You are on page 1of 34

DỰ ÁN

I Đầu tư
1 Đất 2000 Trđ
2 Chi phí xây dựng chưa có VAT 4000 Trđ
3 Giá mua thiết bị chưa có VAT 15,800 Trđ
4 Chi phí vận chuyển thiết bị 100 Trđ
5 Chi phí lắp đặt 100 Trđ
6 Chi phí quản lý, tư vấn và chi phí khác trong giai đoạn xây dựng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
7 Chi phí dự phòng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
8 Chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 300 Trđ
9 Vốn lưu động đầu tư ban đầu 1,000 Trđ
10 Lãi vay phát sinh trong thời gian xây dựng 1,000 Trđ

Tg XDDA 1 năm
Thời gian KH nhà xưỡng 10 năm
Thời gian KH máy móc thiết bị 5 năm

II DT
Csuất TK 2,000,000 sp
Tỷ lệ khai thác:
năm 1 50% CSTK
năm 2 70% CSTK
năm 3 trở đi 90% CSTK

Đơn giá bán sp chưa có VAT 55,000 đ/sp

III Chi phí


Định mức NVL chưa có VAT 30,000 đ/sp
Bao bì 2% CPNVL
Công LđTT 10% CPNVL
Chi phí SX chung 3% CPNVL
CP qL&BH 15% DT

IV Thông tin chung


Vay ngân hàng 40% VĐT cố định
Lãi xuất vay 12% /năm
Thời gian trả nợ 4 năm (trả gốc bằng nhau)
Suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu 18% /năm
Thời gian khai thác của dự án 4 năm
Số dư tiền tối thiểu 15% DT
Khoản phải thu 10% DT
Khoản phải trả 20% CP NVL
Thời gian dự trử NVL 60 ngày
Thuế suất thuế TNDN 25%
Thuế suất thuế giá trị gia tăng 10%

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH


I ƯỚC TÍNH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ VÀ NGUỒN TÀI TRỢ CHO DỰ ÁN
1 Xác định tổng mức đầu tư
Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng có VAT 4,400
1.3 Giá mua thiết bị có VAT 17,380
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư vấn và chi phí khác 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.8 Chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 300
1.9 Tổng mức đầu tư cố định chưa kể lãi vay trong TGXD 28,676
1.10 Lãi vay trong thời gian xây dựng được ân hạn 1,000
1.11 Tổng mức đầu tư cố định kể cả lãi vay trong TGXD 29,676
1.12 Tổng mức đầu tư lưu động ban đầu 1,000
1.13 Tổng mức đầu tư 30,676

2 Nguồn tài trợ cho dự án


Nguồn tài trợ cho dự án giá trị Tlệ
Vay 12,470 41%
Vốn chủ sở hữu góp ban đầu 18,206 59%
WACC 15.6%

3 Tổng vốn đầu tư cho dự án

Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng: 4,000
1.3 Giá mua thiết bị 15,800
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư vấn và chi phí khác 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.9 Tổng vốn đầu tư cố định chưa kể lãi vay trong TGXD 26,396
1.12 Tổng vốn đầu tư lưu động ban đầu 1,000
1.13 Tổng vốn đầu tư (dòng tiền đầu tư của dự án) 27,396

II KẾ HỌACH KHẤU HAO Trđ

1 Xác định nguyên giá TSCĐ cần tính khấu hao


1.1 Nguyên giá nhà xưỡng
Chi phí xây dựng: 4,000
Phân bổ chi phí khác và chi phí dự phòng 879
Phân bổ chi phí lãi vay trong thời gian xây dựng 200
Phân bổ chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 60
Nguyên giá nhà xưỡng cần tính khấu hao 5,139

1.2 Nguyên giá máy móc thiết bị


Giá mua thiết bị 15,800
Chi phí VC TB 100
Chi phí lắp đặt 100
Phân bổ chi phí khác và chi phí dự phòng 3,517
Phân bổ chi phí lãi vay trong thời gian xây dựng 800
Phân bổ chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 240
Nguyên giá MMTB cần tính khấu hao 20,557

2 Khấu hao nhà xưỡng


năm 0 1 2 3
GT đầu kỳ 5,139 4,625 4,111
Kh trong kỳ 514 514 514
GT cuối kỳ 5,139 4,625 4,111 3,597

3 Khấu hao dc CN & mmtb


năm 0 1 2 3
GT đầu kỳ 20,557 16,445 12,334
Kh trong kỳ 4,111 4,111 4,111
GT cuối kỳ 20,557 16,445 12,334 8,223

4 Tổng hợp KH
năm 0 1 2 3
GT đầu kỳ - 25,696 21,071 16,445
Kh trong kỳ - 4,625 4,625 4,625
GT cuối kỳ 25,696 21,071 16,445 11,820

III Lịch vay và trả nợ ( triệu đ)


năm 0 1 2 3
Nợ đầu năm 12,470 9,353 6,235
Nợ mới 12,470
Trả lãi 1,496 1,122 748
Trả gốc 3,118 3,118 3,118

