You are on page 1of 24

DANH SÁCH THIẾT BỊ BẢO DƯỠNG THEO HỢP ĐỒNG THÁNG 06 - 201

Hợp đồng Tỉnh Khách hàng Mục Tên thiết bị Model Hãng SX SL

128/BVĐKĐA- HN BVĐK huyện Đông Anh 1 Hệ thống khí trung tâm 1


VT/2018

2211/2018/HĐBT/VI Amsco
HN BVĐK Quốc Tế Vinmec 1 Máy hấp tiệt trùng (760L) Steris 2
NMEC- IDSHN century

2211/2018/HĐBT/VI Reliance
HN BVĐK Quốc Tế Vinmec 2 Máy rửa tiệt khuẩn Steris 2
NMEC- IDSHN Genfore

82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 1 Máy thở E360E Newport 2

Prima
82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 2 Máy gây mê kèm thở Penlon 2
SP2/AV-S

82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 3 Bàn mổ đa năng Easymax Steris 2

Harmony LC
82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 4 Đèn mổ treo trân Steris 2
500

82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 5 Dao mổ điện đa năng System 2450 Conmed 2

Amsco
82/PHN-IDSHN/2019 HN BV Phổi HN 6 Máy hấp tiệt trùng (760L) Steris 1
Century
77/IDSHN-
HN BV Phụ Sản HN 1 Máy thở E150 Newport 2
PSHN/2019

77/IDSHN-
HN BV Phụ Sản HN 2 Máy thở E360 Newport 6
PSHN/2019
ÁNG 06 - 2019

Phương Thức Số Lần


SN Ngày ký HĐ Liên hệ KTV Ghi chú
Bảo Dưỡng Bảo dưỡng

Lần 03
1/Nov/2018 04 Lần (lịch tháng 5 chưa
hoàn thiện)

0321311-15 22/Nov/2018 04 Lần Lần 03

0322011-23 22/Nov/2018 04 Lần Lần 03

N09361115038
22/May/2019 02 Lần Lần 01
N09361115037
SP2110974/AV
S110958
22/May/2019 02 Lần Lần 01
SP2110975/AV
S110959
15229
22/May/2019 02 Lần Lần 01
15228

0403310098
22/May/2019 Hoàng Hải 02 Lần Lần 01
0433709058

10BGU057
22/May/2019 Linh 02 Lần Lần 01
10BGU059

0306212-04 22/May/2019 Hoàng Hải 02 Lần Lần 01


0707BF491
24/May/2019 Linh 02 Lần Lần 01
0603BF188
N12361222406
N14360626576
N1360518167
24/May/2019 Linh 02 Lần Lần 01
N12361222408
N15360128922
N15360128904
DANH SÁCH THIẾT BỊ BẢO DƯỠNG TẠI

Hợp đồng Tỉnh Khách hàng Mục Tên thiết bị Model Hãng SX SL

369/IDSHN-
HN BV 105 1 Monitor theo dõi sản khoa Avalon FM20 Philips/Mỹ 1
LEMINH/2018
251/HĐMBHH-BV19/8-
HN BV 19/8 1 Monitor sản khoa Avalon FM30 Philips/Mỹ 1
2018

36/HDMB/DMEC- Medical Master/Đài


HN BV 108 1 Nôi sơ sinh MBD-400 6
IDSHN Loan

01/HĐMSTS/BVBTl/G0
HN BV Bắc Thăng Long 1 Máy soi cổ tử cung KN-2200 Kernel/Trung Quốc 1
8/2018
01/HĐMSTS/BVBTl/G0
HN BV Bắc Thăng Long 2 Máy đốt cổ tử cung Surtron 120 LED Spa 1
8/2018
347HD/BVĐHYHN/TB/
HN BV ĐHYHN 1 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 3
2018
Chưa có HĐ HN BV Bạch Mai 1 Máy siêu âm Affiniti 30 Philips/ Mỹ 1

Chưa có HĐ HN BV Bạch Mai 1 Máy siêu âm Affiniti 70G Philips/ Mỹ 1

359/HĐ-BVHN-TB/2018 HN BV Hữu Nghị 1 Monitor theo dõi bệnh nhân CM120 Philips/Mỹ 1

