You are on page 1of 15

Tỷ lệ hộ có hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm

10.1 nghiệp, thủy sản chia theo số hoạt động, thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập và nhóm dân tộc của chủ hộ
Percentage of household having non-farm businesses by number of
non-farm businesses, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hoạt động/ By number of non-farm businesses
Tỷ lệ hộ có hoạt
động/ Hộ có từ 4 hoạt
Hộ có 1 hoạt Hộ có 2 hoạt Hộ có 3 hoạt
Percentage of động trở lên/
động/ động/ động/
household Household having
Household Household Household
having non-farm 4 non-farm
having 1 non- having 2 non- having 3 non-
businesses businesses and
farm business farm businesses farm businesses over

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY


2006 39.3 79.0 18.5 2.3 0.3
2008 36.7 79.3 18.0 2.4 0.4
2010 34.4 81.5 16.4 1.9 0.3
2012 32.3 82.6 15.5 1.7 0.2
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2006 52.4 75.3 22.4 2.1 0.2
2008 50.1 76.7 20.0 3.0 0.3
2010 45.6 79.3 18.3 2.1 0.3
2012 43.1 81.3 16.8 1.8 0.2
Nông thôn/ Rural
2006 34.3 81.1 16.2 2.4 0.3
2008 31.5 80.8 16.8 2.0 0.4
2010 29.5 83.0 15.0 1.7 0.2
2012 27.6 83.5 14.7 1.7 0.2
8 Vùng/8 Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2006 41.3 81.3 17.0 1.6 0.1
2008 37.3 80.3 17.7 1.9 0.1
2010 35.5 84.0 14.5 1.3 0.2
2012 33.9 83.2 15.1 1.6 0.0
Đông Bắc/ North East
2006 34.6 80.7 15.5 3.6 0.3
2008 30.9 82.3 15.3 2.2 0.2
2010 30.6 83.1 15.8 1.0 0.1
2012 29.1 84.4 13.9 1.5 0.2
Tây Bắc/ North West
2006 26.8 80.9 16.5 0.4 2.3
2008 26.4 82.1 15.5 2.3 0.2
2010 21.6 84.9 14.1 0.8 0.2
2012 18.4 86.6 12.4 0.9 -
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2006 36.8 77.8 19.1 2.7 0.4

382
Tỷ lệ hộ có hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.1 nghiệp, thủy sản chia theo số hoạt động, thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập và nhóm dân tộc của chủ hộ
Percentage of household having non-farm businesses by number of
non-farm businesses, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hoạt động/ By number of non-farm businesses
Tỷ lệ hộ có hoạt
động/ Hộ có từ 4 hoạt
Hộ có 1 hoạt Hộ có 2 hoạt Hộ có 3 hoạt
Percentage of động trở lên/
động/ động/ động/
household Household having
Household Household Household
having non-farm 4 non-farm
having 1 non- having 2 non- having 3 non-
businesses businesses and
farm business farm businesses farm businesses over

2008 31.5 81.8 16.0 1.8 0.5


2010 27.5 80.8 17.7 1.4 0.1
2012 27.5 82.5 15.4 1.8 0.3
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2006 40.3 73.1 23.2 3.2 0.6
2008 37.6 78.4 19.3 2.1 0.3
2010 39.2 77.0 19.8 2.6 0.7
2012 36.9 80.6 17.1 1.9 0.5
Tây Nguyên/ Central Highlands
2006 33.7 78.3 18.2 3.2 0.3
2008 31.8 80.1 17.7 2.0 0.2
2010 29.1 80.4 17.0 2.6 -
2012 25.1 82.3 16.1 1.3 0.2
Đông Nam Bộ/ South East
2006 43.3 78.3 19.4 2.1 0.2
2008 44.9 76.6 19.6 3.3 0.5
2010 37.6 81.6 16.1 2.1 0.3
2012 34.7 84.2 14.5 1.1 0.2
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2006 40.9 78.9 18.8 2.1 0.3
2008 38.1 77.8 19.0 2.7 0.5
2010 37.9 80.0 17.1 2.6 0.3
2012 35.1 80.0 17.3 2.5 0.3
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Nhóm 1/ Quintile 1
2006 20.7 87.5 10.6 1.9 ...
2008 20.2 86.3 12.3 1.2 0.2
2010 16.9 90.2 8.6 1.1 0.1
2012 15.3 90.4 8.6 0.9 0.1
Nhóm 2/ Quintile 2
2006 34.1 81.8 16.4 1.2 0.7
2008 31.3 82.7 15.6 1.7 0.1
2010 29.1 83.7 14.9 1.3 0.1
2012 27.9 84.5 13.8 1.4 0.3

