Professional Documents
Culture Documents
Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
31/08/2020 01/09/2020 02/09/2020 03/09/2020 04/09/2020 05/09/2020 06/09/2020
H.Nghị CNV Nghỉ Lễ
Tuần 1 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020 12/09/2020 13/09/2020
Thi đợt 1 THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP Nghỉ Lễ
Tuần 12 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020 28/11/2020 29/11/2020
THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy, học kỳ 1 (2020 - 2021)
5 D02 Chính sách thương mại quốc tế 3 C 6 1-9 C305 KTQT 18/11/2020 1 1 ĐH34
5 12-19 C205
6 D03 Chính sách thương mại quốc tế 3 S KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH34
3 17 C106
7 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-7 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
8 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 4 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02
9 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 A002 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
10 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 A003 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04
11 D05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 5 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
12 D06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 5 1-6 A101 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
13 D07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 6 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-02
14 D08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 6 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02
15 D09 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 7 2-7 C204 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
16 D10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
17 D11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
18 D12 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 12-17 C201 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
2 1-9
19 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S
4 6-9
C103 HTTT 18/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01, 02
3 12-19
20 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C
5 12-15
C103 HTTT 25/01/2021 1 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01, 02
3 1-9
21 D01 Cơ sở lập trình 3 S
6 1-3
C403 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
3 1-9
22 D02 Cơ sở lập trình 3 C
6 1-3
C103 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
6 12-19
23 D03 Cơ sở lập trình 3 S
3 15-19
C103 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
6 12-19
24 D04 Cơ sở lập trình 3 C
3 15-19
C403 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
25 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 3 1-6 A004 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02
26 D07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A105 LLCT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06
27 D08 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NNA NNA-07
35 D02 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 C 4 1-9 C405 QTKD 16/11/2020 1 1 ĐH34
6 12-19
36 D03 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 S A001 QTKD 25/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-19
37 D04 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh n 3 C A006 QTKD 25/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19
6 12-19 C201
38 D01 Đầu tư quốc tế 3 S KTQT 29/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19 C101
6 12-19 C105
39 D02 Đầu tư quốc tế 3 C KTQT 29/01/2021 1 2 ĐH34
2 18-19 C104
40 D01 Đầu tư tài chính 3 S 3 1-9 C105 TC 17/11/2020 3 1 ĐH33
113 D02 Hành vi khách hàng 3 C 4 1-9 C404 QTKD 13/11/2020 1 1 ĐH34
Hệ thống hoạch định nguồn lực 7 2-9
114 D01 3 S C703 HTTT 17/11/2020 3 1 PM ĐH34
doanh nghiệp 4 1-4
Hệ thống hoạch định nguồn lực 7 2-9
115 D02 3 C C303 HTTT 17/11/2020 3 1 PM ĐH34
doanh nghiệp 4 1-4
Hệ thống hoạch định nguồn lực 5 12-19
116 D03 3 C C603 HTTT 29/01/2021 1 2 PM ĐH34
doanh nghiệp 2 16-19
7 2-9
117 D01 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 S A108 KTKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
6 1
7 2-9
118 D02 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 C A104 KTKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
6 1
2 12-19 C204
119 D03 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 C KTKT 28/01/2021 1 2 ĐH33
4 19 C201
120 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 C 2 1-10 C101 KTKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
2 12-19
121 D02 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S A003 KTKT 27/01/2021 3 2 ĐH33
6 12
122 D01 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 2 1-10 C206 HTTT 16/11/2020 3 1 ĐH34
123 D02 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 3 1-9 C206 HTTT 16/11/2020 3 1 ĐH34
124 D03 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 2 1-10 C401 HTTT 16/11/2020 3 1 ĐH34
125 D04 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 3 1-9 C301 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH34
126 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 4 1-9 A005 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
127 D06 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 4 1-9 A003 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
128 D07 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 2 1-10 A006 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
129 D01 Hình thái - Cú pháp học 2 S 2 1-7 A006 NN 13/11/2020 1 1 ĐH34
130 D02 Hình thái - Cú pháp học 2 S 4 1-6 A008 NN 13/11/2020 1 1 ĐH34
131 D03 Hình thái - Cú pháp học 2 C 2 1-7 A101 NN 13/11/2020 1 1 ĐH34
132 D04 Hình thái - Cú pháp học 2 C 4 1-6 A006 NN 13/11/2020 2 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
133 D05 Hình thái - Cú pháp học 2 C 3 1-6 C406 NN 13/11/2020 2 1 ĐH34
134 D06 Hình thái - Cú pháp học 2 C 3 12-17 C106 NN 29/01/2021 4 2 ĐH34
135 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 C401 NH 16/11/2020 1 1 ĐH34
136 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 5 1-9 C401 NH 16/11/2020 1 1 ĐH34
7 2-9 C301
137 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S NH 16/11/2020 1 1 ĐH34
4 6 C205
138 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 4 1-9 C501 NH 16/11/2020 2 1 ĐH34
139 D05 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 5 1-9 C401 NH 16/11/2020 2 1 ĐH34
7 2-9 C104
140 D06 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C NH 16/11/2020 2 1 ĐH34
4 6 C205
4 12-19
141 D07 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S C501 NH 30/01/2021 1 2 ĐH34
6 18-19
4 12-19
142 D08 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C C501 NH 30/01/2021 1 2 ĐH34
6 18-19
2 12-19
143 D01 Kế toán công 3 S A004 KTKT 30/01/2021 3 2 ĐH34
6 16
2 12-19 C505
144 D02 Kế toán công 3 C KTKT 30/01/2021 3 2 ĐH34
6 16 C404
4 12-19 C305
145 D03 Kế toán công 3 C KTKT 30/01/2021 4 2 ĐH34
6 14-15 C301
146 D01 Kế toán ngân hàng 3 S 2 1-10 C101 KTKT 17/11/2020 3 1 ĐH33
147 D02 Kế toán ngân hàng 3 C 2 1-10 C105 KTKT 17/11/2020 3 1 ĐH33
7 12-19
148 D03 Kế toán ngân hàng 3 C A101 KTKT 26/01/2021 3 2 ĐH33
4 13-14
3 12-19
149 D01 Kế toán ngân hàng 1 3 S C205 KTKT 28/01/2021 1 2 ĐH34
6 13
3 12-19
150 D02 Kế toán ngân hàng 1 3 C C201 KTKT 28/01/2021 2 2 ĐH34
6 13
5 12-19
151 D03 Kế toán ngân hàng 1 3 S C301 KTKT 28/01/2021 2 2 ĐH34
7 13
152 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 C 6 1-9 C101 KTKT 16/11/2020 3 1 ĐH33
153 D02 Kế toán ngân hàng 2 3 S 6 1-9 C101 KTKT 16/11/2020 4 1 ĐH33
154 D03 Kế toán ngân hàng 2 3 S 3 1-9 C101 KTKT 16/11/2020 3 1 ĐH33
155 D01 Kế toán quản trị 1 3 S 5 1-9 C301 KTKT 18/11/2020 2 1 ĐH34
156 D02 Kế toán quản trị 1 3 C 5 1-9 C304 KTKT 18/11/2020 2 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
157 D03 Kế toán quản trị 1 3 C 4 1-9 C304 KTKT 18/11/2020 2 1 ĐH34
158 D01 Kế toán quản trị 2 3 S 5 1-9 C101 KTKT 19/11/2020 3 1 ĐH33
159 D02 Kế toán quản trị 2 3 C 5 1-9 C101 KTKT 19/11/2020 3 1 ĐH33
5 12-19
160 D01 Kế toán quốc tế 1 3 C C201 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH34
7 18
7 2-9
161 D01 Kế toán quốc tế 2 3 S A005 KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH33
2 9
7 2-9 A001
162 D02 Kế toán quốc tế 2 3 C KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH33
2 9 A104
163 D01 Kế toán tài chính 1 3 S 3 1-9 C301 KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH34
164 D02 Kế toán tài chính 1 3 S 5 1-9 A106 KTKT 13/11/2020 1 1 ĐH34
165 D03 Kế toán tài chính 1 3 S 6 1-9 A005 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34
166 D04 Kế toán tài chính 1 3 C 3 1-9 C305 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34
167 D05 Kế toán tài chính 1 3 C 5 1-9 C405 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34
168 D06 Kế toán tài chính 1 3 C 6 1-9 C501 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH34
7 12-19
169 D07 Kế toán tài chính 1 3 S A006 KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19
5 12-19
170 D08 Kế toán tài chính 1 3 S C201 KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
2 19
7 12-19 C104
171 D09 Kế toán tài chính 1 3 C KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
3 18-19 C106
5 12-19
172 D10 Kế toán tài chính 1 3 C C101 KTKT 29/01/2021 1 2 ĐH34
2 19
5 12-19 C304
173 D01 Kế toán tài chính 2 3 S KTKT 27/01/2021 2 2 ĐH34
7 13 C206
5 12-19
174 D02 Kế toán tài chính 2 3 C C404 KTKT 27/01/2021 2 2 ĐH34
7 13
Kho dữ liệu và hệ thống hỗ trợ ra quyết 6 1-9
175 D01 3 S C703 HTTT 17/11/2020 4 1 PM ĐH33
định 4 6-8
176 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S 6 1-9 C201 QTKD 17/11/2020 3 1 ĐH34
177 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C 6 1-9 C405 QTKD 17/11/2020 3 1 ĐH34
2 12-19
178 D03 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S C301 QTKD 29/01/2021 1 2 ĐH34
4 17
2 12-19
179 D04 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C C201 QTKD 29/01/2021 1 2 ĐH34
4 17
180 D01 Kiểm soát nội bộ 3 C 4 1-9 C101 KTKT 13/11/2020 2 1 ĐH33
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
5 12-19 C306
181 D02 Kiểm soát nội bộ 3 S KTKT 27/01/2021 4 2 ĐH33
7 18 C206
182 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 2 1-10 C204 KTKT 17/11/2020 4 1 ĐH34
183 D02 Kiểm toán căn bản 3 S 3 1-9 C205 KTKT 17/11/2020 4 1 ĐH34
184 D03 Kiểm toán căn bản 3 C 2 1-10 C304 KTKT 17/11/2020 4 1 ĐH34
185 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C 6 1-9 C104 KTKT 17/11/2020 2 1 ĐH33
3 12-19 C304
186 D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S KTKT 29/01/2021 2 2 ĐH33
6 16 C205
3 12-19 C205
187 D03 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C KTKT 29/01/2021 2 2 ĐH33
