You are on page 1of 21

Phụ lục

KỲ THI VÀ KIỂM TRA SÁT HẠCH NGHỀ NĂM 2019 TẠI CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ

I. KẾT QUẢ THI GIỮ BẬC THẤP


Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
1 Trần Nam Trung PX Nhiên liệu Trưởng kíp VH NL 3/5 8,1 8,5 8,4 Đạt
2 Nguyễn Văn Lam PX Nhiên liệu Trưởng kíp VH NL 3/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
3 Vũ Đình Trường PX Nhiên liệu VH thiết bị chính NL 3/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
Phạm Thị Thanh
PX Nhiên liệu Trực phụ 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
4 Tuyền
5 Nguyễn Ngọc Thắng PX Nhiên liệu Trực phụ 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
6 Lê Thị Nhạn PX Nhiên liệu Trực phụ 3/5 8,3 8,2 8,2 Đạt
7 Nguyễn Thị Hiền PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,4 8,0 8,1 Đạt
8 Phạm Hữu Viện PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
9 Đinh Thị Anh Ngọc PX Hóa Phân tích than 4/7 8,5 8,5 8,5 Đạt
10  Tô Thị Lan Phương PX Hóa Phân tích than 4/7 8,5 8,5 8,5 Đạt
11 Bùi Thị Hồng Hảo PX Hóa Xử lý nước thải TM300 2/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
12 Bùi Thị Thơ PX Hóa Xử lý nước thải TM300 2/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
13 Chu Thị Bích Thủy PX Hóa Xử lý nước TM330 2/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
14 Mai Phương PX Hóa Nước lò TM330 2/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
15 Nguyễn Văn Hải Phòng Kỹ thuật CN Hiệu chỉnh lò hơi 4/7 8,8 8,0 8,3 Đạt
16 Dương Văn Thuấn Phòng Kỹ thuật CN Hiệu chỉnh lò hơi 4/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy
Lương Duy Thành PX SC Đ-TĐ 4/7 8,5 9,0 8,8 Đạt
17 điện
Nguyễn T. Hoàng Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy
PX SC Đ-TĐ 5/7 8,3 8,5 8,4 Đạt
18 Quyên điện
Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy
Lê Thị Hường PX SC Đ-TĐ 5/7 8,8 8,0 8,3 Đạt
19 điện
Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
Nguyễn Trọng Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy
PX SC Đ-TĐ 5/7 8,5 8,5 8,5 Đạt
20 Thành điện
Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy
Nguyễn Đại Phong PX SC Đ-TĐ 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
21 điện
Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy
Nguyễn Hữu Quỳnh PX SC Đ-TĐ 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
22 điện
SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt
Nguyễn Danh Tuyên PX SC Đ-TĐ 5/7 8,0 8,5 8,3 Đạt
23 điện
Vận hành hệ thống tự động và điều
khiển (C&I) (vận hành, sửa chữa
Nguyễn Huy Đạo PX SC Đ-TĐ 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
thiết bị đo lường, điều khiển nhà
24 máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều
khiển (C&I) (vận hành, sửa chữa
Nguyễn Văn Điê ̣n PX SC Đ-TĐ 3/5 8,5 8,0 8,2 Đạt
thiết bị đo lường, điều khiển nhà
25 máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều
khiển (C&I) (vận hành, sửa chữa
Mai Xuân Thảo PX SC Đ-TĐ 2/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
thiết bị đo lường, điều khiển nhà
26 máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều
khiển (C&I) (vận hành, sửa chữa
Vũ Văn Trọng PX SC Đ-TĐ 2/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
thiết bị đo lường, điều khiển nhà
27 máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều
khiển (C&I) (vận hành, sửa chữa
Hoàng Đình Tùng PX SC Đ-TĐ 2/5 8,3 8,0 8,1 Đạt
thiết bị đo lường, điều khiển nhà
28 máy nhiệt điện)
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
Trần Thanh Tuấn PX SC Đ-TĐ 4/7 9,0 8,0 8,3 Đạt
29 máy điện
Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
Nguyễn Thế Anh PX SC Đ-TĐ 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
30 máy điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
Nguyễn Tiến Dũng PX SC Đ-TĐ 5/7 8,0 8,5 8,3 Đạt
31 máy điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
Đỗ Huy Cường PX SC Đ-TĐ 5/7 8,3 8,0 8,1 Đạt
32 máy điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
Nguyễn Thị Hương PX SC Đ-TĐ 5/7 8,8 8,0 8,3 Đạt
33 máy điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
Vũ Thúy Hằng PX SC Đ-TĐ 4/7 9,0 8,0 8,3 Đạt
34 máy điện
Nguyễn Thị Kiều Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà
PX SC Đ-TĐ 4/7 9,0 8,5 8,7 Đạt
35 Trang máy điện
36 Hoàng Nhật Huy PX SC Đ-TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 4/7 8,8 8,5 8,6 Đạt
37 Bùi Mạnh Hùng PX SC Đ-TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,8 8,5 8,6 Đạt
38 Đàm Đình Phong PX SC Đ-TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,8 8,5 8,6 Đạt
39 Vũ Thị Thu Hà PX SC Đ-TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,7 8,5 8,6 Đạt