359/HĐ-BVHN-TB/2018 HN BV Hữu Nghị 2 Monitor theo dõi bệnh nhân CM100 Philips/Mỹ 5

359/HĐ-BVHN-TB/2018 HN BV Hữu Nghị 3 Bộ hút dịch Pneumatech/Anh 4

Chưa có HĐ HN BV Hữu Nghị Việt Đức 1 Đầu dò L12-4 Philips/Mỹ 1


293/IDSHN-
HN BV Hữu Nghị Việt Đức 1 Bàn bó bột kèm khung AT-6800 Acomed/Đài Loan 1
HT/BVVĐ/2018
293/IDSHN-
HN BV Hữu Nghị Việt Đức 2 Monitor theo dõi bệnh nhân uMEC12 Mindray/Trung Quốc 3
HT/BVVĐ/2018
293/IDSHN-
HN BV Hữu Nghị Việt Đức 3 Đèn khám di động LED GS600 Welch Allyn/Mỹ 1
HT/BVVĐ/2018
293/IDSHN-
HN BV Hữu Nghị Việt Đức 4 Đèn mổ di động LED GS900 Welch Allyn/Mỹ 1
HT/BVVĐ/2018

321/HP-TB/2018 HN BV Hữu Nghị VN - Cuba 1 Máy đo huyết áp tự động HBP-9020 Omron/Nhật Bản 1

350/2018/HĐMB-2018 HN BV Nhi TW 1 Hệ thống điện tim gắng sức Philips/Mỹ 1

353/2018/HĐMB-2018 HN BV Nhi TW 1 Máy thở E360E Covidien/Mỹ 9

15/TB.05-2018/BVPTU
(353/IDSHN- HN BV Phổi TW 1 Máy vỗ rung lồng ngực 205 Hill-rom/Mỹ 1
TMC/BVPTW/2018)

Chưa có HĐ HN BV Phụ Sản HN 1 Giường cấp cứu Centuris Pro Hill-rom/Mỹ 6

Chưa có HĐ HN BV Phụ Sản TW 1 Máy đo huyết áp tự động HBP-1300 Omron/Nhật Bản 1


324/PSTW-TB/2018 HN BV Phụ Sản TW 1 Máy đo huyết áp tự động HBP-9020 Omron/Nhật Bản 1
FDR Smart FGX-
222/KL-TB/2018 HN BV Tâm Thần HN 1 Hệ thống máy X Quang Fujifilm/Nhật Bản 1
52S

61/IDS- Máy siêu âm tổng quát 2D-


HN BV Thu Cúc 1 Clear Vue 650 Philips/ Mỹ 2
CAMELLIA/2018 02 đầu dò

01/HĐMSTS/THN/G13/2 Hệ thống mô phỏng đào tạo


HN BV Tim HN 1 Vimedix Cardiac CAE Healthcare 1
018 siêu âm phụ khoa
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 2 Mô hình thực tập hồi sức 200-05050 Laerdal/Nauy 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 3 Máy phá rung tim M Series Zoll/Mỹ 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 4 Đèn soi thanh quản McGrath Mac Covidien/Mỹ 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 5 mô hình đặt nội khí quản 261-1001 Laerdal/Nauy 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 6 Máy ép tim lồng ngực LUCAS3 Physio Control/Mỹ 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 7 Bộ đèn đặt nội khí quản Timesco/Anh 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2
HN BV Tim HN 8 Monitor theo dõi bệnh nhân MX450 Philips/Mỹ 1
018
01/HĐMSTS/THN/G13/2 Hệ thống mô phỏng can
HN BV Tim HN 9 VIST-LAB/G5 Mentice 1
018 thiệp

266/NT-TB/2018 HN BV Tim HN 1 Máy đo SpO2 để bàn Nellcor Bedside Covidien/Mỹ 7

321/HP-TB/2018 HN BV Tây Hồ 2 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 2

321/HP-TB/2018 HN BV YHCT 5 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 4


01/HĐMSTS/BVDKDA/
HN BVĐK Đông Anh 1 Máy nghe tim thai để bàn FD-491 Toitu/Nhật Bản 2
G08/2018
01/HĐMSTS/BVDKDA/
HN BVĐK Đông Anh 2 Đèn chiếu vàng da BT-400 Bistos/Hàn Quốc 2
G08/2018
321/HP-TB/2018 HN BVĐK Đông Anh 3 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 2

