You are on page 1of 52

Công ty CP Hưng Xuân Lam

KÊ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA

SỐ HÓA
STT NGÀY KÝ HIỆU MÃ SỐ THUẾ
ĐƠN

1 1/2/2020 AA/19E 2900324240 0722891


2 1/17/2020 AA/19E 2900324240 0845530

3 12/21/2019 AA/19P 2901851338 0000449

4 11/19/2019 AA/19P 2901851338 0000372


2/26/2020 BH/19P 2901144836 0001739
5 1/4/2020 29AE/19P 2901887856 0026172
6 15/1/2020 29AE/19P 2901887856 0026187
7 10/2/2020 AA/20E 2900326304 0028216

8 11/1/2020 29AE/19P 2901359983 0079952

9 20/2/2020 29AE/19P 2901359983 0079963

10 3/21/2020 302249586 1008220


11 1/2/2020 AA/19E 2900326304 0369831
12 1/3/2020 AA/19E 2900326304 0371259
13 1/4/2020 AA/19E 2900326304 0371652
14 1/5/2020 AA/19E 2900326304 0372808
15 1/7/2020 AA/19E 2900326304 0374783
16 1/8/2020 AA/19E 2900326304 0046534
17 1/9/2020 AA/19E 2900326304 0048398
18 1/10/2020 AA/19E 2900326304 0050247
19 1/11/2020 AA/19E 2900326304 0000555
20 1/13/2020 AA/19E 2900326304 0002903
21 1/14/2020 AA/19E 2900326304 0003612
22 1/15/2020 AA/19E 2900326304 0004307
23 1/17/2020 AA/19E 2900326304 0007779
24 1/18/2020 AA/19E 2900326304 0008541
25 1/19/2020 AA/19E 2900326304 0009919
26 1/21/2020 AA/19E 2900326304 0011927
27 1/22/2020 AA/19E 2900326304 0013451
28 1/23/2020 AA/19E 2900326304 0013695
29 1/24/2020 AA/19E 2900326304 0015076
30 1/29/2020 AA/19E 2900326304 0016984
31 2/1/2020 AA/19E 2900326304 0020582
32 2/3/2020 AA/19E 2900326304 0021856
33 2/5/2020 AA/19E 2900326304 0024018
34 2/6/2020 AA/19E 2900326304 0024718
35 2/11/2020 AA/19E 2900326304 0028552
36 2/12/2020 AA/19E 2900326304 0030071
37 2/13/2020 AA/19E 2900326304 0031228
38 2/15/2020 AA/19E 2900326304 0033056
39 2/16/2020 AA/19E 2900326304 0033626
40 2/17/2020 AA/19E 2900326304 0034370
41 2/18/2020 AA/19E 2900326304 0036213
42 2/19/2020 AA/19E 2900326304 0036379
43 2/20/2020 AA/19E 2900326304 0038027
44 2/21/2020 AA/19E 2900326304 0038601
45 2/22/2020 AA/19E 2900326304 0039825
46 2/23/2020 AA/19E 2900326304 0040528
47 2/24/2020 AA/19E 2900326304 0042105
48 2/25/2020 AA/19E 2900326304 0043213
49 2/26/2020 AA/19E 2900326304 0043386
50 2/27/2020 AA/19E 2900326304 0045357
51 2/29/2020 AA/19E 2900326304 0048175
52 3/1/2020 AA/19E 2900326304 0048978
53 3/2/2020 AA/19E 2900326304 0049912
54 3/3/2020 AA/19E 2900326304 0050901
55 3/5/2020 AA/19E 2900326304 0052741
56 3/6/2020 AA/19E 2900326304 0053333
57 3/7/2020 AA/19E 2900326304 0054379
58 3/8/2020 AA/19E 2900326304 0055116
59 3/10/2020 AA/19E 2900326304 0056559
60 3/11/2020 AA/19E 2900326304 0058134
61 3/13/2020 AA/19E 2900326304 0060156
62 3/14/2020 AA/19E 2900326304 0060632
63 3/15/2020 AA/19E 2900326304 0061953
64 3/17/2020 AA/19E 2900326304 0063583
65 3/18/2020 AA/19E 2900326304 0065224
66 3/20/2020 AA/19E 2900326304 0067043
67 3/21/2020 AA/19E 2900326304 0067562
68 3/23/2020 AA/19E 2900326304 0069961
69 3/25/2020 AA/19E 2900326304 0071709
70 3/26/2020 AA/19E 2900326304 0072129
71 3/22/2020 AA/19E 2900326304 0069111
72 3/27/2020 AA/19E 2900326304 0073708
73 3/28/2020 AA/19E 2900326304 0074240
74 3/29/2020 AA/19E 2900326304 0075613
75 3/30/2020 AA/19E 2900326304 0077432
76 3/31/2020 AA/19E 2900326304 0078270
77 1/20/2020 LV/20E 0100100417-015 0091577
78 2/21/2020 LV/20E 0100100417-015 0186727
79 3/21/2020 LV/20E 0100100417-015 0094327
Ị GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA VÀO QUÝ 1/2020

TỔNG THANH
ĐƠN VỊ BÁN HÀNG TiỀN HÀNG THUẾ
TOÁN

Công ty CP cấp nước Nghệ An 5,290,303 295,697 5,586,000


Công ty CP cấp nước Nghệ An 3,303,741 184,659 3,488,400
Công ty CP đầu tư thương mại và phát triển
An Hưng Phát 3,320,000 332,000 3,652,000
Công ty CP đầu tư thương mại và phát triển
An Hưng Phát 3,550,000 355,000 3,905,000
Công ty TNHH TM và XD Bảo Huy 17,918,160 1,791,816 19,709,976
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,672,727 1,767,273 19,440,000
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,672,727 1,767,273 19,440,000
Công ty CP xăng dầu Nghệ An 359,084 35,908 394,992
Công ty TNHH SX nước và đá tinh khiết
Ninh Hảo 2,727,273 272,727 3,000,000
Công ty TNHH SX nước và đá tinh khiết
Ninh Hảo 2,727,273 272,727 3,000,000
Công ty TNHH MM Mega market ( Việt
Nam) 1,494,758 131,248 1,626,006
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,842,727 184,273 2,027,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,842,727 184,273 2,027,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,842,727 184,273 2,027,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,027,000 202,700 2,229,700
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,842,727 184,273 2,027,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,027,000 202,700 2,229,700
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,211,273 221,127 2,432,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,082,282 208,228 2,290,510
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,945,454 194,546 2,140,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,027,000 202,700 2,229,700
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,971,718 197,172 2,168,890
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,027,000 202,700 2,229,700
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,114,955 211,495 2,326,450
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,206,909 220,691 2,427,600
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,839,091 183,909 2,023,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,035,091 203,509 2,238,600
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,023,000 202,300 2,225,300
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,132,000 213,200 2,345,200
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,035,091 203,509 2,238,600
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,206,909 220,691 2,427,600
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,874,727 187,473 2,062,200
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,964,000 196,400 2,160,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,356,800 235,680 2,592,480
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,142,545 214,255 2,356,800
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,231,818 223,182 2,455,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,392,509 239,251 2,631,760
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,964,000 196,400 2,160,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,264,400 226,440 2,490,840
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,976,000 197,600 2,173,600
Công ty xăng dầu Nghệ An 2,058,545 205,855 2,264,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,715,454 171,546 1,887,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,818,382 181,838 2,000,220
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,818,382 181,838 2,000,220
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,796,364 179,636 1,976,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,715,454 171,546 1,887,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,796,364 179,636 1,976,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,454,545 145,455 1,600,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,796,364 179,636 1,976,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,715,454 171,546 1,887,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,796,364 179,636 1,976,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,772,727 177,273 1,950,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,772,727 177,273 1,950,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,772,727 177,273 1,950,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,772,727 177,273 1,950,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,772,727 177,273 1,950,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,700,000 170,000 1,870,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,700,000 170,000 1,870,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,700,000 170,000 1,870,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,904,000 190,400 2,094,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,700,000 170,000 1,870,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,904,000 190,400 2,094,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,887,000 188,700 2,075,700
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,921,000 192,100 2,113,100
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,488,182 148,818 1,637,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,815,582 181,558 1,997,140
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,776,327 177,633 1,953,960
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,714,000 171,400 1,885,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,889,991 188,999 2,078,990
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,845,345 184,535 2,029,880
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,875,109 187,511 2,062,620
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,711,409 171,141 1,882,550
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,919,755 191,975 2,111,730
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,815,582 181,558 1,997,140
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,865,455 186,545 2,052,000
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,439,455 143,945 1,583,400
Công ty xăng dầu Nghệ An 1,490,618 149,062 1,639,680
Công ty điện lực Nghệ An 12,407,710 1,240,771 13,648,481
Công ty điện lực Nghệ An 9,217,774 921,777 10,139,551
Công ty điện lực Nghệ An 6,139,606 613,961 6,753,567
Tổng mua vào 228,658,733 22,468,600 251,127,333
Tổng bán ra 1,056,076,667 105,607,675
Phải nộp 83,139,075
GHI
CHÚ

