You are on page 1of 7

TỪ VỰNG VỀ KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG

27/09/2013 - 18079 lượt xem

Trung tâm tiếng hoa Việt Trung giúp bạn chinh phục tiếng trung dễ dàng!

Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc và xây dựng


 
 
đầm 夯 Hāng
máy đầm 打夯机 Dǎ hāng jī
mặt cắt 剖面,截面 Pōumiàn, jiémiàn
cọc 桩 Zhuāng
máy đóng cọc 打桩机 Dǎzhuāng jī
máy nhổ cọc 拔桩机 Bá zhuāng jī
Độ dày lớp vữa xi măng 50 15 (cm) 50 牌号水泥砂浆厚度 15(cm) 50 Páihào shuǐní
shājiāng hòudù 15(cm)
mặt đứng: 立面 Lì miàn
mặt cắt( hoặc trắc dọc): 剖面 Pōumiàn
 
một số từ liên quan hạ tầng :
Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
 
放线: phóng tuyến(trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa
độ chuẩn) Fàng xiàn
基槽: hố móng Jī cáo 
砼垫层: lớp đá đệm móng Tóng diàn céng
基槽平面布置图: bản vẽ bố trí bề mặt hố móng Jī cáo píngmiàn bùzhì tú
基槽剖面图: bản vẽ trắc dọc hố móng Jī cáo pōumiàn tú
实测点: điểm đo thực tế Shícè diǎn
图纸座标: tọa độ bản vẽ Túzhǐ zuò biāo
测距离长度: khoảng cách đo Cè jùlí chángdù
图纸设计标: cao độ thiết kế Túzhǐ shèjì biāo
实测标高: cao độ đo thực tế Shícè biāogāo
相差高度: cao độ chênh lệch Xiāngchà gāodù 
独立基础: móng cốc Dúlì jīchǔ
条形基础: móng băng Tiáo xíng jīchǔ
边坡: ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) Biān pō
受拉: giằng Shòu lā
hốc âm tường:阴墙坑 Yīn qiáng kēng
sảnh:玄关,门厅 Xuánguān, méntīng
vữa xi măng mác 50 dày 15cm:50 型号的砂浆混凝土,厚度 15cm 0 Xínghào de
shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
bản vẽ mặt đứng:立面图 Lì miàn tú
bản vẽ mặt cắt:剖面图 Pōumiàn tú
xà gồ nhà:房屋檩条 Fángwū lǐntiáo
cọc tiếp đất:接地柱 Jiēdì zhù
cốp pha:模板 Múbǎn
giàn giáo:脚手架 iǎoshǒujià

TỪ VỰNG VỀ KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG


đầm 夯 Hāng
máy đầm 打夯机 Dǎ hāng jī
mặt cắt 剖面,截面 Pōumiàn, jiémiàn
cọc 桩 Zhuāng
máy đóng cọc 打桩机 Dǎzhuāng jī
máy nhổ cọc 拔桩机 Bá zhuāng jī
Độ dày lớp vữa xi măng 50 15 (cm) 50 牌号水泥砂浆厚度 15(cm) 50 Páihào shuǐní
shājiāng hòudù 15(cm)
mặt đứng: 立面 Lì miàn
mặt cắt( hoặc trắc dọc): 剖面 Pōumiàn
 
một số từ liên quan hạ tầng :
Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
 
放线: phóng tuyến(trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa
độ chuẩn) Fàng xiàn
基槽: hố móng Jī cáo 
砼垫层: lớp đá đệm móng Tóng diàn céng
基槽平面布置图: bản vẽ bố trí bề mặt hố móng Jī cáo píngmiàn bùzhì tú
基槽剖面图: bản vẽ trắc dọc hố móng Jī cáo pōumiàn tú
实测点: điểm đo thực tế Shícè diǎn
图纸座标: tọa độ bản vẽ Túzhǐ zuò biāo
测距离长度: khoảng cách đo Cè jùlí chángdù
图纸设计标: cao độ thiết kế Túzhǐ shèjì biāo
实测标高: cao độ đo thực tế Shícè biāogāo
相差高度: cao độ chênh lệch Xiāngchà gāodù 
独立基础: móng cốc Dúlì jīchǔ
条形基础: móng băng Tiáo xíng jīchǔ
边坡: ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) Biān pō
受拉: giằng Shòu lā
hốc âm tường:阴墙坑 Yīn qiáng kēng
sảnh:玄关,门厅 Xuánguān, méntīng
vữa xi măng mác 50 dày 15cm:50 型号的砂浆混凝土,厚度 15cm 0 Xínghào de
shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
bản vẽ mặt đứng:立面图 Lì miàn tú
bản vẽ mặt cắt:剖面图 Pōumiàn tú
xà gồ nhà:房屋檩条 Fángwū lǐntiáo
cọc tiếp đất:接地柱 Jiēdì zhù
cốp pha:模板 Múbǎn
giàn giáo:脚手架 iǎoshǒujià

TỪ VỰNG VỀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG HOẶC CƯA HÀNG XÂY


