Professional Documents
Culture Documents
Lich Bao Duong 2019 - Thang 07
Lich Bao Duong 2019 - Thang 07
Hợp đồng Tỉnh Khách hàng Mục Tên thiết bị Model Hãng SX SL
2211/2018/HĐBT/VI Amsco
HN BVĐK Quốc Tế Vinmec 1 Máy hấp tiệt trùng (760L) Steris 2
NMEC- IDSHN century
2211/2018/HĐBT/VI Reliance
HN BVĐK Quốc Tế Vinmec 2 Máy rửa tiệt khuẩn Steris 2
NMEC- IDSHN Genfore
Prima
82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 2 Máy gây mê kèm thở Penlon 2
SP2/AV-S
Harmony LC
82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 4 Đèn mổ treo trân Steris 2
500
Amsco
82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 6 Máy hấp tiệt trùng (760L) Steris 1
Century
77/IDSHN-
HN BV Phụ Sản HN 1 Máy thở E150 Newport 2
PSHN/2019
77/IDSHN-
HN BV Phụ Sản HN 2 Máy thở E360 Newport 6
PSHN/2019
ÁNG 07 - 2019
N09361115038
22/May/2019 02 Lần Lần 01
N09361115037
SP2110974/AV
S110958
22/May/2019 02 Lần Lần 01
SP2110975/AV
S110959
15229
22/May/2019 02 Lần Lần 01
15228
0403310098
22/May/2019 Hoàng Hải 02 Lần Lần 01
0433709058
10BGU057
22/May/2019 Linh 02 Lần Lần 01
10BGU059
0707BF491
24/May/2019 Linh 02 Lần Lần 01
0603BF188
N12361222406
N14360626576
N1360518167
24/May/2019 Linh 02 Lần Lần 01
N12361222408
N15360128922
N15360128904
DANH SÁCH THIẾT BỊ BẢO DƯỠNG TẠI
Hợp đồng Tỉnh Khách hàng Mục Tên thiết bị Model Hãng SX SL
1249 HN BV 108 1 Monitor theo dõi bệnh nhân uMEC12 Mindray/Trung Quốc 3
1249 HN BV 108 2 Máy thở cao cấp Puritan bennett 840 Covidien/Mỹ 1
TB18/NSNN/HĐMB/G1
HN BV Bạch Mai 1 Máy thở không xâm nhập V60 Philips/ Mỹ 7
5/TB-BVBM
TB18/NSNN/HĐMB/G1
HN BV Bạch Mai 1 Bộ đặt nội khí quản Timesco 3
0/IDS - BVBM
TB18/NSNN/HĐMB/G1
HN BV Bạch Mai 1 Máy siêu âm Affiniti 50G Philips/ Mỹ 1
4/TMC - BVBM
282/DIENDUONG-
Medical Master/ Đài
TUNGBACH/DHYHN/2 HN BV Đại Học Y Hà Nội 1 Càng vận chuyển 3 tay quay MET-3300 32
Loan
018
350/IDSHN-
HN BV Hữu Nghị Việt Đức 1 Máy siêu âm Affiniti 70G Philips/ Mỹ 1
TĐP/VĐ/2018
1812A/2018HĐKT/BID
V.HTH-TMC
(251/IDSHN- HN BV Hữu Nghị Việt Đức 1 Máy siêu âm Affiniti 30 Philips/ Mỹ 3
TMC/BVVD/BIDV/2018
)
88/2018/HĐ/TMC-LD HN BV Nhiệt Đới TW - CS2 1 Máy X Quang FDR Nano Fujifilm/Nhật Bản 2
09112018/HĐKT/BVBN
HN BV Nhiệt Đới TW - CS2 3 Máy siêu âm Affiniti 30 Philips/ Mỹ 1
DTW-TMC-MDC
09112018/HĐKT/BVBN
HN BV Nhiệt Đới TW - CS2 4 Máy sấy công nghiệp T41200 Electrolux 1
DTW-TMC-MDC
09112018/HĐKT/BVBN Medical Master/ Đài
HN BV Nhiệt Đới TW - CS2 5 Bàn ăn di động MWA-200A 119
DTW-TMC-MDC Loan
353/IDSHN-
HN BV Phổi TW 1 Máy vỗ rung lồng ngực 205 Hill-rom/Mỹ 1
TMC/BVPTW/2018
