30. made of: được làm bằng ( chất liệu không thay đổi )
30. made from : được làm từ ( chất liệu bị thay đổi )
31. married to: cưới (ai)
33. necessary for: cần thiết đối với
34. new to: mới mẻ đối với (ai), chưa quen với cái gì
35. opposite to: đối diện với
36. pleased with: hài lòng với
37. polite to: lịch sự đối với (ai)
38. present at: có mặt ở
39. responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)
40. responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
41. rude to: thô lỗ với (ai)
42. strange to: xa lạ (với ai)
43. surprised at: ngạc nhiên về
44. sympathetic with: thông cảm với
45. thankful to somebody for something: cám ơn ai về cái gì
46. tired from: mệt mỏi vì
47. tired of: chán nản với
48. wasteful of: lãng phí
49. worried about: lo lắng về (cái gì)
50. worried for: lo lắng cho (ai)
1. absent from : vắng mặt ở
2. accustomed to : quen với 3. acquainted with : quen với 4. afraid of: lo sợ, e ngại vì 5. anxious about: lo ngại về (cái gì) 6. anxious for: lo ngại cho (ai) 7. aware of: ý thức về, có hiểu biết về 8. able to: có thể (làm gì) 9. acceptable to: có thể chấp nhận với 10. agreeable to: có thể đồng ý 11. addicted to : đam mê 12. available to sb : sẵn cho ai 13. capable of: có năng lực về 14. confident of: tự tin về 15. confused at: lúng túng vì 16. convenient for: tiện lợi cho 17. clear to : rõ ràng 18. contrary to: trái lại, đối lập 19. different from: khác với 20. disappointed in: thất vọng vì (cái gì) 21. disappointed with: thất vọng với (ai) 22. delightfull to sb : thú vị đối với ai 23. excited with: hồi hộp vì 24. excited at something : hào hứng với 25. excited about something : vui mừng về gì đó 26. equal to: tương đương với 27. exposed to : phơi bày, để lộ 28. familiar to : quen thuộc với 29. famous for : nổi tiếng về 30. fond of : thích 31. free of : miễn (phí) 32. favourable to : tán thành, ủng hộ 33. grateful to sb : biết ơn ai 34. harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) 35. identical to sb : giống hệt 36. important to: quan trọng đối với ai 37. interested in : quan tâm đến 38. likely to: có thể 39. lucky to: may mắn 40. liable to: có khả năng bị 41. mad with : bị điên lên vì 42. made of: được làm bằng 43. married to : cưới (ai) 44. necessary to : cần thiết đối với (ai) 45. necessary for : cần thiết đối với (cái gì) 46. new to: mới mẻ đối với (ai) 47. next to: kế bên 48. opposite to : đối diện với 49. open to: cởi mở 50. pleased with: hài lòng với 51. present at : có mặt ở 52. preferable to: đáng thích hơn 53. profitable to: có lợi 54. responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì) 55. responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai) 56. rude to: thô lỗ với (ai) 57. strange to: xa lạ (với ai) 58. surprised at: ngạc nhiên về 59. sympathetic with: thông cảm với 60. similar to: giống, tương tự 61. thankful to somebody for something: cám ơn ai về cái gì 62. tired from: mệt mỏi vì 63. tired of: chán nản với 64. useful to sb : có ích cho ai 65. wasteful of : lãng phí 66. worried about: lo lắng về (cái gì) 67. worried for: lo lắng cho (ai) 68. willing to : sẵn lòng 68. kind to somebody tốt với ai đó He is kind to me 69. kind of It’s very kind of you to help me