383
Tỷ lệ hộ có hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.1 nghiệp, thủy sản chia theo số hoạt động, thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập và nhóm dân tộc của chủ hộ
Percentage of household having non-farm businesses by number of
non-farm businesses, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hoạt động/ By number of non-farm businesses
Tỷ lệ hộ có hoạt
động/ Hộ có từ 4 hoạt
Hộ có 1 hoạt Hộ có 2 hoạt Hộ có 3 hoạt
Percentage of động trở lên/
động/ động/ động/
household Household having
Household Household Household
having non-farm 4 non-farm
having 1 non- having 2 non- having 3 non-
businesses businesses and
farm business farm businesses farm businesses over

Nhóm 3/ Quintile 3
2006 42.9 77.8 19.3 2.8 0.1
2008 38.2 80.0 17.5 2.2 0.3
2010 37.4 81.2 16.5 1.9 0.3
2012 35.4 81.8 16.4 1.6 0.2
Nhóm 4/ Quintile 4
2006 47.8 78.1 19.6 2.3 0.1
2008 44.6 75.2 21.2 3.0 0.6
2010 43.6 79.0 19.0 1.8 0.2
2012 39.8 81.3 16.3 2.2 0.2
Nhóm 5/ Quintile 5
2006 48.0 76.0 20.9 2.7 0.5
2008 46.9 77.7 19.1 2.8 0.4
2010 42.8 80.0 17.2 2.5 0.3
2012 40.9 80.7 17.3 1.8 0.2
Nhóm dân tộc của chủ hộ/ Ethnic group of household head
Kinh, Hoa/ Kinh, Chinese
2006 41.3 78.7 18.8 2.3 0.3
2008 38.7 78.8 18.4 2.4 0.4
2010 36.9 81.2 16.6 1.9 0.3
2012 34.7 82.2 15.9 1.7 0.2
Dân tộc khác/ Others
2006 23.4 83.1 14.6 2.2 ...
2008 20.9 85.5 12.6 2.0 -
2010 17.2 86.1 12.9 1.0 0.1
2012 15.6 88.7 9.7 1.5 -

384
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.2 nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp,
thủy sản của hộ chia theo địa điểm diễn ra hoạt động,
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và 5 nhóm
chi tiêu
Household non-farm businesses by location for the
operation of the business, urban rural, region and income
quintile and expenditure quintile
Đơn vị tính/ Unit: %

Trong tổng số/ Of which


Chung/ Total Nơi không
Nơi cố định/ cố định/
Fixed place Unfixed
place
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY
2004 100.0 94.4 20.6
2006 100.0 90.7 18.1
2008 100.0 92.5 16.0
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 100.0 92.0 19.2
2006 100.0 88.8 17.1
2008 100.0 91.2 13.7
Nông thôn/ Rural
2004 100.0 95.6 21.4
2006 100.0 91.8 18.6
2008 100.0 93.4 17.5
8 Vùng/8 Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 100.0 96.6 20.5
2006 100.0 91.7 16.7
2008 100.0 92.8 16.6
Đông Bắc/ North East
2004 100.0 96.1 17.9
2006 100.0 94.2 14.6
2008 100.0 95.0 14.3
Tây Bắc/ North West
2004 100.0 90.6 22.1
2006 100.0 93.8 13.8
2008 100.0 93.3 10.7
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 100.0 99.2 19.2
2006 100.0 95.2 17.0
2008 100.0 94.5 15.3
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 100.0 86.6 23.5
2006 100.0 89.0 18.7

