You are on page 1of 2

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHUYÊN NGÀNH GỐM SỨ

浮雕 /fúdiāo/ : chạm nổi


玻璃化 /bōlí huà/ : nấu chảy thành thủy tinh
浇铸 /jiāozhù/ : đổ khuôn
碾磨 /niǎn mó/ : khía rãnh, làm gờ
抛光 /pāoguāng/ : đánh bóng
嵌入 /qiànrù/ : khảm
烧制 /shāo zhì/ : nung
陶瓷科技 /táocí kējì/ : kỹ thuật làm đồ gốm
细裂纹 /xìlièwén/ : vân rạn
去水器 /qù shuǐ qì/ : thiết bị làm ráo
水箱/shuǐxiāng/ : bể chứa nước trên nóc nhà
空转测试 /kōngzhuǎn cèshì/ : chạy không tải, chạy thử
调试 /tiáoshì/: chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt
料车 /liào chē/ : cấp liệu
钢丝绳 /gāngsīshéng/ : dây thép
储胚机 /chǔ pēi jī/ : máy bù
釉线 /yòu xiàn/ : dây chuyền sản xuất gạch men
阀门 /fámén/ : van cầu
护罩 /hùzhào/ : tấm bảo vệ
链条 /liàntiáo/ : dây xích
热交换风管 /rè jiāohuàn fēng guan/ : ống trao đổi nhiệt
助燃风管 /zhùrán fēng guan/ : ống trợ đốt
煤气风管 /méiqì fēng guan/ : ống dẫn gas
点火器 /diǎnhuǒ qì/ : máy đánh lửa
排烟风管 /pái yān fēng guan/ : ống thoát khói
烟筒 /yāntǒng/ : ống khói
干燥窑 /gānzào yáo/ : lò sấy phun
干燥塔 /gānzào tǎ/ : tháp sấy phun
抽湿风管 /chōu shī fēng guan/ : ống thu hồi khí
供燃风管 /gōng rán fēng guan/ : ống cung cấp nhiệt
柱塞泵 /zhù sāi bèng/ : bơm pittong
镀金 /dùjīn/ : mạ vàng
漆器 /qīqì/ : sơn mài
釉工 /yòu gong/ : thợ tráng men
光瓷 /guāng cí/ : đồ sứ phủ men láng
青瓷 /qīngcí/ : đồ tráng men ngọc bích
炻瓷 /shící / : đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng
nhỏ đá
凹雕 /āo diāo/ : thuật chạm chìm, khắc lõm
瓷砖 /cízhuān/ : Gạch ốp lát (ceramic tiles)
釉面砖, 琉璃瓦 /yòu miànzhuān, liúlíwǎ/ : gạch men (glazed tile)
无釉砖 /wú yòu zhuān/ : Gạch giả đá (unglazed tile)
花岗岩 /huāgāng yán/ : Gạch granite
白云土 /báiyún tǔ/ : (dolomite) đô-lô-mit
长石 /cháng shí/: (feldspar) phen- xpat
堇青石 /jǐn qīngshí/ : (cordierite) coc-đi-e-rit
皂石, 块滑石 /zào shí,kuài huáshí / : (steatite) xtê-a-tí
t
黑色陶器 /hēisè táoqì/ : (basalt) ba-zan
红柱石 /hóng zhùshí/ : (andalusite) An-da-lu-zit
瓷漆 /cíqī/ : lớp men, tráng men
油漆 /yóuqī/ : sơn
封泥 /fēng ní/ : nhựa gắn
高岭土 /gāolǐngtǔ/ : cao lanh
硅石 /guīshí/ : hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa
thạch
泥釉 /níyòu/ : nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất
trước khi nung)
云母 /yúnmǔ/ : mica

You might also like