You are on page 1of 90

------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


---------------
Số: 4423/BHXH-DVT Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017
V/v tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại
các cơ sở KCB BHYT

Kính gửi: - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương;
- Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng;
- Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân.
(sau đây gọi chung là BHXH tỉnh)
Qua kiểm tra, rà soát việc đấu thầu, mua sắm, quản lý thanh toán chi phí vật tư y tế
(VTYT) trong khám, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT), vẫn còn tình trạng đấu
thầu, mua sắm VTYT không đúng quy định dẫn đến có sự bất hợp lý về giá VTYT giữa
các địa phương và giữa các cơ sở KCB nhất là một số VTYT có tỷ trọng sử dụng chủ yếu
như: kim luồn, stent, khớp háng, thủy tinh thể nhân tạo.

Để đảm bảo quyền lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng
đối với quỹ BHYT, đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị
đấu thầu mua sắm VTYT tập trung, các cơ sở KCB BHYT, thực hiện như sau:

1. Chủ động có văn bản đề nghị tham gia vào quá trình đấu thầu, cung ứng VTYT; việc
xây dựng và thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu VTYT trên cơ sở tham khảo giá trúng
thầu hợp lý đã được BHXH Việt Nam công khai trên Cổng thông tin điện tử của BHXH
Việt Nam; đồng thời kiểm tra, đánh giá tình hình sử dụng VTYT thực tế, giá VTYT tại các
cơ sở KCB, phát hiện các bất thường, báo cáo đề xuất xử lý như hướng dẫn của BHXH
Việt Nam tại điểm 6 Công văn 2158/BHXH-DVT ngày 01/6/2017.

2. Đối với kết quả đấu thầu VTYT được phê duyệt, có giá cao bất hợp lý tại các Phụ lục
đính kèm Công văn này và kết quả so sánh với các cơ sở KCB, các địa phương khác:

2.1. BHXH tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT
tập trung và các cơ sở KCB kiểm tra hồ sơ và quá trình đấu thầu mua sắm VTYT, phát
hiện các sai phạm để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định
mua sắm VTYT xem xét xử lý.

2.2. Yêu cầu chủ đầu tư, cơ sở KCB thương thảo với các nhà thầu điều chỉnh giảm giá
VTYT về mức giá trúng thầu thấp nhất của mặt hàng cùng loại (cùng tên thương mại,
nước sản xuất, hãng sản xuất).

2.3. Đề nghị Sở Y tế, Sở Tài chính kiến nghị Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm
quyền quyết định mua sắm tài sản, hàng hóa quy định tại Điều 5, Điều 6 Thông tư số
58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính để tổ chức mua sắm bổ sung các loại
VTYT có chất lượng và giá cả hợp lý và không vượt mức thanh toán tại cột 5 Phụ lục 01
Thông tư số 04/2017/TT-BYT nhằm hạn chế thanh toán phần chênh lệch do mua sắm
VTYT giá cao từ tiền túi của người bệnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu KCB.

3. Về thanh toán chi phí VTYT tại các cơ sở KCB:

3.1. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá, phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng VTYT
chưa hợp lý, như việc chỉ lựa chọn tại cơ sở KCB BHYT các loại stent động mạch vành,
thủy tinh thể, kim luồn có giá trúng thầu cao bất hợp lý so với mặt hàng cùng tên thương
mại, nước sản xuất, hãng sản xuất; sử dụng số lượng bất hợp lý loại kim luồn có thêm công
năng như đầu bảo vệ...có giá cao gấp vài lần loại thông thường: Thông báo để Sở Y tế yêu
cầu cơ sở KCB phối hợp với các nhà cung cấp có biện pháp điều chỉnh giá; điều chỉnh số
lượng sử dụng, đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT

3.2. Trường hợp giá VTYT trúng thầu cao bất hợp lý đã được BHXH tỉnh kiến nghị nhưng
không được cấp có thẩm quyền phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm VTYT có giá
hợp lý; cơ sở KCB không xem xét điều chỉnh giảm giá đối với VTYT có giá cao bất hợp
lý, không điều chỉnh việc sử dụng VTYT để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng
quỹ BHYT được coi là nguyên nhân chủ quan, đề nghị BHXH tỉnh không chấp nhận thanh
toán chi phí vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở KCB năm 2017.

4. Để đảm bảo việc thanh toán VTYT đúng quy định, BHXH các tỉnh đề nghị cơ sở KCB
bổ sung đầy đủ, chính xác các thông tin của VTYT, bao gồm tên thương mại, hãng sản
xuất, nước sản xuất, mã hiệu sản phẩm (nếu có) tại kết quả lựa chọn nhà thầu VTYT, tại
Danh mục VTYT (thanh toán riêng ngoài giá của dịch vụ kỹ thuật y tế), đồng thời cài đặt
bổ sung trên phần mềm giám định BHYT của từng cơ sở KCB, theo quy định tại Phụ lục
02 hoặc Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 04/2017/TT-BYT ngày 14/4/2017 của Bộ Y tế
và hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại Công văn số 2158/BHXH-DVT hoàn thành trước
ngày 15/10/2017.

Yêu cầu BHXH các tỉnh khẩn trương thực hiện. Trong quá trình thực hiện nếu có khó
khăn, vướng mắc báo cáo về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT) để kịp thời giải
quyết./.

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC


Nơi nhận: PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
- Như trên;
- Bộ Y tế; Bộ Tài chính (để b/c);
- Tổng Giám đốc (để b/c);
- PTGĐ Nguyễn Minh Thảo;
- Sở Y tế các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh thuộc Bộ Y tế;
- Cục Quân Y-BQP; Cục Y tế-BCA; Cục Y tế-Bộ GT-VT; Phạm Lương Sơn
- Các đơn vị: CSYT, TCKT, TTKT, KTNB; GĐB; GĐN;
- Cổng thông tin điện tử BHXH VN;
- Lưu: VT, DVT (05b)

PHỤ LỤC 1
DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

Tên thương mại (tại Đơn Số Ngày công


STT Hãng sx Nước sx Tên đơn vị Tỉnh Số QĐ Ghi chú
KQĐT) giá lượng bố

Insyte Autoguard
Becton Vĩnh
1a Winged (18G, 20G, Mỹ 24,000 10,500 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Dickinson Long
22G, 24G)

Insyte Autoguard
Becton Vĩnh
1a Winged (18G, 20G, Mỹ 24,000 6,000 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Dickinson Long
22G, 24G)

INSYTE Bệnh viện


AUTOGUARD Becton Đa khoa TP. Cần
1a Mỹ 24,000 50,000 27a/QĐ-BV 12/1/2017
WINGED 18G, 20G, Dickinson Trung ương Thơ
22G Cần Thơ

Bệnh viện
Venflon pro 18, 20, Becton Đa khoa
1b Singapore 20,000 3,000 Đắk Lắk 1295/QĐ-BVT 11/11/2016
22; Insyte - W 24G Dickinson tỉnh Đắk
Lắk

Thừa
Becton BV TW
1b Venflon Pro Singapore 16,380 100,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Dickinson Huế
Huế

C/A VENFLON PRO


18GX1.88'(393207)

Bệnh viện
C/A VENFLON PRO Becton 67/QĐ-
1b Singapore 16,380 9,750 Đại học Y Hà Nội 8/2/2017
22GX1'(393202) Dickinson BVĐHYHN
Hà Nội

C/A VENFLON PRO


20GX1'(393204)

Xác
BV Nhi
Kim luồn TM có cánh, Becton Đồng định tên
1c Singapore 12,495 30,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
không cửa sổ 22 - 24 Dickinson Nai thương
Nai
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Tỉnh Hòa định tên
2a Deltamed Ý 24,800 14,100 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
trẻ em Bình thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch HAI định tên
2a Deltamed Ý 12,495 8,996 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
trẻ em DUONG thương
mại

Bệnh viện Xác


Kim luồn tĩnh mạch đa khoa Nam định tên
2b Deltamed Ý 21,000 6,000 96/QĐ-BVVB 07/12/2016
(các số) huyện Vụ Định thương
Bản mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
2b Deltamed Ý 18,800 8,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G18 Cẩm Phả Ninh thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
2b Deltamed Ý 18,800 10,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G20 Cẩm Phả Ninh thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
2b Deltamed Ý 18,800 30,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G22 Cẩm Phả Ninh thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Bệnh viện định tên
2b Deltamed Ý 17,850 500 Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017
không cánh sản nhi thương
mại

Bắc
2c DENTAVEN Deltamed Ý 17,000 6,300 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang

TTYT
Deltaven 2 Deltamed- Quảng
2c Deltamed Ý 15,000 500 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Italia Ninh

Thanh
2c DELTA VENT Dellamed Ý 14,100 1,950 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa

Xác
Bắc định tên
2d DELTA SELFSAFE Deltamed Ý 17,000 11,150 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang thương
mại

Deltamed/ Thanh
2d DELTA SELFSAFE Ý/Đức 15,000 150 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Troge Hóa

DELTA SELFSAFE/
Deltamed/ Thanh
2d Troge Vensite Safety Ý/Đức 14,000 54,023 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Troge Hóa
Plus

Bệnh viện Xác


Kim luồn tĩnh mạch an Đa khoa Hưng định tên
2d Deltamed Ý 16,500 1,000 QĐ/201-BV 26/9/2016
toàn các số Tỉnh Hưng Yên thương
Yên mại

Xác
Trung tâm
Kim luồn tĩnh mạch an Hưng định tên
2d Deltamed Ý 16,500 1,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
toàn các số Yên thương
Văn Lâm
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an SYT Nghệ định tên
2d Deltamed Ý 16,500 7,242 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
toàn các số An thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch có Tỉnh Hòa định tên
2e Deltamed Ý 24,300 20,000 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
cửa bơm thuốc Bình thương
mại

Xác
Kim luôn tĩnh mạch có
HAI định tên
2e cửa bơm thuốc các số Deltamed Ý 15.750 4,600 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
DUONG thương
14G-24G
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch SYT Nghệ định tên
2f Deltamed Ý 13,500 10,602 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
dạng tròn các số An thương
mại

VASOFIX SAFETY TTYT 171/2017/HĐKT-


Quảng
3 FEP 16G, 18G, 20G, B. Braun Malaysia 20,700 6,000 huyện Bình CTCPDVTYT- 21/03/2017
Ninh
22G, 24G Liêu TTYTBL

BVĐK Quảng
3 Vasofix Safety 18G B. Braun Malaysia 19,360 4,600 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
Cẩm Phả Ninh

BVĐK Quảng
3 Vasofix Safety 22G B. Braun Malaysia 19,360 4,700 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
Cẩm Phả Ninh

Vasofix Safety G18, Bắc


3 B. Braun Malaysia 19,350 145,900 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
G20, G22 Giang

Trung tâm
Vasofix safety 20G Quảng
3 B. Braun Malaysia 19,000 2,500 y tế Đầm 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
(4269217S) Ninh

Trung tâm
Vasofix safety 22G Quảng
3 B. Braun Malaysia 19,000 1,500 y tế Đầm 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
(4269071S) Ninh

Trung tâm
Vasofix safety 22G Quảng
3 B. Braun Malaysia 19,000 2,500 y tế Đầm 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
(4269098S) Ninh

Trung tâm
Vasofix safety G22; Y tế thành Quảng
3 B. Braun Malaysia 18,800 9,000 83/QĐ-TTYT 27/2/2017
4268091S-03 phố Móng Ninh
Cái

Vasofix Safety 18G


TTYT
Quảng
3 4268130S-03 B. Braun Malaysia 18,800 10,000 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Ninh

B.Braun- Malaysia

Vasofix Safety 20G


TTYT
Quảng
3 4268113S-03 B. Braun Malaysia 18,800 10,000 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Ninh

B.Braun- Malaysia

Bắc
3 Vasofix Safety G24 B. Braun Malaysia 18,800 12,650 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang

Vanofix safety 18G BV Sản Quảng


3 B. Braun Malaysia 18,660 8,000 474/QĐ-BVSN 31/03/2017
4268130S-03 Nhi Ninh

Vanofix safety 20G BV Sản Quảng


3 B. Braun Malaysia 18,660 1,000 474/QĐ-BVSN 31/03/2017
4268113S-03 Nhi Ninh

SYT Nghệ
3 Vasofix Safety Fep B. Braun Malaysia 17,766 161,222 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An

TTYT
Quảng
3 Venofix Safety B. Braun Malaysia 17,000 8,500 huyện 37/QĐ-TTYT 16/01/2017
Ninh
Đông Triều

VASOFIX SAFETY
BVĐK Đồng 2359/QĐ-
3 FEP 18G, 1.75 B. Braun Malaysia 16,393 45,000 17/10/2016
Đồng Nai Nai BVĐKĐN
IN.,1.3X45MM

VASOFIX SAFETY
BVĐK Đồng 2359/QĐ-
3 FEP 22G, 1 B. Braun Malaysia 16,393 1,500 17/10/2016
Đồng Nai Nai BVĐKĐN
IN.,0.9X25MM

VASOFIX SAFETY
Bình
3 FEP 20G, 1.25 B. Braun Malaysia 16,393 14,600 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
Phước
1N.,1.1X33MM

VASOFIX SAFETY
Bình
3 FEP 22G,1 B. Braun Malaysia 16,393 30,200 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
Phước
1N.,0.9X25MM

VASOFIX SAFETY
An
3 FEP 22G,1 B. Braun Malaysia 16,238 320,977 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
1N.,0.9X25MM

VASOFIX SAFETY
An
3 FEP 20G,1,25 B. Braun Malaysia 16,087 84,826 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
1N.,1.1X33MM

Bệnh viện
VASOFIX SAFETY TP. Cần 331/QĐ-BVM-
3 B. Braun Malaysia 15,876 1,300 Mắt - RHM 29/9/2016
FEP 20G-22G Thơ RHM
Cần Thơ

3 Vasofix safety G18; B. Braun Malaysia 15,860 500 Trung tâm Quảng 83/QĐ-TTYT 26/2/2017
4268130S-03 Y tế thành Ninh
phố Móng
Cái

VASOFIX SAFETY Bệnh viện


Sóc
3 FEP 20G,1.25 B. Braun Malaysia 15,834 3,500 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
Trăng
1N.,1.1X33MM Tỉnh

Bệnh viện
VASOFIX SAFETY
Đa khoa TP. Cần
3 FEP 18G,1.75 B. Braun Malaysia 15,624 6,800 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
quận Thốt Thơ
IN.,1.3X45MM
Nốt

Bệnh viện
VASOFIX SAFETY
Đa khoa TP. Cần
3 FEP 22G,1 B. Braun Malaysia 15,624 31,500 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
quận Thốt Thơ
1N.,0.9X25MM
Nốt

VASOFIX SAFETY
Bệnh viện
FEP 18G, VASOFIX
Đa khoa TP. Cần
3 SAFETY FEP 20G, B. Braun Malaysia 15,624 70,000 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Trung ương Thơ
VASOFIX SAFETY
Cần Thơ
FEP 22G

VASOFIX SAFETY
FEP 18G,1.75
IN.,1,3X45MM (Kim Đại học Y 2714/QĐ-
3 B. Braun Malaysia 15,330 15,000 Tp.HCM 7/12/2016
luồn TM an toàn G18 dược BVĐHYD
Có đầu bảo vệ bằng
kim loại)

VASOFIX SAFETY
FEP 20G,1.25
IN.,1.1X33MM (Kim Đại học Y 2714/QĐ-
3 B. Braun Malaysia 15,330 75,000 Tp.HCM 7/12/2016
luồn TM an toàn G20, dược BVĐHYD
có đầu bảo vệ bằng
kim loại)

VASOFIX SAFETY
FEP 22G,1
IN.,0.9X25MM (Kim Đại học Y 2714/QĐ-
3 B. Braun Malaysia 15,330 100,000 Tp.HCM 7/12/2016
luồn TM an toàn G22; dược BVĐHYD
có đầu bảo vệ bằng
kim loại)

VASOFIX SAFETY
An
3 FEP 180,1.75 B. Braun Malaysia 14,799 30,643 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
FN,1.3X45MM

4 Introcan Safety B. Braun Malaysia 23,700 85,900 Sở Y Tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016

Introcan safety G24,


Tỉnh Hòa
4 Vasofix safety G18, B. Braun Malaysia 21,000 23,000 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
Bình
G20, G22

BVĐK Quảng
4 Introcan Safety 24G B. Braun Malaysia 19,360 600 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
Cẩm Phả Ninh

Introcan Safety 24G TTYT


Quảng
4 4254503 03 B.Braun- B. Braun Malaysia 18,800 10,000 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Ninh
Malaysia Hà

Introcan safety 24G BV Sản Quảng


4 B. Braun Malaysia 18,660 50,000 474/QĐ-BVSN 31/03/2017
4254503-03 Nhi Ninh

INTROCAN SYT Nghệ


4 B. Braun Malaysia 17,745 46,822 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
SAFETY-W FEP 24G An

Introcan Safety W
4 B. Braun Malaysia 16,400 20,050 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
FEP các số

INTROCAN Bệnh viện


TP. Cần 331/QĐ-BVM-
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,685 250 Mắt - RHM 29/9/2016
Thơ RHM
20G-22G Cần Thơ

4 Kim luồn mạch máu B. Braun Malaysia 15,440 500 BV Nhi Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Đồng Đồng
(Introcan Safety 22G) Nai
Nai

BV Nhi
Kim luồn mạch máu Đồng
4 B. Braun Malaysia 15,440 25,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
(introcan Safety 24G) Nai
Nai

INTROCAN
SAFETY-W FEP
22G, 0.9X25MM Bình
4 B. Braun Malaysia 15,440 15,820 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
INTROCAN Phước
SAFETY-W FEP
24G, 0.7X19MM

INTROCAN
An
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,347 171,629 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
24G, 0.7X19MM

VASOFIX SAFETY
Thừa
các số G18-20-22, BV TW
4 B. Braun Malaysia 15,330 120,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
INTROCAN SAFETY Huế
Huế
G24

Bệnh viện
Vasofix/ Introcan 67/QĐ-
4 B. Braun Malaysia 15,225 1,000 Đại học Y Hà Nội 8/2/2017
safety G18,22,20/24 BVĐHYHN
Hà Nội

INTROCAN SAFETY Đồng 2483/QĐ-BVĐT-


4 B. Braun Malaysia 15,204 2,210 BVĐKĐT 3/10/2016
22G Tháp TCCB

INTROCAN
Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,204 11,210 BVĐKĐT 3/10/2016
Tháp TCCB
24G, 0.7X19MM

Bệnh viện
INTROCAN
Đa khoa TP. Cần
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,120 32,700 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
quận Thốt Thơ
24G, 0.7X19MM
Nốt

INTROCAN
Vĩnh
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,120 82,002 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Long
24G, 0.7X19MM

INTROCAN SAFETY
20G, INTROCAN Bệnh viện
SAFETY 22G, Đa khoa TP. Cần
4 B. Braun Malaysia 15,120 300 27a/QĐ-BV 12/1/2017
INTROCAN Trung ương Thơ
SAFETY-W FEP Cần Thơ
24G, 0.7X19MM

BV Nhi
Kim IntrocanSafety Đồng
4 B. Braun Malaysia 14,990 25,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
24G Nai
Nai

Introcan Safety-W Fep


4 B. Braun Malaysia 13,755 260,606 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
24G, 0.7X19mm

Kim luồn INTROCAN


SAFETY-W FEP
20G, 1.1X32MM

INTROCAN
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 13,755 2,990 Quân Y 7A TPHCM 926/QĐ-QY7A 21/9/2016
22G, 0.9X25MM

INTROCAN
SAFETY-W FEP
24G, 0.7X19MM

4 INTROCAN SAFETY B. Braun Malaysia 13,650 10,000 Đại học Y Tp.HCM 2714/QĐ- 7/12/2016
20G, 22, 24G (Kim được BVĐHYD
luồn TM an toàn 20G,
22G, G24 Có đầu bảo
vệ bằng kim loại)

INTROCAN
SAFETY-W FEP
24G, 0.7X19MM Đại học Y 2714/QĐ-
4 B. Braun Malaysia 13,650 10,000 Tp.HCM 7/12/2016
(Kim luồn TM an toàn dược BVĐHYD
G24 Có đầu bảo vệ
bằng kim loại)

Xác
Bệnh viện định tên
5a Kim luồn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 24,990 6,800 Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017
sản nhi thương
mại

Xác
TTYT
Kim luồn Braun định tên
5a B. Braun Malaysia 24,150 6,000 huyện Văn Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017
24.1/2 thương
Yên
mại

Xác
TTYT
định tên
5a Kim luồn TM 24G B. Braun Malaysia 22,050 500 Thành phố Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016
thương
Yên Bái
mại

Xác
định tên
5a Kim luôn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 20,370 600 BV Từ Sơn Bắc Ninh 39/QĐ-BVTS 3/10/2016
thương
mại

Xác
BV Lao và
Kim luồn tĩnh mạch số Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 20,300 600 phổi Quảng 624/QĐ-BVLP 22/12/2016
18 Ninh thương
Ninh
mại

Xác
BV Lao và
Kim luồn tĩnh mạch số Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 20,300 1,500 Phổi Quảng 624/QĐ-BVLP 22/12/2016
22 Ninh thương
Ninh
mại

Xác
BV Lao và
Kim luồn tĩnh mạch số Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 20,300 100 Phổi Quảng 624/QĐ-BVLP 22/12/2016
24 Ninh thương
Ninh
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 18,800 15,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G24 Cẩm Phả Ninh thương
mại

Bệnh viện Xác


Kim luồn (Số 18, 20, đa khoa định tên
5a B. Braun Malaysia 18,000 9,600 Hà Nội 53/QĐ-TTMSTSC 26/12/2016
22, 24) huyện Đan thương
Phượng mại

Xác
Bệnh viện định tên
5a Kim luồn B.Braun B. Braun Malaysia 17,850 50,000 Hà Nội 988/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
Bưu Điện thương
mại

Bệnh viện Xác


Kim luồn tĩnh mạch an
Tâm thần Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 600 QĐ/201-BV 26/9/2016
kinh tỉnh yên thương
18,20,22,24
Hưng Yên mại

Bệnh viện Xác


Kim luồn tĩnh mạch an
Đa khoa Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 45,000 QĐ/201-BV 26/9/2016
Tỉnh Hưng yên thương
18,20,22.24
Yên mại

5a Kim luồn tĩnh mạch an B. Braun Malaysia 17,800 50,000 Bệnh viện Hưng QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác
toàn các số Sán nhi yên định tên
18,20,22,24 Hưng Yên thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B, Braun Malaysia 17,800 500 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Kim Động
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 1,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Mỹ Hào
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 2,500 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Tiên Lữ
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 10,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Văn Giang
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 5,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Văn Lâm
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 6,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Phù Cừ
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung Tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 5,000 Y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Yên Mỹ
mại

Bệnh viện Xác


Kim luồn tĩnh mạch an đa khoa định tên
5a B. Braun Malaysia 17,600 240,000 Đắk Lắk 1295/QĐ-BVT 11/11/2016
toàn (các cỡ) tỉnh Đắk thương
Lắk mại

Xác
định tên
5a Kim luồn B. Braun Malaysia 17,010 209,600 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
thương
mại

SỞ Y TẾ
Xác
NAM
Nam định tên
5a Kim luồn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 17,000 3,000 ĐỊNH, BV 33/QĐ-BVXT 30/12/2016
Định thương
ĐK XUÂN
mại
TRƯỜNG

Xác
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch Nam định tên
5a B. Braun Malaysia 17,000 100 ĐK Nam 09/QĐ-BVNT 19/01/2017
cỡ 22G Trực thương
Trực
mại

Sở y tế Xác
Kim luồn TM an toàn Nam định/ Nam định tên
5a B. Braun Malaysia 17,000 18,000 21A/QĐ-BVPS 20170124
các số Bệnh viện Định thương
Phụ Sản mại

Xác
định tên
Kim luồn tĩnh mạch BV YHCT 510/QĐ-
5b B. Braun Goldsun/ 21,000 950 GĐB 9/9/2016 thương
24G TW BVYHCTTW
mại, tên
nước sx

Kim luồn tĩnh mạch BV 510/QĐ-


6 Nipro Nhật Bản 16,000 11,700 GĐB 9/9/2016
22G YHCTTW BVYHCTTW

6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 500 Bệnh viện Tỉnh 333/QĐ-BVT 10/3/2017
da khoa Nam
tỉnh Nam
Định
Định

Bệnh viện
Tỉnh
đa khoa
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 20,000 Nam 333/QĐ-BVT 10/3/2017
tỉnh Nam
Định
Định

Bệnh viện
Tỉnh
đa khoa
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 30,000 Nam 333/QĐ-BVT 10/3/2017
tỉnh Nam
Định
Định

Bệnh viện
Tỉnh
đa khoa
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 400 Nam 333/QĐ-BVT 10/3/2017
tỉnh Nam
Định
Định

Kim luồn tĩnh mạch


6 Nipro Nhật Bản 15,435 76,400 Sở Y Tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016
(các số) Nipro

Bệnh viện
đa khoa
Nam
6 Kim luồn tĩnh mạch Nipro Nhật Bản 14,500 1,600 công an 153/QĐ-CAT 10/2/2017
Định
tỉnh Nam
Định

Kim luồn mạch máu Vĩnh


6 Nipro Nhật Bản 12,915 219,969 SYT 6676 26/12/2016
số 18-20-22-24 Phúc

Xác
Kim luồn mạch máu
Troge HAI định tên
7a an toàn hai lần Rapid Đức 15,750 175,000 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
medical DUONG thương
flash
mại

Troge Thanh
7b Troge Venocath Plus Đức 8,000 2,700 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
medical Hóa

Troge Thanh
7b Troge Venocath Plus Đức 7,400 180 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
medical Hóa

Kim luồn mạch máu Xác


an toàn có cánh, có Hi-tech định tên
8 Ấn độ 8,000 5,500 Sở Y Tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016
cửa bơm thuốc các Medicare thương
loại, các cỡ mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Hi-tech Vĩnh định tên
8 Ấn độ 6,800 4,005 SYT 6676 26/12/2016
Hi-Flon Medicare Phúc thương
mại

Xác
Đăk định tên
9 Kim luồn số 24 Exelint Mỹ 15,200 34,397 SYT 783/QĐ-SYT 20/12/2016
Nông thương
mại

Xác
Đăk định tên
9 Kim luồn các số Exelint Mỹ 12,200 35,722 SYT 783/QĐ-SYT 20/12/2016
Nông thương
mại

Bệnh viện Xác


Kim luồn tĩnh mạch có
Đa khoa Hưng định tên
10 cổng tiêm truyền các Romed Hà Lan 8,400 10,000 QĐ/201-BV 26/9/2016
Tỉnh Hưng yên thương
số 16G-24G
Yên mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch có Bệnh viện
Hưng định tên
10 cổng tiêm truyền các Romed Hà Lan 8,400 2,500 YHCT tỉnh QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
số 16G-24G Hưng Yên
mại

10 Kim luồn tĩnh mạch có Romed Hà Lan 8,400 100 Trung tâm Hưng QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác
cổng tiêm truyền các y tế huyện yên định tên
số 16G-24G Ân Thi thương
mại

Trung tâm Xác


Kim luồn tĩnh mạch có
y tế thành Hưng định tên
10 cổng tiêm truyền các Romed Hà Lan 8,400 500 QĐ/201-BV 26/9/2016
phố Hưng yên thương
số 16G-24G
Yên mại

Kim luồn tĩnh mạch an Romed/


Hà Lan/ Ấn Thanh
10 toàn các số Surshield Narang 7,600 300 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Độ Hóa
Surflo II Medical

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Điện định tên
11 Terumo Nhật Bản 19,950 9,150 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
toàn các số Biên thương
mại

Xác
TTYT
Kim luồn tĩnh mạch định tên
12a Terumo Philipin 17,000 2,000 Thành phố Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016
22G thương
Yên Bái
mại

Xác
TTYT
định tên
12a Kim luồn TM số 20 Terumo Philipin 16,800 6,000 huyện Văn Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017
thương
Yên
mại

Xác
TTYT
định tên
12a Kim luồn TM số 22 Terumo Philipin 16,800 15,000 huyện Văn Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017
thương
Yên
mại

Xác
TTYT
Kim luồn Tĩnh mạch định tên
12a Terumo Philipin 16,000 800 Thành phố Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016
số 20G thương
Yên Bái
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Thái định tên
12a Terumo Philipin 15,000 5,000 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
catheter G22x1 Bình thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Điện định tên
12a Terumo Philipin 9,500 117,100 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
các số Biên thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch định tên
12a Terumo Philipin 9,450 82,450 Sở Y tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016
các số thương
mại

TTYT
Surflo Terumo- Quảng
12b Terumo Philipin 15,000 500 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Philippin Ninh

Surflo I.V. Catheter


Đại học Y 2714/QĐ-
12b Terumo Philipin 13,000 3,500 Tp.HCM 7/12/2016
(Kim luồn mạch máu dược BVĐHYD
các loại, các cỡ)

Surflo I.V. Catheter


Đại học Y 2714/QĐ-
12b Terumo Philipin 13,000 15,000 Tp.HCM 7/12/2016
(Kim luồn mạch máu dược BVĐHYD
các loại, các cỡ)

Surflo I.V. Catheter


Đại học Y 2714/QĐ-
12b Terumo Philipin 13,000 8,000 Tp.HCM 7/12/2016
(Kim luồn mạch máu dược BVĐHYD
các loại, các cỡ)

I2b Surflo I.V. Catheter Terumo Philipin 13,000 3,000 Đại học Y Tp.HCM 2714/QĐ- 7/12/2016
dược BVĐHYD
(Kim luồn mạch máu
các loại, các cỡ)

Surflo I.V. Catheter


Đại học Y 2714/QĐ-
12b Terumo Philipin 13,000 5,000 Tp.HCM 7/12/2016
(Kim luồn mạch máu- dược BVĐHYD
các loại, các cỡ)

12b SURFLO I.V.Catheter Terumo Philipin 12,600 1,985 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016

12b SURPLO I.V.Catheter Terumo Philipin 12,600 42,747 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016

Thừa
BV TW
12b Surflo Terumo Philipin 9,240 8,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Huế
Huế

SR+OX1451C
SR+OX1464C
SR+OX1651C
Bệnh viện
SR+OX1851C 67/QĐ-
12b Terumo Phillpin 9,135 112,000 Đại học Y Hà Nội 8/2/2017
SR+OX2032C BVĐHYHN
Hà Nội
SR+OX2051C
SR+OX2225C
SR+OX2419C

Kim luồn tĩnh mạch an Bắc


13 KD Medical Đức 19,500 100 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
toàn Giang

Kim luồn tĩnh mạch an


toàn KD-FIX SYT Nghệ
13 KD Medical Đức 15,750 12,042 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
SAFETY các số 14, An
16, 18, 20, 22, 24G

Kim luồn tĩnh mạch an


toàn KD-FIX SYT Nghệ
13 KD Medical Đức 15,750 20,000 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
SAFETY các số 14, An
16, 18, 20, 22, 24G

Kim luồn tĩnh mạch an Vĩnh


13 KD Medical Đức 15,500 83,250 SYT 6676 26/12/2016
toàn số 18-20-22-24 Phúc

Kim luồn tĩnh mạch an BV Quân y TP. Cần


13 KD Medical Đức 14,900 8,000 173/QĐ-BV 12/12/2016
toàn có cửa bơm thuốc 121 Thơ

Kim luồn tĩnh mạch an


toàn có dù bảo vệ và BVĐK Đồng 2359/QĐ-
13 KD Medical Đức 14,600 7,500 17/10/2016
không có cửa chích Đồng Nai Nai BVĐKĐN
thuốc số 20, 22, 24

Kim luồn tĩnh mạch Điện


14 KD Medical Đức 19,950 14,950 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
KD-FIX các số 24G Biên

Kim luồn tĩnh mạch có


Thanh
14 cánh có của bơm KD Medical Đức 11,500 17,142 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
thuốc các số

Kim luồn tĩnh mạch Tỉnh Hòa


14 KD Medical Đức 11,500 100 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
các số 14 đến 24G Bình

Kim luồn tĩnh mạch


SYT Nghệ
14 KD-FIX các số KD Medical Đức 10,500 17,902 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An
18G;20G;22G;26G.

