You are on page 1of 29

TRƯỜNG THCS VÀTHPT ĐINH THIỆN LÝ

PHÒNG THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

PHIẾU MƯỢN THIẾT BỊ DẠY HỌC PHIẾU SỐ 3


NGÀY
ĐĂNG KÍ: 18/08/2023

HỌ TÊN GV: Nguyễn Thành Đạt BỘ MÔN: Sinh học Phòng dạy 211
NGÀY MƯỢN: 18/08/23 NGÀY TRẢ:
TÊN BÀI Thực hành tách DNA
THÔNG TIN
BÀI DẠY

NGÀY 21/8 23/8 24/8


TIẾT 4,5 4,5 3,4
LỚP 9A2 9T1 9T2

TÊN THIẾT BỊ / HÓA SỐ TÌNH TRẠNG KHI


STT MÃ THIẾT BỊ QUI CÁCH GHI CHÚ
CHẤT LƯỢNG TRẢ

D-A-33-AB-11
Cốc thủy tinh 250ml
1 Ống250ml
nghiệm glass cup
Eppendorf cái 16
2 D-A-75-01-05 0.2 thuỷ
Phễu ml Mỹtinh cái 8
3 D-A-03-AB-10 Glass funnel
Đũa thủy tinh cái 8
4 D-A-03-AB-30 Glass
Ethanolchopstick
alcohol cái 8
5 D-A-33-01-01 (industrial alcohol) 99'5 ml 500
6 Nước rửa chén ml 500
7 D-A-33-AB-03 Khay nhựa cái 8
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

NGÀY TRẢ THIẾT BỊ


GIÁO VIÊN GIÁO VIÊN

Nguyễn Thành Đạt


TRƯỜNG THCS VÀTHPT ĐINH THIỆN LÝ
PHÒNG THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

NV PHÒNG THIẾT BỊ NV PHÒNG THIẾT BỊ

BIÊN BẢN ĐÍNH KÈM:


TRƯỜNG THCS VÀTHPT ĐINH THIỆN LÝ
PHÒNG THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

18/08/2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THCS VÀ THPT ĐINH THIỆN LÝ

DANH MỤC THIẾT BỊ GIẢNG DẠY CƠ


NĂM HỌC 2023-2024

SHPT/ molecular Máy luân nhiệt / PCR


1 A-3-01-10-18-0001
biology thermal cycler
SHPT/ molecular Tủ ấm in 55- Memmert/
2 A-3-01-11-18-0001
biology incubator
SHPT/ molecular Máy ly tâm /
3 A-3-01-14-18-0001 Model: D3024
biology microcentrifuge

SHPT/ molecular Nôì hấp triệt trùng/ High-


4 A-3-01-15-18-0001 Model: XFH-40CA
biology pressure steam sterilizer

SHPT/ molecular Máy trắc quang phân tử


14 A-9-01-13-18-0001 Jasco (V-730)
biology UV-VIS
SHPT/ molecular Máy khuấy từ / stirring hot
15 B-3-01-09-18-0001 PC-420D Cỏning
biology plate

C-A-63-01-01-17- Máy đo cường độ ánh


22 Sinh/ Biology
0001~0002 sáng/ Light intensity meter

C-A-63-01-02-17- Buồng đếm hồng cầu/


23 Sinh/ Biology
0001~0002 Neubauer Double Cell
C-A-63-01-03-17- Vợt lưới vi tảo/
24 Sinh/ Biology
0001 Microalgae net racket
SHPT/ molecular Bộ di điện mini-
25 C-A-75-AA-01
biology electrophoresis system
SHPT/ molecular ELB-300 Shimadzu-
26 C-A-75-AA-02 Cân điên tử
biology Nhật
SHPT/ molecular
27 C-A-75-AA-03 Máy ủ nhiệt khô /dry bath HB120-S
biology
SHPT/ molecular Mô hình phân tử/
28 C-A-75-AA-05 2 hộp/bộ
biology Molecular model

