You are on page 1of 4

Nguồn: http://map.fpt.

net/CabMap/ReportBBNTCap

BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÁP NGOẠI VI

Thông Tin Chung

Mã kế Hoạch: HCM.I.U.PP.180620.36

Tên công trình: Nâng cấp hạ tầng PON tại HCMP621 phục vụ đầu tư 2H năm 2020

Thời gian thi công: 26/08/2020

Đơn vị thi công: DESCO

Nhân sự FTQ: huynm8 (Đã xác nhận "2020-08-26T08:00:44.397Z" )

Nhân sự INF: phuongnam.kietnh (Đã xác nhận 2020-08-25T12:59:43.543 )

Thông tin chi tiết

STT Tuyến cáp Mã vật tư Dung Hình thức Chỉ Số lượng đấu Chỉ Số lượng đấu Chiều dài Tổng số lượng Ghi
lượng sử dụng số nối 1 (m) số nối 2 (m) tuyến (m) đấu nối (m) chú
cáp đầu cuối

1 HCMP621.308/HO=>HCMP621.307/HO 20000204 8FO Treo 1737 2 1820 2 83 4

2 HCMP621.306/HO=>HCMP621.305/HO 20000204 8FO Treo 1820 2 2178 2 358 4

3 HCMP621.317/HO=>HCMP621.316/HO 20000204 8FO Treo 2501 2 2405 2 96 4

4 HCMP621.314/HO=>HCMP621.313/HO 20000204 8FO Treo 1101 2 1260 2 159 4

5 HCMP621.309/HO=>HCMP621.306/HO 20000204 8FO Treo 2501 2 2729 2 228 4


Thông tin chi tiết

STT Tuyến cáp Mã vật tư Dung Hình thức Chỉ Số lượng đấu Chỉ Số lượng đấu Chiều dài Tổng số lượng Ghi
lượng sử dụng số nối 1 (m) số nối 2 (m) tuyến (m) đấu nối (m) chú
cáp đầu cuối

6 HCMP621.276/HO=>HCMP621.298/HO 20000204 8FO Treo 1413 2 1393 2 20 4

7 HCMP621.311/MO=>HCMP621.311/HO 20000204 8FO Treo 3109 2 3060 2 49 4

8 HCMP621.195/MO=>HCMP621.012/TO 20000204 8FO Treo 765 2 355 2 410 4

9 HCMP621.309/HO=>HCMP621.308/HO 20000204 8FO Treo 1654 2 1737 2 83 4

10 HCMP621.109/MO=>HCMP621.289/MO 20000204 8FO Treo 918 2 1135 2 217 4

11 HCMP621.289/MO=>HCMP621.289/HO 20000204 8FO Treo 1228 2 1136 2 92 4

12 HCMP621.278/HO=>HCMP621.299/HO 20000204 8FO Treo 1393 2 1459 2 66 4

13 HCMP621.282/HO=>HCMP621.300/HO 20000204 8FO Treo 786 2 707 2 79 4

14 HCMP621.317/MO=>HCMP621.315/HO 20000204 8FO Treo 3787 2 3887 2 100 4

15 HCMP621.010/TO=>HCMP621.303/HO 20000204 8FO Treo 412 2 612 2 200 4

16 HCMP621.269/HO=>HCMP621.297/HO 20000204 8FO Treo 1383 2 1300 2 83 4

17 HCMP621.296/HO=>HCMP621.295/HO 20000204 8FO Treo 0 2 216 2 216 4

18 HCMP621.317/MO=>HCMP621.317/HO 20000204 8FO Treo 3276 2 3186 2 90 4

19 HCMP621.245/HO=>HCMP621.291/HO 20000204 8FO Treo 1873 2 1942 2 69 4

20 HCMP621.312/MO=>HCMP621.309/HO 20000203 16FO Treo 10 2 145 2 135 4

21 HCMP621.312/MO=>HCMP621.311/MO 20000204 8FO Treo 2793 2 2970 2 177 4

22 HCMP621.312/MO=>HCMP621.312/HO 20000204 8FO Treo 1428 2 1455 2 27 4

23 HCMP621.289/MO=>HCMP621.288/HO 20000204 8FO Treo 1654 2 1420 2 234 4


Thông tin chi tiết

STT Tuyến cáp Mã vật tư Dung Hình thức Chỉ Số lượng đấu Chỉ Số lượng đấu Chiều dài Tổng số lượng Ghi
lượng sử dụng số nối 1 (m) số nối 2 (m) tuyến (m) đấu nối (m) chú
cáp đầu cuối

24 HCMP621.303/HO=>HCMP621.302/HO 20000204 8FO Treo 410 2 220 2 190 4

25 HCMP621.249/MO=>HCMP621.292/HO 20000204 8FO Treo 2004 2 1944 2 60 4

26 HCMP621.282/HO=>HCMP621.301/HO 20000204 8FO Treo 707 2 615 2 92 4

27 HCMP621.305/HO=>HCMP621.304/HO 20000204 8FO Treo 646 2 725 2 79 4

28 HCMP621.012/TO=>HCMP621.318/HO 20000204 8FO Treo 860 2 790 2 70 4

29 HCMP621.272/MO=>HCMP621.296/HO 20000204 8FO Treo 1891 2 1483 2 408 4

30 HCMP621.012/TO=>HCMP621.312/MO 20000203 16FO Treo 146 2 303 2 157 4

31 HCMP621.012/TO=>HCMP621.317/MO 20000203 16FO Treo 303 2 460 2 157 4

32 HCMP621.242/HO=>HCMP621.290/HO 20000204 8FO Treo 2181 2 2303 2 122 4

33 HCMP621.296/HO=>HCMP621.294/HO 20000204 8FO Treo 1300 2 998 2 302 4

34 HCMP621.311/MO=>HCMP621.310/HO 20000204 8FO Treo 1942 2 2015 2 73 4

35 HCMP621.294/HO=>HCMP621.293/HO 20000204 8FO Treo 771 2 915 2 144 4

36 HCMP621.317/MO=>HCMP621.314/HO 20000204 8FO Treo 748 2 1101 2 353 4

Thống kê vật tư

Mã vật tư Loại vật tư Số lượng hoàn ứng

Cáp treo 20000204 8FO 5029


Thống kê vật tư

Mã vật tư Loại vật tư Số lượng hoàn ứng

20000203 16FO 449

You might also like