2 16.5 1.9 0.3
2012 35.4 81.8 16.4 1.6 0.2
Nhóm 4/ Quintile 4
2006 47.8 78.1 19.6 2.3 0.1
2008 44.6 75.2 21.2 3.0 0.6
2010 43.6 79.0 19.0 1.8 0.2
2012 39.8 81.3 16.3 2.2 0.2
Nhóm 5/ Quintile 5
2006 48.0 76.0 20.9 2.7 0.5
2008 46.9 77.7 19.1 2.8 0.4
2010 42.8 80.0 17.2 2.5 0.3
2012 40.9 80.7 17.3 1.8 0.2
Nhóm dân tộc của chủ hộ/ Ethnic group of household head
Kinh, Hoa/ Kinh, Chinese
2006 41.3 78.7 18.8 2.3 0.3
2008 38.7 78.8 18.4 2.4 0.4
2010 36.9 81.2 16.6 1.9 0.3
2012 34.7 82.2 15.9 1.7 0.2
Dân tộc khác/ Others
2006 23.4 83.1 14.6 2.2 ...
2008 20.9 85.5 12.6 2.0 -
2010 17.2 86.1 12.9 1.0 0.1
2012 15.6 88.7 9.7 1.5 -
384
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.2 nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp,
thủy sản của hộ chia theo địa điểm diễn ra hoạt động,
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và 5 nhóm
chi tiêu
Household non-farm businesses by location for the
operation of the business, urban rural, region and income
quintile and expenditure quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
377
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.2 nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp,
thủy sản của hộ chia theo địa điểm diễn ra hoạt động,
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và 5 nhóm
chi tiêu
Household non-farm businesses by location for the
operation of the business, urban rural, region and income
quintile and expenditure quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
378
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.2 nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp,
thủy sản của hộ chia theo địa điểm diễn ra hoạt động,
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và 5 nhóm
chi tiêu
Household non-farm businesses by location for the
operation of the business, urban rural, region and income
quintile and expenditure quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
379
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.3 sản chia theo năm bắt đầu hoạt động, thành thị nông thôn, vùng
và 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by the starting year of the business, urban
rural, region and income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Năm bắt đầu hoạt động/ The starting year of the business
378
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.3 sản chia theo năm bắt đầu hoạt động, thành thị nông thôn, vùng
và 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by the starting year of the business, urban
rural, region and income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Năm bắt đầu hoạt động/ The starting year of the business
(1): Chỉ tính từ năm 2001 đến 2004/ From year 2001 to 2004
(2): Chỉ tính năm 2006/ For year 2006
379
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.4 sản không do hộ sở hữu toàn bộ chia theo số hộ đồng sở hữu
hoạt động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by number of co-owners, urban rural,
region, income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hộ đồng sở hữu/
Tỷ lệ hoạt động không do hộ
By number of co-owners
sở hữu toàn bộ/ Percentage
of business not entirely 5 hộ trở lên/ 5
2 hộ/ 3 hộ/ 4 hộ/
owned by household owners and
2 owners 3 owners 4 owners
over
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY
2004 1.2 69.9 11.3 12.2 6.7
2006 1.0 71.6 13.9 5.2 9.3
2008 1.2 81.1 9.2 6.7 3.1
2010 1.2 78.2 13.3 3.8 4.7
2012 0.9 80.9 11.0 2.6 5.5
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 0.9 77.3 12.3 10.4 -
2006 1.3 76.3 13.5 2.8 7.4
2008 1.5 81.5 7.4 7.3 3.9
2010 1.2 79.0 13.5 3.6 3.9
2012 1.1 79.5 8.9 5.0 6.6
Nông thôn/ Rural
2004 1.4 67.5 10.9 12.7 8.9
2006 0.9 67.3 14.2 7.4 11.1
2008 1.0 80.6 10.9 6.2 2.4
2010 1.2 77.5 13.1 4.0 5.4
2012 0.7 82.5 13.2 - 4.3
8 Vùng/8 Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 1.7 87.6 6.4 6.0 -
2006 1.5 76.2 10.0 2.6 11.3
2008 1.8 87.8 7.5 4.7 -
2010 2.0 75.5 15.1 5.1 4.3
2012 1.5 79.0 13.1 1.8 6.1
Đông Bắc/ North East
2004 1.8 70.8 7.4 21.8 -
2006 1.6 65.2 15.0 12.0 7.8
2008 1.1 81.8 10.0 7.1 1.1
2010 1.7 87.1 6.6 1.0 5.3
2012 0.8 80.9 4.0 9.1 6.0
Tây Bắc/ North West
2004 2.3 100.0 - - -
2006 1.9 52.5 23.0 14.6 10.0
2008 1.0 93.9 - 6.1 -
2010 1.5 93.7 6.4 - -
380
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.4 sản không do hộ sở hữu toàn bộ chia theo số hộ đồng sở hữu
hoạt động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by number of co-owners, urban rural,
region, income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hộ đồng sở hữu/
Tỷ lệ hoạt động không do hộ
By number of co-owners
sở hữu toàn bộ/ Percentage
of business not entirely 5 hộ trở lên/ 5
2 hộ/ 3 hộ/ 4 hộ/
owned by household owners and
2 owners 3 owners 4 owners
over
2012 1.1 76.3 23.7 - -
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 1.1 50.0 25.1 24.9 -
2006 0.6 60.3 20.1 10.2 9.4
2008 0.8 59.7 20.0 13.8 6.5