40 Phạm Thu Lan PX Cơ nhiệt Thợ tiện 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Hoàng Văn Quý PX Cơ nhiệt 5/7 8,5 8,4 8,4 Đạt
41 điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Đồng Văn Sự PX Cơ nhiệt 5/7 7,8 8,5 8,3 Đạt
42 điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Trần Xuân Thiện PX Cơ nhiệt 4/7 7,8 8,4 8,2 Đạt
43 nhà máy điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Nguyễn Bảo Chung PX Cơ nhiệt 4/7 8,3 8,7 8,6 Đạt
44 điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Hoàng Trung Kiên PX Cơ nhiệt 5/7 7,5 8,4 8,1 Đạt
45 điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Chu Thị Hồng Loan PX Cơ nhiệt 5/7 8,0 8,0 8,0 Đạt
46 điện
Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Hoàng Công Trường PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 8,7 8,5 Đạt
47 điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Chu Hữu Cường PX Cơ nhiệt 2/5 8,5 7,9 8,1 Đạt
48 điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Vũ Thanh Loan PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 8,0 8,0 Đạt
49 điện
Nguyễn Dương Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
PX Cơ nhiệt 5/7 8,3 8,8 8,6 Đạt
50 Thành điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Đậu Thị Bạch Tuyết PX Cơ nhiệt 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
51 điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Nguyễn Hữu Hỗ PX Cơ nhiệt 4/7 7,3 8,8 8,3 Đạt
52 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Lại Văn Hạnh PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 8,8 8,5 Đạt
53 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Nguyễn Thu Hoài PX Cơ nhiệt 5/7 9,0 7,6 8,1 Đạt
54 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Nguyễn Huy Cường PX Cơ nhiệt 5/7 7,0 8,6 8,1 Đạt
55 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Bùi Văn Thinh PX Cơ nhiệt 5/7 7,5 8,8 8,4 Đạt
56 nhà máy điện
Vận hành lò ( trưởng kíp lò máy
Vũ Đức Quang PXVH 2/5 8,5 8,0 8,2 Đạt
57 300MW)
58 Đinh Công Luận PXVH Vận hành lò ( Lò phó 300MW) 2/5 8,0 8,5 8,3 Đạt
59 Nguyễn Công Thiệp PXVH Vận hành lò ( Lò phó 300MW) 2/5 8,0 8,5 8,3 Đạt
Nguyễn Hùng Vận hành máy ( Máy trưởng
PXVH 2/5 8,5 8,0 8,2 Đạt
60 Cường 300MW)
Nguyễn Trường
PXVH Vận hành lò ( Lò phó 300MW) 2/5 9,0 8,0 8,3 Đạt
61 Vinh
62 Nguyễn Thị Trang PXVH Vân hành máy ( trực trạm cứu hỏa) 3/5 8,5 8,0 8,2 Đạt
Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
63 Phạm Đức Toàn PXVH Vận hành lò ( thải xỉ 300MW) 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
Nguyễn Thị Thùy Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
PXVH 4/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
64 Linh điện
Nguyễn Thị Dáng Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
PXVH 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
65 Hương điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Trần Xuân Tứ PXVH 4/7 8,3 8,5 8,4 Đạt
66 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Lê Văn Hưng PXVH 4/7 8,0 8,0 8,0 Đạt
67 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Đặng Văn Cảnh PXVH 4/7 8,0 8,5 8,3 Đạt
68 nhà máy điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Đỗ Thu Hoài PXVH 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
69 nhà máy điện
Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
Nguyễn Thị Dinh PXVH 5/7 8,5 8,0 8,2 Đạt
70 điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Nguyễn Thanh Tùng PXVH 5/7 8,5 8,5 8,5 Đạt
71 nhà máy điện

Hoàng Anh Tùng PXVH Vận hành lò (Lò trưởng 330MW) 2/5 8,5 8,0 8,2 Đạt
72
Nguyễn Văn Hùng PXVH Vận hành lò (Lò phó 330) 3/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
73
Nguyễn Mạnh Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt
PXVH 5/7 8,3 8,5 8,4 Đạt
74 Hưởng điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Vũ Quang Thọ PXVH 5/7 8,0 8,5 8,3 Đạt
75 nhà máy điện
Vận hành lò (Vận hành lò (Thải xỉ
Nguyễn Ngọc Hào PXVH 3/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
76 330MW)
Nguyễn Hoàng Vận hành lò (Vận hành lò (Thải xỉ
PXVH 3/5 8,3 8,0 8,1 Đạt
77 Trung 330MW)
Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
Trần Anh Tuấn PXVH Vận hành lò (FGD 330MW) 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
78
Vũ Hải Quân PXVH Vận hành lò (FGD 330MW) 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
79
Lương Đức Hiếu PXVH Vận hành lò (FGD 330MW) 3/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
80
Trần Việt Hưng PXVH Vận hành lò (FGD 330MW) 3/5 8,0 8,5 8,3 Đạt
81
Hoàng Thị Bích
PXVH Vận hành lò (Trực trạm dầu DO) 3/5 8,3 8,0 8,1 Đạt
82 Hạnh
Sửa chữa thiết bị chính máy điện
Trương Hồng Thuý PXVH 4/7 8,3 8,5 8,4 Đạt
83 nhà máy điện
Vận hành máy (Máy trưởng
Trần Vũ Dũng PXVH 1/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
84 330MW)

