Professional Documents
Culture Documents
Bang Ke Hung Xuan Lam - 2020
Bang Ke Hung Xuan Lam - 2020
SỐ HÓA
STT NGÀY KÝ HIỆU MÃ SỐ THUẾ
ĐƠN
TỔNG THANH
ĐƠN VỊ BÁN HÀNG TiỀN HÀNG THUẾ
TOÁN
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
80
Công ty CP Hưng Xuân Lam
26 0001522 Trống
27 9/1/2020 0001523 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
28 9/1/2020 0001524 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
29 12/1/2020 0001525 Công ty TNHH xây dựng và thương mại Yến Dũng 10,000,000
30 12/1/2020 0001526 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh 15,000,000
31 12/1/2020 0001527 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
32 14/1/2020 0001528 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
33 0001529 Trống
34 0001530 xoá
35 15/1/2020 0001531 Công ty CP tư vấn kiểm dịch Hoàng Giang 15,000,000
36 0001532 Trống
37 17/1/2020 0001533 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
38 19/1/2020 0001534 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
39 19/1/2020 0001535 xoá
40 19/1/2020 0001536 Công ty TNHH Cảnh Hoan
41 20/1/2020 0001537 Công ty CP vận tải biển và TM Trường Thành
42 0001538 xoá
43 20/1/2020 0001539 Công ty CP tập đoàn thiên minh Đức
44 20/1/2020 0001540 Công ty CP Khoáng Sản Đông Á
45 29/1/2020 0001541 Công ty CP môi trường và công trình đô thị Nghệ An 18,000,000
46 0001542 xoá -
47 30/1/2020 0001543 Công ty CP đầu tư xây dựng thanh Nghệ Tĩnh -
48 30/1/2020 0001544 Công ty CP TV và XD S&D
49 30/1/2020 0001545 Công ty CP xây dựng và xây lắp Điện
50 30/1/2020 0001546 Công ty CP môi trường Nghệ An 16,000,000
51 31/1/2020 0001547 Công ty TNHH Phong Luyến
52 0001548 xoá
53 0001549 xoá
54 0001550 xoá
110,000,000
- 1 xoá 3.336.363
- 15.000.000
- xoá 5.000.000
5.350.000
-
3,200,000 320,000 3,520,000 1 2.850.000
- 3.954.545
- xoá 3.512.000
- 4.081.818
49,236,667
Công ty CP Hưng Xuân Lam
KÊ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH
SỐ HÓA
STT NGÀY KÝ HIỆU MÃ SỐ THUẾ
ĐƠN
89,059
239,999
398,000
3,465,600
2,000,000
1,461,600
19,194,560
19,855,000
1,537,200
19,699,680
19,855,000
1,281,000
19,855,000
398,000
52,648
239,999
1,420,100
19,662,720
18,900,000
19,670,426
19,855,000
1,485,960
18,900,000
19,699,680
19,965,000
18,700,000
18,900,000
1,757,120
19,730,722
820,800
1,271,600
18,900,000
19,678,057
18,700,000
1,525,920
18,700,000
1,502,800
19,336,625
1,349,700
1,410,320
19,789,640
19,844,220
1,520,409
18,700,000
1,533,750
19,800,000
1,600,000
19,679,660
19,800,000
2,100,000
1,618,400
19,360,000
1,676,200
1,572,150
19,800,000
1,516,400
1,538,700
1,505,250
19,360,000
1,694,800
1,770,080
19,360,000
1,705,950
398,000
22,000
239,999
1,784,000
1,694,800
19,140,000
1,672,500
18,700,000
1,583,300
1,784,000
19,800,000
1,800,000
18,700,000
1,739,400
1,984,700
1,974,000
3,453,200
2,056,250
615,600
1,903,500
1,856,500
1,938,750
1,997,500
3,794,936
2,052,000
1,997,500
2,052,000
2,150,250
2,052,000
1,600,000
1,910,000
2,110,880
2,048,960
2,210,000
2,426,400
2,000,000
1,971,840
19,669,155
2,000,000
2,052,000
19,932,000
1,769,600
1,911,000
19,702,612
1,911,000
1,026,000
19,968,741
1,911,000
2,024,400
19,669,155
1,911,000
1,938,300
2,038,860
6,107,578
19,401,000
5,000,050
19,624,000
11,324,665
855,467,377
Công ty CP Hưng Xuân Lam
HOÁ ĐƠN QUÝ 2/2020 BÁN RA
STT Ngày tháng Số HĐ Mã số thuế ký hiệu HĐ Tên DN
05/04/2020 001625
05/04/2020 001626
05/04/2020 001627
07/04/2020 001628
20/04/2020 001629
30/04/2020 001630
001631
08/05/2020 001632
001633
09/05/2020 001634
10/05/2020 001635
10/05/2020 001636
20/05/2020 001637