Trả gốc và lãi 4,614 4,240 3,866


Nợ cuối năm 12,470 9,353 6,235 3,118

IV DT
Năm 0 1 2 3
Tỷ lệ khai thác 50% 70% 90%
Giá bán không VAT 55,000 55,000 55,000
Sản lượng tiêu thụ 1,000,000 1,400,000 1,800,000
Tổng doanh thu ( trđ) 55,000 77,000 99,000

IV Chi phí họat động


Năm 0 1 2 3
Mức huy động CS 50% 70% 90%
Chi phí NVL 30,000 42,000 54,000
Bao bì 600 840 1,080
Công LđTT 3,000 4,200 5,400
Chi phí SX chung 900 1,260 1,620
Chi phí QL&bán hàng (trđ) 8,250 11,550 14,850
Tổng chi phí 42,750 59,850 76,950
IV Kết quả kinh doanh
năm 0 1 2 3
Doanh thu 55,000 77,000 99,000
Giá vốn hàng bán(chưa kể khấu hao) 34,500 48,300 62,100
Chi phí QL&BH 8,250 11,550 14,850
Lời trước khấu hao 12,250 17,150 22,050
Khấu Hao 4,625 4,625 4,625
Lời trước thuế và lãi vay 7,625 12,525 17,425
Lãi vay 1,496 1,122 748
Lời trước thuế 6,128 11,402 16,677
Chuyển lỗ - - -
Lỗ tích lũy - - -
Thu nhập chịu thuế 6,128 11,402 16,677
Thuế 1,532 2,851 4,169
Lãi ròng 4,596 8,552 12,507

V Dự trù VLĐ trong giai đoạn hoạt động


Năm 0 1 2 3
Tiền tối thiểu 8,250 11,550 14,850
Tồn kho NVL 4,932 6,904 8,877
Phải thu 5,500 7,700 9,900
Phải trả 6,000 8,400 10,800
VLĐ 1,000 12,682 17,754 22,827
Thay đổi nhu cầu VLĐ 11,682 5,073 5,073
VLĐ còn lại cuối kỳ

VI Lưu chuyển tiền tệ quan điểm tổng đầu tư


VI.1 Phương pháp trực tiếp
Năm 0 1 2 3
Doanh thu 55,000 77,000 99,000
Thay đổi phải thu (-) 5,500 2,200 2,200
Giá trị đất thu hồi
Giá trị TSCĐ còn lại năm cuối cùng
Tổng dòng tiền vào - 49,500 74,800 96,800
Chi phí đầu tư cố định ban đầu 26,396
Chi đầu tư vốn lưu động ban đầu 1,000
Giá vốn hàng bán 34,500 48,300 62,100
Chi phí QL&bán hàng 8,250 11,550 14,850
Thay đổi tiền tối thiểu (+) 8,250 3,300 3,300
Thay đổi phải trả (-) 6,000 2,400 2,400
Thay đổi tồn kho (+) 3,932 1,973 1,973
Tổng dòng tiền ra 27,396 48,932 62,723 79,823
Lưu chuyển tiền tệ trước thuế TIPV (27,396) 568 12,077 16,977
Thuế Thu nhập 1,532 2,851 4,169
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế TIPV (27,396) (964) 9,227 12,808
Dòng tiền chiết khấu về năm gốc (27,396) (834) 6,909 8,300
Dòng tiền tích lũy (27,396) (28,230) (21,321) (13,021)

WACC 15.6%
NPV 12,491
IRR 27.42%
Thời gian hoàn vốn 5.00

VI.2 Phương pháp gián tiếp


Năm 0 1 2 3
Dòng tiền từ họat động kinh doanh
LN ròng 4,596 8,552 12,507
Khấo hao 4,625 4,625 4,625
CP trả lãi 1,496 1,122 748
Tăng giảm nhu cầu vốn LĐ 11,682 5,073 5,073
Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh (964) 9,227 12,808

Dòng tiền từ đầu tư


Chi đầu tư TSCĐ (26,396)
VLĐ đầu tư ban đầu (1,000)
Giá trị thu hồi
Giá trị thanh lý TSCđ
Giá trị đất thu hồi
Dòng tiền ròng từ hoạt động đầu tư (27,396) - 0 0
Lưu chuyển tiền ròng (27,396) (964) 9,227 12,808

Suất chiết khấu 15.56%


NPV 12,491
IRR 27.42%
MIRR 24.35%

Lưu chuyển tiền tệ quan điểm chủ sở hữu (EPV)


Năm 0 1 2 3
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế TIPV (27,396) (964) 9,227 12,808
Vay 12,470 - - -
Trả nợ vay (gốc + lãi) - 4,614 4,240 3,866
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế EPV (14,926) (5,578) 4,987 8,942

Suất chiết khấu 18%


NPV 10,742
IRR 33%
MIRR 29%
Năm 0 1 2 3
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế TIPV (27,396) (964) 9,227 12,808
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế EPV (14,926) (5,578) 4,987 8,942

giá bán NPV


10,742
49000 -3200
52000 3771
55000 10742
58000 17713
61000 24684
64000 31655

định mức NVL

10,742 24000 27000 30000 33000


49000 16737 6768 -3200 -12553
52000 23708 13739 3771 -6197
giá bán 55000 30679 20710 10742 774
58000 37650 27681 17713 7745
61000 44621 34652 24684 14716
64000 51592 41623 31655 21687