377
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.2 nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp,
thủy sản của hộ chia theo địa điểm diễn ra hoạt động,
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và 5 nhóm
chi tiêu
Household non-farm businesses by location for the
operation of the business, urban rural, region and income
quintile and expenditure quintile
Đơn vị tính/ Unit: %

Trong tổng số/ Of which


Chung/ Total Nơi không
Nơi cố định/ cố định/
Fixed place Unfixed
place
2008 100.0 90.4 16.7
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 100.0 91.3 19.8
2006 100.0 90.7 16.5
2008 100.0 90.0 16.2
Đông Nam Bộ/ South East
2004 100.0 94.2 19.3
2006 100.0 88.4 17.3
2008 100.0 91.2 13.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
5 nhóm thu nhập/ Income quintile 100.0 92.1 23.0
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 … … …
2006 … 88.6 21.9
2008 … 88.9 20.4
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 … … …
2006 … 89.3 21.7
2008 … 90.9 20.6
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 … … …
2006 … 89.8 20.6
2008 … 90.6 19.2
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 … … …
2006 … 90.7 17.7
2008 … 93.9 14.5
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 … … …
2006 … 92.7 13.2
2008 … 94.9 11.1
5 nhóm chi tiêu/ Expenditure quintile
Nhóm 1/ Quintile 1

378
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm
10.2 nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp,
thủy sản của hộ chia theo địa điểm diễn ra hoạt động,
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập và 5 nhóm
chi tiêu
Household non-farm businesses by location for the
operation of the business, urban rural, region and income
quintile and expenditure quintile
Đơn vị tính/ Unit: %

Trong tổng số/ Of which


Chung/ Total Nơi không
Nơi cố định/ cố định/
Fixed place Unfixed
place
2004 100.0 91.8 26.0
2006 100.0 … …
2008 100.0 90.5 22.4
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 100.0 93.9 25.5
2006 100.0 … …
2008 100.0 91.3 23.2
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 100.0 95.5 21.8
2006 100.0 … …
2008 100.0 93.6 17.4
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 100.0 90.6 21.3
2006 100.0 … …
2008 100.0 93.3 15.3
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 100.0 98.0 14.3
2006 100.0 … …
2008 100.0 95.2 11.5

379
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.3 sản chia theo năm bắt đầu hoạt động, thành thị nông thôn, vùng
và 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by the starting year of the business, urban
rural, region and income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Năm bắt đầu hoạt động/ The starting year of the business

Chung/ Trước Từ 1986 Từ 1991 Từ 1996 Từ 2001 Từ 2006


KXĐ/
Total 1986/ đến 1990/ đến 1995/ đến 2000/ đến 2005/ đến 2008/
Undeter-
Before From 1986 From 1991 From 1996 From 2001 From 2006
mined
1986 to 1990 to 1995 to 2000 to 2005 to 2008