1
1

1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
80
Công ty CP Hưng Xuân Lam

HOÁ ĐƠN QUÝ 1/2019 BÁN RA

STT Ngày tháng Số HĐ Tên DN Thuê xe


1 1/1/2020 0001497 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
2 1/1/2020 0001498 Công ty TNHH tư vấn và dịch vụ Thái Bình Dương 5,000,000
3 0001499 4,000,000
4 1/1/2020 0001500 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh 6,000,000
5 1/1/2020 0001501 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
6 1/1/2020 0001502 Công ty CP XD và TM Hoàng Long
7 3/1/2020 0001503 Công ty CP ĐT xây dựng Thanh Nghệ Tĩnh
8 3/1/2020 0001504 Công ty CP tư vấn và XD phát triển nông thôn 6
9 4/1/2020 0001505 Công ty CP TV và XD S&D
10 4/1/2020 0001506 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
11 4/1/2020 0001507 xoá
12 5/1/2020 0001508 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
13 5/1/2020 0001509 Công ty CP tập đoàn thiên minh Đức
14 5/1/2020 0001510 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
15 6/1/2020 0001511 Công ty CP vận tải biển và TM Trường Thành
16 6/1/2020 0001512 Công ty TNHH Phong Luyến
17 6/1/2020 0001513 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
18 6/1/2020 0001514 Công ty TNHH Gia Quang Phát
19 7/1/2020 0001515 Công ty CP Avintech
20 7/1/2020 0001516 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
21 0001517 Trống
22 7/1/2020 0001518 Trống 21,000,000
23 0001519 xoá
24 7/1/2020 0001520 Công ty TNHH Cảnh Hoan
25 8/1/2020 0001521 Công ty TNHH Gia Quang Phát

26 0001522 Trống
27 9/1/2020 0001523 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
28 9/1/2020 0001524 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
29 12/1/2020 0001525 Công ty TNHH xây dựng và thương mại Yến Dũng 10,000,000
30 12/1/2020 0001526 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh 15,000,000
31 12/1/2020 0001527 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
32 14/1/2020 0001528 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
33 0001529 Trống
34 0001530 xoá
35 15/1/2020 0001531 Công ty CP tư vấn kiểm dịch Hoàng Giang 15,000,000
36 0001532 Trống
37 17/1/2020 0001533 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
38 19/1/2020 0001534 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
39 19/1/2020 0001535 xoá
40 19/1/2020 0001536 Công ty TNHH Cảnh Hoan
41 20/1/2020 0001537 Công ty CP vận tải biển và TM Trường Thành
42 0001538 xoá
43 20/1/2020 0001539 Công ty CP tập đoàn thiên minh Đức
44 20/1/2020 0001540 Công ty CP Khoáng Sản Đông Á
45 29/1/2020 0001541 Công ty CP môi trường và công trình đô thị Nghệ An 18,000,000
46 0001542 xoá -
47 30/1/2020 0001543 Công ty CP đầu tư xây dựng thanh Nghệ Tĩnh -
48 30/1/2020 0001544 Công ty CP TV và XD S&D
49 30/1/2020 0001545 Công ty CP xây dựng và xây lắp Điện
50 30/1/2020 0001546 Công ty CP môi trường Nghệ An 16,000,000
51 31/1/2020 0001547 Công ty TNHH Phong Luyến
52 0001548 xoá
53 0001549 xoá
54 0001550 xoá

55 31/1/2020 0001551 Công ty CP tư vấn và XD phát triển nông thôn 6

110,000,000

56 1/2/2020 0001552 Công ty TNHH Phong Luyến


57 0001553 xoá
58 1/2/2020 0001554 Công ty CP đầu tư XD Thanh Nghệ Tĩnh
59 3/2/2020 0001555 Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam
60 3/2/2020 0001556 Công ty CP TV và XD S&D
61 3/2/2020 0001557 Công ty CP tư vấn và XD phát triển nông thôn 6
62 0001558 xoá
63 4/2/2020 0001559 Công ty CP vận tải biển và TM Trường Thành
64 4/2/2020 0001560 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
65 4/2/2020 0001561 Công ty TNHH Cảnh Hoan
66 4/2/2020 0001562 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
67 8/2/2020 0001563 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
68 9/2/2020 0001564 Công ty TNHH Phong Luyến
69 0001565 Trống
70 0001566 xoá
71 10/2/2020 0001567 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
72 10/2/2020 0001568 Công ty TNHH Gia Quang Phát
73 12/2/2020 0001569 Công ty TNHH tư vấn và dịch vụ Thái Bình Dương 5,000,000
74 13/2/2020 0001570 Công ty CP xây dựng Sun group 9,000,000
75 14/2/2020 0001571 Công ty đấu giá hợp danh Hoàng Thịnh 9,000,000
76 14/2/2020 0001572 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
77 15/2/2020 0001573 Công ty CP vận tải biển và TM Trường Thành
78 0001574 Trống
79 16/2/2020 0001575 Công ty TNHH Cảnh Hoan
80 16/2/2020 0001576 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
81 18/2/2020 0001577 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
82 0001578 Vinh lan 5,000,000
83 0001579 xoá
84 21/2/2020 0001580 Công ty CP tập đoàn thiên minh Đức
85 21/2/2020 0001581 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
86 22/2/2020 0001582 Công ty CP khoáng sản Đông Á
87 0001583 xoá
88 0001584 xoá
89 23/2/2020 0001585 Công ty CP tư vấn và XD phát triển nông thôn 6
90 23/2/2020 0001586 Công ty CP xây dựng và TM Hoàng Long
91 25/2/2020 0001587 Công ty CP Tín Phú Lợi
92 25/2/2020 0001588 Công ty CP TV và XD S&D
93 25/2/2020 0001589 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
94 28/2/2020 0001590 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
95 0001591 Trống
96 28/2/2020 0001592 Công ty TNHH xây dựng và TM yến Dũng 13,000,000
97 0001593 xoá
98 28/2/2020 0001594 Công ty TNHH Quang Phát
99 28/2/2020 0001595 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
100 28/2/2020 0001596 Công ty CP tập đoàn thiên minh đức
101 29/2/2020 0001597 Công ty CP môi trường Nghệ An 14,000,000
102 29/2/2020 0001598 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh 18,000,000
73,000,000
103 0001599 Trống
104 1/3/2020 0001600 Trống 15,000,000
105 1/3/2020 0001601 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh 11,000,000
106 3/3/2020 0001602 Công ty CP tập đoàn thiên minh đức
107 2/3/2020 0001603 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
108 3/3/2020 0001604 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
109 4/3/2020 0001605 Công ty CP XD hoàng Long
110 5/3/2020 0001606 Công ty TNHH tư vấn và dịch vụ Thái Bình Dương 6,000,000
111 6/3/2020 0001607 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh
112 0001608 xoá
113 6/3/2020 0001609 Công ty CP tập đoàn thiên minh đức
114 7/3/2020 0001610 Công ty CP khoáng sản Đông Á
115 0001611 xoá
116 8/3/2020 0001612 Công ty CP đầu Tư xây dựng CTC
117 8/3/2020 0001613 Công ty TNHH Cảnh Hoan
118 10/3/2020 0001614 Công ty CP tập đoàn thiên minh đức
119 0001615 Vinh lan 5,000,000
120 29/3/2020 0001616 Công ty CP thiết bị PCCC Thành Vinh 17,000,000
121 0001617 Trống
122 0001618 Trống
123 0001619 CTY 9,000,000
124 30/3/2020 0001620 Công ty TNHH xây dựng và thương mại Yến Dũng 12,000,000
125 30/3/2020 0001621 Công ty đấu giá hợp danh Hoàng Thịnh 9,000,000
31/03/2020 0001622 2,000,000
0001623 2,000,000
31/03/2020 0001624 18,000,000
106,000,000
TỔNG 452,000,000
1,056,076,667
ĐC giảm
ĐC tăng
Tháng 1 110,000,000
Tháng 2 161,000,000
Tháng 3 69,000,000
ÁN RA

