You are on page 1of 10

Phụ lục 1: Báo cáo tổng hợp thực hiện ĐTXD năm 2019

Kế hoạch 2019 Thực hiện 2019 Tỷ lệ thực


STT Danh mục
(Tr.đồng) (Tr.đồng) hiện (%)

I CƠ CẤU HUY ĐỘNG CÁC NGUỒN VỐN


1 Vốn vay nước ngoài
1.1 Vốn vay ODA, Vay ưu đãi
1.2 Vay thương mại
2 Vốn tự có
2.1 Vốn KHCB 2,358 0%
2.2 Bán cổ phần
2.3 Tăng giá điện chuyển đầu tư (nếu có)
2.4 Lợi nhuận SXKD điện chuyển đầu tư
2.5 Lợi nhuận thu từ các (CTCP; LD; LK) để đầu tư
3 Vốn cổ đông đóng góp
3.1 thuộc EVN
3.2 ngoài EVN
4 Vốn trái phiếu
5 Vốn vay trong nước
5.1 Tín dụng ưu đãi
5.2 Tín dụng thương mại
6 Ngân sách cấp
Vốn trong nước
Vốn nước ngoài
7 Vốn khác (Đền bù; Địa phương ứng trước…)
8 EVN ứng vốn
9 Vốn đang thu xếp
Vốn khác 130,137 118,498 91%
II SỬ DỤNG VỐN
1 Đầu tư xây dựng
1.1 Đầu tư các công trình thuộc lĩnh vực điện
1.1.1 Các công trình nguồn điện 130,137 118,498 91%
1.1.2 Các công trình lưới điện 500kV
1.1.3 Các công trình lưới điện 220kV
1.1.4 Các công trình lưới điện 110kV
1.1.5 Các công trình lưới điện phân phối
1.1.6 Các công trình chuẩn bị đầu tư 2,358 0%
1.2 Đầu tư các công trình khác
2 Trả nợ gốc và lãi
3 Góp vốn
3.1 Các dự án thuộc lĩnh vực điện
3.2 Các dự án không thuộc lĩnh vực điện
3.2.1 Các dự án bất động sản
3.2.2 Các dự án về Tài chính
3.2.3 Các dự án khác
Phụ lục 2: Báo cáo khối lượng thực hiện đầu tư và
nguồn vốn đầu tư phân bổ cho các công trình ĐTXD
ĐVT: triệu đồng

Năng lực
Thực hiện Lũy kế từ K.Công đến hết năm 2019 Kế hoạch năm 2019 Thực hiện năm 2019 Tỷ Lệ % thực hiện trong năm
thiết kế Tỷ lệ %
DA
Địa điểm thực hiện
STT Danh Mục Công trình thuộc Tổng mức đầu tư
XDựng DA so
nhóm Hoàn Đường dây TBA Thiết
Khởi công Tổng Xây Lắp Thiết Bị Khác Tổng Xây Lắp Khác Tổng Xây Lắp Thiết Bị Khác Tổng Xây Lắp Thiết Bị Khác TMĐT
thành (km) (MVA) Bị

19 = 20 = 21 = 22 = 23 =
1 2 3 4 5 6 7 = 8+9+10 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
15/11 16/12 17/13 18/14 7/3
I
Uông Bí -
Dự án Uông Bí mở rộng 2 04/05/2008 04/05/2011 90.67%
1 A 5,472,292 Quảng Ninh 4,961,597 551,171 3,459,594 950,832
DA Chuyển đổi nhiên liệu
Uông Bí - 05/05/ 2017
phụ trợ dầu FO sang dầu 17/5/2019 83.54%
Quảng Ninh
2 DO- NMNĐ Uông Bí C 14,946 12,486 591 10,250 1,646
II

Lũy kế từ khởi công đến hết năm 2019 phân theo nguồn vốn Kế hoạch năm 2019

Nguồn vốn huy động Nguồn vốn huy động

Vốn trong nước Vốn trong nước


DA
STT Danh Mục Công trình thuộc Tổng mức đầu tư
Vốn tự có Vốn cổ đông Vốn Ngân Sách Vốn tự có Vốn cổ đông
nhóm Tổng Tổng số
Vốn vay
Vốn vay Trong đó Vốn Trong đó TD
TD Ưu TD Thương Vốn EVN nước TD Ưu
nước ngoài vốn ODA Tổng số trái vốn ODA Tổng số Thương Lợi
đãi mại Lợi nhuận T.đó Vốn Vốn khác ứng vốn ngoài đãi Khấu
Khấu hao phiếu mại nhuận
chuyển đầu Khác Tổng ngoài trong nước hao cơ Khác Tổng
cơ bản chuyển
tư EVN nước ngoài bản
đầu tư

1 2 3 24 25 25' 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 40' 41 42 43 44 45 46 47

I
1 Dự án Uông Bí mở rộng 2 A 5,472,292 4,835,040 2,555,128 2,279,912 610,372 1,105,120 55,449 508,971 130,137 130,137
DA Chuyển đổi nhiên liệu
phụ trợ dầu FO sang dầu
2 DO- NMNĐ Uông Bí C 14,946 8,277 8,277 5,466 2,811 2,358 2,358 2,358
II