Máy chụp ảnh dạng gel/


SHPT/ molecular gel image system Digital
29 C-A-75-AA-06
biology image system+UV
tránilumination

SHPT/ molecular Bộ đổi điện 80W / 220v to


30 C-A-75-AA-07
biology 110v power adapter

Carmanh
146 Sinh/ Biology D-A-03-01-01 (carmin)D349:DD349:D1 Loại thông dụng
062
Loại thông dụng-
147 Sinh/ Biology D-A-03-01-02 Xanh metylen
Trung Quốc
148 Sinh/ Biology D-A-03-01-03 Phooc môn formol Loại thông dụng
Cồn 90 độ
149 Sinh/ Biology D-A-03-01-04 Loại thông dụng
Alcohol 90
150 Sinh/ Biology D-A-03-01-05 Acetic acid CH3COOH
151 Sinh/ Biology D-A-03-01-06 Glycerol
Nước Javen
152 Sinh/ Biology D-A-03-01-07
NaClO
153 Sinh/ Biology D-A-03-01-08 glixeerin
154 Sinh/ Biology D-A-03-01-09 Xylem
155 Sinh/ Biology D-A-03-01-10 Enzim pectinase
Lam kính
156 Sinh/ Biology D-A-03-02-01 Loại thông dụng
Microscope slide
157 Sinh/ Biology D-A-03-02-02 Lamen Loại thông dụng
Túi đinh ghim vật mổ
158 Sinh/ Biology D-A-03-02-03 Loại thông dụng
pushpins
Găng tay Loại thông dụng chịu
159 Sinh/ Biology D-A-03-02-04
Gloves được hoá chất
Kính lúp Loại thông dụng
160 Sinh/ Biology D-A-03-AB-01
Magnifying glass (kính lúp cầm tay)
Kính lúp có giá
161 Sinh/ Biology D-A-03-AB-02 Magnifying glass with Kính lúp có giá
stand
Khay nhựa đựng vật mổ
162 Sinh/ Biology D-A-03-AB-03 Loại thông dụng
Plastic trays for surgery
Khay mổ và tấm kê ghim
vật mổ
163 Sinh/ Biology D-A-03-AB-04 Loại thông dụng
Surgical trays and surgical
staples

Thuỷ tinh trung tính,


chịu nhiệt, dung tích
Cốc thuỷ tinh 500 ml 500ml: hình trụ
164 Sinh/ Biology D-A-03-AB-05
500 ml glass beaker Φ72mm, chiều cao
95mm có vạch chia
độ.

Đĩa kính đồng hồ


165 Sinh/ Biology D-A-03-AB-06 Loại thông dụng
Watch glass disk
Đĩa lồng (Petri)
166 Sinh/ Biology D-A-03-AB-07 Loại thông dụng
Disc cage (Petri)
Thuỷ tinh thường, có
Chậu lồng thuỷ tinh kích thước miệng
167 Sinh/ Biology D-A-03-AB-08 (Bôcan) Φ200mm và kích
Glass cage pots (Bocan) thước đáy Φ100mm,
độ dày 2,5mm.

Lọ thuỷ tinh trung


tính chiều cao
Lọ thuỷ tinh
168 Sinh/ Biology D-A-03-AB-09 100mm, chỉ có lọ thủ
Glass jar
tinh miệng hẹp không
kèm ống nhỏ giọt

Thuỷ tinh trung tính,


chịu nhiệt, kích thước
Phễu thuỷ tinh Φ80mm, dài 130mm
169 Sinh/ Biology D-A-03-AB-10
Glass funnel (trong đó đường kính
cuống Φ10, chiều dài
70mm).

Thuỷ tinh trung tính,


chịu nhiệt, Φ16mm,
Ống nghiệm
170 Sinh/ Biology D-A-03-AB-11 chiều cao 160mm, bo
Test tube
miệng, đảm bảo độ
bền cơ học.