Tiếp khách Thuế Tổng tiền


1,740,000 174,000 1,914,000 1 4.400.000

500,000 5,500,000 1 4.100.000

400,000 4,400,000 3.227.273

600,000 6,600,000 2.500.000

4,400,000 440,000 4,840,000 1 3.345.454

4,100,000 410,000 4,510,000 1 5.100.000

3,227,273 322,727 3,550,000 1 3.250.000

2,500,000 250,000 2,750,000 1 11.372.000

3,345,454 334,546 3,680,000 1 4.500.000

5,100,000 510,000 5,610,000 1 3.481.818

- 1 xoá 3.336.363

3,250,000 325,000 3,575,000 1 3.850.000

11,372,000 1,137,200 12,509,200 1 4.148.184

4,500,000 450,000 4,950,000 5.800.000

3,481,818 348,182 3,830,000 1 2.239.000

3,336,363 333,637 3,670,000 1 1.000.000

3,850,000 385,000 4,235,000 1 2.000.000

4,148,184 414,818 4,563,002 1 3.200.000

2,239,000 223,900 2,462,900 1 3.300.000

1,000,000 100,000 1,100,000 1 10.000.000

- 15.000.000

2,100,000 23,100,000 bs 3.700.000

- xoá 5.000.000

5,800,000 580,000 6,380,000 1 15.000.000

2,000,000 200,000 2,200,000 1 4.600.000

5.350.000
-
3,200,000 320,000 3,520,000 1 2.850.000

3,300,000 330,000 3,630,000 1 3.863.636

1,000,000 11,000,000 1 14.892.000

1,500,000 16,500,000 1 2.425.000


3,700,000 370,000 4,070,000 1 18.000.000

5,000,000 500,000 5,500,000 1 4.809.091

- 3.954.545

- xoá 3.512.000

1,500,000 16,500,000 1 16.000.000

- 4.081.818

4,600,000 460,000 5,060,000 1 3.781.818

2,850,000 285,000 3,135,000 1


- xoá
5,350,000 535,000 5,885,000 1
3,863,636 386,364 4,250,000 1
- xoá
14,892,000 1,489,200 16,381,200 1
2,425,000 242,500 2,667,500 1
1,800,000 19,800,000 1
- - - xoá
4,809,091 480,909 5,290,000 1
3,954,545 395,455 4,350,000 1
3,512,000 351,200 3,863,200 1
1,600,000 17,600,000 1
4,081,818 408,182 4,490,000 1
- xoá
- xoá
- xoá

3,781,818 378,182 4,160,000 1

138,710,000 24,871,002 273,581,002 39

2,713,636 271,364 2,985,000 1


- xoá
3,681,818 368,182 4,050,000 1
2,909,091 290,909 3,200,000 1
3,836,363 383,637 4,220,000 1
3,227,273 322,727 3,550,000 1
- xoá
3,990,909 399,091 4,390,000 1
4,500,000 450,000 4,950,000 1
4,680,000 468,000 5,148,000 1
4,500,000 450,000 4,950,000 1
5,500,000 550,000 6,050,000 1
3,509,091 350,909 3,860,000 1
-
- xoá
3,350,000 335,000 3,685,000 1
5,000,000 500,000 5,500,000 1
500,000 5,500,000 1
900,000 9,900,000 1
900,000 9,900,000
5,700,000 570,000 6,270,000 1
3,600,000 360,000 3,960,000 1
-
4,000,000 400,000 4,400,000 1
5,357,000 535,700 5,892,700 1
4,200,000 420,000 4,620,000 1
500,000 5,500,000
- xoá
11,911,000 1,191,100 13,102,100 1
5,400,000 540,000 5,940,000 1
1,721,000 172,100 1,893,100 1
- xoá
- xoá
3,422,727 342,273 3,765,000 1
4,000,000 400,000 4,400,000 1
1,319,000 131,900 1,450,900 1
3,490,909 349,091 3,840,000 1
5,000,000 500,000 5,500,000 1
4,220,367 422,037 4,642,404 1
-
1,300,000 14,300,000 1
- xoá
3,851,816 385,182 4,236,998 1
5,800,000 580,000 6,380,000 1
14,318,000 1,431,800 15,749,800 1
1,400,000 15,400,000 1
1,800,000 19,800,000 1
138,710,000 21,171,002 232,881,002 35
-
1,500,000 16,500,000 bs
1,100,000 12,100,000
4,593,000 459,300 5,052,300 1
3,800,000 380,000 4,180,000 1
3,000,000 300,000 3,300,000 1
3,000,000 300,000 3,300,000 1
600,000 6,600,000 1
2,884,667 288,467 3,173,134 1
- xoá
8,462,000 846,200 9,308,200 1
3,277,000 327,700 3,604,700 1
- xoá
2,700,000 270,000 2,970,000 1
5,170,000 517,000 5,687,000 1
12,350,000 1,235,000 13,585,000 1
500,000 5,500,000
1,700,000 18,700,000 1
-
-
900,000 9,900,000 31 trống
1,200,000 13,200,000 1
900,000 9,900,000
200,000 2,200,000
200,000 2,200,000
1,800,000 19,800,000
49,236,667 13,523,667 146,560,334 13
604,076,667 105,607,675
22,468,600 105,607,667
22,776,583
19,748,948
138,710,000
277,420,000
49,236,667
136,970,000
138,710,000

49,236,667
Công ty CP Hưng Xuân Lam
KÊ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH