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY


2004 100.0 7.9 7.9 19.0 37.0 27.8(1) - 0.5
(2)
2006 100.0 4.8 7.5 11.5 33.4 40.3 2.4 0.1
2008 100.0 4.3 6.7 9.1 26.7 35.0 18.1 0.1
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 100.0 7.7 9.5 21.9 35.0 … … 0.1
2006 100.0 5.1 8.7 12.5 33.3 38.0 2.4 0.1
2008 100.0 4.2 7.8 9.5 27.4 34.4 16.8 0.0
Nông thôn/ Rural
2004 100.0 8.0 7.0 17.5 38.1 … … 0.6
2006 100.0 4.6 6.8 10.9 33.5 41.8 2.3 0.1
2008 100.0 4.3 6.0 8.8 26.3 35.5 19.0 0.1
Vùng/ Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 100.0 8.1 7.4 18.0 39.6 26.3 … 0.8
2006 100.0 4.2 7.5 11.9 36.5 37.9 1.9 0.2
2008 100.0 4.0 7.3 9.9 29.2 33.5 16.0 -
Đông Bắc/ North East
2004 100.0 4.3 7.6 21.5 37.3 29.3 … -
2006 100.0 3.6 6.8 10.3 31.0 45.6 2.7 0.2
2008 100.0 3.3 5.3 7.8 25.2 38.2 20.2 0.0
Tây Bắc/ North West
2004 100.0 - 6.2 21.1 35.0 37.7 … -
2006 100.0 5.7 8.1 10.3 33.6 39.6 2.5 0.3
2008 100.0 4.3 6.4 7.6 25.0 33.8 21.8 1.2
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 100.0 9.1 8.4 18.0 38.0 26.1 … 0.4
2006 100.0 4.8 6.7 12.8 33.6 40.4 1.8 0.0
2008 100.0 5.2 5.5 11.1 29.0 34.7 14.4 0.2
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 100.0 10.9 10.5 23.2 34.7 20.5 … 0.2
2006 100.0 6.6 8.1 13.5 34.7 34.6 2.5 -
2008 100.0 5.9 7.6 10.4 28.6 33.1 14.4 -

378
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.3 sản chia theo năm bắt đầu hoạt động, thành thị nông thôn, vùng
và 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by the starting year of the business, urban
rural, region and income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Năm bắt đầu hoạt động/ The starting year of the business

Chung/ Trước Từ 1986 Từ 1991 Từ 1996 Từ 2001 Từ 2006


KXĐ/
Total 1986/ đến 1990/ đến 1995/ đến 2000/ đến 2005/ đến 2008/
Undeter-
Before From 1986 From 1991 From 1996 From 2001 From 2006
mined
1986 to 1990 to 1995 to 2000 to 2005 to 2008

Tây Nguyên/ Central Highlands


2004 100.0 5.8 9.4 20.8 38.3 25.8 … -
2006 100.0 6.9 9.2 14.0 31.1 36.5 2.4 -
2008 100.0 4.4 8.6 10.6 24.5 32.3 19.7 -
Đông Nam Bộ/ South East
2004 100.0 8.5 7.6 19.6 34.8 28.9 … 0.6
2006 100.0 5.0 8.3 11.0 32.5 40.5 2.6 -
2008 100.0 3.6 6.7 7.9 26.5 35.9 19.5 0.0
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 100.0 7.5 7.1 16.8 35.8 32.4 … 0.4
2006 100.0 4.6 7.0 10.1 31.7 44.0 2.7 0.0
2008 100.0 4.4 6.6 8.1 23.6 36.2 21.1 0.1
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 100.0 5.6 6.1 13.2 42.3 31.5 … 1.2
2006 100.0 6.2 7.1 10.7 31.4 41.6 3.1 0.1
2008 100.0 5.8 5.6 9.2 24.7 35.0 19.5 0.2
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 100.0 7.0 6.8 17.7 37.1 31.1 … 0.3
2006 100.0 5.0 7.1 10.6 31.2 43.5 2.5 0.1
2008 100.0 4.6 6.5 7.5 25.4 36.8 19.1 0.2
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 100.0 6.7 8.0 19.7 40.0 25.2 … 0.4
2006 100.0 4.5 7.1 10.6 33.7 41.5 2.5 -
2008 100.0 4.2 7.0 8.6 26.0 35.4 18.8 0.1
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 100.0 9.6 8.3 19.0 34.5 28.3 … 0.3
2006 100.0 4.0 7.0 12.8 34.8 39.0 2.3 0.0
2008 100.0 3.9 6.4 9.4 27.4 34.5 18.4 0.0
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 100.0 8.5 8.7 21.1 35.1 26.1 … 0.5
2006 100.0 5.2 8.7 11.8 33.7 38.4 2.1 0.2
2008 100.0 3.9 7.3 10.0 28.1 34.4 16.4 -

