Professional Documents
Culture Documents
Cn Sản Phẩm Ngày 06.04.2021
Cn Sản Phẩm Ngày 06.04.2021
2 LUCKY 4 3 L.04.03
4 LUCKY 6 5 L.06.05
5 LUCKY 8 2 L.08.02
6 LUCKY 8 6 L.08.06
9 LUCKY 10 4 L.10.04
11 LUCKY 11 2 L.11.02
15 LUCKY 18 10 L.18.10
17 LUCKY 19 6 L.19.06
18 LUCKY 20 1 L.20.01
22 LUCKY 21 5 L.21.05
25 LUCKY 23 7 L.23.07
Diện tích tim tường Diện tích thông
Số PN Hướng
(m2) thủy (m2)
72,96 65,91 2PN Đông Bắc
65.41 59.81 2PN Tây Bắc
67,56 61,36 2PN Tây Nam
69,33 63,37 2PN Đông Bắc
69,33 63,37 2PN Đông Bắc
70,76 64,6 2PN
69,33 63,37 2PN
69.33 63.37 2PN Đông Bắc
72,96 65,91 2PN Đông Bắc
68,06 61,26 2PN Đông Bắc
249,87 227,49
266,44 244,41
- -
2,352,300,000 70,569,000 2,281,731,000 342,259,650
2,621,200,000 78,636,000 2,542,564,000 381,384,600
2,509,200,000 75,276,000 2,433,924,000 365,088,600
2,403,800,000 72,114,000 2,331,686,000 349,752,900
2,739,000,000 82,170,000 2,656,830,000 398,524,500
2,612,500,000 78,375,000 2,534,125,000 380,118,750
2,567,000,000 77,010,000 2,489,990,000 373,498,500
2,440,500,000 73,215,000 2,367,285,000 355,092,750
2,642,000,000 79,260,000 2,562,740,000 384,411,000
2,433,200,000 72,996,000 2,360,204,000 354,030,600
2,495,500,000 74,865,000 2,420,635,000 363,095,250
2,426,600,000 72,798,000 2,353,802,000 353,070,300
2,433,200,000 72,996,000 2,360,204,000 354,030,600
2,762,500,000 82,875,000 2,679,625,000 401,943,750
2,425,900,000 72,777,000 2,353,123,000 352,968,450
2,455,200,000 73,656,000 2,381,544,000 357,231,600
2,619,900,000 78,597,000 2,541,303,000 381,195,450
2,450,900,000 73,527,000 2,377,373,000 356,605,950
2,449,300,000 73,479,000 2,375,821,000 356,373,150
2,389,700,000 71,691,000 2,318,009,000 347,701,350
2,656,800,000 79,704,000 2,577,096,000 386,564,400
2,447,900,000 73,437,000 2,374,463,000 356,169,450
2,447,900,000 73,437,000 2,374,463,000 356,169,450
2,440,600,000 73,218,000 2,367,382,000 355,107,300
2,443,500,000 73,305,000 2,370,195,000 355,529,250
2,612,300,000 78,369,000 2,533,931,000 380,089,650
2,440,600,000 73,218,000 2,367,382,000 355,107,300
2,443,500,000 73,305,000 2,370,195,000 355,529,250
2,441,700,000 73,251,000 2,368,449,000 355,267,350
2,778,200,000 83,346,000 2,694,854,000 404,228,100
2,649,400,000 79,482,000 2,569,918,000 385,487,700
2,778,200,000 83,346,000 2,694,854,000 404,228,100
2,649,400,000 79,482,000 2,569,918,000 385,487,700
2,440,600,000 73,218,000 2,367,382,000 355,107,300
2,411,100,000 72,333,000 2,338,767,000 350,815,050
2,473,200,000 74,196,000 2,399,004,000 359,850,600
2,335,400,000 70,062,000 2,265,338,000 339,800,700
- 0 -
11,494,000,000 344,820,000 11,149,180,000 1,672,377,000
10,400,000,000 312,000,000 10,088,000,000 1,513,200,000
- 0 -
2,737,114,000 82,113,420 2,655,000,580 398,250,087
2,447,349,000 73,420,470 2,373,928,530 356,089,280
2,601,228,000 78,036,840 2,523,191,160 378,478,674
2,488,947,000 74,668,410 2,414,278,590 362,141,789
2,648,448,000 79,453,440 2,568,994,560 385,349,184
2,601,228,000 78,036,840 2,523,191,160 378,478,674
2,504,904,000 75,147,120 2,429,756,880 364,463,532
2,502,813,000 75,084,390 2,427,728,610 364,159,292
2,410,194,000 72,305,820 2,337,888,180 350,683,227
2,488,947,000 74,668,410 2,414,278,590 362,141,789
2,490,996,000 74,729,880 2,416,266,120 362,439,918
CÔNG TY CỔ PHẦN CỔ P
BẢNG BÁO GIÁ VÀ
(Áp dụng cho các B
Dự án BIÊN HOÀ UNIVERSE
Mã Sản phẩm :
Kính gửi
Tổng giá trị chưa bao gồm VAT:
Chương trình ưu đãi:
Số tiền Chiết khấu 69,000,
TỶ LỆ
ĐỢT KỲ HẠN THANH TOÁN THANH
TOÁN
1 Ngay khi ký HĐ đặt cọc 15.0%
2 1,5 tháng kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
3 3 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
4 4,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
5 6,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC - kí HĐMB 6.0%
6 2 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
7 4 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
8 6 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
9 8 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
10 10 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
11 12 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
12 14 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
13 16 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
14 18 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
15 20 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
16 22 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
17 24 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
18 26 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
19 28 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
20 30 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 4.0%
25 Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn hộ 7.0%
26 Khi nhận thông báo bàn giao GNC sở hữu nhà ở 2.0%
TỔNG CỘNG 100%
CÔNG TY CỔ PHẦN CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯNG THỊNH
BẢNG BÁO GIÁ
53 Trần VÀ
Quốc TIẾN
Thảo ĐỘ3,THANH
P7, Quận HCMC TOÁN
(Áp dụng cho các Block từ Tầng 27 - 29)
2,300,000,000
3%
69,000,000 Trừ trực tiếp Hợp đồng
2,231,000,000
SỐ TIỀN THANH
TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG DỰ KIẾN
TOÁN
334,650,000
66,930,000
66,930,000
66,930,000
133,860,000 Hoàn thành xong phần móng
78,085,000
78,085,000
111,550,000 Hoàn thành sàn xong tầng hầm
78,085,000
78,085,000
111,550,000
78,085,000
78,085,000
111,550,000
89,240,000
89,240,000
111,550,000
89,240,000
89,240,000
89,240,000
156,170,000
44,620,000
2,231,000,000
2,128,403,962
Ghi chú
Số ngày cho
Ngày
Luỹ tiến % đợt đóng
kế tiếp luỹ tiến
15%
18.0% 45 45
21.0% 45 90
24.0% 45 135
30.0% 60 195
33.5% 60 255
37.0% 60 315
42.0% 60 375
45.5% 60 435
49.0% 60 495
54.0% 60 555
57.5% 60 615
61.0% 60 675
66.0% 60 735
70.0% 60 795
74.0% 60 855
79.0% 60 915
83.0% 60 975
87.0% 60 1035
91.0% 60 1095
98.0% 60 1155
100.0%
Chính sách Chiết Khấu
2%
CK ChO KH có HK tạm trú or làm việc tại ĐN
MÃ NỀN
GIÁ NIÊN YẾT
CHIẾT KHẤU
GIÁ SAU KHI TRỪ CHIẾT KHẤU
ĐỢT LỊCH THANH TOÁN
1 Ngay khi ký hợp đồng
2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký hợp đồng
3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2
4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 3
5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 4
6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 5
7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 6
8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 7
9 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 8
TỔNG CỘNG
MÃ NỀN
GIÁ NIÊN YẾT
CHIẾT KHẤU
GIÁ SAU KHI TRỪ CHIẾT KHẤU
ĐỢT LỊCH THANH TOÁN
Đợt 1 Ngay khi ký hợp đồng
Đợt 2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký hợp đồng
Đợt 3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2
Đợt 4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 3
Đợt 5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 4