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Năm 0 1 2
TÀI SẢN TÀI SẢN TÀI SẢN
Tiền mặt 1,000 Tiền mặt 9,250 Tiền mặt
VAT phải thu 1980 VAT phải thu 1,980 VAT phải thu
Tài sản cố định 27,696 Tồn kho 4,932 Tồn kho
Tổng tài sản 30,676 Phải thu 5,500 Phải thu
NGUỒN VỐN Tài sản cố địn 23,071 Tài sản cố địn
Vay dài hạn 12,470 Tổng tài sản 44,732 Tổng tài sản
Vốn điều lệ 18,206 NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN
Tổng nguồn vốn 30,676 Nợ phải trả 6,000 Nợ phải trả
Vay ngắn hạn 5,578 Vay ngắn hạn
Vay dài hạn 9,353 Vay dài hạn
Vốn điều lệ 18,206 Vốn điều lệ
Lợi nhuận giữ l 4,596 Lợi nhuận giữ
Tổng nguồn vố 43,732 Tổng nguồn v
4
3,597
514
3,084 GTCL

4
8,223
4,111
4,111 GTCL

4
11,820
4,625
7,195 GTCL

4
3,118

374
3,118

3,492
-

ĐVT triệu đồng


4
90%
55,000
1,800,000
99,000

4
90%
54,000
1,080
5,400
1,620
14,850
76,950
4
99,000
62,100
14,850
22,050
4,625
17,425
374
17,051
-
-
17,051
4,263
12,788

4
14,850 1. Nhu cầu vlđ tăng là tốt hay k tốt? vd: Thế giới di động
8,877 tốc độ luân chuyển hàng
9,900 sẽ bị thâm hụt hàng tức thâm hụt tiền, thâm hụt dòng tiền kinh doanh
10,800 Vậy nên cần tính bảng vốn lưu động
22,827 nhu cầu tiền tối thiểu cần có sẵn ở bộ phận kế toán ~ tiền tối thiểu
- nhu cầu doanh thu tăng thì tiền dự trữ tăng theo
22,827

4 5
99,000 -
- (9,900)
2,000 ~ ban đầu bỏ ra bao nhiu thì h thu hồi bấy nhiu
7,195 ~giá trị tài sản năm cuối
99,000 19,095 ~tiền vào bao gồm tiền thu từ khoản phải thu và thanh lý tscđ

62,100 -
14,850 -
- (14,850)
- (10,800)
- (8,877)
76,950 (12,927)
22,050 32,022
4,263 -
17,787 32,022
9,974 15,538
(3,047) 12,491

4 5

12,788 -
4,625 -
374 -
- (22,827)
17,787 22,827

7,195
2,000
0 9195
17,787 32,022
4 5
17,787 32,022
-
3,492
14,296 32,022

4 5
17,787 32,022
14,296 32,022

36000
-12489
-12933
-9119
-2223
4748
11719

2 3 4
TÀI SẢN TÀI SẢN TÀI SẢN
17,537 Tiền mặt 29,779 Tiền mặt 44,075
1,980 VAT phải thu 1,980 VAT phải thu 1,980
6,904 Tồn kho 8,877 Tồn kho 8,877
7,700 Phải thu 9,900 Phải thu 9,900
18,445 Tài sản cố địn 13,820 Tài sản cố định 9,195
52,566 Tổng tài sản 64,356 Tổng tài sản 74,027
NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN
8,400 Nợ phải trả 10,800 Nợ phải trả 10,800
6,578 Vay ngắn hạn 6,578 Vay ngắn hạn 6,578
6,235 Vay dài hạn 3,118 Vay dài hạn 0
18,206 Vốn điều lệ 18,206 Vốn điều lệ 18,206
13,148 Lợi nhuận giữ 25,655 Lợi nhuận giữ lạ 38,443
52,567 Tổng nguồn v 64,357 Tổng nguồn vố 74,027
DỰ ÁN
I Đầu tư
1 Đất 2000 Trđ
2 Chi phí xây dựng chưa có VAT 4000 Trđ
3 Giá mua thiết bị chưa có VAT 15,800 Trđ
4 Chi phí vận chuyển thiết bị 100 Trđ
5 Chi phí lắp đặt 100 Trđ
6 Chi phí quản lý, tư vấn và chi phí khác tron 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
7 Chi phí dự phòng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
8 Chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 300 Trđ
9 Vốn lưu động đầu tư ban đầu 1,000 Trđ
10 Lãi vay phát sinh trong thời gian xây dựng 1,000 Trđ

Tg XDDA 1 năm
Thời gian KH nhà xưỡng 10 năm
Thời gian KH máy móc thiết bị 5 năm

II DT
Csuất TK 2,000,000 sp
Tỷ lệ khai thác:
năm 1 50% CSTK
năm 2 70% CSTK
năm 3 trở đi 90% CSTK