Giá trị thanh toán trong năm 2019 theo nguồn vốn Tỷ lệ % giá trị thanh toán trong năm 2019 theo nguồn vốn
Nguồn vốn huy động Nguồn vốn huy động
Vốn trong nước Vốn trong nước
Vốn tự có Vốn cổ đông Vốn Ngân Sách Vốn tự có Vốn cổ đông
DA
STT Danh Mục Công trình thuộc Tổng mức đầu tư Vốn vay
nhóm Tổng Vốn vay Trong đó Vốn Tổng số Trong đó TD Lợi
TD Ưu TD Thương Lợi nhuận T.đó Vốn Vốn Vốn EVN nước TD Ưu Khấu
nước ngoài vốn ODA Tổng số Khấu hao trái vốn ODA Tổng số Thương nhuận
đãi mại chuyển đầu Khác Tổng ngoài trong nước khác ứng vốn ngoài đãi hao cơ Khác Tổng
cơ bản phiếu mại chuyển
tư EVN nước ngoài bản
đầu tư

1 2 3 54 55 55' 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 70' 71 72 73 74 75 76 77
I
1 Dự án Uông Bí mở rộng 2 A 5,472,292 118,498 118,498 118,498 91.06% 91.06%
DA Chuyển đổi nhiên liệu
phụ trợ dầu FO sang dầu
2 DO - NMNĐ Uông Bí C 14,946 - - 0% 0% 0%
II
Ghi chú: Do khổ giấy không cho phép in đầy đủ theo hàng ngang, khi thực hiện các đơn vị vẫn thực hiện Phụ lục 2 trên cùng 1 biểu như bình thường
ĐVT: triệu đồng

ộng

trong nước

Vốn cổ đông Vốn Ngân Sách

Vốn trái EVN ứng


T.đó Vốn Vốn khác
Vốn nước phiếu vốn
ngoài trong
ngoài
EVN nước

48 49 50 51 52 53

130,137

ĐVT: triệu đồng


9 theo nguồn vốn
ộng
trong nước
Vốn cổ đông Vốn Ngân Sách

T.đó Vốn Vốn trái EVN ứng


Vốn nước Vốn khác
ngoài trong phiếu vốn
ngoài
EVN nước

78 79 80 81 82 83

91.06% 83%
TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ

Phụ lục 03: BÁO CÁO THỐNG KÊ SẢN XUẤT KINH DOANH N

THỰC HIỆN NĂM 2019


KH NĂM
STT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ
2019
QUÝ I QUÝ II

Giá trị sản xuất


1 công nghiệp (theo giá cố Tr.đồng 1,509,729 421,966 493,160
định năm 1994)
2 Điện sản xuất Tr.kWh 3,500 972 1,138
TM S7 305 570
TM S8 667 568
3 Điện tự dùng Tr.kWh 328 85 102
TM S7 27.10 50
TM S8 58.37 52
4 Tỷ lệ điện tự dùng % 9.38 8.79 8.99
TM S7 9.38 8.90 8.75
TM S8 9.38 8.75 9.23
5 Điện thương phẩm Tr.kWh 3,172 886 1,036
TM S7 277 520
TM S8 609 516
6 Suất hao dầu DO tinh g/kWh 1.76 1.35 1.14
TM S7 1.76 3.64 1.72
TM S8 1.76 0.31 0.55
7 Suất tiêu hao than tinh g/kWh
TM S7 492.44 492.47 491.35
TM S8 496.15 503.33 514.03
8 Suất hao nhiệt kJ/kWh 10,320 10,630 10,646
TM S7 10,320 10,442 10,408
TM S8 10,320 10,716 10,887
9 Hệ số khả dụng % 85.90 76.29 91.37
TM S7 52.04 92.26
TM S8 98.33 90.57
10 Tỷ lệ dừng máy bảo dưỡng % 11.36 - -
TM S7 - -
TM S8 - -
11 Tỷ lệ dừng máy sự cố % 2.74 23.71 8.63
TM S7 47.96 7.74
TM S8 1.67 9.43
12 Suất sự cố 0.35 0.27 0.47
13 Lao động - Tiền lương
Lao động Người 828
Tiền lương Tr.đồng 151,792
14 Tổng doanh thu điện Tr.đồng 4,100,501 1,080,808 1,351,044
15 Tổng chi phí Tr.đồng 4,674,425 1,097,536 1,273,543
SẢN XUẤT KINH DOANH NĂM 2019

THỰC HIỆN CẢ NĂM


THỰC HIỆN NĂM 2019 2019 SO VỚI
KH NĂM

QUÝ III QUÝ IV CẢ NĂM MỨC + (-) TỶ LỆ (%)

413,972 271,498 1,600,597 90,867 106.02

958 624 3,692 192.43 105.50


318 434 1,627
639 191 2,066
88 54 330 1.54 100.47
28 37 142.45
60 17 187
9.19 8.66 8.93 (0.45)
8.84 8.61 8.76 (0.62)
9.36 8.77 9.07 (0.31)
870 570 3,363 190.90 106.02
290 396 1,484
579 174 1,878
1.05 2.38 1.38
2.02 1.88 2.18 0.42
0.56 3.51 0.75 (1.01) 0.68

496.67 488.24 491.80 (0.64)


537.04 508.71 517.19 21.04 470.28
11,141 10,658 10,772 452
10,554 10,507 10,469 149
11,435 11,002 11,011 691.31
78.19 50.67 74.07 (11.83)
56.25 69.25 67.47 67.47
98.14 33.79 80.07 80.07
15.33 34.68 12.61 1.25
32.20 - 8.12 8.12
- 66.21 16.69 16.69
6.47 14.64 13.32 10.58
11.55 30.75 24.42 24.42
1.86 - 3.23 3.23
0.27 0.07 0.27 (0.08)

826 (2)
179,823 28,031 118.47
1,117,516 794,053 4,343,421 242,920 105.92
1,162,789 985,717 4,519,585 (154,839) 96.69

You might also like