Professional Documents
Culture Documents
Phụ lục báo cáo thống kê năm 2019
Phụ lục báo cáo thống kê năm 2019
Năng lực
Thực hiện Lũy kế từ K.Công đến hết năm 2019 Kế hoạch năm 2019 Thực hiện năm 2019 Tỷ Lệ % thực hiện trong năm
thiết kế Tỷ lệ %
DA
Địa điểm thực hiện
STT Danh Mục Công trình thuộc Tổng mức đầu tư
XDựng DA so
nhóm Hoàn Đường dây TBA Thiết
Khởi công Tổng Xây Lắp Thiết Bị Khác Tổng Xây Lắp Khác Tổng Xây Lắp Thiết Bị Khác Tổng Xây Lắp Thiết Bị Khác TMĐT
thành (km) (MVA) Bị
19 = 20 = 21 = 22 = 23 =
1 2 3 4 5 6 7 = 8+9+10 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
15/11 16/12 17/13 18/14 7/3
I
Uông Bí -
Dự án Uông Bí mở rộng 2 04/05/2008 04/05/2011 90.67%
1 A 5,472,292 Quảng Ninh 4,961,597 551,171 3,459,594 950,832
DA Chuyển đổi nhiên liệu
Uông Bí - 05/05/ 2017
phụ trợ dầu FO sang dầu 17/5/2019 83.54%
Quảng Ninh
2 DO- NMNĐ Uông Bí C 14,946 12,486 591 10,250 1,646
II
Lũy kế từ khởi công đến hết năm 2019 phân theo nguồn vốn Kế hoạch năm 2019
1 2 3 24 25 25' 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 40' 41 42 43 44 45 46 47
I
1 Dự án Uông Bí mở rộng 2 A 5,472,292 4,835,040 2,555,128 2,279,912 610,372 1,105,120 55,449 508,971 130,137 130,137
DA Chuyển đổi nhiên liệu
phụ trợ dầu FO sang dầu
2 DO- NMNĐ Uông Bí C 14,946 8,277 8,277 5,466 2,811 2,358 2,358 2,358
II
Giá trị thanh toán trong năm 2019 theo nguồn vốn Tỷ lệ % giá trị thanh toán trong năm 2019 theo nguồn vốn
Nguồn vốn huy động Nguồn vốn huy động
Vốn trong nước Vốn trong nước
Vốn tự có Vốn cổ đông Vốn Ngân Sách Vốn tự có Vốn cổ đông
DA
STT Danh Mục Công trình thuộc Tổng mức đầu tư Vốn vay
nhóm Tổng Vốn vay Trong đó Vốn Tổng số Trong đó TD Lợi
TD Ưu TD Thương Lợi nhuận T.đó Vốn Vốn Vốn EVN nước TD Ưu Khấu
nước ngoài vốn ODA Tổng số Khấu hao trái vốn ODA Tổng số Thương nhuận
đãi mại chuyển đầu Khác Tổng ngoài trong nước khác ứng vốn ngoài đãi hao cơ Khác Tổng
cơ bản phiếu mại chuyển
tư EVN nước ngoài bản
đầu tư
1 2 3 54 55 55' 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 70' 71 72 73 74 75 76 77
I
1 Dự án Uông Bí mở rộng 2 A 5,472,292 118,498 118,498 118,498 91.06% 91.06%
DA Chuyển đổi nhiên liệu
phụ trợ dầu FO sang dầu
2 DO - NMNĐ Uông Bí C 14,946 - - 0% 0% 0%
II
Ghi chú: Do khổ giấy không cho phép in đầy đủ theo hàng ngang, khi thực hiện các đơn vị vẫn thực hiện Phụ lục 2 trên cùng 1 biểu như bình thường
ĐVT: triệu đồng
ộng
trong nước
48 49 50 51 52 53
130,137
78 79 80 81 82 83
91.06% 83%
TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Phụ lục 03: BÁO CÁO THỐNG KÊ SẢN XUẤT KINH DOANH N
826 (2)
179,823 28,031 118.47
1,117,516 794,053 4,343,421 242,920 105.92
1,162,789 985,717 4,519,585 (154,839) 96.69