Kim luồn tĩnh mạch


SYT Nghệ
14 KD-FIX các số 24,26 KD Medical Đức 10,500 62,002 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An
G

Thừa
Kim luồn tĩnh mạch có BV TW
14 KD Medical Đức 8,800 1,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
cửa bơm thuốc số 26G Huế
Huế

Kim luồn tĩnh mạch Bắc


14 KD Medical Đức 8,380 4,200 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
không an toàn Giang
Kim luôn tĩnh mạch có
BVĐK Đồng 2359/QĐ-
14 cửa, có cánh số 16G - KD Medical Đức 6,900 70,000 17/10/2016
Đồng Nai Nai BVĐKĐN
> 22G

BV Nhi
Kim luồn 26 có cánh, Polymed- Đồng
15a Ấn Độ 13,650 100,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
không cửa safety Poly Mec Nai
Nai

Kim luồn tĩnh mạch an BV Nhi


Polymed- Đồng
15a toàn 20 có cánh, có Ấn Độ 12,600 100 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Poly Mec Nai
cửa Nai

Polymed- BVĐK Đồng 2359/QĐ-


15a Polysafety G18-20-22 Ấn Độ 12,600 10,000 17/10/2016
Poly Mec Đồng Nai Nai BVĐKĐN

BVĐK
Kim luồn các số có Polymed- Khu vực Đồng
15a Ấn Độ 12,600 1,500 912/QĐ-BV 17/10/2016
dấu bảo vệ Poly Mec Long Nai
Khánh

POLY SAFETY
Polymed- Bình
15b ADVA G18; 20; 22; Ấn Độ 8,400 45,650 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
Poly Mec Phước
24

POLYFLEX G18; 20; Polymed- Bình


16a Ấn Độ 12,600 12,300 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
22; 24 Poly Mec Phước

POLYFLEX ADVA Polymed- Bình


16b Ấn Độ 7,350 29,200 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
G18; 20; 22; 24 Poly Mec Phước

POLYFLEX ADVA Polymed- Bình


16b Ấn Độ 7,350 25,200 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
G18; 20; 22; 24 Poly Mec Phước

Xác
Kim luôn tĩnh mạch BV Nhi
Polymed- Đồng định tên
16c 26 có cánh, không cửa Ấn Độ 12,600 120,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Poly Mec Nai thương
ADVA Nai
mại

Xác
BV Nhi
Kim TM 26 có cánh, Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 11,550 40,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch BV Nhi
Polymed- Đồng định tên
16c 24 có cánh, không cửa Ấn Độ 8,400 35,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Poly Mec Nai thương
ADVA Nai
mại

Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 6,300 100 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
14 có cánh, không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại

Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 6,300 100 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
16 có cánh, không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại

Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 6,300 5,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
22 có cánh, không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại

Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16d Ấn Độ 5,250 50 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
18 có cánh, có cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại

Xác
BV Nhi
Kim tuồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16d Ấn Độ 5,250 10,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
22 có cánh, có cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại

17 Kim luồn tĩnh mạch Doowon Hàn Quốc 9,534 500,000 BV TW Thừa 158/QĐ-BVH 23/9/2016 Xác
định tên
Thiên
các cỡ Huế thương
Huế
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Vĩnh định tên
18a Neotec Singapore 14,600 177,500 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
18G, 20G, 22G Long, thương
mại

Kim luồn tĩnh mạch an Thanh


18a Neotec Singapore 8,400 15,825 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
toàn 14G - 24G Hóa

Xác
Kim luồn tĩnh mạch
Thái định tên
18b ngắn có cánh, có cửa Neotec Singapore 7,350 1,300 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
Bình thương
bơm
mại

Kim luồn tĩnh mạch có


cánh có cửa bơm Thanh
18c Neotec Singapore 3,465 16,289 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
thuốc (Các số 14G- Hóa
24G)

Innocath IV Catheter BVĐK Quảng


19a Welford Malaysia 10,000 9,150 406/QĐ-BVT 23/3/2017
18G-24G Tỉnh QN Ninh

TT Y Tế
Innocath IV Catheter Quảng
19a WelFord Malaysia 10,000 8,000 TX Quảng 83/QĐ-TTYT 13/02/2017
16G-22G Ninh
Yên

Innocath IV Catheter TT Y tế TX Quảng


19a Welford Malaysia 10,000 8,000 83/QĐ-TTYT 13/02/2017
24G 1C-1240 Quảng Yên Ninh

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Thái định tên
19b Welford Malaysia 8,500 120,700 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
các số Bình thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Thái định tên
19b Welford Malaysia 8,500 35,000 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
các số Bình thương
mại

Xác
Thừa
Kim luồn tĩnh mạch định tên
19b Welford Malaysia 7,683 30,000 BV ĐHYD Thiên 875/QĐ-BVTYD 15/12/2016
ngoại biên thương
Huế
mại

Quảng
20 ECOCANN Poly bond Ấn Độ 10,500 1,000 SYT 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
Ngãi

Xác
Kim luồn tĩnh mạch Vĩnh định tên
21 DKS Ý 7,000 8,000 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
24 Long thương
mại

Kim luồn tĩnh mạch


Maisflon có cánh có Tỉnh Hòa
22 Mais Ấn Độ 8,800 100,000 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
cửa các số 14, 16, Bình
18,20, 22, 24

Kim luồn tĩnh Bệnh viện


Sóc
22 Maisflon có cảnh có Mais Ấn Độ 3,129 103,300 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
Trăng
cửa, số 20G Tỉnh

TTYT Quảng
23 Healflon cannula Harsoria Ấn Độ 6,500 25,000 61/QĐ-TTYT 2/10/2017
Hoành Bồ Ninh

Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24a Kim luồn sơ sinh Mediplus Ấn độ 25,746 100 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại

24b Kim luồn 26 Mediplus Ấn độ 11,800 700 TTYT Đồng 3 1/12/2016 Xác
huyện Cẩm Nai định tên
thương
Mỹ
mại

Xác
Bệnh viện định tên
24b Kim luồn tĩnh mạch Mediplus Ấn độ 7,950 5,500 Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017
sản nhi thương
mại

Bệnh viện Xác


đa khoa định tên
24b Kim luồn số 18 Mediplus Ấn độ 6,260 5,000 Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017
khu vực thương
Nghĩa Lộ mại

Bệnh viện Xác


đa khoa định tên
24b Kim luồn số 20 Mediplus Ấn độ 6,260 7,000 Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017
khu vực thương
Nghĩa Lộ mại

Bệnh viện Xác


đa khoa định tên
24 b Kim luồn số 22 Mediplus Ấn độ 6,260 20,000 Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017
khu vực thương
Nghĩa Lộ mại

Bệnh viện Xác


đa khoa định tên
24 b Kim luồn số 24 Mediplus Ấn độ 6,260 12,000 Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017
khu vực thương
Nghĩa Lộ mại

Xác
Bệnh viện định tên
24b Kim luồn Mediplus Ấn độ 6,260 50 Yên Bái 31/QĐ-BVNT 30/3/2017
Nội Tiết thương
mại

Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24b Kim luồn 18;21 Mediplus Ấn độ 4,557 100 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại

Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24 b Kim luồn 22, 25 Mediplus Ấn độ 4,557 500 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại

Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24b Kim luồn 24-26 Mediplus Ấn độ 4,557 1,000 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 4,200 1,000 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 18 Mediplus Ấn độ 3,800 1,000 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 20 Mediplus Ấn độ 3,800 500 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 22 Mediplus Ấn độ 3,800 3,000 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn các số 18 Mediplus Ấn độ 3,800 1,000 huyện Cẩm 4 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 3,600 3,000 TTYT Đồng 3 1/12/2016 Xác
định tên
huyện Cẩm
Nai thương
Mỹ
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 18 Mediplus Ấn độ 3,460 2,000 huyện Cẩm 3 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 22 Mediplus Ấn độ 3,460 5,000 huyện Cẩm 3 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại

BVĐK Xác
Khu vực Đồng định tên
24b Kim luồn 18,20,22 Mediplus Ấn độ 3,400 35,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
Long Nai thương
Khánh mại

BVĐK Xác
Khu vực Đồng định tên
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 3,400 10,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
Long Nai thương
Khánh mại

BVĐK Xác
Kim luồn tĩnh mạch Khu vực Đồng định tên
24b Mediplus Ấn độ 3,400 20,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
18, 20,22 Long Nai thương
Khánh mại

BVĐK Xác
Kim luồn tĩnh mạch Khu vực Đồng định tên
24b Mediplus Ấn độ 3,400 10,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
24 Long Nai thương
Khánh mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch
TTYT Đơn Lâm định tên
25 G14, G16, G18, G20, Medikit Ấn Độ 4,300 11,851 465/QĐ-TTYT 17/11/2016
Dương Đồng thương
G22, 24 ... ... .
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch TTYT Đức Lâm định tên
25 Medikit Ấn Độ 3,900 20,510 574/QĐ-TTYT 22/11/2016
các số Trọng Đồng thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an
Tiền định tên
26a toàn số 16, 18, 20, 22, Disposafe Ấn Độ 7,770 93,250 SYT 1432/QĐ-SYT 6/10/2016
Giang thương
24.
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch có
Vĩnh định tên
26b cánh có cửa bơm Disposafe Ấn Độ 3,465 92,384 SYT 6676 26/12/2016
Phúc thương
thuốc
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch số BVĐK Đồng 2359/QĐ- định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,940 6,000 17/10/2016
24G Đồng Nai Nai BVĐKĐN thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch số An định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,625 762 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
16G Giang thương
mại

Xác
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch số Sóc định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,625 153,700 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
24 Trăng thương
Tỉnh
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,620 101,000 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
các số thương
mại
Xác
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch số Sóc định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,415 88,300 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
22 Trăng thương
Tỉnh
mại

Xác
BVĐK Sóc định tên
27 KIM LUỒN SỐ 24 healthcare Ấn Độ 3,500 5,600 15/QĐ-BVĐK 14/4/2017
CLD Trăng thương
mại

Xác
BVĐK Sóc định tên
27 KIM LUỒN SỐ 22 healthcare Ấn Độ 3,200 3,300 15/QĐ-BVĐK 14/4/2017
CLD Trăng thương
mại

Kim luồn tĩnh mạch an


Global
28a toàn Gloflon Safety 1 Ấn Độ 11,970 32,550 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Medikit
số 18, 20, 22G

Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Global SYT Nghệ định tên
28a Ấn Độ 11,800 11,000 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
toàn các cỡ số Medikit An thương
mại

Xác
Global Tỉnh Hòa định tên
28b Kim luồn tĩnh mạch Ấn Độ 8,800 13,100 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
Medikit Bình thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch số Global Đồng 2483/QĐ-BVĐT- định tên
28b Ấn Độ 2,940 168,335 BVĐKĐT 3/10/2016
24G (01 cửa cánh nhỏ) Medikit Tháp TCCB thương
mại

Xác
BV Nhi
Kim luồn TM có cánh Global Đồng định tên
28b Ấn Độ 2,835 7,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
22 Medikit Nai thương
Nai
mại

Bệnh viện Xác


Global Đa khoa TP Cần định tên
28b Kim luồn số 16G Ấn Độ 2,780 7,200 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Medikit Trung ương Thơ thương
Cần Thơ mại

AG BV Thanh Sóc
29 Kim luồn số 20 Ấn Độ 2,990 2,500 30/QĐ-BVH 31/3/2017
Medipharm Trị Trăng

AG BV Thanh Sóc
29 Kim luồn số 22 Ấn Độ 2,990 7,000 30/QĐ-BVH 31/3/2017
Medipharm Trị Trăng

AG BV Thanh Sóc
29 Kim luồn số 24 Ấn Độ 2,990 2,500 30/QĐ-BVH 31/3/2017
Medipharm Trị Trăng

Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,800 2,500 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 24G thương
Bình
mại

Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,500 60 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 18G thương
Bình
mại

Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,500 600 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 20G thương
Bình
mại

Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,500 2,500 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 22G thương
Bình
mại

30b Kim luồn tĩnh mạch Wellmed Ấn Độ 2,850 70,000 BVĐHYD Thừa 875/QĐ-BVTYD 15/12/2016 Xác
định tên
Thiên
các số thương
Huế
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch số Đồng 2483/QĐ-BVDT- định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,795 116,800 BVĐKĐT 3/10/2016
24G (02 cửa) Tháp TCCB thương
mại

Xác
BVĐK Ngã Sóc định tên
30b Kim luồn số 24 Wellmed Ấn Độ 2,709 3,000 65/QĐ-BVĐK 05/4/2017
Năm Trăng thương
mại

Bệnh viện Xác


đa khoa Sóc định tên
30b Kim luồn số 24 Wellmed Ấn Độ 2,709 5,000 39/QĐ-BVĐK 11/04/2017
huyện Trăng thương
Long Phú mại

Xác
BVĐK Ngã Sóc định tên
30b Kim luồn số 22 Wellmed Ấn Độ 2,688 6,000 65/QĐ-BVĐK 05/4/2017
Năm Trăng thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch An định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,600 9,705 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
18G Giang thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch An định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,600 16,500 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
20G Giang thương
mại

Xác
Kim luồn tĩnh mạch An định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,600 50,700 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
22G Giang thương
mại

SYT Sóc Xác


Trăng/BV Sóc định tên
30b Kim luồn số 18-20G Wellmed Ấn Độ 2,583 2,500 15/QĐ-BVĐK 13/4/2017
ĐK TX Trăng thương
Vĩnh Châu mại

SYT Sóc Xác


Trăng/BV Sóc định tên
30b Kim luồn số 22G Wellmed Ấn Độ 2,583 6,500 15/QĐ-BVĐK 13/4/2017
ĐK TX Trăng thương
Vĩnh Châu mại

Xác
TTYT Trần Sóc định tên
30b Kim Luồn số 20 Wellmed Ấn Độ 2,583 36,400 41/QĐ-TTYT 12/05/2017
Đề Trăng thương
mại

Xác
TTYT Trần Sóc định tên
30b Kim Luồn số 22 Wellmed Ấn Độ 2,583 27,300 41/QĐ-TTYT 12/05/2017
Đề Trăng thương
mại

BV Tim
TP Cần
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,835 1,000 mạch TP. 618/QĐ-BVTM 1/9/2016
Thơ
Cần Thơ

Kim luồn tĩnh mạch


SYT Nghệ
31 các số: 18G; 20G; Lamed Ấn Độ 2,835 448,314 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An
22G; 240

Kim luồn tĩnh mạch Quảng


31 Lamed Ấn Độ 2,800 200 SYT 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
(catheter) Ngãi

Kim luồn tĩnh mạch Quảng


31 Lamed Ấn Độ 2,800 32,726 SYT 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
Vasofix Ngãi

31 Kim luồn số các số Lamed Ấn Độ 2,793 13,050 TTYT Sóc 78/QĐ-TTYT 17/4/2017
huyện
Châu Trăng
Thành

IV CANNULA 20G- Sóc


31 Lamed Ấn Độ 2,730 20,000 BV30.04 96/QĐ-BV30.4 12/4/2017
22G Trăng

BV KẾ Sóc
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 5,000 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
SÁCH Trăng

BV KẾ Sóc
31 IV Cannula 22G Lamed Ấn Độ 2,730 25,000 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
SÁCH Trăng

BV KẾ Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 25,000 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
SÁCH Trăng

BVĐK Mỹ Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 8,000 07/QĐ- BVĐK 29/3/2017
Tú Trăng

BVĐK
Sóc
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 5,000 huyện Mỹ 07/QĐ-BVMX 24/3/2017
Trăng
Xuyên

BVĐK
Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 2,800 huyện Mỹ 07/QĐ-BVMX 24/3/2017
Trăng
Xuyên

Sóc
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 500 BVQDY 102//BV.QDY 28/04/2017
Trăng

Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 14,400 BVQDY 102//BV.QDY 28/04/2017
Trăng

Kim luồn tĩnh mạch


31 Lamed Ấn Độ 2,730 21,100 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
18G, 20G, 22G, 24G

Thừa
KIM LUỒN TĨNH BV TW
31 Lamed Ấn Độ 2,655 1,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
MẠCH 24G Huế
Huế

KIM LUỒN TĨNH BVĐK Đồng 2359/QĐ-


31 Lamed Ấn Độ 2,655 5,200 17/10/2016
MẠCH 24G Đồng Nai Nai BVĐKĐN

BV Lao & TP. Cần QĐ 702/QĐ-


31 IV Cannula 18G-20G Lamed Ấn Độ 2,625 200 20/9/2016
Bệnh phổi Thơ BVLBP

BV Lao & TP. Cần QĐ 702/QĐ-


31 IV Cannula 22G-24G Lamed Ấn Độ 2,625 7,000 20/9/2016
Bệnh phổi Thơ BVLBP

Kim luồn tĩnh mạch BV Quân y TP. Cần


31 Lamed Ấn Độ 2,625 60,000 173/QĐ-BV 12/12/2016
các số 121 Thơ

Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch đa khoa Sóc
31 Lamed Ấn Độ 2,625 4,600 39/QĐ-BVĐK 11/04/2017
(có van cao su) 20 - 22 huyện Trăng
Long Phú

BVĐK Mỹ Sóc
31 Kim luồn 22 Lamed Ấn Độ 2,625 13,000 07/QĐ-BVĐK 29/3/2017
Tú Trăng

BVĐK Mỹ Sóc
31 Kim luồn số 20 Lamed Ấn Độ 2,625 4,000 07/QĐ-BVĐK 29/3/2017
Tú Trăng

Sóc
31 Kim luồn số 22 Lamed Ấn Độ 2,625 6,200 BVQDY 102//BV.QDY 28/04/2017
Trăng

KIM LUỒN TĨNH An


31 Lamed Ấn Độ 2,580 55,400 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
MẠCH 24G Giang

KIM LUỒN TĨNH Bình


31 Lamed Ấn Độ 2,520 28,100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
MẠCH 18,20,22,24G Phước

KIM LUỒN TĨNH Bình


31 Lamed Ấn Độ 2,520 15,100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
MẠCH 18,20,22,24G Phước

31 IV CANNULA 18G- Lamed Ấn Độ 2,520 300,000 Bệnh viện TP. Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Đa khoa
20G-22G Trung ương Thơ
Cần Thơ

TTYT
Đồng
31 Kim luồn 18 Lamed Ấn Độ 2,500 470 huyện Cẩm 1 1/12/2016
Nai
Mỹ

TTYT
Đồng
31 Kim luồn 22 Lamed Ấn Độ 2,500 4,950 huyện Cẩm 1 1/12/2016
Nai
Mỹ

KIM LUON TINH Tiền


31 Lamed Ấn Độ 2,495 75,590 SYT 1432/QĐ-SYT 6/10/2016
MACH CAC SO Giang

KIM LUON TINH Tiền


31 Lamed Ấn Độ 2,495 107,120 SYT 1432/QĐ-SYT 6/10/2016
MACH CAC SO Giang

Kim luồn Lamed số 18 BVĐK Đồng 2359/QĐ-


31 Lamed Ấn Độ 2,457 100,000 17/10/2016
đến 24 Đồng Nai Nai BVĐKĐN

Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
31 Kim luồn Lamed số 20 Lamed Ấn Độ 2,457 62,150 BVĐKĐT 3/10/2016
Tháp TCCB

Đồng 2483/QĐ-8 VĐT-


31 Kim luồn Lamed số 22 Lamed Ấn Độ 2,457 258,810 BVĐKĐT 3/10/2016
Tháp TCCB

Kim luồn tĩnh mạch


Thanh
32 ngoại vi có cánh có HMD Ấn Độ 5,400 17,535 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
cổng tiêm các cỡ

Thanh
32 Kim luồn các cỡ HMD Ấn Độ 4,800 2,244 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa

Kim luồn TM có cánh Thanh


32 HMD Ấn Độ 4,450 15,833 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
các số 18, 20, 22, 24 Hóa

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC VÀ GIÁ THỦY TINH THỂ THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

Số
Tên thương mại (tại Nước sản Tên đơn Ngày
STT Tên VTYT Hãng sản xuất Đơn giá lượn Tỉnh Số Quyết định
KQĐT) xuất vị quyết định
g

Thủy tinh
I.
thể cứng

Thủy tinh thể Thủy tinh thể Bệnh viện


nhân tạo Freedom Lens Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
1 Freedom Ấn Độ 205,000 2,200 29/9/2016
(IOL, toric (Model: PMC524, RHM Cần Thơ RHM
IOL) các loại P… Thơ

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể cứng Bệnh viện Hải
2 nhân tạo IOL Omni Lens Ấn Độ 610,000 100 81/QĐ-BVM 28/12/2016
CB122UV Mắt Phòng
loại cứng

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Bệnh viện


nhân tạo tạo cứng EyeKon Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
3 EYEKON Mỹ 700,000 30 29/9/2016
(IOL, toric PMMA, Model: S RHM Cần Thơ RHM
IOL) các loại 106 Thơ

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân tạo
tạo cứng EyeKon An
3 cứng US EYEKON Mỹ 700,000 50 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
PMMA, Model: S Giang
628,629,630
106
UV
Thủy tinh thể Bệnh viện
Thủy tinh thể nhân
nhân tạo Đa khoa
tạo cứng EyeKon Cần
3 dạng cứng EYEKON Mỹ 700,000 100 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
PMMA, Model: S Thơ
dùng mổ ương Cần
106
Cataract Thơ

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân Vĩnh
4 Aurolab Ấn độ 1,000,000 45 SYT 6676 26/12/2016
cứng tạo cứng S3550SQ Phúc
S3550SQ

Bệnh viện
Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Sóc
4 Aurolab Ấn độ 800,000 50 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
cứng duralen tạo cứng S3550SQ Trăng
Tỉnh

Thủy tinh thể


nhân tạo
(IOL, toric Thủy tinh thể nhân Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
4 Aurolab Ấn độ 750,000 300 BVĐKĐT 3/10/2016
IOL) các loại tạo cứng S 3550SQ Tháp TCCB
(cứng, mềm,
treo)

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Thanh
5 nhân tạo IOL Alcon Mỹ 1,344,900 192 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
CZ70BD (kính treo) Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể


SYT Nghệ Nghệ
5 nhân tạo IOL Thủy tinh thể treo CZ Alcon Mỹ 1,200,000 200 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại cứng

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ TP.Hồ
nhân tạo đơn
5 CZ70BD (KÍNH Alcon Mỹ 1,000,000 454 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu cứng 01
TREO) Minh
mảnh

Thủy tinh thể


cứng 01
mảnh chất
Thủy tinh thể nhân Phú
5 liệu PMMA Alcon Mỹ 1,000,000 20 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
tạo treo CZ70BD Yên
dùng khâu
củng mạc,
đường kính

Thủy tinh thể


Bệnh viện
cố định củng Thủy tinh thể nhân Sóc
5 Alcon Ireland 997,500 50 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
mạc tạo treo CZ70RD Trăng
Tỉnh
(CZ70BD)

Thủy tinh
II.
thể mềm

Thủy tinh thể Thủy tinh thể Sensar


Thanh
6 nhân tạo IOL AR40e, AR40E, Abbott/Amo Mỹ 2,945,300 108 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm AR40M

Thủy tinh thể


TP.Hồ
mềm 3 mảnh, Thủy tinh thể nhân Đại học Y 2714/QĐ-
6 Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 50 Chí 7/12/2016
chất liệu tạo mềm Sensar dược BVĐHYD
Minh
Acrylic 1

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm


SYT Nghệ Nghệ
6 nhân tạo IOL Sensar (AR40e, Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 222 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm AR40E, AR40M)

Thủy tinh thể


Trung tâm
mềm 1 mảnh Thủy tinh thể nhân
phòng
1 chất liệu tạo mềm Sensar Sóc 22/
6 Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 100 chống 24/3/2017
Acrylic kỵ (AR40e, AR40E, Trăng QĐ.TTPCBXH
bệnh xã
nước, lọc tia AR40M)
hội
UV

6 Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 100 Sở Y tế Phú 269/QĐ-SYT 27/04/2017
mềm 3 mảnh, Sensar Yên
chất liệu
Acrylic
Hydrophobic
, lọc tia UV,
bờ trước tròn

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Bình


6 Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
nhân tạo tạo mềm Sensar Phước

- Thủy tinh
thể nhân tạo Tiền
6 Thủy tinh thể Sensar Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 500 SYT 1435/QĐ-SYT 6/10/2016
đơn tiêu, Giang
mềm, 3 mảnh

TTT mềm 03
mảnh chất Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
6 Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 50 17/10/2016
liệu Acrylic Sensar Đồng Nai Nai BVĐKĐN
kỵ nước

Sở Y tế
Thủy tinh thể
Nam
nhân tạo
Định/Bệnh Nam
7 mềm, ngậm CIMflex 21 CIMA Anh 1,900,000 1,450 26 23/2/2017
viện Mắt Định
nước, càng
tỉnh Nam
chữ C
Định

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
Lạng
8 mềm (không tạo mềm (không lọc EYEKON Mỹ 2,050,000 600 SYT 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
Sơn
lọc ánh sáng ánh sáng xanh)
xanh)

Thủy tinh thể


nhân tạo đơn
tiêu mềm 1
TP.Hồ
mảnh, chất TTT NHAN TAO HUMANOPU
9 Đức 2,100,000 1,000 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
liệu ASPIRA-AA C SA
Minh
Hidrophilic
Acrylic,
ngậm

Thủy tinh thể


Bệnh viện
nhân tạo
đa khoa Nam Số 333/QĐ-BVT
10 (IOL) loại Suncoast Mỹ 2,200,000 350 10/3/2017
tỉnh Nam Định ngày 10/03/2017
mềm
Định
AL25B-UVA

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Thanh
11 nhân tạo IOL Alcon Ireland 2,915,600 108 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Acrysof SA60AT Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Mỹ/ SYT Nghệ Nghệ
11 nhân tạo IOL Alcon 2,447,340 192 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Acrysof SA60AT Irelan An An
loại mềm

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể TP.Hồ
mềm 1 mảnh Mỹ/ Đại học Y 2714/QĐ-
11 Acrysof - SA60AT + Alcon 2,330,800 50 Chí 7/12/2016
+ cartridge Irelan dược BVĐHYD
Thủy tinh thể Minh
với ch

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
Aaren BV Quân Vĩnh
12 mềm AQUA- tạo mềm AQUA- Mỹ 3,150,000 20 704 23/12/2016
Scientific Y 109 Phúc
SENSE hoặc SENSE hoặc
tương đương

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Aaren Thanh
12 nhân tạo IOL tạo niềm 1 mảnh Mỹ 2,975,000 326 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Scientific Hóa
loại mềm Aquasense

12 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Aaren Mỹ 2,900,000 405 SYT Vĩnh 6676 26/12/2016
nhân tạo tạo mềm AQUA- Scientific Phúc
mềm AQUA- SENSE
SENSE

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Aaren SYT Nghệ Nghệ
12 nhân tạo IOL tạo mềm ngậm nước Mỹ 2,900,000 322 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Scientific An An
loại mềm model: Aquasense

Thủy Tinh
Thể đơn tiêu, Bệnh viện
mềm 1 mảnh, Đa khoa
C-flex Aspheric Cần
13 chất liệu Rayner Anh 2,500,000 200 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
970C Thơ
Acrylic ngậm ương Cần
nước 26%. Thơ
Lọc tia cực

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


nhân tạo tạo mềm (lọc ánh Lạng
14 EYEKON Mỹ 2,620,000 300 SYT 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
mềm (lọc ánh sáng xanh) Suncoast Sơn
sáng xanh) AL25B-NY

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Điện
15 nhân mềm tạo mềm ngậm nước CIMA Mỹ/Anh 3,400,000 70 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
Biên
ngậm nước CIMflex 42

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
15 nhân tạo IOL tạo mềm lọc tia uv CIMA Mỹ 3,000,000 1,323 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm CIMflex

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân BVĐK Đồng 2359/QĐ-
15 CIMA Mỹ 2,600,000 150 17/10/2016
mềm chất tạo mềm Cimflex 42 Đồng Nai Nai BVĐKĐN
liệu acrylic,

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
16 nhân tạo IOL tạo mềm Model: Medicontur Hungary 2,900,000 532 159/QĐ'SYT 24/2/2017
An An
loại mềm 611HPS

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
16 nhân tạo IOL tạo mềm / UV Medicontur Hungary 2,850,000 48 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm Aspheric Lens

Thủy tinh thể


THUY TINH THE Thừa
nhân tạo BV TW
17 NHAN TẠO Aisanza Đức 3,100,000 200 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
mềm hậu Huế
ALSIOL VF Huế
phòng.