6 16 C201
188 D01 Kiểm toán ngân hàng 3 S 6 1-9 C104 KTKT 16/11/2020 4 1 ĐH33
Kiểm toán và kiểm soát hệ thống thông
189 D01 2 C 5 1-9 C103 HTTT 16/11/2020 4 1 PM ĐH33
tin
2 12-19
190 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 S C205 NH 30/01/2021 2 2 ĐH34
4 17
2 12-19
191 D02 Kinh doanh ngoại hối 3 C C105 NH 30/01/2021 2 2 ĐH34
4 17
192 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 5 1-9 C304 KTQT 17/11/2020 1 1 ĐH34
193 D02 Kinh doanh quốc tế 3 C 4 1-9 C305 KTQT 17/11/2020 1 1 ĐH34
4 12-19
194 D03 Kinh doanh quốc tế 3 C A007 KTQT 30/01/2021 3 2 ĐH34
2 16-17
195 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 2-7 C106 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02
196 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 2-7 C301 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06
197 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04
198 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-07
199 D01 Kinh tế học công cộng 3 S 2 1-10 C305 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-02
200 D02 Kinh tế học công cộng 3 C 2 1-10 C406 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
2 12-19 C304
201 D03 Kinh tế học công cộng 3 S
4 19 C204
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
202 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 6 1-9 A002 KTQT 19/11/2020 2 1 ĐH33
203 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 2 1-10 C104 KTQT 18/11/2020 2 1 ĐH33
5 12-19
204 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C C204 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH34
7 19
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
7 2-9 C304
205 D01 Kinh tế học phát triển 3 S
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-01
7 2-9 C105
206 D02 Kinh tế học phát triển 3 C
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-03
207 D03 Kinh tế học phát triển 3 S 4 1-9 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02
208 D04 Kinh tế học phát triển 3 C 4 1-9 C505 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
209 D05 Kinh tế học phát triển 3 S 2 1-10 C401 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
210 D06 Kinh tế học phát triển 3 C 2 1-10 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
2 12-19 C205
211 D07 Kinh tế học phát triển 3 C
4 19 C105
KTQT 27/01/2021 4 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
212 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S 2 1-10 C106 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH34
213 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C 2 1-10 C205 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH34
214 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S 3 1-9 C405 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01
215 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C 4 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
216 D05 Kinh tế học quốc tế 3 S 5 1-9 A008 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
217 D06 Kinh tế học quốc tế 3 C 5 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
218 D07 Kinh tế học quốc tế 3 S 6 1-9 A101 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05
219 D08 Kinh tế học quốc tế 3 C 6 1-9 A003 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
7 2-9 A006
220 D09 Kinh tế học quốc tế 3 S
2 2 A008
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
7 2-9 A006
221 D10 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 2 A104
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
222 D11 Kinh tế học quốc tế 3 S 4 1-9 C505 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 MAR MAR-01
5 12-19
223 D12 Kinh tế học quốc tế 3 S
3 12
C505 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01
5 12-19
224 D13 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 12
A002 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02
7 12-19
225 D14 Kinh tế học quốc tế 3 S
4 12-13
A005 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-03
7 12-19
226 D15 Kinh tế học quốc tế 3 C
4 12-13
C105 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-04
6 12-19 C204
227 D16 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 18-19 C106
KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-05
228 D01 Kinh tế lượng 3 S 6 1-9 A102 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
229 D02 Kinh tế lượng 3 C 2 1-10 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01
230 D03 Kinh tế lượng 3 S 3 1-9 C406 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05
231 D04 Kinh tế lượng 3 C 3 1-9 C501 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
232 D05 Kinh tế lượng 3 S 4 1-9 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
233 D06 Kinh tế lượng 3 C 4 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-01
234 D07 Kinh tế lượng 3 S 5 1-9 A006 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-02
235 D08 Kinh tế lượng 3 C 5 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 C505
236 D09 Kinh tế lượng 3 S
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-04
7 2-9 C501
237 D10 Kinh tế lượng 3 C
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-05
7 12-19
238 D11 Kinh tế lượng 3 S
5 18-19
A103 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-01
7 12-19
239 D12 Kinh tế lượng 3 C
5 18-19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-02
6 12-19
240 D13 Kinh tế lượng 3 S
4 13-14
C301 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
6 12-19 C205
241 D14 Kinh tế lượng 3 C
4 13-14 C201
BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
6 12-19
242 D15 Kinh tế lượng 3 S
4 15-16
A008 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
6 12-19
243 D16 Kinh tế lượng 3 C
4 15-16
A103 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-04
244 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 S 7 12-18 C101 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34
245 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 C 7 12-18 C204 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34
246 D03 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 C 4 12-17 C101 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh
247 D01 2 S 5 1-6 A101 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH34
doanh
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh
248 D02 2 C 5 1-6 A008 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH34
doanh
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh
249 D03 2 S 4 12-17 C101 KTQT 26/01/2021 3 2 ĐH34
doanh
250 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 4 12-17 C104 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34
251 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 7 12-18 C104 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34
252 D03 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 4 12-17 C104 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
253 D04 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 7 12-18 C405 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH34
7 2-9 A007
254 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S KTQT 19/11/2020 4 1 ĐH33
3 3 A008
255 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 S 6 1-9 A003 KTQT 13/11/2020 4 1 ĐH33
256 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 S 7 2-7 C101 LKT 16/11/2020 4 1 ĐH33
257 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S 4 1-9 A104 KTQT 19/11/2020 3 1 ĐH34
258 D02 Kỹ thuật ngoại thương 3 C 4 1-9 C401 KTQT 19/11/2020 3 1 ĐH34
267 D01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-6 C501 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH34
268 D02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-6 A001 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH34
269 D03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 2 1-7 C505 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH35 TC TC-01
270 D04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-6 A006 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
271 D05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-6 A005 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
272 D06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 A103 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
273 D07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-01
274 D08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-02
275 D09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 4 12-17 C201 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-04
276 D10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 12-17 C206 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
277 D11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
278 D12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 C405 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
279 D13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 7 12-18 C204 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
280 D14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 7 12-18 C304 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
281 D06 Logic học 2 S 3 1-6 A004 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02
4 12-19
282 D01 Logistics quốc tế 3 C A002 KTQT 30/01/2021 2 2 ĐH33
2 15-16
4 12-19
283 D02 Logistics quốc tế 3 S A006 KTQT 30/01/2021 2 2 ĐH33
2 15-16
284 D01 Luật hình sự 3 S 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01
285 D02 Luật hình sự 3 C 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02
7 2-9 C501
286 D03 Luật hình sự 3 S
5 7 C404
LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03
287 D01 Luật lao động 3 C 4 1-9 C104 LKT 18/11/2020 1 1 ĐH33
7 2-9 A103
288 D02 Luật lao động 3 S LKT 18/11/2020 1 1 ĐH34
3 9 A008
7 12-19 C405
289 D01 Luật ngân hàng 3 S LKT 26/01/2021 1 2 ĐH34
5 18-19 C101
7 12-19 C305
290 D02 Luật ngân hàng 3 C LKT 26/01/2021 1 2 ĐH34
5 18-19 C304
291 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 S 5 1-9 C305 LKT 17/11/2020 4 1 ĐH34
292 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 C 5 1-9 C305 LKT 17/11/2020 4 1 ĐH34
2 12-19
293 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S C401 LKT 27/01/2021 3 2 ĐH34
5 13
2 12-19
294 D02 Luật tố tụng dân sự 3 C C206 LKT 27/01/2021 3 2 ĐH34
5 13
295 D01 Lý thuyết biên dịch 2 C 5 1-6 A007 NN 17/11/2020 3 1 ĐH34
296 D01 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 6 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01
297 D02 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
298 D03 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 C505 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
299 D04 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C306 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