XHH/18/TNT-
HN BVĐK Hà Đông 1 Máy siêu âm Clearvue 650 Philips/Mỹ 1
IDSHN/HADONG
XHH/18/TNT-
HN BVĐK Hà Đông 2 Máy siêu âm Clearvue 650 Philips/Mỹ 1
IDSHN/HADONG

XHH/18/TNT-
HN BVĐK Hà Đông 3 Máy siêu âm Affiniti 50 Philips/Mỹ 1
IDSHN/HADONG

XHH/18/TNT-
HN BVĐK Hà Đông 4 Máy siêu âm Clearvue 650 Philips/Mỹ 1
IDSHN/HADONG

269/KL-TB/2018 HN BVĐK Đức Giang 1 Giường cấp cứu Centuris Pro Hill-rom/Mỹ 4

BVĐK huyện Đan


268/NY-TB/2018 HN 1 Máy thở CPAP DV54SE-P Devilbiss 1
Phượng
BVĐK huyện Đan
321/HP-TB/2018 HN 1 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 3
Phượng

321/HP-TB/2018 HN BVĐK huyện Thạch Thất 6 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 1

222/IDSHN-
HN BVĐK Xanh Pôn 1 Hệ thống Holter điện tim Philips/Mỹ 1
TRAMAT/2018

267/VIETSINH-TB/2018 HN BVĐK Xanh Pôn 1 Máy đo huyết áp tự động HBP-9020 Omron/Nhật Bản 2

269/KL-TB/2018 HN BVĐK Xanh Pôn 1 Giường cấp cứu Hillrom 900 Hill-rom/Mỹ 2

2002/Vietland- Máy thở xâm nhập và không


HN BVĐK Ba Vì 1 e360E Covidien/Mỹ 2
Tungbach/THN/2018 xâm nhập cho người lớn

27/HĐKT-CC-
HN Cty Cao Cường 1 Máy đo huyết áp tự động HBP-9020 Omron/Nhật Bản 1
IDSHN/2019
01/HĐMSTS/TTYTSS/G
HN TTYT Sóc Sơn 1 Máy soi cổ tử cung KN-2200 Kernel/Trung Quốc 5
08/2018

01/HĐMSTS/TTYTSS/G
HN TTYT Sóc Sơn 2 Máy đốt cổ tử cung Surtron 120 LED Spa 5
08/2018

321/HP-TB/2018 HN TTYT huyện Đông Anh 4 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 4
NG TẠI HN THÁNG 06 - 2019
Phương thức bảo
SN Ngày bàn giao Liên hệ KTV Ghi chú
dưỡng

DE65851962 01/03/19 Huy


DE659296664
Đầu dò US DE433E5444; DE433E5708 01/23/19 Huy
Đầu dò Toco DE43170328

0330117-0002-7248
0330117-0002-7254
0330117-0002-7252
0330117-0002-7250 01/07/19 Hoạch
0330117-0002-7251
0330117-0002-7249

18045526P 01/07/19 Chu Hải

3630219399 01/07/19 Chu Hải


20180700009AF
20180700025AF 01/14/19 Thiện
20180700026AF

US817E0970 06/11/18 Long


US117F0640, đầu dò C6-2 B2D52R,
đầu dò L12-5 B27RMO, máy in nhiệt 06/25/18 Long
7067803

CN62636817 01/08/19 Huy

CN62636808
CN62636807
CN62636806 01/08/19 Huy
CN62636805
CN62636804

3117-0001
3117-0002
3117-0003 01/08/19 Huy
3117-0004

B22P22 01/04/19 Thiện


181811423 01/03/19 Thiện
KQ-8C018379
KQ-8C018380 01/03/19 Thiện
KQ-8C018381

Lot 1828 01/03/19 Thiện

Lot 1704 01/03/19 Thiện

02006351LF 01/11/19 Thiện


Đầu ghi : CNN1800512
thảm chạy: 20180022 01/23/19 Văn Thành
xe đạp: 20180039

G171040146
G171040149
G171040152
G171040154
G171040155 01/24/19 Văn Thành
G171040138
G171030042
G171040144
G171040145