SỐ HÓA
STT NGÀY KÝ HIỆU MÃ SỐ THUẾ
ĐƠN

1 5/3/2020 AN/19E 0106869738-040 1317671


2 5/3/2020 AN/19E 0106869738-040 1317670
3 5/3/2020 AN/19E 0106869738-040 1317672
4 16/3/2020 AA/19E 2900324240 1103288
5 24/3/2020 29AE/19P 2901359983 0079982
6 1/4/2020 AA/20E 2900326304 0079682
7 1/4/2020 SL/17P 2901888440 0004206
8 2/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022105
9 3/4/2020 AA/20E 2900326304 0080565
10 3/4/2020 SL/17P 2901888440 0004218
11 4/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022117
12 5/4/2020 AA/20E 2900326304 0082056
13 6/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022134
14 6/4/2020 AN/19E 0106869738-040 1450467
15 6/4/2020 AN/19E 0106869738-040 1450466
16 6/4/2020 AN/19E 0106869738-040 1450465
17 6/4/2020 AA/20E 2900326304 0082779
18 6/4/2020 SL/17P 2901888440 0004232
19 7/4/2020 AA/19P 2900198701 0001105
20 8/4/2020 SL/17P 2901888440 0004242
21 9/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022144
22 9/4/2020 AA/20E 2900326304 0084607
23 10/4/2020 AA/19P 2900198701 0001119
24 10/4/2020 SL/17P 2901888440 0004250
25 11/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022156
26 13/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022169
27 13/4/2020 AA/19P 2900198701 0001130
28 14/4/2020 AA/20E 2900326304 0087483
29 14/4/2020 SL/17P 2901888440 0004272
30 15/4/2020 AA/19E 2900324240 1219437
31 15/4/2020 AA/20E 2900326304 0088923
32 16/4/2020 AA/19P 2900198701 0001146
33 16/4/2020 SL/17P 2901888440 0004280
34 17/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022197
35 17/4/2020 AA/20E 2900326304 0090235
36 18/4/2020 29AA/20P 2902013321 0022200
37 18/4/2020 AA/20E 2900326304 0090616
38 18/4/2020 SL/17P 2901888440 0004297
39 19/4/2020 AA/20E 2900326304 0091643
40 20/4/2020 AA/20E 2900326304 0092748
41 20/4/2020 SL/17P 2901888440 0004303
42 22/4/2020 SL/17P 2901888440 0004315
43 23/4/2020 LV/20E 0100100417-015 0189549
44 23/4/2020 29AA/20P 2902013321 0029146
45 23/4/2020 AA/20E 2900326304 0094977
46 24/4/2020 29AA/20P 2902013321 0030761
47 24/4/2020 AA/20E 2900326304 0095612
48 25/4/2020 SL/17P 2901888440 0004331
49 26/4/2020 29AA/20P 2902013321 0030798
50 26/4/2020 AA/20E 2900326304 0097503
51 27/4/2020 AA/20E 2900326304 0098468
52 28/4/2020 29AA/20P 2902013321 0030836
53 28/4/2020 AA/20E 2900326304 0099366
54 29/4/2020 AA/20E 2900326304 0100249
55 30/4/2020 29AA/20P 2902013321 0030873
56 30/4/2020 AA/20E 2900326304 0102209
57 1/5/2020 AA/20E 2900326304 0103402
58 2/5/2020 AA/20E 2900326304 0104112
59 3/5/2020 29AA/20P 2902013321 0030935
60 3/5/2020 AA/20E 2900326304 0104881
61 4/5/2020 AA/20E 2900326304 0105836
62 5/5/2020 29AA/20P 2902013321 0042473
63 5/5/2020 AA/20E 2900326304 0106168
64 6/5/2020 AN/19E 0106869738-040 1581265
65 6/5/2020 AN/19E 0106869738-040 158264
66 6/5/2020 AN/19E 0106869738-040 1581263
67 6/5/2020 AA/20E 2900326304 0107574
68 7/5/2020 AA/20E 2900326304 0108831
69 8/5/2020 29AA/20P 2902013321 0042571
70 8/5/2020 AA/20E 2900326304 0109818
71 9/5/2020 29AA/20P 2902013321 0042599
72 9/5/2020 AA/20E 2900326304 0110457
73 10/5/2020 AA/20E 2900326304 0110815
74 11/5/2020 29AA/20P 2902013321 0045363
75 11/5/2020 AA/20E 2900326304 0112235
76 12/5/2020 29AA/20P 2902013321 0045376
77 12/5/2020 AA/20E 2900326304 0112643
78 13/5/2020 AA/20E 2900326304 0114385
79 14/5/2020 AA/20E 2900326304 0115522
80 14/5/2020 AT/19P 0107861393 0005638
81 15/5/2020 AA/20E 2900326304 0116073
82 16/5/2020 AA/19E 2900324240 1340014
83 16/5/2020 AA/20E 2900326304 0117022
84 17/5/2020 AA/20E 2900326304 0117916
85 19/5/2020 AA/20E 2900326304 0120270
86 20/5/2020 AA/20E 2900326304 0120664
87 21/5/2020 LV/20E 0100100417-015 0285165
88 21/5/2020 AA/20E 2900326304 0122269
89 22/5/2020 AA/20E 2900326304 0123410
90 25/5/2020 AA/20E 2900326304 0126181
91 26/5/2020 AA/20E 2900326304 0127538
92 28/5/2020 AA/20E 2900326304 0129657
93 29/5/2020 AA/20E 2900326304 0130910
94 30/5/2020 AA/20E 2900326304 0131597
95 31/5/2020 AA/20E 2900326304 0133339
96 2/6/2020 AA/20E 2900326304 0135924
97 4/6/2020 AA/20E 2900326304 0137020
98 5/6/2020 AA/20E 2900326304 0138014
99 6/6/2020 AA/20E 2900326304 0139023
100 7/6/2020 AA/20E 2900326304 0140437
101 8/6/2020 SL/17P 2901888440 0004758
102 8/6/2020 AA/20E 2900326304 0141344
103 9/6/2020 AA/20E 2900326304 0142680
104 11/6/2020 SL/17P 2901888440 0004831
105 11/6/2020 AA/20E 2900326304 0144695
106 12/6/2020 AA/20E 2900326304 0146837
107 13/6/2020 SL/17P 2901888440 0004876
108 14/6/2020 AA/20E 2900326304 0148376
109 15/6/2020 AA/19E 2900324240 1453498
110 15/6/2020 SL/17P 2901888440 0004888
111 15/6/2020 AA/20E 2900326304 0149414
112 16/6/2020 AA/20E 2900326304 0150563
113 17/6/2020 SL/17P 2901888440 0004916
114 17/6/2020 AA/20E 2900326304 0151114
115 18/6/2020 AA/20E 2900326304 0152437
116 19/6/2020 AA/20E 2900326304 0154858
117 22/6/2020 LV/20E 0100100417-015 0381097
118 23/6/2020 29AA/20P 2901887856 0078807
119 24/6/2020 29AA/20P 2901359983 0077614
120 30/6/2020 29AA/20P 2901887856 0078842
121 30/6/2020 SL/17P 2901888440 0000080
TRỊ GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA VÀO QUÝ 2/2020