Vận hành điện (Trực chính điện tổ


Nguyễn Thị Mùi PXVH 3/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
máy 300MW)
85
Vận hành điện (Trưởng kíp điện tổ
Ngô Đức Chiến PXVH 3/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
86 máy 300MW)
Vận hành điện (Trực phụ điện tổ
Đỗ Xuân Phong PXVH 3/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
87 máy 300MW)
Vận hành điện (Trực phụ điện tổ
Đoàn Quang Hưng PXVH 3/5 8,5 9,0 8,8 Đạt
88 máy 330MW)
Vận hành điện (Trực ESP tổ máy
Nguyễn Tiến Long PXVH 3/5 8,0 8,5 8,3 Đạt
89 330MW)
Vận hành điện (Trực trạm
Đặng Văn Chiến PXVH 3/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
90 220/110Kv)
Vận hành điện (Trực chính điện –
Bùi Văn Trúc PXVH 2/5 8,3 9,0 8,8 Đạt
91 tổ máy 300MW )
92 Trịnh Đình Mão PXVH Vận hành điện (Trực chính điện – 2/5 8,0 8,5 8,3 Đạt
Bậc dự Điểm lý Điểm thực Điểm trung Ghi
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại
thi thuyết hành bình chú
tổ máy 300MW )
Vân hành điện (Trực trạm 220KV –
Đồng Thị Mai PXVH 2/5 8,3 8,5 8,4 Đạt
93 tổ máy 300MW)
Vận hành điện (Trưởng kíp điện –
Nguyễn Quốc Chinh PXVH 2/5 8,5 9,0 8,8 Đạt
94 tổ máy 330MW)
Vận hành điện (Trưởng kíp điện –
Dương Văn Cường PXVH 2/5 8,5 8,5 8,5 Đạt
tổ máy 330MW)
95
Nguyễn Thị Vân Vận hành điện (Trực ESP – tổ máy
PXVH 3/5 8,0 8,0 8,0 Đạt
96 Kiều 330MW)
II. KẾT QUẢ SÁT HẠCH NGHỀ
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
I Thợ bậc cao    
1 Đoàn Thanh Bình PX Nhiên liệu Trưởng kíp VH NL 5/5 8,5 Đạt
2 Nguyễn Anh Toản PX Nhiên liệu VH thiết bị chính NL 4/5 8,3 Đạt
3 Cao Xuân Tứ PX Nhiên liệu VH thiết bị chính NL 4/5 8,0 Đạt
4 Trần Thị Miền PX Nhiên liệu VH băng tải than 4/5 8,5 Đạt
5 Mạc Thị Khánh Chi PX Nhiên liệu VH băng tải than 4/5 8,3 Đạt
6 Nguyễn Thu Hiền PX Nhiên liệu VH băng tải than 4/5 8,5 Đạt
7 Dương Phương Thanh PX Nhiên liệu VH băng tải than 4/5 8,5 Đạt
8 Trần Minh Đức PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 4/5 8,0 Đạt
9 Vũ Viết Hồng PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 5/5 8,3 Đạt
10 Phan Anh Tuấn PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 5/5 8,1 Đạt
11 Dương Văn Thắng PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 5/5 8,0 Đạt
12 Đỗ Anh Tuân PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 5/5 8,0 Đạt
13 Đoàn Thị Thu Sơn PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 7/7 8,5 Đạt
14 Phạm Trường Thọ PX Hóa Nước lò 4/5 9,0 Đạt
15 Nguyễn Đăng Thành PX Hóa Trưởng kíp Hóa 4/5 9,5 Đạt
16 Nguyễn Đức Phong PX Hóa Xử lý nước TM330 5/5 8,0 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
17 Phạm Đức Kiểm PX Hóa Phân tích nước lò TM 300 5/5 8,0 Đạt
18 Bùi Phong Nhã Phòng ATMT Lái xe chữa cháy 5/5 8,0 Đạt
19 Nguyễn Văn Cầu Phòng ATMT Lái xe chữa cháy 5/5 8,3 Đạt
20 Nguyễn Ngọc Anh Phòng ATMT Lái xe chữa cháy 5/5 8,5 Đạt
21 Lê Hồng Thái Phòng ATMT Lái xe chữa cháy 4/5 8,3 Đạt
22 Vũ Thành Nhân Phòng Kỹ thuật Trưởng ca 4/5 8,3 Đạt
23 Nguyễn Huy Hoàng PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị thông tin 7/7 8,0 Đạt
24 Phạm Thị Thanh Hương PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 6/7 8,8 Đạt
25 Nguyễn Thị Lý PX SC Điện -TĐ SC thiết bị thông tin 6/7 8,3 Đạt
26 Nguyễn Chí Dũng PX SC Điện -TĐ SC thiết bị thông tin 7/7 9,0 Đạt
27 Dương Phương Bình PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
28 Nguyễn Văn Thành PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 4/5 8,0 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
29 Vũ Duy Trường PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 4/5 8,5 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
30 Nguyễn Hải Đăng PX SC Điện -TĐ 6/7 8,3 Đạt
điện
31 Đặng Thanh Hải PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 6/7 8,0 Đạt
32 Nguyễn Đức Tuân PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 6/7 8,3 Đạt
33 Tạ Minh Tuấn PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
34 Vũ Hồng Huy PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
35 Trần Trọng Nguyên PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
36 Nguyễn Vinh Quang PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
37 Phạm Viết Hùng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 7/7 8,5 Đạt
38 Bùi Duy Đông PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,5 Đạt
Lái xe ôtô chở người từ 31 đến 60 chỗ
39 Vũ Ngọc Hùng HCLĐ 5/5 8,0 Đạt
ngồi
40 Nguyễn Thanh Long HCLĐ Lái xe ôtô chở người đến 9 chỗ ngồi 5/5 8,0 Đạt
41 Nguyễn Việt Anh HCLĐ Lái xe ôtô chở người đến 9 chỗ ngồi 5/5 8,0 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
42 Phạm Văn Hồng HCLĐ Lái xe ôtô chở người đến 9 chỗ ngồi 5/5 8,0 Đạt
Vận hành điện (khử bụi tĩnh điện
43 Lê Văn Hiệp PXVH 5/5 8,8 Đạt
300MW)