Nút cao su Cao su chịu hoá chất,


171 Sinh/ Biology D-A-03-AB-12
Rubber buttons có độ đàn hồi cao

Nút cao su không lỗ


Cao su chịu hoá chất,
172 Sinh/ Biology D-A-03-AB-13 Rubber stopper without
có độ đàn hồi cao
holes
Nút cao su 1 lỗ, 2 lỗ, cắt
dọc nửa Cao su chịu hoá chất,
173 Sinh/ Biology D-A-03-AB-14
1-button, 2-hole rubber có độ đàn hồi cao
stopper, cut in half

Giá thí nghiệm sinh học


Loại thông dụng
(dùng chung PTN Hóa)
174 Sinh/ Biology D-A-03-AB-15 (dùng chung với môn
set of biological
Hóa)
experiments
Dầm đào đất
175 Sinh/ Biology D-A-03-AB-16 Loại thông dụng
Soil excavation beams
Kẹp ống nghiệm Inox, có chiều dài
176 Sinh/ Biology D-A-03-AB-17
Test tube clamp 250mm, Φ5,5mm
Kéo cắt cành (kèm)
177 Sinh/ Biology D-A-03-AB-18 Loại thông dụng
Cutting scissors (included)

Dao ghép cây


178 Sinh/ Biology D-A-03-AB-19 Loại thông dụng
Tree grafting knife

Thuỷ tinh không bọt,


nắp thuỷ tinh kín, nút
Đèn cồn
179 Sinh/ Biology D-A-03-AB-20 bấc bằng sứ. Thân
Tree grafting knife
(75mm, cao 84mm,
cổ 22mm).

giá ông nghiệm bao


Giá ống nghiệm
180 Sinh/ Biology D-A-03-AB-21 gồm nhiều loại, nhựa,
Test tube racks
innox, 10 ô,12 ô,...

Ống hút
181 Sinh/ Biology D-A-03-AB-22 Loại thông dụng
Straws
Vợt bắt sâu bọ
182 Sinh/ Biology D-A-03-AB-23 Loại thông dụng
Racket caught insects
Cán Inox, dài 30 cm,
lông chổi dài rửa
Chổi rửa ống nghiệm
183 Sinh/ Biology D-A-03-AB-24 được các ống nghiệm
Test tube cleaning
đường kính từ 16mm
- 24mm.

Vợt bắt động vật thuỷ sinh


Loại thông dụng (cán
184 Sinh/ Biology D-A-03-AB-24 Racket catch aquatic
dài 2m)
animals

Vợt bắt động vật nhỏ ở


đáy ao, hồ
185 Sinh/ Biology D-A-03-AB-25 Rackets catch small Loại thông dụng
animals at the bottom of
ponds and lakes

Lọ nhựa có nút kín


186 Sinh/ Biology D-A-03-AB-26 Loại thông dụng
Plastic jars with stoppers

Hộp nuôi sâu bọ Loại thông dụng (lấy


187 Sinh/ Biology D-A-03-AB-27
Insect breeding box hộp nhựa duy tân)

Ống đong
188 Sinh/ Biology D-A-03-AB-28 Dung tích 100ml.
Measuring cylinder
Quả bóp cao su được
lưu hóa tốt, độ đàn
Ống hút có quả bóp cao su
hồi cao. Ống thủy
189 Sinh/ Biology D-A-03-AB-29 Straws with rubber
tinh Φ8mm, dài
squeeze dispenser
120mm, vuốt nhọn
đầu.

Thuỷ tinh trung tính,


Đũa thủy tinh
190 Sinh/ Biology D-A-03-AB-30 chịu nhiệt, hình trị
Glass chopstick
Φ6mm dài 250mm.