(1): Chỉ tính từ năm 2001 đến 2004/ From year 2001 to 2004
(2): Chỉ tính năm 2006/ For year 2006

379
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.4 sản không do hộ sở hữu toàn bộ chia theo số hộ đồng sở hữu
hoạt động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by number of co-owners, urban rural,
region, income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hộ đồng sở hữu/
Tỷ lệ hoạt động không do hộ
By number of co-owners
sở hữu toàn bộ/ Percentage
of business not entirely 5 hộ trở lên/ 5
2 hộ/ 3 hộ/ 4 hộ/
owned by household owners and
2 owners 3 owners 4 owners
over
CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY
2004 1.2 69.9 11.3 12.2 6.7
2006 1.0 71.6 13.9 5.2 9.3
2008 1.2 81.1 9.2 6.7 3.1
2010 1.2 78.2 13.3 3.8 4.7
2012 0.9 80.9 11.0 2.6 5.5
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban
2004 0.9 77.3 12.3 10.4 -
2006 1.3 76.3 13.5 2.8 7.4
2008 1.5 81.5 7.4 7.3 3.9
2010 1.2 79.0 13.5 3.6 3.9
2012 1.1 79.5 8.9 5.0 6.6
Nông thôn/ Rural
2004 1.4 67.5 10.9 12.7 8.9
2006 0.9 67.3 14.2 7.4 11.1
2008 1.0 80.6 10.9 6.2 2.4
2010 1.2 77.5 13.1 4.0 5.4
2012 0.7 82.5 13.2 - 4.3
8 Vùng/8 Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2004 1.7 87.6 6.4 6.0 -
2006 1.5 76.2 10.0 2.6 11.3
2008 1.8 87.8 7.5 4.7 -
2010 2.0 75.5 15.1 5.1 4.3
2012 1.5 79.0 13.1 1.8 6.1
Đông Bắc/ North East
2004 1.8 70.8 7.4 21.8 -
2006 1.6 65.2 15.0 12.0 7.8
2008 1.1 81.8 10.0 7.1 1.1
2010 1.7 87.1 6.6 1.0 5.3
2012 0.8 80.9 4.0 9.1 6.0
Tây Bắc/ North West
2004 2.3 100.0 - - -
2006 1.9 52.5 23.0 14.6 10.0
2008 1.0 93.9 - 6.1 -
2010 1.5 93.7 6.4 - -

380
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.4 sản không do hộ sở hữu toàn bộ chia theo số hộ đồng sở hữu
hoạt động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by number of co-owners, urban rural,
region, income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hộ đồng sở hữu/
Tỷ lệ hoạt động không do hộ
By number of co-owners
sở hữu toàn bộ/ Percentage
of business not entirely 5 hộ trở lên/ 5
2 hộ/ 3 hộ/ 4 hộ/
owned by household owners and
2 owners 3 owners 4 owners
over
2012 1.1 76.3 23.7 - -
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2004 1.1 50.0 25.1 24.9 -
2006 0.6 60.3 20.1 10.2 9.4
2008 0.8 59.7 20.0 13.8 6.5
2010 0.9 68.7 18.3 13.0 -
2012 0.5 90.3 9.8 - -
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2004 0.8 69.2 - - 30.8
2006 0.9 89.5 - 3.5 7.1
2008 0.7 76.8 13.6 - 9.7
2010 1.0 78.1 7.6 9.1 5.2
2012 0.7 65.1 17.6 5.8 11.4
Tây Nguyên/ Central Highlands
2004 1.1 48.0 52.0 - -
2006 0.5 63.6 21.1 15.3 -
2008 0.7 83.8 - 16.2 -
2010 0.9 100.0 - - -
2012 1.0 79.3 20.7 - -
Đông Nam Bộ/ South East
2004 1.1 65.3 19.7 - 15.0
2006 1.3 72.6 17.3 1.4 8.8
2008 1.3 80.7 4.6 8.4 6.2
2010 1.0 69.4 23.6 - 7.0
2012 0.8 91.8 3.5 - 4.7
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2004 0.6 31.8 - 42.0 26.2
2006 0.4 61.1 22.5 6.5 9.8
2008 0.9 76.0 14.5 5.9 3.7
2010 0.5 87.6 4.8 - 7.7
2012 0.5 77.8 11.2 4.6 6.4
5 nhóm thu nhập/ Income quintile
Nhóm 1/ Quintile 1
2004 … … … … …
2006 0.7 68.6 8.5 9.5 13.4
2008 0.8 88.9 8.2 2.9 -
2010 0.6 70.9 - 9.7 19.4