44 Phạm Thu Hương PXVH Vận hành lò(trạm dầu bờ sông) 4/5 8,5 Đạt
45 Vũ Trọng Khải PXVH Vận hành máy (FGD 330MW) 4/5 8,0 Đạt
46 Nguyễn Thanh Hải PXVH Vận hành lò (FGD 330MW) 4/5 8,5 Đạt
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
47 Nguyễn Thế Nghĩa PXVH 4/5 8,3 Đạt
330MW)
48 Nguyễn Văn Luyến PXVH Vận hành lò( Lò phó 300) 4/5 8,5 Đạt
49 Man Đức Toàn PXVH Vận hành máy ( trạm tuần hoàn 300MW) 5/5 8,0 Đạt
50 Nguyễn Tuấn Anh PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 7/7 8,8 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
51 Nguyễn Đình Hà PXVH 6/7 8,0 Đạt
điện
52 Đinh Văn Minh PXVH Vận hành lò ( thải xỉ 300MW) 4/5 8,5 Đạt
53 Lê Trọng Quân PXVH Vận hành lò ( thải xỉ 300MW) 4/5 8,0 Đạt
54 Hoàng Văn Đạo PXVH Vận hành lò( Lò phó 300MW) 5/5 8,0 Đạt
55 Nguyễn Ngọc Thăng PXVH Vận hành máy (Máy phó 300MW) 5/5 8,5 Đạt
56 Trần Thanh Tùng PXVH Vận hành máy ( trạm tuần hoàn) 4/5 8,3 Đạt
57 Nguyễn Thị Hồng Thanh PXVH Vân hành máy( trực trạm cứu hỏa) 4/5 9,0 Đạt
58 Nguyễn Xuân Hiệp PXVH Vận hành máy( trạm nước ngọt) 5/5 8,5 Đạt
59 Nguyễn Thanh Cương PXVH Vận hành lò( Lò phó 300MW) 5/5 8,0 Đạt
60 Bùi Duy Tiên PXVH Vận hành máy(Tuần hoàn 300MW) 5/5 8,5 Đạt
61 Nguyễn Xuân Hùng PXVH Vận hành lò( Lò trưởng 300MW) 5/5 8,0 Đạt
62 Đào Phương Nam PXVH Vận hành lò ( lò phó 300) 5/5 8,5 Đạt
63 Lê Thanh Bình PXVH Vận hành lò (Thải xỉ 300MW)) 5/5 8,5 Đạt
64 Đặng Văn Nam PXVH Vận hành lò (Thải xỉ 300MW) 5/5 8,0 Đạt
65 Nguyễn Nam Hải PXVH Vận hành lò (FGD 300) 4/5 8,5 Đạt
66 Nguyễn Lưu Ninh PXVH Vận hành máy (Trạm tuần hoàn) 5/5 8,3 Đạt
67 Đồng Thị Hiền PXVH Vân hành máy( trực trạm cứu hỏa) 5/5 8,8 Đạt
68 Nguyễn Hữu Thự PXVH Vận hành lò( Lò trưởng 300MW) 4/5 8,5 Đạt
69 Nguyễn Xuân Long PXVH Vận hành lò( Lò phó 300MW) 4/5 8,3 Đạt
70 Ngô Văn Thắng PXVH Vận hành lò (Thải xỉ 300MW) 5/5 8,0 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
71 Dương Thái Sơn PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
72 Cao Văn Lớp PXVH Vận hành lò (Trưởng kíp lò máy 330MW) 5/5 8,5 Đạt
Vận hành lò hơi (Trưởng kíp lò máy
73 Phạm Huy Thắng PXVH 4/5 8,0 Đạt
330MW)
74 Đặng Văn Hữu PXVH Vận hành máy (Máy trưởng 330MW) 5/5 8,0 Đạt
75 Nguyễn Văn Vũ PXVH Vận hành lò (Thải xỉ 330MW) 4/5 8,3 Đạt
76 Đỗ Thị Tố Loan PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,3 Đạt
77 Phạm Thị Thanh Huyền PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,3 Đạt
78 Nguyễn Thị Bích Thủy PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 6/7 8,0 Đạt
79 Nguyễn Sỹ Đoài PXVH Vận hành lò (Thải xỉ 330MW) 4/5 8,0 Đạt
Vận hành điện(Trực chính điện – tổ máy
80 Ngô Duy Sáng PXVH 4/5 8,5 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực chính điện – tổ máy
81 Mạc Quốc Tuấn PXVH 5/5 8,0 Đạt
300MW)
Vân hành điện (Trưởng kíp điện tổ máy
82 Phạm Khắc Mạnh PXVH 5/5 8,3 Đạt
300MW)
83 Nguyễn Văn Mạnh PXVH Vận hành điện (Trực trạm 220/110kV) 5/5 8,3 Đạt
Vận hành điện (Trưởng kíp điện tổ máy
84 Bùi Duy Thao PXVH 4/5 8,3 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
85 Hồ Đức Thái PXVH 4/5 8,0 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực chính điện – tổ máy
86 Trần Quang Vinh PXVH 4/5 8,3 Đạt
330MW )
Vận hành điện(Trực trạm Hydro – tổ máy
87 Nguyễn Quý Hợi PXVH 4/5 8,3 Đạt
300MW)
Xe tải, cẩu có trọng tải
88 Đinh Văn Hùng P.KHVT 5/5 8,3 Đạt
từ 16.5 đến dưới 25 tấn
II Thợ bậc thấp    
89 Bùi Đăng Ninh PX Nhiên liệu Trưởng kíp VH NL 3/5 8,1 Đạt
90 Nguyễn Ngoại Giao PX Nhiên liệu Lái máy đ.p.đống 3/5 8,0 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
91 Nguyễn Hữu Đạt PX Nhiên liệu Lái máy đ.p.đống 3/5 8,1 Đạt
92 Trần Hữu Lục PX Nhiên liệu Lái máy đ.p.đống 3/5 8,0 Đạt
93 Đàm Phan Trường PX Nhiên liệu Lái máy đ.p.đống 3/5 8,0 Đạt
94 Lê Quang Hưng PX Nhiên liệu Lái máy đ.p.đống 3/5 8,5 Đạt
95 Trần Văn Tuyển PX Nhiên liệu Lái máy đ.p.đống 3/5 8,3 Đạt
96 Đinh Đức Hưng PX Nhiên liệu VH thiết bị chính NL 3/5 8,5 Đạt
97 Đào Xuân Trường PX Nhiên liệu VH thiết bị chính NL 3/5 8,8 Đạt
98 Đặng Xuân Hòa PX Nhiên liệu VH thiết bị chính NL 3/5 8,3 Đạt
99 Đoàn Văn Sơn PX Nhiên liệu Trực phụ 3/5 8,0 Đạt
100 Phạm Mạnh Hùng PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,0 Đạt
101 Vũ Thị Ngọc Loan PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,3 Đạt
102 Nguyễn Đức Thảo PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,0 Đạt
103 Nguyễn Thị Hằng PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,0 Đạt
104 Dương Đình Bách PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,3 Đạt
105 Vũ Thị Thảo PX Nhiên liệu VH băng tải than 3/5 8,0 Đạt
106 Trần Mạnh Hùng PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 2/5 8,0 Đạt
107 Trần Trung Thành PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 2/5 8,0 Đạt