2010 0.9 68.7 18.3 13.0 -
2012 0.5 90.3 9.8 - -
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 0.8 69.2 - - 30.8
2006 0.9 89.5 - 3.5 7.1
2008 0.7 76.8 13.6 - 9.7
2010 1.0 78.1 7.6 9.1 5.2
2012 0.7 65.1 17.6 5.8 11.4
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 1.1 48.0 52.0 - -
2006 0.5 63.6 21.1 15.3 -
2008 0.7 83.8 - 16.2 -
2010 0.9 100.0 - - -
2012 1.0 79.3 20.7 - -
Đông Nam Bộ/ South East
2004 1.1 65.3 19.7 - 15.0
2006 1.3 72.6 17.3 1.4 8.8
2008 1.3 80.7 4.6 8.4 6.2
2010 1.0 69.4 23.6 - 7.0
2012 0.8 91.8 3.5 - 4.7
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 0.6 31.8 - 42.0 26.2
2006 0.4 61.1 22.5 6.5 9.8
2008 0.9 76.0 14.5 5.9 3.7
2010 0.5 87.6 4.8 - 7.7
2012 0.5 77.8 11.2 4.6 6.4
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 … … … … …
2006 0.7 68.6 8.5 9.5 13.4
2008 0.8 88.9 8.2 2.9 -
2010 0.6 70.9 - 9.7 19.4
381
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.4 sản không do hộ sở hữu toàn bộ chia theo số hộ đồng sở hữu
hoạt động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by number of co-owners, urban rural,
region, income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hộ đồng sở hữu/
Tỷ lệ hoạt động không do hộ
By number of co-owners
sở hữu toàn bộ/ Percentage
of business not entirely 5 hộ trở lên/ 5
2 hộ/ 3 hộ/ 4 hộ/
owned by household owners and
2 owners 3 owners 4 owners
over
2012 0.4 100.0 - - -
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 … … … … …
2006 0.8 81.1 9.9 2.6 6.4
2008 0.8 83.2 2.8 6.4 7.7
2010 0.8 92.2 - 7.8 -
2012 0.4 69.7 20.6 - 9.7
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 … … … … …
2006 0.7 72.8 11.7 4.5 11.0
2008 0.9 83.7 14.3 2.0 -
2010 0.8 76.5 15.7 5.3 2.6
2012 0.6 80.5 18.2 1.4 -
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 … … … … …
2006 0.8 71.7 24.1 4.3 ...
2008 0.8 83.4 8.4 7.6 0.6
2010 1.4 82.4 12.0 - 5.7
2012 1.2 78.8 13.4 2.0 5.8
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 … … … … …
2006 1.8 69.2 12.3 5.9 12.6
2008 2.0 77.9 9.2 8.5 4.4
2010 1.7 72.7 18.1 4.6 4.7
2012 1.2 83.3 5.2 4.4 7.0
382
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.5 sản chia theo số tháng hoạt động, thành thị nông thôn, vùng và
nhóm dân tộc của chủ hộ
Household non-farm businesses by number of operating months,
urban rural, region and ethnic group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Tỷ lệ các hoạt Tỷ lệ các hoạt Chia theo tháng có hoạt động/ By number of
động diễn ra trong động không diễn operating month
cả 12 tháng/ ra đủ 12 tháng/
Từ 10 đến
Percentage of Percentage of Từ 3 tháng Từ 4 đến 6 Từ 7 đến 9
dưới 12
non-farm non-farm trở xuống/ tháng/ tháng/
tháng/ From
businesses businesses 3 months From 4 to From 7 to
10 to less than
operating in whole operating less and under 6 months 9 months
12 months
12 months than 12 months
384
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.5 sản chia theo số tháng hoạt động, thành thị nông thôn, vùng và
nhóm dân tộc của chủ hộ
Household non-farm businesses by number of operating months,
urban rural, region and ethnic group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Tỷ lệ các hoạt Tỷ lệ các hoạt Chia theo tháng có hoạt động/ By number of
động diễn ra trong động không diễn operating month
cả 12 tháng/ ra đủ 12 tháng/
Từ 10 đến
Percentage of Percentage of Từ 3 tháng Từ 4 đến 6 Từ 7 đến 9
dưới 12
non-farm non-farm trở xuống/ tháng/ tháng/
tháng/ From
businesses businesses 3 months From 4 to From 7 to
10 to less than
operating in whole operating less and under 6 months 9 months
12 months
12 months than 12 months
385
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.6 sản chia theo số lao động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu
nhập và nhóm dân tộc chủ hộ
Labours regularly working in household non-farm businesses by
number of labours, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/Unit: %
Các hoạt động chia theo số lao động thường xuyên tham gia/
Household non-farm businesses by number of regular labour
Dưới 5 lao động/ Từ 5 đến dưới 10 lao động/ Từ 10 lao động trở
Less than 5 From 5 to less than 10 lên/ 10 labourers
labourers labourers and over
Vùng/ Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
385
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.6 sản chia theo số lao động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu
nhập và nhóm dân tộc chủ hộ
Labours regularly working in household non-farm businesses by
number of labours, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/Unit: %
Các hoạt động chia theo số lao động thường xuyên tham gia/
Household non-farm businesses by number of regular labour
Dưới 5 lao động/ Từ 5 đến dưới 10 lao động/ Từ 10 lao động trở
Less than 5 From 5 to less than 10 lên/ 10 labourers
labourers labourers and over
Đông Nam Bộ/ South East
Nhóm 1/ Quintile 1
Nhóm dân tộc của chủ hộ/ Ethnic group of household head
Kinh,Hoa/ Kinh, chinese
386