ĐƠN VỊ BÁN HÀNG TiỀN HÀNG THUẾ

Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 80,963 8,096


Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 218,181 21,818
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 361,818 36,182
Công ty Cổ phần Cấp Nước Nghệ An 3,282,147 183,453
Công ty TNHH sản xuất nước và đá tinh khiết Ninh Hảo 1,818,182 181,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,328,727 132,873
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,449,600 1,744,960
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,050,000 1,805,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,397,455 139,745
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,908,800 1,790,880
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,050,000 1,805,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,164,545 116,455
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,050,000 1,805,000
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 361,818 36,182
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 47,862 4,786
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 218,181 21,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,291,000 129,100
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,875,200 1,787,520
Công ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Hải Tuyết 17,181,818 1,718,182
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,882,205 1,788,221
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,050,000 1,805,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,350,873 135,087
Công ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Hải Tuyết 17,181,818 1,718,182
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,908,800 1,790,880
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,150,000 1,815,000
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,000,000 1,700,000
Công ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Hải Tuyết 17,181,818 1,718,182
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,597,382 159,738
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,937,020 1,793,702
Công ty Cổ phần Cấp Nước Nghệ An 777,350 43,450
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,156,000 115,600
Công ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Hải Tuyết 17,181,818 1,718,182
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,889,143 1,788,914
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,000,000 1,700,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,387,200 138,720
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,000,000 1,700,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,366,182 136,618
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,578,750 1,757,875
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,227,000 122,700
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,282,109 128,211
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,990,582 1,799,058
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 18,040,200 1,804,020
Công ty điện lực Nghệ An 1,382,190 138,219
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,000,000 1,700,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,394,318 139,432
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,000,000 1,800,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,454,545 145,455
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,890,600 1,789,060
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,000,000 1,800,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,909,091 190,909
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,471,273 147,127
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,600,000 1,760,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,523,818 152,382
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,429,227 142,923
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,000,000 1,800,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,378,546 137,854
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,398,818 139,882
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,368,409 136,841
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,600,000 1,760,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,540,727 154,073
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,609,164 160,916
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,600,000 1,760,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,550,864 155,086
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 361,818 36,182
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 20,000 2,000
Trung tâm kinh doanh VNPT- Nghệ An 218,181 21,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,621,818 162,182
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,540,727 154,073
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,400,000 1,740,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,520,455 152,045
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,000,000 1,700,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,439,364 143,936
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,621,818 162,182
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 18,000,000 1,800,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,636,364 163,636
Công ty TNHH Điện máy Hùng Quỳnh 17,000,000 1,700,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,581,273 158,127
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,804,273 180,427
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,794,545 179,455
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại An Thành 3,139,273 313,927
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,869,318 186,932
Công ty Cổ phần Cấp Nước Nghệ An 583,013 32,587
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,730,455 173,045
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,687,727 168,773
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,762,500 176,250
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,815,909 181,591
Công ty điện lực Nghệ An 3,449,942 344,994
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,865,455 186,545
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,815,909 181,591
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,865,455 186,545
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,954,773 195,477
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,865,455 186,545
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,454,545 145,455
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,736,364 173,636
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,918,982 191,898
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,862,691 186,269
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,009,091 200,909
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,205,818 220,582
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,818,182 181,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,792,582 179,258
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,881,050 1,788,105
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,818,182 181,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,865,454 186,546
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 18,120,000 1,812,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,608,727 160,873
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,737,273 173,727
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,911,465 1,791,147
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,737,273 173,727
Công ty Cổ phần Cấp Nước Nghệ An 971,688 54,312
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 18,153,401 1,815,340
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,737,273 173,727
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,840,364 184,036
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 17,881,050 1,788,105
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,737,273 173,727
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,762,091 176,209
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,853,509 185,351
Công ty điện lực Nghệ An 5,552,344 555,234
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,637,273 1,763,727
Công ty TNHH sản xuất nước và đá tinh khiết Ninh Hảo 4,545,500 454,550
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,840,000 1,784,000
Công ty TNHH Thanh Long Sông Lam 10,295,150 1,029,515
tổng cộng 860,604,552 85,812,833
2/2020

TỔNG THANH GHI


TOÁN CHÚ

89,059
239,999
398,000
3,465,600
2,000,000
1,461,600
19,194,560
19,855,000
1,537,200
19,699,680
19,855,000
1,281,000
19,855,000
398,000
52,648
239,999
1,420,100
19,662,720
18,900,000
19,670,426
19,855,000
1,485,960
18,900,000
19,699,680
19,965,000
18,700,000
18,900,000
1,757,120
19,730,722
820,800
1,271,600
18,900,000
19,678,057
18,700,000
1,525,920
18,700,000
1,502,800
19,336,625
1,349,700
1,410,320
19,789,640
19,844,220
1,520,409
18,700,000
1,533,750
19,800,000
1,600,000
19,679,660
19,800,000
2,100,000
1,618,400
19,360,000
1,676,200
1,572,150
19,800,000
1,516,400
1,538,700
1,505,250
19,360,000
1,694,800
1,770,080
19,360,000
1,705,950
398,000
22,000
239,999
1,784,000
1,694,800
19,140,000
1,672,500
18,700,000
1,583,300
1,784,000
19,800,000
1,800,000
18,700,000
1,739,400
1,984,700
1,974,000
3,453,200
2,056,250
615,600
1,903,500
1,856,500
1,938,750
1,997,500
3,794,936
2,052,000
1,997,500
2,052,000
2,150,250
2,052,000
1,600,000
1,910,000
2,110,880
2,048,960
2,210,000
2,426,400
2,000,000
1,971,840
19,669,155
2,000,000
2,052,000
19,932,000
1,769,600
1,911,000
19,702,612
1,911,000
1,026,000
19,968,741
1,911,000
2,024,400
19,669,155
1,911,000
1,938,300
2,038,860
6,107,578
19,401,000
5,000,050
19,624,000
11,324,665
855,467,377
Công ty CP Hưng Xuân Lam
HOÁ ĐƠN QUÝ 2/2020 BÁN RA
STT Ngày tháng Số HĐ Mã số thuế ký hiệu HĐ Tên DN
05/04/2020 001625
05/04/2020 001626
05/04/2020 001627
07/04/2020 001628
20/04/2020 001629
30/04/2020 001630
001631
08/05/2020 001632
001633
09/05/2020 001634
10/05/2020 001635
10/05/2020 001636
20/05/2020 001637
20/05/2020 001638
25/05/2020 001639
25/05/2020 001640
30/05/2020 001641
30/05/2020 001642
30/05/2020 001643
01/06/2020 001644
09/06/2020 001645
10/06/2020 001646
12/06/2020 001647
12/06/2021 001648
12/06/2020 001649
13/06/2020 001650
14/06/2020 001651
14/06/2020 001652
15/06/2020 001653
15/06/2020 001654
15/06/2020 001655
19/06/2020 001656
19/06/2020 001657
19/06/2020 001658
22/06/2020 001659
22/06/2020 001660
22/06/2020 001661
22/06/2020 001662
22/06/2020 001663
27/06/2020 001664
27/06/2020 001665
27/06/2020 001666
27/06/2020 001667
30/06/2020 001668
001669
30/06/2020 001670
30/06/2016 001671

1631 xoá
1633 xoá
1661 xoá
Tổng bán ra c hồng kê
Tổng mua vào
Số thuế phải nộp
BÁN RA
Thuê xe Tiếp khách Thuế Tổng tiền
40,000,000 - 4,000,000 44,000,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
15,000,000 - 1,500,000 16,500,000
14,000,000 - 1,400,000 15,400,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
- -
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
- -
14,000,000 - 1,400,000 15,400,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
12,000,000 - 1,200,000 13,200,000
16,000,000 - 1,600,000 17,600,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
10,000,000 - 1,000,000 11,000,000
11,000,000 - 1,100,000 12,100,000
18,000,000 - 1,800,000 19,800,000
7,000,000 - 700,000 7,700,000
8,760,000 876,000 9,636,000
5,650,000 565,000 6,215,000
15,000,000 1,500,000 16,500,000
8,646,969 864,969 9,511,938
3,000,000 300,000 3,300,000
6,000,000 600,000 6,600,000
966,364 96,636 1,063,000
5,600,000 560,000 6,160,000
15,000,000 1,500,000 16,500,000
4,500,000 450,000 4,950,000
4,500,000 450,000 4,950,000
7,700,000 770,000 8,470,000
13,000,000 1,300,000 14,300,000
0 -
18,000,000 1,800,000 19,800,000
2,030,000 203,000 2,233,000
5,300,000 530,000 5,830,000
18,000,000 1,800,000 19,800,000
5,400,000 540,000 5,940,000
6,760,000 676,000 7,436,000
11,000,000 1,100,000 12,100,000
-
9,660,000 966,000 10,626,000
30,000,000 3,000,000 33,000,000 bs
402,000,000 95,473,333 46,447,605 543,920,938