Thủy tinh thể


nhân tạo
mềm phi cầu, THUY TINH THE Thừa
BV TW
17 một mảnh, NHAN TAO Alsanza Đức 3,100,000 200 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Huế
ngậm nước, ALSIOL VF Huế
lọc ánh sáng
xanh Aaren,

Thủy tinh thể Bệnh viện


nhân tạo Thủy tinh thể nhân Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
17 Alsanza Đức 2,900,000 300 29/9/2016
(IOL, toric tạo ALSIOL VF RHM Cần Thơ RHM
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


nhân tạo đơn Vĩnh
17 Alsiol Alsanza Đức 2,800,000 700 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
tiêu cự Long
Acrysof SA

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm


Millenium Thanh
18 nhân tạo IOL MBI (Model: Mỹ 3,800,000 6 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Biome Hóa
loại mềm PreciSAL-302A

Thủy tinh thể


Millenium SYT Nghệ Nghệ
18 nhân tạo IOL PreciSAL-302 A Mỹ 3,400,000 222 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Biome An An
loại mềm

18 Thủy tinh thể PreciSAL 302A Millenium Mỹ 3,250,000 100 SYT Vĩnh 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
mềm Biome Long
PreciSAL-
302A TTT
chất

Thủy tinh thể


mềm
Millenium Vĩnh
18 PrecisAL- PreciSAL 302A Mỹ 3,250,000 100 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Biome Long
P302A TTT
chất

- Thủy tinh
thể nhân tạo TTTNHANTAO Millenium Tiền
18 Mỹ 2,900,000 3,000 SYT 1435/QĐ-SYT 6/10/2016
đơn tiêu, PreciSAL-302A Biome Giang
mềm, một…

Thủy tinh thể


TP.Hồ
nhân tạo đơn TTTNHANTAO Millenium
18 Mỹ 2,790,000, 3,150 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1 PRECISAL-302A Biome
Minh
mảnh

Thủy tinh thể


TP.Hồ
nhân tạo đơn TTTNHANTAO Millenium
18 Mỹ 2,790,000 1,420 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1 PRECISAL-302A Biome
Minh
mảnh

Thủy tinh thể


TP.Hồ
nhân tạo đơn TTTNHANTAO Millenium
18 Mỹ 2,790,000 3,580 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1 PRECISAL 302/ Biome
Minh
mảnh

Thủy tinh thể Bệnh viện


Thủy tinh thể Tek-
nhân tạo Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
19 Lens II TEKIA Mỹ 3,150,000 600 29/9/2016
(IOL, toric RHM Cần Thơ RHM
(Model:811Y, 872Y)
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


mềm phi cầu,
Bệnh viện
đặt qua vết
Thủy tinh thể Tek- Đa khoa
mổ nhỏ 2.2- Cần
19 Lens II (Model: 811, TEKIA Mỹ 2,000,000 300 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
2.4mm, Thơ
872) ương Cần
Cartridge,
Thơ
injector được
lắp

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
20 nhân tạo IOL tạo mềm Bioline I-Medical Đức 2,850,000 472 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm Yellow Bluelight

Thủy Tinh
Thể Mềm 1 Trung tâm
mảnh 1 chất Thủy tinh thể nhân phòng
Sóc 22/
20 liệu Acrylic tạo mềm Dioline I-Medical Đức 2,850,000 1,000 chống 24/3/2017
Trăng QĐ.TTPCBXH
ngậm nước, Yellow Bluelight bệnh xã
lọc tia UV, hội
nhuộm vàng

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
21 nhân tạo IOL tạo mềm Model: Barbados Mỹ 2,850,000 312 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm Softec 1

Thủy Tinh
Thể mềm Bệnh viện
đơn tiêu, chất Đa khoa
Cần
22 liệu Acrylic ALSAFIT Alsanza Đức 2,900,000 500 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
ngậm nước ương Cần
25% với bề Thơ
mặt không

23 Thủy tinh thể Thủy tinh thể Acriva VSY Hà Lan 2,900,000 200 Bệnh viện Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
mềm 1 mảnh, BB (Model: BB UD Biotechnolog… Đa khoa Thơ
đơn tiêu, chất 613) Trung
liệu ương Cần
hydrophobe Thơ
bề mặt không
ngậm nước

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Thanh
24 nhân tạo IOL Hoya Nhật Bản 4,702,500 6 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
tạo Hoya PY-60R Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
BV Quân Vĩnh
24 Hoya PY- tạo Hoya PY-60R Hoya Singapore 3,480,000 80 704 23/12/2016
Y 109 Phúc
60R hoặc hoặc đương
tương đương

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm 1


SYT Nghệ Nghệ
24 nhân tạo IOL mảnh HOYA PY- Hoya Singapore 2,940,000 832 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm 60R

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm
mềm HOYA Vĩnh
24 HOYA không phi Hoya Singapore 2,700,000 112 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
không phi Long
cầu PY-60P
cầu PY-60P

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Bắc
25 nhân tạo EYE OL Anh 3,300,000 420 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
tạo mềm LW625A Giang
mềm

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
25 nhân tạo IOL tạo mềm lọc tia UV EYE OL Anh 2,920,500 81 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm LW 625A

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Anh Thanh
26 nhân tạo IOL tạo mềm 1 mảnh đơn Moss Vision 2,970,000 165 Sở Y tế 338/QB-SYT 27/07/2016
Quốc Hóa
loại mềm tiêu Opt…

Thủy tinh thể mềm 1


Thủy tinh thể mảnh, 2 mặt phi cầu
SYT Nghệ Nghệ
26 nhân tạo IOL càng chữ C Moss Vision Anh 2,960,000 112 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm OPTIFLEX
MO/FNYA-03

Thủy tinh thể Bệnh viện


Thủy tinh thể mềm 1
nhân tạo Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
26 mảnh phi cầu Moss Vision Anh 2,900,000 500 29/9/2016
(IOL, toric RHM Cần Thơ RHM
Optiflex MO
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


Bệnh viện
mềm chất
Thủy tinh thể Tek- Đa khoa
liệu Acrylic Cần
27 Lens III (Model: TEKIA Mỹ 2,950,000 400 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Hydrophobic Thơ
900) ương Cần
mềm, đường
Thơ
kính optic:

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân tạo Vĩnh
28 tạo mềm Setisar 1 Abbott/Amo Mỹ 3,100,000 45 SYT 6676 26/12/2016
mềm Sensar Phúc
AAB00
1 AAB00

Thủy tinh thể


Thừa
nhân tạo Thủy tinh thể nhân BV TW
28 Abbott/Amo Mỹ 3,086,000 200 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
mềm hậu tạo mềm Sensar 1 Huế
Huế
phòng,

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Bình


28 Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
nhân tạo tạo mềm Sensar 1 Phước

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân TP.Hồ
mềm 1 mảnh, Đại học Y 2714/QĐ-
28 tạo mềm một mảnh Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 50 Chí 7/12/2016
chất liệu dược BVĐHYD
Sensar 1-… Minh
Acrylic…

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh, Bệnh viện Hải
28 nhân tạo IOL Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 500 81/QĐ-BVM 28/12/2016
không ngậm nước - Mắt Phòng
loại mềm
Sensa 1
Thủy tinh thể
Thủy tinh thể mềm SYT Nghệ Nghệ
28 nhân tạo IOL Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 632 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Sensar 1 (AAB00) An An
loại mềm

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh,
hai mặt cầu,
Thủy tinh thể mềm Phú
28 chất liệu Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 200 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Sensar 1 Yên
Acrylic
Hydrophobic
giảm sắc sai,

TTT mềm 1
mảnh + Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
28 Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 15 17/10/2016
Cartridge với Sensar 1 Đồng Nai Nai BVĐKĐN
chất liệu …

TTT mềm 1
mảnh phi cầu Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
28 Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 15 17/10/2016
với chất liệu Sensar 1 Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Acryl

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm An
28 mềm, đơn Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 1,200 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Sensar 1 (AAB00) Giang
tiêu

Thủy tinh thể


nhân tạo
(IOL, toric Thủy tinh thể Sensar Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
28 Abbott/Amo Mỹ 2,900,000 50 BVĐKĐT 3/10/2016
IOL) các loại 1 Tháp TCCB
(cứng, mềm,
treo)

Thủy tinh thể Bệnh viện


Thủy tinh thể mềm
nhân tạo Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
29 ngậm nước 1stQ 1stQ GmbH Đức 3,000,000 100 29/9/2016
(IOL, toric RHM Cần Thơ RHM
Basis Z Hydi…
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân tạo BVĐK Đồng 2359/QĐ-
29 tạo mềm một mảnh 1stQ GmbH Đức 3,000,000 50 17/10/2016
mềm Bioline Đồng Nai Nai BVĐKĐN
1stQ Basi
Yellow

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể tạo mềm một mảnh
SYT Nghệ Nghệ
29 nhân tạo IOL 1stQ Basis z 1stQ GmbH Đức 3,000,000 200 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm Hydrophilic, Model:
B1AWY0

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
mềm một tạo mềm một mảnh
mảnh thiết kế thiết kế phi cầu, Aaren Lạng
30 Mỹ 3,350,000 150 SYT 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
phi cầu, ngậm nước Scientific Sơn
ngậm nước Aquasense/ Aqua
Aquasense/ Sense Pal
Aqua

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân tạo BVĐK Đồng 2359/QĐ-
31 tạo Mediasun/ Medicare Mỹ/ Pháp 3,000,000 100 17/10/2016
mềm chất Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Intraocular lens
liệu acrylic.

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm


Millenium Thanh
32 nhân tạo IOL MBI (Model: Mỹ 3,500,000 6 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Biome Hóa
loại mềm PreciSAL-302A

Thủy tinh thể


mềm
Millenium Vĩnh
32 PreciSAL- PreciSAL 302AC Mỹ 3,000,000 100 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Biome Long
302AC TTT

Thủy tinh thể mềm 1
Thủy tinh thể
mảnh, 2 mặt phi cầu SYT Nghệ Nghệ
33 nhân tạo IOL Hoya Singapore 3,240,000 312 159/QĐ-SYT 24/2/2017
càng chữ C HOYA An An
loại mềm
PY-60AD

Thủy tinh thể mềm,


Thủy tinh thể An
33 lắp sẵn Hoya PY- Hoya Singapore 3,040,000 670 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
mềm, lắp sẵn Giang
60AD

Thủy tinh thể


mềm phi cầu,
Bệnh viện
đặt qua vết
Thủy tinh thể mềm Đa khoa
mổ nhỏ 2.4- Cần
33 phi cầu Hoya PY- Hoya Singapore 3,040,000 100 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
2.6mm, Thơ
60AD ương Cần
Cartridge,
Thơ
injector được
lắp

Thủy Tinh
Thể Mềm 1 Trung tâm
Thủy Tinh Thể Mềm
mảnh 2 chất phòng
1 mảnh 2 chất liệu Sóc 22/
33 liệu Acrylic Hoya Singapore 3,000,000 2,200 chống 24/3/2017
Acrylic kỵ nước Trăng QĐ.TTPCBXH
kỵ nước, bệnh xã
HOYA PY-60AD
nhuộm vàng hội
lọc ánh sáng

Thủy tinh thể Bình


34 CT LUCIA 201P Carl Zeiss Đức/Mỹ 3,200,000 100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
nhân tạo Phước

Thủy tinh thể


An
34 mềm đơn CT LUCIA 201P Carl Zeiss Mỹ 3,050,000 500 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
tiêu

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ Bệnh viện
nhân tạo Sóc
34 MỀM ACRYLIC Carl Zeiss Đức/Mỹ 2,950,000 200 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
Biflen/ Trăng
(CT LUCIA 201P) Tỉnh
677AB

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân Vĩnh
35 CIMA Mỹ/Anh 3,350,000 270 SYT 6676 26/12/2016
mềm tạo mềm CIMflex 42 Phúc
CIMflex 42

Thủy tinh thể


nhân tạo Bệnh viện
mềm phi cầu Thủy tinh thể nhân Đa khoa
Cần
35 Aspheric tạo mềm Cimflex CIMA Mỹ 3,350,000 150 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
dùng mổ 42Y ương Cần
phaco, Optic Thơ
size

Thủy tinh thể


nhân tạo
Thủy tinh thể nhân
(lOL, toric Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
35 tạo mềm Cimflex CIMA Mỹ 3,100,000 50 BVĐKĐT 3/10/2016
IOL) các loại Tháp TCCB
42Y
(cứng, mềm,
treo)

Thủy tinh thể


Aaren TTMTTS Hà
36 nhân tạo Mỹ 3,734,600 200 28/12/2016
Scientific C Nội
mềm

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Bệnh viện
nhân tạo Sóc
37 tạo Biflex Medicontur Hungary 3,400,000 600 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
Biflen HB/ Trăng
HB/877PAY Tỉnh
877PAY

Thủy tinh thể Thủy tinh thể Hải


37 Medicontur Hungary 3,399,000 100 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
887FABY 887FABY Dương

Thủy tinh thể Thủy tinh thể không


Điện
37 không ngậm ngậm nước Code: Medicontur Hungary 3,300,000 75 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
Biên
nước R77FABY
Thủy tinh thể Bệnh viện
nhân tạo Thủy tinh thể nhân Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
37 Medicontur Hungary 3,250,000 100 29/9/2016
(IOL, toric tạo mềm 877FABY RHM Cần Thơ RHM
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


nhân tạo
Thủy tinh thể nhân
mềm
tạo mềm Medicontur, Lạng
37 Medicontur, Medicontur Hungary 2,800,000 850 SYT 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
không ngậm nước, Sơn
không ngậm
lọc ánh sáng xanh.
nước, lọc ánh
sáng xanh,

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh Vĩnh
38 Alsee Alsanza Đức 3,250,000 100 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
đơn tiêu Long
không...

Thủy tinh thể


nhân tạo Bệnh viện
mềm phi cầu, Đa khoa
Thủy tinh thể nhân Cần
39 Aspheric một US IOL Mỹ 3,150,000 200 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
tạo mềm 880UV Thơ
mảnh dùng ương Cần
mổ phaco Thơ
(Có phủ …

Thủy tinh thể Bệnh viện


Thủy tinh thể mềm
nhân tạo Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
40 kỵ nước 1stQ Basts Z 1stQ GmbH Đức 3,200,000 300 29/9/2016
(IOL, toric RHM Cần Thơ RHM
Hydrop
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể mềm
Vĩnh
40 mềm 1stQ Basis Z 1stQ GmbH Đức 3,200,000 100 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Long
Overview AS Hydrophobic…
Na

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


nhân tạo tạo mềm một mảnh Quảng
40 1stQ GmbH Đức 3,200,000 100 SYT 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
mềm, lọc ánh 1stQ Basis Z Ngãi
sáng xanh Hydrophobic

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm một mảnh SYT Nghệ Nghệ
40 nhân tạo IOL 1stQ GmbH Đức 3,200,000 200 159/QĐ-SYT 24/2/2017
1stQ Basis Z An An
loại mềm
Hydrophobic,

Thủy tinh thể


nhân tạo
mềm một Thủy tinh thể nhân
Thừa
mảnh 1stQ tạo mềm một mảnh BV TW
40 1stQ GmbH Đức 3,200,000 200 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Basis Z 1stQ Basis Z Huế
Huế
Hydrophobic Hydrophobic,
hoặc tương
đương.

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


mềm, 1 tạo mềm một mảnh
An
40 mảnh, đơn 1stQ Basis Z 1stQ GmbH Đức 3,000,000 350 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
tiêu, không Hydrophobic, Model:
ngậm nước. BIADYO

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
41 nhân tạo IOL tạo mềm Model: KS- Staar Surgical Nhật Bản 3,500,000 20 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm SP

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Hải
41 nhân tạo KS- Staar Surgical Nhật Bản 3,499,000 350 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
tạo KS-SP Dương
SP

41 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Staar Surgical Nhật Bản 3,490,000 110 SYT Điện 09/QĐ-SYT 9/1/2017
nhân tạo tạo mềm, lọc tia UV, Biên
mềm, lọc tia lọc ánh sáng xanh
UV, lọc ánh
sáng xanh

Thủy tinh thể


nhân tạo Thể thủy tinh nhân Thừa
BV TW
41 mềm, lọc tia tạo mềm Model: KS- Staar Surgical Nhật Bản 3,450,000 200 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Huế
UV, lọc ánh SP Huế
sáng xanh

Thủy tinh thể


mềm đơn
tiêu một
mảnh chất Thủy tinh thể 9G- Phú
42 9Glens Medical Đức 3,195,000 1,500 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
liệu 1ASCX60 Yên
Hydrophilic
Acrylic ngậm
nước 25%

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Aaren Thanh
43 nhân tạo IOL tạo mềm phi cầu, một Mỹ 4,145,900 7 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Scientific Hóa
loại mềm mảnh…

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
mềm phi cầu, tạo mềm phi cầu, một
Aaren Hòa
43 một mảnh, mảnh, ngậm nước, Mỹ 3,500,000 50 Sở Y tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
Scientific Bình
ngậm nước, lọc ánh sáng xanh
lọc ánh sáng Aaren, Model:
xanh Aaren

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân mềm,
mềm, phi cầu một Aaren Điện
43 phi cầu một Mỹ 3,460,000 125 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
mảnh không ngậm Scientific Biên
mảnh không
nước
ngậm nước

Thủy tinh thể


SYT Nghệ Nghệ
44 nhân tạo IOL CT Spheris 203P Carl Zeiss Pháp 3,200,000 20 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm

Thủy tinh thể


nhân tạo Bệnh viện
(IOL, toric Thủy tinh thể mềm đa khoa Yên
45 EYEKON Mỹ 3,200,000 150 59/QĐ-BV 14/3/2017
IOL) các loại AL 25B-UVA** tỉnh Yên Bái
(cứng, mềm, Bái
treo)

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân TP.Hồ
mềm ngậm Đức / Đại học Y 2714/QĐ-
46 tạo CT Asphina Carl Zeiss 3,250,000 200 Chí 7/12/2016
nước 25% Pháp dược BVĐHYD
509M Minh
với bề mặt

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ Bệnh viện
nhân tạo (CT Đức / Sóc
46 NHÂN TẠO (CT Carl Zeiss 3,150,000 100 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
Asphina Pháp Trăng
ASPHINA 509M) Tỉnh
509M)

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Tecnis Thanh
47 nhân tạo IOL Abbott/Amo Mỹ 3,861,000 39 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
ZA9003 Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhan Bình


47 Abbott/Amo Mỹ 3,300,000 100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
nhân tạo tạo mềm Tecnis Phước

ZA9003
Thủy tinh thể Bệnh viện
Hà 67/QĐ-
47 nhân tạo (Thủy tinh thể nhân Abbott/Amo Mỹ 3.300,000 50 Đại học Y 8/2/2017
Nội BVĐHYHN
mềm 3 mảnh tạo mềm 3 mảnh Hà Nội
Tecnis

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm Bệnh viện


Sóc
47 mềm tecnic Tecnis Acrylic Abbott/Amo Mỹ 3,300,000 300 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
Trăng
acrylic (ZA9003) Tỉnh
Thủy tinh thể Bệnh viện
nhân tạo Thủy tinh thể mềm Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
47 Abbott/Amo Mỹ 3,250,000 500 29/9/2016
(IOL, toric Tecnis (ZA9003) RHM Cần Thơ RHM
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm


SYT Nghệ Nghệ
47 nhân tạo IOL Tecnis Acrylic Abbott/Amo Mỹ 3,250,000 92 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm (ZA9003)

Thủy tinh thể


TP.Hồ
nhân tạo đơn THỦY TINH THỂ
47 Abbott/Amo Mỹ 3,200,000 1,990 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 03 TECNIS
Minh
mảnh

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
48 nhân tạo IOL tạo mềm Model: Medicontur Hungary 3,250,000 312 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm 677AB/677ABY

Thủy tinh thể Hải


48 Thủy tinh thể 677AB Medicontur Hungary 3,250,000 100 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
677AB Dương

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân Mỹ/ Hải
49 Alcon 3,290,000 100 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
Acrysoft tạo Acrysoft Natural Irelan Dương
Natural

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh, lọc Bệnh viện Hải
50 nhân tạo IOL Hoya Singapore 3,500,000 1,000 81/QĐ-BVM 28/12/2016
ánh sáng xanh-Hoya Mắt Phòng
loại mềm
Isert 251

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm
mềm Hoya Hải
50 Hoya phi cầu iSert Hoya Singapore 3,500,000 1,300 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
phi cầu iSert Dương
251
251

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm Thừa
mềm một BV TW
50 một mảnh HOYA Hoya Singapore 3,492,000 200 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
mảnh HOYA Huế
isert 251 Huế
251

Thủy tinh thể mềm 1


Thủy tinh thể
mảnh, 2 mặt phi cầu SYT Nghệ Nghệ
50 nhân tạo IOL Hoya Singapore 3,420,000 312 159/QĐ-SYT 24/2/2017
càng chữ C HOYA An An
loại mềm
iSert 251

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm


Bệnh viện Hà
50 nhân tạo IOL HOYA Isert Micro Hoya Singapore 3,390,000 200 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
Bưu Điện Nội
loại mềm 251

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm
mềm HOYA Vĩnh
50 HOYA phi cầu Isert Hoya Singapore 3,340,000 390 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
phi cầu Isert Long
251
251

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm
mềm HOYA Vĩnh
50 HOYA phi cầu Isert Hoya Singapore 3,340,000 200 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
phi cầu Isert Long
251 TTT
251 …

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ TP.Hồ
nhân tạo đơn
50 MỀM 1 MẢNH, PHI Hoya Singapore 3,240,000 3,150 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1
CẦU… Minh
mảnh

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ TP.Hồ
nhân tạo đơn
50 MỀM 1 MẢNH, PHI Hoya Singapore 3,240,000 1,835 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1
CẦU… Minh
mảnh

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Bắc
51 nhân tạo I-Medical Đức 3,360,000 520 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
tạo mềm AS6025C Giang
mềm
Thủy tinh thể
Thủy tinh thể nhân SYT Nghệ Nghệ
51 nhân tạo IOL I-Medical Đức 3,360,000 200 159/QĐ-SYT 24/2/2017
tạo mềm AS 6025C An An
loại mềm

Thủy tinh thể


mềm một
mảnh chất
liệu Thủy tinh thể 9G- Phú
52 9Glens Medical Đức 3,345,000 1,500 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Hydrophobic ILCASPHO Yên
Acrylic
không ngậm
nước, phi

Thủy tinh thể Aaren Hải


53 Thủy tinh thể EC Mỹ 3,355,000 500 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
EC Scientific Dương

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm một mảnh
nhân tạo Hải
54 phi cầu 2 mặt (Co- EYEKON Mỹ 3,396,600 700 SYT HD 1463/QĐ-SYT 24/11/2016
(IOL, toric Dương
Aspheric) lọc tia cực
IOL) các loại
tím AL 25B -

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
55 nhân tạo IOL tạo mềm lọc ánh sáng CIMA Mỹ 4,540,000 170 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm xanh …

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
mềm, lọc tia tạo mềm, lọc tia UV, Điện
55 CIMA Mỹ/Anh 3,500,000 295 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
UV, lọc ánh lọc ánh sáng xanh Biên
sáng xanh CIMflex 21Y
CIMflex 21Y

Thủy tinh thể


nhân tạo lọc Thủy tinh thể nhân
Hòa
55 tia UV, lọc tạo mềm Cimllex CIMA Mỹ 3,460,000 400 Sở Y Tế 3581/QĐ-S YT 29/12/2016
Bình
ánh sáng 21Y
xanh

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân tạo Hải
55 tạo mềm CIMflex CIMA Mỹ/Anh 3,399,000 3,850 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
mềm Dương
21Y
CIMflex 21Y

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể một SYT Nghệ Nghệ
55 nhân tạo IOL CIMA Mỹ/Anh 3,350,000 726 159/QĐ-SYT 24/2/2017
mảnh CIMflex 21 Y An An
loại mềm

Thủy tinh thể


nhân tạo
Bệnh viện
(IOL, toric Thủy tinh thể nhân Hà
56 I-Medical Đức 3,500,000 104 198 (Bộ 1812/QĐ-BV198 31/10/2016
IOL) các loại tạo mềm Overview Nội
Công An)
(cứng, mềm,
treo)

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Bắc
56 nhân tạo tạo mềm Overview I-Medical Đức 3,500,000 340 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang
mềm AS Natural

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
56 nhân tạo IOL tạo mềm Overview I-Medical Đức 3,400,000 1,402 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm AS Natural

Thể Thủy
Thủy tinh thể nhân Thừa
tinh nhân tạo BV TW
56 tạo mềm Overview I-Medical Đức 3,300,000 400 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
khô, phi cầu Huế
AS Natural Huế
màu vàng

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm không ngậm SYT Nghệ Nghệ
57 nhân tạo IOL Medicontur Hungary 3,450,000 312 159/QĐ-SYT 24/2/2017
nước, lọc ánh sáng An An
loại mềm
xanh
Thủy tinh thể
Sở Y tế
nhân tạo
Nam
mềm, không
Định/Bệnh Nam
57 ngậm nước 1 877 FaBY Medicontur Hungary 3,200,000 850 26 23/2/2017
viện Mắt Định
mảnh, 2
tỉnh Nam
càng, lọc ánh
Định
sáng xanh.

TTT mềm 1
Thủy tinh thể nhân
mảnh phi cầu BVĐK Đồng 2359/QĐ-
58 tạo mềm Adapt AO / Bausch + Lomb Mỹ 3,450,000 270 17/10/2016
với chất liệu Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Akreo /
Acrys…

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ TP.Hồ
nhân tạo đơn
58 NHÂN TẠO ĐƠN Bausch + Lomb Mỹ 3,350,000 260 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1
TIÊU MỀM Minh
mảnh,

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh, lọc Bệnh viện Hải
59 nhân tạo IOL Bausch + Lomb Mỹ 3,450,000 1,000 81/QĐ-BVM 28/12/2016
ánh sáng xanh-en Mắt Phòng
loại mềm
Vista

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể tạo mềm, ngậm nước,
SYT Nghệ Nghệ
60 nhân tạo IOL lọc ánh sáng xanh, có Medicontur Hungary 3,500,000 312 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm sẵn súng bơm TTT
preload

Thủy tinh thể


nhân tạo
Thủy tinh thể nhân
mềm ngậm Lạng
60 tạo mềm ngậm nước Medicontur Hungary 3,400,000 300 SYT 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
nước (lọc Sơn
(lọc ánh sáng xanh)
ánh sáng
xanh)

Thủy tinh thể Thủy tinh thể


Thanh
61 nhân tạo IOL Acrysof IQ Alcon Ireland 4,365,600 93 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm (SN60WF)

Thủy linh thể Thủy tinh thể


Mỹ/ SYT Nghệ Nghệ
61 nhân tạo IOL Acrysof IQ Alcon 3,800,000 1,492 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Irelan An An
loại mềm (SN60WF)

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Mỹ/ Hải
61 nhân tạo Alcon 3,780,000 100 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
tạo Acrysoft IQ Irelan Dương
Acrysoft IQ

Thủy tinh thể


TTMTTS Hà
61 mềm Aicon Alcon Mỹ 3,772,400 2 28/12/2016
C Nội
IQ

Thủy tinh thể Thủy tinh thể


TP.Hồ
mềm 1 mảnh Acrysof IQ - Mỹ/ Đại học Y 2714/QĐ-
61 Alcon 3,492,900 400 Chí 7/12/2016
phi cầu + SN60WF + Thủy Irelan dược BVĐHYD
Minh
cartridge tinh

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh
phi cầu + Thủy tinh thể nhân
Phú
61 Cartridge với tạo mềm AcrySof IQ AIcon Mỹ 3,492,900 1,000 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Yên
chất liệu SN60WF
Acrylic kỵ
nước +

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân Bệnh viện
nhân tạo Sóc
61 tạo mềm Acrysof IQ Alcon Ireland 3,484,168 50 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
(SN60WF, Trăng
SN60WF Tỉnh
kính IQ)

62 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân EYEOL Anh 3,500,000 222 SYT Nghệ Nghệ 159/QĐ-SYT 24/2/2017
nhân tạo IOL tạo mềm một mảnh An An
loại mềm càng chữ C HYFLEX
Y

Thủy tinh thể


nhân tạo
Thủy tinh thể nhân
mềm, đơn
tạo mềm, đơn tiêu cự Vĩnh
63 tiêu cự phi Carl Zeiss Mỹ 3,500,000 90 SYT 6676 26/12/2016
phi cầu CTLUCIA Phúc
cầu
601 PY
CTLUCIA
601 PY

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh, lọc Bệnh viện Hải
63 nhân tạo lOL Carl Zeiss Đức 3,500,000 520 81/QĐ-BVM 28/12/2016
ánh sáng xanh-Lucia Mắt Phòng
loại mềm
601 -PY

Thủy tinh thể


SYT Nghệ Nghệ
63 nhân tạo IOL CT Lucia 601PY Carl Zeiss Mỹ 3,500,000 20 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm

Thủy Tinh
Thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
63 CT LUCIA 601PY Carl Zeiss Mỹ/Đức 3,490,000 200 17/10/2016
đơn tiêu CT Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Lucia 601PY

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ Bệnh viện
nhân tạo CT Sóc
63 NHÂN TẠO (CT Carl Zeiss Mỹ/Đức 3,480,000 600 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
LUCIA 601 Trăng
LUCIA 601PY) Tỉnh
PY

Thủy tinh thể Hải


63 Thủy tinh thể 601 PY Carl Zeiss Mỹ 3,448,000 500 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
601 PY Dương

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh, lọc Bệnh viện Hải
64 nhân tạo IOL PhysIOL Bỉ 3,500,000 900 81/QĐ-BVM 28/12/2016
ánh sáng xanh- Mắt Phòng
loại mềm
MicroPure 123

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Bắc
64 nhân tạo tạo mềm Micropure PhysIOL Bỉ 3,500,000 970 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang
mềm 123

Thủy tinh thể


Sở Y Tế
nhân tạo
Nam
mềm không
Định/Bệnh Nam
64 ngậm nước 1 Micropure 123 PhysIOL Bỉ 3,500,000 800 26 23/2/2017
viện Mắt Định
mảnh 4 càng,
tỉnh Nam
lọc ánh sáng
Định
xanh.

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
64 nhân tạo IOL tạo mềm đơn tiêu cự PhysIOL Bỉ 3,500,000 100 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm Micropure 123

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Bệnh viện


Hà 67/QĐ-
64 nhân tạo tạo mềm đơn tiêu cự PhysIOL Bỉ 3,200,000 200 Đại học Y 8/2/2017
Nội BVĐHYHN
mềm 1 mảnh Micropure Hà Nội

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân
Hòa
65 mềm - một tạo mền Cimflex CIMA Mỹ 3,500,000 400 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
Bình
mảnh phi cầu QLY
ngậm nước

Thủy tinh thể


Bệnh viện
nhân tạo
đa khoa Nam Số 333/QĐ-BVT
66 (IOL) loại Suncoast Mỹ 3,500,000 350 10/3/2017
tỉnh Nam Định ngày 10/03/2017
mềm
Định
AL25B-NY

Thủy tinh thể


Bệnh viện
nhân tạo Cần 331/QĐ-BVM-
67 CT Asphina 409MP Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 600 Mắt- RHM 29/9/2016
(IOL, toric Thơ RHM
Cần Thơ
IOL) các loại
Thủy tinh thể CT ASPHINA Bình
67 Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
nhân tạo 409MP Phước

Thủy tinh thể


nhân tạo CT ASPHINA BVĐK Đồng 2359/QĐ-B
67 Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 150 17/10/2016
mềm chất 409MP Đồng Nai Nai VĐKĐN
liệu acrylic,

Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm


Bệnh viện Hà
67 nhân tạo IOL đơn tiêu cự CT Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 200 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
Bưu Điện Nội
loại mềm Asphina 409 MP

Thủy tinh thể


nhân tạo
(IOL, toric Thủy tinh thể nhân Mỹ/Thụy Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
68 Staar Surgical 3,740,000 1,200 BVĐKĐT 3/10/2016
IOL) các loại tạo mềm KS-3Ai Sĩ Tháp TCCB
(cứng, mềm,
treo)

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ TP.Hồ
nhân tạo đơn
69 NHÂN TẠO MỀM I-Medical Đức 3,200,000 717 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
tiêu mềm 1
BIOLINE Minh
mảnh,

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm Bioline Bắc
69 nhân tạo I-Medical Đức 3,200,000 155 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Yellow Accurate Giang
mềm
Aspheric

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm Bioline SYT Nghệ Nghệ
69 nhân tạo IOL I-Medical Đức 3,200,000 882 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Yellow Accurate An An
loại mềm
Aspheric

Thể Thủy Thủy tinh thể nhân


Thừa
tinh nhân tạo tạo mềm Bioline BV TW
69 I-Medical Đức 3,180,000 300 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
khô, phi cầu Yellow Accurate Huế
Huế
màu vàng Aspheric

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm SYT Nghệ Nghệ
70 nhân tạo IOL Abbott/Amo Mỹ 3,950,000 52 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Tecnis 1 (ZCB00) An An
loại mềm

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Tecnis Thanh
70 nhân tạo IOL Abbott/Amo Mỹ 3,910,500 9 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
1 ZCB00 Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể Bệnh viện


nhân tạo Thủy tinh thể mềm Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
70 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 500 29/9/2016
(IOL, toric Tecnis 1 (ZCB00) RHM Cần Thơ RHM
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh
Thủy tinh thể Tecnis Vĩnh
70 Acrylic Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 40 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
1 ZCB00 Long
không
ngậm…

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Bình


70 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 100 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
nhân tạo tạo mềm Tecnis 1 Phước

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
70 nhân tạo Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 200 17/10/2016
Tecnis 1 Đồng Nai Nai BVĐKĐN
mềm tecnis 1

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân TP.Hồ
mềm 1 mảnh, Đại học Y 2714/QĐ-
70 tạo mềm một mảnh Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 200 Chí 7/12/2016
phi cầu, điều dược BVĐHYD
Tecnis 1-… Minh
chỉnh…

70 Thủy tinh thể ZCB00 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 50 Bệnh viện Hà 67/QĐ- 8/2/2017
nhân tạo Đại học Y Nội BVĐHYHN
mềm 1 mảnh Hà Nội
(Thủy tinh thể nhân
tạo mềm 1 mảnh
Tecnis 1 -

Thủy tinh thể


Thừa
nhân tạo Thủy tinh thể nhân BV TW
70 Abbott/Amo Mỹ 3,874,000 300 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
mềm hậu tạo mềm Tecnis 1 Huế
Huế
phòng,

Thủy tinh thể


nhân tạo
(IOL, toric Thủy tinh thể nhân Mỹ/ Thụy Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
71 Staar Surgical 5,200,000 50 BVĐKĐT 3/10/2016
IOL) các loại tạo mềm Nanoflex Sỹ Tháp TCCB
(cứng, mềm,
treo)

Thủy tinh thể


nhân tạo Thủy tinh thể nhân Mỹ/ Thụy BVĐK Đồng 2359/QĐ-
71 Staar Surgical 5,200,000 200 17/10/2016
mềm chất tạo mềm Nanoflex Sỹ Đồng Nai Nai BVĐKĐN
liệu COLLA