DỰNG
****************************
1. Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái
shāngdiàn.
2. Bản Lề / 铰链 / jiǎoliàn.
3. Bàn Lề Co Giãn / 伸缩铰链 / shēnsuō jiǎoliàn.
4. Bản Lề Tháo Lắp / 拆卸式铰链 / chāixiè shì jiǎoliàn.
5. Bê Tông / 混凝土 / hùnníngtǔ.
6. Bùn Nhão, Vữa / 泥浆 / níjiāng.
7. Cái Cán / 柄 / bǐng.
8. Cát Mịn / 细沙 / xì shā.
9. Cát Thô / 粗沙 / cū shā.
10. Cửa Lưới / 纱窗 / shāchuāng.
11. Cửa Sắt / 铁门 / tiě mén.
12. Cửa Sổ Hoa Thị, Cửa Sổ Mắt Cáo / 圆花窗 / yuán huā chuāng.
13. Cửa Sổ Lưới Dây Thép / 铁丝网窗 / tiěsīwǎng chuāng.
14. Cửa Sổ Mái / 屋顶窗 / wūdǐng chuāng.
15. Cửa Sổ Nhôm / 铝窗 / lǚ chuāng.
16. Cửa Sổ Trượt / 滑动窗 / huádòng chuāng.
17. Dầu Trẩu / 桐油 / tóngyóu.
18. Dung Môi Pha Loãng / 稀释液 / xīshì yè.
19. Đá / 石头 / shítou.
20. Đá Hoa Cương / 花岗石 / huā gāng shí.
21. Đá Hoa Cương, Đá Cẩm Thạch / 大理石 / dàlǐshí.
22. Đá Mài / 磨光石 / mó guāngshí.
23. Đá Nhẵn / 光面石 / guāng miàn shí.
24. Đá Phiến / 石片 / shí piàn.
25. Đá Sỏi, Đá Cuội / 卵石 / luǎnshí.
26. Đá Vôi / 石灰石 / shíhuīshí.
27. Đá Xanh Lục / 绿石 / lǜ shí.
28. Đá Xanh, Đá Vôi / 青石 / qīngshí.
29. Đòn Bẩy / 杠杆 / gànggǎn.
30. Đồ Sơn / 涂料 / túliào.
31. Đốt Gỗ, Thớ Gỗ / 木节 / mù jié.
32. Gạch / 砖 / zhuān.
33. Gạch Cát / 砂头 / shā tóu.
34. Cạch Chịu Lửa / 耐火砖 / nàihuǒ zhuān.
35. Gạch Chịu Mòn / 水磨砖 / shuǐmó zhuān.
36. Gạch Chưa Nung / 砖坯 / zhuānpī.
37. Gạch Đỏ / 红砖 / hóng zhuān.
38. Gạch Khảm / 镶嵌砖 / xiāngqiàn zhuān.
39. Gạch Lát Bậc Thang / 阶砖 / jiē zhuān.
40. Gạch Lát Sàn / 铺地砖 / pū dìzhuān.
41. Gạch Lỗ / 空心砖 / kōngxīnzhuān.
42. Gạch Lưu Ly / 琉璃转 / liúlí zhuǎn.
43. Gạch Mầu / 彩砖 / cǎi zhuān.
44. Gạch Men / 瓷砖 / cízhuān.
45. Gạch Men Lát Nền / 面砖 / miànzhuān.
46. Gạch Ốp Tường / 雕壁砖 / diāo bì zhuān.
47. Gạch Thủy Tinh / 玻璃砖 / bōlizhuān.
48. Gạch Trang Trí / 饰砖 / shì zhuān.
49. Gạch Xanh / 青砖 / qīng zhuān.
50. Giấy Dán Tường / 墙纸 / qiángzhǐ.
51. Giáy Ráp, Giấy Nhám / 砂皮纸 / shā pízhǐ.
52. Gỗ Dán / 镶板 / xiāng bǎn.
53. Gỗ Khảm / 镶嵌木 / xiāngqiàn mù.
54. Gỗ Mềm / 软木 / ruǎnmù.
55. Gỗ Miếng / 块木 / kuài mù.
56. Gỗ Nguyên Cây Chưa Xẻ, Gỗ Súc / 原木 / yuánmù.
57. Gỗ Trang Trí / 饰木 / shì mù.
58. Gỗ Vuông / 方木 / fāng mù.
59. Kính / 玻璃 / bōlí.
60. Kính Chịu Lực / 强化玻璃 / qiánghuà bōlí.
61. Kính Ghép Hoa Văn / 拼花玻璃 / pīnhuā bōlí.
62. Kính Hoa Văn / 花式玻璃 / huā shì bōlí.
63. Kính Láng (Kính Trơn) / 磨光玻璃 / mó guāng bōlí.
64. Kính Mầu / 有色玻璃 / yǒusè bōlí.
65. Kính Mờ / 磨砂玻璃 / móshā bōlí.
66. Kính Nổi / 浮法玻璃 / fú fǎ bōlí.
67. Kính Pha Sợi Thép / 钢丝玻璃 / gāng sī bōlí.
68. Kính Phẳng / 平板玻璃 / píngbǎn bōlí.