0 464,473,333 46,447,333 510,920,666


860,604,552 85,812,833 855,467,377
(39,365,500)
Công ty CP Hưng Xuân Lam
KÊ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA

SỐ HÓA
STT NGÀY KÝ HIỆU MÃ SỐ THUẾ
ĐƠN

1 28/07/2020 AA/20E 2900326304 0202353


2 26/07/2020 AA/20E 2900326304 0199583
3 24/07/2020 AA/20E 2900326304 0196973
4 23/07/2020 AA/20E 2900326304 0196021
5 24/08/2020 AA/20E 2900326304 0230145
6 16/08/2020 AA/20E 2900326304 0221381
7 13/08/2020 AA/20E 2900326304 0219034
8 11/8/2020 AA/20E 2900326304 0216683
9 8/8/2020 AA/20E 2900326304 0214102
10 10/8/2020 AA/20E 2900326304 0215578
11 5/8/2020 AA/20E 2900326304 0211088
12 4/8/2020 AA/20E 2900326304 209659
13 29/07/2020 AA/20E 2900326304 0203641
14 1/8/2020 AA/20E 2900326304 0207601
15 20/08/2020 AA/20E 2900326304 0226232
16 19/08/2020 AA/20E 2900326304 0225133
17 15/08/2020 AA/20E 2900326304 0221265
18 30/08/2020 AA/20E 2900326304 0236315
19 29/08/2020 AA/20E 2900326304 0235207
20 26/08/2020 AA/20E 2900326304 0231658
21 23/08/2020 AA/20E 2900326304 0229064
22 8/9/2020 AA/20E 2900326304 0246237
23 9/9/2020 AA/20E 2900326304 0247157
24 12/9/2020 AA/20E 2900326304 0251826
25 10/9/2020 AA/20E 2900326304 0248578
26 6/9/2020 AA/20E 2900326304 0244057
27 11/9/2020 AA/20E 2900326304 0248927
28 17/09/2020 AA/20E 2900326304 0257701
29 1/9/2020 AA/20E 2900326304 0239463
30 2/9/2020 AA/20E 2900326304 0240383
31 4/9/2020 AA/20E 2900326304 0241492
32 15/09/2020 AA/20E 2900326304 0255111
33 14/09/2020 AA/20E 2900326304 0253869
34 24/09/2020 AA/20E 2900326304 0264956
35 18/09/2020 AA/20E 2900326304 0257877
36 20/09/2020 AA/20E 2900326304 0260199
37 22/09/2020 AA/20E 2900326304 0262498
38 29/09/2020 AA/20E 2900326304 0271018
39 5/9/2020 AA/20E 2900326304 0243367
40 28/09/2020 AA/20E 2900326304 0269397
41 29/07/2020 BH/19P 2901144836 0004102
42 14/08/2020 DC/18P 2900545680 0009550
43 20/08/2020 DC/18P 2900545680 0009595
44 23/08/2020 DC/18P 2900545680 0009616
45 30/07/2020 BH/19P 2901144836 0004140
46 29/06/2020 BH/19P 2901144836 0003484
47 6/7/2020 DC/18P 2900545680 0009298
48 12/7/2020 DC/18P 2900545680 0009347
49 24/07/2020 DC/18P 2900545680 0009450
50 28/09/2020 BH/20P 2901144836 0000487
51 3/9/2020 DC/18P 2900545680 0009697
52 18/09/2020 DC/18P 2900545680 0009791
53 27/09/2020 DC/18P 2900545680 0009851
54 1/9/2020 DV/20E 2901887856 0000115
55 2/9/2020 DV/20E 2901887856 0000127
56 26/08/2020 DV/20E 2901887856 0000062
57 28/08/2020 DV/20E 2901887856 0000094
58 24/08/2020 DV/20E 2901887856 0000030
59 23/08/2020 DV/20E 2901887856 0000004
Ế GIÁ TRỊ GIA TĂNG HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA VÀO QUÝ 1/2020

ĐƠN VỊ BÁN HÀNG TiỀN HÀNG THUẾ

Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,868,364 186,836


Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,397,273 139,727
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,320,909 132,091
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,320,909 132,091
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,818,182 181,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,801,636 180,164
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,089,091 208,909
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,761,600 176,160
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,734,909 173,491
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,868,364 186,836
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,468,000 146,800
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,095,909 209,591
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,334,545 133,455
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,734,909 173,491
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,228,364 222,836
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,601,455 160,145
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,868,364 186,836
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,818,182 181,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,410,000 141,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,949,818 194,982
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,734,909 173,491
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,636,364 163,636
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,833,000 183,300
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,718,364 171,836
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,601,455 160,145
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,818,182 181,818
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,734,909 173,491
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,850,545 185,055
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,692,000 169,200
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,974,000 197,400
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,734,909 173,491
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,784,455 178,445
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,586,182 158,618
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,982,727 198,273
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,321,818 132,182
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,586,182 158,618
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,321,818 132,182
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,097,273 209,727
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 1,410,000 141,000
Công ty Xăng Dầu Nghệ An 2,097,273 209,727
Công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Bảo Huy 16,709,100 1,670,910
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 16,072,727 1,607,273
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 14,063,636 1,406,364
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 14,063,636 1,406,364
Công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Bảo Huy 17,050,000 1,705,000
Công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Bảo Huy 13,327,280 1,332,728
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 16,072,727 1,607,273
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 18,081,818 1,808,182
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 14,465,454 1,446,546
Công ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Bảo Huy 12,472,740 1,247,274
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 16,072,727 1,607,273
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 17,231,818 1,723,182
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Công 15,204,545 1,520,455
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,759,984 1,775,998
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 18,163,620 1,816,362
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,863,620 1,786,362
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,763,620 1,776,362
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,759,984 1,775,998
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Việt 17,154,530 1,715,453
Tổng mua vào 376,360,714 37,636,071
TỔNG THANH GHI
TOÁN CHÚ

2,055,200 1 186,836.40 (0.40)