Máy ghi công cơ


191 Sinh/ Biology D-A-03-AB-31 Loại thông dụng
Mechanical recorder
Nhiệt kế
192 Sinh/ Biology D-A-03-AB-32 Loại thông dụng
Thermometer
Loại thông dụng (4
Máy đo huyết áp
193 Sinh/ Biology D-A-03-AB-33 cái mới hiệu omron
Sphygmomanometer
HEM 8712)
https://
apps.apple.com/us/
Phần mềm Essential
194 Sinh/ Biology D-A-03-AB-xx app/essential-
Anatomy 5
anatomy-5/
id596684220
Bộ xương người Chiều cao tối thiểu
195 Sinh/ Biology D-A-03-AC-01
Skeleton 800 mm
Cấu tạo mắt người
196 Sinh/ Biology D-A-03-AC-02 Bằng nhựa
Human eye structure
Cấu tạo tai người
197 Sinh/ Biology D-A-03-AC-03 Bằng nhựa
Human ear structure

Cấu trúc không gian AND


198 Sinh/ Biology D-A-03-AC-04 Bằng nhựa
DNA spatial structure

Tổng hợp Prôtêin


199 Sinh/ Biology D-A-03-AC-05 Bằng nhựa
Protein synthesis

Bộ đồ mổ
(dao mổ bị gỉ không
Surgical kit (scalpel,
có lưỡi dao, kéo mũi
straight nose scissors,
200 Sinh/ Biology D-A-03-AC-06 thẳng, kéo mũi cong,
curved nose scissors,
panh, kim mũi nhọn,
pincers, round needles,
kim mũi mác)
lancet needles)

Bộ tiêu bản nguyên phân ở


rễ hành
201 Sinh/ Biology D-A-03-AC-08
Whole specimen set at the
roots
Cồn etanol (cồn công
nghiệp) 99'5
243 Sinh/ Biology D-A-33-01-01
Ethanol alcohol (industrial
alcohol) 99'5
244 Sinh/ Biology D-A-33-01-02 Natri hidroxit NaOH
- Các lọ đóng được
đựng trong thùng
(hộp) có tấm ngăn
245 Sinh/ Biology D-A-33-01-03 Axit Clohidric HCl
cách đảm bảo an toàn
khi vận chuyển và sử
dụng.

246 Sinh/ Biology D-A-33-01-04 Kali iot tua KI


247 Sinh/ Biology D-A-33-01-05 Kali clorua KCl
248 Sinh/ Biology D-A-33-01-06 Thuốc thử felinh
249 Sinh/ Biology D-A-33-01-07 Kali nitrat KNO3
250 Sinh/ Biology D-A-33-01-08 Mangan sunfat MnSO4
251 Sinh/ Biology D-A-33-01-09 Canxi nitrat Ca(NO3)2
Amonidihidro Photphat
252 Sinh/ Biology D-A-33-01-10
(NH4)H2PO4
253 Sinh/ Biology D-A-33-01-11 Axeton (CH3)2CO
254 Sinh/ Biology D-A-33-01-12 Benzen C6H6

255 Sinh/ Biology D-A-33-01-13 Thuốc thử phenolphtalein

256 Sinh/ Biology D-A-33-01-14 Coban Clorua CoCl2


Axit Sunfuric 36%
257 Sinh/ Biology D-A-33-01-15
H2SO4
258 Sinh/ Biology D-A-33-01-16 Amoniac 10% NH3
Kaliferoxianua
259 Sinh/ Biology D-A-33-01-17
K4Fe(CN)6
Amoni molipdat (NH4)2
260 Sinh/ Biology D-A-33-01-18
MoO4
261 Sinh/ Biology D-A-33-01-19 Stronti Nitrat Sr(NO3)2
Natrihidro Cacbonat
262 Sinh/ Biology D-A-33-01-20
NaHCO3
Kalihidro Cacbonat
263 Sinh/ Biology D-A-33-01-21
KHCO3
hộp 10 gói
https://
Môi trường nuôi cấy lan cocobio.com.vn/san-
264 Sinh/ Biology D-A-33-01-22
Knudson C pham/moi-truong-
nuoi-cay-lan-
knudson-c/
gói 5g
https://
Chất điều hoà sinh trưởng
265 Sinh/ Biology D-A-33-01-23 cocobio.com.vn/san-
BAP
pham/chat-dieu-hoa-
sinh-truong-bap/
gói 5g
https://
266 Sinh/ Biology D-A-33-01-24 Auxin NAA cocobio.com.vn/san-
pham/ban-le-auxin-
naa/
gói 60g
https://
Than hoạt tính nuôi cấy
267 Sinh/ Biology D-A-33-01-25 cocobio.com.vn/san-