Thủy tinh thể


mềm dùng Thủy tinh thể nhân Mỹ/ Thụy An
71 Staar Surgical 5,200,000 100 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
cho người tạo mềm Nanoflex Sỹ Giang
tiêu đường

Thủy tinh thể Thủy tinh thể


Thanh
72 nhân tạo IOL Acrysof IQ Toric Alcon Ireland 11,678,000 6 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm (SN6AT 3,4,5,6,7)

Thủy tinh thể Thuy tinh thể Tone


nhân tạo toric IQ SYT Nghệ Nghệ
72 Alcon Mỹ 9,799,650 32 159/QĐ-SYT 24/2/2017
IOL loại SN6AT(3,4,5,6,7,8,9 An An
mềm )

Thủy tinh thể Bệnh viện


Thủy tinh thể
nhân tạo Mỹ/ Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
72 Acrysof IQ Toric - Alcon 9,333,200 30 29/9/2016
(IOL, toric Irelan RHM Cần Thơ RHM
SN6AT 2,3,4,5,
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm 1 TP.Hồ
mềm 1 mảnh Mỹ/ Đại học Y 2714/QĐ-BVĐH
72 mảnh điều trị loạn thị Alcon 9,333,200 10 Chí 7/12/2016
phi cầu + Irelan dược YD
Acrys Minh
cartridge…

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh
phía cầu +
TTTNT AcrySof IQ Phú
72 Cartridge với Alcon Mỹ 9,333,200 10 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Toric SN6ATT Yên
chất liệu
Acrylic kỵ
nước với

Thủy Tinh
thể Đơn tiêu BVĐK Đồng 2359/QĐ-
73 AT TORBl 709M Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 200 17/10/2016
bốn điểm tựa Đồng Nai Nai BVĐKĐN
điều chỉnh

Thủy Tinh
thể đơn tiêu BVĐK Đồng 2359/QĐ-
73 AT TORBI 709M Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 50 17/10/2016
bốn điểm tựa Đồng Nai Nai BVĐKĐN
điều chỉnh…

Thủy tinh thể


An
73 mềm điều ATTORBI 709M Carl Zeiss Đức 11,000,000 5 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
chỉnh loạn thị

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân TP.Hồ
mềm điều Đại học Y 2714/QĐ-
73 tạo điều chỉnh loạn Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 10 Chí 7/12/2016
chỉnh loạn thị dược BVĐHYD
thị AT TG Minh
ngậm …

74 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Abbott/Amo Hà Lan 11,300,000 10 Đại học Y TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
mềm điền tạo mềm 1 mảnh điều dược Chí BVĐHYD
chỉnh loạn thị
chỉnh … Minh
1 mảnh

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh,
nhân tạo Bệnh viện Hải
74 điều chỉnh loạn thị- Abbott/Amo Mỹ 11,000,000 65 81/QĐ-ĐVM 28/12/2016
Toric IOL Mắt Phòng
Tecnis Toric
loại mềm
Monofocal

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể
tạo mềm 1 mảnh, đa SYT Nghệ Nghệ
75 nhân tạo IOL Moss Vision Anh 14,000,000 100 159/QĐ-SYT 24/2/2017
tiêu cự OPTIFLEX An An
loại mềm
MO/HF-D012

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh Vĩnh
76 Alsiol 3D vf Alsanza Đức 15,000,000 10 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
đa tiêu bề Long
mặt …

Thủy tinh thể


TTT NHÂN TẠO An
76 mềm, 1 Alsanza Đức 14,800,000 50 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
ALSIOL 3D VF Giang
mảnh, đa tiêu

Thủy tinh thể


nhân tạo
mềm giả điều
Thừa
tiết, theo TTT NHAN TAO BV TW
76 Alsanza Đức 14,800,000 50 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
nguyên lý ALSIOL 3D VF Huế
Huế
nhiễu xạ và
khúc xạ trên
toàn

Thủy tinh thể


nhân tạo
mềm, giả
Thừa
điều tiết, theo TTT NHAN TAO BV TW
76 Alsanza Đức 14,800,000 20 Thiên I58/QĐ-BVH 23/9/2016
nguyên lý ALSIOL 3D VF Huế
Huế
nhiễu xạ và
khúc xạ trên
toàn

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Restor Thanh
77 nhân tạo IOL Alcon Ireland 19,695,700 7 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
aspheric SN6AD1 Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể Thủy tinh thể Restor


Mỹ/ SYT Nghệ Nghệ
77 nhân tạo IOL Aspheric +3D Alcon 15,620,850 66 159/QĐ-SYT 24/2/2017
Irelan An An
loại mềm (SN6ADI)

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể TP.Hồ
mềm 1 mảnh Mỹ/ Đại học Y 2714/QĐ-
77 Acrysof IQ Restor +3 Alcon 14,877,200 10 Chí 7/12/2016
đa tiêu cự phi Irelan dược BVĐHYD
- SN6AD1 + Minh
cầu

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh
đa tiêu cự phi TTTNT Acrysoft IQ
Mỹ/ Phú
77 cầu + ReSTOR +3 Alcon 14,877,200 50 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Irelan Yên
Cartridge với SN6AD1
chất liệu
Acrylic kỵ

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể đa tiêu Thanh
78 nhân tạo IOL Carl Zeiss Đức 18,850,000 5 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
cự AT LISA 809M Hóa
loại mềm

Thủy tinh thể


TP.Hồ
nhân tạo giả
78 AT LISA 809M Carl Zeiss Đức 15,450,000 360 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
điều tiết mềm
Minh
1 mảnh…

78 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Carl Zeiss Đức/Pháp 15,000,000 20 Bệnh viện Hà 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
nhân tạo IOL tạo mềm đa tiêu cự Bưu Điện Nội
loại mềm AT USA 809M

Thủy tinh thể


SYT Nghệ Nghệ
78 nhân tạo IOL AT Lisa 809M Carl Zeiss Đức 15,000,000 20 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm

Thủy tinh thể nhân


Thủy tinh thể tạo mềm ba tiêu cự,
Bệnh viện Hải
79 nhân tạo IOL có bù công suất ở Abbott/Amo Hà Lan 17,000,000 200 81/QĐ-BVM 28/12/2016
Mắt Phòng
loại mềm trung tâm phi cầu-
Tecnis Multifocal

Thủy tinh thể


mềm đa tiêu
cự loại 1 Thủy tinh thể mềm
Phú
79 mảnh, mặt đa tiêu cự Tecnis Abbott/Amo Hà Lan 17,000,000 10 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Yên
sau thấu kính Multifocal 1
nhiễu xạ toàn
bộ, mặt

Thủy tinh thể


THỦY TINH THỂ TP.Hồ
nhân tạo
79 TECNIS Abbott/Amo Hà Lan 16,500,000 307 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
mềm đa tiêu
MULTIFOCAL 1-… Minh
cự 1 mảnh

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân TP.Hồ
mềm đa tiêu Đại học Y 2714/QĐ-BVĐH
79 tạo mềm đa tiêu cự Abbott/Amo Hà Lan 16,500,000 10 Chí 7/12/2016
cự 1 mảnh, dược YD
Tecnis … Minh
mặt sau

Thủy tinh thể Thủy tinh thể đa tiêu


Thanh
80 nhân tạo IOL IQ ReSTOR +2.5D Alcon Mỹ 19,800,000 11 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm (SV25T…

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


SYT Nghệ Nghệ
80 nhân tạo IOL tạo IQ ReSTOR Alcon Mỹ 17,640,000 54 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An An
loại mềm +2.5D (SV25T0)

Bệnh viện
Thủy tinh thể
Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
80 Acrysof AQ Restor + Alcon Mỹ 16,800,000 30 29/9/2016
RHM Cần Thơ RHM
2.5 - SV25T1
Thơ

Thủy tinh thể


mềm 1 mảnh
đa tiêu cự phi
cầu + TTTNT AcrySof IQ
Phú
80 Cartridge với ReSTOR +2.5 Alcon Mỹ 16,800,000 50 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Yên
chất liệu SV25T0
Acrylic kỵ
nước +
0,04% …

Thủy tinh thể


TP.Hồ
nhân tạo AT LISA TRI
81 Carl Zeiss Đức 21,000,000 360 Sở Y tế Chí 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
mềm 1 mảnh 839MP
Minh
ba tiêu cự

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân TP.Hồ
mềm đa tiêu Đức / Đại học Y 2714/QĐ-BVĐH
81 tạo đa tiêu cự AT Carl Zeiss 21,000,000 10 Chí 7/12/2016
cự ngậm Pháp dược YD
LISA Tri 83 Minh
nước 25%

Thủy tinh thể Thủy tinh thể 3 tiêu


Đức / Bệnh viện Hà
81 nhân tạo IOL cự AT LISA TRI Carl Zeiss 21,000,000 20 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
Pháp Bưu Điện Nội
loại mềm 839MP

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể nhân
nhân tạo Bắc
82 tạo mềm ba tiêu cự PhysIOL Bỉ 20,000,000 110 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
mềm đa tiêu Giang
Pod F (Fine Vision)
cự

82 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân PhysIOL Bỉ 20,000,000 20 SYT Nghệ Nghệ 159/QĐ-SYT 24/2/2017
nhân tạo IOL tạo mềm ba tiêu cự
An An
loại mềm PodF (Fine Vision)

Thủy tinh thể Bệnh viện


Thủy tinh thể
nhân tạo Mắt - Cần 331/QĐ-RVM-
83 TECNIS Symfony Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 30 29/9/2016
(IOL, toric RHM Cần Thơ RHM
(ZXR00)
IOL) các loại Thơ

Thủy tinh thể


TP.Hồ
mềm 1 mảnh Thủy tinh thể mềm Đại học Y 2714/QĐ-
83 Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 10 Chí 7/12/2016
điều chỉnh Tecnis Symfony dược BVĐHYD
Minh
lão thị,

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể mềm Bệnh viện
đa tiêu Sóc
83 Tecnis Symfony Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 50 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
(Tecnis- Trăng
(ZXR00) Tỉnh
Symfony)

Thủy tinh thể


nhân tạo
mềm 1 mảnh
điều chỉnh
lão thị, mặt
Thủy tinh thể Tecnis Phú
83 trước thiết kế Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 10 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Symfony Yên
phi cầu theo
công nghệ
wavefront
điều chỉnh
cầu sai

Thủy tinh thể


mềm một Vĩnh
84 Alsafit trifocal VF Alsanza Đức 22,000,000 5 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
mảnh ba tiêu Long
điểm,…

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nội


Thanh
85 nhân tạo IOL nhãn đa tiêu cự Alcon Ireland 35,604,400 4 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm Acrysof IQ Res

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nội


nhân tạo toric nhãn đa tiêu cự Mỹ/ SYT Nghệ Nghệ
85 Alcon 27,720,000 26 159/QĐ-SYT 24/2/2017
IOL loại Acrysof IQ Restore Irelan An An
mềm Toric

Thủy tinh thể


nội nhãn đa
tiêu cự có
hiệu chỉnh
loạn thị: TTTNT AcrySof IQ
Phú
85 Thủy tinh thể ReSTOR +2.5 Alcon Mỹ 26,400,000 10 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Yên
mềm 1 mảnh SV25TT
đa tiêu cự phi
cầu +
Cartridge với
chất liệu…

Thủy tinh thể


nội nhãn đa
tiêu cự có
hiệu chỉnh
loạn thị: TTTNT Aery IQ
Phú
85 Thủy tinh thể ReSTOR+3 Toric Alcon Mỹ 26,400,000 5 Sở Y tế 269/QĐ-SYT 27/04/2017
Yên
mềm 1 mảnh SND1TT
đa tiêu cự phi
cầu +
Cartridge với
chất liệu…

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
KXĐ nhân tạo IOL tạo mềm đa tiêu cự, Medicontur Hungary 17,980,000 8 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm lọc ánh sáng…

KXĐ Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân CIMA Mỹ/ Anh 3,100,000 6 Sở Y tế Thanh 338/QĐ-SYT 27/07/2016
nhân tạo IOL tạo mềm CIMflex
Hóa
loại mềm QL (MISC)

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
KXĐ nhân tạo IOL tạo mềm - Model: Aurolab Ấn độ 2,772,000 111 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm Auroflex

Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân


Thanh
KXĐ nhân tạo IOL tạo mềm Aquafold Ommi Ấn Độ 2,589,000 21 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
loại mềm CBF 32…

Thủy tinh thể


Thủy tinh thể Thanh
KXĐ nhân tạo IOL Alcon Ireland 2,539,400 18 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Acrysof MA Hóa
loại mềm

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC VÀ GIÁ STENT THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU


(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

Nước sản Số Tên


STT Tên VTYT Tên thương mại Tên hãng sản xuất Đơn giá Tỉnh Số QĐ Ngày QĐ
xuất lượng đơn vị

I. Stent động mạch vành loại thường

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc
được phủ lớp
Đại TP.Hồ
cacbon 0-5µm bằng 2714/QĐ-
1 ICROS amg GmbH Đức 17,200,000 10 học Y Chí 7/12/16
còng nghệ Inert, BVĐH
dược Minh
đường kính đầu tip
0,45mm, loại Icros
các cỡ

Stent nong mạch


vành thép không gỉ Sở Y An 1359/QĐ-
1 ICROS amg GmbH Đức 17,200,000 10 31/10/16
phủ carbon Icros, tế Giang SYT
không phủ thuốc

Stent nong mạch BV Thừa


158/QĐ-
1 vành phủ carbon các ICROS amg GmbH Đức 16,790,000 30 TW Thiên 23/9/2016
BVH
kích cỡ Huế Huế

Stent nong mạch BV Thừa


158/QĐ-
1 vành phủ carbon các ICROS amg GmbH Đức 16,790,000 30 TW Thiên 23/9/2016
BVH
kích cỡ Huế Huế

Giá đỡ nội mạch


CURVUS/ Sở Y Thanh 338/QĐ-
2 (stent) các loại, các Stron Medical -Que Đức 23,600,000 3 27/7/2016
ARTHOS Pico tế Hóa SYT
cỡ

Stent nong mạch


BVĐK
vành chất liệu Co- ARTHOS Pico các Đồng 2359/QĐ-
2 amg GmbH Đức 16,550,000 10 Đồng 17/10/16
Cr, Arthos Pico các kích cỡ Nai BVĐKĐN
Nai
cỡ

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc
bằng Coblat- Đại TP.Hồ
ARTHOS Pico các 2714/QĐ-
2 chromium, thiết amg GmbH Đức 16,550,000 20 học Y Chí 7/12/16
kích cỡ BVĐHYD
diện profile nhỏ, dược Minh
loại Arthos Pico các
cỡ

3 Giá đỡ mạch vành Multi-link 8 Abbott Vascular Mỹ, 19,000,000 70 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/16
không phủ thuốc Ireland học Y Chí BVĐHYD
bằng cobalt dược Minh
chromium, đường
kính trong 0.021",
đường kính ngoài
0.027", dạng mở,
lượn sóng, số đường
liên kết 3 cầu nối (3-
3-3), loại Multi-link
8

Giá đỡ mạch vành


Mỹ, Sở Y Phú 209/QĐ-
3 không phủ thuốc Multi-link 8 Abbott Vascular 18,500,000 50 27/04/2017
Ireland tế Yên SYT
Multi-link 8

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc
chất liệu nền bằng
hợp kim Cobalt-
Bệnh
Chromium, thiết
viện
diện giá đỡ nhỏ, Cần
3 Multi-link 8 Abbott Vascular Mỹ 18,500,000 30 Đa 27a/QĐ-RV 12/1/17
khung giá đỡ mỏng Thơ
khoa
0.0032". Được PDA

(Mỹ) và CE (châu
Âu) chấp nhận chỉ
định trong nhồi máu
cơ tim cấp.

Giá đỡ mạch vành


thường độ mỏng
TP.Hồ
xuyên qua tổn Sở Y 6178/QĐ-
4 COROPLEX BLUE B. Braun Đức 18,500,000 30 Chí 1/11/16
thương 0,032", tế SYT
Minh
khung Cobalt
Chromium Ó5 Jim

Giá đỡ nội mạch


Coroflex Blue Neo; Sở Y Thanh 33S/QĐ-
5 (stent) các loại, các B. Braun Đức 25,080,000 5 27/7/2016
Coroflex Blue Ultra tế Hóa SYT
cỡ

Bệnh
Khung giá đỡ mạch viện
COROPLEX BLUE Cần
5 vành không phủ B. Braun Đức 19,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/17
NEO Thơ
thuốc khoa

Khung giá đỡ mạch


COROPLEX BLUE Sở Y An 1359/QĐ-
5 vành không phú B. Braun Đức 18,816,490 20 31/10/16
NEO tế Giang SYT
thuốc (các cỡ)

Bệnh
Khung giá đỡ mạch
viện
vành không phủ COROFLEX BLUE Cần
6 B. Braun Đức 19,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/17
thuốc đặc biệt cho ULTRAL Thơ
khoa
các mạch máu nhỏ

Bệnh
Khung giá đỡ động
Coflexus Coball- viện Hà 67/QĐ-
7 mạch vành loại Balton Ba Lan 15,500,000 20 8/2/17
Chromium coronary Đại Nội BVĐHYHN
thường
học Y

Khung giá đỡ mạch


vành Cobalt-
Coflexus Cobalt- Sở Y An 1359/QĐ-
7 Chromium - Balton Ba Lan 14,900,000 10 31/10/16
Chromium coronary tế Giang SYT
Collexus - (các kích
cỡ)

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


8 Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sỹ 25,829,100 1 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
8 mạch vành loại Pro-Kinetic Energy Biotronik Thụy Sĩ 18,235,000 15 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thường
học Y

8 Giá đỡ động mạch Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,900,000 100 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành thường, làm
bằng hợp kim
viện
Coban Crom và
Đa Thơ
được phủ hợp chất
khoa
silic cacbon
(Probio)

Stent động mạch


vành chất liệu
Cobalt Chrome, Sở Y Phú 269/QĐ-
8 Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,897,000 50 27/04/2017
không bọc thuốc, tế Yên SYT
chiều dài từ 8- 38
mm

Stent mạch vành


thường Cobalt
Chromium phủ
PROBIO, độ dày BVĐK
Đồng 2359/QĐ-
8 thanh stent nhỏ nhất Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,673,000 10 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
60µm, profile Nai
0.017" đk: 2.0 - 5.0
mm, chiều dài : 9-
40mm

Giá đỡ động mạch


vành bằng hợp kim Sở Y An 1359/QĐ-
8 Pro-Kinetie Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,497,667 50 31/10/2016
Cobalt Chromium tế Giang SYT
các cỡ

Giá đỡ mạch vành


bằng cobalt-
Chromium, phủ lớp
probio, giá đỡ bung Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
8 bằng bóng, độ dày Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,256,000 5 bọc Y Chí 7/12/2016
BVĐHYDT
60µm, đường kính dược Minh
2.0 -> 5,0mm, dài 9
-> 40mm, loại Pro-
Kinetic Energy

Giá đỡ nội mạch BVDK


Rebel Stent/ Omega Mỹ, Lâm 995/QĐ-
9 (stent) các loại, các Boston Scientific 20,500,000 24 Lâm 09/12/2016
Stent Irelan- đồng BVĐK
cỡ đồng

Giá đỡ nong mạch


Rebel Stent/ Omega Sở Y An 1359/QĐ-
9 vành không tẩm Boston Scientific Mỹ 19,500,000 10 31/10/2016
Stent tế Giang SYT
thuốc chất liệu PtCr

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc, Đại TP.Hồ
Rebel Stent/ Omega Mỹ, 2714/QĐ-
9 bằng Platinum Boston Scientific 19,475,000 70 học Y Chí 7/12/2016
Stent Ireland BVĐHYD
chromium, loại dược Minh
Omega

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc
bằng cobalt-
chromium L605,
Đại TP.Hồ
phủ iCarbofilm, có 2714/QĐ-
10 Avantgarde C.I.D Ý 19,000,000 15 học Y Chí 7/12/2016
2 điểm đánh dấu BVĐHYD
dược Minh
platinum, đường
kính 2.25 -> 4.5mm,
dài 7 -> 31mm, loại
Avantgarde

Stent mạch vành


khung Cobalt, phủ
iCarbofilm, có 2 Sở Y Phú 269/QĐ-
10 Avantgarde C.I.D Ý 18,500,000 50 27/04/2017
điểm đánh dấu tế Yên SYT
Platinum trên thân
stent

10 Giá đỡ mạch vành Avantgarde C.I.D Ý 17,575,000 15 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016


thường phủ tế Chí SYT
iCarbofilm, có hai
điểm đánh dấu bằng
Minh
Piatinum trên thân
giá đỡ

Giá đỡ mạch vành


thường Cobalt
Chromium, mắt cáo
rộng, dùng trong tổn
TP.Hồ
thương phân nhánh, Sở Y 6178/QĐ-
10 Avantgarde C.I.D Ý 17,575,000 138 Chí 1/11/2016
thành giá đỡ tế SYT
Minh
0,0031”,đường kính
từ 2,6mm đến 4mm,
dài từ 9mm đến 28
mm

Stent mạch vành


thường Cobalt
Chromium, lớp
thường Cobalt
polymer tự tiêu TP.Hồ
Chromium, Sở Y 6178/QĐ-
11 Công nghệ PPC Endocor Đức 15,000,000 23 Chí 1/11/2016
Constellation, tế SYT
đường kính từ Minh
polymer tự tiêu
2,5mm đến 4 mm,
chiều dài từ 9mm
đến 38mm

Slent mạch vành thường Cobalt BVĐK


Đồng 2359/QB-
11 thường Cobalt chrome Endocor Đức 12,000,000 20 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
chrome Constellation Nai

Giá đỡ mạch vành


Sở Y An 1359/QĐ-
12 Cobalt Chromium CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 30 31/10/2016
tế Giang SYT
với 9 phần tử zigzag

Bệnh
Stent nong mạch viện
Cần
12 vành chất liệu Co- CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 50 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
Cr khoa

Stent mạch vành


khung Cobalt-Crom,
Thiết kế 3 điểm nối
BVĐK
trên mỗi vòng Đồng 2359/QĐ-
12 CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 10 Đồng 17/10/2016
khung Stent giữ Nai BVĐKĐN
Nai
nguyên hình dáng
đối với tất cả các
loại mạch máu

BV Thừa
Stent mạch vành 158/QĐ-
12 CCFlex Eucatecli Đức 14,860,000 20 TW Thiên 23/9/2016
thường BVH
Huế Huế

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc
bằng cobalt-
Đại TP.Hồ
chromium, đường 2714/QĐ-
12 CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 30 học Y Chí 7/12/2016
kính 2,5 -> 4,0mm, BVĐH
dược Minh
dài 9 -> 33mm, dày
0.081mm, loại
Azule

Giá đỡ mạch vành


TP.Hồ
thường chất liệu CHLB Sở Y 6178/QĐ-
12 CCFlex Eucatech 13,900,000 66 Chí 1/11/2016
Cobalt Chromium Đức tế SYT
Minh
65µm

12 Giá đỡ mạch vành CCFlex Eucatech CHLB 13,900,000 47 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016
thường Cobalt Đức tế Chí SYT
Chromium độ dày Minh
giá đỡ 65(101, độ
dày đoạn chính là
72(im, độ dày đoạn
nối là 58µm. Đường
kính từ 2,25mm đến
4mm, dài từ 8mm
đến 38mm

Giá đỡ mạch vành


thường Cobalt
Chromium phủ
Nanocamouflage độ
dày giá đỡ 65(101, TP.Hồ
CHLB Sở Y 6178/QĐ-
13 độ dày đoạn chính CCFlex Proactive Eucatech 22,000,000 17 Chí 1/11/2016
Đức tế SYT
là 72pm, độ dày Minh
đoạn nối là 58(im.
Đường kính từ
2,25mm đến 4 mm;
dài 8mm đến 38mm

Giá đỡ mạch vành


bằng Cobalt-
chromium phủ
Đại TP.Hồ
Nanocamouflage độ 2714/QĐ-
13 CCFlex Proactive Eucatech Đức 18,000,000 10 học Y Chí 7/12/2016
dày 65µm, đường BVĐH
dược Minh
kính 2.25 -> 4.0mm,
dài 8 -> 38mm, loại
Ccflex Proactive

Giá đỡ mạch vành


thường thép không
gỉ độ dày giá đỡ
Ô5pm, độ dày đoạn
TP.Hồ
chính là 72 pm, độ CHLB Sở Y 6178/QĐ-
14 EUCA STSRLEX Eucatech 13,900,000 37 Chí 1/11/2016
dày đoạn nối là Đức tế SYT
Minh
58pm. Đường kính
từ 2,25mm đến 6
mm, dài từ 8mm
đến 38mm

Khung giá đỡ động


mạch vành thường Sở Y Thanh 338/QĐ-
15 NexGen Meril Ấn Độ 22,017,600 3 27/7/2016
(hợp kim Crom- tế Hóa SYT
Cobal) Nexgen

Stent thường khung


cobalt chromium
Sở Y An 1359/QĐ-
15 mắt đóng mắt mở, NexGen Meril Life Sciences Ấn Độ 16,800,000 10 31/10/2016
tế Giang SYT
Có các chiều dài 40-
44-48

không phủ thuốc,


giãn nở từ giữa (Đk:
Giá đỡ (stent) các 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, Sở Y Thanh 338/QĐ-
16 Meril Ấn Độ 21,780,000 1 27/7/2016
loại, các cỡ 4.0 ,4.5 mm, Chiều tế Hóa SYT
dài: 8, 13, 16, 19,
24,

Khung giá đỡ động


Giá đỡ (stent) các mạch vành không Sở Y Thanh 338/QĐ-
17 Multimedics Ấn Độ 21,037,500 3 27/7/2016
loại, các cỡ phủ thuốc M'Sure- tế Hóa SYT
Cr

Bệnh
Khung giá đỡ động Sxxxxxx
viện Hà 67/QĐ-
17 mạch vành loại Multimedics Ấn Độ 16,200,000 15 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thường M'Sure-Cr học Y

Giá đỡ mạch vành


Sở Y An 1359/QĐ-
18 thường kiểu gợn Leader Plus Rontis Thụy Sĩ 17,000,000 20 31/10/2016
tế Giang SYT
sóng nhiều lỗ các cỡ

18 Giá đỡ mạch vành Leader Plus Rontis Thụy Sĩ 16,500,000 10 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
thường chất liệu viện Thơ
Cobalt Chromium Đa
kiểu gợn sóng đa khoa
nhiều lỗ Tỉnh

Giá đỡ mạch vành


bằng cobalt-
chromium, công
nghệ Hitlow, có
Đại TP.Hồ
điểm cản quang 2714/QĐ-
18 Leader Plus Rontis Thụy sỹ 16,500,000 20 học Y Chí 7/12/2016
platinum-iridium, BVĐH
dược Minh
đường kính 2.25 ->
4mm, dài 8 ->
30mm, loại Leader
plus

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


19 YUKON CC Translumina Đức 24,700,500 3 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT

Stent mạch vành


không phủ thuốc Sở Y An 1359/QĐ-
19 Yukon CC Translumina Đức 16,500,000 50 31/10/2016
chất liệu CoCr, bề tế Giang SYT
mặt nhám (các cỡ)

Giá đỡ mạch vành Bệnh


không phủ thuốc, viện
Cần
19 đường kính 2,5- Yukon CC Translumina Đức 16,000,000 70 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
4.0mm, chiều dài 9- khoa
28cm. Tỉnh

Giá đỡ mạch vành


thường chất liệu
Cobalt Chromium
L605, bề mặt có các
lỗ siêu nhỏ, đường
BVĐK
kính mắt cáo tối đa Đồng 2359/QĐ-
19 Yukon CC Translumina Đức 16,000,000 15 Đồng 17/10/2010
18.5mm giúp lưu Nai BVĐKĐN
Nai
thông máu qua
mạch nhánh dễ
dàng, đk 2.0-
>4.0mm, chiều dài
8->40mm

Giá đỡ mạch vành


không phủ thuốc,
bằng Cobalt-
chronium, công
Đại TP.Hồ
nghệ Pearl Surface, 2714/QĐ-
19 Yukon CC Translumina Đức 15,700,000 20 học Y Chí 7/12/2016
chu vi mắt cáo mở BVĐHYD
dược Minh
18.5mm đường kính
2.0 -> 4.0mm, dài 8
-> 40mm, loại
Yukon CC

Giá đỡ mạch vành


thường bề mặt có
các lỗ siêu nhỏ,
TP.Hồ
đường kính mắt cáo Giá đỡ mạch vành Sở Y 6178/QĐ-
20 Translumina Đức 14,500,000 33 Chí 1/11/2016
tối đa 18,5mm, thường tế SYT
Minh
đường kính từ 2mm
đến 4mm, dài từ 8
mm đến 40 mm

Tsunami; Tsunami Sở Y Thanh 338/QĐ-


21 Kaname Terumo Nhật Bản 20,679,300 3 27/7/2016
Gold: Kaname tế Hóa SYT

Giá đỡ nội mạch BVĐK


Lâm 995/QĐ-
21 (stent) các loại, các Kaname Terumo Nhật 17,500,000 48 Lâm 09/12/2016
đồng BVĐK
cỡ đồng

Khung giá đỡ động


BVĐK
mạch vành không có Đồng 2359/QĐ-
21 Kaname Terumo Nhật 17,500,000 20 Đồng 17/10/2016
phủ thuốc (Stent Nai BVĐKĐN
Nai
Kaname)

22 Giá đỡ (stent) các không phủ thuốc Blue Medical Hà Lan 22,116,600 2 Sở Y Thanh 338/QĐ- 27/7/2016
(loại hợp kim Crom
loại, các cỡ - Cobalt) Sent tế Hóa SYT
Cobalt Crom, Track

Khung giá đỡ động


Giá đỡ (stent) các mạch vành loại Tây Ban Sở Y Thanh 338/QĐ-
23 Life Vascular Devic 22,597,700 2 27/7/2016
loại, các cỡ thường iVascular Nha tế Hóa SYT
ARCHITECT

Giá đỡ động mạch


Giá đỡ (stent) các vành cobalt Sở Y Thanh 338/QĐ-
24 Ronis Thụy sỹ 22,950,000 2 27/7/2016
loại, các cỡ chromium, Leader tế Hóa SYT
Plus

II. Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học

Bệnh
Giá đỡ động mạch viện
ABSORB/ Cần
25 vành tự tiêu sinh Abbott Vascular Mỹ 60,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
ABSORB GT1 Thơ
học khoa
Tỉnh

Giá đỡ mạch vành


tự tiêu sinh học
ABSORB/ Mỹ, Sở Y Phú 269/QĐ-
25 ABSORB/ Abbott Vascular 60,000,000 80 27/04/2017
ABSORB GT1 Ireland tế Yên SYT
ABSORB GT1 (các
cỡ)

Stent sinh học phủ


ABSORB/ Sở Y An 1359/QĐ-
25 thuốc Everolinms tự Abbott Vascular Mỹ 59,990,000 20 31/10/2016
ABSORB GT1 tế Giang SYT
tiêu (các cỡ)

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc
Everolimus, tự tiêu
sinh học, bằng Đại TP.Hồ
ABSORB/ Mỹ, 2714/QĐ-
25 polymer, phủ lớp Abbott Vascular 59,500,000 200 học Y Chí 7/12/2016
ABSORB GT1 Ireland BVĐHYDT
PDLLA, đường dược Minh
kính 2.5 -> 3.5mm,
dài 8 -> 28mm, các
loại Absorb

Khung giá đỡ mạch


vành tự tiêu sinh BVĐK
ABSORB/ Mỹ, Đồng 2359/QĐ-
25 học (Poly (L-lactide Abbott Vascular 59,500,000 20 Đồng 17/10/2016
ABSORB GT1 Ireland Nai BVĐKĐN
(PLLA)), phủ thuốc Nai
Everolinus

Stent nong mạch Xience Prime/


Sở Y An 1359/QĐ-
26 vành phủ thuốc Xience Xpedition/ Abbott Vascular Mỹ 46,990,000 150 31/10/2016
tế Giang SYT
Everolimus Xience Alpine