108 Trần Ngọc Quý PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 2/5 8,3 Đạt
109 Nguyễn Văn Tùng PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 2/5 8,5 Đạt
110 Vũ Ngọc Long PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 2/5 8,0 Đạt
111 Nguyễn Thái Đô PX Nhiên liệu VH hệ thống bốc dỡ than 3/5 8,0 Đạt
112 Trần Kiên Cường PX Nhiên liệu Hàn điện 5/7 8,3 Đạt
113 Vũ Thị Thanh Hà PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 4/7 8,1 Đạt
114 Nguyễn Thị Thu Hoài PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 4/7 8,3 Đạt
115 Đỗ Thị Lan Anh PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 4/7 8,0 Đạt
116 Đỗ Thu Hiền PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 4/7 8,1 Đạt
117 Nguyễn Thị Tuyết PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 4/7 8,5 Đạt
118 Nguyễn Minh Thịnh PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 4/7 8,1 Đạt
119 Nguyễn Thị Yến PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 5/7 8,1 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
120 Khúc Thúy Quỳnh PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 5/7 8,3 Đạt
121 Vũ Thị Vân Anh PX Nhiên liệu Bảo dưỡng thiết bị NL 5/7 8,3 Đạt
122 Nguyễn Hương Thảo PX Hóa Phân tích than 4/7 8,0 Đạt
123 Bùi Thị Hiệp PX Hóa Phân tích than 4/7 9,0 Đạt
124 Đỗ Thị Ninh PX Hóa Phân tích dầu 4/7 8,5 Đạt
125 Đinh Thanh Thủy PX Hóa Phân tích nước 4/7 8,5 Đạt
126 Nguyễn Thị Quyên PX Hóa Phân tích than 4/7 8,5 Đạt
127 Bùi Văn Doanh PX Hóa Lấy mẫu than 4/7 8,0 Đạt
128 Ngô Duy Hưng PX Hóa Lấy mẫu than 4/7 8,0 Đạt
129 Đặng Xuân Quý PX Hóa Lấy mẫu than 4/7 8,5 Đạt
130 Nguyễn Thị Kim Nhung PX Hóa Xử lý nước lò TM330 2/5 8,0 Đạt
131 Đàm Thị Lệ Hương PX Hóa Xử lý nước - TM300 2/5 8,0 Đạt
132 Trần Duy Phong PX Hóa PT nước lò+khí TM 300 2/5 8,0 Đạt
133 Nguyễn Thị Thao PX Hóa Xử lý nước TM300 2/5 8,0 Đạt
134 Ngô Minh Hùng PX Hóa Xử lý nước TM330 2/5 8,0 Đạt
135 Hoàng Văn Phương PX Hóa Nước lò TM330 2/5 8,5 Đạt
136 Nguyễn Quang Minh PX Hóa Xử lý nước TM330 3/5 8,5 Đạt
Xử lý nước thải, phân tích khí Hydro tổ
137 Vũ Thị Hồng Lan PX Hóa 2/5 8,0 Đạt
máy 330MW
138 Dương Thị Hạnh PX Hóa Xử lý nước - TM300 3/5 8,5 Đạt
139 Vũ Thị Kim Ngân PX Hóa Xử lý nước thải - TM300 3/5 9,0 Đạt
140 Đỗ Kim Phượng PX Hóa Xử lý nước thải - TM300 3/5 8,5 Đạt
141 Bùi Thị Thanh Thủy PX Hóa Nước lò TM330 3/5 9,0 Đạt
142 Lê Thị Thanh Hương PX Hóa Nước lò TM330 3/5 9,0 Đạt
143 Nguyễn Thị Bích Liên PX Hóa Xử lý nước thải - TM300 3/5 8,5 Đạt
144 Trần Thị Nga PX Hóa Tổ trưởng tổ Thí nghiệm 5/7 8,0 Đạt
145 Mai Thu Hà PX Hóa Phân tích dầu 5/7 8,5 Đạt
146 Đinh Quang Hùng PX Hóa Lấy mẫu than 5/7 9,0 Đạt
147 Nguyễn Thị Nhung PX Hóa Pha chế HP 5/7 9,0 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
148  Trịnh Việt Hùng PX Hóa Lấy mẫu than 5/7 9,0 Đạt
149 Trần Ngọc Hiếu PX Hóa Trưởng kíp Hóa 3/5 9,0 Đạt
150 Tăng Huy Hùng PX Hóa Trưởng kíp Hóa 1/5 8,0 Đạt
151 Lê Văn Chiến PX Hóa Trưởng kíp Hóa 3/5 8,5 Đạt
152 Nguyễn Huy Hữu Phòng Kỹ thuật CN Hiệu chỉnh lò hơi 5/7 8,0 Đạt
153 Nguyễn Quốc Khánh Phòng Kỹ thuật CN Hiệu chỉnh lò hơi 5/7 8,0 Đạt
154 Phạm Tiến Dũng Phòng Kỹ thuật Trưởng ca 3/5 8,3 Đạt
155 Vũ Duy Thành PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 4/7 8,5 Đạt
156 Bùi Tố Thắng PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 4/7 8,3 Đạt
157 Lưu Đức Anh PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
158 Nguyễn Hoài Phương PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,5 Đạt
159 Nguyễn Đức Biên PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,8 Đạt
160 Lê Văn Ruệ PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
161 Bùi Thanh Giang PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
162 Nguyễn Mạnh Cường PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,0 Đạt
163 Đinh Phú Cường PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
164 Phạm Ngọc Dương PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,0 Đạt
165 Ngô Thế Công PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
166 Đặng Trung Kiên PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 4/7 8,3 Đạt
167 Nguyễn Văn Nghĩa PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 4/7 8,5 Đạt
168 Nguyễn Ngọc Sáng PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,0 Đạt
169 Phạm Đức Hải PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,5 Đạt
170 Phan Vũ PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
171 Nguyễn Thị Ngọc Oanh PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
172 Vũ Kiên PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,3 Đạt
173 Nguyễn Thị Thu Hiền PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,5 Đạt
174 Hà Minh Tiến PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