Đơn giá bán sp chưa có VAT 55,000 đ/sp

III Chi phí


Định mức NVL chưa có VAT 30,000 đ/sp
Mức tăng chi phí hàng năm 5% /năm
Bao bì 2% CPNVL
Công LđTT 10% CPNVL
Chi phí SX chung 3% CPNVL
CP qL&BH 15% DT

IV Thông tin chung


Vay ngân hàng 40% VĐT cố định
Lãi xuất vay 12% /năm
Thời gian trả nợ 4 năm (trả gốc bằng nhau)
Suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu 18% /năm
Thời gian khai thác của dự án 4 năm
Số dư tiền tối thiểu 15% DT
Khoản phải thu 10% DT
Khoản phải trả 20% CP NVL
Thời gian dự trử NVL 60 ngày
Tỷ lệ dự trữ thành phẩm 10% sản lượng sản xuất
Thuế suất thuế TNDN 25%
Thuế suất thuế giá trị gia tăng 10%
Phương pháp xuất kho FIFO

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH


I ƯỚC TÍNH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ VÀ NGUỒN TÀI TRỢ CHO DỰ ÁN
1 Xác định tổng mức đầu tư
Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng có VAT 4,400
1.3 Giá mua thiết bị có VAT 17,380
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư vấn và chi phí khác 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.8 Chi phí soạn thảo và thẩm định dự án 300
1.9 Tổng mức đầu tư cố định chưa kể lãi v 28,676
1.10 Lãi vay trong thời gian xây dựng được 1,000
1.11 Tổng mức đầu tư cố định kể cả lãi va 29,676
1.12 Tổng mức đầu tư lưu động ban đầu 1,000
1.13 Tổng mức đầu tư 30,676

2 Nguồn tài trợ cho dự án


Nguồn tài trợ cho dự án giá trị Tlệ
Vay 12,470 41%
Vốn chủ sở hữu góp ban đầu 18,206 59%
WACC 15.6%
3 Tổng vốn đầu tư cho dự án

Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng: 4,000
1.3 Giá mua thiết bị 15,800
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư vấn và chi phí khác 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.9 Tổng vốn đầu tư cố định chưa kể lãi v 26,396
1.12 Tổng mức đầu tư lưu động ban đầu 1,000
1.13 Tổng mức đầu tư ban đầu 27,396

II KẾ HỌACH KHẤU HAO Trđ

1 Xác định nguyên giá TSCĐ cần tính khấu hao


1.1 Nguyên giá nhà xưỡng
Chi phí xây dựng: 4,000
Phân bổ chi phí khác và chi phí dự phò 879
Phân bổ chi phí lãi vay trong thời gian 200
Phân bổ chi phí soạn thảo và thẩm địn 60
Nguyên giá nhà xưỡng cần tính khấu h 5,139

1.2 Nguyên giá máy móc thiết bị


Giá mua thiết bị 15,800
Chi phí VC TB 100
Chi phí lắp đặt 100
Phân bổ chi phí khác và chi phí dự phò 3,517
Phân bổ chi phí lãi vay trong thời gian 800
Phân bổ chi phí soạn thảo và thẩm địn 240
Nguyên giá MMTB cần tính khấu hao 20,557

2 Khấu hao nhà xưỡng


năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ 5,139 4,625 4,111 3,597
Kh trong kỳ 514 514 514 514
GT cuối kỳ 5,139 4,625 4,111 3,597 3,084 GTCL
3 Khấu hao dc CN & mmtb
năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ 20,557 16,445 12,334 8,223
Kh trong kỳ 4,111 4,111 4,111 4,111
GT cuối kỳ 20,557 16,445 12,334 8,223 4,111 GTCL

4 Tổng hợp KH
năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ - 25,696 21,071 16,445 11,820
Kh trong kỳ - 4,625 4,625 4,625 4,625
GT cuối kỳ 25,696 21,071 16,445 11,820 7,195 GTCL

III Lịch vay và trả nợ ( triệu đ)


năm 0 1 2 3 4
Nợ đầu năm 12,470 9,353 6,235 3,118
Nợ mới 12,470
Trả lãi 1,496 1,122 748 374
Trả gốc 3,118 3,118 3,118 3,118

Trả gốc và lãi 4,614 4,240 3,866 3,492


Nợ cuối năm 12,470 9,353 6,235 3,118 -

IV DT ĐVT triệu đồng


Năm 0 1 2 3 4
Tỷ lệ khai thác 50% 70% 90% 90%
Sản lượng sản xuất 1,000,000 1,400,000 1,800,000 1,800,000
Tồn kho đầu kỳ - 100,000 140,000 180,000
Tồn kho cuối kỳ 100,000 140,000 180,000 180,000
Giá bán không VAT 55,000 55,000 55,000 55,000
Sản lượng tiêu thụ 900,000 1,360,000 1,760,000 1,800,000
Tổng doanh thu ( trđ) 49,500 74,800 96,800 99,000