Xience Prime/ BVĐK


Giá đỡ mạch vành Mỹ, Đồng 2359/QĐ-
26 Xience Xpedition/ Abbott Vascular 46,800,000 120 Đồng 17/10/2016
Xience Expedition Ireland Nai BVĐKĐN
Xicnce Alpine Nai

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc Xience Xience Prime/
Mỹ, Sở Y Phú 269/QĐ-
26 Prime/ Xience Xience Xpedition/ Abbott Vascular 46,800,000 80 27/04/2017
Ireland tế Yên SYT
Xpedition/ Xience Xience Alpine
Alpine (các cỡ)

26 Giá đỡ mạch vành Xience Prime/ Abbott Vascular Mỹ 46,500,000 60 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
phủ thuốc chất liệu Xience Xpedition/ viện Thơ
bằng Cobalt Xience Alpine Đa
chromium, bề dày khoa
0,0032", khuôn thiết Tỉnh
kế dạng mở, lượn
sóng, liên kết cong
giữa các vòng cao
và rộng đường kính
2,25 đến 4.0mm, dài
8 đến 48mm, phủ
thuốc Everolimus
ngăn cản sự tăng
sinh mà không làm
chết

Giá đỡ nội mạch Xience Prune/ BVĐK


Lâm 995/QĐ-
26 (stent) các loại, các Xience Xpedition/ Abbott Vascular Mỹ 46,470,000 24 Lâm 09/12/2016
đồng BVĐK
cỡ Xience Alpine đồng

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc
everolimus bằng
Xience Prime/ Đại TP.Hồ
cobalt chromium, Mỹ, 2714/QĐ-
26 Xience Xpedition/ Abbott Vascular 46,000,000 450 học Y Chí 7/12/2016
dày 0,0032", đường Ireland BVĐH
Xience Alpine dược Minh
kính 2.25 -> 4.0mm,
dài 8 -> 48mm, các
loại Xience

Bệnh
Khung giá đỡ động Xience Prime/
Mỹ; viện Hà 67/QĐ-
26 mạch vành phủ Xience Xpedition/ Abbott Vascular 44,000,000 15 8/2/2017
Ireland Đại Nội BVĐHYHN
thuốc Xience Alpine
học Y

Bệnh
viện
Giá đỡ (Stent)
Giá đỡ (stent) các 198 Hà 1812/QĐ-
27 ĐMV tự tiêu sinh Abbott Vascular Mỹ 57,500,000 5 31/10/2016
loại, các cỡ (Bộ Nội BV198
học
Công
an)

Stent phủ thuốc


BV Thừa
Rapamycine, 158/QĐ-
28 ITRIX amg GmbH Đức 40,500,000 50 TW Thiên 23/9/2016
cacbon hóa, BVH
Huế Huế
polymer tự tiêu

Stent nong mạch BVĐK


Đồng 2359/QĐ-
28 vành Itrix phủ thuốc ITRIX amg GmbH Đức 39,990,000 20 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
Rapamycine. Nai

Giá Đỡ mạch vành


phủ thuốc
Rapamycine
(Sirolimus), bề mặt
Đại TP.Hồ
được phủ lớp 2714/QĐ-
28 ITRIX amg GmbH Đức 39,900,000 40 học Y Chí 7/12/2016
cacbon 0.5µm bằng BVĐH
dược Minh
công nghệ Inert,
đường kính đầu tip
0.45mm, loại Itrix
các cỡ

Giá đỡ động mạch


có phủ bọc 2 bên
bằng thép không gỉ
316L, phủ lớp film Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
29 Cast PTFE bên Covered V12 Atrium Mỹ 68,000,000 15 học Y Chí 7/12/2016
BVĐH
ngoài, đường kính 5 dược Minh
-> 16mm, dài 16 ->
61mm, loại Covered
V12

Giá đỡ nội mạch


Sở Y Thanh 338/QĐ-
30 (stent) các loại, các Coro flex Isar B. Braun Đức 55,450,000 5 27/7/2016
tế Hóa SYT
cỡ

Bệnh
viện
Khung giá đỡ mạch Cần
30 Coro flex Isar B. Braun Đức 44,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành có phủ thuốc Thơ
khoa
Tỉnh

30 Khung giá đỡ mạch Corotlex Isar B. Braun Đức 43,818,000 60 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016
vành Cobalt tế Giang SYT
chrome, có phủ
thuốc sirolimus

Khung giá đỡ mạch


Alex, Alex Plus
vành Cobalt
Cobalt-Chromium Sở Y An 1359/QĐ-
31 Chromium - Alex Balton Ba Lan 39,500,000 50 31/10/2016
sirolimus eluting tế Giang SYT
phủ Sirolinnis (các
coronary Stent
kích cỡ )

Khung giá đỡ nhánh


chia mạch vành phủ
Stent Bioss
thuốc Sirolimus loại Sở Y An 1359/QĐ-
32 Sirolimus Eluting Balton Ba Lan 48,300,000 10 31/10/2016
Bioss mang 2 đường tế Giang SYT
Coronary Bifucation
kính, 3 nốt cản
quang (các kích cỡ)

Giá đỡ nội mạch BVDK


Lâm 995/QĐ-
33 (stent) các loại, các Be Graft Bentley InnoMed 55,000,000 1 Lâm 09/12/2016
đồng BVĐK
cỡ đồng

vỏ bao ePTFE bề
BVĐK
mặt có các lỗ siêu Đồng 2359/QĐ-
33 Be Graft Bentley InnoMed Đức 55,000,000 3 Đồng 17/10/2016
nhỏ, được kẹp giữ Nai BVĐKĐN
Nai
tại hai đầu giá đỡ

Bệnh
Khung giá đỡ động
Biosensors viện Hà 67/QĐ-
34 mạch vành phủ Biofreedom Thụy Sĩ 42,500,000 30 8/2/2017
Europe… Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ nội mạch BVDK


Biosensors Lâm 995/QĐ-
34 (stent) các loại, các Biofreedom Thụy sĩ 42,000,000 48 Lâm 09/12/2016
Europe… đồng BVĐK
cỡ đồng

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biolimus A9 không
BVĐK
phủ lớp polymer Biosensors Europe Đồng 2359/QĐ-
34 Bio freedom Thụy Sỹ 42,000,000 30 Đồng 17/10/2016
sinh học, đường … Nai BVĐKĐN
Nai
kính từ 2,25mm đến
4mm, chiều dài từ
11mm đến 36mm

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biolimus A9 không
phủ lớp polymer Sở Y Phú 269/QĐ-
34 Biofreedom Biosensors Europe; Thụy Sỹ 42,000,000 80 27/04/2017
sinh học, đường tế Yên SYT
kính từ 2,25mm đến
4mm, chiều dài từ
11mm đến 36mm

Giá đỡ mạch vành


Biosensors Sở Y An 1359/QĐ-
34 có phủ thuốc Biofreedom Thụy Sĩ 40,150,000 80 31/10/2016
Europe… tế Giang SYT
Biolimus A9

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biolimus A9, bằng
thép không gỉ,
không phủ lớp
polymer, đường Đại TP.Hồ
Biosensors 2714/QĐ-
34 kính 2.25mm -> Biofreedom Thụy Sỹ 40,150,000 300 học Y Chí 7/12/2016
Europe… BVĐHYD
4.0mm, dài 11mm dược Minh
36mm, đoạn nối
cong dạng cải tiến,
đường kính mắt cáo
1.56mm, loại
Biofreedom

35 Khung giá đỡ nong BioMatrix Flex Biosensors Thụy Sĩ 42,000,000 100 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
mạch vành phủ Europe… viện Thơ
thuốc (hoạt chất Đa
Biolimus A9), lõi khoa
stent dạng cải tiến Tỉnh

Stent phủ thuốc


(Hoạt chất Biolimus
A9) có phủ polyme
tự tiêu sinh học, lõi BVĐK
Biosensors Đồng 2359/QĐ-
35 stent dạng cải tiến BioMatrix Flex Thụy Sỹ 42,000,000 50 Đồng 17/10/2016
Europe… Nai BVĐKĐN
kích cỡ đường kính Nai
từ 2,25-4,0 mm.
chiều dài từ 18-36
mm

Giá đỡ nội mạch BVĐK


Biosensors Lâm 995/QĐ-
35 (stent) các loại, các BioMatrix Flex Thụy sĩ 42,000,000 70 Lâm 09/12/2016
Europe… đồng BVĐK
cỡ đồng

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biolimus A9 có phủ
lớp polymer tự tiêu
Biosensors Sở Y Phú 269/QĐ-
35 sinh học, lõi stent BioMatrix Flex Thụy Sỹ 42,000,000 80 27/04/2017
Europe… tế Yên SYT
dạng cải tiến, đường
kính từ 2,25mm đến
4mm , chiều dài từ
11mm đến 36mm

Bệnh
Khung giá đỡ động
Biosensors viện Hà 67/QĐ-
35 mạch vành phủ BioMatrix Flex Thụy Sĩ 41,500,000 150 8/2/2017
Europe… Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biosensors Sở Y An 1359/QĐ-
35 Biolimus A9 và lớp BioMatrix Flex Thụy Sĩ 40,150,000 100 31/10/2016
Europe… tế Giang SYT
polymer tự tiêu sinh
học

Stent phủ thuốc BV Thừa


Biosensors 158/QĐ-
35 Biolimus, có BioMatrix Flex Thụy Sỹ 40,150,000 30 TW Thiên 23/9/2016
Europe… BVH
polymer tự tiêu Huế Huế

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biolimus A9, bằng
thép không gỉ, có
phủ lớp polymer tự
tiêu sinh học, đường Đại TP.Hồ
Biosensors 2714/QĐ-
35 kính 2.25mm -> BioMatrix Flex Thụy Sỹ 40,150,000 100 học Y Chí 7/12/2016
Europe… BVĐHY
4.0mm, dài 11mm - dược Minh
> 36mm, đoạn nối
cong dạng cải tiến,
đường kính mắt cáo
1.56mm, loại
Biomatrix flex

Bệnh
Khung giá đỡ động
Biosensors Europe viện Hà 67/QĐ-
36 mạch vành phủ Axxess Thụy Sĩ 41,500,000 10 8/2/2017
… Đai Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Biosensors Sở Y An 1359/QĐ-
36 biolimus A9 cho tổn Axxess Thụy Sĩ 40,150,000 10 31/10/2016
Europe… tế Giang SYT
thương chỗ phân
nhánh

Giá đỡ mạch vành


Sở Y Thanh 338/QĐ-
37 phủ thuốc Sirolimus Orsiro Biotronik AG Thụy Sỹ 58,494,200 1 27/7/2016
tế Hóa SYT
Orsiro

37 Stent mạch vành Orsiro Biotrotlik AG Thụy Sĩ 43,520,000 80 Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/2017
phủ thuốc Sirolimus tế Yên SYT
có tác động kép
Biolute và ProBio
(hybrid) với lớp
polymer tự tiêu
Poly-L-Lactic Acid
(PLLA), profile
0.017".

Giá đỡ động mạch


vành phủ thuốc
Sirolimus, liều Bệnh
lượng 1.4µg/mm2. viện
Cần
37 Vật liệu làm bằng Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 42,500,000 100 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
hợp kim Coban khoa
Crom và được phủ Tỉnh
hợp chất silic
cacbon

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
37 mạch vành phủ Orsiro Biotronik Thụy sĩ 42,326,000 50 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ động mạch


Sở Y An 1359/QĐ-
37 vành phủ thuốc Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 41,700,000 70 31/Ỉ0/2016
tế Giang SYT
Sirolimus, các cỡ

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc sirolimus,
bằng coblat-
chromium, công
nghệ tác động kép Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
37 bioblue và probio, Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 41,309,000 450 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
phủ lớp polymer tự dược Minh
tiêu (PLLA) đường
kính 2.25 -> 4.0mm,
dài 9 -> 40mm, loại
Orsiro

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc Sirolimus
có tác động kép
Biolute và ProBio
(hybrid) với lớp BVĐK
Đồng 2359/QĐ-
37 polymer tự tiêu Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 41,309,000 10 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
Poly-L- Lactic Acid Nai
(PLLA), profile
0.017", đường kính:
2.25-4.0mm; chiều
dài: 9-40 mm

Giá đỡ chữa túi


phình mạch vành,
lớp phủ chất liệu
electrosun
polyurethane phủ Sở Y An 1359/QĐ-
38 PK PAPYRUS Biotronik AG Thụy Sĩ 75,210,000 5 31/10/2016
hợp chất Silicon tế Giang SYT
Carbide (PROBIO),
đường kính: 2.5-5.0
mm, chiều dài : 15-
26

phủ thuốc Sirolimus


có tác động kép
Biolute và ProBio
Giá đỡ (stent) các (hybrid) với lớp Thái 192/QĐ-
39 Biotronik AG Thụy Sỹ 42,326,000 20 SYT 03/5/2017
loại, các cỡ polymer tự tiêu Bình SYT
Poly-L-Lactic Acid
(PLLA), profile
0.017"

40 Giá đỡ mạch vành Promus Element Boston Scientific Mỹ, 46,560,000 220 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016
phủ thuốc Plus IRELAND tế Chí SYT
Everolimus chất liệu
Minh
Platinum Chromium

Giá đỡ nong mạch


Promus Element
vành chất liệu PtCr, Sở Y An 1359/QĐ-
40 Plus /Promus Boston Scientific Mỹ 46,560,000 60 31/10/2016
tẩm thuốc tế Giang SYT
Premier Stent
Everolimus, có bóng

Giá đỡ nong mạch


vành chất liệu PtCr, Promus Premier Sở Y An 1359/QĐ-
40 Boston Scientific Mỹ 46,560,000 50 31/10/2016
tẩm thuốc Stent tế Giang SYT
Everolimus

Bệnh
Giá đỡ nong Mạch
viện
Vành chất liệu PtCr Promus Premier Cần
40 Boston Scientific Mỹ 46,560,000 20 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Có Tẩm Thuốc Stent Thơ
khoa
Everolimus
Tỉnh

Giá đỡ nong Mạch


Bệnh
Vành chất liệu PtCr
viện
có Tẩm Thuốc Promus Premier Cần
40 Boston Scientific Mỹ 46,560,000 20 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Everolimns có hệ Stent Thơ
khoa
thống bóng dual
Tỉnh
layer

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc
Everolimus, chất
liệu platinum
Đại TP.Hồ
chromium, có hệ Pronuis Premier Mỹ, 2714/QĐ-
40 Boston Scientific 46,560,000 500 học Y Chí 7/12/2016
thống bóng dual Stent Ireland BVĐH
dược Minh
layer pebax, đường
kính 2.25 -> 4.0mm,
dài 8 -> 38mm, các
loại Promus

BVĐK
Giá đỡ mạch vành Promus Element Mỹ, Đồng 2359/QĐ-
40 Boston Scientific 46,319,880 80 Đồng 17/10/2016
Promus element Plus Ireland Nai BVĐKĐN
Nai

Stent phóng thích


thuốc Everolimus Pronms Element BV Thừa
Mỹ/ 158/QĐ-
40 STENT PROMUS Plus Stent/Promus Boston Scientific 44,850,000 50 TW Thiên 23/9/2016
Ireland BVH
RX hoặc tương Premier Stent Huế Huế
đương.

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
41 mạch vành phủ PROMUS Boston Scientific Ireland 43,500,000 30 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ nong Mạch


Vành chất liệu
Platinum Chromium
chỉ Tẩm Thuốc Sở Y An 1359/QĐ-
42 Synergy Stent Boston Scientific Mỹ 48,300,000 20 31/10/2016
Everolimus ở mặt tế Giang SYT
ngoài thành stent, có
Polymer tan hoàn
toàn sau 3 tháng

Giá đỡ nong Mạch


Vành chất liệu PtCr Bệnh
Có Tẩm Thuốc viện
Cần
42 Everolimus, công Synergy Stent Boston Scientific Mỹ 48,300,000 150 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
nghệ bọc thuốc và khoa
polymer chỉ ở bề Tỉnh
mặt ngoài của Stent

Giá đỡ mạch vành


TP.Hồ
phủ thuốc Pacfitaxel Mỹ, Sở Y 6178/QĐ-
43 TAXUS ELEMENTBoston Scientific 39,500,000 2 Chí 1/11/2016
chất liệu Platinum IRELAND tế SYT
Minh
Chromium
Giá đỡ mạch vành
phủ thuốc
Amphilimus, phủ
iCarbofilm, có 2 Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
44 điểm đánh dấu CRE8 C.I.D Ý 44,000,000 30 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
platinum, đường dược Minh
kính 2.5 -> 4.5mm,
dài 12 - > 31mm,
loại Cre8

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc TP.Hồ
Sở Y 6178/QĐ-
44 Amphilimus, không CRE8 C.I.D Ý 43,500,000 115 Chí 1/11/2016
tế SYT
polymer, bao bọc Minh
lớp iCarbofilm

Stent mạch vành có


thuốc Amphilimus,
phủ iCarbofilm, có Sở Y Phú 269/QĐ-
44 CRE8 C.I.D Ý 43,500,000 80 27/04/2017
2 điểm đánh dấu tế Yên SYT
Platinum trên thân
stent

Giá đỡ mạch vành


bằng PLLA, phủ
Đại TP.Hồ
thuốc Novolimus tự tự tiêu phủ thuốc 2714/QĐ-
45 Elixir Mỹ 58,000,000 40 học Y Chí 7/12/2016
tiêu, đường kính 2.5 Novolimus DESyne BVĐHYD
dược Minh
-> 4.0mm, dài 14 ->
28mm, loại Desolve

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc
Novolimus, bằng
Đại TP.Hồ
Cobalt- chromium, phủ thuốc Mỹ/ 2714/QĐ-
46 Elixir 43,000,000 5 học Y Chí 7/12/2016
phủ lớp polymer, Novolimus DESyne Ireland BVĐHYD
dược Minh
đường kính 2.5 ->
4.0mm, dài 14 ->
38mm, loại Desyne

Stent mạch vành


phủ thuốc
Paxlitaccei, Polymer phủ thuốc
TP.Hồ
tự tiêu hoàn và chịu Paxlitaccei, Sở Y 6178/QĐ-
47 Endocor Đức 37,000,000 28 Chí 1/11/2016
nhiệt tốt, đường Polymer tự tiêu, tế SYT
Minh
kính từ 2,5mm đến PRODIGY các cỡ
4 mm, chiều dài từ
9mm đến 38mm

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc
Rapamycine khung giá đỡ được
(Sirolimus), khung ion hóa bởi c+, lớp TP.Hồ
Sở Y 6178/QĐ-
48 giá đỡ được ion hóa polymer tự tiêu, Endocor Đức 38,000,000 6 Chí 1/11/2016
tế SYT
bởi c+, lớp polymer ngăn sự pt của tế Minh
tự tiêu các kích cỡ bào
(chiều dài từ 8 đến
38mm)

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


49 EMAGIC Eurocor Đức 55,844,400 3 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT

Giá đỡ nội mạch


Sở Y Thanh 338/QĐ-
50 (stent) các loại, các Eucalimus Eucatech -AG Đức 58,041,900 1 27/7/2016
tế Hóa SYT
cỡ

Stent mạch vành


BV Thừa
Cobalt chrome phủ 158/QĐ-
50 Eucalimus Eucatech Đức 38,500,000 30 TW Thiên 23/9/2016
thuốc Sirolimus BVH
Huế Huế
Polymer tự tiêu

50 Giá đỡ mạch vành Eucalimus Eucatech Đức 37,800,000 50 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016


CoCr bọc thuốc tế Giang SYT
Sirolimus thiết kế
dạng zigzac

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc
Sirolimus, Làm TP.Hồ
CHLB Sở Y 6178/QĐ-
50 bằng Cobalt Eucalimus Eucatech 36,900,000 176 Chí 1/11/2016
ĐỨC tế SYT
Chromium phủ hợp Minh
chất hydrocarbon,
polymer tự tiêu

Stent mạch vành


TP.Hồ
Cobalt Chrome phủ CHLB Sở Y 6178/QĐ-
50 Eucalimus Eucatech 36,900,000 23 Chí 1/11/2016
thuốc sirolimus dài Đức tế SYT
Minh
48mm

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc Paclitaxel
và lớp nano
camouflage hạn chế Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
51 huyết khối và tái euca TAX Eucatech Đức 38,500,000 30 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
hẹp, đường kính dược Minh
2.25mm -> 6.0mm,
dài 8mm -> 48mm
loại Euca TAX

Stent mạch vành có


BVĐK
thuốc Paclitaxel, Đồng 2359/QĐ-
51 euca TAX Eucatech Đức 38,500,000 50 Đồng 17/10/2016
dual coating, phủ Nai BVĐKT
Nai
nano Camouflage

Stent nong mạch


vành chất liệu Co- Sở Y An 1359/QĐ-
51 euca TAX Eucatech Đức 37,800,000 40 31/10/2016
Cr, phủ Paclitaxel, tế Giang SYT
các kích cỡ.

Giá đỡ mạch vành


có phủ thuốc kép
Paclitaxel và
phủ thuốc kép TP.Hồ
Nanocamouflage, CHLB Sở Y 6178/QĐ-
52 Paclitaxel và Eucatech 38,985,000 106 Chí 1/11/2016
đường kính từ Đức tế SYT
Nanocamouflage Minh
2,25mm đến 6mm,
dài từ 8mm đến 48
mm

Bệnh
Khung giá đỡ động
iVascular Tây Ban viện Hà 67/QĐ-
53 mạch vành phủ Life Vascular Devie 37,500,000 30 8/2/2017
ANGIOLITE Nha Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Khung giá đỡ động


mạch vành (stent)
bọc thuốc các loại Resolute Integrity
Ireland / Sở Y Thanh 338/QĐ-
54 (Zotarolimus) (RSINT), Resolute Medtronic - Mỹ 59,499,000 1 27/7/2016
Mỹ tế Hóa SYT
Resolute Integrity onyx
(RSINT), Resolute
onyx

Stent phủ thuốc Sở Y An 1359/QĐ-


54 Resolute Integrity Medtronic Ireland 46,000,000 200 31/10/2016
Zotarolimus tế Giang SYT

Stent phủ thuốc


Zotarolimus, kích
Bệnh
thước từ 2.25 đến
viện
4.0mm, dài 9- Cần
54 Resolute Integrity Medtronic Ireland 46,000,000 150 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
38mm, stent có thiết Thơ
khoa
kế đặc biệt từ 1 sợi
Tỉnh
CoCr duy nhất uốn
3 cấp độ.

Stent mạch vành


phủ thuốc Sở Y Phú 269/QĐ-
54 Resolute Integrity Medtronic Ireland Mỹ 46,000,000 80 27/04/2017
Zotarolimus tế Yên SYT
Resolute Integrity
Giá đỡ mạch vành
phủ thuốc
Zotarolimus bằng
Cobalt- Chromium,
phủ lớp Biolink,
Đại TP.Hồ
thiết kế continuous 2714/QĐ-
54 Resolute Integrity Medtronic Ireland 46,000,000 250 học Y Chí 7/12/2016
sinusoid, có thể BVĐHYD
dược Minh
dùng cho bệnh nhân
tiểu đường, đường
kính 2.25 -> 4.0mm,
dài 8 -> 38mm, loại
Resolute Integrity

Giá đỡ nội mạch BVĐK


Lâm 995/QĐ-
54 (stent) các loại, các Resolute Integrity Medtronic Ireland 45,000,000 10 Lâm 09/12/2016
đồng BVĐK
cỡ đồng

Stent Phủ thuốc


BV Thừa
RESOLUTE 158/QĐ-
54 Resolute Integrity Medtronic Ireland 43,200,000 100 TW Thiên 23/9/2016
INTERGRITY Stent BVH
Huế Huế
hoặc tương đương.

Giã đỡ mạch vành


phủ thuốc
Zotarolimus, bằng
Cobalt- Chromium,
lõi platinum iridum,
phủ lớp Biolink,
Đại TP.Hồ
công nghệ lỗi kép 2714/QĐ-
55 Resolute Onyx Medtronic Ireland 48,500,000 50 học Y Chí 7/12/2016
Core wire, có thể BVĐH
dược Minh
dùng cho bệnh nhân
tiểu đường, đường
kính 2.0 -> 5.0mm,
dài 8 -> 38mm, loại
Resolute Integrity
Onyx

Giá đỡ mạch vành BVĐK


Đồng 2359/QĐ-
55 Resolute Onyx các Resolute Onyx Medtronic Ireland 48,500,000 50 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
cỡ Nai

Stent mạch vành


phủ thuốc Sở Y Phú 269/QĐ-
55 Resolute Onyx Medtronic Ireland Mỹ 48,500,000 80 27/04/2017
Zotarolimus tế Yên SYT
Resolute Onyx

Sten mạch vành phủ BVĐK


Đồng 2359/QĐ-
55 thuốc Zotarolimus Resolute Onyx Medtronic Ireland 46,000,000 50 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
Resolute Integrity Nai

Bệnh
Khung giá đỡ động
Resolute Onyx, viện Hà 67/QĐ-
55 mạch vành phủ Medtronic Ireland 41,800,000 20 8/2/2017
Resolute Integrity Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Khung giá đỡ động


mạch vành phủ
thuốc Sirolimus loại
đặc biệt giãn nở từ
giữa BIOMIME
Sở Y Thanh 338/QĐ-
56 (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, Biomine Meril Ấn Độ 51,455,300 3 27/7/2016
tế Hóa SYT
2.75, 3.0. 3.5, 4,0, 4
5 mm; Chiều dài: 8,
13, 16, 19, 24, 29,
32, 37, 40, 44, 48
mm)

56 Stent phủ thuốc Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 39,000,000 20 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016
Sirolimus khung tế Giang SYT
Cobalt Chromium,
cơ chế bung từ giữa
thân stent. Có chiều
dài đến 48mm

Giá đỡ nội mạch BVĐK


Lâm 995/QĐ-
56 (stent) các loại, các Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 38,000,000 20 Lâm 09/12/2016
đồng BVĐK
cỡ đồng

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc chiều dài
đa dạng 40mm,
TP.Hồ
44mm, 48mm, cấu Sở Y 6178/QĐ-
56 Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 38,000,000 35 Chí 1/11/2016
tạo khung mắt đóng tế SYT
Minh
mắt mở, cơ chế
bung từ giữa thân
giá đỡ

Giá đỡ mạch vành BVĐK


Đồng 2359/QĐ-
56 thép không gỉ phủ Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 38,000,000 10 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
thuốc Sirolimus Nai

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
56 mạch vành phủ Biomine Meril Ấn Độ 37,500,000 50 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Khung giá đỡ động


mạch vành phủ
thuốc Sirolimus loại
đặc biệt giãn nở từ
giữa, thân đàn hồi
cao (Đk: 2.0, 2.25, Sở Y Thanh 338/QĐ-
57 BIOMIME AURA Meril Ấn Độ 52,489,800 3 27/7/2016
2.5, 2.75, 3.0, 3.5, tế Hóa SYT
4,0, 4.5 mm; Chiều
dài: 8, 13, 16, 19,
24, 29, 32, 37, 40,
44, 48 mm)
BIOMIME AURA

Khung giá đỡ động


mạch vành phủ
thuốc Sirolimus loại
thuôn dần, đường
kính hai đầu khác Sở Y Thanh 338/QĐ-
58 BioMime Morph Meril Ấn Độ 60,538,500 3 27/7/2016
nhau (Đk: 2.75- tế Hóa SYT
2.25, 3.00-2.50,
3.50-3.00 mm; Dài
30, 40, 50, 60mm)
BIOMIME MORPH

Stent phủ thuốc


Sirolimus khung
Cobalt Chromium, Sở Y An 1359/QĐ-
58 BioMime Morph Meril Life Sciences Ấn Độ 42,000,000 20 31/10/2016
cơ chế bung từ giữa tế Giang SYT
thân stent. Có chiều
dài đến 60mm

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


59 Amazonia SIR Minvasys Pháp 52.380,000 3 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc Sirolimus
bằng Cobalt-
Chromium L60, phủ Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
59 thuốc polymer tự Amazonia Sir Minvasys Pháp 37,500,000 100 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
tiêu sinh học, đường dược Minh
kính 2,25 -> 5.0mm,
dài 10 -> 40mm,
loại Amazonia SIR

Giá đỡ mạch vành


Sở Y An 1359/QĐ-
59 phủ thuốc sirolimus Amazonia Sir Minvasys Pháp 37,000,000 50 31/10/2016
tế Giang SYT
các cỡ

59 polymer tự tiêu sinh Amazonia Sir Minvasys Pháp 35,000,000 30 BVĐK Đồng 2359/QĐ- 17/10/2016
học, lõi stent hợp
kim Cobalt
Chromium (CoCr),
Đồng
đường kính từ Nai BVĐKĐN
Nai
2,25mm đến 4mm,
chiều dài từ 11mm
đến 36mm

BVĐK
Giá đỡ có lớp phủ Đồng 2359/QĐ-
59 Amazonia Sir Minvasys Pháp 35,000,000 60 Đồng 17/10/2016
sirolimus Nai BVĐKĐN
Nai

Stent sinh học phủ



thuốc điều trị kép COMBO; Abrax Sở Y Thanh 338/QĐ-
60 Orbus Neich/ Ronti Lan/Thụy 54,450,000 2 27/7/2016
COMBO; Abrax (tất (tất cả các cỡ) tế Hỏa SYT

cả các cỡ)

Stent sinh học phủ


thuốc điều trị kép
Sở Y Phú 269/QĐ-
60 lớp phủ Anti COMBO OrbusNeich Hà lan 44,500,000 80 27/04/2017
tế Yên SYT
CD34COMBO (Tất
cả các size)

Giá đỡ mạch vành


tự tiêu sinh học phủ
thuốc sirolimus, phủ
polymer sinh học
trên bề mặt, kháng Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
60 thể anti CD34, COMBO OrbusNeich Hà Lan 43,000,000 80 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
chống huyết khối dược Minh
bên dưới, đường
kính 2.5 -> 4.0mm,
dài 9 -> 38mm, loại
Combo

BVĐK
Stent sinh học phủ Đồng 2359/QĐ-
60 COMBO OrbusNeich Hà Lan 43,000,000 60 Đồng 17/10/2016
thuốc Combo Nai BVĐKĐN
Nai

Giá đỡ mạch vành


sinh học có phủ
thuốc Sirolimus lớp
kháng thể anti TP.Hồ
Sở Y 6178/QĐ-
60 CD34, polymer tự COMBO OrbusNeich HÀ LAN 42,000,000 181 Chí 1/11/2016
tế SYT
tiêu, đường kính từ Minh
2,5mm đến 4mm;
chiều dài từ 9mm
đền 33mm

BV Thừa
158/QĐ-
60 Stent phủ thuốc COMBO OrbusNeich Hà Lan 41,900,000 90 TW Thiên 23/9/2016
BVH
Huế Huế

Giá đỡ mạch vành


sinh học có phủ
thuốc Sirolimus, Sở Y An 1359/QĐ-
60 COMBO OrbusNeich Hà Lan 40,900,000 150 31/10/2016
kháng thể anti tế Giang SYT
CD34, polymer tự
tiêu

Khung giá đỡ động


mạch vành bọc Sở Y An 1359/QĐ-
61 ABARIS Qualimed Đức 38,900,000 20 31/10/2016
thuốc Rapamycin tế Giang SYT
(Sirolimus)

61 Giá đỡ mạch vành ABARIS Qualimed Đức 38,900,000 25 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
bằng thép không gỉ học Y Chí BVĐH
phủ thuốc Sirolimus dược Minh
được ion hóa bởi
cacbon, phủ toàn bộ,
bọc lệch tâm đường
kính 2.0 -> 4.0mm,
dài 10 -> 38mm,
loại Abaris

Bệnh
Giá đỡ (stent) các viện Hà 992/QĐ-
62 Phủ thuốc Qualimed Ngoại 40,000,000 20 16/12/2016
loại, các cỡ Bưu Nội BVBĐ
Điện

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc sirolimus
bằng thép không gỉ
phủ ion carbon, Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
63 polymer tự tiêu, Abrax Rontis Thụy sỹ 41,100,000 70 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
công nghệ Hiflow, dược Minh
đường kính 2 ->
4mm, dài 10 ->
38mm, loại Abrax

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc sirolimus
(Kiểu mắt cáo: kết
nối hình sin, vật liệu
thép không rỉ công
nghệ bắn ion
BVĐK
carbon, bóng công Đồng 2359/QĐ-
63 Abrax Rontis Thụy sỹ 40,000,000 10 Đồng 17/10/2016
nghệ 3 nếp gấp, độ Nai BVĐKĐN
Nai
dày thanh bên
110µm, khẩu kính
1,05mm, polymer tự
tiêu poly-lactic-acid,
độ dày lớp polimer
5µm, dài tố

Bệnh
Stent nong mạch
viện
vành phủ thuốc Cần
63 Abrax Rontis Thụy Sĩ 40,000,000 30 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Rapamycin Thơ
khoa
(Sirolimus)
Tỉnh

Bệnh
viện
Khung giá đỡ mạch Cần
63 Abrax Rontis Thụy Sĩ 40,000,000 5 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành phủ thuốc Thơ
khoa
Tỉnh

Stent nong mạch


vành thép không gỉ
Sở Y An 1359/QĐ-
63 công nghệ Inert phủ Abrax Rontis Thụy Sĩ 39,400,000 50 31/10/2016
tế Giang SYT
thuốc Rapamycine
(Sirotimus).