pham/than-hoat-tinh-
nuoi-cay-mo/

Lọ 100 gam
https://shopee.vn/
product/
114007913/77236130
17?
268 Sinh/ Biology D-A-33-01-26 sodium alginate utm_source=an_1719
0830000&utm_mediu
m=affiliates&utm_ca
mpaign=websosanh&
utm_content=datafee
d

https://
www.philipharris.co.
Hydrogen carbonate uk/product/
269 Sinh/ Biology D-A-33-01-27
indicator (Test kit KH) chemicals/chemicals-
a-c/bicarbonate-
indicator-100ml/
b8a66278

Lọ 500g
https://shopee.vn/H
%C3%B3a-ch
%E1%BA%A5t-
Sodium-hydrogen-
carbonate-NaHCO3-
270 Sinh/ Biology D-A-33-01-28 NaHCO3
99.5-chai-500g-natri-
cacbonat-TINH-KHI
%E1%BA%BET-
CAS-144-55-8-
i.80270428.31486891
36
gói 1 g
https://
KINETIN NUÔI CẤY
271 Sinh/ Biology D-A-33-01-29 cocobio.com.vn/san-

pham/kinetin-nuoi-
cay-mo/

272 Sinh/ Biology D-A-33-01-30 Pectin Pectin tinh khiết 50g

Thành phần môi


trường:
Môi trường Zarrouk nuôi
273 Sinh/ Biology D-A-33-01-31 https://qcvn.com.vn/c
tảo xoắn
ung-cap-tao-xoan-
spirulina/

Lưới bằng inox hoặc


thép không gỉ, kích
Kiềng 3 chân
274 Sinh/ Biology D-A-33-AB-01 thước khoảng
3-leg tripod
(100x10)mm, bo
cạnh, chắc chắn.

Bằng Inox Ф5mm,


uốn tròn, đường kính
Cối, chày sứ
275 Sinh/ Biology D-A-33-AB-02 100mm, có chân cao
Mortar and pestle
105 mm, chân có nút
nhựa.

Khay nhựa
276 Sinh/ Biology D-A-33-AB-03 Loại thông dụng.
Plastic tray
Bằng nhựa AS trong,
đường kính 140 mm,
Bình tam giác
277 Sinh/ Biology D-A-33-AB-05 cao 300 mm, nắp đậy
Triangular vase
có lỗ để đậy nút cao
su.

Bộ đồ giâm, chiết, ghép


Gồm 1 dao cắt, 1 dao
278 Sinh/ Biology D-A-33-AB-06 Set of cuttings, extracts
trổ
and mosaics

Nhiệt kế đo thân nhiệt


người
279 Sinh/ Biology D-A-33-AB-07 giống nhiệt kế y tế
Thermometer measures
body temperature

Kim tròn mũi nhọn


280 Sinh/ Biology D-A-33-AB-08
Pointed needle round
Kim mũi mác
281 Sinh/ Biology D-A-33-AB-09
Needle lance
Cốc thủy tinh 100ml
282 Sinh/ Biology D-A-33-AB-10
100ml glass cup
Cốc thủy tinh 250ml
283 Sinh/ Biology D-A-33-AB-11
250ml glass cup
Ống đong 50ml
284 Sinh/ Biology D-A-33-AB-12
50ml measuring cylinder
https://yte247.vn/
May-do-huyet-ap-
285 Sinh/ Biology D-A-33-AB-16 Máy đo huyết áp điện tử Omron/May-do-
huyet-ap-Omron-
HEM-8712.html
Máy sấy tóc
472 Sinh/ Biology D-A-33-AB-17 China
Hairdryer
Máy đo pH
473 Sinh/ Biology D-A-33-AB-18
pH meter
481 Sinh/ Biology D-A-33-AB-19 Lưỡi dao mổ số 23
482 Sinh/ Biology D-A-33-AB-20 Ống eppendorf 1,5ml

https://shopee.vn/
DUNG-D%E1%BB
%8ACH-
PHEROMONE-B
%E1%BA%AAY-RU
476 Sinh/ Biology D-A-33-xx-xx pheromone côn trùng %E1%BB%92I-V
%C3%80NG-v
%C4%A9-10-tub-
2ml-tub-
i.67672563.15996935
03