231/IDSHN-
HN BV Phụ Sản TW 1 Monitor theo dõi bệnh nhân MX450 Philips/ Mỹ 10
HT/PSTW/2018
2908-2018/HĐKT/MED-
HN BV Phụ Sản TW 1 Máy điện tim CP150 Welch Allyn/Mỹ 4
PSTW
2908-2018/HĐKT/MED-
HN BV Phụ Sản TW 6 Đèn khám phụ khoa GS Exam Light IV Welch Allyn/Mỹ 20
PSTW
2908-2018/HĐKT/MED-
HN BV Phụ Sản TW 7 Đèn phẫu thuật GS900 Welch Allyn/Mỹ 2
PSTW
Newport-Covidien
2908-2018/HĐKT/MED-
HN BV Phụ Sản TW 9 Máy thở e360E (Thuộc tập đoàn 1
PSTW
Medtronic)/Mỹ
2908-2018/HĐKT/MED-
HN BV Phụ Sản TW 10 Lồng ấp vận chuyển TR-200 Medix - Natus/Mỹ 1
PSTW
61/IDS-
HN BV Thu Cúc 1 Máy siêu âm Affiniti 50G Philips/ Mỹ 1
CAMELLIA/2018
Newport-Covidien
281/IDSHN-PA/2018 HN BVĐK Tâm Anh 1 Máy thở E360 (Thuộc tập đoàn 1
Medtronic)/Mỹ
01/HĐMSTS/BVDKVD/
HN BVĐK Vân Đình 1 Máy nghe tim thai để bàn FD-491 Toitu/Nhật Bản 1
G08/2018
01/HĐMSTS/BVDKVD/ Máy theo dõi sản khoa 2
HN BVĐK Vân Đình 2 Avalon FM20 Philips/ Mỹ 1
G08/2018 chức năng
MONITOR THEO DÕI
Chưa có HĐ HN PK Bác Sỹ Quyết 1 Avalon FM20 Philips/ Mỹ 1
SẢN KHOA
LEEP PRECISION
Chưa có HĐ HN PK Bác Sỹ Quyết 2 Máy cắt đốt cổ tử cung CooperSurgical/Mỹ 1
Integrated System
01/HĐMSTS/TTYTQBD
HN TTYT Quận Ba Đình 1 Máy nghe tim thai cầm tay BT-200C Bistos/Hàn Quốc 2
/G08/2018
01/HĐMSTS/TTYTTH/
HN TTYT Quận Tây Hồ 1 Máy nghe tim thai cầm tay BT-200C Bistos/Hàn Quốc 2
G08/2018
01/HĐMSTS/TTYTHTT/
HN TTYT huyện Thanh Trì 1 Máy nghe tim thai cầm tay FD-491 Toitu/Nhật Bản 2
G08/2018
01/HĐMSTS/TTYTBV/
HN TTYT huyện Ba Vì 1 Máy nghe tim thai để bàn FD-491 Toitu/Nhật Bản 2
G08/2018
NG TẠI HN THÁNG 07 - 2019
Phương thức bảo
SN Ngày bàn giao Liên hệ KTV Ghi chú
dưỡng
G182020014
G182020020 12/10/18
G182020019
3512181501 12/19/18
DXE18A0297
Bộ phát cao tần GBE18A2197
12/24/18
Bóng X Quang 18F1063
Tấm nhận ảnh: 86753817, 86753818
USN16F0281
đầu dò C6-2: B27KRG
Đầu dò c9-4v: B2PRX0 12/06/18
Đầu dò L12-4: B1MPQR
máy in đen trắng: 7184292
011-3500-31097
12/07/18
011-3500-31098
86453519 12/17/18
HRP001021776 HRP001021852
HRP001022186 HRP001021840
HRP001021648 HRP001021892
HRP001021845 HRP001021784
HRP001021956 HRP001021893
HRP001021895 HRP001021839
HRP001021896 HRP001021889
HRP001022179 HRP001021838
HRP001021901 HRP001021876
HRP001022180 HRP001021836
HRP001021955 HRP001021883
HRP001021857 HRP001021811
HRP001021853 HRP001021902
HRP001022184 HRP001021808
HRP001021898 HRP001021905
HRP001021818 HRP001021783
12/01/18
HRP001021900 HRP001022259
HRP001021819 HRP001021697
HRP001021877 HRP001022342
HRP001021821 HRP001021786
HRP001022258 HRP001022328
HRP001021823 HRP001021789