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc paclitaxel
bằng cobalt -
chromium, phủ lớp
polymer Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
64 polysulfone, công Phoenix Pico Rontis Thụy sỹ 39,400,000 40 học Y Chí 7/12/2016
BVĐH
nghệ Highflow, dày dược Minh
65 -> 95µm, đường
kính 2 -> 4mm, dài
8 -> 38mm, loại
Phoenix Pico

Giá đỡ nội mạch


Sở Y Thanh 338/QĐ-
65 (stent) các loại, các Ultimaster Terumo Nhật Bản 52,470,000 3 27/7/2016
tế Hóa SYT
cỡ

Stent CoCr phủ


Sở Y An 1359/QĐ-
65 thuốc Sirolimus và Ultiniaster Terumo Nhật Bản 44,800,000 20 31/10/2016
tế Giang SYT
polymer tự tiêu

65 Khung giá đỡ mạch Ultimaster Terumo Nhật Bản 44,800,000 100 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành có phủ thuốc viện Thơ
Sirolimus, polymer: Đa
Poly (DL-lactide-
co-caprolactone),
lớp phủ: Abluminal
& gradient. Đường
kính 2.5-4.0, chiều
khoa
dài 9-38cm. Profile
Tỉnh
nhỏ mắt cáo xếp
dạng vẩy rắn bổ trợ
tối ưu cho stent
trong các mạch
quanh co

Giá dỡ mạch vành


phủ thuốc sirolimus,
bằng cobalt -
chromium, mắt cáo
xếp dạng vẩy rắn, Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
65 bên ngoài phủ lớp Ultimaster Terumo Nhật 44,800,000 100 học Y Chí 7/12/2016
BVĐYD
polymer tự tiêu sinh dược Minh
học, đường kính
2.25 -> 4.0mm, dài
9 -> 38mm, loại
Ultimaster

Stent phủ thuốc


Sirolimus, lớp phủ
Abluminal &
gradient: phủ mặt
ngoài thành Stent,
không phủ ở đỉnh và
các điểm nối BVĐK
Đồng 2359/QĐ-
65 polymer tự tiêu poly Ultimaster Terumo Nhật 44,800,000 130 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
(DL-latictide-co- Nai
CAPROLACTONE
) độ dầy khung
Stent: 80 µm. Hàm
lượng thuốc phủ 3.9
µg/mm. Mắt cáo
xếp dạng vẩy rắn …

Khung giá đỡ động


mạch phủ thuốc Bắc
65 Ultimaster Terumo Nhật Bản 43,396,000 30 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Sirolimus phủ mặt Giang
áp thành

Rapamycin
(Sirolimus)
Sở Y Thanh 338/QĐ-
66 YUKON Choice 4 Yukon Choice PC Translumina Đức 54,494,600 6 27/7/2016
tế Hóa SYT
Des, YUKON
Choice PC

Stent mạch vành


thép không gỉ phủ Sở Y An 1359/QĐ-
66 Yukon Choice PC Translumina Đức 39,000,000 180 31/10/2016
thuốc Sirolimus, bề tế Giang SYT
mặt nhám (các cỡ)

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
66 mạch vành phủ Yukon Choice PC Translumina Đức 38,000,000 60 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ mạch vành


thép không gỉ phủ
thuốc Sirolimus
Yukon Choice PC,
BVĐK
công nghệ Pearl Đồng 2359/QĐ-
66 Yukon Choice PC Translumina Đức 37,800,000 10 Đồng 17/10/2016
Surface, Polymer Nai BVĐKĐN
Nai
PLA và Shellac tự
tiêu, đường kính
2.0-4.0mm, dài 8-
40mm.
Giá đỡ mạch vành
phủ thuốc Sirolimus
bằng thép không gỉ,
phủ lớp polymer tự
Đại TP.Hồ
tiêu sinh học 2714/QĐ-
66 Yukon Choice PC Translumina Đức 37,500,000 70 học Y Chí 7/12/2016
(polyactide và BVĐHYD
dược Minh
shellac), đường kính
2.0 -> 4.0mm, dài 8
-> 40mm, loại
Yukon Choice PC

Giá đỡ (stent) các YUKON Chrome Sở Y Thanh 338/QĐ-


67 Translumina Đức 55,844,400 6 27/7/2016
loại, các cỡ Des tế Hóa SYT

Stent mạch vành


cobalt chrome
Sở Y An 1359/QĐ-
68 Pronova bọc thuốc Pronova Vascular Concept Ấn Độ 39,700,000 50 31/10/2016
tế Giang SYT
Sirolimus loại thân
dài

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
69 mạch vành phủ Pronova XR Vascular Concept Ấn Độ 36,950,000 200 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y

Giá đỡ mạch vành


phủ thuốc sirolimus,
ái nước, có phủ lớp
polymer tự tiêu,
Giá đỡ (stent) phủ
thiết kế mắt cáo mở Đại TP.Hồ
thuốc Sirolimus 2714/QĐ-
70 với 3 đoạn nối trên Việt Nam 29,800,000 100 học Y Chí 7/12/2016
USM XplosionTM BVĐYD
một phân đoạn và 9 dược Minh
plus
vòng, đường kính
2.25mm -> 4.0mm,
dài 8mm -> 48mm
loại Euca Limus

Stent động mạch


Giá đỡ (stent) các IBERHOSPITEX, Tây Ban Sở Y Thanh 338/QĐ-
71 vành phủ thuốc 51,975,000 2 27/7/2016
loại, các cỡ … Nha tế Hóa SYT
Paclitaxel ACTIVE

Giá đỡ (stent) các Covered Stent Sở Y Thanh 338/QĐ-


72 Insitu Mỹ 96,218,100 1 27/7/2016
loại, các cỡ (Celosia/Silene) tế Hóa SYT

Giá đỡ nội mạch


SIRO - Sirolimus- Sở Y Thanh 338/QĐ-
73 (stent) các loại, các Insitu Mỹ 47,025,000 3 27/7/2016
Eluting stent tế Hóa SYT
cỡ

Khung giá đỡ động


Giá đỡ (stent) các mạch vành phủ Sở Y Thanh 338/QĐ-
74 Multimedics Ấn Độ 49,891,100 3 27/7/2016
loại, các cỡ thuốc Sirolimus tế Hóa SYT
M’Sure-S

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


75 YUKON Choice 4 Stron Medical-Que Đức 55,840,000 6 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT

III. Stent graft

Bộ stent graft cho


Bệnh
ĐMC ngực, bao
Tây Ban viện Hà 67/QĐ-
76 gồm 01 stent graft, Andratec 259,500,000 3 S/2/2017
Nha Đại Nội BVĐHYHN
kèm theo 01 bóng
học Y
nong và 01 dây lái

Stent graft nối dài


trong ĐMC ngực,
Bệnh
ĐM chậu dùng để
viện Hà 67/QĐ-
77 nối dài bổ sung cho Relay Bolton Medical Mỹ 65,000,000 3 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
stent graft ĐMC
học Y
ngực, ĐMC bụng
chính

78 Giá đỡ động mạch Giá đỡ động mạch Bolton Medical TÂY BAN 65,000,000 7 Sở Y TP.Hồ6178/QĐ- 1/11/2016
chủ bổ sung nối dài chủ bổ sung nối dài
Chí
sau khi sử dụng bộ cho động mạch chủ NHA tế SYT
Minh
khung giá đỡ lớn bụng

Bệnh
01 bộ đặt stent graft Tây Ban viện Hà 67/QĐ-
79 Relay Bolton Medical 259,500,000 3 8/2/2017
kèm stent graft Nha Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Bộ stent graft cho


ĐMC bụng, bao
gồm miếng ghép Bệnh
chính phân nhánh, Tây Ban viện Hà 67/QĐ-
80 Treovance / Treo Bolton Medical 280,000,000 3 8/2/2017
kèm theo tối đa 02 Nha Đại Nội BVĐHYHN
miếng ghép phụ, 01 học Y
bóng nong và 01
dây lái độ cứng cao

Endovascular Graft

Giá đỡ bổ sung cho Zenith® TX2®


stent graft động TAA Endovascular
mạch chủ ngực tổn
thương dài, tương Graft
thích MRI, bằng Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
81 nitinol bao phủ lớp Cook Đan Mạch 75,000,000 2 học Y Chí 7/12/2016
BVĐY
polyester, có điểm Zenith® TX2® dược Minh
đánh dấu bằng vàng, Dissection
đường kính 18 ->
46mm, dài 105 -> Endovascular Graft
233min, loại Zenith

Zenith® Dissection
Endovascular

Graft
Bộ stem graft cho
động mạch chủ
Zenith Renu® AAA
bụng và phụ kiện,
Ancillary Graft
tương thích MRI, Đại TP.Hồ
Zenith® Spiral-Z® Mỹ/ Đan 2714/QĐ-
82 gồm 1 thanh động Cook 328,000,000 2 học Y Chí 7/12/2016
AAA Iliac Leg Mạch BVĐHYD
mạch chủ chia dược Minh
Graft
nhánh và 2 ống
ghép động mạch
chậu, loại Zenith Zenith Alpha™
Abdominal

Bộ stent graft cho


động mạch chủ
Endovascular Graft
ngực và phụ kiện,
tương thích MRI,
dạng ống ghép nội Zenith® TX2®
mạch hình trụ, TAA Endovascular
Đại TP.Hồ
khung giá đỡ bằng 2714/QĐ-
83 Cook Đan Mạch 290,000,000 3 học Y Chí 7/12/2016
nitinol bao phủ bằng BVĐHY
Graft Zenith® dược Minh
polyester, có các
TX2® Dissection
điểm đánh dấu bằng
Endovascular Graft
vàng, đường kính 18
Zenith® Dissection
-> 46mm, dài 105 -
Endovascular Stent
> 233mm, loại
Zenith TX2

Bộ stent graft cho


ĐMC bụng, bao
gồm miếng ghép Endurant II; Bệnh
chính phân nhánh, Endurant IIs; Mỹ, viện Hà 67/QĐ-
84 Medtronic 379,800,000 5 8/2/2017
kèm theo tối đa 02 Ireland Đại Nội BVĐHYHN
miếng ghép phụ; 01 … học Y
bóng nong và 01
dây lái độ cứng cao
Bộ stent graft cho
động mạch chủ
bụng và phụ kiện,
stent bằng nitinol,
graft bằng polyester
Bộ stent graft cho
đa sợi mật độ cao, Đại TP.Hồ
động mạch chủ 2714/QĐ-
85 đầu gần có stent chữ Medtronic Ireland 328,000,000 25 học Y Chí 7/12/2016
bụng Endurant và BVĐHYD
M, độ gập góc đến dược Minh
phụ kiện
75 độ, có marker
hình chữ e, dùng
cho phình tách động
mạch chủ bụng, loại
Endurant

Bộ giá đỡ động
mạch chủ bụng sử
dụng trong các TP.Hồ
giá đỡ động mạch Sở Y 6178/QĐ-
86 trường hợp có cổ Medtronic IRELAND 328,000,000 10 Chí 1/11/2016
chủ bụng Endurani tế SYT
phình chính dài Minh
10mm và độ gập
góc lên tới 75 độ

Bộ stent graft cho


động mạch chủ
ngực và phụ kiện,
stent bằng nitinol,
graft bằng polyester
đa sợi mật độ cao,
có 8 mắt stent ở đầu Bộ stent graft cho
gần không có lớp động mạch chủ Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
87 phủ, không có thanh ngực Valiant Medtronic Ireland 290,980,000 30 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
kim loại chạy dọc Captivia và phụ dược Minh
thân, có marker hình kiện
số 8 ở đoạn đầu và
giữa, 1 marker hình
O ở đoạn cuối,
đường kính 22 ->
46mm loại Valiant
Captiva

Bộ stent graft cho


Valiant Captivia; Bệnh
ĐMC ngực, bao
Mỹ, viện Hà 67/QĐ-
87 gồm 01 stent graft Medtronic 279,800,000 5 8/2/2017
Ireland Đại Nội BVĐHYH
kèm theo 01 bóng …
học Y
nong và 01 dây lái


Stent graft nối dài
Bệnh
trong ĐMC bụng,
Mỹ, viện Hà 67/QĐ-
88 dùng để nối dài bổ Endurant Ils, Medtronic 85,000,000 5 8/2/2017
Ireland Đại Nội BVĐHYHN
sung cho stent graft
học Y
ĐMC bụng chính

Giá đỡ bổ sung cho


bộ stent graft động
mạch chủ bụng bằng
nitinol, polyester đa
Stent graft bổ sung Đại TP.Hồ
sợi, đầu gần có giá 2714/QĐ-
89 cho động mạch chủ Medtronic Ireland 80,000,000 20 học Y Chí 7/12/2016
đỡ chữ M, có BVĐY
bụng Endurant dược Minh
marker hình chữ e,
đường kính 10 ->
28mm, loại
Endurant

90 Giá đỡ bổ sung cho Stent graft bổ sung Medtronic Ireland 75,000,000 20 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
bộ stent graft động cho động mạch chủ học Y Chí BVĐHYD
mạch chủ ngực bằng ngực Valiant dược Minh
nitinol, không có Captivia
thanh kim loại chạy
dọc trên lưng, có
marker hình số 8 ở
đầu và giữa, 1
marker hình O ở
đoạn cuối, đường
kính 22 -> 46mm,
loại Valiant Captiva

Stent graft nối dài


Bệnh
trong DMC ngực, Valiant Captivia;
Mỹ, viện Hà 67/QĐ-
91 dùng để nối dài bổ Medtronic 85,000,000 5 8/2/2017
Ireland Đại Nội BVDHYH
sung cho stent graft …
học Y
ĐMC ngực chính

IV. Stent mạch não:

Giá đỡ nội mạch tự


giãn nở, mắt lưới
dày, bằng nitinol
nhớ hình có 1 lớp Giá đỡ mạch máu Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
92 làm thay đổi hướng não Pipeline, Ev3 Mỹ 220,000,000 15 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
dòng chảy, đường Pipeline Flex dược Minh
kính 2.5 - > 5mm,
dài 10 -> 50mm,
loại Pipeline

Stent tự giãn nở
Bệnh
dùng điều trị phồng Giá đỡ mạch máu
viện Hà 67/QĐ-
92 động mạch não kích não Pipeline, Ev3 Mỹ 220,000,000 20 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
cỡ cổ rộng và khổng Pipeline Flex
học Y
lồ

Giá đỡ mạch máu sọ


não, bằng nitinol
nhớ hình dùng chèn
cổ túi phình cổ rộng,
Giá đỡ mạch máu
giữ coil trong lòng Đại TP.Hồ
não Solitaire AB, 2714/QĐ-
93 túi, có thể di chuyển Ev3 Mỹ 45,000,000 30 học Y Chí 7/12/2016
Solitaire FR, BVĐHYD
thay đổi vị trí, thu dược Minh
Solitaire 2
lại dễ dàng, cấu trúc
mở, đường kính 4 ->
6mm. dài 20mm,
loại Solitaire AB

Giá đỡ mạch não BVĐK


Giá đỡ mạch não Đồng 2359/QĐ-
93 Solitaire AB, Ev3 Mỹ 45,000,000 12 Đồng 17/10/2016
Solitaire AB Nai BVĐKĐN
Solitaire FR Nai

Giá đỡ mạch máu sọ


não, dùng tạo hình
phình mạch cổ rộng Đại TP.Hồ
Khung giá đỡ mạch 2714/QĐ-
94 trong sọ, tự bung, Balt Pháp 80,000,000 5 học Y Chí 7/12/2016
máu sọ não Leo+ BVĐHYD
cản quang với 2 sợi dược Minh
platinum dọc thân,
loại Leo+

Giá đỡ mạch máu sọ


não, chuyển dòng
được bện với 48 sợi
nitinol, có 4 marker Đại TP.Hồ
Stent mạch máu sọ 2714/QĐ-
95 cản quang và 8 sợi Balt Pháp 200,000,000 15 học Y Chí 7/12/2016
não Silk+ BVĐHYD
platinum dọc thân dược Minh
giúp định vị giá đỡ
trong lòng mạch,
loại Silk+

Stent mạch máu sọ BV Thừa


Stent mạch máu sọ 158/QĐ-
95 não Silk+ hoặc Balt Pháp 200,000,000 2 TW Thiên 23/9/2016
não Silk+ BVH
tương đương. Huế Huế

96 Giá đỡ chặn cổ túi Giá đỡ chặn cổ túi Microvention Mỹ/Pháp/ 70,000,000 10 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
phình mạch máu phình mạch máu … học Y Chí BVĐHYD
não chuyên dụng hỗ não LVIS dược Minh
trợ thả vòng xoắn,
bao phủ mạch máu
đường kính 2.5 ->
3.5mm, loại Lvis

Giá đỡ chặn cổ túi Giá đỡ chặn cổ túi BVĐK


Mỹ, Pháp, Đồng 2359/QĐ-
96 phình mạch máu phình mạch máu Microvention 60,000,000 5 Đồng 17/10/2016
… Nai BVĐKĐN
não LVIS não LVIS Nai

Giá do chặn cổ túi BVĐK


Giá đỡ can thiệp Mỹ, Pháp, Đồng 2359/QĐ-
96 phình mạch máu Microvention 60,000,000 3 Đồng 17/10/2016
Mạch Não … Nai BVĐKĐN
não LVIS Nai

Giá đỡ chuyển dòng


dùng cho túi phình Giá đỡ (stent)
Đại TP.Hồ
động mạch khổng chuyển dòng dùng Mỹ/Pháp/ 2714/QĐ-
97 Microvention 220,000,000 2 học Y Chí 7/12/2016
lồ, gồm 16 dây bên cho túi phình khổng … BVĐHYD
dược Minh
ngoài, 48 dây bên lồ FRED
trong, loại FRED

Giá đỡ nội mạch Bệnh


Khung giá đỡ nội
(Stent) thay đổi Mỹ, viện Hà 67/QĐ-
97 mạch thay đổi dòng Microvention 220,000,000 10 8/2/2017
dòng chảy mạch não Costari Đại Nội BVĐHYHN
chảy mạch não 2 lớp
2 lớp FRED học Y

Giá đỡ (stent)
chuyển dòng dùng BV Thừa
Stent mạch máu sọ Mỹ/Pháp/ 158/QĐ-
97 cho túi phình cổ Microvention-Mỹ 220,000,000 2 TW Thiên 23/9/2016
não FRED … BVH
rộng đk 3.0mm, Huế Huế
5.5mm

BVĐK
Giá đỡ can thiệp túi Ireland, Đồng 2359/QĐ-
98 Neutoform Stent Stryker 54,000,000 5 Đồng 17/10/2016
phình cổ rộng Mỹ Nai BVĐKĐN
Nai

Giá đỡ can thiệp túi


phình mạch máu
bằng nitinol dạng ô Đại TP.Hồ
Ireland, 2714/QĐ-
98 ghép, đường kính Neuroform Stent Stryker 51,975,000 15 học Y Chí 7/12/2016
Mỹ BVĐHYD
2.5 -> 4.5mm, dài dược Minh
10 -> 30mm, loại
Neuroform

Stent chặn cổ túi BV Thừa


Ireland, 158/QĐ-
98 phình mạch não đk Neuroform Stent Stryker 51,975,000 2 TW Thiên 23/9/2016
Mỹ BVH
2,0-5.0mm Huế Huế

Giá đỡ can thiệp


mạch máu não bằng
nitinol, có bệ thống
Đại TP.Hồ
hỗ trợ tự bung linh Ireland, 2714/QĐ-
99 Wingspan Stent Stryker 73,920,000 12 học Y Chí 7/12/2016
hoạt, đường kính Mỹ BVĐHYD
dược Minh
2.8 -> 4.9mm, dài 9
-> 20mm, loại
Wingspan

BV Thừa
Giá đỡ can thiệp Ireland, 158/QĐ-
99 Wingspan Stent Stryker 73,917,000 1 TW Thiên 23/9/2016
thiệp Mạch Não Mỹ BVH
Huế Huế

Giá đỡ can thiệp


mạch não điều trị túi Đại TP.Hồ
Ireland, 2714/QĐ-
99 phình khổng lồ bằng Surpass Stent Stryker 269,600,000 3 học Y Chí 7/12/2016
Mỹ BVĐHYD
chuyển hướng dòng dược Minh
chảy, loại Surpass

V. Stent mạch cảnh

100 Giá đỡ động mạch XACT/X.ACT Abbott Mỹ, Puerto 29,500.000 10 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
cảnh, bằng nitinol học Y Chí BVĐHYD
thiết kế theo 2 dạng dược Minh
thẳng và thuôn, dài
20 -> 40mm, ống
thông mang giá đỡ
bằng PTFE phủ
HDPE dài 135cm,
loại X.ACT

BVĐK
Stent động mạch Mỹ/ Costa Đồng 2359/QĐ-
100 XACT/X.ACT Abbott 28,800,000 3 Đồng 17/10/2016
cảnh (XACT) … Nai BVĐKĐN
Nai

Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
101 Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 34,000,000 1 8/2/2017
mạch cảnh Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Giá đỡ động mạch


TP.Hồ
cảnh tự bung chất Mỹ, Sở Y 6178/QĐ-
101 Carotid Wallslent Boston Scientific 27,500,000 10 Chí 1/11/2016
liệu Cobalt IRELA tế SYT
Minh
Chromium

BVĐK
Giá đỡ nong Động Đồng 2359/QĐ-
101 Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 27,300,000 12 Đồng 17/10/2016
Mạch Cảnh Nai BVĐKĐN
Nai

Giá đỡ động mạch


cảnh tự bung, với Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
101 cấu trúc closed cell, Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 27,300,000 25 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
loại Carotid dược Minh
Wallstent

Bệnh
Stent dùng để mở
Giá đỡ mạch cảnh viện Hà 67/QĐ-
102 thông hẹp động Ev3 Mỹ 26,500,000 10 8/2/2017
Protégé RX Đại Nội BVĐHYHN
mạch cảnh ngoại sọ
học Y

Bệnh
Khung giá đỡ động Giã đỡ mạch cảnh viện Hà 67/QĐ-
102 Ev3 Mỹ 26,500,000 10 8/2/2017
mạch cảnh Protégé RX Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Giá đỡ động mạch


cảnh tự bung bằng
nitinol nhớ hình,
cản quang, loại
Đại TP.Hồ
thẳng và thuôn đầu, Giá đỡ mạch cảnh 2714/QĐ-
102 Ev3 Mỹ 26,500,000 15 học Y Chí 7/12/2016
dùng vi ống thông Protégé RX BVĐHYD
dược Minh
0.014”, đường kính
8 -> 10mm, dài 40 -
> 60mm, loại
Protégé RX

BVĐK
Giá đỡ nong Động Giá đỡ mạch cảnh Đồng 2359/QĐ-
102 Ev3 Mỹ 26,500,000 3 Đồng 17/10/2016
Mạch Cảnh Protégé RX Nai BVĐKĐN
Nai

Khung giá đỡ động


Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-
103 mạch cảnh tự bung Medtronic Ireland 37,125,000 2 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT
Cristallo Ideale

VI. Stent khác

Giá đỡ động mạch


chậu tự bung, kiến
OTW, băng nitinol
nhớ hình, có 6
marker, thân ống
thông được thiết kế Đại TP.Hồ
Absolute Pro/ 2714/QĐ-
104 theo công nghệ 3 Abbott Mỹ, Puerto 29,500,000 18 học Y Chí 7/12/2016
Absolute Pro LL BVĐY
trục, phủ dược Minh
hydrophobic, đường
kính 5 -> 10mm, dài
20 - > 150mm, loại
Absolute Pro,
Absolute Pro LL

103 Giá đỡ động mạch Omnilink Elite Abbott Mỹ, Puerto 23,000,000 20 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
chậu, bằng Cobalt- học Y Chí BVĐHYD
chromium mỏng,
cấu trúc bóng mang
giá đỡ 2 lớp chịu
được áp lực cao, (Giá dỡ động mạch
ống thông có 2 nòng chậu nong bằng dược Minh
riêng biệt, đường bóng)
kính 4 -> 10mm, dài
12 -> 59mm loại
Omnilink Elite

Giá đỡ động mạch


chậu tự bung, vật
liệu làm bằng nitinol
có phủ lớp Silicon
Carbide (PROBIO), BVĐK
Thụy Sĩ/ Đồng 2359/QĐ-
106 có 4 điểm bằng Biotronik AG 25,000,000 10 Đồng 17/10/2016
Đức Nai BVĐKĐN
vàng trên mỗi đầu Nai
giá đỡ để giúp định
vị, đường kính 7.0-
10.0 mm, chiều dài
30-80 mm

Giá đỡ động mạch Sở Y Thanh 338/QĐ-


107 Astron Biotronik SE & Co. Đức 39,807,900 1 27/7/2016
chậu tự bung Astron tế Hóa SYT

Giá đỡ động mạch Sở Y An 1359/QĐ-


107 Astron Biotronik AG Thụy Sĩ 24,302,520 5 31/10/2016
chậu tự bung các cỡ tế Giang SYT

Giá đỡ động mạch


chậu tự bung bằng
nitinol phủ lớp
silicone carbide Đại TP.Hồ
Thụy Sĩ/ 2714/QĐ-
107 Probio, mỗi đầu có Astron Biotronik AG 23,826,000 10 học Y Chí 7/12/2016
Đức BVĐHYD
4 marker, đường dược Minh
kính 7.0 -> 10mm,
dài 30 -> 80mm,
loại Astron

Giá đỡ động mạch Sở Y Thanh 338/QĐ-


108 Dynamic Biotronik AG Thụy Sỹ 29,106,000 1 27/7/2016
chậu bung Dynamic tế Hóa SYT

Giá đỡ động mạch


Sở Y An 1359/QĐ-
108 chậu bung bằng Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 19,500,000 5 31/10/2016
tế Giang SYT
bóng các cỡ

Giá đỡ động mạch


chậu bung bằng
bóng có phủ lớp
Silicon Carbide
(PROBIO), vật liệu BVĐK
Đồng 2359/QĐ-
108 làm bằng thép Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 19,100,000 10 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
không gỉ, đường Nai
kính: 5.0, 6.0, 7.0,
8.0, 9.0, 10 min và
chiều dài: 15, 25,
38, 56 mm

Giá đỡ động mạch


chậu bung bằng
bóng, bằng thép
Đại TP.Hồ
không gỉ, có phủ lớp 2714/QĐ-
108 Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 19,000,000 30 học Y Chí 7/12/2016
probio, đường kính BVĐHYD
dược Minh
5 -> 10mm, dài 15 -
> 56mm, loại
Dynamic

BVĐK
Stent động mạch Đồng 2359/QĐ-
109 euca PWS (chậu ) Eucatech Đức 18,687,000 2 Đồng 17/10/2016
chậu Nai BVĐKĐN
Nai

109 Stent động mạch euca PWS (chậu, Eucatech Đức 18,687,000 5 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016
chậu, đùi, không bị đùi) tế Giang SYT
co ngắn khi bung ra,
đường kính từ 5.0-
10mm

Giá đỡ động mạch


chậu đùi đường kính TP.Hồ
euca PWS (chậu, CHLB Sở Y 6178/QĐ-
109 từ 4mm đến 10min, Eucatech 18,300,000 10 Chí 1/11/2016
đùi) Đức tế SYT
dài từ 20mm đến Minh
120mm

Stent tự bung dùng


cho can thiệp chậu,
Stent tự bung chậu
đùi thiết kế đặc biệt Sở Y An 1359/QĐ-
110 đùi Nitinol Medtronic Ireland 28,500,000 5 31/10/2016
chống gập góc, và tế Giang SYT
Complete SE
tổn thương khó loại
Complete SE.

