You are on page 1of 50

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH PHÂN BỔ QUỸ THỜI GIAN NĂM HỌC 2020-2021

Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
31/08/2020 01/09/2020 02/09/2020 03/09/2020 04/09/2020 05/09/2020 06/09/2020
H.Nghị CNV Nghỉ Lễ
Tuần 1 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020 12/09/2020 13/09/2020

Tuần 2 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020 19/09/2020 20/09/2020


SH LỚP
Tuần 3 21/09/2020 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020 25/09/2020 26/09/2020 27/09/2020
SH LỚP
Tuần 4 28/09/2020 29/09/2020 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020 03/10/2020 04/10/2020

Tuần 5 05/10/2020 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020 10/10/2020 11/10/2020

Tuần 6 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020 17/10/2020 18/10/2020

Tuần 7 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020 25/10/2020

Tuần 8 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020 30/10/2020 31/10/2020 01/11/2020

Tuần 9 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020 05/11/2020 06/11/2020 07/11/2020 08/11/2020

Tuần 10 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020 14/11/2020 15/11/2020


THI KTHP
Tuần 11 16/11/2020 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020 21/11/2020 22/11/2020
HỌC KỲ 1 (2020 - 2021)

Thi đợt 1 THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP Nghỉ Lễ
Tuần 12 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020 28/11/2020 29/11/2020

Tuần 13 30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020 04/12/2020 05/12/2020 06/12/2020

Tuần 14 07/12/2020 08/12/2020 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020 12/12/2020 13/12/2020

Tuần 15 14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020 19/12/2020 20/12/2020

Tuần 16 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020 26/12/2020 27/12/2020

Tuần 17 28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020 01/01/2021 02/01/2021 03/01/2021


Tết D. Lịch Nghỉ
Tuần 18 04/01/2021 05/01/2021 06/01/2021 07/01/2021 08/01/2021 09/01/2021 10/01/2021
SH LỚP
Tuần 19 11/01/2021 12/01/2021 13/01/2021 14/01/2021 15/01/2021 16/01/2021 17/01/2021

Tuần 20 18/01/2021 19/01/2021 20/01/2021 21/01/2021 22/01/2021 23/01/2021 24/01/2021

Tuần 21 25/01/2021 26/01/2021 27/01/2021 28/01/2021 29/01/2021 30/01/2021 31/01/2021


Thi đợt 2 THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Nghỉ Tết 01/02/2021 02/02/2021 03/02/2021 04/02/2021 05/02/2021 06/02/2021 07/02/2021
20.12 Â.L 23.12 Â.L
Nghỉ Tết 08/02/2021 09/02/2021 10/02/2021 11/02/2021 12/02/2021 13/02/2021 14/02/2021
30/12 Â.L 01.01 Â.L
Nghỉ Tết 15/02/2021 16/02/2021 17/02/2021 18/02/2021 19/02/2021 20/02/2021 21/02/2021

Tuần 1 22/02/2021 23/02/2021 24/02/2021 25/02/2021 26/02/2021 27/02/2021 28/02/2021


11.01 Â.L
Tuần 2 01/03/2021 02/03/2021 03/03/2021 04/03/2021 05/03/2021 06/03/2021 07/03/2021

Tuần 3 08/03/2021 09/03/2021 10/03/2021 11/03/2021 12/03/2021 13/03/2021 14/03/2021


SH LỚP
Tuần 4 15/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 18/03/2021 19/03/2021 20/03/2021 21/03/2021

Tuần 5 22/03/2021 23/03/2021 24/03/2021 25/03/2021 26/03/2021 27/03/2021 28/03/2021

Tuần 6 29/03/2021 30/03/2021 31/03/2021 01/04/2021 02/04/2021 03/04/2021 04/04/2021

Tuần 7 05/04/2021 06/04/2021 07/04/2021 08/04/2021 09/04/2021 10/04/2021 11/04/2021

Tuần 8 12/04/2021 13/04/2021 14/04/2021 15/04/2021 16/04/2021 17/04/2021 18/04/2021

Tuần 9 19/04/2021 20/04/2021 21/04/2021 22/04/2021 23/04/2021 24/04/2021 25/04/2021


Lễ Giỗ Tổ
HỌC KỲ 2 (2020 - 2021)

Tuần 10 26/04/2021 27/04/2021 28/04/2021 29/04/2021 30/04/2021 01/05/2021 02/05/2021


Nghỉ Lễ
Tuần 11 03/05/2021 04/05/2021 05/05/2021 06/05/2021 07/05/2021 08/05/2021 09/05/2021
Thi đợt 1 Nghỉ bù Lễ THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 10/05/2021 11/05/2021 12/05/2021 13/05/2021 14/05/2021 15/05/2021 16/05/2021

Tuần 13 17/05/2021 18/05/2021 19/05/2021 20/05/2021 21/05/2021 22/05/2021 23/05/2021

Tuần 14 24/05/2021 25/05/2021 26/05/2021 27/05/2021 28/05/2021 29/05/2021 30/05/2021

Tuần 15 31/05/2021 01/06/2021 02/06/2021 03/06/2021 04/06/2021 05/06/2021 06/06/2021

Tuần 16 07/06/2021 08/06/2021 09/06/2021 10/06/2021 11/06/2021 12/06/2021 13/06/2021


SH LỚP
Tuần 17 14/06/2021 15/06/2021 16/06/2021 17/06/2021 18/06/2021 19/06/2021 20/06/2021

Tuần 18 21/06/2021 22/06/2021 23/06/2021 24/06/2021 25/06/2021 26/06/2021 27/06/2021

Tuần 19 28/06/2021 29/06/2021 30/06/2021 01/07/2021 02/07/2021 03/07/2021 04/07/2021

Tuần 20 05/07/2021 06/07/2021 07/07/2021 08/07/2021 09/07/2021 10/07/2021 11/07/2021

Tuần 21 12/07/2021 13/07/2021 14/07/2021 15/07/2021 16/07/2021 17/07/2021 18/07/2021


Thi đợt 2 THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 19/07/2021 20/07/2021 21/07/2021 22/07/2021 23/07/2021 24/07/2021 25/07/2021
Tuần 2 26/07/2021 27/07/2021 28/07/2021 29/07/2021 30/07/2021 31/07/2021 01/08/2021
HỌC KỲ HÈ (2020 - 2021)

Tuần 3 02/08/2021 03/08/2021 04/08/2021 05/08/2021 06/08/2021 07/08/2021 08/08/2021

Tuần 4 09/08/2021 10/08/2021 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 14/08/2021 15/08/2021

Tuần 5 16/08/2021 17/08/2021 18/08/2021 19/08/2021 20/08/2021 21/08/2021 22/08/2021

Tuần 6 23/08/2021 24/08/2021 25/08/2021 26/08/2021 27/08/2021 28/08/2021 29/08/2021

Tuần 7 30/08/2021 31/08/2021 01/09/2021 02/09/2021 03/09/2021 04/09/2021 05/09/2021


H.Nghị
CNV
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 587 /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 6 năm 2020

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy, học kỳ 1 (2020 - 2021)

- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2020


- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 2 tuần 3, Thứ 4 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 6 tuần 11: Nghỉ Lễ 20/11/2020
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 6, 7 tuần 17: Nghỉ Tết Dương lịch
+ Tuần 21: thi KTHP đợt 2
Giờ học bắt đầu và kết thúc:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10)
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút)
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05

GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI


STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
1 D01 Bảo hiểm 3 S 2 1-10 C301 TC 18/11/2020 1 1 ĐH34

2 D02 Bảo hiểm 3 C 2 1-10 C404 TC 18/11/2020 1 1 ĐH34


5 12-19 C204
3 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 S KTQT 27/01/2021 4 2 ĐH34
3 12 C106
4 D01 Chính sách thương mại quốc tế 3 S 6 1-9 C405 KTQT 18/11/2020 1 1 ĐH34

5 D02 Chính sách thương mại quốc tế 3 C 6 1-9 C305 KTQT 18/11/2020 1 1 ĐH34
5 12-19 C205
6 D03 Chính sách thương mại quốc tế 3 S KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH34
3 17 C106
7 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-7 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01

8 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 4 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02

9 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 A002 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03

10 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 A003 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04

11 D05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 5 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01

12 D06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 5 1-6 A101 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
13 D07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 6 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-02

14 D08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 6 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02

15 D09 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 7 2-7 C204 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02

16 D10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01

17 D11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02

18 D12 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 12-17 C201 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
2 1-9
19 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S
4 6-9
C103 HTTT 18/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01, 02
3 12-19
20 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C
5 12-15
C103 HTTT 25/01/2021 1 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01, 02
3 1-9
21 D01 Cơ sở lập trình 3 S
6 1-3
C403 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
3 1-9
22 D02 Cơ sở lập trình 3 C
6 1-3
C103 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
6 12-19
23 D03 Cơ sở lập trình 3 S
3 15-19
C103 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
6 12-19
24 D04 Cơ sở lập trình 3 C
3 15-19
C403 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02

25 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 3 1-6 A004 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02

26 D07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A105 LLCT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06

27 D08 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NNA NNA-07

28 D01 Công pháp quốc tế 2 S 3 1-6 C505 LKT 16/11/2020 3 1 ĐH34


7 12-19
29 D01 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 C C103 HTTT 26/01/2021 4 2 PM ĐH33
4 12-16
7 12-19
30 D02 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 S C103 HTTT 26/01/2021 4 2 PM ĐH33
4 12-16
Đảm bảo chất lượng và kiểm thử phần 3 12-19
31 D01 2 C C603 HTTT 25/01/2021 2 2 PM ĐH33
mềm 6 12
32 D01 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3 C 3 1-9 C101 QTKD 16/11/2020 4 1 ĐH33
5 12-19 C106
33 D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S NN 25/01/2021 1 2 ĐH33
2 19 C105
34 D01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 S 4 1-9 C304 QTKD 16/11/2020 1 1 ĐH34

35 D02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 C 4 1-9 C405 QTKD 16/11/2020 1 1 ĐH34
6 12-19
36 D03 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 S A001 QTKD 25/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-19
37 D04 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 C A006 QTKD 25/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19
6 12-19 C201
38 D01 Đầu tư quốc tế 3 S KTQT 29/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19 C101
6 12-19 C105
39 D02 Đầu tư quốc tế 3 C KTQT 29/01/2021 1 2 ĐH34
2 18-19 C104
40 D01 Đầu tư tài chính 3 S 3 1-9 C105 TC 17/11/2020 3 1 ĐH33