300 D05 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 LKT LKT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
301 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 C405 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01
302 D07 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02
303 D08 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C304 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
304 D09 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C505 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
305 D10 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C405 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01
306 D11 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 A001 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02
7 2-9 A106
307 D12 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 A101
308 D13 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-04
309 D14 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 A004 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05
7 2-9 A104
310 D15 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 8 A008
TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02
311 D16 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
312 D17 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
313 D18 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 6 1-9 A006 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04
2 12-19 C405
314 D19 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
5 18 C404
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01
2 12-19 C304
315 D20 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
5 18 C301
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02
3 12-19 C404
316 D21 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
6 18 C306
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-03
3 12-19
317 D22 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
6 18
C401 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-04
4 12-19
318 D23 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
7 18-19
A002 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-05
7 2-9 C305
319 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
7 2-9 C201
320 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04
321 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 6 1-9 A007 BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
322 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 6 1-9 C505 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-02
323 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02
324 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-19 C204
325 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
3 18-19 C106
BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
6 12-19
326 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
3 18-19
A008 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
5 12-19
327 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
7 19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
328 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-10 A002 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05
7 2-9
329 D01 Mạng truyền thông 3 S
4 1-4
C103 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
7 2-9
330 D02 Mạng truyền thông 3 C
5 6-9
C403 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
4 12-19
331 D03 Mạng truyền thông 3 S
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
4 12-19
332 D04 Mạng truyền thông 3 C
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
7 2-9 C401
333 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 18/11/2020 2 1 ĐH33
5 3 C404
7 2-9 A103
334 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 C NH 18/11/2020 1 1 ĐH34
6 2 A104
2 12-19 A005
335 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
6 19 A004
3 12-19
336 D04 Marketing dịch vụ tài chính 3 S C501 NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
7 12
4 12-19 C404
337 D05 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
6 15-16 C405
5 12-19 C305
338 D06 Marketing dịch vụ tài chính 3 S NH 28/01/2021 3 2 ĐH34
7 13 C501
2 12-19
339 D07 Marketing dịch vụ tài chính 3 C A001 NH 28/01/2021 4 2 ĐH34
6 19
4 12-19
340 D08 Marketing dịch vụ tài chính 3 C C401 NH 28/01/2021 4 2 ĐH34
6 15-16
5 12-19
341 D09 Marketing dịch vụ tài chính 3 C C505 NH 28/01/2021 4 2 ĐH34
7 13
3 12-19 C501
342 D01 Marketing điện tử 3 C HTTT 28/01/2021 2 2 ĐH34
6 19 C404
343 D01 Marketing quốc tế 3 S 6 1-9 C205 QTKD 13/11/2020 3 1 ĐH33
344 D01 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A107 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-01
345 D02 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-02
346 D03 Mô hình toán kinh tế 2 S 3 1-6 A007 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-03
347 D04 Mô hình toán kinh tế 2 C 3 1-6 A006 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-04
348 D05 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-05
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
349 D06 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A101 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-03
350 D07 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01
351 D08 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C305 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-02
352 D09 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-05
353 D10 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A104 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-04
354 D11 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A106 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
355 D12 Mô hình toán kinh tế 2 C 6 1-6 A006 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
356 D13 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C201 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
357 D14 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C205 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02
358 D15 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A104 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-01
359 D16 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
360 D17 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A101 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
361 D18 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A008 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
362 D19 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
363 D20 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 12-17 C105 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-01
364 D21 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 12-17 C205 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-02
365 D22 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 12-17 A002 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03
366 D23 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 12-17 C401 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04
5 12-19
367 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S C402 NN 27/01/2021 3 2 ĐH34
7 12
5 12-19
368 D02 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C C106 NN 27/01/2021 3 2 ĐH34
7 12
2 12-19
369 D03 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 S C206 NN 27/01/2021 3 2 ĐH34
4 13
370 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 3 1-6 A002 NN 18/11/2020 1 1 ĐH34
371 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12-18 C306 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
372 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 7 12-18 C402 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
373 D04 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-05
374 D05 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04
375 D06 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-03
376 D07 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
377 D08 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 3 12-17 C402 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
384 D01 Nguyên lý kế toán 3 S 6 1-9 A008 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-01
385 D02 Nguyên lý kế toán 3 C 6 1-9 A002 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-02
386 D03 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-10 C501 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-04
387 D04 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-10 A003 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 A105
388 D05 Nguyên lý kế toán 3 S
3 5 A008
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
7 2-9 C204
389 D06 Nguyên lý kế toán 3 C
4 5 C205
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03
390 D07 Nguyên lý kế toán 3 S 3 1-9 C404 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02
391 D08 Nguyên lý kế toán 3 C 3 1-9 C405 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01
2 12-19 C501
392 D09 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18 C406
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02
2 12-19 C305
393 D10 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18 C206
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01
3 12-19
394 D11 Nguyên lý kế toán 3 S
6 18
C405 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-05
3 12-19
395 D12 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18
C404 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-03
7 12-19
396 D13 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18-19
A106 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
7 12-19
397 D14 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18-19
A005 KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-01
4 12-19 A006
398 D15 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18-19 A005
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-02
399 D01 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 6 12-18 C101 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-01
400 D02 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 6 12-18 C104 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-02
401 D03 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 2 12-17 C104 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03
402 D04 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 2 12-17 C101 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04
403 D01 Nhập môn Quản trị kinh doanh 2 S 3 1-6 A001 QTKD 19/11/2020 3 1 ĐH34
Những chủ đề mới trong ngành hệ
404 D01 3 C 3 1-9 A007 HTTT 18/11/2020 1 1 ĐH33
thống TTQL
405 D01 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 S 5 1-6 A102 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02