IV Chi phí họat động


Năm 0 1 2 3 4
Mức huy động CS 50% 70% 90% 90%
Định mức chi phí NVL 0.03 0.032 0.033 0.035
Chi phí NVL 27,000 42,840 58,212 62,512
Bao bì 540 857 1,164 1,250
Công LđTT 2,700 4,284 5,821 6,251
Chi phí SX chung 810 1,285 1,746 1,875
Tổng chi phí trực tiếp phát sinh trong kỳ 31,050 49,266 66,944 71,889
Giá thành phân xưỡng 0.0311 0.03519 0.03719 0.0399
Chi phí QL&bán hàng (trđ) 7,425 11,220 14,520 14,850
Tổng chi phí 38,475 60,486 81,464 86,739

V Bảng tính GVHB không có khấu hao

Năm 0 1 2 3 4
Giá trị thành phẩm tồn kho đầu năm - 3,105 4,927 6,694
Giá trị thành phẩm nhập kho 31,050 49,266 66,944 71,889
Giá trị thành phẩm tồn kho cuối năm 3,105 4,927 6,694 7,189
Giá vốn hàng bán (không khấu hao) 27,945 47,444 65,176 71,394

VI Kết quả kinh doanh


năm 0 1 2 3 4
Doanh thu 49,500 74,800 96,800 99,000
Giá vốn hàng bán(chưa kể khấu hao) 27,945 47,444 65,176 71,394
Chi phí QL&BH 7,425 11,220 14,520 14,850
Lời trước khấu hao 14,130 16,136 17,104 12,756
Khấu Hao 4,625 4,625 4,625 4,625
Lời trước thuế và lãi vay 9,505 11,510 12,479 8,131
Lãi vay 1,496 1,122 748 374
Lời trước thuế 8,008 10,388 11,730 7,757
Chuyển lỗ - - - -
Lỗ tích lũy - - - -
Thu nhập chịu thuế 8,008 10,388 11,730 7,757
Thuế 2,002 2,597 2,933 1,939
Lãi ròng 6,006 7,791 8,798 5,817

V Dự trù VLĐ trong giai đoạn hoạt động


Năm 0 1 2 3 4
Tiền tối thiểu 7,425 11,220 14,520 14,850
Tồn kho NVL 4,438 7,042 9,569 10,276
Tồn kho thành phẩm 3,105 4,927 6,694 7,189
Phải thu 4,950 7,480 9,680 9,900
Phải trả 5,400 8,568 11,642 12,502
VLĐ 14,518 22,101 28,821 29,712
Thay đổi nhu cầu VLĐ 14,518 7,582 6,720 891
VLĐ còn lại cuối kỳ 29,712

VI Lưu chuyển tiền tệ quan điểm tổng đầu tư


VI.1 Phương pháp trực tiếp
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu 49,500 74,800 96,800 99,000 -
Thay đổi phải thu (-) 4,950 2,530 2,200 220 (9,900)
Giá trị đất thu hồi 2,000
Giá trị TSCĐ còn lại năm cuối cùng 7,195
Thu hồi vốn lưu động đầu tư ban đầu 1,000
Tổng dòng tiền vào - 44,550 72,270 94,600 98,780 20,095
Chi phí đầu tư cố định ban đầu 26,396
Chi đầu tư vốn lưu động ban đầu 1,000
Giá vốn hàng bán 27,945 47,444 65,176 71,394 -
Chi phí QL&bán hàng 7,425 11,220 14,520 14,850 -
Thay đổi tiền tối thiểu (+) 7,425 3,795 3,300 330 (14,850)
Thay đổi phải trả (-) 5,400 3,168 3,074 860 (12,502)
Thay đổi tồn kho (+) 7,543 4,425 4,295 1,201 (17,465)
Tổng dòng tiền ra 27,396 44,938 63,717 84,216 86,915 (19,812)
Lưu chuyển tiền tệ trước thuế TIPV (27,396) (388) 8,553 10,384 11,865 39,907
Thuế Thu nhập 2,002 2,597 2,933 1,939 -
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế TIPV (27,396) (2,390) 5,956 7,451 9,925 39,907
Dòng tiền chiết khấu về năm gốc (27,396) (2,069) 4,460 4,828 5,566 19,364
Dòng tiền tích lũy (27,396) (29,465) (25,004) (20,176) (14,611) 4,753

WACC 15.6%
NPV 4,753
IRR 19.88%
Thời gian hoàn vốn 5.00

VI.2 Phương pháp gián tiếp


Năm 0 1 2 3 4 5
Dòng tiền từ họat động kinh doanh
LN ròng 6,006 7,791 8,798 5,817 -
Khấo hao 4,625 4,625 4,625 4,625 -
CP trả lãi 1,496 1,122 748 374 -
Tăng giảm nhu cầu vốn LĐ 14,518 7,582 6,720 891 (29,712)
Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh (2,390) 5,956 7,451 9,925 29,712

Dòng tiền từ đầu tư


Chi đầu tư TSCĐ (26,396)
VLĐ đầu tư ban đầu (1,000)
Giá trị thu hồi
Giá trị thanh lý TSCđ 7,195
VLĐ đầu tư ban đầu 1,000
Giá trị đất thu hồi 2,000
Dòng tiền ròng từ hoạt động đầu tư (27,396) - 0 0 0 10195
Lưu chuyển tiền ròng (27,396) (2,390) 5,956 7,451 9,925 39,907