41 D02 Đầu tư tài chính 3 C 3 1-9 C201 TC 17/11/2020 3 1 ĐH33


3 12-19 C405
42 D03 Đầu tư tài chính 3 C TC 26/01/2021 2 2 ĐH33
6 19 C301
Đồ án chuyên ngành hệ thống TT doanh
43 D01 3 HTTT ĐH33
nghiệp
44 D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 HTTT ĐH33
1-3 1-7
45 D01 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
46 D02 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
47 D03 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
48 D04 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
49 D05 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
1-3 2-7
50 D06 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
51 D07 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
52 D08 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
53 D09 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
54 D10 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
55 D11 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
4-5 2-7
56 D12 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
57 D13 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 3 Bóng chuyền 1 ĐH35
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
58 D14 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 3 Bóng chuyền 1 ĐH35
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
59 D15 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 4 Bóng chuyền 1 ĐH35
6-8 7-9,12-14
9-10 1-6
60 D16 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 4 Bóng chuyền 1 ĐH35
6-8 7-9,12-14
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6-8 1-6
61 D17 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 3 Bóng chuyền 1 ĐH35
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
62 D18 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 3 Bóng bàn 1 ĐH35
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
63 D19 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 4 Bóng bàn 1 ĐH35
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
64 D20 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 3 Bóng bàn 1 ĐH35
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
65 D21 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 4 Bóng bàn 1 ĐH35
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
66 D22 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng bàn 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
67 D23 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng bàn 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
68 D24 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng bàn 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
69 D25 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng bàn 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
1-3 2-7
70 D26 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 1 Bóng bàn 1 ĐH35
4-5 8-9,12-15
4-5 2-7
71 D27 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 2 Bóng bàn 1 ĐH35
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
72 D28 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 3 Cầu lông 1 ĐH35
9-10 7-9,12-14
6-8 2-7
73 D29 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 3 Cầu lông 1 ĐH35
9-10 8-9,12-15
9-10 1-6
74 D30 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 4 Cầu lông 1 ĐH35
6-8 7-9,12-14
9-10 2-7
75 D31 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 4 Cầu lông 1 ĐH35
6-8 8-9,12-15
1-3 1-7
76 D32 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 1 Cầu lông 1 ĐH35
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
77 D33 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 2 Cầu lông 1 ĐH35
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
78 D34 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 2 Karate 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
1-3 1-6
79 D35 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 1 Karate 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
9-10 1-7
80 D36 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 4 Karate 1 ĐH35
6-8 8-9,12-15
1-3 1-6
81 D37 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng đá 1 ĐH35
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
82 D38 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng đá 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
83 D39 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng đá 1 ĐH35
1-3 7-9,12-14
1-3 1-7
84 D01 Giáo dục thể chất 5 1 2 BMGDTC 21/12/2020 1 Bóng chuyền 3 ĐH34
4-5 8-9,12-15
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
1-3 1-6
85 D02 Giáo dục thể chất 5 1 3 BMGDTC 15/12/2020 1 Bóng chuyền 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
86 D03 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng chuyền 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
87 D04 Giáo dục thể chất 5 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng chuyền 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
88 D05 Giáo dục thể chất 5 1 6 BMGDTC 18/12/2020 1 Bóng chuyền 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
1-3 2-7
89 D06 Giáo dục thể chất 5 1 7 BMGDTC 26/12/2020 1 Bóng chuyền 3 ĐH34
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
90 D07 Giáo dục thể chất 5 1 2 BMGDTC 21/12/2020 2 Bóng chuyền 3 ĐH34
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
91 D08 Giáo dục thể chất 5 1 3 BMGDTC 15/12/2020 2 Bóng chuyền 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
92 D09 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng chuyền 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
93 D10 Giáo dục thể chất 5 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng chuyền 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
94 D11 Giáo dục thể chất 5 1 6 BMGDTC 18/12/2020 2 Bóng chuyền 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
6-8 1-7
95 D12 Giáo dục thể chất 5 1 2 BMGDTC 21/12/2020 3 Bóng chuyền 3 ĐH34
9-10 8-9,12-15
6-8 1-6
96 D13 Giáo dục thể chất 5 1 3 BMGDTC 15/12/2020 3 Bóng chuyền 3 ĐH34
9-10 7-9,12-14
9-10 1-7
97 D14 Giáo dục thể chất 5 1 2 BMGDTC 21/12/2020 4 Bóng chuyền 3 ĐH34
6-8 8-9,12-15
4-5 2-7
98 D15 Giáo dục thể chất 5 1 7 BMGDTC 26/12/2020 2 Bóng chuyền 3 ĐH34
1-3 8-9,12-15
1-3 1-6
99 D16 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng bàn 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
100 D17 Giáo dục thể chất 5 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng bàn 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
101 D18 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng bàn 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
102 D19 Giáo dục thể chất 5 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng bàn 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
1-3 1-6
103 D20 Giáo dục thể chất 5 1 6 BMGDTC 18/12/2020 1 Cầu lông 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
1-3 2-7
104 D21 Giáo dục thể chất 5 1 7 BMGDTC 26/12/2020 1 Cầu lông 3 ĐH34
4-5 8-9,12-15
4-5 1-6
105 D22 Giáo dục thể chất 5 1 6 BMGDTC 18/12/2020 2 Cầu lông 3 ĐH34
1-3 7-9,12-14
4-5 2-7
106 D23 Giáo dục thể chất 5 1 7 BMGDTC 26/12/2020 2 Cầu lông 3 ĐH34
1-3 8-9,12-15
6-8 1-7
107 D24 Giáo dục thể chất 5 1 2 BMGDTC 21/12/2020 3 Karate 3 ĐH34
9-10 8-9,12-15
4-5 1-7
108 D25 Giáo dục thể chất 5 1 2 BMGDTC 21/12/2020 2 Karate 3 ĐH34
1-3 8-9,12-15
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6-8 1-6
109 D26 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 3 Bóng đá 3 ĐH34
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
110 D27 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 4 Bóng đá 3 ĐH34
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
111 D28 Giáo dục thể chất 5 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng đá 3 ĐH34
4-5 7-9,12-14
112 D01 Hành vi khách hàng 3 S 4 1-9 C301 QTKD 13/11/2020 1 1 ĐH34

113 D02 Hành vi khách hàng 3 C 4 1-9 C404 QTKD 13/11/2020 1 1 ĐH34
Hệ thống hoạch định nguồn lực 7 2-9
114 D01 3 S C703 HTTT 17/11/2020 3 1 PM ĐH34
doanh nghiệp 4 1-4
Hệ thống hoạch định nguồn lực 7 2-9
115 D02 3 C C303 HTTT 17/11/2020 3 1 PM ĐH34
doanh nghiệp 4 1-4
Hệ thống hoạch định nguồn lực 5 12-19
116 D03 3 C C603 HTTT 29/01/2021 1 2 PM ĐH34
doanh nghiệp 2 16-19
7 2-9
117 D01 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 S A108 KTKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
6 1
7 2-9
118 D02 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 C A104 KTKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
6 1
2 12-19 C204
119 D03 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 C KTKT 28/01/2021 1 2 ĐH33
4 19 C201
120 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 C 2 1-10 C101 KTKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
2 12-19
121 D02 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S A003 KTKT 27/01/2021 3 2 ĐH33
6 12
122 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 2 1-10 C206 HTTT 16/11/2020 3 1 ĐH34

123 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 C206 HTTT 16/11/2020 3 1 ĐH34

124 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 2 1-10 C401 HTTT 16/11/2020 3 1 ĐH34

125 D04 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 3 1-9 C301 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH34

126 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 4 1-9 A005 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01

127 D06 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 4 1-9 A003 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02

128 D07 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 2 1-10 A006 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03

129 D01 Hình thái - Cú pháp học 2 S 2 1-7 A006 NN 13/11/2020 1 1 ĐH34

130 D02 Hình thái - Cú pháp học 2 S 4 1-6 A008 NN 13/11/2020 1 1 ĐH34

131 D03 Hình thái - Cú pháp học 2 C 2 1-7 A101 NN 13/11/2020 1 1 ĐH34

132 D04 Hình thái - Cú pháp học 2 C 4 1-6 A006 NN 13/11/2020 2 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
133 D05 Hình thái - Cú pháp học 2 C 3 1-6 C406 NN 13/11/2020 2 1 ĐH34

134 D06 Hình thái - Cú pháp học 2 C 3 12-17 C106 NN 29/01/2021 4 2 ĐH34

135 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 C401 NH 16/11/2020 1 1 ĐH34

136 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 5 1-9 C401 NH 16/11/2020 1 1 ĐH34
7 2-9 C301
137 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S NH 16/11/2020 1 1 ĐH34
4 6 C205
138 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 C501 NH 16/11/2020 2 1 ĐH34

139 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 5 1-9 C401 NH 16/11/2020 2 1 ĐH34
7 2-9 C104
140 D06 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C NH 16/11/2020 2 1 ĐH34
4 6 C205
4 12-19
141 D07 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S C501 NH 30/01/2021 1 2 ĐH34
6 18-19
4 12-19
142 D08 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C C501 NH 30/01/2021 1 2 ĐH34
6 18-19
2 12-19
143 D01 Kế toán công 3 S A004 KTKT 30/01/2021 3 2 ĐH34
6 16
2 12-19 C505
144 D02 Kế toán công 3 C KTKT 30/01/2021 3 2 ĐH34
6 16 C404
4 12-19 C305
145 D03 Kế toán công 3 C KTKT 30/01/2021 4 2 ĐH34
6 14-15 C301
146 D01 Kế toán ngân hàng 3 S 2 1-10 C101 KTKT 17/11/2020 3 1 ĐH33

147 D02 Kế toán ngân hàng 3 C 2 1-10 C105 KTKT 17/11/2020 3 1 ĐH33
7 12-19
148 D03 Kế toán ngân hàng 3 C A101 KTKT 26/01/2021 3 2 ĐH33
4 13-14
3 12-19
149 D01 Kế toán ngân hàng 1 3 S C205 KTKT 28/01/2021 1 2 ĐH34
6 13
3 12-19
150 D02 Kế toán ngân hàng 1 3 C C201 KTKT 28/01/2021 2 2 ĐH34
6 13
5 12-19
151 D03 Kế toán ngân hàng 1 3 S C301 KTKT 28/01/2021 2 2 ĐH34
7 13
152 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 C 6 1-9 C101 KTKT 16/11/2020 3 1 ĐH33