309 Sinh/ Biology D-A-63-01-01 Mueller hinton agar II


Sinh/ Biology
286 D-A-63-01-02 Test kit HCHO

Đĩa petri thủy tinh


310 Sinh/ Biology D-A-63-02-01
Glass petri dishes
Khẩu trang y tế
311 Sinh/ Biology D-A-63-02-02
Medical masks
Dao lam
312 Sinh/ Biology D-A-63-02-03 10 lưỡi hộp
Razor
Que cấy
313 Sinh/ Biology D-A-63-AB-02
Bar spreader
Đồng hồ đo nhiệt độ và độ
ẩm
314 Sinh/ Biology D-A-63-AB-03
Temperature and humidity
gauges
SHPT/ molecular
318 D-A-75-01-01 Micropipet CH 2-20µl
biology
SHPT/ molecular Micropipet CH 100-
319 D-A-75-01-02
biology 1000µl
SHPT/ molecular
320 D-A-75-01-03 Micropipet CH 20-200µl
biology
SHPT/ molecular Ống nghiệm Eppendorf
321 D-A-75-01-04
biology 1.5 ml MIDA
SHPT/ molecular Ống nghiệm Eppendorf
322 D-A-75-01-05
biology 0.2 ml Mỹ
SHPT/ molecular Đầu Col vàng 200µl
323 D-A-75-01-06
biology Top Col gold 200µl
SHPT/ molecular Đầu Col xanh 1000µl
324 D-A-75-01-07
biology Blue Col head 1000µl
SHPT/ molecular
325 D-A-75-01-08 Na2HPO4 Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
326 D-A-75-01-09 KH2PO4 Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
327 D-A-75-01-10 K2HPO4 Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
328 D-A-75-01-11 Nitrilotriacetic acid Đức
biology
SHPT/ molecular
329 D-A-75-01-12 ZnSO4 Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
330 D-A-75-01-13 Co(NO3)2 Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
331 D-A-75-01-14 Tween80 Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
332 D-A-75-01-15 Isopropanol Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
333 D-A-75-01-16 Isoamyl alcohol Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular
334 D-A-75-01-17 Chloroform Trung Quốc
biology
SHPT/ molecular sodium dodecyl sulfate
335 D-A-75-01-18 Trung Quốc
biology (SDS)
SHPT/ molecular CTAB(hexadecyltrimethyl
336 D-A-75-01-19 Trung Quốc
biology ammonium bromide)
SHPT/ molecular Tryptone Type- I
337 D-A-75-01-20 Tryptone
biology RM014
SHPT/ molecular
338 D-A-75-01-21 Yeast ecctract powder
biology
SHPT/ molecular Agar powder,
339 D-A-75-01-22
biology bacteriological grade
SHPT/ molecular
340 D-A-75-01-23 HCL
biology
SHPT/ molecular Carboxymethycellulose
341 D-A-75-01-24
biology sodium salt
SHPT/ molecular
342 D-A-75-01-25 NaCl
biology
SHPT/ molecular
343 D-A-75-01-26 C2H5OH
biology
SHPT/ molecular Hóa chất nhân gen bằng
344 D-A-75-01-27 KAPA Taq PCR Kit
biology phương pháp PCA
SHPT/ molecular
345 D-A-75-01-27 Citrate M
biology
SHPT/ molecular
346 D-A-75-01-28 Casein
biology
SHPT/ molecular
347 D-A-75-01-28 Strarch
biology
SHPT/ molecular
348 D-A-75-01-29 Avicel TQ
biology
SHPT/ molecular
349 D-A-75-01-30 CMC TQ
biology
SHPT/ molecular
350 D-A-75-01-31 Xylan TQ
biology
SHPT/ molecular
351 D-A-75-01-32 Pectin TQ
biology
SHPT/ molecular
352 D-A-75-01-33 Gelatin TQ
biology
SHPT/ molecular
353 D-A-75-01-34 Congo red TQ
biology
SHPT/ molecular
354 D-A-75-01-35 Iodine TQ
biology
SHPT/ molecular Coomassie brillant blue
355 D-A-75-01-36 TQ
biology G-250
SHPT/ molecular
356 D-A-75-01-37 Lugol TQ
biology
SHPT/ molecular
357 D-A-75-01-38 Fucshin TQ
biology
SHPT/ molecular
358 DA-75-01-39 LB agar
biology
SHPT/ molecular
359 DA-75-01-40 MRS agar
biology
Bộ nhuộm gram
SHPT/ molecular
360 DA-75-01-41 gram dye kit Nam Khoa Biotech
biology