HRP001021894 HRP001021636
HRP001022190 HRP001021810
HRP001022390 HRP001022344
HRP001021822 HRP001021782
HRP001022257 HRP001021640
HRP001021791 HRP001021814
HRP001022260 HRP001021645
HRP001021815 HRP001021788
HRP001021644 HRP001021963
HRP001021835 HRP001021809
12/10/18
12/10/18
12/10/18
12/10/18
100009931217
12/10/18
100009641217
201027307;
201027318,
201027309;
201027434; 12/07/18
201027308
201027332
201027336
1710118044 12/27/18
325UMS4517028 12/27/18
375UTS2418024
12/27/18
375UTS2418014
375UTS4718003
375UTS4718001
375UTS4718002 12/27/18
375UTS3517037
375UTS4718004
12/27/18
US018D1443
đầu dò S4-2: B2TFYR
12/13/18
đầu dò L12-4: B2W94K
máy in đen trắng: 7184381
0330117-0002-7215; 0330117-0002-7199
0330117-0002-7192; 0330117-0002-7201
0330117-0002-7205; 0330117-0002-7196
0330117-0002-7219; 0330117-0002-7206
0330117-0002-7208; 0330117-0002-7204
0330117-0002-7198; 0330117-0002-7221
0330117-0002-7216; 0330117-0002-7220
0330117-0002-7218; 0330117-0002-7195
0330117-0002-7203; 0330117-0002-7214 12/24/18
0330117-0002-7197; 0330117-0002-7211
0330117-0002-7217; 0330117-0002-7212
0330117-0002-7194; 0330117-0002-7200
0330117-0002-7213; 0330117-0002-7209
0330117-0002-1720; 0330117-0002-1740
0330117-0002-1722; 0330117-0002-1727
0330117-0002-1741; 0330117-0002-7193
USD18F0427
đầu dò S5-1:B2WX1Z
đầu dò C6-2: B2TQ1Q
12/24/18
máy in đen trắng: 7185431
máy in màu: 106642
bộ lưu điện:180208-71270077
USN18F1472
Đầu dò S5-1: B2VTC4 12/27/18
Đầu dò C9-4v: B2WV2P
USO18F1342
đầu dò S5-1 B2QYCH
đầu dò S8-3: B2PPT3 12/12/18
đầu dò L12-3: B2TBTL
máy in nhiệt 7184742
USD18E0869
USD18E0870 12/27/18
USD18E0871
106898 12/24/18
18070038
12/07/18
18070044
2018100001
12/07/18
2018100002
2018100003 12/07/18
18070043
12/07/18
18070067
DE54803688
DE54803650
DE54803659
DE54803104
DE54803106
DE67205113 12/26/18
DE54803652
DE54803648
DE54805006
DE54803671
DE67205091
NTC65750
Tay cưa: P07534503 12/27/18
bàn đạp : AFC-14970
12/12/18
12/27/18
12/01/18
12/01/18
US918E1276
Đầu dò C6-2: B2PXCR
Đầu dò C9-4v: B2THP2
12/01/18
Đầu dò V6-2: B2RL9F
Đầu dò L12-4: B2VLB9
Máy in đen trắng: 7177346
12/01/18
12/01/18
53-22370 12/28/18
DE35188634
DE351D4782
DE351D4783
DE351D4784
DE351D4785
DE351D4786 12/12/18
DE351D4787
DE351D4789
DE351D4790
DE351D4791
100009751217
100009961217
100009721217
12/07/18
100009781217
015-2050-36864
015-2050-36865
015-2050-36866
015-2050-36867
015-2050-36868
015-2050-36869
015-2050-36870
015-2050-36871
015-2050-36872
015-2050-36873
015-2050-36874
015-2050-36875 12/07/18
015-2050-36876
015-2050-36877
015-2050-36878
015-2050-36879