153 D02 Kế toán ngân hàng 2 3 S 6 1-9 C101 KTKT 16/11/2020 4 1 ĐH33

154 D03 Kế toán ngân hàng 2 3 S 3 1-9 C101 KTKT 16/11/2020 3 1 ĐH33

155 D01 Kế toán quản trị 1 3 S 5 1-9 C301 KTKT 18/11/2020 2 1 ĐH34

156 D02 Kế toán quản trị 1 3 C 5 1-9 C304 KTKT 18/11/2020 2 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
157 D03 Kế toán quản trị 1 3 C 4 1-9 C304 KTKT 18/11/2020 2 1 ĐH34

158 D01 Kế toán quản trị 2 3 S 5 1-9 C101 KTKT 19/11/2020 3 1 ĐH33

159 D02 Kế toán quản trị 2 3 C 5 1-9 C101 KTKT 19/11/2020 3 1 ĐH33
5 12-19
160 D01 Kế toán quốc tế 1 3 C C201 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH34
7 18
7 2-9
161 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S A005 KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH33
2 9
7 2-9 A001
162 D02 Kế toán quốc tế 2 3 C KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH33
2 9 A104
163 D01 Kế toán tài chính 1 3 S 3 1-9 C301 KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH34

164 D02 Kế toán tài chính 1 3 S 5 1-9 A106 KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH34

165 D03 Kế toán tài chính 1 3 S 6 1-9 A005 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34

166 D04 Kế toán tài chính 1 3 C 3 1-9 C305 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34

167 D05 Kế toán tài chính 1 3 C 5 1-9 C405 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34

168 D06 Kế toán tài chính 1 3 C 6 1-9 C501 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34
7 12-19
169 D07 Kế toán tài chính 1 3 S A006 KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19
5 12-19
170 D08 Kế toán tài chính 1 3 S C201 KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
2 19
7 12-19 C104
171 D09 Kế toán tài chính 1 3 C KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19 C106
5 12-19
172 D10 Kế toán tài chính 1 3 C C101 KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
2 19
5 12-19 C304
173 D01 Kế toán tài chính 2 3 S KTKT 27/01/2021 2 2 ĐH34
7 13 C206
5 12-19
174 D02 Kế toán tài chính 2 3 C C404 KTKT 27/01/2021 2 2 ĐH34
7 13
Kho dữ liệu và hệ thống hỗ trợ ra quyết 6 1-9
175 D01 3 S C703 HTTT 17/11/2020 4 1 PM ĐH33
định 4 6-8
176 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S 6 1-9 C201 QTKD 17/11/2020 3 1 ĐH34

177 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 6 1-9 C405 QTKD 17/11/2020 3 1 ĐH34
2 12-19
178 D03 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S C301 QTKD 29/01/2021 1 2 ĐH34
4 17
2 12-19
179 D04 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C C201 QTKD 29/01/2021 1 2 ĐH34
4 17
180 D01 Kiểm soát nội bộ 3 C 4 1-9 C101 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH33
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
5 12-19 C306
181 D02 Kiểm soát nội bộ 3 S KTKT 27/01/2021 4 2 ĐH33
7 18 C206
182 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 2 1-10 C204 KTKT 17/11/2020 4 1 ĐH34

183 D02 Kiểm toán căn bản 3 S 3 1-9 C205 KTKT 17/11/2020 4 1 ĐH34

184 D03 Kiểm toán căn bản 3 C 2 1-10 C304 KTKT 17/11/2020 4 1 ĐH34

185 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C 6 1-9 C104 KTKT 17/11/2020 2 1 ĐH33
3 12-19 C304
186 D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S KTKT 29/01/2021 2 2 ĐH33
6 16 C205
3 12-19 C205
187 D03 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C KTKT 29/01/2021 2 2 ĐH33
6 16 C201
188 D01 Kiểm toán ngân hàng 3 S 6 1-9 C104 KTKT 16/11/2020 4 1 ĐH33
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống thông
189 D01 2 C 5 1-9 C103 HTTT 16/11/2020 4 1 PM ĐH33
tin
2 12-19
190 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 S C205 NH 30/01/2021 2 2 ĐH34
4 17
2 12-19
191 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 C C105 NH 30/01/2021 2 2 ĐH34
4 17
192 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 5 1-9 C304 KTQT 17/11/2020 1 1 ĐH34

193 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 4 1-9 C305 KTQT 17/11/2020 1 1 ĐH34
4 12-19
194 D03 Kinh doanh quốc tế 3 C A007 KTQT 30/01/2021 3 2 ĐH34
2 16-17
195 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 2-7 C106 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02

196 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 2-7 C301 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06

197 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04

198 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-07

199 D01 Kinh tế học công cộng 3 S 2 1-10 C305 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-02

200 D02 Kinh tế học công cộng 3 C 2 1-10 C406 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
2 12-19 C304
201 D03 Kinh tế học công cộng 3 S
4 19 C204
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01

202 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 6 1-9 A002 KTQT 19/11/2020 2 1 ĐH33

203 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 2 1-10 C104 KTQT 18/11/2020 2 1 ĐH33
5 12-19
204 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C C204 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH34
7 19
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
7 2-9 C304
205 D01 Kinh tế học phát triển 3 S
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-01
7 2-9 C105
206 D02 Kinh tế học phát triển 3 C
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-03

207 D03 Kinh tế học phát triển 3 S 4 1-9 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02

208 D04 Kinh tế học phát triển 3 C 4 1-9 C505 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-01

209 D05 Kinh tế học phát triển 3 S 2 1-10 C401 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-03

210 D06 Kinh tế học phát triển 3 C 2 1-10 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
2 12-19 C205
211 D07 Kinh tế học phát triển 3 C
4 19 C105
KTQT 27/01/2021 4 2 ĐH35 QTKD QTKD-03

212 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S 2 1-10 C106 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH34

213 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C 2 1-10 C205 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH34

214 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S 3 1-9 C405 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01

215 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C 4 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02

216 D05 Kinh tế học quốc tế 3 S 5 1-9 A008 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03

217 D06 Kinh tế học quốc tế 3 C 5 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04

218 D07 Kinh tế học quốc tế 3 S 6 1-9 A101 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05

219 D08 Kinh tế học quốc tế 3 C 6 1-9 A003 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
7 2-9 A006
220 D09 Kinh tế học quốc tế 3 S
2 2 A008
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
7 2-9 A006
221 D10 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 2 A104
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-02

222 D11 Kinh tế học quốc tế 3 S 4 1-9 C505 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 MAR MAR-01
5 12-19
223 D12 Kinh tế học quốc tế 3 S
3 12
C505 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01
5 12-19
224 D13 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 12
A002 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02
7 12-19
225 D14 Kinh tế học quốc tế 3 S
4 12-13
A005 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-03
7 12-19
226 D15 Kinh tế học quốc tế 3 C
4 12-13
C105 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-04
6 12-19 C204
227 D16 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 18-19 C106
KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-05

228 D01 Kinh tế lượng 3 S 6 1-9 A102 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
229 D02 Kinh tế lượng 3 C 2 1-10 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01

230 D03 Kinh tế lượng 3 S 3 1-9 C406 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05

231 D04 Kinh tế lượng 3 C 3 1-9 C501 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03

232 D05 Kinh tế lượng 3 S 4 1-9 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04

233 D06 Kinh tế lượng 3 C 4 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-01

234 D07 Kinh tế lượng 3 S 5 1-9 A006 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-02

235 D08 Kinh tế lượng 3 C 5 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 C505
236 D09 Kinh tế lượng 3 S
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-04
7 2-9 C501
237 D10 Kinh tế lượng 3 C
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-05
7 12-19
238 D11 Kinh tế lượng 3 S
5 18-19
A103 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-01
7 12-19
239 D12 Kinh tế lượng 3 C
5 18-19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-02
6 12-19
240 D13 Kinh tế lượng 3 S
4 13-14
C301 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
6 12-19 C205
241 D14 Kinh tế lượng 3 C
4 13-14 C201
BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
6 12-19
242 D15 Kinh tế lượng 3 S
4 15-16
A008 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
6 12-19
243 D16 Kinh tế lượng 3 C
4 15-16
A103 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-04

244 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 S 7 12-18 C101 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34

245 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 C 7 12-18 C204 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34

246 D03 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 C 4 12-17 C101 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh
247 D01 2 S 5 1-6 A101 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH34
doanh
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh
248 D02 2 C 5 1-6 A008 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH34
doanh
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh
249 D03 2 S 4 12-17 C101 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34
doanh
250 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 4 12-17 C104 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34

251 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 7 12-18 C104 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34

252 D03 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 4 12-17 C104 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
253 D04 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 7 12-18 C405 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34
7 2-9 A007
254 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S KTQT 19/11/2020 4 1 ĐH33
3 3 A008
255 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 S 6 1-9 A003 KTQT 13/11/2020 4 1 ĐH33

256 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 7 2-7 C101 LKT 16/11/2020 4 1 ĐH33

257 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 4 1-9 A104 KTQT 19/11/2020 3 1 ĐH34

258 D02 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 4 1-9 C401 KTQT 19/11/2020 3 1 ĐH34

259 D01 Lãnh đạo 3 C 3 1-9 A101 QTKD 13/11/2020 2 1 ĐH33

260 D02 Lãnh đạo 3 S 3 1-9 A101 QTKD 13/11/2020 2 1 ĐH33


2 1-9 C403
261 D01 Lập trình hướng đối tượng 3 S HTTT 16/11/2020 1 1 PM ĐH34
6 6-9 C303
2 1-9
262 D02 Lập trình hướng đối tượng 3 C C103 HTTT 16/11/2020 1 1 PM ĐH34
6 6-9
2 12-19 C103
263 D03 Lập trình hướng đối tượng 3 S HTTT 27/01/2021 4 2 PM ĐH34
4 12-15 C603
7 12-19
264 D01 Lập trình web 1 2 S C303 HTTT 25/01/2021 4 2 PM ĐH34
3 12-13
265 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 S 3 1-9 C305 KTQT 17/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04
2 12-19 C305
266 D02 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 S
4 19 C301
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02

267 D01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-6 C501 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH34

268 D02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-6 A001 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH34

269 D03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 2 1-7 C505 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH35 TC TC-01

270 D04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-6 A006 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04