406 D02 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 C 5 1-6 A103 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01
Phá sản và giải quyết tranh chấp trong
407 D01 2 S 2 1-7 A005 LKT 13/11/2020 2 1 ĐH33
kinh doanh
408 D01 Phân tích diễn ngôn 3 S 6 1-9 C106 NN 13/11/2020 2 1 ĐH33
409 D02 Phân tích diễn ngôn 3 C 6 1-9 C106 NN 13/11/2020 2 1 ĐH33
410 D01 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C 5 1-9 C603 HTTT 19/11/2020 2 1 PM ĐH34
411 D02 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S 4 1-9 C603 HTTT 19/11/2020 3 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
412 D03 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C 4 1-9 C103 HTTT 19/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
4 12-19
413 D04 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S
7 18-19
C403 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
4 12-19
414 D05 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C
7 18-19
C603 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
3 12-19 C406
415 D01 Phân tích kinh doanh 1 3 S HTTT 28/01/2021 1 2 ĐH34
6 19 C306
3 12-19 C505
416 D02 Phân tích kinh doanh 1 3 C HTTT 28/01/2021 1 2 ĐH34
6 19 C401
417 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 C401 TC 13/11/2020 3 1 ĐH33
418 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 C301 TC 13/11/2020 3 1 ĐH33
7 2-9 A101
419 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 13/11/2020 4 1 ĐH33
3 1 A008
5 12-19 C405
420 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
3 19 C505
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-18
421 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S A005 TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
4 15-17
5 12-19
422 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C C104 TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
3 19
6 12-19 A004
423 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C TC 29/01/2021 2 2 ĐH34
2 15-16 A005
4 1-9
424 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 S C303 HTTT 19/11/2020 3 1 PM ĐH34
7 7-9
425 D01 Pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế 3 C 3 1-9 C104 LKT 17/11/2020 2 1 ĐH33
7 2-9
426 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C A008 LKT 19/11/2020 1 1 ĐH34
3 9
6 12-19
427 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S C104 LKT 27/01/2021 4 2 ĐH33
3 18-19
6 12-19
428 D01 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 C A007 LKT 25/01/2021 2 2 ĐH33
3 18-19
4 12-19
429 D02 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 C C405 LKT 25/01/2021 2 2 ĐH34
6 18-19
430 D01 Pháp luật về doanh nghiệp 3 C 3 1-9 C206 LKT 16/11/2020 2 1 ĐH34
3 12-19 C204
431 D01 Pháp luật về nghĩa vụ và hợp đồng 3 C LKT 28/01/2021 3 2 ĐH34
6 15 C201
3 12-19
432 D01 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
6 16
C306 LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01
3 12-19
433 D02 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 C
6 16
C304 LKT 28/01/2021 3 2 ĐH35 LKT LKT-02
7 12-19 C305
434 D03 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
5 17-18 C401
LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03
Pháp luật về thương mại hoàng hóa và 3 12-19
435 D01 3 S C206 LKT 29/01/2021 2 2 ĐH34
dịch vụ 6 15
436 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 S 6 1-9 C204 LKT 19/11/2020 2 1 ĐH33
437 D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 C 5 12-17 C304 HTTT 25/01/2021 3 2 ĐH34
3 1-9
438 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 S C103 HTTT 18/11/2020 3 1 PM ĐH34
6 1-3
3 1-9
439 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C303 HTTT 18/11/2020 3 1 PM ĐH34
5 1-3
440 D01 Phiên dịch thương mại 3 S 4 1-9 C106 NN 16/11/2020 2 1 ĐH33
441 D02 Phiên dịch thương mại 3 S 5 1-9 C106 NN 16/11/2020 2 1 ĐH33
442 D03 Phiên dịch thương mại 3 C 4 1-9 C106 NN 16/11/2020 2 1 ĐH33
443 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 4 1-6 A005 KTQT 13/11/2020 3 1 ĐH34
444 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 5 1-6 A006 KTQT 13/11/2020 3 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
445 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 7 12-18 C201 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-01
446 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 7 12-18 C401 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-02
447 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 6 12-18 C105 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-04
448 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 6 12-18 C101 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-05
449 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 5 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-03
450 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 5 12-17 C406 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-04
451 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 4 12-17 C305 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01
452 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 4 12-17 C301 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-03
453 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 2 12-17 C105 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02
454 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 2 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-05
455 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 2 1-10 C105 TC 18/11/2020 2 1 ĐH33
456 D02 Quản lý danh mục đầu tư 3 C 2 1-10 C204 TC 18/11/2020 2 1 ĐH33
2 12-19
457 D03 Quản lý danh mục đầu tư 3 S C204 TC 28/01/2021 1 2 ĐH33
4 17
458 D01 Quản trị bán hàng 3 S 3 1-9 C104 QTKD 18/11/2020 1 1 ĐH33
459 D02 Quản trị bán hàng 3 C 3 1-9 C105 QTKD 18/11/2020 1 1 ĐH33
460 D01 Quản trị chất lượng 3 C 6 1-9 C205 QTKD 16/11/2020 2 1 50sv ĐH33
3 12-19 C201
461 D02 Quản trị chất lượng 3 S QTKD 25/01/2021 2 2 50sv ĐH33
5 18 C105
462 D01 Quản trị chiến lược 3 C 4 1-9 C301 QTKD 17/11/2020 4 1 ĐH33
463 D02 Quản trị chiến lược 3 S 4 1-9 C105 QTKD 17/11/2020 4 1 ĐH33
464 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S 6 1-9 C305 QTKD 17/11/2020 3 1 ĐH33
475 D02 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 5 1-9 C201 NH 19/11/2020 1 1 ĐH33
476 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 4 1-9 C101 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH33
477 D02 Quản trị quan hệ khách hàng 3 C 4 1-9 C105 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH33
478 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 4 1-9 C104 NH 19/11/2020 2 1 65 sv ĐH33
479 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C 4 1-9 C201 NH 19/11/2020 2 1 65 sv ĐH33
5 12-19 C501
480 D03 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S NH 28/01/2021 4 2 65 sv ĐH33
3 17 C505
481 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 3 1-9 C106 TC 19/11/2020 3 1 ĐH33
482 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 4 1-9 C201 TC 19/11/2020 3 1 ĐH33
483 D03 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 3 1-9 C204 TC 19/11/2020 3 1 ĐH33
484 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 5 1-9 C201 QTKD 19/11/2020 4 1 ĐH33
7 12-19 C304
485 D02 Quản trị sự thay đổi 3 S QTKD 28/01/2021 2 2 ĐH33
5 18-19 C104
7 12-19
486 D03 Quản trị sự thay đổi 3 C A103 QTKD 28/01/2021 2 2 ĐH33
4 17-19
487 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 4 1-9 C404 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34
488 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 C405 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34
489 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 C501 TC 19/11/2020 4 1 ĐH34
3 12-19 C204
490 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 28/01/2021 1 2 ĐH34
5 12 C105
3 12-19
491 D05 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C C105 TC 28/01/2021 2 2 ĐH34
5 12
4 12-19 C401
492 D06 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S TC 28/01/2021 2 2 ĐH34
6 12-13 C306
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
493 D01 Quản trị thương hiệu 3 C 6 1-9 C105 QTKD 16/11/2020 3 1 ĐH33
7 2-9 A004
494 D01 Quản trị vận hành 3 S QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
2 5 A008
495 D02 Quản trị vận hành 3 S 6 1-9 A004 QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
7 2-9 A005
496 D03 Quản trị vận hành 3 C QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
2 5 A104
497 D04 Quản trị vận hành 3 C 6 1-9 C406 QTKD 17/11/2020 1 1 ĐH34
498 D01 Soạn thảo văn bản 3 S 6 1-9 C505 LKT 18/11/2020 3 1 ĐH34
499 D02 Soạn thảo văn bản 3 C 6 1-9 C401 LKT 18/11/2020 3 1 ĐH34
500 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 2 1-10 C304 TC 17/11/2020 1 1 ĐH34
501 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 4 1-9 C305 TC 17/11/2020 1 1 ĐH34
7 2-9 C406
502 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S TC 17/11/2020 1 1 ĐH34
5 4 C404
503 D04 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 2 1-10 C405 TC 17/11/2020 2 1 ĐH34
504 D05 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 3 1-9 C304 TC 17/11/2020 2 1 ĐH34
7 2-9 C405
505 D06 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C TC 17/11/2020 2 1 ĐH34
5 4 C404
2 12-19
506 D07 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S A001 TC 25/01/2021 3 2 ĐH34
5 19
2 12-19
507 D08 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C C405 TC 25/01/2021 3 2 ĐH34
5 19
508 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 C205 TC 17/11/2020 3 1 ĐH34
509 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 C301 TC 17/11/2020 3 1 ĐH34
510 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 A007 TC 17/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
511 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 A003 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
512 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 S 4 1-9 A006 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
7 12-19
513 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 15-16
C401 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-02
7 12-19
514 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 15-16
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-01
3 12-19 C305
515 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 16 C206
TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-04
3 12-19
516 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 C
6 16
C301 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
4 12-19
517 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 18-19
C505 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-01
2 12-19
