Professional Documents
Culture Documents
I Đầu tư
1 Đất 2000 Trđ
2 Chi phí xây dựng chưa có VAT 4000 Trđ
3 Giá mua thiết bị chưa có VAT 15,800 Trđ
4 Chi phí vận chuyển thiết bị 100 Trđ
5 Chi phí lắp đặt 100 Trđ
6 Chi phí quản lý, tư vấn và chi phí khác trong giai đoạn xây dựng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
7 Chi phí dự phòng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
8 Chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 300 Trđ
9 Vốn lưu động đầu tư ban đầu 1,000 Trđ
10 Lãi vay phát sinh trong thời gian xây dựng 1,000 Trđ
Tg XDDA 1 năm
Thời gian KH nhà xưỡng 10 năm
Thời gian KH máy móc thiết bị 5 năm
II DT
Csuất TK 2,000,000 sp
Tỷ lệ khai thác:
năm 1 50% CSTK
năm 2 70% CSTK
năm 3 trở đi 90% CSTK
Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng: 4,000
1.3 Giá mua thiết bị 15,800
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư vấn và chi phí khác 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.9 Tổng vốn đầu tư cố định chưa kể lãi vay trong TGXD 26,396
1.12 Tổng vốn đầu tư lưu động ban đầu 1,000
1.13 Tổng vốn đầu tư (dòng tiền đầu tư của dự án) 27,396
4 Tổng hợp KH
năm 0 1 2 3
GT đầu kỳ - 25,696 21,071 16,445
Kh trong kỳ - 4,625 4,625 4,625
GT cuối kỳ 25,696 21,071 16,445 11,820
IV DT
Năm 0 1 2 3
Tỷ lệ khai thác 50% 70% 90%
Giá bán không VAT 55,000 55,000 55,000
Sản lượng tiêu thụ 1,000,000 1,400,000 1,800,000
Tổng doanh thu ( trđ) 55,000 77,000 99,000
WACC 15.6%
NPV 12,491
IRR 27.42%
Thời gian hoàn vốn 5.00
4
8,223
4,111
4,111 GTCL
4
11,820
4,625
7,195 GTCL
4
3,118
374
3,118
3,492
-
4
90%
54,000
1,080
5,400
1,620
14,850
76,950
4
99,000
62,100
14,850
22,050
4,625
17,425
374
17,051
-
-
17,051
4,263
12,788
4
14,850 1. Nhu cầu vlđ tăng là tốt hay k tốt? vd: Thế giới di động
8,877 tốc độ luân chuyển hàng
9,900 sẽ bị thâm hụt hàng tức thâm hụt tiền, thâm hụt dòng tiền kinh doanh
10,800 Vậy nên cần tính bảng vốn lưu động
22,827 nhu cầu tiền tối thiểu cần có sẵn ở bộ phận kế toán ~ tiền tối thiểu
- nhu cầu doanh thu tăng thì tiền dự trữ tăng theo
22,827
4 5
99,000 -
- (9,900)
2,000 ~ ban đầu bỏ ra bao nhiu thì h thu hồi bấy nhiu
7,195 ~giá trị tài sản năm cuối
99,000 19,095 ~tiền vào bao gồm tiền thu từ khoản phải thu và thanh lý tscđ
62,100 -
14,850 -
- (14,850)
- (10,800)
- (8,877)
76,950 (12,927)
22,050 32,022
4,263 -
17,787 32,022
9,974 15,538
(3,047) 12,491
4 5
12,788 -
4,625 -
374 -
- (22,827)
17,787 22,827
7,195
2,000
0 9195
17,787 32,022
4 5
17,787 32,022
-
3,492
14,296 32,022
4 5
17,787 32,022
14,296 32,022
36000
-12489
-12933
-9119
-2223
4748
11719
2 3 4
TÀI SẢN TÀI SẢN TÀI SẢN
17,537 Tiền mặt 29,779 Tiền mặt 44,075
1,980 VAT phải thu 1,980 VAT phải thu 1,980
6,904 Tồn kho 8,877 Tồn kho 8,877
7,700 Phải thu 9,900 Phải thu 9,900
18,445 Tài sản cố địn 13,820 Tài sản cố định 9,195
52,566 Tổng tài sản 64,356 Tổng tài sản 74,027
NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN
8,400 Nợ phải trả 10,800 Nợ phải trả 10,800
6,578 Vay ngắn hạn 6,578 Vay ngắn hạn 6,578
6,235 Vay dài hạn 3,118 Vay dài hạn 0
18,206 Vốn điều lệ 18,206 Vốn điều lệ 18,206
13,148 Lợi nhuận giữ 25,655 Lợi nhuận giữ lạ 38,443
52,567 Tổng nguồn v 64,357 Tổng nguồn vố 74,027
DỰ ÁN
I Đầu tư
1 Đất 2000 Trđ
2 Chi phí xây dựng chưa có VAT 4000 Trđ
3 Giá mua thiết bị chưa có VAT 15,800 Trđ
4 Chi phí vận chuyển thiết bị 100 Trđ
5 Chi phí lắp đặt 100 Trđ
6 Chi phí quản lý, tư vấn và chi phí khác tron 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
7 Chi phí dự phòng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
8 Chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 300 Trđ
9 Vốn lưu động đầu tư ban đầu 1,000 Trđ
10 Lãi vay phát sinh trong thời gian xây dựng 1,000 Trđ
Tg XDDA 1 năm
Thời gian KH nhà xưỡng 10 năm
Thời gian KH máy móc thiết bị 5 năm
II DT
Csuất TK 2,000,000 sp
Tỷ lệ khai thác:
năm 1 50% CSTK
năm 2 70% CSTK
năm 3 trở đi 90% CSTK
Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng: 4,000
1.3 Giá mua thiết bị 15,800
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư vấn và chi phí khác 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.9 Tổng vốn đầu tư cố định chưa kể lãi v 26,396
1.12 Tổng mức đầu tư lưu động ban đầu 1,000
1.13 Tổng mức đầu tư ban đầu 27,396
4 Tổng hợp KH
năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ - 25,696 21,071 16,445 11,820
Kh trong kỳ - 4,625 4,625 4,625 4,625
GT cuối kỳ 25,696 21,071 16,445 11,820 7,195 GTCL
Năm 0 1 2 3 4
Giá trị thành phẩm tồn kho đầu năm - 3,105 4,927 6,694
Giá trị thành phẩm nhập kho 31,050 49,266 66,944 71,889
Giá trị thành phẩm tồn kho cuối năm 3,105 4,927 6,694 7,189
Giá vốn hàng bán (không khấu hao) 27,945 47,444 65,176 71,394
WACC 15.6%
NPV 4,753
IRR 19.88%
Thời gian hoàn vốn 5.00
Tg XDDA 1 năm
Thời gian KH nhà xư 10 năm
Thời gian KH máy móc 5 năm
II DT
Csuất TK 2,000,000 sp
Tỷ lệ khai thác:
năm 1 50% CSTK
năm 2 70% CSTK
năm 3 trở đi 90% CSTK
4 Tổng hợp KH
năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ - 25,696 21,071 16,445 11,820
Kh trong kỳ - 4,625 4,625 4,625 4,625
GT cuối kỳ 25,696 21,071 16,445 11,820 7,195 GTCL
Bảng GVHB
0 1 2 3 4
Giá trị tồn kho đầu kỳ - - -
Chi phí sản xuất trực tiếp phát sinh 37,950 58,443 82,655 90,921
Tồn kho cuối kỳ - - - -
GVHB 37,950 58,443 82,655 90,921
IV Kết quả kinh doanh
năm 0 1 2 3 4
Doanh thu 60,500 93,170 131,769 144,946
Giá vốn hàng bán(chưa kể khấu hao) 37,950 58,443 82,655 90,921
Chi phí QL&BH 9,075 13,976 19,765 21,742
Lời trước khấu hao 13,475 20,752 29,349 32,283
Khấu Hao 4,625 4,625 4,625 4,625
Lời trước thuế và lãi vay 8,850 16,126 24,723 27,658
Lãi vay 2,893 2,170 1,447 723
Lời trước thuế 5,957 13,956 23,277 26,935
Chuyển lỗ - - - -
Lỗ tích lũy - - - -
Thu nhập chịu thuế 5,957 13,956 23,277 26,935
Thuế 1,489 3,489 5,819 6,734
Lãi ròng 4,467 10,467 17,458 20,201
WACC 27.1%
NPV 7,656
IRR 35.24%
Thời gian hoàn vốn 5.00