SHPT/ molecular
361 DA-75-01-42 Agarose gel
biology
SHPT/ molecular Màng bọc nhôm
362 DA-75-01-43 30cm x 5m
biology Aluminum coated film
SHPT/ molecular Màng bọc thực phẩm
363 DA-75-01-44 30cm x 250m
biology Food wrap film
SHPT/ molecular Đầu Col 10µl
364 DA-75-01-45
biology Top Col 10µl
SHPT/ molecular
365 DA-75-01-46 Maltose
biology
SHPT/ molecular
366 DA-75-01-47 3,5-dinitrosalicylic acid
biology

SHPT/ molecular sodium potassium tartrate


367 DA-75-01-48
biology (NaKC4O6.4H2O)

SHPT/ molecular
368 DA-75-01-49 L-tyrosine
biology
SHPT/ molecular
369 DA-75-01-50 Trichloroacetic acid
biology
SHPT/ molecular
370 DA-75-01-51 Folin’s reagent
biology
SHPT/ molecular
371 DA-75-01-52 p-nitrophenyl butyrate
biology
SHPT/ molecular
372 DA-75-01-53 Tributyrin
biology
SHPT/ molecular
373 DA-75-01-54 p-nitrophenol
biology
SHPT/ molecular
374 DA-75-01-55 D-galacturonic acid
biology
SHPT/ molecular Dầu soi kính hiển vi
375 DA-75-01-56
biology Microscope oil
Dung dịch vệ sinh thấu
SHPT/ molecular
376 DA-75-01-57 kính
biology
Lens cleaning solution
SHPT/ molecular
377 D-A-75-01-58 Potato dextrose agar
biology
SHPT/ molecular gồm 1 ống AAA và 1
378 D-A-75-01-59 oligo
biology ống BBB
SHPT/ molecular
483 D-A-75-01-60 L-trytophan
biology
SHPT/ molecular
484 D-A-75-01-61 Perchloric
biology
SHPT/ molecular
485 D-A-75-01-62 FeCl3
biology
SHPT/ molecular
486 D-A-75-01-63 Nessler reagent
biology
SHPT/ molecular
487 D-A-75-01-64 glycine
biology
SHPT/ molecular
488 D-A-75-01-65 Na2CO3
biology
SHPT/ molecular
489 D-A-75-01-66 Picric acid
biology
SHPT/ molecular
490 D-A-75-01-67 Agar
biology
SHPT/ molecular
491 D-A-75-01-68 Tween 20
biology
SHPT/ molecular Bông gòn/ Không thấm nước/
395 D-A-76-01-20
biology kapok Water proof
SHPT/ molecular
495 Indole-3-acetic acid
biology
SHPT/ molecular
496 oligo-AAA
biology
SHPT/ molecular
497 oligo-BBB
biology
SHPT/ molecular
498 DNA ladder 100bp
biology
HIẾT BỊ GIẢNG DẠY CƠ SỞ HSC
NĂM HỌC 2023-2024