5322370 01/03/19 Thiện

HRP004022434
HRP004022060
HRP004022417
HRP004022430 01/04/19 Thiện
HRP004022432
HRP004021957

04013151LF 01/28/19 Hoạch


02006195LF 01/20/19 Hoạch
DXE18B0308
Tám nhận ảnh : 86304170/86304171 01/04/19 Quang

SZ518A0384, SZ518A0386, series


các đầu dò : B1Y37T, B23WX3, 06/28/18 Long
B1Y37Q, B23WV2

1893 01/07/19 Huấn


01/07/19 Huấn

T17C138843 01/07/19 Huấn

340287 01/07/19 Huấn

01/07/19 Huấn

35186318 01/07/19 Huấn

01/07/19 Huấn

DE351D4793 01/07/19 Huấn

01/07/19 Huấn

MBB1813169
MBB1813186
MBB1813177
MBB1813187 01/22/19 Huấn
MBB1813200
MBB1813190
MBB1813188

20180700013AF
20180700014AF 01/22/19 Thiện
(Bàn cứng kho giữ)

01/22/19 Thiện
G033056
G033057 01/09/19 Thiện

EFJ50003
EFJ50025 01/09/19 Thiện
20180700003AF
20180700004AF 01/22/19 Thiện
SZ818A1459
đầu dò đa tần: B2M7Q3
đầu dò Convex: B2M7C1 01/18/19 Long
đầu dò âm đạo: B2LW5W
máy in đen trắng : 6025065
SZ818A1460
đầu dò đa tần: B2M7PZ
đầu dò thể tích 4D: B28DQ8 01/18/19 Long
đầu dò âm đạo: B22W62
đàu dò convex: B2M77B

US918D0229
đầu dò sector: B2PQ6M
đầu dò Convex: B2PRV8 01/18/19 Long
đầu dò linear: B2PQTP
máy in đen trắng : 7178706

SZ818A1461
đầu dò 4D: B28DHB
đầu dò Convex: B2M76Z 01/18/19 Long
đầu dò âm đạo: B2KPJX
máy in đen trắng : 6025072

HRP004010666
HRP004010664
HRP004022270 01/29/19 Thiện
HRP004010667

HS303183 01/22/19 Văn Thành

20180700016AF
20180700027AF 01/22/19 Văn Thành

01/22/19 Hoạch

10 đầu ghi:
US11744749
US11747108
US11747096
US11747105
US11746625 01/18/19 Linh
US11747661
US11747653
US11747652
US11747649
US11747650

02006193LF
02006199LF 01/25/19 Linh
HRP004029243
HRP004029244 01/29/19 Linh

G171040177, G171010006 06/12/18 Văn Thành

02006202LF 01/28/19 Thiện


18045436P
18045437P
18045438P 01/20/19 Chu Hải
18045439P
18045440P

3630229041
3630229028
3630229015 01/20/19 Chu Hải
3630229022
3630228453

20180700019AF
20180700020AF
20180700011AF 01/22/19 Hoạch
20180700012AF
DANH SÁCH THIẾT BỊ BẢO DƯỠNG CÁC TỈNH T

Hợp đồng Tỉnh Khách hàng Mục Tên thiết bị Model Hãng SX SL

TB/18/TNT-IDS/JICABG2 BG BVĐK Bắc Giang 1 Máy siêu âm Affiniti 30 Philips/Mỹ 1

1511/2018/BVSN-TMCVN BN BV Sản Nhi Bắc Ninh 1 Monitor theo dõi bệnh nhân MX430 Philips/Mỹ 2

1511/2018/BVSN-TMCVN BN BV Sản Nhi Bắc Ninh 2 Bơm tiêm điện TE-SS700 Terumo/Nhật Bản 20

351/IDSHN-
BN BV Sản Nhi Bắc Ninh 1 Máy đo khúc xạ Accuref R-800 Rexxam 1
TL/SNBN/2018
351/IDSHN-
BN BV Sản Nhi Bắc Ninh 2 Monitor theo dõi bệnh nhân CM120 Philips/Mỹ 2
TL/SNBN/2018
134/IDSHN-
HB BVĐK tỉnh Hòa Bình 1 Hệ thống holter huyết áp ABPM7100 Welch Allyn/Mỹ 1
GB/HOABINH/2018

