You are on page 1of 2

Mã sinh vi Họ Tên Mã số ID Địa chỉ emaNhóm Khoá học Tổng cộng Last downloaded from

1912529 Nguyễn Minh An 1912529 an.nguyensL12 EE1010_0 - 1604120582


1912886 Lê Khánh Duy 1912886 duy.le210 L12 EE1010_0 - 1604120582
1913400 Thái Quang Hiệp 1913400 hiep.thai2 L12 EE1010_0 - 1604120582
1913361 Trần Duy Hiếu 1913361 hieu.trang L12 EE1010_0 - 1604120582
1913363 Trần Minh Hiếu 1913363 hieu.tranmL12 EE1010_0 - 1604120582
1913465 Vũ Tuấn Hoàng 1913465 hoang.vu2 L12 EE1010_0 - 1604120582
1913647 Nguyễn Vĩnh Hưng 1913647 hung.nguy L12 EE1010_0 - 1604120582
1913559 Trần Gia Huy 1913559 huy.tran36L12 EE1010_0 - 1604120582
1913784 Trần Đình Khải 1913784 khai.tran1 L12 EE1010_0 - 1604120582
1913873 Ngô Dương Anh Kiệt 1913873 kiet.ngo50 L12 EE1010_0 - 1604120582
1913878 Nguyễn Tuấn Kiệt 1913878 kiet.nguy L12 EE1010_0 - 1604120582
1914037 Trần Tấn Lộc 1914037 loc.tranta L12 EE1010_0 - 1604120582
1913997 Nguyễn Đặng Thành Long 1913997 long.nguy L12 EE1010_0 - 1604120582
1914429 Hồ Tấn Nhân 1914429 nhan.ho.t L12 EE1010_0 - 1604120582
1914619 Hoàng Quốc Phong 1914619 phong.hoaL12 EE1010_0 - 1604120582
1914626 Lê Tiến Phong 1914626 phong.le0 L12 EE1010_0 - 1604120582
1914690 Nguyễn Đại Phúc 1914690 phuc.nguy L12 EE1010_0 - 1604120582
1911916 Cái Vĩ Quân 1911916 quan.caiv L12 EE1010_0 - 1604120582
1712809 Đào Anh Quân 1712809 quan.dao1L12 EE1010_0 - 1604120582
1914993 Đào Thanh Tài 1914993 tai.dao._. L12 EE1010_0 - 1604120582
1915237 Nguyễn Phan Quang Thắng 1915237 thang.ngu L12 EE1010_0 - 1604120582
1915147 Nguyễn Hoàng Thành 1915147 thanh.ngu L12 EE1010_0 - 1604120582
1915103 Vũ Huy Thanh 1915103 thanh.vu1 L12 EE1010_0 - 1604120582
1915577 Lê Huyền Trang 1915577 trang.lehu L12 EE1010_0 - 1604120582
1915958 Nguyễn Đình Vĩ 1915958 vi.nguyendL12 EE1010_0 - 1604120582
1916069 Trần Minh Ý 1916069 y.tranminh L12 EE1010_0 - 1604120582
1913064 Nguyễn Tiến Đạt 1913064 dat.nguye L12 EE1010_0 - 1604120582
Last downloaded fromBC Thi TK
1604120582 9 9 9
1604120582 9 9 9
1604120582 9 9 9
1604120582 7 7 7
1604120582 6 2 3
1604120582 10 10 10
1604120582 2.5 2.5 2.5
1604120582 7 5 5.5
1604120582 7 7 7
1604120582 10 10 10
1604120582 8 3 4.5
1604120582 8 9 8.5
1604120582 2.5 2.5 2.5
1604120582 10 10 10
1604120582 2.5 2.5 2.5
1604120582 2.5 2.5 2.5
1604120582 8.5 9 9
1604120582 8.5 3 5
1604120582 7 7 7
1604120582 7 3 4
1604120582 7 2 3.5
1604120582 6 4 4.5
1604120582 7.5 8.5 8
1604120582 8.5 8.5 8.5
1604120582 7.5 6 6.5
1604120582 9 8 8.5
1604120582 8 7 7.5

You might also like