Giá đỡ động mạch


Sở Y Thanh 338/QĐ-
111 chậu, đùi nông Pulsar-35 Bitronik AG Đức 47,554,700 1 27/7/2016
tế Hóa SYT
(Pulsar-35)

Giá đỡ động mạch


Sở Y An 1359/QĐ-
111 chậu, đùi nông, chi Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,998,000 5 31/10/2016
tế Giang SYT
tự bung các cỡ

Giá đỡ động mạch


chậu, đùi nông, chi
tự bung tương thích
6F, vật liệu làm
bằng nitinol có phủ
lớp Silicon Carbide
BVĐK
(PROBIO),chiều dài Đồng 2359/QĐ-
111 Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,988,000 5 Đồng 17/10/2016
từ 30-200mm có 6 Nai BVĐKĐN
Nai
điểm bằng vàng trên
đầu để giúp định vị,
tương tích dây dẫn
0,035", đường kính:
5.0, 6.0, 7.0 mm và
chiều

Giá đỡ động mạch


Sở Y Thanh 338/QĐ-
112 chi Nitinol tự bung Pulsar-18 Biotronik AG Thụy Sỹ 47,554,700 1 27/7/2016
tế Hóa SYT
Pulsar-18

Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
112 Pulsar-18 Biotronik Thụy sĩ 30,127,450 30 8/2/2017
mạch chi Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Giá đỡ động mạch Sở Y An 1359/QĐ-


112 Pulsar-18 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,998,000 10 31/10/2016
chi tự bung các cỡ tế Giang SYT

Giá đỡ động mạch


chi tự bung tương
thích 4F, vật liệu
làm bằng nitinol có
phủ lớp Silicon
Carbide (PROBIO),
BVĐK
tương thích dây dẫn Đồng 2359/QĐ-
112 Pulsar-18 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,988,000 5 Đồng 17/10/2016
0.018", chiều dài giá Nai BVĐKĐN
Nai
đỡ 20-200mm có 6
điểm bằng vàng trên
hai đầu giá đỡ để
giúp định vị, đường
kính: 4.0- 7.0 mm
và chiều dài:

112 Giá đỡ động mạch Pulsar-18/ Pulsar-35 Biotionik AG Thụy Sĩ 29,988,000 30 Đại TP Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
chi tự bung bằng học Y Chí BVĐHYD
nitinol nhớ hình, dược Minh
phủ lớp silicone
carbide probio, mỗi
đầu giá đỡ có 6
marker, đường kính
4 -> 7mm, dài 20 ->
200mm, loại Pulsar

Giá đỡ động mạch GIÁ ĐỠ ĐỘNG


chi chậu dưới đòn MẠCH CHI CHẬU
TP.Hồ
chất liệu thép không DUỚI ĐÒN CHẤT CHLB Sở Y 6178/QĐ-
113 Eucatech 18,300,000 25 Chí 1/11/2016
gỉ 316L với hệ LIỆU THÉP ĐỨC tế SYT
Minh
thống dây dẫn KHÔNG GỈ EUCA
0,035" PWS

MẠCH CHẬU
Giá đỡ động mạch
MẠCH NHỎ DƯỚI TP.Hồ
chi mạch chậu mạch CHLB Sở Y 6178/QĐ-
114 ĐÒN BẰNG CHẤT Eucatech 28,900,000 15 Chí 1/11/2016
nhỏ dưới đòn bằng ĐỨC tế SYT
LIỆU NITINOL TỰ Minh
chất liệu Nitinoi
BUNG (SELF

Giá đỡ động mạch


chủ có vỏ bao được
cấu tạo bởi dây
platinum - iridium Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
115 0.013", cuộn lại CP Covered Stent Numed Mỹ 69,060,000 10 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
theo đường zigzac, dược Minh
đường kính 12 ->
24mm, loại CP
Covered

Giá đỡ động mạch


chủ cấu tạo bởi dây
platinum - Iridium
Đại TP.Hồ
0.013", cuộn lại 2714/QĐ-
116 CP Stent Numed Mỹ 58,800,000 10 học Y Chí 7/12/2016
theo đường zigzac, BVĐHYD
dược Minh
đường kính 12 ->
24mm, loại CP
Stent

Giá đỡ mạch máu


TP.Hồ
ngoại biên và động Nhi 2856/QĐ-
116 CP Stent NuMed Canada 58,800,000 8 Chí 9/12/2016
mạch chủ không Đồng 1 BVNĐ1
Minh
phủ các cỡ

Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
116 mạch chủ không có CP Stent Numed Canada 56,250,000 5 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
màng bọc
học Y

Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
117 Astron Biotronik Đức 26,500,000 30 8/2/2017
mạch đùi, chậu Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Bệnh
Khung giá đỡ dường SX-ELLA Stent viện Hà 67/QĐ-
118 Ella CZECH 20,000,000 20 8/2/2017
mật, loại có phủ Biliary Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Bệnh
Stent đường mật các Stent đường mật các viện Cần
119 Endotechnik Đức 595,000 100 27a/QĐ-BV 12/1/2017
loại loại (PRO..., PIG ...) Đa Thơ
khoa 1

Bệnh
Khung giá đỡ đường Giá đỡ đường mật viện Hà 67/QĐ-
120 Ev3 Mỹ 22,000,000 50 8/2/2017
mật, loại không phủ Protégé GPS Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Stent đường mật Stent đường mật Vĩnh 4578/QĐ-


121 MTW Đức 840,000 24 SYT 30/9/2016
thẳng các loại thẳng các loại Long SYT

Thừa
Stent đuôi heo Stent đuôi heo BV 875/QĐ-
122 Marflow Thụy Sỹ 450,000 100 Thiên 15/12/2016
đường mật, các cỡ đường mật, các cỡ ĐHYĐ BVYD
Huế

123 Stent đường mật Stent đường mật Rusch (Teletlex) Cộng hòa 650,790 12 SYT Vĩnh 4578/QĐ- 30/9/2016
doube JJ hiệu Eco
nguyên liệu
double pigtail các
polyurethan cao cấp Sec Long SYT
loại
lưu tới 12 tháng, có
dây dẫn, các cỡ

Giá đỡ (stent) kim Đại TP.Hồ


Giá đỡ kim loại 2714/QĐ-
124 loại đường mật các S&G Biotech Hàn Quốc 15,960,000 20 học Y Chí 7/12/2016
đường mật các cỡ BVĐHY
cỡ dược Minh

Giá đỡ (stent) kim


Giá đỡ kim loại Đại TP.Hồ
loại đường mật các 2714/QĐ-
125 đường mật không S&G Biotech Hàn Quốc 15,960,000 5 học Y Chí 7/12/2016
cỡ, không phủ BVĐHYD
phủ silicone dược Minh
silicone

Stent đường mật


Stent đường mật BV Thừa
bằng kim loại 158/QĐ-
126 bằng kim loại EGIS S&G Biotech Hàn Quốc 17,970,000 2 TW Thiên 23/9/2016
Biliary Wallstent BVH
Biliary Huế Huế
hoặc tương đương

Stent kim loại thực Stent kim loại thực BV Thừa


158/QĐ-
127 quản cover, van quản cover, van S&G Biotech Hàn Quốc 17,950,000 2 TW Thiên 23/9/2016
BVH
chống trào ngược chống trào ngược Huế Huế

Stent nong mạch


BVĐK
máu ngoại vi Absolute Pro/ Mỹ/ Costa Đồng 2359/QĐ-
128 Abbott 30,300,000 3 Đồng 17/10/2016
(ABSOLUTE, Absolute Pro LL … Nai BVĐKĐN
Nai
XPEXT FRO)

Giá đỡ mạch máu TP.Hồ


Nhi 2856/QĐ-
129 ngoại biên có phủ Covered V12 Atrium Mỹ 68,000,000 9 Chí 9/12/2016
Đồng 1 BVNĐ1
các cỡ Minh

Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
130 Dynamic Biotronik Thụy sĩ 18,132,000 5 8/2/2017
mạch ngoại vi Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Giá đỡ động mạch


ngoại vi bung bằng
bóng, có cấu trúc
Đại TP.Hồ
tandem, đường kính Express Vascular 2714/QĐ-
131 Boston Scientific Ireland 23,100.000 40 học Y Chí 7/12/2016
5 -> 10mm, dài 17 - LD Stent BVĐHYD
dược Minh
> 57mm, loại
Express Vascular
LD

BVĐK
Giá đỡ nong Mạch Express Vascular Đồng 2359/QĐ-
132 Boston Scientific Mỹ 23,100,000 10 Đồng 17/10/2016
Máu Ngoại Vi SD SD Nai BVĐKĐN
Nai

Giá đỡ động mạch


ngoại biên cho tổn
thương động chủ tự
Đại TP.Hồ
bung và thu lại bằng 2714/QĐ-
133 Wallstent Boston Scientific Ireland 25,200,000 30 học Y Chí 7/12/2016
nitinol, đường kính BVĐHYD
dược Minh
12 -> 24mm, dài 40
- > 90mm, loại
Wallstent

Giá đỡ mạch ngoại


biên tự bung bằng
nitinol, có 3 marker ngoại biên tự bung Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
134 tantalum, đường bằng nitinol Eucatech Đức 29,000,000 5 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
kính 5 -> 12mm, dài Resistant dược Minh
20 -> 200mm. loại
Resistant

BVĐK
Giá đỡ nong Mạch euca PWS (ngoại Đồng 2359/QĐ-
135 Eucatech Đức 18,687,000 20 Đồng 17/10/2016
Máu Ngoại Vi biên ) Nai BVĐKĐN
Nai

135 Giá đỡ động mạch euca PWS (ngoại Eucatech Đức 18,687,000 10 Đại TP.Hồ2714/QĐ- 7/12/2016
ngoại biên bằng
thép không gỉ bung
bằng bóng, mắt cáo
mở, thiết kế lòng
học Y Chí
đôi, gấp 2, 3, 6 lần, biên ) BVĐHYD
dược Minh
đường kính 4 ->
12mm, dài 18 ->
58mm, loại euca
PWS

Khung giá đỡ mạch


Giá đỡ (stent) các ngoại vi tự bung Sở Y Thanh 338/QĐ-
136 Medtronic Mỹ/Ireland 35,986,500 2 27/7/2016
loại, các cỡ Nitinol Complete tế Hóa SYT
SE

Giá đỡ mạch máu


ngoại biên bằng hợp
kim Niken-
Titanium, tự bung
bằng nitinol, thiết kế Stent mạch máu Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
136 mắt giá đỡ có các ngoại biên Medtronic Ireland 28,500,000 5 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
crown thẳng hàng, Complete SE dược Minh
đường kính 4 ->
10mm, dài 20 ->
150mm, loại
Complete SE

Giá đỡ Mạc Mấu Giá đỡ Mạch Máu


Ngoại Biên chất liệu Ngoại Biên chất liệu
Nitinol tự bung, có Nitinol tự bung, có
3 điểm đánh dấu 3 điểm đánh dấu
Tantalium có cản Tantalium có cản
quang, thêm 2 điểm quang, thêm 2 điểm
TP.Hồ
đánh dấu Xquang đánh dấu Xquang CHLB Sở Y 6178/QĐ-
137 Eucatech 28,900,000 13 Chí 1/11/2016
trên thân, đường trên thân, đường Đức tế SYT
Minh
tính từ 4mm đến kính từ 4mm đến
12mm, dài 20mm 12mm, dài 20mm
đến 100mm. Chiều đến 100mm. Chiều
dài tối đa của hệ dài tối đa của hệ
thống bung giá đỡ là thống bung giá đỡ là
85cm, 135cm 85cm, 135cm

Giá đỡ Mạch Máu Giá đỡ Mạch Máu


Ngoại Biên chất liệu Ngoại Biên chất liệu
Nitinol tự bung, có Nitinol tự bung, có
3 điểm đánh dấu 3 điểm đánh dấu
Tantalium có cản Tantalium có cản
quang, thêm 2 điểm quang, thêm 2 điểm
TP.Hồ
đánh dấu Xquang đánh dấu Xquang CHLB Sở Y 6178/QĐ-
138 Eucatech 49,900,000 16 Chí 1/11/2016
trên thân, đường trên thân, đường Đức tế SYT
Minh
kính từ 4mm đến kính từ 4mm đến
12mm, dài 120mm 12mm, dài 120mm
đèn 200mm. Chiều đèn 200mm. Chiều
dài tối đa của hệ dài tối đa của hệ
thống bung giá đỡ là thống bung giá đỡ là
85 cm, 135 cm 85 cm, 135 cm

139 Giá đỡ mạch ngoại Giá đỡ mạch ngoại Eucatech CHLB 18,300,000 31 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016
biên bung bằng biên bung bằng ĐỨC tế Chí SYT
bóng có dây dẫn đi bóng có dây dẫn đi Minh
đầu tận tận, chất liệu đầu tận tận, chất
thép không gỉ, mắt liệu thép không gỉ,
cáo mở, chất liệu mắt cáo mở, chất
bóng polyamide liệu bóng polyamide
thiết kế lòng đôi, thiết kế lòng đôi,
gấp 2,3 hoặc 6 lần. gấp 2,3 hoặc 6 lần.
Đường kính 4mm Đường kính 4mm
đến 12mm, dài đến 12mm, dài
18mm đến 58mm. 18mm đến 58mm.
Chiều dài tối đa của Chiều dài tối đa của
hệ thống bung giá hệ thống bung giá
đỡ 75cm, 115cm, đỡ 75cm, 115cm,
150cm 150cm

Hệ thống Stent
Giá đỡ (stent) các Tây Ban Sở Y Thanh 338/QĐ-
140 ngoại biên tự bung Life Vascular Devic 41,995,800 2 27/7/2016
loại, các cỡ Nha tế Hóa SYT
IVOLUTION

Khung giá đỡ động


Giá đỡ (stent) các mạch ngoại biên Sở Y Thanh 338/QĐ-
141 Bentley Đức 86,021,100 1 27/7/2016
loại, các cỡ Corver Stent tế Hóa SYT
Bentley

Giá đỡ động mạch


thận, bằng Coblat-
chromium, bóng
mang giá đỡ bằng Đại TP.Hồ
Absolute Pro/ 2714/QĐ-
140 Xcelon, công nghệ Abbott Mỹ, Puerto 22,500,000 5 học Y Chí 7/12/2016
Absolute Pro LL BVĐHYD
Grip, đường kính 4 - dược Minh
> 7mm, dài 12 ->
18mm, loại RX
Herculink Elite

Giá đỡ (stent) các Stent động mạch Sở Y Thanh 338/QĐ-


141 Biotronik AG Thụy Sỹ 30,492,000 1 27/7/2016
loại, các cỡ thận Dynamic Renal tế Hóa SYT

Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
141 Dynamic Renal Biotronik Thụy sĩ 20,253,120 20 8/2/2017
mạch thận Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Giá đỡ động mạch


thận có phủ lớp
Silicon Carbide
(PROBIO), vật liệu
làm bằng hợp kim
BVĐK
Cobalt Chromium, Đồng 2359/QĐ-
141 Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 19,100,000 5 Đồng 17/10/2016
có một vòng bằng Nai BVĐKĐN
Nai
vàng ở một đầu giúp
định vị, đường kính:
4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm
và chiều dài: 12, 15,
19 mm

Giá đỡ động mạch Sở Y An 1359/QĐ-


141 Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 18,499,500 10 31/10/2016
thận các cỡ tế Giang SYT

Giá đỡ động mạch


thận, bằng Coblal-
chromium, phủ
silicone carbide Đại TP.Hồ
2714/QĐ-
141 probio, có 1 marker Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 17,740,209 15 học Y Chí 7/12/2016
BVĐHYD
để định vị, đường dược Minh
kính 4.5 -> 7mm,
dài 12 -> 19mm,
loại Dynamic Renal

TP.Hồ
Giá đỡ động mạch Nhi 2856/QĐ-
141 Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 17,740,000 1 Chí 9/12/2016
thận Đồng 1 BVNĐ1
Minh

Giá đỡ động mạch


thận bung bằng
bóng, có cấu trúc
Đại TP.Hồ
tandem đường kính Express Vascular 2714/QĐ-
142 Boston Scientific Mỹ 23,100,000 30 học Y Chí 7/12/2016
4.0 -> 7.0mm, dài LD Stent BVĐHYD
dược Minh
15 -> 19mm, loại
Express Vascular
SD

Bệnh
Khung giá đỡ động Express Vascular viện Hà 67/QĐ-
142 Boston Scientific Ireland 21,930,000 2 8/2/2017
mạch thận SD Đại Nội BVĐHYHN
học Y
BVĐK
Stent động mạch Đồng 2359/QĐ-
143 euca PWS (thận) Eucatech Đức 18,687,000 5 Đồng 17/10/2016
thận Nai BVĐKĐN
Nai

Giá đỡ động mạch


TP.Hồ
thận nong bằng CHLB Sở Y 6178/QĐ-
143 euca PWS (thận ) Eucatech 18,300,000 33 Chí 1/11/2016
bóng đường kính từ Đức tế SYT
Minh
4mm đến 7mm

Stent động mạch


Sở Y An 1359/QĐ-
143 thận nong bằng euca PWS (thận ) Eucatech Đức 18,112,000 10 31/10/2016
tế Giang SYT
bóng

Khung giá đỡ động


Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-
144 mạch thận Invatec/ Medtronic Thụy Sỹ/Ý 22,275,000 2 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT
Hippocampus

Bệnh
SX-ELLA Stent viện Hà 67/QĐ-
145 Stent thực quản Ella CZECH 22,000,000 5 8/2/2017
Esophageal HV. Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Bệnh
viện
Cần
146 Stent đường tụy Stent đường tụy Boston Scientific Mỹ 639,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
khoa
Tỉnh

Bệnh
Stent tuỵ mật loại viện Hà 67/QĐ-
147 Biliary Stent Allwin Mỹ 770,000 30 8/2/2017
plastic Đại Nội BVĐHYHN
học Y

Van sinh học động


mạch chủ có giá đỡ
BVĐK
từ heo các cỡ có Mỹ/ Đồng 2359/QĐ-
148 Eipic 52,000,000 20 Đồng 17/10/2016
dung dịch LINX Brazil/ Nai BVĐKĐN
Nai
chống can xi hóa
(các cỡ).

Van hai lá sinh học


có giá đỡ từ heo các BVĐK
Đồng 2359/QĐ-
148 cỡ có dung dịch Epic Mỹ/Brazil/ 52,000,000 20 Đồng 17/10/2016
Nai BVĐKĐN
LINX chống can xi Nai
hóa (các cỡ).

Stent thực quản


Stent thực quản Thừa
bằng kim loại BVTW 158/QĐ-
149 bằng kim loại EGIS S&G Biotech Hàn Quốc 17,970,000 4 Thiên 23/9/2016
Ultraflex hoặc Huế BVH
Esophageal Huế
tương đương

Stent Đại Tràng. Tá


Tràng Wallstent Stent Đại Tràng, Tá BV Thừa
158/QĐ-
150 Duodennal and Tràng EG1S Colon S&G Biotech Hàn Quốc 17,970,000 2 TW Thiên 23/9/2016
BVH
Colonic hoặc tương and EGIS pyloric Huế Huế
đương

Stent ngoại biên BVĐK


Giá đỡ mạch ngoại Đồng 2359/QĐ-
151 nitinol tự bung dài Ev3 Mỹ 22,000,000 2 Đồng 17/10/2016
vi Protégé Everflex Nai BVĐKĐN
120-200mm Nai

Khung giá đỡ ĐM
thận và đường mật
có thiết kế mắt
đóng, mắt mở, gắn
Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-
152 trên bóng (Đk: 5.00, Allium Israel 26,878,500 1 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT
6.00, 7.00, mm; Dài
12, 15, 18 mm)
COGENT/ Biliary
Stents

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


153 POLARIS Stron Medical-Que Đức 38,461,500 3 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT
Khung giá đỡ ĐM
dưới đòn và ĐM
chậu có thiết kế mắt
đóng, mắt mở, gắn
Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-
154 trên bóng (Đk: 5, 6, Meril Ấn Độ 26,878,500 1 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT
7, 8, 9, 10 mm;
Chiều dài: 17, 27,
37, 47, 57 mm)
MYRA

Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-


155 Prozeta Vascular Concept Ấn Độ 24,065,000 2 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT

PHỤ LỤC 4

DANH MỤC VÀ GIÁ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

Số Tên
ST Ngày
Tên VTYT Tên thương mại Hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn giá lượn đơn Tỉnh Số QĐ
T công bố
g vị

I Khớp háng bán phần không xi măng

Khớp Háng Bán Bvđk


Bộ khớp háng bán Microport Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
1 Phần Không Xi Mỹ/Châu Âu 43,200,000 20 Đồng
phần không xi măng Orthopedics Inc Nai BVĐKĐN 6
măng Modular Neck Nai

Khớp háng bán phần Khớp Háng Bán


Bv Thừa
không xi măng cổ Phần Không Xi Microport 158/QĐ-
1 Mỹ/Châu Âu 38,000,000 20 Tw Thiên 23/9/2016
rời Modular Neck măng Cổ Rời Orthopedics Inc BVH
Huế Huế
hoặc tương đương. Modular Neck

Khớp Háng Bán


Khớp háng bán phần Đại Hồ
Phần Không Xi 2714/QĐ- 07/12/201
2 không xi măng, loại Smith&Nephew Mỹ/Đức 47,000,000 10 Học Y Chí
măng Tandem BVĐHYD 6
Synergy Dược Minh
Synergy

Khớp háng lưỡng Khớp Háng Bán Ttms


cực không xi măng - Phần Không Xi Tài Hà 28/12/201
2 Smith&Nephew Mỹ/Đức 38,000,000 3 05/TS
TANDEM măng Tandem Sản Nội 6
CONQUESTTX Conquest Công

Khớp háng bán phần Khớp Háng Bán Bvđk


Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
3 không xi măng Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 45,000,000 5 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
KORUS Măng Ks Nai

Khớp Háng Bán


Phần Không Xi
Khớp háng bán phần Măng Loại Uhl- Đại Hồ
2714/QĐ- 07/12/201
4 không xi măng loại Pavi. Groupe Lepine Pháp 45,300,000 20 Học Y Chí
BVĐHYD 6
UHL-PAVI Dược Minh
Uhl-Pavi Bipolar
Cementless Hip

Khớp háng bán phần Khớp Háng Bán


không xi măng chuôi Phần Không Xi
dài, vòng khóa đàn măng Chuôi Dài, Bvdk
Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
5 hồi chuôi bằng Vòng Khóa Đàn Hồi Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
Titan-Niobium; Chuôi Bằng Titan- Nai
chòm 22mm hoặc Niobium; Chòm
28mm. 22Mm Hoặc 28Mm
Khớp Háng Bán
Khớp háng bán phần
Phần Không Xi
không xi măng, vòng
Măng, Vòng Khóa Bvđk
khóa đàn hồi chuôi Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
5 Đàn Hồi Chuôi Bằng Medacta Thụy Sĩ 45,000,000 5 Đồng
bằng Titan-Niobium; Nai BVĐKĐN 6
Titan-Niobium; Nai
chòm 22mm hoặc
Chòm 22Mm Hoặc
28mm.
28Mm.

Ttms
Khớp háng bán phần Tài Hà 28/12/201
6 Zimmer 58,320,000 05/TS
không xi măng Sản Nội 6
Công

Ttms
Khớp háng bán phần Tài Hà 28/12/201
7 Zimmer 61,182,000 1 05/TS
không xi măng ML Sản Nội 6
Công

Khớp háng bán phần


Bipolar không xi Ttms
măng kiểu Karey Tài Hà 28/12/201
8 Surgival Tây Ban Nha 43,000,000 05/TS
HA - phủ Hydroxyl Sản Nội 6
Apatide kích thích Công
hình thành xương

Khớp háng bán phần


Bipolar không xi
Ttms
măng loại chuôi dài
Tài Hà 28/12/201
9 Revision R HA - phủ Surgival Tây Ban Nha 54,000,000 05/TS
Sản Nội 6
Hydroxyl Apatide
Còng
kích thích hình thành
xương

Khớp háng bán phần


không xi măng loại
chuôi dài. Bao gồm:
Cuống chỏm xương
Than
Khớp bán phần nhân đùi có xi, Chỏm Sở Y 338/QĐ-
10 Surgival Tây Ban Nha 56,349,206 2 h 27/7/2017
tạo các loại xương đùi, Cup tế SYT
Hóa
Bipolar, Insert
Bipolar, Nút chặn,
Ống trộn, Dẫn Iưu
vết mổ

Khớp háng bán phần


không xi măng
Pannon-CL bao Than
Khớp bán phần nhân Sở Y 338/QĐ-
11 gồm: Đầu chỏm Sanatmetal Hungary 62,700,000 2 h 27/7/2017
tạo các loại tế SYT
Bipolar, chỏm khớp, Hóa
cuống khớp Pannon-
CL

Bộ khớp háng bán


phần lưỡng cực
không xi măng
SEMI H.A TAPFIX:
Đầu chỏm lưỡng cực
Than
Khớp bán phần nhân Bipolar có lót & Xinrong- Best LD Đức - Trung Sở Y 338/QĐ-
12 42,295,000 2 h 27/7/2017
tạo các loại khóa chống trật 13': (XBEST) Quốc tế SYT
Hóa
Chỏm HEAD; Chuôi
H.A TAPFIX; Ống
Hemovac; Miếng
dán phẫu thuật
Ốpside

Khớp háng bán


II
phần có xi măng
Khớp Háng Bán
Phần Có Xi Măng
Khớp háng bán phần Loại Uhl-Pavi Đại Hồ
2714/QĐ- 07/12/201
13. có xi măng loại Groupe Lepine Pháp 37,350,000 10 Học Y Chí
BVĐHYD 6
UHL-PAVI Dược Minh
Uhl-Pavi Bipolar
Cemented Hip

Ttms
Khớp háng bán phần Tài Hà 28/12/201
14 Zimmer 43,956,000 1 05/TS
có xi măng CPT Sản Nội 6
Công

Khớp háng bán phần Khớp Háng Bán


Đại Hồ
không có xi măng cổ Phần Không Có Xi Microport 2714/QĐ- 07/12/201
15 Mỹ/Châu Âu 44,200,000 10 Học Y Chí
rời, loại Modular Măng Cổ Rời, Loại Orthopedics Inc BVĐHYD 6
Dược Minh
Neck Modular Neck

Khớp háng bán phần


có xi măng, khóa
đàn hồi chuôi bằng
High Nitrogen
Stainless Steel 127
độ hoặc 135 độ, bề Khớp Háng Bán Hồ
Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
16 mặt nhẵn bóng như Phần có xi Măng Medacta Thụy Sĩ 38,000,000 13 Chí
tế Sở Y Tế 6
gương, cạnh bầu Quadra Minh
dục, đầu gắn chỏm
12/14mm có khía,
góc 5A42mch30';
chỏm 22mm hoặc
28mm.

Khớp háng bán phần


có xi măng, khóa
Khớp Háng Bán Đại Hồ
đàn hồi, chuôi bằng 2714/QĐ- 07/12/201
16 Phần Có Xi Măng Medacta Thụy Sĩ 39,000,000 35 Học Y Chí
high nitrogen BVĐHYD 6
Quadra Cbi Dược Minh
stainless Steel, loại
Quadra

Khớp háng bán phần


có xi măng S,
Omnifit (Omnifit
Cemented Bipolar
Hip System)

- Vỏ đầu chòm

- Cuống khớp
Khớp Háng Bán
Phần Có Xi Măng S,
Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
16 - Chỏm khớp Quadra (Quadra Medacta Thụy Sĩ 29,000,000 20
tế Yên Sở Y Tế 7
Cemented Bipolar
- Nút định vị trung Hip System)
tâm

- Nút ống tủy

- Dụng cụ bơm xi
măng

- Xi măng

Bệnh
Viện
Khớp háng bán 67/QĐ-
Exeter Bipolar Đại Hà 08/02/201
17 phần, loại có xi Stryker Mỹ/ Ireland 48,000,000 20 BVĐHYH
Cemented Học Y Nội 7
măng, chuôi dài N

Nội
Khớp Háng Bán Ttms
Khớp háng bán phần
Phần Bipolar Có Xi Tài Hà 28/12/201
17 Bipolar có xi măng Stryker Mỹ/ Pháp/ Ireland 46,000,000 5 05/TS
Măng: Loại Chuôi Sản Nội 6
loại chuôi dài Exeter
Dài Exeter Công

Bệnh
Viện
Khớp háng bán 67/QĐ-
Đại Hà 08/02/201
17 phần, loại có xi Exeter Bipolar Stryker Mỹ/ Ireland 43,000,000 12 BVĐHYH
Học Y Nội 7
măng N

Nội

Ttms
Bộ khớp háng bán
Johnson & Tài Hà 28/12/201
18 phần có cement 01 Mỹ 48,239,880 2 05/TS
Johnson Sản Nội 6
bộ bao gồm:
Công

Khớp háng bán phần


có xi măng Bao
gồm: Cuống chỏm
xương đùi có xi, Than
Khớp bán phần nhân Sở Y 338/QĐ-
19 Chỏm xương đùi, Surgival Tây Ban Nha 38,095,238 1 h 27/7/2017
tạo các loại tế SYT
Cup Bipolar, Insert Hóa
Bipolar, Xi măng,
Nút chặn, Ống trộn,
Dẫn lưu vết mổ

Khớp háng bán phần


có xi măng loại
chuôi dài. Bao gồm:
Cuống chỏm xương
Than
Khớp bán phần nhân đùi có xi, Chỏm Sở Y 338/QĐ-
20 Surgival Tây Ban Nha 52,307,692 1 h 27/7/2017
tạo các loại xương đùi, Cup tế SYT
Hóa
Bipolar, Insert
Bipolar, Xi măng,
Nút chặn, Ống trộn,
Dẫn lưu vết mổ

Bộ khớp háng bán


phần lưỡng cực có xi
măng SEMI CMT:
Đầu chỏm lưỡng cực
Bipolar có lót &
khóa chống trật 13’;
Than
Khớp bán phần nhân Chỏm HEAD; Chuôi LD Đức - Trung Sở Y 338/QĐ-
21 Xinrong-Best 44,995,500 2 h 27/7/2017
tạo các loại CMT; Nút trung Quốc tế SYT
Hóa
tâm; Nút ống tủy, Xi
măng kết xương;
Ống bơm xi măng;
Ống Hemovac;
Miếng dán phẫu
thuật Ốpside

III Khớp háng toàn phần không xi măng

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn
Phần Không Xi Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
22 phần không xi măng Zimmer Mỹ 49,900,000 6
Măng Loại Chuôi Tế Yên Sở Y Tế 7
loại chuôi dài
Dài M/L

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn Phần Không Xi
phần không xi măng Măng Loại Chuôi
loại chuôi dài Dài 107-139Mn,
Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
22 TaperLoc (Bao gồm: M/L Taper Mỹ 49,900,000 5
Tế Yên Sở Y Tế 7
Ổ cối, Đầu xương
đùi, Cuống xương (Bao Gồm: Ổ cối,
đùi) Đầu Xương Đùi,
Cuống Xương Đùi)
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn
phần không xi măng Phần Không Xi Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
22 Zimmer Mỹ 42,000,000 5
Trilogy & M/L Măng Trilogy,& Tế Yên Sở Y Tế 7
Taper M/L Taper

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn Đại Hồ
Phần Không Xi 2714/QĐ- 07/12/201
23 phần không xi măng, Consensus Mỹ 56,000,000 10 Học Y Chí
Măng, Ceramic On BVĐHYD 6
ceramic on ceramic Dược Minh
Ceramic

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần không Xi Phần Không Xi
măng, 2 tâm vận Măng, 2 Tâm Vận
Đại Hồ
động toàn bộ bề mặt Động Toàn Bộ Bề 2714/QĐ- 07/12/201
23 Consensus Mỹ 48,500,000 55 Học Y Chí
phủ lớp HA Mặt Phủ Lớp Ha BVĐHYD 6
Dược Minh
osprovit, góc cổ thân Osprovit, Góc Cổ
135 độ, 125 độ, loại Thân 135 Độ, 125
Korus Độ, Loại Korus

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần cổ rời Modular Phần Cổ Rời Bv Thừa
Microport 158/QĐ-
24 Neck hoặc tương Modular Neck Mỹ/Châu Âu 57,000,000 10 Tw Thiên 23/9/2016
Orthopedics Inc BVH
đương chuôi dài Chuôi Dài Không Xi Huế Huế
không xi măng măng

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


Bv Thừa
phần cổ rời Modular Phần Cổ Rời Microport 158/QĐ-
24 Mỹ/Châu Âu 48,500,000 20 Tw Thiên 23/9/2016
Neck không xi măng Modular Neck Orthopedics Inc BVH
Huế Huế
hoặc tương đương. Không Xi Măng

Bệnh
Khớp háng toàn Viện
phần nhân tạo Đa Tỉnh 261/QĐ-
10/03/201
25 Versys FMT & Zimmer Mỹ 66,000,000 1 Khoa Nam BVT ngày
7
Trilogy chuôi dài Tỉnh Định 23/2/2019
không xi măng Nam
Định

Bệnh
Khớp háng toàn Viện
phần nhân tạo Đa Tỉnh 261/QĐ-
10/03/201
25 Versys FMT& Zimmer Mỹ 53,000,000 10 Khoa Nam BVT ngày
7
Trilogy không xi Tỉnh Định 23/2/2018
măng Nam
Định

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn Ttms
phần không xi măng
Phần Không Xi Tài Hà 28/12/201
26 Trilogy - M/L Stryker Mỹ 56,000,000 43 05/TS
Măng Omnifit Chỏm Sản Nội 6
Ceramic/PE.
22/26/28Mm Công
Crosslinked (CoPE)

Bệnh
Viện
Omnifit Trident Bộ
Đa
Bộ khớp háng toàn Khớp Háng Toàn Hưng QĐ/201- 26/09/201
26 Ireland 55,000,000 11 Khoa
phần không xi măng Phần Không Xi Yên BV 6
Tỉnh
măng
Hưng
Yên

Khớp háng toàn


phần không xi măng,
bao gồm: Ổ cối, lót ổ
cối Crosslinked dùng Khớp háng toàn
Than
chỏm đk 32mm, phần không xi măng Sở Y 338/QĐ-
26 Stryker Mỹ/ Pháp 53,000,000 3 h 27/7/2016
cuống khớp M/L Omnifit, chỏm đk tế SYT
Hóa
Taper, đầu chỏm 32mm,
Ceramic đk 32mm,
vít ổ cối, dẫn lưu kín
vết mổ
Khớp háng toàn Khớp háng toàn
BVĐ
phần không xi măng phần không xi măng
K Đồng 2359/QĐ-
26 S,OmnifitHA(Omnif S,OmnifitHA(Omnif Stryker Mỹ/Châu Âu 51,500,000 10 42660
Đồng Nai BVĐKĐN
it-HA Cemenless it-HA Cemenless
Nai
Hip System) Hip System)

Khớp háng toàn


phần không xi măng
bao gồm: Ổ cối, Lót
ổ cối, Crosslinked Khớp háng toàn
Than
dùng chỏm đk phần không xi măng Sở Y 338/QĐ-
26 Stryker Mỹ/ Pháp 50,000,000 3 h 27/7/2016
28mm, Cuống khớp Omnifit, chỏm đk Tế SYT
Hóa
M/L Taper Đầu 28mm,
chỏm đk 28mm Vít
ổ cối, Dẫn lưu kín
vết mổ

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn Bvđk
Phần Không Xi Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
27 phần không xi măng Groupe Lepine Pháp 59,000,000 10 Đồng
Măng Ceramic Loại Nai BVĐKĐN 6
Ceramic loại thường Nai
Thường Pavi

Khớp háng toàn


phần không xi măng
Pavi hoặc tương
Khớp Háng Toàn
đương, được phủ 2
Phần Không Xi Bv Thừa
lớp vật liệu gồm 158/QĐ-
27 Măng Pavi Groupe Lepine Pháp 54,200,000 20 Tw Thiên 23/9/2016
hydroxyapatite và BVH
Cementless Total Huế Huế
titanium khoảng 80-
Hip
120µm toàn chuôi +
ổ cối, không bắt vít,
góc cổ chuôi 135 độ

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn Bvđk


Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
28 phần không xi măng Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 60,000,000 5 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
KORUS Măng Ks Nai

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn
phần không xi măng Bv Thừa
Phần Không Xi 158/QĐ-
29 POLARSTEM, Smith&Nephew Mỹ/Đức 77,450,000 20 Tw Thiên 23/9/2016
Măng Polarstem, BVH
chỏm OXINIUM Huế Huế
Chỏm Oxinium
hoặc tương đương.