Suất chiết khấu 15.56%


NPV 4,753
IRR 19.88%
MIRR 19.07%

Lưu chuyển tiền tệ quan điểm chủ sở hữu (EPV)


Năm 0 1 2 3 4 5
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế TIPV (27,396) (2,390) 5,956 7,451 9,925 39,907
Vay 12,470 - - - -
Trả nợ vay (gốc + lãi) - 4,614 4,240 3,866 3,492
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế EPV (14,926) (7,004) 1,716 3,585 6,434 39,907

Suất chiết khấu 18%


NPV 3,315
IRR 22%
MIRR 22%
Năm 0 1 2 3 4 5
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế TIPV (27,396) (2,390) 5,956 7,451 9,925 39,907
Lưu chuyển tiền tệ sau thuế EPV (14,926) (7,004) 1,716 3,585 6,434 39,907
giá bán NPV
3,315
49000 -3610
52000 3361
55000 10332
58000 17303
61000 24274
64000 31245

định mức NVL

3,315 24000 27000 30000 33000 36000


49000 16326 6358 -3610 -12963 -12900
52000 23297 13329 3361 -6607 -13343
giá bán 55000 30268 20300 10332 364 -9530
58000 37239 27271 17303 7335 -2634
61000 44210 34242 24274 14306 4337
64000 51181 41213 31245 21277 11308
DỰ ÁN
I Đầu tư
1 Đất 2,000 Trđ
2 Chi phí xây dựng chưa 4,000 Trđ
3 Giá mua thiết bị chưa 15,800 Trđ
4 Chi phí vận chuyển thiế 100 Trđ
5 Chi phí lắp đặt 100 Trđ
6 Chi phí quản lý, tư vấn 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
7 Chi phí dự phòng 10% Chi phí xấy lắp và thiết bị
8 Chi phí soạn thảo và t 300 Trđ
9 Vốn lưu động đầu tư b 1,000 Trđ
10 Lãi vay phát sinh trong 1,000 Trđ

Tg XDDA 1 năm
Thời gian KH nhà xư 10 năm
Thời gian KH máy móc 5 năm

II DT
Csuất TK 2,000,000 sp
Tỷ lệ khai thác:
năm 1 50% CSTK
năm 2 70% CSTK
năm 3 trở đi 90% CSTK

Đơn giá bán sp chưa 55,000 đ/sp

III Chi phí


Định mức NVL chưa 30,000 đ/sp
Bao bì 2% CPNVL
Công LđTT 10% CPNVL
Chi phí SX chung 3% CPNVL
CP qL&BH 15% DT

IV Thông tin chung


Vay ngân hàng 40% VĐT cố định
Lãi xuất vay 12% /năm
Thời gian trả nợ 4 năm (trả gốc bằng nhau)
Suất sinh lời trên vốn 18% /năm
Thời gian khai thác của 4 năm
Số dư tiền tối thiểu 15% DT
Khoản phải thu 10% DT
Khoản phải trả 20% CP NVL
Thời gian dự trử NVL 60 ngày
Thuế suất thuế TNDN 25%
Thuế suất thuế giá trị g 10%
Tỷ lệ TKTP 0% sản lượng sản xuất
Lạm phát dự kiến 10% /năm

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH


I ƯỚC TÍNH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ VÀ NGUỒN TÀI TRỢ CHO DỰ ÁN
1 Xác định tổng mức đầu tư
Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng có 4,400
1.3 Giá mua thiết bị có 17,380
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư v 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.8 Chi phí soạn thảo và 300
1.9 Tổng mức đầu tư cố đ 28,676
1.10 Lãi vay trong thời g 1,000
1.11 Tổng mức đầu tư cố đ 29,676
1.12 Tổng mức đầu tư lưu 1,000
1.13 Tổng mức đầu tư 30,676

2 Nguồn tài trợ cho dự án


Nguồn tài trợ cho dự án giá trị Tlệ Suất sinh lợSuất sinh lợi danh nghĩa
Vay 12,470 41% 12% 23.20%
Vốn chủ sở hữu góp 18,206 59% 18% 29.80%
WACC 15.6% 15.6% 27.12%

3 Dòng nguồn lực thực hiện dự án


Năm 0
1.1 Đất 2,000
1.2 Chi phí xây dựng: 4,000
1.3 Giá mua thiết bị 15,800
1.4 Chi phí VC TB 100
1.5 Chi phí lắp đặt 100
1.6 Chí phí quản lý, tư v 2,198
1.7 Chi phí dự phòng 2,198
1.9 Dòng đầu tư cố định 26,396
1.12 Dòng đầu tư ban đầu 1,000
1.13 Dòng nguồn lực thự 27,396

II KẾ HỌACH KHẤU HTrđ

1 Xác định nguyên giá TSCĐ cần tính khấu hao


1.1 Nguyên giá nhà xưỡng
Chi phí xây dựng: 4,000
Phân bổ chi phí khác 879
Phân bổ chi phí lãi v 200
Phân bổ chi phí soạn 60
Nguyên giá nhà xưỡn 5,139