Cái/ piece 1 1 CSVC

Cái/ piece 1 1 CSVC

Cái/ piece 1 1 CSVC

Cái/ piece 1 1 CSVC

Bộ/set 1 1 CSVC

Cái/ piece 1 1 CSVC

Cái/ piece 7 7 2 cũ, 5 mới

Cái/ piece 2 2

Cái/ piece 1 1

Cái/ piece 5 5

Cái/ piece 1 1

Cái/ piece 1 1

Bộ/set 6 6

Cái/ piece 1 1

5 gắn vào máy


Cái/ piece 5
điện di

g 51 51
g 126 126

lit 1.5 1.5

lit 14.6 14.6

ml 1070 1070
ml 240 240

ml 880 880

ml 0 0
ml 500 500
g 50 50

Hộp/box 10 10

Hộp/box 10 10

Hộp/box 0 0

Hộp/box 7 7

Cái/ piece 9 9

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 17 17

Cái/ piece 18 18

Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 6 6

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 10 10

Cái/ piece 5 5

Cái/ piece 5 5

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 18 18
Cái/ piece 1 1

Cái/ piece 5 5

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 1 1

Cái/ piece 9 9

Cái/ piece 6 6

Phần mền 0 0

Bộ/set 0 0

Bộ/set 0 0

Bộ/set 0 0

Bộ/set 9 9

Bộ/set 0 0

Bộ/set 0 0

set 3 3
lit 32.9 32.9

g 500 500

lit 1 1

g 113 113
g 475 475
g 0 0
g 0 0
g 150 150
g 100 100

g 50 50

ml 600 600
g 0 0

g 0 0

g 588 588

ml 490 490

lit 1 1

g 0 0

g 100 100

g 40 40

g 130 130

g 100 100

gói 10 10
g 0 0

g 5 5

g 500 500

g 55 55

bộ 1 1

g 0 0
g 3 3

g 35 35

g 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece -2 -2

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 6 6

Bộ/set 0 0

Cái/ piece 8 8

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 0 0

Cái/ piece 18 18

Cái/ piece 18 18
Cái/ piece 9 9

cái 9 9

Cái/piece 2 2

Cái/piece 1 1

hộp 8 8
Cái/piece 1000 1000

vỉ 8 8

g 400 400

Bộ/set 7 7

Cái/ piece 395 395

Hộp/box 0 0

Hộp/box 0 0

Cái/ piece 40 40

Cái/ piece 6 6

Cái/ piece 12 12

Cái/ piece 10 10
Cái/ piece 11 11

Cái/ piece 1740 1740

500 500

cái 3122 3122

Cái/ piece 3552 3552

g 484 484

g 489 489

g 500 500

g 250 250

g 490 490

g 100 100

ml 439 439

ml 400 400

ml 2300 2300

ml 500 500

g 500 500

g 100 100

g 499 499

g 499 499

g 500 500

ml 500 500

g 490 490
gói 919 919

ml 1000 1000

Hộp/box 1 1

g 500 500

g 479 479

g 490 490

g 1000 1000

g 74 74

g 4.9 4.9

g 0 0

g 480 480

g 20 20

g 240 240

g 20 tăng #VALUE!

ml 2035 2035

g 95 95

g 2084 2084

g 995 995

Bộ/set 1 1

g 10 10

cuộn 7 7

cuộn 0 0
Cái/ piece 904 904

g 100 100

chai 1 1

g 1000 1000

mg 300 300

g 500 500

ml 100 100

g 5 5

ml 100 100

g 5 5

g 5 5

ml 495 495

ml 100 100

g 480 480

ống 2 2

g 100 100

ml 500 500

g 200 200

ml 100 100

g 500 500

g 495 495
g 100 100

g 2000 2000

ml 500 500

kg 2.3 2.3

gam 1 1

ống 1 1

ống 1 1

bộ/set 1 1

You might also like