271 D05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-6 A005 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02

272 D06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 A103 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03

273 D07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-01

274 D08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-02

275 D09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 4 12-17 C201 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-04

276 D10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 12-17 C206 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
277 D11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-01

278 D12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 C405 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-02

279 D13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 7 12-18 C204 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-02

280 D14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 7 12-18 C304 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-01

281 D06 Logic học 2 S 3 1-6 A004 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02
4 12-19
282 D01 Logistics quốc tế 3 C A002 KTQT 30/01/2021 2 2 ĐH33
2 15-16
4 12-19
283 D02 Logistics quốc tế 3 S A006 KTQT 30/01/2021 2 2 ĐH33
2 15-16
284 D01 Luật hình sự 3 S 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01

285 D02 Luật hình sự 3 C 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02
7 2-9 C501
286 D03 Luật hình sự 3 S
5 7 C404
LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03

287 D01 Luật lao động 3 C 4 1-9 C104 LKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
7 2-9 A103
288 D02 Luật lao động 3 S LKT 18/11/2020 1 1 ĐH34
3 9 A008
7 12-19 C405
289 D01 Luật ngân hàng 3 S LKT 26/01/2021 1 2 ĐH34
5 18-19 C101
7 12-19 C305
290 D02 Luật ngân hàng 3 C LKT 26/01/2021 1 2 ĐH34
5 18-19 C304
291 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 S 5 1-9 C305 LKT 17/11/2020 4 1 ĐH34

292 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 C 5 1-9 C305 LKT 17/11/2020 4 1 ĐH34
2 12-19
293 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S C401 LKT 27/01/2021 3 2 ĐH34
5 13
2 12-19
294 D02 Luật tố tụng dân sự 3 C C206 LKT 27/01/2021 3 2 ĐH34
5 13
295 D01 Lý thuyết biên dịch 2 C 5 1-6 A007 NN 17/11/2020 3 1 ĐH34

296 D01 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 6 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01

297 D02 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02

298 D03 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 C505 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03

299 D04 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C306 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04

300 D05 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 LKT LKT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
301 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 C405 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01

302 D07 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02

303 D08 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C304 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01

304 D09 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C505 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01

305 D10 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C405 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01

306 D11 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 A001 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02
7 2-9 A106
307 D12 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 A101
308 D13 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-04

309 D14 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 A004 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05
7 2-9 A104
310 D15 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 8 A008
TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02

311 D16 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01

312 D17 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03

313 D18 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 6 1-9 A006 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04
2 12-19 C405
314 D19 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
5 18 C404
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01
2 12-19 C304
315 D20 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
5 18 C301
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02
3 12-19 C404
316 D21 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
6 18 C306
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-03
3 12-19
317 D22 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
6 18
C401 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-04
4 12-19
318 D23 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
7 18-19
A002 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-05
7 2-9 C305
319 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
7 2-9 C201
320 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04

321 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 6 1-9 A007 BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01

322 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 6 1-9 C505 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-02

323 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02

324 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-19 C204
325 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
3 18-19 C106
BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
6 12-19
326 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
3 18-19
A008 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
5 12-19
327 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
7 19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-03

328 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-10 A002 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05
7 2-9
329 D01 Mạng truyền thông 3 S
4 1-4
C103 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
7 2-9
330 D02 Mạng truyền thông 3 C
5 6-9
C403 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
4 12-19
331 D03 Mạng truyền thông 3 S
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
4 12-19
332 D04 Mạng truyền thông 3 C
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
7 2-9 C401
333 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 18/11/2020 2 1 ĐH33
5 3 C404
7 2-9 A103
334 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 18/11/2020 1 1 ĐH34
6 2 A104
2 12-19 A005
335 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
6 19 A004
3 12-19
336 D04 Marketing dịch vụ tài chính 3 S C501 NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
7 12
4 12-19 C404
337 D05 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
6 15-16 C405
5 12-19 C305
338 D06 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
7 13 C501
2 12-19
339 D07 Marketing dịch vụ tài chính 3 C A001 NH 28/01/2021 4 2 ĐH34
6 19
4 12-19
340 D08 Marketing dịch vụ tài chính 3 C C401 NH 28/01/2021 4 2 ĐH34
6 15-16
5 12-19
341 D09 Marketing dịch vụ tài chính 3 C C505 NH 28/01/2021 4 2 ĐH34
7 13
3 12-19 C501
342 D01 Marketing điện tử 3 C HTTT 28/01/2021 2 2 ĐH34
6 19 C404
343 D01 Marketing quốc tế 3 S 6 1-9 C205 QTKD 13/11/2020 3 1 ĐH33

344 D01 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A107 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-01

345 D02 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-02

346 D03 Mô hình toán kinh tế 2 S 3 1-6 A007 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-03

347 D04 Mô hình toán kinh tế 2 C 3 1-6 A006 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-04

348 D05 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-05
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
349 D06 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A101 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-03

350 D07 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01

351 D08 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C305 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-02

352 D09 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-05

353 D10 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A104 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-04

354 D11 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A106 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02

355 D12 Mô hình toán kinh tế 2 C 6 1-6 A006 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03

356 D13 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C201 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01

357 D14 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C205 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02

358 D15 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A104 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-01

359 D16 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03

360 D17 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A101 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-04

361 D18 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A008 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02

362 D19 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-01

363 D20 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 12-17 C105 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-01

364 D21 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 12-17 C205 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-02

365 D22 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 12-17 A002 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03

366 D23 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 12-17 C401 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04
5 12-19
367 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S C402 NN 27/01/2021 3 2 ĐH34
7 12
5 12-19
368 D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C C106 NN 27/01/2021 3 2 ĐH34
7 12
2 12-19
369 D03 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S C206 NN 27/01/2021 3 2 ĐH34
4 13
370 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 3 1-6 A002 NN 18/11/2020 1 1 ĐH34

371 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12-18 C306 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01

372 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 7 12-18 C402 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
373 D04 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-05

374 D05 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04

375 D06 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-03

376 D07 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07

377 D08 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 3 12-17 C402 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06

378 D01 Ngữ nghĩa học 2 S 6 12-18 C106 NN 29/01/2021 1 2 ĐH34

379 D02 Ngữ nghĩa học 2 S 7 12-18 C106 NN 29/01/2021 1 2 ĐH34

380 D03 Ngữ nghĩa học 2 S 5 12-17 A001 NN 29/01/2021 1 2 ĐH34

381 D04 Ngữ nghĩa học 2 C 6 12-18 C106 NN 29/01/2021 2 2 ĐH34

382 D05 Ngữ nghĩa học 2 C 7 12-18 C206 NN 29/01/2021 2 2 ĐH34

383 D06 Ngữ nghĩa học 2 C 3 12-17 C206 NN 29/01/2021 2 2 ĐH34

384 D01 Nguyên lý kế toán 3 S 6 1-9 A008 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-01

385 D02 Nguyên lý kế toán 3 C 6 1-9 A002 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-02

386 D03 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-10 C501 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-04

387 D04 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-10 A003 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 A105
388 D05 Nguyên lý kế toán 3 S
3 5 A008
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
7 2-9 C204
389 D06 Nguyên lý kế toán 3 C
4 5 C205
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03

390 D07 Nguyên lý kế toán 3 S 3 1-9 C404 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02

391 D08 Nguyên lý kế toán 3 C 3 1-9 C405 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01
2 12-19 C501
392 D09 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18 C406
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02
2 12-19 C305
393 D10 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18 C206
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01
3 12-19
394 D11 Nguyên lý kế toán 3 S
6 18
C405 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-05
3 12-19
395 D12 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18
C404 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-03
7 12-19
396 D13 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18-19
A106 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
7 12-19
397 D14 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18-19
A005 KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-01
4 12-19 A006
398 D15 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18-19 A005
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-02

399 D01 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 6 12-18 C101 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-01

400 D02 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 6 12-18 C104 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-02

401 D03 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 2 12-17 C104 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03

402 D04 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 2 12-17 C101 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04

403 D01 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 3 1-6 A001 QTKD 19/11/2020 3 1 ĐH34
Những chủ đề mới trong ngành hệ
404 D01 3 C 3 1-9 A007 HTTT 18/11/2020 1 1 ĐH33
thống TTQL
405 D01 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 S 5 1-6 A102 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02

406 D02 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 C 5 1-6 A103 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01
Phá sản và giải quyết tranh chấp trong
407 D01 2 S 2 1-7 A005 LKT 13/11/2020 2 1 ĐH33
kinh doanh
408 D01 Phân tích diễn ngôn 3 S 6 1-9 C106 NN 13/11/2020 2 1 ĐH33

409 D02 Phân tích diễn ngôn 3 C 6 1-9 C106 NN 13/11/2020 2 1 ĐH33

410 D01 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C 5 1-9 C603 HTTT 19/11/2020 2 1 PM ĐH34

411 D02 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S 4 1-9 C603 HTTT 19/11/2020 3 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01

412 D03 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C 4 1-9 C103 HTTT 19/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
4 12-19
413 D04 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S
7 18-19
C403 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
4 12-19
414 D05 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C
7 18-19
C603 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
3 12-19 C406
415 D01 Phân tích kinh doanh 1 3 S HTTT 28/01/2021 1 2 ĐH34
6 19 C306
3 12-19 C505
416 D02 Phân tích kinh doanh 1 3 C HTTT 28/01/2021 1 2 ĐH34
6 19 C401
417 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 C401 TC 13/11/2020 3 1 ĐH33

418 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 C301 TC 13/11/2020 3 1 ĐH33
7 2-9 A101
419 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 13/11/2020 4 1 ĐH33
3 1 A008
5 12-19 C405
420 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
3 19 C505
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-18
421 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S A005 TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
4 15-17
5 12-19
422 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C C104 TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
3 19
6 12-19 A004
423 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
2 15-16 A005
4 1-9
424 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 S C303 HTTT 19/11/2020 3 1 PM ĐH34
7 7-9
425 D01 Pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế 3 C 3 1-9 C104 LKT 17/11/2020 2 1 ĐH33
7 2-9
426 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C A008 LKT 19/11/2020 1 1 ĐH34
3 9
6 12-19
427 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S C104 LKT 27/01/2021 4 2 ĐH33
3 18-19
6 12-19
428 D01 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 C A007 LKT 25/01/2021 2 2 ĐH33
3 18-19
4 12-19
429 D02 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 C C405 LKT 25/01/2021 2 2 ĐH34
6 18-19
430 D01 Pháp luật về doanh nghiệp 3 C 3 1-9 C206 LKT 16/11/2020 2 1 ĐH34
3 12-19 C204
431 D01 Pháp luật về nghĩa vụ và hợp đồng 3 C LKT 28/01/2021 3 2 ĐH34
6 15 C201
3 12-19
432 D01 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
6 16
C306 LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01
3 12-19
433 D02 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 C
6 16
C304 LKT 28/01/2021 3 2 ĐH35 LKT LKT-02
7 12-19 C305
434 D03 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
5 17-18 C401
LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03
Pháp luật về thương mại hoàng hóa và 3 12-19
435 D01 3 S C206 LKT 29/01/2021 2 2 ĐH34
dịch vụ 6 15
436 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 S 6 1-9 C204 LKT 19/11/2020 2 1 ĐH33