175 Nguyễn Đức Trung PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
176 Hoàng Thanh Minh PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
177 Đoàn Thị Yến PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 4/7 8,5 Đạt
178 Phạm Đức Hậu PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 4/7 8,5 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
179 Nguyễn Trung Kiên PX SC Điện -TĐ SC thiết bị điện lạnh nhà máy nhiệt điện 5/7 8,0 Đạt
180 Nguyễn Mạnh Cường PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 5/7 8,0 Đạt
181 Phạm Thị Anh Đào PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị thông tin 4/7 8,3 Đạt
182 Bùi Ngọc Hưng PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị thông tin 5/7 8,3 Đạt
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
183 Nguyễn Thành Trung PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 2/5 8,3 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
184 Đoàn Ngọc Mạnh PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 2/5 8,3 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
185 Nguyễn Mạnh Cường PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 3/5 8,5 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
186 Nguyễn Hồng Điển PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 3/5 8,3 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
187 Hoàng Mạnh Long PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 2/5 8,5 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
188 Phan Tuấn Công PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 3/5 8,0 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
189 Nguyễn Công Tuấn PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 3/5 8,3 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Vận hành hệ thống tự động và điều khiển
190 Nguyễn Tuấn Linh PX SC Điện -TĐ (C&I) (vận hành, sửa chữa thiết bị đo 3/5 8,3 Đạt
lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện)
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
191 Nguyễn Tuấn Mạnh PX SC Điện -TĐ 4/7 8,0 Đạt
điện
192 Cồ Duy Kiên PX SC Điện -TĐ Sửa chữa thiết bị tự động nhà máy điện 4/7 8,3 Đạt
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
193 Nguyễn Thị Thúy PX SC Điện -TĐ 4/7 8,5 Đạt
điện
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
194 Nguyễn Quang Thái PX SC Điện -TĐ 4/7 8,5 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
195 Vũ Kiên Trung PX SC Điện -TĐ 4/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
196 Lê Trung Hiếu PX SC Điện -TĐ 5/7 8,0 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
197 Vũ Quang Hưng PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
198 Đinh Xuân Diệu PX SC Điện -TĐ 5/7 8,5 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
199 Nguyễn Văn Nhất PX SC Điện -TĐ 5/7 8,5 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
200 Ngô Thị Thanh Huyền PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
201 Lê Bá Trường PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
202 Vũ Nhật Hoàng PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
203 Lương Thanh Tuấn PX SC Điện -TĐ 4/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
204 Ngô Thị Thanh Vân PX SC Điện -TĐ 4/7 8,5 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
205 Cao Thị Nhung PX SC Điện -TĐ 4/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
206 Nguyễn Thị Trang PX SC Điện -TĐ 4/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
207 Nguyễn Thúy Hà PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
208 Nguyễn Văn Chuyển PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
209 Đào Văn Mạnh PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
210 Vũ Thành Điệp PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa các thiết bị điện trong nhà máy
211 Tạ Hải An PX SC Điện -TĐ 5/7 8,3 Đạt
điện
212 Nguyễn Thị Thuỳ Trang PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 4/7 8,3 Đạt
213 Nguyễn Thị Hương PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 4/7 8,3 Đạt
214 Nguyễn Thị Thanh PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 4/7 8,0 Đạt
215 Trần Minh Tuân PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,5 Đạt
216 Nguyễn Xuân Quang PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,3 Đạt
217 Nguyễn Thị Anh Thương PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,3 Đạt
218 Trần Trọng Nguyên PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,0 Đạt
219 Nguyễn Trọng Hoàng PX SC Điện -TĐ Thí nghiệm thiết bị điện 5/7 8,3 Đạt
220 Đinh Huy Bình PX Cơ nhiệt Thợ tiện 4/7 8,0 Đạt
221 Trần Thị Thu Hiền PX Cơ nhiệt Thợ tiện 5/7 9,0 Đạt
222 Vũ Thế Trung PX Cơ nhiệt Thợ tiện 4/7 8,8 Đạt
223 Lê Thị Thu Huyền PX Cơ nhiệt Thợ tiện 4/7 8,3 Đạt