1,537,000 1 139,727.30 (0.30)
1,453,000 1 132,090.90 0.10
1,453,000 1 132,090.90 0.10
2,000,000 181,818.20 (0.20)
1,981,800 180,163.60 0.40
2,298,000 208,909.10 (0.10)
1,937,760 176,160.00 -
1,908,400 173,490.90 0.10
2,055,200 186,836.40 (0.40)
1,614,800 146,800.00 -
2,305,500 209,590.90 0.10
1,468,000 133,454.50 0.50
1,908,400 173,490.90 0.10
2,451,200 222,836.40 (0.40)
1,761,600 160,145.50 (0.50)
2,055,200 186,836.40 (0.40)
2,000,000 181,818.20 (0.20)
1,551,000 141,000.00 -
2,144,800 194,981.80 0.20
1,908,400 173,490.90 0.10
1,800,000 163,636.40 (0.40)
2,016,300 183,300.00 -
1,890,200 171,836.40 (0.40)
1,761,600 160,145.50 (0.50)
2,000,000 181,818.20 (0.20)
1,908,400 173,490.90 0.10
2,035,600 185,054.50 0.50
1,861,200 169,200.00 -
2,171,400 197,400.00 -
1,908,400 173,490.90 0.10
1,962,900 178,445.50 (0.50)
1,744,800 158,618.20 (0.20)
2,181,000 198,272.70 0.30
1,454,000 132,181.80 0.20
1,744,800 158,618.20 (0.20)
1,454,000 132,181.80 0.20
2,307,000 209,727.30 (0.30)
1,551,000 141,000.00 -
2,307,000 209,727.30 (0.30)
18,380,010 1,670,910.00 -
17,680,000 1,607,272.70 0.30
15,470,000 1,406,363.60 0.40
15,470,000 1,406,363.60 0.40
18,755,000 1,705,000.00 -
14,660,008 1,332,728.00 -
17,680,000 1,607,272.70 0.30
19,890,000 1,808,181.80 0.20
15,912,000 1,446,545.40 0.60
13,720,014 1,247,274.00 -
17,680,000 1,607,272.70 0.30
18,955,000 1,723,181.80 0.20
16,725,000 1,520,454.50 0.50
19,535,982 1,775,998.40 (0.40)
19,979,982 1,816,362.00 -
19,649,982 1,786,362.00 -
19,539,982 1,776,362.00 -
19,535,982 1,775,998.40 (0.40)
18,869,983 1,715,453.00 -
413,996,785 4
Công ty CP Hưng Xuân Lam

HOÁ ĐƠN QUÝ 1/2020 BÁN RA


STT Ngày tháng Mã số thuếký hiệu HĐ
1 0001673 HX/17P
2 0001674 HX/17P
3 0001675 HX/17P
4 2/7/2020 0001676 HX/17P
5 0001677 HX/17P
6 0001678 HX/17P
7 0001679 HX/17P
8 0001680 HX/17P
9 0001681 HX/17P
10 0001682 HX/17P
11 6/7/2020 0001683 HX/17P
12 0001684 HX/17P
13 7/7/2020 0001685 HX/17P
14 0001686 HX/17P
15 0001687 HX/17P
16 0001688 HX/17P
17 0001689 HX/17P
18 0001690 HX/17P
19 0001691 HX/17P
20 0001692 HX/17P
21 0001693 HX/17P
22 17/7/2020 0001694 HX/17P
23 0001695 HX/17P
24 0001696 HX/17P
25 15/7/2020 0001697 HX/17P
26 15/7/2020 0001698 HX/17P
27 0001699 HX/17P
28 0001700 HX/17P
29 17/7/2020 0001701 HX/17P
30 0001702 HX/17P
31 0001703 HX/17P
32 0001704 HX/17P
33 0001705 HX/17P
34 18/7/2020 0001706 HX/17P
35 0001707 HX/17P
36 19/7/2020 0001708 HX/17P
37 20/7/2020 0001709 HX/17P
38 0001710 HX/17P
39 0001711 HX/17P
40 0001712 HX/17P
41 0001713 HX/17P
42 26/7/2020 0001714 HX/17P
43 0001715 HX/17P
44 27/7/2020 0001716 HX/17P
45 30/7/2020 0001717 HX/17P

46 0001718 HX/17P
47 0001719 HX/17P
48 0001720 HX/17P
49 0001721 HX/17P
50 1/8/2020 0001722 HX/17P
51 0001723 HX/17P

52 1/8/2020 0001724 HX/17P

53 2/8/2020 0001725 HX/17P


54 3/8/2020 0001726 HX/17P
55 3/8/2020 0001727 HX/17P
56 5/8/2020 0001728 HX/17P

57 5/8/2020 0001729 HX/17P


58 0001730 HX/17P
59 0001731 HX/17P
60 6/8/2020 0001732 HX/17P
61 0001733 HX/17P
62 7/8/2020 0001734 HX/17P
63 0001735 HX/17P
64 7/8/2020 0001736 HX/17P
65 0001737 HX/17P
66 0001738 HX/17P
67 0001739 HX/17P
68 8/8/2020 0001740 HX/17P
69 0001741 HX/17P
70 15/8/2020 0001742 HX/17P
71 0001743 HX/17P
72 0001744 HX/17P
73 0001745 HX/17P
74 17/8/2020 0001746 HX/17P
75 0001747 HX/17P
76 0001748 HX/17P
77 0001749 HX/17P
78 17/8/2020 0001750 HX/17P
79 0001751 HX/17P
80 0001752 HX/17P
81 0001753 HX/17P
82 22/8/2020 0001754 HX/17P
83 0001755 HX/17P
84 23/8/2020 0001756 HX/17P
85 23/8/2020 0001757 HX/17P
86 0001758 HX/17P
87 25/8/2020 0001759 HX/17P
88 25/8/2020 0001760 HX/17P
89 0001761 HX/17P
90 0001762 HX/17P
91 0001763 HX/17P
92 0001764 HX/17P
93 29/8/2020 0001765 HX/17P
94 29/8/2020 0001766 HX/17P
95 29/8/2020 0001767 HX/17P
96 30/8/2020 0001768 HX/17P
97 30/8/2020 0001769 HX/17P
98 9/1/2020 0001770 HX/17P
99 0001771 HX/17P
100 0001772 HX/17P
101 0001773 HX/17P
102 0001774 HX/17P
103 0001775 HX/17P
104 4/9/2020 0001776 HX/17P
105 0001777 HX/17P
106 0001778 HX/17P
107 0001779 HX/17P
108 0001780 HX/17P
109 0001781 HX/17P
110 0001782 HX/17P
111 0001783 HX/17P
112 0001784 HX/17P
113 0001785 HX/17P
114 0001786 HX/17P
115 0001787 HX/17P
116 0001788 HX/17P
117 7/9/2020 0001789 HX/17P
118 0001790 HX/17P
119 0001791 HX/17P
120 0001792 HX/17P
121 0001793 HX/17P
122 8/9/2020 0001794 HX/17P
123 0001795 HX/17P
124 10/9/2020 0001796 HX/17P
125 0001797 HX/17P
126 10/9/2020 0001798 HX/17P
127 0001799 HX/17P
128 0001800 HX/17P
129 0001801 HX/17P
130 11/9/2020 0001802 HX/17P
131 11/9/2020 0001803 HX/17P
132 0001804 HX/17P
133 0001805 HX/17P
134 0001806 HX/17P
135 0001807 HX/17P
136 15/9/2020 0001808 HX/17P
137 16/9/2020 0001809 HX/17P
138 0001810 HX/17P
139 0001811 HX/17P
140 0001812 HX/17P
141 0001813 HX/17P
142 18/9/2020 0001814 HX/17P
143 0001815 HX/17P
144 19/9/2020 0001816 HX/17P
145 0001817 HX/17P
146 0001818 HX/17P
147 0001819 HX/17P
148 0001820 HX/17P
149 0001821 HX/17P
150 0001822 HX/17P
151 0001823 HX/17P
152 0001824 HX/17P
153 25/9/2020 0001825 HX/17P
154 25/9/2020 0001826 HX/17P
155 0001827 HX/17P
156 0001828 HX/17P
157 0001829 HX/17P
158 27/9/2020 0001830 HX/17P
159 27/9/2020 0001831 HX/17P
160 0001832 HX/17P
161 28/9/2020 0001833 HX/17P
162 28/9/2020 0001834 HX/17P
163 29/9/2020 0001835 HX/17P
164 29/9/2020 0001836 HX/17P
165 0001837 HX/17P
166 30/9/2020 0001838 HX/17P
HOÁ ĐƠN QUÝ 1/2020 BÁN RA
Tên DN Thuê xe Tiếp khách
cty 7,500,000
xoá bỏ
xoá bỏ
Cty CP TV Xd Hùng thuỷ 5,330,000
cty 8,500,000
Sở NN và PTNT nghệ An 11,363,636
cty
Cty TNHH dịch vụ tổng hợp toàn phương 7,000,000
Cty CP môi trường nghệ an 6,500,000
cty
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học 3,220,000
cty
xóa bỏ
cty 6,900,000
cty 6,000,000
cty
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học 3,500,000
Cty CP môi trường nghệ an 6,860,000
cty 8,000,000
cty 12,500,000
cty
cty 12,000,000
xoá bỏ - -
cty
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 7,000,000
Cty CP DV và tổng hợp TM Trường an 15,000,000
cty
cty
Sở NN và PTNT nghệ An 11,363,636
xoá bỏ
cty 6,500,000
Sở NN và PTNT nghệ An 11,363,636
Cty TNHH dịch vụ tổng hợp toàn phương 6,750,000
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học 3,300,000
cty 4,680,000
Cty TNHH XL điện viễn thông đức sơn 2,150,000
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 5,980,000
cty 6,460,000
cty
xoá bỏ
cty 3,000,000
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 5,760,000
cty 5,960,000
cty 15,900,000 1,590,000
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 8,000,000