Đợt 6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 5
Đợt 7 Khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở, quyền sở hữu nhà
TỔNG CỘNG
ÊN HOÀ NEW CITY KHU 1 (20.03.2021)
PG2-9-25
21,565,440,000
1% 215,654,400
21,349,785,600
TỶ LỆ % Thành Tiền
40% 8,539,914,240
9% 1,921,480,704
9% 1,921,480,704
8% 1,707,982,848
8% 1,707,982,848
8% 1,707,982,848
8% 1,707,982,848
5% 1,067,489,280
5% 1,067,489,280
100% 21,349,785,600
PG2-9-25
2,269,384,650
1% 22,693,847
2,246,690,804
TỶ LỆ % Thành Tiền
50% 1,123,345,402
10% 224,669,080
10% 224,669,080
10% 224,669,080
10% 224,669,080
5% 112,334,540
5% 112,334,540
100% 2,246,690,804
NEW GALAXY
THÔNG THÀNH TIỀN
BLOCK TẦNG MÃ CĂN TIM TƯỜNG
THỦY CHƯA VAT
BLOCK FUNNY
Funny 13 F.13.03 84.04 75.92 3,373,300,000
Funny 14 F.14.02 84.04 75.92 3,297,500,000
Funny 18 F.18.03 84.04 75.92 3,366,200,000
SHOPHOUSE
THÔNG THÀNH TIỀN
BLOCK TẦNG MÃ CĂN TIM TƯỜNG
THỦY CHƯA VAT
Funny 1+2 SF.03 167.20 156.23 10,549,100,000
Funny 1+2 SF.13 123.54 114.19 10,150,200,000
NEW GALAXY
SAU KHI TRỪ THANH TOÁN
CHIẾT KHẤU
CHIẾT KHẤU 15%
BLOCK FUNNY
134,932,000 3,238,368,000 485,755,200
131,900,000 3,165,600,000 474,840,000
33,662,000 3,332,538,000 499,880,700
SHOPHOUSE
SAU KHI TRỪ THANH TOÁN
CHIẾT KHẤU
CHIẾT KHẤU 15%
421,964,000 10,127,136,000 1,519,070,400
406,008,000 9,744,192,000 1,461,628,800
ĐƠN GIÁ/M2
38,533,651
37,667,777
39,654,188
ĐƠN GIÁ/M2
60,568,995
78,874,794
LỊCH THANH TOÁN NEW GALAXY ÁP DỤN
Tổng giá trị chưa bao gồm VAT:
Chương trình ưu đãi: 4%
Số tiền Chiết khấu 76,964,79
Tổng giá trị HĐ Đặt Cọc:
TỶ LỆ
ĐỢT KỲ HẠN THANH TOÁN THANH
TOÁN
1 Ngay khi ký HĐ đặt cọc 17.5%
2 1,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
3 3 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
4 4,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.5%
5 6 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
6 7,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
7 9 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 4.0%
8 10,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
9 12 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
10 13,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 4.0%
11 15 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
12 16,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
13 18 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 5.0%
14 19,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
15 21Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
16 22,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 5.0%
17 24 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
18 25,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
19 27 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 5.0%
20 28,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
21 30 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
22 31,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
23 33 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
24 Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn hộ 5.0%
25 Khi nhận thông báo bàn giao GNC sở hữu nhà ở 2.0%
1,924,119,840
62.77 m2
4% 29,427,355 /m2
76,964,794 Trừ trực tiếp Hợp đồng
1,847,155,046
Số ngày cho
SỐ TIỀN THANH TOÁN TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG LUỸ TIẾN đợt đóng
kế tiếp
323,252,133 17.5%
46,178,876 20.0% 45
46,178,876 22.5% 45
64,650,427 Hoàn thành ép cọc dự án 26.0% 45
