Professional Documents
Culture Documents
Phieu Muon 2023-2024 - Tách Dna - l9 - Số 3
Phieu Muon 2023-2024 - Tách Dna - l9 - Số 3
HỌ TÊN GV: Nguyễn Thành Đạt BỘ MÔN: Sinh học Phòng dạy 211
NGÀY MƯỢN: 18/08/23 NGÀY TRẢ:
TÊN BÀI Thực hành tách DNA
THÔNG TIN
BÀI DẠY
D-A-33-AB-11
Cốc thủy tinh 250ml
1 Ống250ml
nghiệm glass cup
Eppendorf cái 16
2 D-A-75-01-05 0.2 thuỷ
Phễu ml Mỹtinh cái 8
3 D-A-03-AB-10 Glass funnel
Đũa thủy tinh cái 8
4 D-A-03-AB-30 Glass
Ethanolchopstick
alcohol cái 8
5 D-A-33-01-01 (industrial alcohol) 99'5 ml 500
6 Nước rửa chén ml 500
7 D-A-33-AB-03 Khay nhựa cái 8
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
18/08/2023
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THCS VÀ THPT ĐINH THIỆN LÝ
Carmanh
146 Sinh/ Biology D-A-03-01-01 (carmin)D349:DD349:D1 Loại thông dụng
062
Loại thông dụng-
147 Sinh/ Biology D-A-03-01-02 Xanh metylen
Trung Quốc
148 Sinh/ Biology D-A-03-01-03 Phooc môn formol Loại thông dụng
Cồn 90 độ
149 Sinh/ Biology D-A-03-01-04 Loại thông dụng
Alcohol 90
150 Sinh/ Biology D-A-03-01-05 Acetic acid CH3COOH
151 Sinh/ Biology D-A-03-01-06 Glycerol
Nước Javen
152 Sinh/ Biology D-A-03-01-07
NaClO
153 Sinh/ Biology D-A-03-01-08 glixeerin
154 Sinh/ Biology D-A-03-01-09 Xylem
155 Sinh/ Biology D-A-03-01-10 Enzim pectinase
Lam kính
156 Sinh/ Biology D-A-03-02-01 Loại thông dụng
Microscope slide
157 Sinh/ Biology D-A-03-02-02 Lamen Loại thông dụng
Túi đinh ghim vật mổ
158 Sinh/ Biology D-A-03-02-03 Loại thông dụng
pushpins
Găng tay Loại thông dụng chịu
159 Sinh/ Biology D-A-03-02-04
Gloves được hoá chất
Kính lúp Loại thông dụng
160 Sinh/ Biology D-A-03-AB-01
Magnifying glass (kính lúp cầm tay)
Kính lúp có giá
161 Sinh/ Biology D-A-03-AB-02 Magnifying glass with Kính lúp có giá
stand
Khay nhựa đựng vật mổ
162 Sinh/ Biology D-A-03-AB-03 Loại thông dụng
Plastic trays for surgery
Khay mổ và tấm kê ghim
vật mổ
163 Sinh/ Biology D-A-03-AB-04 Loại thông dụng
Surgical trays and surgical
staples
Ống hút
181 Sinh/ Biology D-A-03-AB-22 Loại thông dụng
Straws
Vợt bắt sâu bọ
182 Sinh/ Biology D-A-03-AB-23 Loại thông dụng
Racket caught insects
Cán Inox, dài 30 cm,
lông chổi dài rửa
Chổi rửa ống nghiệm
183 Sinh/ Biology D-A-03-AB-24 được các ống nghiệm
Test tube cleaning
đường kính từ 16mm
- 24mm.
Ống đong
188 Sinh/ Biology D-A-03-AB-28 Dung tích 100ml.
Measuring cylinder
Quả bóp cao su được
lưu hóa tốt, độ đàn
Ống hút có quả bóp cao su
hồi cao. Ống thủy
189 Sinh/ Biology D-A-03-AB-29 Straws with rubber
tinh Φ8mm, dài
squeeze dispenser
120mm, vuốt nhọn
đầu.