518 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 19
A002 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-02
2 12-18
519 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 18-19
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-03
7 2-9
520 D01 Tài chính hành vi 3 S C404 TC 16/11/2020 3 1 65 sv ĐH33
5 1
7 2-9 C401
521 D02 Tài chính hành vi 3 C TC 16/11/2020 3 1 65 sv ĐH33
5 1 C404
2 12-19 C505
522 D03 Tài chính hành vi 3 S TC 29/01/2021 3 2 65 sv ĐH33
5 19 C404
2 12-19
523 D04 Tài chính hành vi 3 C C401 TC 29/01/2021 3 2 65 sv ĐH33
5 19
524 D01 Tài chính phái sinh 3 S 3 1-9 C201 TC 17/11/2020 4 1 60 sv ĐH33
525 D02 Tài chính phái sinh 3 C 3 1-9 C205 TC 17/11/2020 4 1 60 sv ĐH33
6 12-19
526 D03 Tài chính phái sinh 3 S C305 TC 25/01/2021 4 2 60 sv ĐH33
4 17-19
4 12-19
527 D01 Tài chính phát triển 3 C A003 KTQT 26/01/2021 4 2 ĐH33
2 15-16
7 2-9 A002
528 D01 Tài chính quốc tế 3 S KTQT 16/11/2020 3 1 ĐH34
2 1 A008
7 2-9 A003
529 D02 Tài chính quốc tế 3 C KTQT 16/11/2020 3 1 ĐH34
2 1 A104
530 D03 Tài chính quốc tế 3 S 6 1-9 C501 KTQT 16/11/2020 4 1 ĐH34
546 D02 Thẩm định giá tài sản 3 C 6 1-9 C201 NH 18/11/2020 1 1 ĐH33
7 2-9
547 D03 Thẩm định giá tài sản 3 S A008 NH 18/11/2020 2 1 ĐH33
3 2
7 12-19
548 D01 Thanh toán điện tử 3 C C306 HTTT 26/01/2021 4 2 ĐH34
5 12-13
549 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 5 1-9 C104 NH 13/11/2020 1 1 ĐH33
582 D01 Thương mại điện tử 3 C 5 1-9 C105 HTTT 18/11/2020 4 1 ĐH33
583 D02 Thương mại điện tử 3 C 3 1-9 C306 HTTT 18/11/2020 4 1 ĐH34
584 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 6 1-9 C206 NN 17/11/2020 3 1 ĐH34
7 2-9 A001
585 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S NN 17/11/2020 3 1 ĐH34
2 4 A008
586 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 C206 NN 17/11/2020 4 1 ĐH34
7 2-9 A002
587 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C NN 17/11/2020 4 1 ĐH34
2 4 A104
588 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-10 C406 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
589 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35
590 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35
591 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 C206 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35
4 12-19
592 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S A001 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35
7 18-19
4 12-19
593 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C404 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35
7 18-19
2 12-19
594 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C406 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35
5 17
2 12-19 C306
595 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C NN 26/01/2021 4 2 ĐH35
5 17 C206
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống 5 12-19
596 D01 3 S C206 NN 25/01/2021 2 2 ĐH34
TT quản lý 7 12
597 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 4 1-9 C306 NN 19/11/2020 2 1 ĐH34
3 12-19 C306
598 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C NN 26/01/2021 2 2 ĐH34
6 18 C304
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc 7 12-19
599 D01 3 S A101 NN 27/01/2021 2 2 ĐH34
tế 4 17-19
7 2-9 C402
600 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh 3 S NN 13/11/2020 4 1 ĐH33
5 2 C404
7 12-19
601 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh 3 C A104 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
4 16-17
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
602 D01 3 S 2 1-10 A002 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
603 D02 3 S 4 1-9 C206 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
604 D03 3 C 2 1-10 C106 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
605 D04 3 C 4 1-9 C206 NN 19/11/2020 2 1 ĐH33
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
606 D05 3 S 5 1-9 C406 NN 19/11/2020 2 1 ĐH34
- Ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 4 12-19
607 D06 3 S A007 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
- Ngân hàng 2 15-16
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 4 12-19
608 D07 3 C A004 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
- Ngân hàng 2 15-16
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính 6 12-19
609 D08 3 C A003 NN 27/01/2021 4 2 ĐH34
- Ngân hàng 3 12-13
2 12-19
610 D01 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 17
C306 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
2 12-19
611 D02 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 17
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
6 12-19
612 D03 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 15-16
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
6 12-19
613 D04 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 15-16
A101 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03
7 12-19
614 D05 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
5 18-19
A104 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05
7 12-19
615 D06 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 18-19
A007 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
3 12-19
616 D07 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 19
C406 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
7 2-9 C206
617 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S NN 18/11/2020 1 1 VĐ ĐH33
4 1 C205
7 2-9 C106
618 D02 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 C NN 18/11/2020 2 1 VĐ ĐH33
4 1 C205
619 D01 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 2 1-10 C306 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01
620 D02 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 2 1-10 A004 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-02
621 D03 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 6 1-9 C406 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03
622 D04 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 3 1-9 C402 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-04
623 D05 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-05
624 D06 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-06
625 D07 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 5 1-9 A002 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-07
626 D01 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 5 1-9 C306 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-01
627 D02 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 6 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-02
628 D03 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 6 1-9 C402 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-05
7 2-9
629 D04 Tiếng Anh- Nói 3 3 S
5 3
A107 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-03
7 2-9 C406
630 D05 Tiếng Anh- Nói 3 3 C
5 3 C404
NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-04
631 D06 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-06
632 D07 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 2 1-10 A005 NN 19/11/2020 4 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-07
638 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 C402 NN 18/11/2020 1 1 ĐH34
639 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 4 1-9 C306 NN 18/11/2020 2 1 ĐH34
640 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 5 1-9 C106 NN 18/11/2020 2 1 ĐH34
3 12-19
641 D01 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 19
A001 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
2 12-19
642 D02 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 17
C402 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
2 12-19
643 D03 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 17
C406 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03
6 12-19 C406
644 D04 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 15-16 C301
NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
6 12-19
645 D05 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 15-16
A102 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05
7 12-19
646 D06 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
5 17-18
A105 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-04
7 12-19
647 D07 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 17-18
A008 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
655 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C 5 1-9 C406 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA
3 12-19
656 D01 Tiếng Trung Quốc 2 3 C A002 NN 25/01/2021 3 2 ĐH34
2 19
657 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 4 1-9 A003 NN 19/11/2020 3 1 ĐH34
5 12-19
658 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 S A007 NN 25/01/2021 4 2 ĐH34
2 12
5 12-19
659 D03 Tiếng Trung Quốc 3 3 C A003 NN 25/01/2021 4 2 ĐH34
2 12
660 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 2 1-10 A003 NN 19/11/2020 4 1 ĐH34
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
661 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 2 1-10 C206 NN 19/11/2020 4 1 ĐH34
7 12-19
662 D03 Tiếng Trung Quốc 4 3 C A102 NN 25/01/2021 3 2 ĐH34
2 18-19
663 D01 Tín dụng ngân hàng 3 S 6 1-9 C304 NH 13/11/2020 2 1 ĐH33
664 D02 Tín dụng ngân hàng 3 C 6 1-9 C204 NH 13/11/2020 2 1 ĐH33
7 12-19
665 D03 Tín dụng ngân hàng 3 S C205 NH 27/01/2021 3 2 ĐH33
4 13-14
3 1-9
666 D01 Tin học ứng dụng 3 C C603 HTTT 13/11/2020 1 1 PM ĐH34
7 2-4
4 1-9
667 D02 Tin học ứng dụng 3 S C403 HTTT 13/11/2020 1 1 PM ĐH35
6 7-9
4 1-9
668 D03 Tin học ứng dụng 3 C C603 HTTT 13/11/2020 2 1 PM ĐH35
6 7-9
2 1-9
669 D04 Tin học ứng dụng 3 S C303 HTTT 16/11/2020 2 1 PM ĐH34
6 1-4
3 1-9
670 D05 Tin học ứng dụng 3 S C303 HTTT 16/11/2020 2 1 PM ĐH34
7 2-4
2 12-19
671 D06 Tin học ứng dụng 3 S C603 HTTT 26/01/2021 2 2 PM ĐH34
6 12-15
2 12-19
672 D07 Tin học ứng dụng 3 C C103 HTTT 26/01/2021 2 2 PM ĐH34
6 12-15
3 12-19
673 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 S C105 QTKD 30/01/2021 3 2 ĐH33
5 16
674 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 2-7 C104 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01
675 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 2-7 C304 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
676 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 A104 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
677 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 A004 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
678 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 A003 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
679 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12-18 C105 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01