20/05/2020 001638
25/05/2020 001639
25/05/2020 001640
30/05/2020 001641
30/05/2020 001642
30/05/2020 001643
01/06/2020 001644
09/06/2020 001645
10/06/2020 001646
12/06/2020 001647
12/06/2021 001648
12/06/2020 001649
13/06/2020 001650
14/06/2020 001651
14/06/2020 001652
15/06/2020 001653
15/06/2020 001654
15/06/2020 001655
19/06/2020 001656
19/06/2020 001657
19/06/2020 001658
22/06/2020 001659
22/06/2020 001660
22/06/2020 001661
22/06/2020 001662
22/06/2020 001663
27/06/2020 001664
27/06/2020 001665
27/06/2020 001666
27/06/2020 001667
30/06/2020 001668
001669
30/06/2020 001670
30/06/2016 001671
1631 xoá
1633 xoá
1661 xoá
Tổng bán ra c hồng kê
Tổng mua vào
Số thuế phải nộp
BÁN RA
Thuê xe Tiếp khách Thuế Tổng tiền
40,000,000 - 4,000,000 44,000,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
15,000,000 - 1,500,000 16,500,000
14,000,000 - 1,400,000 15,400,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
- -
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
- -
14,000,000 - 1,400,000 15,400,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
12,000,000 - 1,200,000 13,200,000
16,000,000 - 1,600,000 17,600,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
11,000,000 - 1,100,000 12,100,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
8,760,000 876,000 9,636,000
5,650,000 565,000 6,215,000
15,000,000 1,500,000 16,500,000
8,646,969 864,969 9,511,938
3,000,000 300,000 3,300,000
6,000,000 600,000 6,600,000
966,364 96,636 1,063,000
5,600,000 560,000 6,160,000
15,000,000 1,500,000 16,500,000
4,500,000 450,000 4,950,000
4,500,000 450,000 4,950,000
7,700,000 770,000 8,470,000
13,000,000 1,300,000 14,300,000
0 -
18,000,000 1,800,000 19,800,000
2,030,000 203,000 2,233,000
5,300,000 530,000 5,830,000
18,000,000 1,800,000 19,800,000
5,400,000 540,000 5,940,000
6,760,000 676,000 7,436,000
11,000,000 1,100,000 12,100,000
-
9,660,000 966,000 10,626,000
30,000,000 3,000,000 33,000,000 bs
402,000,000 95,473,333 46,447,605 543,920,938
SỐ HÓA
STT NGÀY KÝ HIỆU MÃ SỐ THUẾ
ĐƠN
46 0001718 HX/17P
47 0001719 HX/17P
48 0001720 HX/17P
49 0001721 HX/17P
50 1/8/2020 0001722 HX/17P
51 0001723 HX/17P
2,362,400 25,986,400
-
1,500,000 16,500,000
-
143,000 1,573,000
-
1,945,000 21,395,000
813,750 8,951,250
-
289,000 3,179,000
- 5,700,000 570,000
917,000 10,087,000
550,000 6,050,000
670,000 7,370,000
587,000 6,457,000
630,000 6,930,000
609,000 6,699,000
-
420,000 4,620,000
-
1,136,364 12,500,000
-
1,800,000 19,800,000
660,000 7,260,000
496,000 5,456,000
550,000 6,050,000
639,000 7,029,000
-
315,000 3,465,000
-
715,000 7,865,000
832,000 9,152,000
1,500,000 16,500,000 bs
-
586,000 6,446,000
-
909,091 10,000,000
-
490,000 5,390,000
590,000 6,490,000
-
250,000 2,750,000
1,600,000 17,600,000 bs
-
1,100,000 12,100,000
780,000 8,580,000
660,000 7,260,000
1,000,000 11,000,000
1,300,000 14,300,000
1,800,000 19,800,000
-
1,500,000 16,500,000
-
-
280,000 3,080,000
545,000 5,995,000
595,000 6,545,000
-
1,300,000 14,300,000 bs
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
587,000 6,457,000
- 5,300,000 530,000 5,830,000
-
-
-
-
298,000 3,278,000
-
540,000 5,940,000
-
586,000 6,446,000
-
-
-
1,000,000 11,000,000
- 4,860,000 486,000
-
-
-
-
700,000 7,700,000
365,000 4,015,000
-
-
-
-
1,700,000 18,700,000 bs
528,000 5,808,000
- 5,050,000 505,000
471,400 5,185,400
-
-
-
-
-
-
-
336,000 3,696,000
308,000 3,388,000
-
-
-
400,000 4,400,000
471,000 5,181,000
-
499,000 5,489,000
300,000 3,300,000
1,500,000 16,500,000
1,000,000 11,000,000
-
800,000 8,800,000
68,598,097 772,069,050
703,470,953
37,636,071