224 Bùi Thị Thanh Hương PX Cơ nhiệt Thợ nguội 4/7 8,3 Đạt
225 Đặng Tiến Thịnh PX Cơ nhiệt Thợ nguội 4/7 8,0 Đạt
226 Nguyễn Ngọc Thắng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 3/7 4,9 Không đạt
227 Nguyễn Thanh Hải PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 3/7 5,0 Không đạt
228 Phạm Thanh Tùng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,5 Đạt
229 Phùng Đức Lộc PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
230 Nguyễn Công Thương PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
231 Vũ Thị Giang Thanh PX Cơ nhiệt 4/7 9,0 Đạt
điện
232 Nguyễn Quốc Phương PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
233 Lê Quang Hiếu PX Cơ nhiệt Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy 4/7 9,0 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
điện
234 Đặng Văn Ninh PX Cơ nhiệt Hàn điện 4/7 8,0 Đạt
235 Nguyễn An Minh PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
236 Nguyễn Thành Thủy PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
237 Nguyễn Hà Thái PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
238 Đặng Thị Duyên PX Cơ nhiệt 4/7 9,3 Đạt
điện
239 Nguyễn Đức Cường PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 7,5 Đạt
240 Phạm Chánh Tín PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,8 Đạt
241 Đoàn Văn Long PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
242 Mai Thị Sáng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
243 Hoàng Văn Hiếu PX Cơ nhiệt Hàn hơi 4/7 8,3 Đạt
Nguyễn Thị Phương
244 PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
Thuý
245 Kim Thị Hiên PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
246 Nguyễn Thị Thúy Nga PX Cơ nhiệt 4/7 8,5 Đạt
điện
247 Bùi Quốc Huy PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
248 Vũ Đức Minh PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,0 Đạt
249 Nguyễn Đình Luân PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
250 Đỗ Ngọc Dũng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
251 Nguyễn Văn Hải PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
252 Phạm Ngọc Toản PX Cơ nhiệt Hàn điện 3/7 8,0 Đạt
253 Nguyễn Thị Bích Phượng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,0 Đạt
254 Lê Ven PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
255 Lê Thanh Tùng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
256 Phạm Thị Huệ PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 9,0 Đạt
257 Phạm Văn Tình PX Cơ nhiệt Hàn điện 3/7 8,3 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
258 Trần Thanh Tùng PX Cơ nhiệt 5/7 8,0 Đạt
điện
259 Nguyễn Đức Cường PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,8 Đạt
260 Nguyễn Thanh Tùng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,5 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
261 Ngô Thị Vân Anh PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 Đạt
điện
262 Nguyễn Thị Thúy Nga PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
263 Lê Hoàng Hiệp PX Cơ nhiệt 5/7 8,0 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
264 Nguyễn Thị Phương Lan PX Cơ nhiệt 5/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
265 Hoàng Thị Kim Dung PX Cơ nhiệt 4/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
266 Trần Thị Hồng Phượng PX Cơ nhiệt 4/7 9,0 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
267 Dương Thị Huyên PX Cơ nhiệt 4/7 8,8 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
268 Lại Việt Anh PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
269 Hoàng Trọng Tùng PX Cơ nhiệt 4/7 8,3 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
270 Nguyễn Văn Tùng PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 Đạt
điện
271 Phạm Thanh Xuân PX Cơ nhiệt Hàn điện 4/7 8,0 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
272 Lê Thị Thanh Tâm PX Cơ nhiệt 5/7 8,0 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
273 Vũ Thị Thủy PX Cơ nhiệt 4/7 8,0 Đạt
điện
274 Nguyễn Thành Hải PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,0 Đạt
275 Nguyễn Công Nghĩa PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,3 Đạt
276 Vũ Văn Quang PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,0 Đạt
277 Nguyễn Thị Giỏi PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
278 Phạm Văn Tiến PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,5 Đạt
279 Nguyễn Thị Phượng PX Cơ nhiệt Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,5 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
280 Nguyễn Thành Chung HCLĐ Lái xe ôtô chở người đến 9 chỗ ngồi 3/5 8,0 Đạt
281 Lê Thế Hiệp HCLĐ Sửa chữa điện 4/7 8,0 Đạt
282 Nguyễn Thị Thúy Nga HCLĐ Sửa chữa điện 4/7 8,0 Đạt