437 D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 C 5 12-17 C304 HTTT 25/01/2021 3 2 ĐH34
3 1-9
438 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 S C103 HTTT 18/11/2020 3 1 PM ĐH34
6 1-3
3 1-9
439 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C303 HTTT 18/11/2020 3 1 PM ĐH34
5 1-3
440 D01 Phiên dịch thương mại 3 S 4 1-9 C106 NN 16/11/2020 2 1 ĐH33

441 D02 Phiên dịch thương mại 3 S 5 1-9 C106 NN 16/11/2020 2 1 ĐH33

442 D03 Phiên dịch thương mại 3 C 4 1-9 C106 NN 16/11/2020 2 1 ĐH33

443 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 4 1-6 A005 KTQT 13/11/2020 3 1 ĐH34

444 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 5 1-6 A006 KTQT 13/11/2020 3 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
445 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 7 12-18 C201 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-01

446 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 7 12-18 C401 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-02

447 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 6 12-18 C105 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-04

448 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 6 12-18 C101 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-05

449 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 5 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-03

450 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 5 12-17 C406 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-04

451 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 4 12-17 C305 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01

452 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 4 12-17 C301 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-03

453 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 2 12-17 C105 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02

454 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 2 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-05

455 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 2 1-10 C105 TC 18/11/2020 2 1 ĐH33

456 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C 2 1-10 C204 TC 18/11/2020 2 1 ĐH33
2 12-19
457 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S C204 TC 28/01/2021 1 2 ĐH33
4 17
458 D01 Quản trị bán hàng 3 S 3 1-9 C104 QTKD 18/11/2020 1 1 ĐH33

459 D02 Quản trị bán hàng 3 C 3 1-9 C105 QTKD 18/11/2020 1 1 ĐH33

460 D01 Quản trị chất lượng 3 C 6 1-9 C205 QTKD 16/11/2020 2 1 50sv ĐH33
3 12-19 C201
461 D02 Quản trị chất lượng 3 S QTKD 25/01/2021 2 2 50sv ĐH33
5 18 C105
462 D01 Quản trị chiến lược 3 C 4 1-9 C301 QTKD 17/11/2020 4 1 ĐH33

463 D02 Quản trị chiến lược 3 S 4 1-9 C105 QTKD 17/11/2020 4 1 ĐH33

464 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 6 1-9 C305 QTKD 17/11/2020 3 1 ĐH33

465 D01 Quản trị dự án 3 S 2 1-10 C205 QTKD 18/11/2020 2 1 ĐH34

466 D02 Quản trị dự án 3 C 2 1-10 C305 QTKD 18/11/2020 2 1 ĐH34


2 12-19
467 D01 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 C C404 QTKD 27/01/2021 2 2 ĐH33
6 14
468 D01 Quản trị marketing 3 S 5 1-9 C501 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH35 HTDN HTDN-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
469 D02 Quản trị marketing 3 C 2 1-10 A008 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
7 12-19
470 D03 Quản trị marketing 3 S A008 QTKD 29/01/2021 2 2 ĐH34
3 18-19
6 12-19 C401
471 D04 Quản trị marketing 3 S QTKD 29/01/2021 2 2 ĐH34
4 14-15 C306
7 12-19
472 D05 Quản trị marketing 3 C C101 QTKD 29/01/2021 2 2 ĐH34
3 18-19
6 12-19
473 D06 Quản trị marketing 3 C C505 QTKD 29/01/2021 2 2 ĐH34
4 14-15
474 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 S 5 1-9 C105 NH 19/11/2020 1 1 ĐH33

475 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 5 1-9 C201 NH 19/11/2020 1 1 ĐH33

476 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 4 1-9 C101 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH33

477 D02 Quản trị quan hệ khách hàng 3 C 4 1-9 C105 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH33

478 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 4 1-9 C104 NH 19/11/2020 2 1 65 sv ĐH33

479 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C 4 1-9 C201 NH 19/11/2020 2 1 65 sv ĐH33
5 12-19 C501
480 D03 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S NH 28/01/2021 4 2 65 sv ĐH33
3 17 C505
481 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 3 1-9 C106 TC 19/11/2020 3 1 ĐH33

482 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 4 1-9 C201 TC 19/11/2020 3 1 ĐH33

483 D03 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 3 1-9 C204 TC 19/11/2020 3 1 ĐH33

484 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 5 1-9 C201 QTKD 19/11/2020 4 1 ĐH33
7 12-19 C304
485 D02 Quản trị sự thay đổi 3 S QTKD 28/01/2021 2 2 ĐH33
5 18-19 C104
7 12-19
486 D03 Quản trị sự thay đổi 3 C A103 QTKD 28/01/2021 2 2 ĐH33
4 17-19
487 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 4 1-9 C404 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34

488 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 C405 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34

489 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 C501 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34
3 12-19 C204
490 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 28/01/2021 1 2 ĐH34
5 12 C105
3 12-19
491 D05 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C C105 TC 28/01/2021 2 2 ĐH34
5 12
4 12-19 C401
492 D06 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 28/01/2021 2 2 ĐH34
6 12-13 C306
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
493 D01 Quản trị thương hiệu 3 C 6 1-9 C105 QTKD 16/11/2020 3 1 ĐH33
7 2-9 A004
494 D01 Quản trị vận hành 3 S QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
2 5 A008
495 D02 Quản trị vận hành 3 S 6 1-9 A004 QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
7 2-9 A005
496 D03 Quản trị vận hành 3 C QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
2 5 A104
497 D04 Quản trị vận hành 3 C 6 1-9 C406 QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34

498 D01 Soạn thảo văn bản 3 S 6 1-9 C505 LKT 18/11/2020 3 1 ĐH34

499 D02 Soạn thảo văn bản 3 C 6 1-9 C401 LKT 18/11/2020 3 1 ĐH34

500 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 2 1-10 C304 TC 17/11/2020 1 1 ĐH34

501 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 4 1-9 C305 TC 17/11/2020 1 1 ĐH34
7 2-9 C406
502 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 17/11/2020 1 1 ĐH34
5 4 C404
503 D04 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 2 1-10 C405 TC 17/11/2020 2 1 ĐH34

504 D05 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 3 1-9 C304 TC 17/11/2020 2 1 ĐH34
7 2-9 C405
505 D06 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C TC 17/11/2020 2 1 ĐH34
5 4 C404
2 12-19
506 D07 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S A001 TC 25/01/2021 3 2 ĐH34
5 19
2 12-19
507 D08 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C C405 TC 25/01/2021 3 2 ĐH34
5 19
508 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 C205 TC 17/11/2020 3 1 ĐH34

509 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 C301 TC 17/11/2020 3 1 ĐH34

510 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 A007 TC 17/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01

511 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 A003 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02

512 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 S 4 1-9 A006 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
7 12-19
513 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 15-16
C401 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-02
7 12-19
514 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 15-16
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-01
3 12-19 C305
515 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 16 C206
TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-04
3 12-19
516 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 C
6 16
C301 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
4 12-19
517 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 18-19
C505 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-01
2 12-19
518 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 19
A002 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-02
2 12-18
519 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 18-19
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-03
7 2-9
520 D01 Tài chính hành vi 3 S C404 TC 16/11/2020 3 1 65 sv ĐH33
5 1
7 2-9 C401
521 D02 Tài chính hành vi 3 C TC 16/11/2020 3 1 65 sv ĐH33
5 1 C404
2 12-19 C505
522 D03 Tài chính hành vi 3 S TC 29/01/2021 3 2 65 sv ĐH33
5 19 C404
2 12-19
523 D04 Tài chính hành vi 3 C C401 TC 29/01/2021 3 2 65 sv ĐH33
5 19
524 D01 Tài chính phái sinh 3 S 3 1-9 C201 TC 17/11/2020 4 1 60 sv ĐH33

525 D02 Tài chính phái sinh 3 C 3 1-9 C205 TC 17/11/2020 4 1 60 sv ĐH33
6 12-19
526 D03 Tài chính phái sinh 3 S C305 TC 25/01/2021 4 2 60 sv ĐH33
4 17-19
4 12-19
527 D01 Tài chính phát triển 3 C A003 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH33
2 15-16
7 2-9 A002
528 D01 Tài chính quốc tế 3 S KTQT 16/11/2020 3 1 ĐH34
2 1 A008
7 2-9 A003
529 D02 Tài chính quốc tế 3 C KTQT 16/11/2020 3 1 ĐH34
2 1 A104
530 D03 Tài chính quốc tế 3 S 6 1-9 C501 KTQT 16/11/2020 4 1 ĐH34

531 D01 Tài trợ dự án 3 C 4 1-9 C204 NH 13/11/2020 3 1 ĐH33


6 12-19 C304
532 D02 Tài trợ dự án 3 S NH 29/01/2021 1 2 ĐH33
4 14-15 C204
6 12-19
533 D03 Tài trợ dự án 3 C C406 NH 29/01/2021 1 2 ĐH33
4 14-15
534 D01 Tâm lý học 2 S 3 1-6 A005 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04

535 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 3 1-9 C204 NH 13/11/2020 3 1 65 sv ĐH33

536 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 5 1-9 C204 NH 13/11/2020 3 1 65 sv ĐH33

537 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 5 1-9 C205 NH 13/11/2020 4 1 65 sv ĐH33