Cty CP DV điện lực MB CN tổng Cty Điện lực MB 23,624,000


xoá bỏ
Cty CP DV và tổng hợp TM Trường an 15,000,000
cty
Cty CP TM Dv vận tải quang huy 1,430,000
cty

Cty CP DV điện lực MB CN tổng Cty Điện lực MB 19,450,000

Cty CP DV điện lực MB CN tổng Cty Điện lực MB 8,137,500


xoá bỏ
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học 2,890,000
xoá bỏ

Cty CP DV điện lực MB CN tổng Cty Điện lực MB 9,170,000


Cty TNHH dịch vụ tổng hợp toàn phương 5,500,000
cty 6,700,000
Cty CP môi trường nghệ an 5,870,000
cty 6,300,000
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 6,090,000
cty
Cty TNHH XL điện viễn thông đức sơn 4,200,000
cty
Sở NN và PTNT nghệ An 11,363,636
cty
Cty CP DV và tổng hợp TM Trường an 18,000,000
cty 6,600,000
Cty CP TV Xd Hùng thuỷ 4,960,000
cty 5,500,000
Cty CP môi trường nghệ an 6,390,000
cty
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học 3,150,000
cty
cty 7,150,000
cty 8,320,000
cty 15,000,000
cty
cty 5,860,000
cty
Sở NN và PTNT nghệ An 9,090,909
cty
Cty TNHH dịch vụ tổng hợp toàn phương 4,900,000
Cty CP môi trường nghệ an 5,900,000
cty
Trung tâm môi trường và tài nguyên sinh học 2,500,000
cty 16,000,000
cty
cty 11,000,000
cty 7,800,000
cty 6,600,000
Cty CP đâu tư xây dựng 886 10,000,000
Cty CP DV và tổng hợp TM Trường an 13,000,000
Cty CP kiến trúc XD và TM Dũng Hiệp 18,000,000
xoá bỏ
viện KH Cn và PT Cn môi trường 15,000,000
cty
cty
cty 2,800,000
cty 5,450,000
cty 5,950,000
cty
cty 13,000,000
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty 5,870,000
Xóa
cty
cty
cty
cty
Trung tâm môi trường và tài nguyên Sinh học 2,980,000
cty
Cty CP môi trường nghệ an 5,400,000
cty
Cty TNHH dịch vụ tổng hợp toàn phương 5,860,000
cty
cty
cty
Cty CP DV và tổng hợp TM Trường an 10,000,000
xóa
cty
cty
cty
cty
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 7,000,000
Cty TNHH XL điện viễn thông đức sơn 3,650,000
cty
cty
cty
cty
cty 17,000,000
cty 5,280,000
xoá bỏ
cty 4,714,000
cty
cty
cty
cty
cty
cty
cty
Trung tâm môi trường và tài nguyên Sinh học 3,360,000
Cty CP môi trường nghệ an 3,080,000
cty
cty
cty
Cty Cp Tư vấn Xây dựng Hùng Thuỷ 4,000,000
Cty Cp Tư vấn Xây dựng Hùng Thuỷ 4,710,000
cty
Cty TNHH dịch vụ tổng hợp toàn phương 4,990,000
Cty TNHH Tư vấn Faxuca 3,000,000
Cty CP DV và tổng hợp TM Trường an 15,000,000
Cty CP đầu XD TH 886 10,000,000
cty
Cty TNHH Tư vấn và DV Thái Bình Dương 8,000,000
TỔNG BÁN RA 379,826,953 323,644,000
703,470,953
Thuế Tổng tiền
750,000 8,250,000
-
-
533,000 5,863,000
850,000 9,350,000
1,136,364 12,500,000
-
700,000 7,700,000
650,000 7,150,000
-
322,000 3,542,000
-
- 6,260,000 626,000
690,000 7,590,000
600,000 6,600,000
-
350,000 3,850,000
686,000 7,546,000
800,000 8,800,000
1,250,000 13,750,000
-
1,200,000 13,200,000 bs
- -
-
700,000 7,700,000
1,500,000 16,500,000
-
-
1,136,364 12,500,000
-
650,000 7,150,000
1,136,364 12,500,000
675,000 7,425,000
330,000 3,630,000
468,000 5,148,000
215,000 2,365,000
598,000 6,578,000
646,000 7,106,000
-
-
300,000 3,300,000
576,000 6,336,000
596,000 6,556,000
17,490,000 bs
800,000 8,800,000

2,362,400 25,986,400
-
1,500,000 16,500,000
-
143,000 1,573,000
-

1,945,000 21,395,000

813,750 8,951,250
-
289,000 3,179,000
- 5,700,000 570,000

917,000 10,087,000
550,000 6,050,000
670,000 7,370,000
587,000 6,457,000
630,000 6,930,000
609,000 6,699,000
-
420,000 4,620,000
-
1,136,364 12,500,000
-
1,800,000 19,800,000
660,000 7,260,000
496,000 5,456,000
550,000 6,050,000
639,000 7,029,000
-
315,000 3,465,000
-
715,000 7,865,000
832,000 9,152,000
1,500,000 16,500,000 bs
-
586,000 6,446,000
-
909,091 10,000,000
-
490,000 5,390,000
590,000 6,490,000
-
250,000 2,750,000
1,600,000 17,600,000 bs
-
1,100,000 12,100,000
780,000 8,580,000
660,000 7,260,000
1,000,000 11,000,000
1,300,000 14,300,000
1,800,000 19,800,000
-
1,500,000 16,500,000
-
-
280,000 3,080,000
545,000 5,995,000
595,000 6,545,000
-
1,300,000 14,300,000 bs
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
587,000 6,457,000
- 5,300,000 530,000 5,830,000
-
-
-
-
298,000 3,278,000
-
540,000 5,940,000
-
586,000 6,446,000
-
-
-
1,000,000 11,000,000
- 4,860,000 486,000
-
-
-
-
700,000 7,700,000
365,000 4,015,000
-
-
-
-
1,700,000 18,700,000 bs
528,000 5,808,000
- 5,050,000 505,000
471,400 5,185,400
-
-
-
-
-
-
-
336,000 3,696,000
308,000 3,388,000
-
-
-
400,000 4,400,000
471,000 5,181,000
-
499,000 5,489,000
300,000 3,300,000
1,500,000 16,500,000
1,000,000 11,000,000
-
800,000 8,800,000
68,598,097 772,069,050
703,470,953

37,636,071

You might also like