283 Lê Văn Thiện PXVH Vận hành máy( máy phó 330MW) 3/5 8,0 Đạt
284 Vũ Thị Hoài Phương PXVH Vân hành máy( trực trạm cứu hỏa) 3/5 8,5 Đạt
285 Đào Trung Kiên PXVH Vận hành lò( Lò trưởng 300MW) 3/5 8,0 Đạt
286 Đinh Hồng Chiến PXVH Vận hành lò (FGD 300MW) 3/5 8,5 Đạt
287 Ngô Đức Hùng PXVH Vận hành máy ( Máy trưởng 300MW) 3/5 8,0 Đạt
288 Phạm Xuân Hải PXVH Vận hành lò ( Lò trưởng 300MW) 3/5 8,5 Đạt
289 Nguyễn Đại Đồng PXVH Vận hành máy ( máy phó 300MW) 3/5 8,3 Đạt
290 Nguyễn Anh Tuấn PXVH Vận hành máy ( trạm tuần hoàn) 3/5 8,5 Đạt
291 Đinh Thế Cường PXVH Vận hành máy( máy phó 300MW) 3/5 8,5 Đạt
292 Trương Việt Hùng PXVH Vận hành lò( Lò phó 300MW) 3/5 8,5 Đạt
293 Vũ Quý PXVH Vận hành máy( máy phó 300MW) 3/5 8,5 Đạt
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
294 Vũ Văn Thành PXVH 4/7 8,8 Đạt
điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
295 Lê Trọng Hải PXVH 5/7 8,5 Đạt
điện
296 Lại Thế Hùng PXVH Vận hành lò ( thải xỉ 300) 3/5 8,0 Đạt
297 Phạm Mạnh Cường PXVH Vận hành lò ( thải xỉ 300) 3/5 9,0 Đạt
298 Nguyễn Thị Kim Thương PXVH Vận hành lò ( FGD 300MW) 3/5 9,0 Đạt
Nguyễn Thị Phương Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
299 PXVH 4/7 9,0 Đạt
Nhung điện
Sửa chữa thiết bị chính máy điện nhà máy
300 Trương Thị Thu Dung PXVH 4/7 8,8 Đạt
điện
301 Lê Thị Bình PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,8 Đạt
302 Bùi Thị Thanh Thủy PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,5 Đạt
303 Nguyễn Thị Lệ Diễm PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 8,5 Đạt
304 Vương Văn Lập PXVH Vận hành lò (Trưởng kíp lò máy 330MW) 2/5 8,3 Đạt
305 Vũ Văn Tùng PXVH Vận hành lò (Lò trưởng 330MW) 3/5 8,3 Đạt
306 Hoàng Minh Đức PXVH Vận hành lò (Lò trưởng 330MW) 3/5 8,5 Đạt
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
307 Trịnh Văn Tuyên PXVH Vận hành lò (Lò trưởng 330MW) 2/5 8,3 Đạt
308 Trần Quốc Chính PXVH Vận hành Lò (Lò phó) 3/5 8,0 Đạt
309 Nguyễn Công Tuấn PXVH Vận hành lò (Lò phó 330MW) 2/5 8,0 Đạt
310 Đinh Hải Bằng PXVH Vận hành máy (Máy trưởng 330MW) 2/5 8,0 Đạt
311 Lê Quý Dương PXVH Vận hành máy(Máy trưởng) 2/5 8,3 Đạt
312 Nguyễn Quang Tuyến PXVH Vận hành máy(Máy phó) 3/5 8,5 Đạt
313 Nguyễn Đức Tâm PXVH Vận hành lò (Lò phó 330MW) 3/5 8,3 Đạt
314 Đinh Văn Tân PXVH Vận hành lò (Lò phó 330MW) 2/5 8,5 Đạt
315 Nguyễn Tuấn Anh PXVH Vận hành lò (FGD 330MW) 3/5 8,3 Đạt
316 Hoàng Minh Sô PXVH Vận hành lò (Lò trưởng 330MW) 2/5 8,3 Đạt
317 Phạm Thị Thu Thủy PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 4/7 8,3 Đạt
Vận hành điện (Trưởng kíp điện tổ máy
318 Đặng Đình Huân PXVH 2/5 8,5 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
319 Nguyễn Quốc Khánh PXVH 3/5 8,3 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
320 Lại Nhâm Tùng PXVH 3/5 8,3 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
321 Phạm Văn Viễn PXVH 3/5 8,5 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
322 Phan Tuấn Sỹ PXVH 3/5 8,3 Đạt
330MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
323 Đoàn Tuấn Anh PXVH 3/5 8,0 Đạt
330MW)
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
324 Nguyễn Chiến Thắng PXVH 3/5 8,0 Đạt
330MW)
Vận hành điện(Trưởng kíp điện tổ máy
325 Hoàng Văn Cương PXVH 2/5 8,3 Đạt
330MW)
326 Nguyễn Thị Hồng Chiên PXVH Vận hành điện(Trực trạm 220KV/110KV) 3/5 8,5 Đạt
Vận hành điện(Trực phụ điện - Tổ máy
327 Cao Văn Long PXVH 2/5 8,0 Đạt
300MW)
Điểm lý
TT Họ và tên Đơn vị Nghề dự thi, chức danh hiện tại Bậc dự thi Ghi chú
thuyết
328 Vũ Đức Tùng Lâm PXVH Vận hành điện (Trực trạm 220/110kV) 2/5 8,0 Đạt
Vận hành điện (Trực chính điện – tổ máy
329 Trần Hữu Huy PXVH 3/5 8,0 Đạt
330MW)
330 Phạm Kim Cương PXVH Vận hành điện (Trực chính điện 330MW) 3/5 8,3 Đạt
331 Phạm Đức Tuân PXVH Vận hành điện (Phân phối điện 110MW) 3/5 8,0 Đạt
Vận hành điện(Trực phụ điện – tổ máy
332 Nguyễn Viết Hùng PXVH 3/5 8,0 Đạt
300MW)
Vận hành điện(Trực chính điện – tổ máy
333 Vũ Văn Kiên PXVH 3/5 8,3 Đạt
330MW)
334 Nguyễn Ngọc Toàn PXVH Vận hành điện (Phân phối điện 110MW) 3/5 8,0 Đạt
335 Nguyễn Thị Hoài Hương PXVH Vận hành điện (Phân phối điện 110MW) 3/5 8,0 Đạt
336 Hoàng Thị Thu Hà PXVH Vận hành điện (Phân phối điện 110MW) 3/5 8,0 Đạt
337 Trịnh Thanh Huệ PXVH Vận hành điện (Phân phối điện 110MW) 3/5 8,0 Đạt
338 Vũ Thị Ngọc Điệp PXVH Vận hành điện (Trực trạm 220/110kV) 3/5 8,0 Đạt
339 Nguyễn Hoàng Giang PXVH Vận hành điện (Trực trạm 220/110kV) 3/5 8,3 Đạt
Vận hành điện (Trực phụ điện tổ máy
340 Nguyễn Anh Quân PXVH 3/5 8,0 Đạt
330MW)
Vận hành điện(Trưởng kíp điện – tổ máy
341 Đoàn Ngọc Minh PXVH 3/5 8,3 Đạt
330MW)
342 Nguyễn Thùy Thương PXVH Sửa chữa, bảo ôn lò nhà máy nhiệt điện 5/7 9,0 Đạt
Xe tải, cẩu có trọng tải
343 Nguyễn Đình Lợi P.KHVT 2/5 8,3 Đạt
từ 16.5 đến dưới 25 tấn

You might also like