7 2-9 C405
538 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 13/11/2020 4 1 65 sv ĐH34
5 5 C404
7 2-9
539 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 C C404 NH 13/11/2020 4 1 65 sv ĐH34
5 5
5 12-19
540 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 S A003 NH 30/01/2021 3 2 65 sv ĐH34
7 19
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
5 12-19
541 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 C C205 NH 30/01/2021 3 2 65 sv ĐH34
7 19
4 12-19
542 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 S C405 NH 30/01/2021 3 2 65 sv ĐH34
6 12-13
4 12-19
543 D09 Thẩm định dự án đầu tư 3 C C304 NH 30/01/2021 4 2 65 sv ĐH34
6 12-13
3 12-19 C301
544 D10 Thẩm định dự án đầu tư 3 S NH 30/01/2021 4 2 65 sv ĐH34
6 15 C205
545 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S 6 1-9 C301 NH 18/11/2020 2 1 ĐH33

546 D02 Thẩm định giá tài sản 3 C 6 1-9 C201 NH 18/11/2020 1 1 ĐH33
7 2-9
547 D03 Thẩm định giá tài sản 3 S A008 NH 18/11/2020 2 1 ĐH33
3 2
7 12-19
548 D01 Thanh toán điện tử 3 C C306 HTTT 26/01/2021 4 2 ĐH34
5 12-13
549 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 5 1-9 C104 NH 13/11/2020 1 1 ĐH33

550 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 5 1-9 C104 NH 13/11/2020 1 1 ĐH33


7 2-9
551 D03 Thanh toán quốc tế 3 S C205 NH 13/11/2020 1 1 ĐH33
4 2
7 2-9 C101
552 D04 Thanh toán quốc tế 3 C NH 13/11/2020 1 1 ĐH34
4 2 C205
553 D05 Thanh toán quốc tế 3 S 6 1-9 C105 NH 13/11/2020 2 1 ĐH34

554 D06 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 C404 NH 13/11/2020 2 1 ĐH34


Thị trường tài chính và các định chế tài 3 12-19 C401
555 D01
chính
3 S
6 18 C205
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-03
Thị trường tài chính và các định chế tài 3 12-19 C305
556 D02
chính
3 C
6 18 C301
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-01
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19 A102
557 D03
chính
3 S
4 17-19 A008
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-04
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
558 D04
chính
3 C
5 18-19
A006 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-05
Thị trường tài chính và các định chế tài 2 12-19
559 D05
chính
3 S
5 17
C404 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-04
Thị trường tài chính và các định chế tài 2 12-19
560 D06
chính
3 C
5 17
C301 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
561 D07
chính
3 S
3 18-19
A007 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
562 D08
chính
3 C
3 18-19
A003 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
2 1-9
563 D01 Thiết kế web 2 3 S C603 HTTT 13/11/2020 2 1 PM ĐH33
6 1-4
Thực hành biên dịch thương mại Anh -
564 D01 3 S 6 1-9 C306 NN 16/11/2020 1 1 ĐH34
Việt
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
Thực hành biên dịch thương mại Anh - 7 2-9 A003
565 D02 3 S NN 16/11/2020 1 1 ĐH34
Việt 2 6 A008
Thực hành biên dịch thương mại Anh -
566 D03 3 C 6 1-9 C306 NN 16/11/2020 1 1 ĐH34
Việt
Thực hành biên dịch thương mại Anh - 7 2-9 A004
567 D04 3 C NN 16/11/2020 1 1 ĐH34
Việt 2 6 A104
Thực hành biên dịch thương mại Anh - 4 12-19 C406
568 D05 3 S NN 28/01/2021 4 2 ĐH34
Việt 2 18-19 C106
Thực hành biên dịch thương mại Anh - 4 12-19 A001
569 D06 3 C NN 28/01/2021 4 2 ĐH34
Việt 2 18-19 A003
570 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S 2 1-10 A001 NN 13/11/2020 3 1 ĐH33
7 2-9 C306
571 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S NN 13/11/2020 3 1 ĐH34
4 9 C205
7 2-9 C206
572 D03 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C NN 13/11/2020 3 1 ĐH34
4 9 C205
4 12-19
573 D04 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S A003 NN 26/01/2021 3 2 ĐH34
6 15-16
4 12-19
574 D05 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C A005 NN 26/01/2021 3 2 ĐH34
6 15-16
575 D01 Thuế 3 S 2 1-10 C201 TC 19/11/2020 3 1 ĐH34

576 D02 Thuế 3 S 6 1-9 C404 TC 19/11/2020 3 1 ĐH34


7 2-9 A102
577 D03 Thuế 3 S TC 19/11/2020 3 1 ĐH34
3 4 A008
578 D04 Thuế 3 C 2 1-10 C301 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34

579 D05 Thuế 3 C 6 1-9 C304 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34


7 2-9 A007
580 D06 Thuế 3 C TC 19/11/2020 4 1 ĐH34
3 4 A008
581 D07 Thuế 3 S 4 1-9 C204 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34

582 D01 Thương mại điện tử 3 C 5 1-9 C105 HTTT 18/11/2020 4 1 ĐH33

583 D02 Thương mại điện tử 3 C 3 1-9 C306 HTTT 18/11/2020 4 1 ĐH34

584 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 6 1-9 C206 NN 17/11/2020 3 1 ĐH34
7 2-9 A001
585 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S NN 17/11/2020 3 1 ĐH34
2 4 A008
586 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 C206 NN 17/11/2020 4 1 ĐH34
7 2-9 A002
587 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C NN 17/11/2020 4 1 ĐH34
2 4 A104
588 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-10 C406 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
589 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35

590 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35

591 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 C206 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35
4 12-19
592 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S A001 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35
7 18-19
4 12-19
593 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C404 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35
7 18-19
2 12-19
594 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C406 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35
5 17
2 12-19 C306
595 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C NN 26/01/2021 4 2 ĐH35
5 17 C206
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 5 12-19
596 D01 3 S C206 NN 25/01/2021 2 2 ĐH34
TT quản lý 7 12
597 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 4 1-9 C306 NN 19/11/2020 2 1 ĐH34
3 12-19 C306
598 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C NN 26/01/2021 2 2 ĐH34
6 18 C304
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc 7 12-19
599 D01 3 S A101 NN 27/01/2021 2 2 ĐH34
tế 4 17-19
7 2-9 C402
600 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh 3 S NN 13/11/2020 4 1 ĐH33
5 2 C404
7 12-19
601 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh 3 C A104 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
4 16-17
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
602 D01 3 S 2 1-10 A002 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
603 D02 3 S 4 1-9 C206 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
604 D03 3 C 2 1-10 C106 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
605 D04 3 C 4 1-9 C206 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
606 D05 3 S 5 1-9 C406 NN 19/11/2020 2 1 ĐH34
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 4 12-19
607 D06 3 S A007 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
- Ngân hàng 2 15-16
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 4 12-19
608 D07 3 C A004 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
- Ngân hàng 2 15-16
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-19
609 D08 3 C A003 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
- Ngân hàng 3 12-13
2 12-19
610 D01 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 17
C306 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
2 12-19
611 D02 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 17
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
6 12-19
612 D03 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 15-16
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-19
613 D04 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 15-16
A101 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03
7 12-19
614 D05 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
5 18-19
A104 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05
7 12-19
615 D06 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 18-19
A007 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
3 12-19
616 D07 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 19
C406 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
7 2-9 C206
617 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S NN 18/11/2020 1 1 VĐ ĐH33
4 1 C205
7 2-9 C106
618 D02 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 C NN 18/11/2020 2 1 VĐ ĐH33
4 1 C205
619 D01 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 2 1-10 C306 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01

620 D02 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 2 1-10 A004 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-02

621 D03 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 6 1-9 C406 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03

622 D04 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 3 1-9 C402 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-04

623 D05 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-05

624 D06 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-06

625 D07 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 5 1-9 A002 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-07

626 D01 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 5 1-9 C306 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-01

627 D02 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 6 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-02

628 D03 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 6 1-9 C402 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-05
7 2-9
629 D04 Tiếng Anh- Nói 3 3 S
5 3
A107 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-03
7 2-9 C406
630 D05 Tiếng Anh- Nói 3 3 C
5 3 C404
NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-04

631 D06 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-06

632 D07 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 2 1-10 A005 NN 19/11/2020 4 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-07

633 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 4 1-9 A001 NN 13/11/2020 4 1 ĐH34


4 12-19
634 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S A004 NN 30/01/2021 1 2 ĐH34
6 12-13
4 12-19
635 D02 Tiếng Anh pháp lý 2 3 C C306 NN 30/01/2021 1 2 ĐH34
6 12-13
636 D01 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 4 1-9 A002 NN 18/11/2020 1 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
637 D02 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 5 1-9 C206 NN 18/11/2020 1 1 ĐH34

638 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 C402 NN 18/11/2020 1 1 ĐH34

639 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 4 1-9 C306 NN 18/11/2020 2 1 ĐH34

640 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 5 1-9 C106 NN 18/11/2020 2 1 ĐH34
3 12-19
641 D01 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 19
A001 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
2 12-19
642 D02 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 17
C402 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
2 12-19
643 D03 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 17
C406 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03
6 12-19 C406
644 D04 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 15-16 C301
NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
6 12-19
645 D05 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 15-16
A102 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05
7 12-19
646 D06 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
5 17-18
A105 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-04
7 12-19
647 D07 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 17-18
A008 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07

648 D01 Tiếng Nhật 1 3 S 5 1-9 A003 NN 13/11/2020 4 1 ĐH35 NNA

649 D02 Tiếng Nhật 1 3 C 5 1-9 C402 NN 13/11/2020 4 1 ĐH35 NNA

650 D03 Tiếng Nhật 1 3 C 4 1-9 A001 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA

651 D01 Tiếng Nhật 3 3 S 5 1-9 C306 NN 19/11/2020 3 1 ĐH34


6 12-19
652 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 S A101 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 NNA
4 15-16
6 12-19
653 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 C C402 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 NNA
4 15-16
654 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 S 5 1-9 A004 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA

655 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C 5 1-9 C406 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA
3 12-19
656 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 C A002 NN 25/01/2021 3 2 ĐH34
2 19
657 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 4 1-9 A003 NN 19/11/2020 3 1 ĐH34
5 12-19
658 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 S A007 NN 25/01/2021 4 2 ĐH34
2 12
5 12-19
659 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 C A003 NN 25/01/2021 4 2 ĐH34
2 12
660 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 2 1-10 A003 NN 19/11/2020 4 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
661 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 2 1-10 C206 NN 19/11/2020 4 1 ĐH34
7 12-19
662 D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 C A102 NN 25/01/2021 3 2 ĐH34
2 18-19
663 D01 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 1-9 C304 NH 13/11/2020 2 1 ĐH33