1.2 Nguyên giá máy móc thiết bị


Giá mua thiết bị 15,800
Chi phí VC TB 100
Chi phí lắp đặt 100
Phân bổ chi phí khác 3,517
Phân bổ chi phí lãi v 800
Phân bổ chi phí soạn 240
Nguyên giá MMTB cần 20,557

2 Khấu hao nhà xưỡng


năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ 5,139 4,625 4,111 3,597
Kh trong kỳ 514 514 514 514
GT cuối kỳ 5,139 4,625 4,111 3,597 3,084 GTCL

3 Khấu hao dc CN & mmtb


năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ 20,557 16,445 12,334 8,223
Kh trong kỳ 4,111 4,111 4,111 4,111
GT cuối kỳ 20,557 16,445 12,334 8,223 4,111 GTCL

4 Tổng hợp KH
năm 0 1 2 3 4
GT đầu kỳ - 25,696 21,071 16,445 11,820
Kh trong kỳ - 4,625 4,625 4,625 4,625
GT cuối kỳ 25,696 21,071 16,445 11,820 7,195 GTCL

III Lịch vay và trả nợ ( triệu đ)


năm 0 1 2 3 4
Nợ đầu năm 12,470 9,353 6,235 3,118 193%
Nợ mới 12,470
Trả lãi 2,893 2,170 1,447 723
Trả gốc 3,118 3,118 3,118 3,118

Trả gốc và lãi 6,011 5,287 4,564 3,841


Nợ cuối năm 12,470 9,353 6,235 3,118 -
0 1 2 3 4 5
Chỉ số giá 1.00 1.10 1.21 1.33 1.46 1.61
1496 1122 748 374
IV DT ĐVT triệu đồng
Năm 0 1 2 3 4
Tỷ lệ khai thác 50% 70% 90% 90%
Giá bán không VAT 60,500 66,550 73,205 80,526
Sản lượng sản xuất 1,000,000 1,400,000 1,800,000 1,800,000
Số lượng Tk đầu kỳ - - -
Số lượng Tk cuối kỳ - - - -
Sản lượng tiêu thụ 1,000,000 1,400,000 1,800,000 1,800,000
Tổng doanh thu ( trđ) 60,500 93,170 131,769 144,946

IV Chi phí họat động


Năm 0 1 2 3 4
Mức huy động CS 50% 70% 90% 90%
Chi phí NVL 33,000 50,820 71,874 79,061
Bao bì 660 1,016 1,437 1,581
Công LđTT 3,300 5,082 7,187 7,906
Chi phí SX chung 990 1,525 2,156 2,372
Tổng chi phí trực tiếp phá sinh trong kỳ 37,950 58,443 82,655 90,921
giá thành phân xưởng 0.0380 0.0417 0.0459 0.0505
Chi phí QL&bán hàng (trđ) 9,075 13,976 19,765 21,742
Tổng chi phí 47,025 72,419 102,420 112,662

Bảng GVHB
0 1 2 3 4
Giá trị tồn kho đầu kỳ - - -
Chi phí sản xuất trực tiếp phát sinh 37,950 58,443 82,655 90,921
Tồn kho cuối kỳ - - - -
GVHB 37,950 58,443 82,655 90,921
IV Kết quả kinh doanh
năm 0 1 2 3 4
Doanh thu 60,500 93,170 131,769 144,946
Giá vốn hàng bán(chưa kể khấu hao) 37,950 58,443 82,655 90,921
Chi phí QL&BH 9,075 13,976 19,765 21,742
Lời trước khấu hao 13,475 20,752 29,349 32,283
Khấu Hao 4,625 4,625 4,625 4,625
Lời trước thuế và lãi vay 8,850 16,126 24,723 27,658
Lãi vay 2,893 2,170 1,447 723
Lời trước thuế 5,957 13,956 23,277 26,935
Chuyển lỗ - - - -
Lỗ tích lũy - - - -
Thu nhập chịu thuế 5,957 13,956 23,277 26,935
Thuế 1,489 3,489 5,819 6,734
Lãi ròng 4,467 10,467 17,458 20,201

V Dự trù VLĐ trong giai đoạn hoạt động


Năm 0 1 2 3 4
Tiền tối thiểu 9,075 13,976 19,765 21,742
Tồn kho NVL 5,425 8,354 11,815 12,996
Tồn kho thành phẩm - - - -
Phải thu 6,050 9,317 13,177 14,495
Phải trả 6,600 10,164 14,375 15,812
VLĐ 13,950 21,482 30,382 33,421
Thay đổi nhu cầu VLĐ 13,950 7,533 8,900 3,038
VLĐ còn lại cuối kỳ 33,421