680 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 12-18 C406 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-02
681 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-17 C304 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03
682 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-17 C204 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-01
683 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-17 C101 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-02
690 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 C 5 1-9 C204 NH 16/11/2020 2 1 ĐH33
7 12-19
691 D02 Xếp hạng tín nhiệm 3 S C404 NH 27/01/2021 4 2 ĐH33
5 12-13
7 12-19
692 D03 Xếp hạng tín nhiệm 3 C C301 NH 27/01/2021 4 2 ĐH33
5 12-13
Lê Ngọc Thắng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2020
THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy, học kỳ 1 (2020 - 2021)
(tách riêng khóa 35 - theo nhóm)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 07/9/2020
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 2 tuần 3, Thứ 4 tuần 18: Sinh hoạt lớp + Thứ 6 tuần 11: Nghỉ Lễ 20/11/2020
+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 6, 7 tuần 17: Nghỉ Tết Dương lịch
+ Tuần 21: thi KTHP đợt 2
Giờ học bắt đầu và kết thúc:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10)
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút)
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05
41 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG
42 D07 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG
43 D08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 C206 NN 19/11/2020 1 1 ĐH35 CHUNG
4 12-19
44 D09 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S A001 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35 CHUNG
7 18-19
4 12-19
45 D10 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C404 NN 26/01/2021 3 2 ĐH35 CHUNG
7 18-19
2 12-19
46 D11 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C406 NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 CHUNG
5 17
2 12-19 C306
47 D12 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C NN 26/01/2021 4 2 ĐH35 CHUNG
5 17 C206
4 1-9
48 D02 Tin học ứng dụng 3 S C403 HTTT 13/11/2020 1 1 PM ĐH35 CHUNG
6 7-9
4 1-9
49 D03 Tin học ứng dụng 3 C C603 HTTT 13/11/2020 2 1 PM ĐH35 CHUNG
6 7-9
50 D06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 5 1-6 A101 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
6 12-19
51 D03 Cơ sở lập trình 3 S
3 15-19
C103 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
52 D08 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C304 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-01
7 2-9
53 D01 Mạng truyền thông 3 S
4 1-4
C103 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
4 12-19
54 D04 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S
7 18-19
C403 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-01
55 D09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 4 12-17 C204 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-01
2 1-9
56 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S
4 6-9
C103 HTTT 18/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-01, 02
57 D07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 6 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 HTDN HTDN-02
6 12-19
58 D04 Cơ sở lập trình 3 C
3 15-19
C403 HTTT 26/01/2021 1 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
7 2-9
59 D02 Mạng truyền thông 3 C
5 6-9
C403 HTTT 19/11/2020 1 1 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
4 12-19
60 D05 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C
7 18-19
C603 HTTT 29/01/2021 2 2 PM ĐH35 HTDN HTDN-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
61 D01 Quản trị marketing 3 S 5 1-9 C501 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH35 HTDN HTDN-02
62 D10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 2 12-17 C101 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 HTDN HTDN-02
63 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 1-7 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
7 2-9 C304
64 D01 Kinh tế học phát triển 3 S
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-01
65 D16 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
66 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 6 1-9 A007 BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-01
67 D20 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 12-17 C105 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-01
68 D01 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 6 12-18 C101 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-01
7 12-19
69 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 15-16
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-01
70 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 4 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02
71 D01 Kinh tế học công cộng 3 S 2 1-10 C305 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-02
7 2-9 A104
72 D15 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 8 A008
TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-02
73 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 6 1-9 C505 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-02
74 D21 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 12-17 C205 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-02
75 D02 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 6 12-18 C104 KTKT 25/01/2021 3 2 ĐH35 KTKT KT-02
7 12-19
76 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 15-16
C401 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-02
77 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-6 A002 LLCT 13/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
7 2-9 C105
78 D02 Kinh tế học phát triển 3 C
4 4 C205
KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTKT KT-03
79 D17 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 C505 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
7 2-9 C305
80 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-03
81 D22 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 12-17 A002 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03
82 D03 Nhập môn ngành Kế toán 2 S 2 12-17 C104 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-03
3 12-19
83 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 C
6 16
C301 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-03
84 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-6 A003 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
85 D01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 S 3 1-9 C305 KTQT 17/11/2020 2 1 ĐH35 KTKT KT-04
86 D18 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 6 1-9 A006 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04
7 2-9 C201
87 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
4 3 C205
BMT 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTKT KT-04
88 D23 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 12-17 C401 BMT 28/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04
89 D04 Nhập môn ngành Kế toán 2 C 2 12-17 C101 KTKT 25/01/2021 4 2 ĐH35 KTKT KT-04
3 12-19 C305
90 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 16 C206
TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 KTKT KT-04
91 D04 Kinh tế học phát triển 3 C 4 1-9 C505 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
6 12-19
92 D13 Kinh tế lượng 3 S
4 13-14
C301 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
93 D11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
94 D06 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
95 D19 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
96 D07
chính
3 S
3 18-19
A007 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-01
97 D05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 3 1-6 A003 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 KTQT KTQT-01
98 D02 Kinh tế học công cộng 3 C 2 1-10 C406 KTQT 17/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
6 12-19 C205
99 D14 Kinh tế lượng 3 C
4 13-14 C201
BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
100 D12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 C405 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
101 D02 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
102 D18 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A008 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
103 D08
chính
3 C
3 18-19
A003 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-02
104 D04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 6 1-6 A004 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-02
105 D05 Kinh tế học phát triển 3 S 2 1-10 C401 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
6 12-19
106 D15 Kinh tế lượng 3 S
4 15-16
A008 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
107 D10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 12-17 C206 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
108 D03 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 C505 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
109 D16 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A102 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
7 2-9 A105
110 D05 Nguyên lý kế toán 3 S
3 5 A008
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
Thị trường tài chính và các định chế tài 2 12-19
111 D06
chính
3 C
5 17
C301 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-03
112 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 2-7 C304 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-03
113 D06 Kinh tế học phát triển 3 C 2 1-10 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
6 12-19
114 D16 Kinh tế lượng 3 C
4 15-16
A103 BMT 26/01/2021 1 2 ĐH35 KTQT KTQT-04
115 D09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 4 12-17 C201 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 KTQT KTQT-04
116 D04 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 3 1-9 C306 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
117 D17 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A101 BMT 18/11/2020 3 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
Thị trường tài chính và các định chế tài 2 12-19
118 D05
chính
3 S
5 17
C404 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 KTQT KTQT-04
119 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 A104 LLCT 19/11/2020 1 1 ĐH35 KTQT KTQT-04
120 D01 Luật hình sự 3 S 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01
121 D06 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 C405 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01
122 D08 Nguyên lý kế toán 3 C 3 1-9 C405 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-01