381
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.4 sản không do hộ sở hữu toàn bộ chia theo số hộ đồng sở hữu
hoạt động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập
Household non-farm businesses by number of co-owners, urban rural,
region, income quintile
Đơn vị tính/ Unit: %
Chia theo số hộ đồng sở hữu/
Tỷ lệ hoạt động không do hộ
By number of co-owners
sở hữu toàn bộ/ Percentage
of business not entirely 5 hộ trở lên/ 5
2 hộ/ 3 hộ/ 4 hộ/
owned by household owners and
2 owners 3 owners 4 owners
over
2012 0.4 100.0 - - -
Nhóm 2/ Quintile 2
2004 … … … … …
2006 0.8 81.1 9.9 2.6 6.4
2008 0.8 83.2 2.8 6.4 7.7
2010 0.8 92.2 - 7.8 -
2012 0.4 69.7 20.6 - 9.7
Nhóm 3/ Quintile 3
2004 … … … … …
2006 0.7 72.8 11.7 4.5 11.0
2008 0.9 83.7 14.3 2.0 -
2010 0.8 76.5 15.7 5.3 2.6
2012 0.6 80.5 18.2 1.4 -
Nhóm 4/ Quintile 4
2004 … … … … …
2006 0.8 71.7 24.1 4.3 ...
2008 0.8 83.4 8.4 7.6 0.6
2010 1.4 82.4 12.0 - 5.7
2012 1.2 78.8 13.4 2.0 5.8
Nhóm 5/ Quintile 5
2004 … … … … …
2006 1.8 69.2 12.3 5.9 12.6
2008 2.0 77.9 9.2 8.5 4.4
2010 1.7 72.7 18.1 4.6 4.7
2012 1.2 83.3 5.2 4.4 7.0

382
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.5 sản chia theo số tháng hoạt động, thành thị nông thôn, vùng và
nhóm dân tộc của chủ hộ
Household non-farm businesses by number of operating months,
urban rural, region and ethnic group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Tỷ lệ các hoạt Tỷ lệ các hoạt Chia theo tháng có hoạt động/ By number of
động diễn ra trong động không diễn operating month
cả 12 tháng/ ra đủ 12 tháng/
Từ 10 đến
Percentage of Percentage of Từ 3 tháng Từ 4 đến 6 Từ 7 đến 9
dưới 12
non-farm non-farm trở xuống/ tháng/ tháng/
tháng/ From
businesses businesses 3 months From 4 to From 7 to
10 to less than
operating in whole operating less and under 6 months 9 months
12 months
12 months than 12 months

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY


2006 61.5 38.5 3.9 10.4 8.7 15.4
2008 79.1 20.9 - 3.8 9.0 8.1
2010 67.3 32.7 3.8 6.8 8.5 13.7
2012 69.5 30.5 2.9 5.8 7.9 14.0
Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural
Thành thị/ Urban