VI Lưu chuyển tiền tệ quan điểm tổng đầu tư


VI.1 Phương pháp trực tiếp
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu 60,500 93,170 131,769 144,946 -
Thay đổi phải thu (-) 6,050 3,267 3,860 1,318 (14,495)
Giá trị đất thu hồi 3,221
Giá trị TSCĐ còn lại năm cuối cùng 11,587
Thu hồi vốn lưu động đầu tư ban đầu 1,000
Tổng dòng tiền vào - 54,450 89,903 127,909 143,628 30,303
Chi phí đầu tư cố đị 26,396
Chi đầu tư vốn lưu đ 1,000
Giá vốn hàng bán 37,950 58,443 82,655 90,921 -
Chi phí QL&bán hàng 9,075 13,976 19,765 21,742 -
Thay đổi tiền tối thiểu (+) 9,075 4,901 5,790 1,977 (21,742)
Thay đổi phải trả (-) 6,600 3,564 4,211 1,437 (15,812)
Thay đổi tồn kho (+) 5,425 2,929 3,461 1,181 (12,996)
Tổng dòng tiền ra 27,396 54,925 76,684 107,460 114,383 (18,926)
Lưu chuyển tiền tệ (27,396) (475) 13,219 20,449 29,245 49,229
Thuế Thu nhập 1,489 3,489 5,819 6,734 -
Lưu chuyển tiền tệ (27,396) (1,964) 9,730 14,629 22,511 49,229
Dòng tiền chiết khấ (27,396) (1,545) 6,021 7,122 8,622 14,832
Dòng tiền tích lũy (27,396) (28,941) (22,920) (15,797) (7,176) 7,656

WACC 27.1%
NPV 7,656
IRR 35.24%
Thời gian hoàn vốn 5.00

VI.2 Phương pháp gián tiếp


Năm 0 1 2 3 4 5
Dòng tiền từ họat động kinh doanh
LN ròng 4,467 10,467 17,458 20,201 -
Khấo hao 4,625 4,625 4,625 4,625 -
CP trả lãi 2,893 2,170 1,447 723 -
Tăng giảm nhu cầu vốn LĐ 13,950 7,533 8,900 3,038 (33,421)
Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doan (1,964) 9,730 14,629 22,511 33,421
Dòng tiền từ đầu tư
Chi đầu tư TSCĐ (26,396)
VLĐ đầu tư ban đầu (1,000)
Giá trị thu hồi
Giá trị thanh lý TSCđ 11,587
VLĐ đầu tư ban đầu 1,000
Giá trị đất thu hồi 3,221
Dòng tiền ròng từ h (27,396) - 0 0 0 15808
Lưu chuyển tiền rò (27,396) (1,964) 9,730 14,629 22,511 49,229

Suất chiết khấu 27.12%


NPV 7,656
IRR 35.24%
MIRR 33.23%

Lưu chuyển tiền tệ quan điểm chủ sở hữu (EPV)


Năm 0 1 2 3 4 5
Lưu chuyển tiền tệ (27,396) (1,964) 9,730 14,629 22,511 49,229
Vay 12,470 - - - -
Trả nợ vay (gốc + lãi) - 6,011 5,287 4,564 3,841
Lưu chuyển tiền tệ (14,926) (7,975) 4,442 10,065 18,671 49,229

Suất chiết khấu 30%


NPV 6,109
IRR 39%
MIRR 37%
Năm 0 1 2 3 4 5
Lưu chuyển tiền tệ (27,396) (1,964) 9,730 14,629 22,511 49,229
Lưu chuyển tiền tệ (14,926) (7,975) 4,442 10,065 18,671 49,229

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Năm 0 1 2 3
TÀI SẢN TÀI SẢN TÀI SẢN TÀI SẢN
Tiền mặt 1,000 Tiền mặt 16,050 Tiền mặt 32,926 Tiền mặt 57,681
VAT phải thu 1,980 VAT phải thu 1,980 VAT phải thu 1,980 VAT phải thu 1,980
Tài sản cố định 27,696 Tồn kho 5,425 Tồn kho 8,354 Tồn kho 11,815
Tổng tài sản 30,676 Phải thu 6,050 Phải thu 9,317 Phải thu 13,177
Tài sản cố địn 23,071 Tài sản cố định 18,445 Tài sản cố định 13,820
Tổng tài sản 52,575 Tổng tài sản 71,022 Tổng tài sản 98,473
NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN
Vay dài hạn 12,470 Nợ phải trả 6,600 Nợ phải trả 10,164 Nợ phải trả 14,375
Vay ngắn Vay ngắn hạn
hạn bổ sung bổ sung vốn Vay ngắn hạn bổ
Vốn điều lệ 18,206 vốn lưu động 13,950 lưu động 21,482 sung vốn lưu động 30,382
Tổng nguồn vốn 30,676 Vay dài hạn 9,353 Vay dài hạn 6,235 Vay dài hạn 3,118
Vốn điều lệ 18,206 Vốn điều lệ 18,206 Vốn điều lệ 18,206
Lợi nhuận giữ 4,467 Lợi nhuận giữ l 14,935 Lợi nhuận giữ lại 32,392
Tổng nguồn v 52,575 Tổng nguồn vố 71,022 Tổng nguồn vốn 98,473
193% 193% 193%
4
TÀI SẢN
Tiền mặt 81,366
VAT phải thu 1,980
Tồn kho 12,996
Phải thu 14,495
Tài sản cố định 9,195
Tổng tài sản 120,032
NGUỒN VỐN
Nợ phải trả 15,812
Vay ngắn hạn
bổ sung vốn
lưu động 33,421
Vay dài hạn 0
Vốn điều lệ 18,206
Lợi nhuận giữ lạ 52,593
Tổng nguồn vố 120,032

You might also like