359/IDSHN-IME/2018 HD BV Sản Nhi Hải Dương 1 Monitor theo dõi sản khoa Avalon FM20 Philips/Mỹ 6
BVĐK Quốc Tế Hải Cáng vận chuyển bệnh nhân 3 Medical Master/ Đài
73/IDSHN-QTHP/2018 HP 1 MET-3300 4
Phòng tay quay Loan

01/TMC-HPMESC/2018 HP BV Nhi Hải Phòng 1 Máy siêu âm Affiniti 50G Philips/ Mỹ 1

70/BESTECH-TB/2018 HT BVĐK huyện Can Lộc 1 Máy thở hồi sức đa chức năng e360E Covidien/Mỹ 1

70/BESTECH-TB/2018 HT BVĐK tỉnh Hà Tĩnh 1 Máy siêu âm tim mạch cao cấp Affiniti 70 Philips/ Mỹ 1

70/BESTECH-TB/2018 HT BVĐK tỉnh Hà Tĩnh 2 Hệ thống Holter điện tim DigiTrakXT Philips/ Mỹ 1

BV Phục Hồi Chức Năng


02.2018/HANET-IDS HT 1 Máy xông khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 3
tỉnh Hà Tĩnh
Animec AM-
97/IDS-MT/2018 TN BVĐK TW Thái Nguyên 1 Máy làm ấm dịch truyền Elltec/Nhật Bản 2
301-5AF

112/BVSP-TB/2-18 LC BVĐK huyện Sapa 1 Máy khí dung siêu âm NE-U780 Omron/Nhật Bản 4

271/IDSHN-
BV Hữu Nghị VN - Cuba
TAILOC/QUANGBINH/20 QB 1 Máy siêu âm Affiniti 50W Philips/Mỹ 1
Đồng Hới
18

236/IDSHN- BV Hữu Nghị VN - Cuba Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch


QB 1 Integra/Mỹ 1
TMC/QUANGBINH/2018 Đồng Hới máu
186/HĐKT/2018/BVSN-TB QN BV Sản Nhi Quảng Ninh 1 Bơm tiêm điện TE-SS700 Terumo/Nhật Bản 10

186/HĐKT/2018/BVSN-TB QN BV Sản Nhi Quảng Ninh 2 Máy truyền dịch TE-LF600 Terumo/Nhật Bản 10

Advanced
Hệ thống tim phổi nhân tạo trẻ
186/HĐKT/2018/BVSN-TB QN BV Sản Nhi Quảng Ninh 3 Perfúion Terumo/Nhật Bản 1
em
System 1

186/HĐKT/2018/BVSN-TB QN BV Sản Nhi Quảng Ninh 4 Bộ dụng cụ mổ tim Geister/Đức 2

0518015/HĐKT/TB-
QN BVĐK Cẩm Phả 1 Monitor theo dõi sản khoa Avalon FM20 Philips/Mỹ 4
VINAMED
124/IDSHN- Tây
Cân trẻ sơ sinh điện tử có MS3500;
ANHPHAT/ADBTAYNGU Nguyê Dự án ADB Tây Nguyên 1 Charder/Đài Loan 17
thước đo chiều cao HM80M
YEN n
125/IDSHN- Tây
ANHPHAT/ADBTAYNGU Nguyê Dự án ADB Tây Nguyên 1 Máy khí dung siêu âm NE-C900 Omron/Nhật Bản 43
YEN n

125/IDSHN- Tây
ANHPHAT/ADBTAYNGU Nguyê Dự án ADB Tây Nguyên 2 Máy làm ấm dịch truyền AM-301-5AF Elltec/Nhật Bản 16
YEN n
TỈNH THÁNG 06 - 2019
Phương Thức
SN Ngày bàn giao Liên hệ KTV Ghi chú
Bảo Dưỡng

USD18E1010
Đầu dò curved: B2TQCQ
Đầu dò Linear: B2Z0BW
Đầu dò Endocavity: BZTQ0X 01/09/19 Long
Đầu dò Volume: B2RVF2
Máy in đen trắng: 7185442