015-2050-36880
015-2050-36881
015-2050-36882
015-2050-36883
015-2050-36884
015-2050-36885
2018030001
2018030002 12/07/18
2018030003
HT7P170510
HT7P170511
12/07/18
02005375LF
02005378LF
02005394LF 12/07/18
02005392LF
02005382LF
0330117-0002-1737
0330117-0002-1729
0330117-0002-1743
12/07/18
G172080813 12/07/18
2988-18 12/07/18
HRP002758893 12/07/18
DE54803662
DE54803656
DE54803651 12/Dec/2018
DE54803654
DE54803658
T271AA5821
T271AA5824
T271AA5831
T271AA5834
T271AA5840
T271AA5822
T271AA5825
28/Dec/2018
T271AA5832
T271AA5835
T271AA5853
T271AA5823
T271AA5826
T271AA5833
T271AA5836
US618D0923
đầu dò V6-2: B2LMYZ
đầu dò L12-5: B2H0KZ
14/Dec/2018
đầu dò C6-2: B2H5QZ
đầu dò C9-4v: B2H2BQ
máy in đen trắng: 7172851
US818D1762
đầu dò S4-2 B2PTYG
đầu dò S7-3t: B2XH56 12/Dec/2018
đầu dò L12-4: B2VL71
máy in nhiệt 7089604
MBB1813166
20/Dec/2018
MBB1813185
26/Dec/2018
EFJ50030
19/Dec/2018
EFJ50028
DE65851947 24/Dec/2018
G181030037
G181030035 12/Dec/2018
G181040044
DE65852061
DE65852113
DE65852111
27/Dec/2018
DE65852095
DE65852103
DE65852101
G181040045 27/Dec/2018
G033051 24/Dec/2018
DE65851943 24/Dec/2018
DE65852020 20/Dec/2018
2018100004 20/Dec/2018
37014 20/Dec/2018
DE65851917
20/Dec/2018
DE65851878
MBB1813178
MBB1813164
MBB1813197
MBB1813183
MBB1813172
MBB1813195
MBB1813201
MBB1813184
MBB1813199
MBB1710620
21/Dec/2018
MBB1710625
MBB1710623
MBB1710584
MBB1710545
MBB1710589
MBB1710644
MBB1710649
MBB1710626
MBB1710578
MBB1710536
BCJ70162
11/Dec/2018
BCJ70163
BCJ70164
11/Dec/2018
BCJ70165
G033054
20/Dec/2018
G033055
G033052
25/Dec/2018
G033053
DANH SÁCH THIẾT BỊ BẢO DƯỠNG CÁC TỈNH T
Hợp đồng Tỉnh Khách hàng Mục Tên thiết bị Model Hãng SX SL
Newport-Covidien
03/2018/HĐ-SYT-TL BN BV Sản Nhi Bắc Ninh 1 Máy thở e360T (Thuộc tập đoàn 5
Medtronic)/Mỹ
147/HĐMB/FLIFE-IDSHN ĐN Đại học Y dược Đà Nẵng 1 Máy soi cổ tử cung 3MVC Leisegang/Đức 1
225/IDSHN-TL/TWH/2018 Huế BV Trung ương Huế 1 Monitor theo dõi bệnh nhân MX430 Philips/ Mỹ 10
119/VP-IDS/2018 Huế TTYT huyện Quảng Điền 1 Máy siêu âm Clear Vue 650 Philips/ Mỹ 1
119/VP-IDS/2018 Huế TTYT huyện Nam Đông 1 Máy siêu âm Clear Vue 650 Philips/ Mỹ 1
119/VP-IDS/2018 Huế TTYT Thành phố Huế 1 Máy siêu âm Clear Vue 650 Philips/ Mỹ 1
301/2018/TB-BVSN LC BV Sản Nhi tỉnh Lào Cai 1 Đèn mổ treo trần XLED Steris/Mỹ 1
Medical Master/ Đài
301/2018/TB-BVSN LC BV Sản Nhi tỉnh Lào Cai 2 Giường đẻ MDB-900 1
Loan
GS Exam
301/2018/TB-BVSN LC BV Sản Nhi tỉnh Lào Cai 3 Đèn chiếu sâu di động Welch Allyn/Mỹ 1
Light IV
403/HDMB/ĐT-TB NĐ BV Sản Nhi Nam Định 1 Máy cắt nạo mũi xoang và VA XPS Nexus Medtronic 1