Bộ đồ mổ
(dao mổ bị gỉ không
Surgical kit (scalpel,
có lưỡi dao, kéo mũi
straight nose scissors,
200 Sinh/ Biology D-A-03-AC-06 thẳng, kéo mũi cong,
curved nose scissors,
panh, kim mũi nhọn,
pincers, round needles,
kim mũi mác)
lancet needles)
Lọ 100 gam
https://shopee.vn/
product/
114007913/77236130
17?
268 Sinh/ Biology D-A-33-01-26 sodium alginate utm_source=an_1719
0830000&utm_mediu
m=affiliates&utm_ca
mpaign=websosanh&
utm_content=datafee
d
https://
www.philipharris.co.
Hydrogen carbonate uk/product/
269 Sinh/ Biology D-A-33-01-27
indicator (Test kit KH) chemicals/chemicals-
a-c/bicarbonate-
indicator-100ml/
b8a66278
Lọ 500g
https://shopee.vn/H
%C3%B3a-ch
%E1%BA%A5t-
Sodium-hydrogen-
carbonate-NaHCO3-
270 Sinh/ Biology D-A-33-01-28 NaHCO3
99.5-chai-500g-natri-
cacbonat-TINH-KHI
%E1%BA%BET-
CAS-144-55-8-
i.80270428.31486891
36
gói 1 g
https://
KINETIN NUÔI CẤY
271 Sinh/ Biology D-A-33-01-29 cocobio.com.vn/san-
MÔ
pham/kinetin-nuoi-
cay-mo/
Khay nhựa
276 Sinh/ Biology D-A-33-AB-03 Loại thông dụng.
Plastic tray
Bằng nhựa AS trong,
đường kính 140 mm,
Bình tam giác
277 Sinh/ Biology D-A-33-AB-05 cao 300 mm, nắp đậy
Triangular vase
có lỗ để đậy nút cao
su.
https://shopee.vn/
DUNG-D%E1%BB
%8ACH-
PHEROMONE-B
%E1%BA%AAY-RU
476 Sinh/ Biology D-A-33-xx-xx pheromone côn trùng %E1%BB%92I-V
%C3%80NG-v
%C4%A9-10-tub-
2ml-tub-
i.67672563.15996935
03
SHPT/ molecular
361 DA-75-01-42 Agarose gel
biology
SHPT/ molecular Màng bọc nhôm
362 DA-75-01-43 30cm x 5m
biology Aluminum coated film
SHPT/ molecular Màng bọc thực phẩm
363 DA-75-01-44 30cm x 250m
biology Food wrap film
SHPT/ molecular Đầu Col 10µl
364 DA-75-01-45
biology Top Col 10µl
SHPT/ molecular
365 DA-75-01-46 Maltose
biology
SHPT/ molecular
366 DA-75-01-47 3,5-dinitrosalicylic acid
biology
SHPT/ molecular
368 DA-75-01-49 L-tyrosine
biology
SHPT/ molecular
369 DA-75-01-50 Trichloroacetic acid
biology
SHPT/ molecular
370 DA-75-01-51 Folin’s reagent
biology
SHPT/ molecular
371 DA-75-01-52 p-nitrophenyl butyrate
biology
SHPT/ molecular
372 DA-75-01-53 Tributyrin
biology
SHPT/ molecular
373 DA-75-01-54 p-nitrophenol
biology
SHPT/ molecular
374 DA-75-01-55 D-galacturonic acid
biology
SHPT/ molecular Dầu soi kính hiển vi
375 DA-75-01-56
biology Microscope oil
Dung dịch vệ sinh thấu
SHPT/ molecular
376 DA-75-01-57 kính
biology
Lens cleaning solution
SHPT/ molecular
377 D-A-75-01-58 Potato dextrose agar
biology
SHPT/ molecular gồm 1 ống AAA và 1
378 D-A-75-01-59 oligo
biology ống BBB
SHPT/ molecular
483 D-A-75-01-60 L-trytophan
biology
SHPT/ molecular
484 D-A-75-01-61 Perchloric
biology
SHPT/ molecular
485 D-A-75-01-62 FeCl3
biology
SHPT/ molecular
486 D-A-75-01-63 Nessler reagent
biology
SHPT/ molecular