DE67205112
DE67205105 01/11/19 Linh

1807010702
1807010893
1807010886
1807010836
1807010696
1811012083
1811012082
1811010912
1811011068
1811010026
1811012026 01/11/19 Linh
1811011080
1811010040
1811010873
1811010904
1811012076
1811011056
1811010033
1811010999
1811011006

Y7BQ2449 01/07/19 Linh


Đầu ghi :
CN62636760
W08154
CN62636759
W08155 01/07/19 Linh
W08156
W08153
W08162 01/28/19 Linh
W08163
DE65852028
W08164
DE65852026
W08165
DE65852041
W08174
DE65852031 01/14/19 Huy
W08419
DE65852039
DE65852059
0330117-0002-1734; 0330117-0002-
1735; 0330117-0002-1736; 0330117- 06/07/18 Chu Hải
0002-1746
US818D0093, đầu dò C8-5 B2FXXJ, đầu
Lịch Tháng
dò S8-3 B27PR9, đầu dò L12-4 B2JY1V,
08/23/18 Vũ 02 chưa hoàn
đầu dò D2tcd B2NBPR, máy in nhiệt
thiện
7071374
G171040176 06/05/18 Văn Thành

US418F1471, đầu dò S5-1 B2BK75, đầu


06/05/18 Vũ
dò S8-3 B24J98, đầu dò L12-4 B2BBX2

US11745189
US11745410 06/05/18 Vũ
US11745411
20171100060AF; 20171100059AF,
06/25/18 Thiện
20171100001AF
2017D0645
06/19/18 Thiện
2017D0647
20171000009AF
20171000010AF
06/20/18 Thiện
20171000067AF
20171000068AF
USN18D1215
Đầu dò V6-2: B2RV8B
Đầu dò C6-2: B2TQ09
Đầu dò C9-4v: B2TJQ1 01/16/19 Vũ
Đầu dò L12-5: B2TLV9
Máy in đen trắng: 7186596

01/16/19 Vũ
1811010903
1811010975
1811011064
1811010824
1811010768 Liên hệ Terumo đề
1811012053 01/08/19
1811012052
nghị bảo dưỡng
1811012035
1808010353
1810010767

1811010217
1811010132
1811010158
1811010163
1811010149 Liên hệ Terumo đề
1811010148 01/08/19
1811010131
nghị bảo dưỡng
1811010190
1811010198
1811010211

Liên hệ Terumo đề
1576 01/08/19
nghị bảo dưỡng

Serial cân MS3500:


C18029122; C18029123
01/08/19
C18029124; C18029125
C18029126; C18029127
DE65852011
C18029128; C18029129
DE65851927
C18029130; C18029131
DE65851877 01/08/19 Huy
C18029132; C18029133
DE65852019
C18029134; C18029135
C18029136; C18029137
C18029138;
Serial thước đo chiều cao: 01/15/19 HCM
C18029139
C18029140; C18029141
C18029142; C18029143
C18029144; C18029145
C18029146; C18029147
C18029148; C18029149
C18029150; C18029151
C18029152; C18029153
C18029154; C18029155
20170500995UF; 20170500996UF
20170600977UF; 20170500994UF
20170500993UF; 20170500776UF
20170500936UF; 20170500935UF
20170500934UF; 20170900672UF
20170900671UF; 20170900670UF
20170900669UF; 20170900528UF
20170900527UF; 20170900526UF
20170900525UF; 20170800736UF
20170800733UF; 20170800734UF
20170500933UF; 20170100016UF
20170100089UF; 20170100090UF 01/15/19 HCM
20170100091UF; 20170100092UF
20171201389UF; 20170800735UF
20171201297UF; 20171201298UF
20171201299UF; 20171201300UF
20171201301UF; 20171201302UF
20171201303UF; 20171201304UF
20171201205UF; 20171201206UF
20171201207UF; 20171201208UF
20171201290UF; 20171201391UF
20171201392UF

2018D0432; 2018D0433
2018D0434; 2018D0435
2018D0436; 2018D0437
2018D0438; 2018D0439
2018D0440; 2018D0441 01/15/19 HCM
2018D0442; 2018D0443
2018D0444; 2018D0445
2018D0446; 2018D0447

You might also like