123 D02 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 C 5 1-6 A103 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-01
3 12-19
124 D01 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
6 16
C306 LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01
4 12-19
125 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 S
6 18-19
C505 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-01
126 D06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 12-18 C105 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-01
127 D02 Luật hình sự 3 C 3 1-9 C401 LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02
128 D07 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 5 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02
129 D07 Nguyên lý kế toán 3 S 3 1-9 C404 KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-02
130 D01 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 S 5 1-6 A102 LKT 18/11/2020 2 1 ĐH35 LKT LKT-02
3 12-19
131 D02 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 C
6 16
C304 LKT 28/01/2021 3 2 ĐH35 LKT LKT-02
2 12-19
132 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 S
5 19
A002 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
133 D07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 12-18 C406 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-02
7 2-9 C501
134 D03 Luật hình sự 3 S
5 7 C404
LKT 17/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03
135 D05 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C404 TC 16/11/2020 1 1 ĐH35 LKT LKT-03
7 2-9 C204
136 D06 Nguyên lý kế toán 3 C
4 5 C205
KTKT 13/11/2020 3 1 ĐH35 LKT LKT-03
7 12-19 C305
137 D03 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3 S
5 17-18 C401
LKT 28/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03
2 12-18
138 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 C
5 18-19
C501 TC 30/01/2021 1 2 ĐH35 LKT LKT-03
139 D08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 4 12-17 C304 LLCT 27/01/2021 4 2 ĐH35 LKT LKT-03
140 D08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 6 1-6 A007 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02
141 D11 Kinh tế học quốc tế 3 S 4 1-9 C505 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 MAR MAR-01
7 12-19
142 D11 Kinh tế lượng 3 S
5 18-19
A103 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-01
143 D07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-01
144 D01 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 6 1-9 A001 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01
145 D15 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A104 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-01
7 12-19
146 D14 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18-19
A005 KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-01
147 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 2-7 C104 LLCT 19/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-01
148 D03 Kinh tế học phát triển 3 S 4 1-9 C501 KTQT 17/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02
7 12-19
149 D12 Kinh tế lượng 3 C
5 18-19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 MAR MAR-02
150 D08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 12-17 C101 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 MAR MAR-02
151 D05 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 5 1-9 A005 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 MAR MAR-02
152 D14 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C205 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 MAR MAR-02
4 12-19 A006
153 D15 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18-19 A005
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 MAR MAR-02
5 12-19
154 D12 Kinh tế học quốc tế 3 S
3 12
C505 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01
155 D06 Kinh tế lượng 3 C 4 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-01
156 D10 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 2 1-10 C405 TC 19/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
157 D07 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-01
158 D01 Nguyên lý kế toán 3 S 6 1-9 A008 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-01
159 D09 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 4 12-17 C305 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-01
Thị trường tài chính và các định chế tài 3 12-19 C305
160 D02
chính
3 C
6 18 C301
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-01
161 D01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 3 1-6 A004 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02
5 12-19
162 D13 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 12
A002 KTQT 25/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02
163 D07 Kinh tế lượng 3 S 5 1-9 A006 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-02
164 D11 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 2 1-10 A001 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-02
165 D08 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 2-7 C305 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-02
166 D02 Nguyên lý kế toán 3 C 6 1-9 A002 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-02
167 D11 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 2 12-17 C105 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-02
7 12-19
168 D14 Kinh tế học quốc tế 3 S
4 12-13
A005 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-03
169 D08 Kinh tế lượng 3 C 5 1-9 A002 BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-03
7 2-9 A106
170 D12 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-03
171 D06 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 A101 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-03
172 D04 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-10 A003 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-03
173 D10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 4 12-17 C301 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-03
Thị trường tài chính và các định chế tài 3 12-19 C401
174 D01
chính
3 S
6 18 C205
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-03
7 12-19
175 D15 Kinh tế học quốc tế 3 C
4 12-13
C105 KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-04
7 2-9 C505
176 D09 Kinh tế lượng 3 S
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-04
7 2-9 A101
177 D13 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
3 6 A008
TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-04
178 D10 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A104 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-04
179 D03 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-10 C501 KTKT 13/11/2020 4 1 ĐH35 NH NH-04
180 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 5 12-17 C406 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-04
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19 A102
181 D03
chính
3 S
4 17-19 A008
TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-04
6 12-19 C204
182 D16 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 18-19 C106
KTQT 25/01/2021 4 2 ĐH35 NH NH-05
7 2-9 C501
183 D10 Kinh tế lượng 3 C
5 6 C404
BMT 16/11/2020 3 1 ĐH35 NH NH-05
184 D14 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S 4 1-9 A004 TC 19/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05
185 D10 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 2 1-10 A002 BMT 16/11/2020 2 1 ĐH35 NH NH-05
186 D09 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A105 BMT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NH NH-05
187 D12 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 2 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 3 2 ĐH35 NH NH-05
Thị trường tài chính và các định chế tài 7 12-19
188 D04
chính
3 C
5 18-19
A006 TC 30/01/2021 2 2 ĐH35 NH NH-05
189 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 7 12-18 C306 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
2 12-19
190 D01 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 17
C306 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
191 D01 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 2 1-10 C306 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01
192 D01 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 5 1-9 C306 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-01
3 12-19
193 D01 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 19
A001 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-01
194 D01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 7 2-7 C106 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02
195 D06 Logic học 2 S 3 1-6 A004 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-01, 02
196 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 7 12-18 C402 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
2 12-19
197 D02 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 17
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
198 D02 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 2 1-10 A004 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-02
199 D02 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 6 1-9 A001 NN 19/11/2020 1 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-02
2 12-19
200 D02 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 17
C402 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-02
201 D06 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-03
6 12-19
202 D04 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
4 15-16
A101 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03
203 D03 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 6 1-9 C406 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03
7 2-9
204 D04 Tiếng Anh- Nói 3 3 S
5 3
A107 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
2 12-19
205 D03 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 17
C406 NN 30/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-03
206 D03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 S 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04
207 D01 Tâm lý học 2 S 3 1-6 A005 LLCT 18/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-03, 04
208 D05 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04
6 12-19
209 D03 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
4 15-16
C402 NN 25/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-04
210 D04 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 3 1-9 C402 NN 16/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-04
7 2-9 C406
211 D05 Tiếng Anh- Nói 3 3 C
5 3 C404
NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-04
7 12-19