664 D02 Tín dụng ngân hàng 3 C 6 1-9 C204 NH 13/11/2020 2 1 ĐH33
7 12-19
665 D03 Tín dụng ngân hàng 3 S C205 NH 27/01/2021 3 2 ĐH33
4 13-14
3 1-9
666 D01 Tin học ứng dụng 3 C C603 HTTT 13/11/2020 1 1 PM ĐH34
7 2-4
4 1-9
667 D02 Tin học ứng dụng 3 S C403 HTTT 13/11/2020 1 1 PM ĐH35
6 7-9
4 1-9
668 D03 Tin học ứng dụng 3 C C603 HTTT 13/11/2020 2 1 PM ĐH35
6 7-9
2 1-9
669 D04 Tin học ứng dụng 3 S C303 HTTT 16/11/2020 2 1 PM ĐH34
6 1-4
3 1-9
670 D05 Tin học ứng dụng 3 S C303 HTTT 16/11/2020 2 1 PM ĐH34
7 2-4
2 12-19
671 D06 Tin học ứng dụng 3 S C603 HTTT 26/01/2021 2 2 PM ĐH34
6 12-15
2 12-19
672 D07 Tin học ứng dụng 3 C C103 HTTT 26/01/2021 2 2 PM ĐH34
6 12-15
3 12-19
673 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 S C105 QTKD 30/01/2021 3 2 ĐH33
5 16
674 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 2-7 C104 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01

675 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 2-7 C304 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03

676 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 A104 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04

677 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 A004 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02

678 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 A003 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01

679 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12-18 C105 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01

680 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 12-18 C406 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-02

681 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-17 C304 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03

682 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-17 C204 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-01

683 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-17 C101 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-02

684 D01 Văn hóa Anh - Mỹ 3 S 2 1-10 A004 NN 17/11/2020 1 1 37 sv ĐH34


GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
685 D02 Văn hóa Anh - Mỹ 3 S 5 1-9 C402 NN 17/11/2020 1 1 37 sv ĐH34

686 D03 Văn hóa Anh - Mỹ 3 S 4 1-9 C402 NN 17/11/2020 1 1 37 sv ĐH34

687 D04 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C 2 1-10 C306 NN 17/11/2020 2 1 37 sv ĐH34

688 D05 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C 3 1-9 C106 NN 17/11/2020 2 1 37 sv ĐH34

689 D06 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C 4 1-9 C402 NN 17/11/2020 2 1 37 sv ĐH34

690 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 5 1-9 C204 NH 16/11/2020 2 1 ĐH33
7 12-19
691 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 S C404 NH 27/01/2021 4 2 ĐH33
5 12-13
7 12-19
692 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 C C301 NH 27/01/2021 4 2 ĐH33
5 12-13

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Ban Giám hiệu; KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT; (đã ký)
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Lê Ngọc Thắng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2020

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy, học kỳ 1 (2020 - 2021)
(tách riêng khóa 35 - theo nhóm)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2020
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 2 tuần 3, Thứ 4 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 6 tuần 11: Nghỉ Lễ 20/11/2020
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 6, 7 tuần 17: Nghỉ Tết Dương lịch
+ Tuần 21: thi KTHP đợt 2
Giờ học bắt đầu và kết thúc:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10)
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút)
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05

GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI


STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
1-3 1-7
1 D01 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
4-5 8-9,12-15
1-3 1-6
2 D02 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
3 D03 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
4 D04 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
5 D05 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
1-3 2-7
6 D06 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 1 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
7 D07 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
8 D08 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
9 D09 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
10 D10 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
11 D11 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
4-5 2-7
12 D12 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 2 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
1-3 8-9,12-15
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6-8 1-6
13 D13 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 3 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
14 D14 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 3 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
15 D15 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 4 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
6-8 7-9,12-14
9-10 1-6
16 D16 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 4 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
17 D17 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 3 Bóng chuyền 1 ĐH35 CHUNG
9-10 7-9,12-14
6-8 1-6
18 D18 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 3 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
19 D19 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 4 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
6-8 7-9,12-14
6-8 1-6
20 D20 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 3 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
9-10 7-9,12-14
9-10 1-6
21 D21 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 4 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
6-8 7-9,12-14
1-3 1-6
22 D22 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 1 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
1-3 1-6
23 D23 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
24 D24 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
25 D25 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
1-3 2-7
26 D26 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 1 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
4-5 8-9,12-15
4-5 2-7
27 D27 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 2 Bóng bàn 1 ĐH35 CHUNG
1-3 8-9,12-15
6-8 1-6
28 D28 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 3 Cầu lông 1 ĐH35 CHUNG
9-10 7-9,12-14
6-8 2-7
29 D29 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 3 Cầu lông 1 ĐH35 CHUNG
9-10 8-9,12-15
9-10 1-6
30 D30 Giáo dục thể chất 3 1 6 BMGDTC 18/12/2020 4 Cầu lông 1 ĐH35 CHUNG
6-8 7-9,12-14
9-10 2-7
31 D31 Giáo dục thể chất 3 1 7 BMGDTC 26/12/2020 4 Cầu lông 1 ĐH35 CHUNG
6-8 8-9,12-15
1-3 1-7
32 D32 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 1 Cầu lông 1 ĐH35 CHUNG
4-5 8-9,12-15
4-5 1-7
33 D33 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 2 Cầu lông 1 ĐH35 CHUNG
1-3 8-9,12-15
4-5 1-6
34 D34 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 2 Karate 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
1-3 1-6
35 D35 Giáo dục thể chất 3 1 3 BMGDTC 15/12/2020 1 Karate 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
9-10 1-7
36 D36 Giáo dục thể chất 3 1 2 BMGDTC 21/12/2020 4 Karate 1 ĐH35 CHUNG
6-8 8-9,12-15
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
1-3 1-6
37 D37 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 1 Bóng đá 1 ĐH35 CHUNG
4-5 7-9,12-14
4-5 1-6
38 D38 Giáo dục thể chất 3 1 5 BMGDTC 17/12/2020 2 Bóng đá 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
4-5 1-6
39 D39 Giáo dục thể chất 3 1 4 BMGDTC 16/12/2020 2 Bóng đá 1 ĐH35 CHUNG
1-3 7-9,12-14
40 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-10 C406 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG

41 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG

42 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG

43 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 C206 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG
4 12-19
44 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S A001 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35 CHUNG
7 18-19
4 12-19
45 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C404 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35 CHUNG
7 18-19
2 12-19
46 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C406 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 CHUNG
5 17
2 12-19 C306
47 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 CHUNG
5 17 C206
4 1-9
48 D02 Tin học ứng dụng 3 S C403 HTTT 13/11/2020 1 1 PM ĐH35 CHUNG
6 7-9
4 1-9
49 D03 Tin học ứng dụng 3 C C603 HTTT 13/11/2020 2 1 PM ĐH35 CHUNG
6 7-9
50 D06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 5 1-6 A101 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
6 12-19
51 D03 Cơ sở lập trình 3 S
3 15-19
C103 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01

52 D08 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C304 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
7 2-9
53 D01 Mạng truyền thông 3 S
4 1-4
C103 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
4 12-19
54 D04 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S
7 18-19
C403 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01

55 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-17 C204 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-01
2 1-9
56 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S
4 6-9
C103 HTTT 18/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01, 02

57 D07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 6 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-02
6 12-19
58 D04 Cơ sở lập trình 3 C
3 15-19
C403 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
7 2-9
59 D02 Mạng truyền thông 3 C
5 6-9
C403 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
4 12-19
60 D05 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C
7 18-19
C603 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
61 D01 Quản trị marketing 3 S 5 1-9 C501 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH35 HTDN HTDN-02

62 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-17 C101 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-02

63 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-7 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
7 2-9 C304
64 D01 Kinh tế học phát triển 3 S
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-01

65 D16 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01

66 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 6 1-9 A007 BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01

67 D20 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 12-17 C105 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-01

68 D01 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 6 12-18 C101 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-01
7 12-19
69 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 15-16
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-01

70 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 4 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02

71 D01 Kinh tế học công cộng 3 S 2 1-10 C305 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-02
7 2-9 A104
72 D15 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 8 A008
TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02

73 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 6 1-9 C505 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-02

74 D21 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 12-17 C205 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-02

75 D02 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 6 12-18 C104 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-02
7 12-19
76 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 15-16
C401 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-02

77 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 A002 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
7 2-9 C105
78 D02 Kinh tế học phát triển 3 C
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-03

79 D17 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
7 2-9 C305
80 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03

81 D22 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 12-17 A002 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03

82 D03 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 2 12-17 C104 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03
3 12-19
83 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 C
6 16
C301 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-03

84 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 A003 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
85 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 S 3 1-9 C305 KTQT 17/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04

86 D18 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 6 1-9 A006 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04
7 2-9 C201
87 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04

88 D23 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 12-17 C401 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04

89 D04 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 2 12-17 C101 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04
3 12-19 C305
90 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 16 C206
TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-04

91 D04 Kinh tế học phát triển 3 C 4 1-9 C505 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
6 12-19
92 D13 Kinh tế lượng 3 S
4 13-14
C301 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-01

93 D11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-01

94 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01

95 D19 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
96 D07
chính
3 S
3 18-19
A007 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-01

97 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 A003 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01

98 D02 Kinh tế học công cộng 3 C 2 1-10 C406 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
6 12-19 C205
99 D14 Kinh tế lượng 3 C
4 13-14 C201
BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-02

100 D12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 C405 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-02

101 D02 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02

102 D18 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A008 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
103 D08
chính
3 C
3 18-19
A003 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-02

104 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 A004 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02

105 D05 Kinh tế học phát triển 3 S 2 1-10 C401 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
6 12-19
106 D15 Kinh tế lượng 3 S
4 15-16
A008 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-03

107 D10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 12-17 C206 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-03

108 D03 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 C505 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
109 D16 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
7 2-9 A105
110 D05 Nguyên lý kế toán 3 S
3 5 A008
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
Thị trường tài chính và các định chế tài 2 12-19
111 D06
chính
3 C
5 17
C301 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-03

112 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 2-7 C304 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03

113 D06 Kinh tế học phát triển 3 C 2 1-10 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
6 12-19
114 D16 Kinh tế lượng 3 C
4 15-16
A103 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-04

115 D09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 4 12-17 C201 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-04

116 D04 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C306 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04