2006 78.2 21.8 2.4 5.3 4.6 9.6


2008 88.9 11.1 - 2.0 4.2 4.9
2010 78.5 21.5 2.2 3.6 4.9 10.8
2012 79.4 20.6 2.0 2.8 4.6 11.4
Nông thôn/ Rural
2006 51.4 48.6 4.9 13.6 11.2 19.0
2008 72.8 27.2 - 4.9 12.1 10.2
2010 59.3 40.7 4.9 9.1 11.0 15.7
2012 62.7 37.3 3.6 7.9 10.1 15.7
8 Vùng/8 Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta
2006 51.8 48.2 2.1 11.0 13.6 21.5
2008 76.7 23.3 - 3.2 9.1 11.0
2010 63.9 36.1 2.9 6.1 9.9 17.3
2012 68.0 32.0 2.3 5.0 7.9 16.8
Đông Bắc/ North East
2006 45.0 55.0 5.2 17.4 9.8 22.5
2008 67.7 32.3 - 6.7 15.9 9.7
2010 44.5 55.5 6.0 12.0 15.7 21.8
2012 42.0 58.1 5.4 11.8 15.6 25.3
Tây Bắc/ North West
2006 38.2 61.9 9.9 22.6 12.3 17.1
2008 60.9 39.1 - 7.6 15.6 16.0
2010 35.7 64.3 10.6 18.3 13.0 22.4
2012 34.3 65.8 8.8 16.9 12.5 27.6
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
2006 44.9 55.1 3.3 13.9 11.1 26.8
2008 70.0 30.0 - 3.9 15.5 10.5

384
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.5 sản chia theo số tháng hoạt động, thành thị nông thôn, vùng và
nhóm dân tộc của chủ hộ
Household non-farm businesses by number of operating months,
urban rural, region and ethnic group of household head
Đơn vị tính/ Unit: %
Tỷ lệ các hoạt Tỷ lệ các hoạt Chia theo tháng có hoạt động/ By number of
động diễn ra trong động không diễn operating month
cả 12 tháng/ ra đủ 12 tháng/
Từ 10 đến
Percentage of Percentage of Từ 3 tháng Từ 4 đến 6 Từ 7 đến 9
dưới 12
non-farm non-farm trở xuống/ tháng/ tháng/
tháng/ From
businesses businesses 3 months From 4 to From 7 to
10 to less than
operating in whole operating less and under 6 months 9 months
12 months
12 months than 12 months

2010 51.1 48.9 3.8 10.1 10.8 24.3


2012 52.8 47.2 3.1 8.0 12.1 24.0
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast
2006 55.6 44.4 5.6 12.1 8.5 18.2
2008 77.1 22.9 - 2.9 9.3 10.7
2010 60.1 39.9 3.3 7.9 12.1 16.5
2012 60.0 40.0 2.7 6.9 10.7 19.7
Tây Ngyên/ Central Highlands
2006 56.5 43.6 11.6 12.2 9.2 10.5
2008 72.8 27.2 - 7.5 11.4 8.3
2010 59.6 40.4 8.6 9.9 9.0 13.0
2012 65.2 34.8 6.0 7.6 7.7 13.6
Đông Nam Bộ/ South East
2006 86.4 13.6 2.1 3.7 3.3 4.6
2008 90.1 9.9 - 2.3 3.5 4.1
2010 86.0 14.0 1.9 2.9 3.5 5.8
2012 88.6 11.4 1.7 1.7 3.0 5.1
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta
2006 75.8 24.3 4.4 7.8 5.1 7.0
2008 84.5 15.5 - 3.9 6.6 5.0
2010 78.2 21.8 4.2 5.5 5.1 7.0
2012 82.6 17.4 2.5 4.8 5.0 5.1
Nhóm dân tộc của chủ hộ/ Ethnic group of household head
Kinh,Hoa/ Kinh, chinese
2006 63.2 36.8 3.3 9.7 8.4 15.5
2008 80.8 19.2 - 3.3 8.0 7.9
2010 69.2 30.8 3.3 6.1 8.1 13.5
2012 71.4 28.6 2.4 4.9 7.4 13.8
Dân tộc khác/ Others
2006 37.5 62.5 13.0 21.4 12.9 15.2
2008 52.7 47.3 - 11.9 24.3 11.2
2010 37.1 62.9 12.0 18.8 15.0 17.1
2012 38.9 61.1 10.8 19.5 14.9 15.9