46,178,876 28.5% 45
46,178,876 31.0% 45
73,886,202 Hoàn thành sàn xong tầng hầm 35.0% 45
55,414,651 38.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 1 41.0% 45
73,886,202 Hoàn thành sàn tầng 3 45.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 5 48.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 7 51.0% 45
92,357,752 Hoàn thành sàn tầng 9 56.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 11 59.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 13 62.0% 45
92,357,752 Hoàn thành sàn tầng 15 67.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 17 70.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 19 73.0% 45
92,357,752 Hoàn thành sàn tầng mái 78.0% 45
55,414,651 81.0% 45
55,414,651 84.0% 45
55,414,651 87.0% 45
55,414,651 90.0% 45
36 Tháng kể từ ngày kí HĐĐC
92,357,752
(gia giảm 4 tháng) 95.0% 45
36,943,101 97.0%
1,791,740,395
100.0%
55,414,651
36,943,101
GIÁ DANH SÁCH MỞ BÁN QUY NHƠN MELODY
LOẠI DIỆN TÍCH
BLOCK
TẦNG CĂN HỘ MÃ CĂN TIM TƯỜNG THÔNG
THỦY
2,952,113,733
2,703,279,150
2,620,155,600
1,927,105,992
1,795,658,800
2,642,297,760
2,041,200,000
1,795,658,800
1,788,696,000
2,642,297,760
1,894,536,000
1,939,442,400
1,703,520,000
3,023,721,068
2,931,591,155
2,090,340,000
2,678,301,700
1,968,926,400
2,664,000,000
1,842,724,800
2,532,121,830
2,718,917,014
3,038,940,608
1,814,400,000
2,718,917,014
2,028,278,364
1,894,389,000
2,711,013,186
1,822,221,800
2,435,932,931
1,764,000,000
6,897,240,000
2,746,151,000
1,856,767,000
1,944,558,000
1,725,000,000
1,976,436,000
1,711,950,000
1,967,581,000
50.4 45.3
BẢNG GIÁ VŨNG TÀU
DIỆN TÍCH
BLOCK TẦNG MÃ CĂN
TIM TƯỜNG
MÃ CĂN :
CHIẾT KHẤU :
27.50% 1% Giá Hợp Đồng sau khi t
27.50% Đợt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ỊCH THANH TOÁN - DỰ ÁN VŨNG TÀU PEARL
MÃ CĂN :
CHIẾT KHẤU :
Giá Hợp Đồng sau khi trừ CK :
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
65,488,500
64,033,200
GRAND CENTE
TIM THÔNG
STT MÃ CĂN TƯỜNG THUỶ
GIÁ
05.01 70.5
6.04 89.8 3,285,900,000
7.02 70.1 2,869,600,000
14.15 70.5
17.02 3,010,000,000
17.04 3,526,900,000
17.15 3,440,700,000
30.02 3,089,900,000
30.04 3,577,200,000
30.16 2,931,000,000
30.19 69.0 63.6 2,892,200,000
34.02 70.5 63.5 2,985,675,000
35.02 70.5 63.5 2,985,675,000
36.02 70.5 63.5 2,985,675,000
38.02 69.0 63.5 2,985,675,000
40.02 70.5 63.5 2,970,165,000
40.16 70.4 63.4 2,845,583,000
40.20 69.0 63.0 2,780,115,000
41.02 70.5 63.5 2,970,165,000
41.03 69.5 63.7 2,677,940,000
41.16 70.4 63.2 2,817,408,000
41.20 69.0 63.6 2,780,115,000
42.02 70.5 63.5 2,916,585,000
42.02 70.5 2,945,800,000
42.16 70.4 63.2 2,766,016,000
42.18 49.7 44.8 1,950,725,000
42.19 49.7 45 2,020,305,000
42.20 69 63.6 2,731,305,000
42.21 49.7 45 2,020,305,000
42.22 49.7 44.8 1,950,725,000
GRAND CENTER QUY NHƠN
41,926,500
41,926,500
41,926,500
42,837,946
41,708,700
40,016,011
39,888,607
41,708,700
38,146,196
39,619,800
39,888,607
40,956,300
38,897,100
38,857,500
40,243,500
39,188,289
40,243,500
38,857,500
LỊCH THANH TOÁN - DỰ ÁN GRAND CENTER QUY NHƠN (
CHIẾT KHẤU :
Giá Hợp Đồng sau khi trừ CK :
3,137,024,000.00
1% 31,370,240.00
3,105,653,760.00
Tỷ lệ thanh toán
14.00% 434,791,526
2.00% 62,113,075
2.00% 62,113,075
4% 124,226,150
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
3.00% 93,169,613
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
5.00% 155,282,688
100.00% 3,105,653,760
ng 19/08/2020)
Ghi chú