117 D17 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A101 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
Thị trường tài chính và các định chế tài 2 12-19
118 D05
chính
3 S
5 17
C404 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-04

119 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 A104 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04

120 D01 Luật hình sự 3 S 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01

121 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 C405 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01

122 D08 Nguyên lý kế toán 3 C 3 1-9 C405 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01

123 D02 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 C 5 1-6 A103 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01
3 12-19
124 D01 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
6 16
C306 LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01
4 12-19
125 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 18-19
C505 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-01

126 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12-18 C105 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01

127 D02 Luật hình sự 3 C 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02

128 D07 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02

129 D07 Nguyên lý kế toán 3 S 3 1-9 C404 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02

130 D01 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 S 5 1-6 A102 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02
3 12-19
131 D02 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 C
6 16
C304 LKT 28/01/2021 3 2 ĐH35 LKT LKT-02
2 12-19
132 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 19
A002 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
133 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 12-18 C406 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-02
7 2-9 C501
134 D03 Luật hình sự 3 S
5 7 C404
LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03

135 D05 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 LKT LKT-03
7 2-9 C204
136 D06 Nguyên lý kế toán 3 C
4 5 C205
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03
7 12-19 C305
137 D03 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
5 17-18 C401
LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03
2 12-18
138 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 18-19
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-03

139 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-17 C304 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03

140 D08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 6 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02

141 D11 Kinh tế học quốc tế 3 S 4 1-9 C505 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 MAR MAR-01
7 12-19
142 D11 Kinh tế lượng 3 S
5 18-19
A103 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-01

143 D07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-01

144 D01 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 6 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01

145 D15 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A104 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-01
7 12-19
146 D14 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18-19
A005 KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-01

147 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 2-7 C104 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01

148 D03 Kinh tế học phát triển 3 S 4 1-9 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02
7 12-19
149 D12 Kinh tế lượng 3 C
5 18-19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-02

150 D08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-02

151 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02

152 D14 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C205 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02
4 12-19 A006
153 D15 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18-19 A005
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-02
5 12-19
154 D12 Kinh tế học quốc tế 3 S
3 12
C505 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01

155 D06 Kinh tế lượng 3 C 4 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-01

156 D10 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C405 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
157 D07 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01

158 D01 Nguyên lý kế toán 3 S 6 1-9 A008 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-01

159 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 4 12-17 C305 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01
Thị trường tài chính và các định chế tài 3 12-19 C305
160 D02
chính
3 C
6 18 C301
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-01

161 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 3 1-6 A004 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02
5 12-19
162 D13 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 12
A002 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02

163 D07 Kinh tế lượng 3 S 5 1-9 A006 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-02

164 D11 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 A001 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02

165 D08 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C305 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-02

166 D02 Nguyên lý kế toán 3 C 6 1-9 A002 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-02

167 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 2 12-17 C105 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02
7 12-19
168 D14 Kinh tế học quốc tế 3 S
4 12-13
A005 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-03

169 D08 Kinh tế lượng 3 C 5 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 A106
170 D12 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-03

171 D06 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A101 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-03

172 D04 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-10 A003 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-03

173 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 4 12-17 C301 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-03
Thị trường tài chính và các định chế tài 3 12-19 C401
174 D01
chính
3 S
6 18 C205
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-03
7 12-19
175 D15 Kinh tế học quốc tế 3 C
4 12-13
C105 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-04
7 2-9 C505
176 D09 Kinh tế lượng 3 S
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-04
7 2-9 A101
177 D13 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-04

178 D10 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A104 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-04

179 D03 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-10 C501 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-04

180 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 5 12-17 C406 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19 A102
181 D03
chính
3 S
4 17-19 A008
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-04
6 12-19 C204
182 D16 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 18-19 C106
KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-05
7 2-9 C501
183 D10 Kinh tế lượng 3 C
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-05

184 D14 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 A004 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05

185 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-10 A002 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05

186 D09 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-05

187 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 2 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-05
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
188 D04
chính
3 C
5 18-19
A006 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-05

189 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12-18 C306 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
2 12-19
190 D01 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 17
C306 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01

191 D01 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 2 1-10 C306 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01

192 D01 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 5 1-9 C306 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-01
3 12-19
193 D01 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 19
A001 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01

194 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 2-7 C106 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02

195 D06 Logic học 2 S 3 1-6 A004 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02

196 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 7 12-18 C402 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
2 12-19
197 D02 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 17
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02

198 D02 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 2 1-10 A004 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-02

199 D02 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 6 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-02
2 12-19
200 D02 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 17
C402 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02

201 D06 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-03
6 12-19
202 D04 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 15-16
A101 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03

203 D03 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 6 1-9 C406 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03
7 2-9
204 D04 Tiếng Anh- Nói 3 3 S
5 3
A107 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
2 12-19
205 D03 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 17
C406 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03

206 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04

207 D01 Tâm lý học 2 S 3 1-6 A005 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04

208 D05 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04
6 12-19
209 D03 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 15-16
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04

210 D04 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 3 1-9 C402 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-04
7 2-9 C406
211 D05 Tiếng Anh- Nói 3 3 C
5 3 C404
NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-04
7 12-19
212 D06 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
5 17-18
A105 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-04

213 D04 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-05
7 12-19
214 D05 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
5 18-19
A104 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05

215 D05 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-05

216 D03 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 6 1-9 C402 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-05
6 12-19
217 D05 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 15-16
A102 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05

218 D07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A105 LLCT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06

219 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 2-7 C301 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06

220 D08 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 3 12-17 C402 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
7 12-19
221 D06 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 18-19
A007 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06

222 D06 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-06

223 D06 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-06
6 12-19 C406
224 D04 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 15-16 C301
NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06

225 D08 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NNA NNA-07

226 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-07

227 D07 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
3 12-19
228 D07 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 19
C406 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
229 D07 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 5 1-9 A002 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-07

230 D07 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 2 1-10 A005 NN 19/11/2020 4 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-07
7 12-19
231 D07 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 17-18
A008 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07

232 D01 Tiếng Nhật 1 3 S 5 1-9 A003 NN 13/11/2020 4 1 ĐH35 NNA

233 D02 Tiếng Nhật 1 3 C 5 1-9 C402 NN 13/11/2020 4 1 ĐH35 NNA

234 D03 Tiếng Nhật 1 3 C 4 1-9 A001 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA


6 12-19
235 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 S A101 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 NNA
4 15-16
6 12-19
236 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 C C402 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 NNA
4 15-16
237 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 S 5 1-9 A004 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA

238 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C 5 1-9 C406 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA

239 D10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01

240 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 4 1-9 A005 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
2 12-19 C304
241 D03 Kinh tế học công cộng 3 S
4 19 C204
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01

242 D08 Kinh tế học quốc tế 3 C 6 1-9 A003 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
6 12-19 C204
243 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
3 18-19 C106
BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-01

244 D13 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C201 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01

245 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 A007 TC 17/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01

246 D11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02

247 D06 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 4 1-9 A003 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
7 2-9 A006
248 D10 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 2 A104
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
2 12-19 C305
249 D02 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 S
4 19 C301
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
6 12-19
250 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
3 18-19
A008 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-02

251 D11 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A106 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02

252 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 A003 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
253 D12 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 12-17 C201 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-03

254 D07 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 2 1-10 A006 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
2 12-19 C205
255 D07 Kinh tế học phát triển 3 C
4 19 C105
KTQT 27/01/2021 4 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
7 2-9 A006
256 D09 Kinh tế học quốc tế 3 S
2 2 A008
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
5 12-19
257 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
7 19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-03

258 D12 Mô hình toán kinh tế 2 C 6 1-6 A006 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03

259 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 S 4 1-9 A006 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03

260 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S 3 1-9 C405 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01

261 D02 Kinh tế lượng 3 C 2 1-10 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01

262 D03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 2 1-7 C505 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH35 TC TC-01
2 12-19 C405
263 D19 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
5 18 C404
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01

264 D01 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A107 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-01
2 12-19 C305
265 D10 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18 C206
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01

266 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 7 12-18 C201 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-01

267 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C 4 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02

268 D01 Kinh tế lượng 3 S 6 1-9 A102 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02

269 D05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-6 A005 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
2 12-19 C304
270 D20 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
5 18 C301
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02

271 D02 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-02
2 12-19 C501
272 D09 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18 C406
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02

273 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 7 12-18 C401 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-02

274 D05 Kinh tế học quốc tế 3 S 5 1-9 A008 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03

275 D04 Kinh tế lượng 3 C 3 1-9 C501 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03

276 D06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 A103 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
3 12-19 C404
277 D21 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
6 18 C306
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-03

278 D03 Mô hình toán kinh tế 2 S 3 1-6 A007 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-03
3 12-19
279 D12 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18
C404 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-03

280 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 5 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-03

281 D06 Kinh tế học quốc tế 3 C 5 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04

282 D05 Kinh tế lượng 3 S 4 1-9 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04

283 D04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-6 A006 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
3 12-19
284 D22 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
6 18
C401 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-04

285 D04 Mô hình toán kinh tế 2 C 3 1-6 A006 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-04
7 12-19
286 D13 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18-19
A106 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-04

287 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 6 12-18 C105 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-04

288 D07 Kinh tế học quốc tế 3 S 6 1-9 A101 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05

289 D03 Kinh tế lượng 3 S 3 1-9 C406 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05
4 12-19
290 D23 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
7 18-19
A002 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-05

291 D05 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-05
3 12-19
292 D11 Nguyên lý kế toán 3 S
6 18
C405 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-05

293 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 6 12-18 C101 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-05

294 D05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 5 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
3 1-9
295 D01 Cơ sở lập trình 3 S
6 1-3
C403 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01

296 D14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 7 12-18 C304 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-01

297 D09 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C505 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
4 12-19
298 D04 Mạng truyền thông 3 C
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01

299 D02 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S 4 1-9 C603 HTTT 19/11/2020 3 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
3 12-19
300 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C
5 12-15
C103 HTTT 25/01/2021 1 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01, 02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
301 D09 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 7 2-7 C204 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
3 1-9
302 D02 Cơ sở lập trình 3 C
6 1-3
C103 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02

303 D13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 7 12-18 C204 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
4 12-19
304 D03 Mạng truyền thông 3 S
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02

305 D03 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C 4 1-9 C103 HTTT 19/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02

306 D02 Quản trị marketing 3 C 2 1-10 A008 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Ban Giám hiệu; KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Các Khoa, Bộ môn; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Lê Ngọc Thắng

You might also like