385
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.6 sản chia theo số lao động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu
nhập và nhóm dân tộc chủ hộ
Labours regularly working in household non-farm businesses by
number of labours, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/Unit: %
Các hoạt động chia theo số lao động thường xuyên tham gia/
Household non-farm businesses by number of regular labour
Dưới 5 lao động/ Từ 5 đến dưới 10 lao động/ Từ 10 lao động trở
Less than 5 From 5 to less than 10 lên/ 10 labourers
labourers labourers and over

CẢ NƯỚC/ WHOLE COUNTRY

2006 96.3 2.7 1.0

2008 96.5 2.4 1.2

Thành thị - Nông thôn/ Urban - Rural

Thành thị/ Urban

2006 95.2 3.3 1.5

2008 95.2 3.3 1.6

Nông thôn/ Rural

2006 96.9 2.3 0.8

2008 97.3 1.9 0.9

Vùng/ Region
Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta

2006 94.8 3.8 1.3

2008 95.5 3.1 1.3


Đông Bắc/ North East

2006 97.5 1.3 1.2

2008 96.8 1.9 1.4


Tây Bắc/ North West

2006 94.1 2.9 3.0

2008 96.7 1.7 1.6


Bắc Trung Bộ/ North Central Coast

2006 97.6 1.6 0.9

2008 97.5 1.6 0.9


Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast

2006 96.9 2.7 0.4

2008 97.8 1.8 0.4


Tây Nguyên/ Central Highlands

2006 97.6 2.0 0.4

2008 97.9 1.6 0.5

385
Hoạt động ngành nghề SXKD dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy
10.6 sản chia theo số lao động, thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu
nhập và nhóm dân tộc chủ hộ
Labours regularly working in household non-farm businesses by
number of labours, urban rural, region, income quintile and ethnic
group of household head
Đơn vị tính/Unit: %
Các hoạt động chia theo số lao động thường xuyên tham gia/
Household non-farm businesses by number of regular labour
Dưới 5 lao động/ Từ 5 đến dưới 10 lao động/ Từ 10 lao động trở
Less than 5 From 5 to less than 10 lên/ 10 labourers
labourers labourers and over
Đông Nam Bộ/ South East

2006 94.9 3.7 1.4

2008 94.7 3.3 1.9


Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta

2006 97.5 2.0 0.5

2008 97.6 1.8 0.6


5 nhóm thu nhập/ Income quintile

Nhóm 1/ Quintile 1

2006 99.5 0.5 ...

2008 99.1 0.9 0.1


Nhóm 2/ Quintile 2

2006 99.4 0.6 ...

2008 99.1 0.8 0.2


Nhóm 3/ Quintile 3

2006 98.4 1.3 0.3

2008 98.6 1.3 0.2


Nhóm 4/ Quintile 4

2006 96.4 2.7 0.9

2008 97.7 1.7 0.7


Nhóm 5/ Quintile 5

2006 91.7 5.7 2.6

2008 91.5 5.4 3.2

Nhóm dân tộc của chủ hộ/ Ethnic group of household head
Kinh,Hoa/ Kinh, chinese

2006 96.2 2.8 1.1

2008 96.3 2.5 1.2


Dân tộc khác/ Others

2006 98.3 1.2 0.5

2008 98.6 1.1 0.3

386

You might also like