487 D-A-75-01-64 glycine
biology
SHPT/ molecular
488 D-A-75-01-65 Na2CO3
biology
SHPT/ molecular
489 D-A-75-01-66 Picric acid
biology
SHPT/ molecular
490 D-A-75-01-67 Agar
biology
SHPT/ molecular
491 D-A-75-01-68 Tween 20
biology
SHPT/ molecular Bông gòn/ Không thấm nước/
395 D-A-76-01-20
biology kapok Water proof
SHPT/ molecular
495 Indole-3-acetic acid
biology
SHPT/ molecular
496 oligo-AAA
biology
SHPT/ molecular
497 oligo-BBB
biology
SHPT/ molecular
498 DNA ladder 100bp
biology
HIẾT BỊ GIẢNG DẠY CƠ SỞ HSC
NĂM HỌC 2023-2024
Bộ/set 1 1 CSVC
Cái/ piece 2 2
Cái/ piece 1 1
Cái/ piece 5 5
Cái/ piece 1 1
Cái/ piece 1 1
Bộ/set 6 6
Cái/ piece 1 1
g 51 51
g 126 126
ml 1070 1070
ml 240 240
ml 880 880
ml 0 0
ml 500 500
g 50 50
Hộp/box 10 10
Hộp/box 10 10
Hộp/box 0 0
Hộp/box 7 7
Cái/ piece 9 9
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 17 17
Cái/ piece 18 18
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 6 6
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 10 10
Cái/ piece 5 5
Cái/ piece 5 5
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 18 18
Cái/ piece 1 1
Cái/ piece 5 5
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 1 1
Cái/ piece 9 9
Cái/ piece 6 6
Phần mền 0 0
Bộ/set 0 0
Bộ/set 0 0
Bộ/set 0 0
Bộ/set 9 9
Bộ/set 0 0
Bộ/set 0 0
set 3 3
lit 32.9 32.9
g 500 500
lit 1 1
g 113 113
g 475 475
g 0 0
g 0 0
g 150 150
g 100 100
g 50 50
ml 600 600
g 0 0
g 0 0
g 588 588
ml 490 490
lit 1 1
g 0 0
g 100 100
g 40 40
g 130 130
g 100 100
gói 10 10
g 0 0
g 5 5
g 500 500
g 55 55
bộ 1 1
g 0 0
g 3 3
g 35 35
g 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece -2 -2
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 6 6
Bộ/set 0 0
Cái/ piece 8 8
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 0 0
Cái/ piece 18 18
Cái/ piece 18 18
Cái/ piece 9 9
cái 9 9
Cái/piece 2 2
Cái/piece 1 1
hộp 8 8
Cái/piece 1000 1000
vỉ 8 8
g 400 400
Bộ/set 7 7
Hộp/box 0 0
Hộp/box 0 0
Cái/ piece 40 40
Cái/ piece 6 6
Cái/ piece 12 12
Cái/ piece 10 10
Cái/ piece 11 11
500 500
g 484 484
g 489 489
g 500 500
g 250 250
g 490 490
g 100 100
ml 439 439
ml 400 400
ml 2300 2300
ml 500 500
g 500 500
g 100 100
g 499 499
g 499 499
g 500 500
ml 500 500
g 490 490
gói 919 919
ml 1000 1000
Hộp/box 1 1
g 500 500
g 479 479
g 490 490
g 1000 1000
g 74 74
g 4.9 4.9
g 0 0
g 480 480
g 20 20
g 240 240
g 20 tăng #VALUE!
ml 2035 2035
g 95 95
g 2084 2084
g 995 995
Bộ/set 1 1
g 10 10
cuộn 7 7
cuộn 0 0
Cái/ piece 904 904
g 100 100
chai 1 1
g 1000 1000
mg 300 300
g 500 500
ml 100 100
g 5 5
ml 100 100
g 5 5
g 5 5
ml 495 495
ml 100 100
g 480 480
ống 2 2
g 100 100
ml 500 500
g 200 200
ml 100 100
g 500 500
g 495 495
g 100 100
g 2000 2000
ml 500 500
kg 2.3 2.3
gam 1 1
ống 1 1
ống 1 1
bộ/set 1 1