212 D06 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
5 17-18
A105 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-04
213 D04 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 4 12-17 C106 NN 28/01/2021 3 2 ĐH35 NNA NNA-05
7 12-19
214 D05 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S
5 18-19
A104 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05
215 D05 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-05
216 D03 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 6 1-9 C402 NN 19/11/2020 2 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-05
6 12-19
217 D05 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
4 15-16
A102 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-05
218 D07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 S 6 1-6 A105 LLCT 17/11/2020 1 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06
219 D02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 7 2-7 C301 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-05, 06
220 D08 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 3 12-17 C402 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
7 12-19
221 D06 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 18-19
A007 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
222 D06 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C 4 1-9 C406 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-06
223 D06 Tiếng Anh- Nói 3 3 S 2 1-10 C402 NN 19/11/2020 3 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-06
6 12-19 C406
224 D04 Tiếng Anh- Viết 3 3 S
4 15-16 C301
NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-06
225 D08 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 C 6 1-6 A005 LLCT 17/11/2020 2 1 ĐH35 NNA NNA-07
226 D04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 C 4 1-6 A102 LLCT 18/11/2020 3 1 ĐH35 NNA NNA-07
227 D07 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 2 12-17 C106 NN 28/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
3 12-19
228 D07 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C
5 19
C406 NN 25/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
229 D07 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S 5 1-9 A002 NN 16/11/2020 4 1 ĐH35 NNA NNA-07
230 D07 Tiếng Anh- Nói 3 3 C 2 1-10 A005 NN 19/11/2020 4 1 VĐ ĐH35 NNA NNA-07
7 12-19
231 D07 Tiếng Anh- Viết 3 3 C
5 17-18
A008 NN 30/01/2021 4 2 ĐH35 NNA NNA-07
238 D04 Tiếng Trung Quốc 1 3 C 5 1-9 C406 NN 13/11/2020 3 1 ĐH35 NNA
239 D10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
240 D05 Hệ thống thông tin quản lý 3 S 4 1-9 A005 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
2 12-19 C304
241 D03 Kinh tế học công cộng 3 S
4 19 C204
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
242 D08 Kinh tế học quốc tế 3 C 6 1-9 A003 KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
6 12-19 C204
243 D07 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
3 18-19 C106
BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-01
244 D13 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 2-7 C201 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
245 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S 5 1-9 A007 TC 17/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-01
246 D11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 12-17 C104 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
247 D06 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 4 1-9 A003 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
7 2-9 A006
248 D10 Kinh tế học quốc tế 3 C
2 2 A104
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
2 12-19 C305
249 D02 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 S
4 19 C301
KTQT 27/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
6 12-19
250 D08 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C
3 18-19
A008 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-02
251 D11 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A106 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
252 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 A003 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
253 D12 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 2 12-17 C201 LLCT 30/01/2021 3 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
254 D07 Hệ thống thông tin quản lý 3 C 2 1-10 A006 HTTT 16/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
2 12-19 C205
255 D07 Kinh tế học phát triển 3 C
4 19 C105
KTQT 27/01/2021 4 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
7 2-9 A006
256 D09 Kinh tế học quốc tế 3 S
2 2 A008
KTQT 18/11/2020 3 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
5 12-19
257 D09 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S
7 19
A004 BMT 26/01/2021 2 2 ĐH35 QTKD QTKD-03
258 D12 Mô hình toán kinh tế 2 C 6 1-6 A006 BMT 18/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
259 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 S 4 1-9 A006 TC 17/11/2020 4 1 ĐH35 QTKD QTKD-03
260 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S 3 1-9 C405 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01
261 D02 Kinh tế lượng 3 C 2 1-10 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-01
262 D03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 2 1-7 C505 LLCT 19/11/2020 3 1 ĐH35 TC TC-01
2 12-19 C405
263 D19 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
5 18 C404
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01
264 D01 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A107 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-01
2 12-19 C305
265 D10 Nguyên lý kế toán 3 C
5 18 C206
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-01
266 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 7 12-18 C201 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-01
267 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C 4 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
268 D01 Kinh tế lượng 3 S 6 1-9 A102 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
269 D05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-6 A005 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-02
2 12-19 C304
270 D20 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
5 18 C301
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02
271 D02 Mô hình toán kinh tế 2 C 2 1-7 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-02
2 12-19 C501
272 D09 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18 C406
KTKT 25/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-02
273 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 7 12-18 C401 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-02
274 D05 Kinh tế học quốc tế 3 S 5 1-9 A008 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
275 D04 Kinh tế lượng 3 C 3 1-9 C501 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
276 D06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 4 1-6 A103 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-03
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
3 12-19 C404
277 D21 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
6 18 C306
TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-03
278 D03 Mô hình toán kinh tế 2 S 3 1-6 A007 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-03
3 12-19
279 D12 Nguyên lý kế toán 3 C
6 18
C404 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-03
280 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 5 12-17 C104 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-03
281 D06 Kinh tế học quốc tế 3 C 5 1-9 A004 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
282 D05 Kinh tế lượng 3 S 4 1-9 A007 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
283 D04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-6 A006 LLCT 19/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-04
3 12-19
284 D22 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C
6 18
C401 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-04
285 D04 Mô hình toán kinh tế 2 C 3 1-6 A006 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-04
7 12-19
286 D13 Nguyên lý kế toán 3 S
5 18-19
A106 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-04
287 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 S 6 12-18 C105 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-04
288 D07 Kinh tế học quốc tế 3 S 6 1-9 A101 KTQT 18/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05
289 D03 Kinh tế lượng 3 S 3 1-9 C406 BMT 16/11/2020 4 1 ĐH35 TC TC-05
4 12-19
290 D23 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 S
7 18-19
A002 TC 29/01/2021 1 2 ĐH35 TC TC-05
291 D05 Mô hình toán kinh tế 2 S 4 1-6 A103 BMT 17/11/2020 2 1 ĐH35 TC TC-05
3 12-19
292 D11 Nguyên lý kế toán 3 S
6 18
C405 KTKT 25/01/2021 2 2 ĐH35 TC TC-05
293 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 6 12-18 C101 KTQT 28/01/2021 4 2 ĐH35 TC TC-05
294 D05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 5 1-6 A103 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
3 1-9
295 D01 Cơ sở lập trình 3 S
6 1-3
C403 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
296 D14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 C 7 12-18 C304 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
297 D09 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 3 C 3 1-9 C505 TC 16/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-01
4 12-19
298 D04 Mạng truyền thông 3 C
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
299 D02 Phân tích định lượng trong quản trị 3 S 4 1-9 C603 HTTT 19/11/2020 3 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01
3 12-19
300 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C
5 12-15
C103 HTTT 25/01/2021 1 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-01, 02
GĐ KHOA NGÀY CA ĐỢT PHÒNG GHI ƯU GHI GHI
STT LỚP TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN
HỌC QLMH THI THI THI THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH) CHÚ 3 (NHÓM)
HP
301 D09 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 7 2-7 C204 LLCT 13/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
3 1-9
302 D02 Cơ sở lập trình 3 C
6 1-3
C103 HTTT 18/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
303 D13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 S 7 12-18 C204 LLCT 29/01/2021 3 2 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
4 12-19
304 D03 Mạng truyền thông 3 S
6 12-16
C303 HTTT 27/01/2021 3 2 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
305 D03 Phân tích định lượng trong quản trị 3 C 4 1-9 C103 HTTT 19/11/2020 2 1 PM ĐH35 TMĐT TMĐT-02
306 D02 Quản trị marketing 3 C 2 1-10 A008 QTKD 17/11/2020 2 1 ĐH35 TMĐT TMĐT-02
Lê Ngọc Thắng