69. Kính Phù Điêu / 浮雕玻璃 / fúdiāo bōlí.
70. Lati, Mèn, Thanh Gỗ Mỏng (Để Lát Trần Nhà…) / 板条 / bǎn tiáo.
71. Mat / tit / 油灰.
72. Maáy Phun Sơn / 喷漆器 / pēnqī qì.
73. Ngói / 瓦 / wǎ.
74. Ngói Amiang (Ngói Thạch Miên) / 石棉瓦 / shímián wǎ.
75. Ngói Bằng / 平瓦 / píng wǎ.
76. Ngói Lồi / 凸瓦 / tú wǎ.
77. Ngói Lõm / 凹瓦 / āo wǎ.
78. Ngói Lượn Sóng / 波形瓦 / bōxíng wǎ.
79. Ngói Máng / 槽瓦 / cáo wǎ.
80. Ngói Mầu / 彩瓦 / cǎi wǎ.
81. Ngói Nóc, Ngói Bò / 脊瓦 / jí wǎ.
82. Ngói Rìa / 沿口瓦 / yán kǒu wǎ.
83. Ngói Thủy Tinh / 玻璃瓦 / bō lí wǎ.
84. Ngói Trang Trí / 饰瓦 / shì wǎ.
85. Ngói Vụn / 瓦砾 / wǎlì.
86. Nước Vôi / 石灰浆 / shíhuījiāng.
87. Nước Vôi Keo / 胶灰水 / jiāo huī shuǐ.
88. Nước Vôi Trắng / 白灰水 / báihuī shuǐ.
89. Pha Lê / 水晶石 / shuǐjīng shí.
90. Rãnh Trượt / 开槽 / kāi cáo.
91. Ren (Của Bu Loong) / 螺纹 / luówén.
92. Sàn Gạch Men, Gạch Bông / 瓷砖地 / cízhuān dì.
93. Sàn Gạch Mozic / 马赛克地 / mǎsàikè dì.
94. Sàn Gỗ Kiểu Vẩy Cá / 鱼鳞地板 / yúlín dìbǎn.
95. Sàn Gỗ Tếch / 柚木地板 / yòumù dìbǎn.
96. Sàn Nhựa / 塑料地板 / sùliào dìbǎn.
97. Sàn Xi Măng / 水泥地 / shuǐní dì.
98. Sáp, Xi Đánh Bóng Ván Sàn / 地板蜡 / dìbǎn là.
99. Sơn Chống Ẩm / 防潮漆 / fángcháo qī.
100. Sơn Dẻo / 塑胶漆 / sùjiāo qī.
101. Sơn Trong Suốt, Sơn Bóng / 透明漆 / tòumíng qī.
102. Sơn Tường / 墙面涂料 / qiáng miàn túliào.
103. Tay Quay / 曲柄 / qūbǐng.
104. Thanh Gỗ Mảnh Để Làm Mành, Thanh Chớp / 百叶板 / bǎiyè bǎn.
105. Thuốc Làm Khô / 催干剂 / cuī gān jì.
106. Vách Ngăn, Ván Ngăn / 隔板 / gé bǎn.
107. Vải Dán Tường
/ 墙布 / qiáng bù.
108. Ván Ba Lớp, Gỗ Ba Lớp / 三夹板 / sān jiábǎn.
109. Ván Ép Gỗ Dán / 胶合板 / jiāohébǎn.
110. Ván Lót Sàn / 板条地板 / bǎn tiáo dìbǎn.
111. Ván Ốp Tường / 护墙板 / hù qiáng bǎn.
112. Ván Tường / 壁板 / bì bǎn.
113. Vân Gỗ / 木纹 / mù wén.
114. Vân Mịn, Vân Nhỏ / 细纹 / xì wén.
115. Vật Liệu Gỗ / 木料 / mùliào.
116. Vôi / 石灰 / shíhuī.
117. Vôi Đã Tôi / 熟石灰 / shúshíhuī.
118. Vôi Sống / 生石灰 / shēngshíhuī.
119. Vữa Trát Tường / 灰浆 / huī jiāng.
120. Vữa Vôi / 石灰灰砂 / shíhuī huī shā.
121. Vữa Xi Măng / 水泥灰砂 / shuǐní huī shā.
122. Xà Beng / 撬棍 / qiào gùn.
123. Xi Măng / 水泥 / shuǐní.
124. Xi Măng Chịu Lửa / 耐火水泥 / nàihuǒ shuǐní.
125. Xi Măng Chống Thấm / 防潮水泥 / fángcháo shuǐní.
126. Xi Măng Khô Nhanh (Xi Măng Mác Cao) / 快干水泥 / kuài gān shuǐní.
127. Xi Măng Trắng / 白水泥 / bái shuǐní.
128. Xi Măng Xám / 灰质水泥 / huīzhí shuǐní.
129. Xi Măng Xanh / 青水泥 / qīng shuǐní.
130. Xi Măng Không Co Ngót Hoặc Saca / 不收缩水泥 / Bù shōusuō shuǐní.
131. Đinh Gỗ / 木钉 / mù dīng.
132. Chông Sắt Có Ba Mũi, Đinh Ba / 三角钉 / sānjiǎo dīn

You might also like