109/SAMARITAN-
Qnam BV Nhi tỉnh Quảng Nam 1 Bộ đặt nội khí quản Timesco 3
IDSHN/2018
109/SAMARITAN-
Qnam BVĐK tỉnh Quảng Nam 1 Bộ đặt nội khí quản Timesco 2
IDSHN/2018
NellcorTM
bedside SpO2
Patient
109/SAMARITAN-
Qnam BVĐK tỉnh Quảng Nam 2 Máy đo SpO2 để bàn Monitoring Covidien/Mỹ 1
IDSHN/2018
System
(10005941
SG)
109/SAMARITAN-
Qnam BVĐK tỉnh Quảng Nam 3 Máy hút dịch sơ sinh 78000033 Laerdal/Nauy 2
IDSHN/2018
109/SAMARITAN-
Qnam BVĐK tỉnh Quảng Nam 4 Lồng ấp vận chuyển TR-200 Medix - Natus/Mỹ 1
IDSHN/2018
296/TB-
SM-401
ANHNGOC/2018/QUANG QNam BVĐK TW Quảng Nam 1 Giường sưởi Natus 1
America
NAM
348/TB-
SM-401
ANHNGOC/2018/QUANG Qnam BVĐK TW Quảng Nam 1 Giường sưởi Natus 1
America
NAM
Medical Master/ Đài
01/HDMSTS/TTYTQY-TB QN TTYT huyện Quảng Yên 3 Xe đẩy dụng cụ MCC-8200 1
Loan
41/TDP-IDS/2018 TN BVĐK TW Thái Nguyên 1 Monitor theo dõi bệnh nhân MX430 Philips/ Mỹ 2
Newport-Covidien
370/IDSHN/THAINGUYE
TN BVĐK TW Thái Nguyên 1 Máy thở di động HT70 Plus (Thuộc tập đoàn 2
N/2018
Medtronic)/Mỹ
TỈNH THÁNG 07 - 2019
Phương Thức
SN Ngày bàn giao Liên hệ KTV Ghi chú
Bảo Dưỡng
G172020201
G172020160
G172020198 12/13/18
G172020196
G172050365
18-070056 12/21/18
USN18D1466
Đầu dò S4-2: B2TGN1
Đầu dò S12-4: B2PPZR
Đầu dò L12-3: B2X038 12/27/18
Đầu dò C6-2: B2TPRD
Đầu dò X7-2t: B2VQC3
Máy in đen trắng: 7184626
XP11823003 12/11/18
DE54805003
DE65851935
DE67205114
đầu dò TOCO: DE43170106
DE54804999 12/25/18
đầu dòDE54805000
US : DE433E5468
DE54805005
12/19/18
DE54805111
SZ918A0492
DE54805109
Đầu dò C5-2: B2Q8MV
DE54804998 12/19/18
Đầu dò V6-2: B1XM4K
DE54805004
Đầu dò L12-4: B2R5BM
DE54804996
SZ918A0491
Đầu dò C5-2: B2ND7C
12/19/18
Đầu dò V6-2: B1VT3K
Đầu dò L12-4: B2R567
SZ918A0490
Đầu dò C5-2: B2Q8LB
12/19/18
Đầu dò V6-2: B1XM4D
Đầu dò L12-4: B2QFN8
109809 12/19/18
0330117-0002-6443 12/19/18
409470 12/19/18
0330117-0002-7234
0330117-0002-7233
0330117-0002-7241
0330117-0002-7239
0330117-0002-7237
0330117-0002-7235 12/19/18
0330117-0002-7240
0330117-0002-7232
0330117-0002-7236
0330117-0002-7238
0330117-0002-7231
0330117-0002-7224
0330117-0002-7227
0330117-0002-7222
0330117-0002-7230
0330117-0002-7228 12/19/18
0330117-0002-7229
0330117-0002-7223
0330117-0002-7226
0330117-0002-7225
0330117-0002-7262 12/19/18
XP11823002 12/21/18
12/05/18
12/05/18
MBB1710548 12/05/18
78251863755
12/05/18
78251863753
2972-18 12/05/18
6605 12/26/18
6413 12/26/18
0330117-0002-7261 12/24/18
12/24/18
1817005 12/18/18
G181040049 12/21/18
DE67205107
12/20/18
DE67205106
HT7P180013
12/20/18
HT7P180014