TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH PDF

You might also like

You are on page 1of 4

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

VỀ CÁC LOẠI BỆNH


Di chứng : 后遗症 /hòuyízhèng/
Bệnh nghề nghiệp : 职业病 /zhí yèbìng/
Bệnh tái phát : 复发性疾病 /fùfā xìng jí bì
ng/
Bệnh tâm thần : 精神病 /jīngshén bì ng/
Bệnh lây lan : 流行病 /liúxí ng bìng/
Bệnh thường gặp : 常见病 /chángjiàn bìng/
Bệnh bẩm sinh : 先天病 /xiāntiān bìng/
Bệnh mãn tí nh : 慢性病 /mànxì ng bìng/
Bệnh cấp tính : 急性病 /jíxì ng bìng/
Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc : 接触传染病 /jiēchù
chuánrǎn bìng/
Bệnh da, ngoài da : 皮肤病 /pí fū bìng/
Bệnh về máu : 血液病 /xiěyè bìng/
Đau dạ dày : 胃病 /wèi bì ng/
Bệnh sốt rét : 疟疾 /nüèjí/
Bệnh gan : 肝病 /gānbìng/
Bệnh sởi : 麻疹 /mázhěn/
Quai bị /腮腺炎 /sāixiàn yán/
Viêm loét dạ dày : 胃溃炎 /wèikuìyán/
Viêm họng : 咽峡炎 /yānxiáyán/
Viêm amiđan : 扁桃体炎 /biǎntáotǐ yán/
Viêm thanh quản : 喉炎 /hóuyán/
Viêm ruột : 肠炎 /chángyán/
Viêm mũi : 鼻炎 /bíyán/
Viêm mũi dị ứng : 过敏性鼻炎 /guò mǐn xìng bí yán/
Viêm khớp : 关节炎 /guānjié yán/
Viêm lỗ tai : 耳窦炎 /ěrdòu yán/
Tức ngực khóthở : 气胸 /qìxiōng/
Viêm phổi : 肺炎 /fèiyán/
Viêm phổi cấp : (SARS) 非典型肺炎 /fēi diǎn xíng fèi yán/
Viêm màng tủy, não : 脑脊髓膜炎 /nǎo jǐsuǐ mó yán/
Viêm dạ dày : 胃炎 /wèiyán/
Viêm màng não : 脑膜炎 /nǎomó yán/
Viêm loét, thủng dạ dày : 溃疡穿孔 /kuìyáng chuānkǒng/
Ung thư gan : 肝癌 /gān’ái/
U lành : 良性肿瘤 /liángxìng zhǒngliú/
U ác : 恶性肿瘤 /Èxìng zhǒngliú/
U não : 脑肿瘤 /nǎo zhǒngliú/
Ung thư phổi : 肺癌 /fèi’ái/
Ung thư vú : 乳癌 /rǔ’ái/
Ung thư tử cung : 子宫癌 /zǐgōng ái/
Viêm ruột thừa : 阑尾炎 /lánwěi yán/
Viêm khíquản : 气管炎 /qìguǎn yán/
Viêm phế quản (cuống phổi) : 支气管炎 /zhīqìguǎn yán/
Bị nhiễm khuẩn : 菌痢 /jùn lì/
Thấp khớp : 风湿性关节炎 /fēngshī xìng guānjié yán/
Mắt loạn thị : 散光 /sànguāng/
Sâu răng : 蛀牙 /zhùyá/
Chảy máu chân răng : 牙龈出血 /yáyín chūxiě/
Sứt môi : 兔唇 /tùchún/
Quáng gà: 夜盲 /yèmáng/
Mùmàu : 色盲 /sèmáng/
Bệnh đục thủy tinh thể : 白内障 /báinèi zhàng/
Viêm lợi, nha chu viêm : 牙周炎 /yá zhōu yán/
Bệnh đau mắt hột : 沙眼 /shāyǎn/
Chấn thương : 创伤 /chuāngshāng/
Gãy xương : 骨折 /gǔzhé/
Ngộ độc thức ăn : 食物中毒 /shí wùzhòngdú/
Bỏng : 烧伤 /shāoshāng/
Trật khớp : 脱臼 /tuōjiù/
Bong gân : 扭伤 /niǔshāng/
Hói đầu : 秃头 /tūtóu/
Ghẻ : 疖 /jiē/
Bệnh ngứa : 湿疹 /shīzhěn/
Bệnh dại : 狂犬病 /kuángquǎn bì ng/
Bệnh béo phì: 肥胖病 /féipàng bìng/
Bệnh nấm ngoài da : 癣 /xuǎn/
Bệnh lậu : 淋病 /lìnbì ng/
Bệnh gù: 佝偻病 /gōulóu bì ng/
Bệnh trĩ : 痔疮 /zhìchuāng/
Bệnh dịch tả : 霍乱 /huòluàn/
Bệnh giun đũa : 蛔虫病 /huí chóng bì ng/
Bệnh giang mai : 梅毒 /méidú/
Bệnh dịch hạch : 鼠疫 /shǔyì/
Say nắng : 中暑 /zhòngshǔ/
Xuất huyết não : 脑出血 /nǎo chūxiě/
Ung thư máu : 白血病 /báixiě bì ng/
Trúng gió, trúng phong : 中风 /zhòngfēng/
Thiếu máu : 贫血 /pínxiě/
Huyết áp cao : 高血压 /gāo xuè yā/
Huyết áp thấp : 低血压 /dī xuèyā/
Chứng đau nửa đầu : 偏头痛 /piān tóu tòng/
U xơ : 纤维瘤 /xiānwéi liú/
Suy nhược thần kinh : 神经衰弱 /shénjīng shuāiruò/
Đau thần kinh tọa : 坐骨神经痛 /zuògǔshénjīng tòng/
Bệnh tim bẩm sinh : 先天性心脏病 /xiāntiān xìng xīnzàng
bìng/
Bệnh tim đau thắt, tim co thắt : 心绞痛 /xīnjiǎo tòng/
Xơ vữa động mạch : 动脉硬化 /dòngmài yì nghuà/
Sẩy thai : 流产 /liúchǎn/
Đẻ non : 早产 /zǎochǎn/
Sỏi thận : 肾石 /shèn shí/
Sơ gan : 肝硬变 /gān yìng biàn/
Tắc ruột : 肠梗阻 /cháng gěngzǔ/

You might also like