Bệnh
Viện
Khớp háng toàn 67/QĐ-
Đại Hà 08/02/201
29 phần, loại không xi Polarstem Smith&Nephew Mỹ/Đức 63,500,000 15 BVĐHYH
Học Y Nội 7
măng metal on poly N

Nội

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn Ttms
phần không xi măng
Phần Không Xi Tài Hà 28/12/201
29 Trilogy - Versys Smith&Nephew Mỹ/Đức 56,000,000 15 05/TS
Măng Polar Stem Sản Nội 6
FMT longevity
Chuôi Phù Ha Công
Crosslink

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn
phần không xi măng Bv
Phần Không Xi Hà 1079/QĐ- 21/06/201
29 Trilogy - Versys Smith&Nephew Mỹ/Đức 56,000,000 50 Xanh
măng Polar Stem Nội BVXP 6
FMT longevity Pôn
Chuôi Phủ Ha
Crosslink

Bệnh
Khớp Háng Toàn Viện
Khớp háng toàn
Phần Không Xi Đa
phần không xi măng Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
30 măng Tm - M/L - Zimrrier Mỹ/Thụy Sĩ 80,500,000 2 Khoa
Ceramic loại Lắk BVT 6
Ceramic Tỉnh
Crosslinked
(Crosslinked) Đắk
Lắk
Bệnh
Viện
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn
Đa
phần không xi măng Phần Không Xi Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
30 Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 65,000,000 10 Khoa
Ceramic loại Cross Măng trilogy - M/L - Lắk BVT 6
Tỉnh
linked Ceramic
Đắk
Lắk

Bệnh
Khớp Háng Toàn
Viện
Khớp háng toàn Phần Không Xi
Đa
phần không xi Măng-Trilogy Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
30 Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 55,500,000 10 Khoa
măng-Ceramic loại Versys- Lắk BVT 6
Tỉnh
Crosslinked Ceramic(Crosslinke
Đắk
d)
Lắk

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần không xi măng Phần Không Xi Đại Hồ
Microport 2714/QĐ- 07/12/201
31 cổ rời, loại Ceramic Măng Cổ Rời, Loại Mỹ/Châu Âu 76,500,000 10 Học Y Chí
Orthopedics Inc BVĐHYD 6
on Ceramic Ceramic On Dược Minh
Gladiator Ceramic Gladiator

Khớp Háng Toàn Ttms


Khớp háng toàn
Phần Không Xi Microport Tài Hà 28/12/201
31 phần không xi măng Mỹ/Châu Âu 57,024,000 3 05/TS
Măng Cổ Rời Orthopedies Inc Sản Nội 6
cổ rời Gladiator
Gladiator Công

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn Ttms
phần không xi măng
Phần Không Xi Microport Tài Hà 28/12/201
31 Trilogy - Wagner- Mỹ/Châu Âu 52,800,000 11 05/TS
Măng Cổ Rời Orthopedics Inc Sản Nội 6
Ceramic;
Gladiator Công
Crosslinked

Khớp Háng Toàn


Phần Không Xi
măng Chuôi.Dài
Wagner, Bao Gồm:

- Ổ Cối Trilogy: 1
Cái

Khớp háng toàn


Bv Thừa
phần không xi măng - Lót Ổ Cối Trilogy: 158/QĐ-
32 Zimmer Mỹ/ Châu Âu 70,500,000 10 Tw Thiên 23/9/2016
chuôi dài Wagner 1 Cái BVH
Huế Huế
hoặc tương đương.
- Đầu Chỏm Không
Xi Măng: 1 Cái

- Vít Ổ Cối: 3 Cái

- Cuống Khớp Loại


Dài Wagner: 1 Cái

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn
Phần Không Xi Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
32 phần không xi măng Zimmer Mỹ 49,900,000 5
Măng Chuôi Dài Tế Yên Sở Y Tế 7
chuôi dài Wagner
Wagner

Khớp háng toàn


phần không xi măng,
toàn bộ bề mặt phủ
Khớp Háng Toàn
lớp HA osprovit, góc Đại Hồ
Phần Không Xi Gruppo 2714/QĐ- 07/12/201
33 cổ thân 135 độ, 125 Ý 72,000,000 50 Học Y Chí
măng Konis- Bioimpianti BVĐHYD 6
độ, ổ cối có lỗ bắt vít Dược Minh
Ceramic
và 2 cánh chống
xoay, loại Korns
Ceramic on PE
Khớp háng toàn
phần không xi măng,
toàn bộ bề mặt phủ
Khớp Háng Toàn Đại Hồ
lớp HA osprovit, góc Gruppo 2714/QĐ- 07/12/201
33 Phần Không Xi Ý 65,000,000 50 Học Y Chí
cổ thân 135 độ, 125 Bioimpianti BVĐHYD 6
măng Korus Dược Minh
độ, ổ cối có lỗ bắt vít
và 2 cánh chống
xoay, loại Korus

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần không xi măng Phần Không Xi
Gruppo Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
33 Trilogy - M/L măng Korus Ý 60,000,000 10
Bioimpianti tế Yên Sở Y Tế 7
Ceramic/PE. Ceramic/Pe,
Crosslinked (CoPE.) Crosslinked (Cope.)

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn
Phần Không Xi
phần không xi măng, Bvdk
Măng, Loại Thay Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
34 loại thay lại chuôi Medacta Thụy Sĩ 85,000,000 5 Đồng
Lại Chuôi Bằng Nai BVĐKĐN 6
bằng Titan-Niobium, Nai
Titan-Niobium,
chỏm 28mm.
Chỏm 28Mm.

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn
Phần Không Xi
phần không xi măng,
Măng, Hệ Thống Bvđk
hệ thống khớp đôi, Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
34 Khớp Đôi, Chuôi Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Đồng
chuôi bằng Titan- Nai BVĐKĐN 6
Bằng Titan- Nai
Niobium; chỏm 28,
Niobium; Chỏm 28,
32, 36mm
32,36Mm

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần không xi măng, Phần Không Xi Bvđk
Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
34 chuôi bằng Titan - măng, Chuôi Bằng Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
Niobium, chỏm Titan- Niobium, Nai
32mm chỏm 32mm

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần không xi măng, Phần Không Xi Bvđk
Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
34 chuôi bằng Titan - Măng, Chuôi Bằng Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
Niobium 127 độ Titan-Niobium 127 Nai
chỏm 36mm, Độ Chỏm 36Mm

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


Bvđk
phần không xi măng, Phần Không Xi Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
34 Medacta Thụy Sĩ 60,000,000 5 Đồng
chuôi bằng Titan- Măng, Chuôi Bằng Nai BVĐKĐN 6
Nai
Niobium Titan-Niobium

Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
35 phần không xi măng Zimmer Zimmer - Mỹ 71,874,000 1 05/TS
Sản Nội 6
Trilogy - ML
Công

Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
35 phần không xi măng Zimmer Zimmer/Mỹ 60,500,000 05/TS
Sản Nội 6
Trilogy - ML
Công

Khớp háng toàn


Ttms
phần không xi măng
Tài Hà 28/12/201
36 Trilogy - ML Zimmer 84,942,000 1 05/TS
sản Nội 6
Ceramic / Longevity
Công
Crosslinked

Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
36 phần không xi măng Zimmer 77,814,000 1 05/TS
Sản Nội 6
Trilogy - ML Long
Công

Khớp háng toàn


Ttms
phần không xi măng
Tài Hà 28/12/201
36 Trilogy - ML Zimmer Zimmer/Mỹ 71,500,000 05/TS
Sản Nội 6
Ceramic/Longcvity
Công
Crosslink
Khớp háng toàn
Ttms
phần không xi măng
Tài Hà 28/12/201
36 Trilogy-ML Zimmer Zimmer/Mỹ 65,500,000 05/TS
Sản Nội 6
Longevity Crosslink
Công
28

Bệnh
Khớp Háng Toàn
Viện
Phần Không Xi
Khớp háng toàn Đa
măng Trilogy It - Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
37 phần không xi măng Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 88,000,000 2 Khoa
M/L - Ceramic Lắk BVT 6
Ceramic on Ceramic Tỉnh
(Ceramic On
Đắk
Ceramic)
Lắk

Bệnh
Khớp Háng Toàn
Viện
Phần Không Xi
Khớp háng toàn Đa
măng Trilogy It - Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
37 phần không xi măng Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 80,300,000 2 Khoa
Versys Fmt - Lắk BVT 6
Ceramic on Ceramic Tỉnh
Ceramic (Ceramic
Đắk
On Ceramic
Lắk

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn Phần Không Xi
phần không xi măng, măng, Toàn Bộ Bề
toàn bộ bề mạt phủ Mặt Phủ Lớp Ha
lớp HA osprovit, góc Osprovit, Góc cổ Đại Hồ
Microport 2714/QĐ- 07/12/201
38 cổ thân 135 độ, 125 Thân 135 Độ, 125 Mỹ/Châu Âu 85,000,000 60 Học Y Chí
Orthopedics Inc BVĐHYD 6
độ, ổ cối có lỗ bắt vít Độ, Ổ Cối Có Lỗ Dược Minh
và 2 cánh chống Bắt Vít Và 2 Cánh
xoay, loại Korus Chống Xoay, Loại
Ceramic on ceramic Korus Ceramic Oil
Ceramic

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn
phần không xi măng
Phần Không Xi Microport Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
38 Trilogy IT - M/L Mỹ/Châu Âu 78,000,000 2
măng (Ceramic On Orthopedics Inc tế Yên Sở Y Tế 7
(Ceramic on
Ceramic)
Ceramic)

Khớp háng toàn


Ttms
phần không xi măng
Microport Tài Hà 28/12/201
38 di động kép, kiểu Mỹ/Châu Âu 78,000,000 05/TS
Orthopedics Inc Sản Nội 6
phủ HA ép kích
Công
thích xương.

Bệnh
Khớp háng toàn Viện
67/QĐ-
phần, loại không xi Pinnacle Sector li Depuy Johnson Mỹ/Anh/Pháp/ Đại Hà 08/02/201
39 96,771,480 6 BVĐHYH
măng Ceramic on Cup & Johnson Trung Quốc Học Y Nội 7
N
Ceramic Hà
Nội

Bệnh
Khớp háng toàn Viện
67/QĐ-
phần, loại không xi Pinnacle Sector li Depuy Johnson Mỹ/Anh/Pháp/ Đại Hà 08/02/201
39 79,470,720 12 BVĐHYH
măng metal on poly, Cup & Johnson Trung Quốc Học Y Nội 7
N
chuôi dài Hà
Nội

Khớp háng toàn


Ttms
phần không xi măng
103,950,00 Tài Hà 28/12/201
40 chuôi dài Trilogy- Zimmer 1 05/TS
0 Sản Nội 6
Wagner
Công
Ceramic/Lon

Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
40 phần không xi măng Zimmer 90,882,000 1 05/TS
Sản Nội 6
chuôi dài Tril - Wag
Công
Khớp háng toàn Ttms
phần không xi măng Tài Hà 28/12/201
40 Zimmer Zimmer/Mỹ 77,000,000 05/TS
loại chuôi dài Sản Nội 6
Trilogy Wagner Công

Khớp háng toàn


phần không xi măng,
Ceramic-Ceramic,
chuôi bằng Titan-
Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ
toàn bộ
Hydroxyapatite
(HA) dày 80pm,
dạng chêm 3 chiều,
bờ cạnh vuông, đầu
Khớp Háng Toàn Hồ
gắn chỏm 12/14mm Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
41 Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 88,000,000 31 Chí
góc 5o42inch30'; Tế Sở Y Tế 6
Măng Quadiacoc Minh
chỏm Biolox Delta
32mm, ổ cối Titan-
Vanadium dạng
Ellip, 2 lỗ vít ở vị tri
11h và 13h, bờ sau 5
độ, rãnh tròn 0,7mm,
2 lớp phủ Titan
100pm và HA 90pm,
khóa kẹp vòng đa
răng; lớp đệm bằng
gôm 3 iolox Delta,

Khớp háng toàn


phần không xi măng
chuôi dài bằng titan-
Khớp Háng Toàn
Niobium, phủ toàn
Phần Không Xi Đại Hồ
bộ hydroxyapatite, 2714/QĐ- 07/12/201
41 Măng Chuôi Dài Medacta Thụy Sĩ 88,000,000 20 Học Y Chí
dạng chêm 3 chiều, BVĐHYD 6
Bằng Titan-Niobium Dược Minh
bờ cạnh vuông, khóa
Quadra Coc
kẹp vòng đa răng,
lớp đệm bằng gồm,
loại Quadra COC

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn
Phần Không Xi
phần không xi măng,
măng, Ceramic- Bvđk
Ceramic-Ceramic, Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
42 Ceramic, Chuôi Medacta Thụy Sĩ 80,000,000 5 Đồng
chuôi bằng Titan- Nai BVĐKĐN 6
Bằng Titan- Nai
Niobium, chỏm
Niobium; Chỏm
Biolox Delta 32mm
Biolox Delta 32Mm

Khớp Háng Toàn


Khớp háng toàn Bvđk
Phần Không Xi Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
42 phần không xi măng Medacta Thụy Sĩ 70,000,000 10 Đồng
Măng Quadra-H, Nai BVĐKĐN 6
Ceramic on Ceramic Nai
Coc
Khớp háng toàn
phần không xi măng,
loại thay lại chuôi
bằng Titan-Niobium
127 độ hoặc 135 độ,
phủ toàn bộ
Hydroxyapatite
(HA) dày 80pm,
dạng chêm 3 chiều,
bờ cạnh vuông, đầu
gắn chòm 12/14mm
Khớp Háng Toàn
góc 5°42inch30', Hồ
Phần Không Xi Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
43 chòm 28mm, ổ cối Medacta Thụy Sĩ 90,000,000 19 Chí
Măng Quadra Re Tế Sở Y Tế 6
Ti tan-Vanadium Minh
Vision
dạng Ellip, 2 lỗ vít ở
vị trí 11h và 13h, bờ
sau 5 độ, rãnh tròn
0,7mm, 2 lốp phủ
Titan 100pm và HA
90pm, khóa kẹp
vòng đa răng; lớp
đệm Polyethylene
cao phân từ liên kết
(Polyethylene
HighCross-linked)

Khớp háng toàn


phần không xi măng,
hệ thống khớp đối,
chuôi bằng Titan-
Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ
toàn bộ
Hydroxyapatite dày
80pm, dạng chêm 3
chiều, bờ canh
vuông, đầu gắn
chỏm 12/14mm góc
Khớp háng Toàn Hồ
5o42,30 ,<; chỏm 28, Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
43 Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 70,000,000 18 Chí
32, 36mm; ổ cối Tế Sở Y Tế 6
Măng Quadradm Minh
Titan-Vanadium
dạng Ellip, biên độ
dạng-khép 140 độ,
gấp- duỗi 141 độ,
xoay trong-ngoài
216 độ; bờ sau 5 độ,
rãnh tròn 0,7mm,
phủ Titan 100pm và
Hydroxyapatite
90jun; lớp đệm
Polyethylene cao
phân tử liên kết
Khớp háng toàn
phần không xi măng,
chuôi bằng Titan-
Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ
toàn bộ
Hydroxyapatite
(HA) dày 80pm,
dạng chỏm 3 chiều,
bờ cạnh vuông, đầu
gắn chỏm 12/14mm
góc 5°42inch30’, Khớp Háng Toàn Hồ
Sở Y 6138/QĐ- 01/11/201
43 chôm 36mm, ổ cối Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 69,500,000 23 Chí
Tế Sở Y Tế 6
Titan-Vanadium- măng Quadra36 Minh
dạng Ellip, 2 lỗ vịt ở
vị trí 11h và 13h, bờ
sau 5 độ, rãnh tròn
0,7mm, 2 lớp phủ
Titan 100pm và
HA90pm; khóa kẹp
vòng đa răng; lớp
đệm Polyethylene
cao phân tử liên kết
(Polyethylene
HighCross-linked).

Khớp háng toàn


phần không xi măng,
chuôi bằng Titan-
Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ
toàn bộ
Hydroxyapatite
(HA) dầy 80pm,
dạng chêm 3 chiều,
bờ cạnh vuông, đầu
gắn chỏm 12/14mm
góc 5°42inch30', Khớp Háng Toàn Hồ
Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
43 chỏm 32mm, ổ cối Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 69 Chí
Tế Sở Y Tế 6
Titan-Vanadium măng Quadra32 Minh
dạng Ellip, 2 lỗ vít ở
vị trí 11h và 13h, bờ
sau 5 độ; rãnh tròn
0,7mm, 2 lớp phủ
Titan 100pm và
HA90pm, khóa kẹp
vòng đa răng; lớp
đệm Polyethylene
cao phân tử liên kết
(Polyethylene
HighCross-linked).
Khớp háng toàn
phần không xi măng,
chuôi bằng Titan-
Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ
toàn bộ
Hydroxyapatite
(HA) dầy 80pm,
dạng chêm 3 chiều,
bờ cạnh vuông, đầu
gắn chỏm 12/14mm
góc 5°42inch30', Khớp Háng Toàn Hồ
Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
43 chỏm 28mm, ổ cối Phần Không Xi Medacla Thụy Sĩ 59,000,000 25 Chí
Tế Sở Y tế 6
Titan-Vanadium măng Quadra 28 Minh
dạng Ellip, 2 lỗ vít ở
vị trí 11h và 13h, bờ
sau 5 độ; rãnh tròn
0,7mm, 2 lớp phủ
Titan 100pm và
HA90pm, khóa kẹp
vòng đa răng; lớp
đệm Polyethylene
cao phân tử liên kết
(Polyethylene
HighCross-linked).

Khớp háng toàn


phần không Xi
măng, Ceramic-
Polyethylene cao
phân tử liên kết,
chuôi bằng Titan-
Niobium 127 độ
hoặc 135 độ, phủ
toàn bộ
Hydroxyapatite dày
80pm, dạng chêm 3
chiều, bờ cạnh
khớp Háng Toàn Hồ
vuông, đầu gắn Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
44 Phần Không Xi Medacta Thụy Sĩ 70,000,000 67 Chí
chỏm 12/Mmm góc Tế Sở Y Tế 6
Măng Quadracop Minh
5o42'30"; chỏm
Bioiox Delta 32mm,
ổ cối Titan-
Vanadium dạng
Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí
11h và 13b, bờ sau 5
độ, rãnh tròn 0,7mm,
2 lớp phủ Titan
100pm và
Hydroxyapatite
90pm, khóa kẹp
vòng đa răng 1

Khớp háng toàn


phần không xi măng Khớp Háng Toàn
ceramic - Phần Không Xi
Đại Hồ
polyethylen cao Măng Ceramic - 2714/QĐ- 07/12/201
44 Medacta Thụy Sĩ 72,000,000 10 Học Y Chí
phân tử liên kết, Polyethylen Cao BVĐHYD 6
Dược Minh
chuôi bằng titanium- Phân Tử Liên Kết
niobium, loại Quadra Cop
Quadra COP

Khớp háng toàn


phần không xi măng,
Khớp Háng Toàn
chỏm chất liệu Hồ
Phần Không Xi Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
45 Oxidized Zirconium, Smith&Nephew Mỹ/Đức 88,000,000 11 Chí
Măng Synergy tế Sở Y Tế 6
ổ cối rãnh chống Minh
Chỏm Oxinium.
trật, góc cổ chuôi
131 độ
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn Ttms
phần không xi măng Phần Không Xi Tài Hà 28/12/201
45 Smith&Nephew Mỹ/Đức 85,500,000 2 05/TS
SYNERGY chỏm Măng Synergy Sản Nội 6
OXINIUM Chỏm Oxinium Công

Khớp háng toàn


phần không xi măng
Ceramic-Ceramic,
chuôi bằng Titan-
TIAI6V, lớp Khớp Háng Toàn
Hydroxy Apatite Phần Không Xi Hồ
Depuy Johnson Châu Âu, Mỹ, Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
45 (HA) 155pm bao măng Corail - 95,000.000 89 Chí
& John son Trung Quốc Tế Sở Y Tế 6
phủ toàn cuống, góc Ceramic On Minh
125 độ hoặc 135 độ, Ceramic-Coc
cổ dẹp; ổ cối tự chóa
3 trong 1 dạng
chêm-vòm 140 độ,
chỏm 36mm.

Khớp háng toàn


phần không xi măng
Ceramic-Ceramic,
chuôi bằng Titan-
Ceramic, lớp
Hydroxy Apatite Khớp Háng Toàn
Hồ
(HA) 155pm bao Phần Không Xi Depuy Johnson Châu Âu, Mỹ, Sở Y 6178/QĐ- 01/11/201
46 75,000,000 15 Chí
phủ toàn cuống, góc măng Corail - & Johnson Trung Quốc tế Sở Y Tế 6
Minh
cổ chuôi 125 độ Marathon 36
hoặc 135 độ, cổ dẹp;
ổ cối tự chóa 3 trong
1 dạng chêm-vòm
140 độ, chỏm
36mm.

Ttms
Khớp háng toàn
Johnson & Tài Hà 28/12/201
47 phần không xi măng Pháp 68,000,000 05/TS
Johnson Sản Nội 6
di động kép phủ HA
Công

Ttms
Khớp háng toàn
Johnson & Tài Hà 28/12/201
47 phần không xi măng Pháp 65,000,000 05/TS
Johnson Sản Nội 6
di động kép
Công

Khớp háng toàn


phần không xi măng
kiểu chuôi Karey Ttms
HA - phủ Hydroxyl Tài Hà 28/12/201
48 Surgival Tây Ban Nha 50,500,000 05/TS
Apalide kích thích Sản Nội 6
hình-thành xương, Công
bờ chống trật khớp
15 độ

Khớp háng toàn


phần không xi măng
kiểu chuôi dài
Ttms
Revision R HA - phủ
Tài Hà 28/12/201
49 Hydroxyl Apatide Surgival Tây Ban Nha 70,000,000 05/TS
Sản Nội 6
kích thính hình
Công
thành xương, bờ
chống trật khớp 15
độ
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn
phần có xi măng S, Phần Có Xi Măng S,
Omnifit (Omnifit Omnifit (Omnifit
Cemented Hip Cemented Hip
System) System)

- Vỏ đầu chỏm - Vỏ Đầu Chỏm

- Cuống khớp - Cuống Khớp

Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201


50 - Chỏm khớp - Chỏm Khớp Stryker Mỹ/ Ireland 38,000,000 5
Tế Yên Sở Y Tế 7

- Nút định vị trung - Nút Định Vị Trung


tâm Tâm

- Nút ống tủy - Nút Ống Tủy

- Dụng cụ bơm xi - Dụng Cụ Bơm Xi


măng măng

- Xi măng - Xi măng

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần có xi măng Phần Có Xi măng Bvđk
Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
50 S,EON (EON S,Eon (Eon Stryker Mỹ/Châu Âu 33,500,000 5 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
Cemented Hip Cemented Hip Nai
System) System)

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
51 phần có xi măng Phần Có Xi Măng Zimmer Mỹ 40,000,000 20
tế Yên Sở Y Tế 7
CPT & ZCA Cpt & Zca

Khớp háng toàn Khớp háng toàn


phần không xi măng phần không xi măng
Metal on Metal on
Polyethylen: Ổ cối: Polyethylen: Ổ cối: Than
Sở Y 338/QĐ-
52 Lót ổ cối. Cuống Lót ổ cối. Cuống Transysteme Pháp 50,000,000 2 h 27/7/2016
tế SYT
khớp: Chỏm khớp: khớp: Chỏm khớp: Hóa
Vít ổ Cối; Dẫn lưu Vít ổ Cối; Dẫn lưu
vết mổ; Miếng dán vết mổ; Miếng dán
phẫu thuật phẫu thuật

Khớp háng toàn Khớp háng toàn


phần không xi măng phần không xi măng
Metal on Metal on
Polyethylen: Ổ cối: Polyethylen: Ổ cối: Transysteme
Than
Lót ổ cối. Cuống Lót ổ cối. Cuống Sở Y 338/QĐ-
53 Pháp 56,000,000 1 h 27/7/2016
khớp chuôi dài; khớp chuôi dài; tế SYT
Hóa
Chỏm khớp +28; Vít Chỏm khớp +28; Vít
ổ Cối; Dẫn lưu vết ổ Cối; Dẫn lưu vết
mổ; Miếng dán phẫu mổ; Miếng dán phẫu
thuật thuật

Khớp háng toàn


phần không xi măng
cuống khớp phủ sợi,
bao gồm: Ổ cối
Khớp háng toàn Than
Trilogy, lót ổ cối Sở Y 338/QĐ-
54 phần không xi măng Biomet Mỹ 49,000,000 9 h 27/7/2016
Trilogy, cuống khớp tế SYT
taper loc Hóa
phủ sợi Versys,
chỏm khớp, vít ổ
cối, dẫn lưu kín vết
mổ HEMO VAC
Khớp háng toàn
phần không xi măng,
bao gồm: Ổ cối
Trilogy, lót ổ cối Khớp háng toàn Than
Sở Y 338/QĐ-
55 Trilogy, cuống khớp phần không xi măng Biomet Mỹ 50,000,000 11 h 27/7/2016
tế SYT
M/L Taper, chỏm Ringloc Hóa
khớp, vít ổ cối, dẫn
lưu kín vết mổ
HEMO VAC

Khớp háng toàn


phần không xi măng
chuôi dài, bao gồm:
Khớp háng toàn Than
Ổ cối Trilogy, lót ổ Sở Y 338/QĐ-
56 phần không xi măng Biomet Mỹ 58,000,000 1 h 27/7/2016
cối, cuống khớp loại tế SYT
chuôi dài taper loc Hóa
dài Wagner, chỏm
khớp, vít ổ cối, dẫn
lưu kín vết mổ

Khớp háng toàn


Khớp háng toàn
phần không xi măng
phần không xi măng
Pannon-HA, bao
Pannon-HA, bao
gồm: Ổ cối Than
gồm: Ổ cối Sở Y 338/QĐ-
57 ConeTact, lót ổ cối, Sanatmetat Hungary 8,500,000 1 h 27/7/2016
ConeTact, lót ổ cối, tế SYT
vít ổ cối, chỏm Hóa
vít ổ cối, chỏm
khớp, cuống khớp
khớp, cuống khớp
Pannon-HA. (Hoặc
Pannon-HA.
tương đương)

Khớp háng toàn


Khớp háng toàn
phần không xi măng
phần không xi măng
Pannon-CL-REV,
Pannon-CL-REV,
chuôi dài bao gồm: Than
chuôi dài bao gồm: Sở Y 338/QĐ-
58 Ổ cối ConeTact, lót Sanatmetal Hungary 95,940,000 1 h 27/7/2016
Ổ cối ConeTact, lót tế SYT
ổ cối, vít ổ cối, chỏm Hóa
ổ cối, vít ổ cối, chỏm
khớp, cuống khớp
khớp, cuống khớp
Pannon-CL REV.
Pannon-CL REV.
(Hoặc tương đương)

Khớp háng toàn


Khớp háng toàn
phần không xi măng
phần không xi măng
Pannon CL,
Pannon-CL,
Ceramic/PE bao
Ceramic/PE bao
gồm;
gồm: Than
Sở Y 338/QĐ-
59 Sanatmetal Hungary 94,380,000 2 h 27/7/2016
Ổ cối ConeTact, lót tế SYT
Ổ cối ConeTact, lót Hóa
ổ cối, vít ổ cối, chỏm
ổ cối, vít ổ cối, chỏm
khớp Ceramic,
khớp Ceramic,
cuống khớp Pannon-
cuống khớp Pannon-
CL. (Hoặc tương
CL
đương)

Bo khớp háng toàn


Bộ khớp háng toàn
phần không xi măng
phần không xi măng
TRLOGY H.A
TRLOGY H.A
TAPFIX : cối H.A
TAPFIX ; cối H.A
INFIT; Vít ổ cối; Lót
INFIX; Vít ổ cối ;
ổ cối INFIX có điểm Than
Lót ổ cối INFIX có Xinrong- Best LD Đức - Trung Sở Y 338/QĐ-
60 chống trật 13', Chỏm 57,519,000 2 h 27/7/2016
điểm chống trật 13“; (XBEST) Quốc tế SYT
HEAD; Chuôi H.A Hóa
Chỏm HEAD; Chuôi
TAPFIX; Ống
H.A TAPFIX; Ống
Hemovac; Miếng
Hemovac; Miếng
dán phẫu thuật
dán phẫu thuật
Ôpside. (Hoặc tương
Ôpside
đương)

IV Khớp háng toàn phần có xi măng


Bệnh
Viện
Đa
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
61 Zimmer Mỹ/Đức 27,800,000 2 Khoa
phần có xi măng Phần, Cpt & Zca: Lắk BVT 6
Tỉnh
Đắk
Lắk

Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
62 phần Hybrid Trilogy Zimmer Zimmer/Mỹ 46,500,000 05/TS
sản Nội 6
- CPT
Công

Khớp háng toàn Khớp háng toàn


Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
62 phần Hybrid Trilogy phần Hybrid Trilogy Zimmer Mỹ 42,400,000 15
Tế Yên Sở Y Tế 7
& CPT & CPT

Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn


phần có xi măng Phần Có Xi măng Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
63 Zimmer Mỹ 45,000,000 10
CPT & ZCA, chuôi Cpt & Zca, Chuôi Tế Yên Sở Y Tế 7
dài Dài

Bệnh
Khớp Háng Toàn
Khớp háng toàn Viện
Phần, Cpt & Zca, Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
63 phần có xi măng, Zimmer Mỹ/Đức 35,000,000 2 Đa
Cuống Khớp Loại Lắk BVT 6
cuống khớp loại dài Khoa
Dài, Bao Gồm:
Tỉnh

Bệnh
Khớp háng toàn Viện
67/QĐ-
phần, loại có xi Exeter V40 (Long Đại Hà 08/02/201
64 Stryker Mỹ/ Ireland 51,500,000 12 BVĐHYH
măng metal on poly, Stem) Học Y Nội 7
N
chuôi dài Hà
Nội

Bệnh
Viện
Khớp háng toàn 67/QĐ-
Đại Hà 08/02/201
64 phần, loại có xi Exeter Cemented Stryker Mỹ/ Ireland 47,300,000 12 BVĐHYH
Học Y Nội 7
măng metal on poly N

Nội

Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
65 phần Hybr - CPT Zimmer 78,408,000 1 05/TS
Sản Nội 6
loại chuôi dài 12/14
Công

Ttms
Khớp háng toàn Tài Hà 28/12/201
65 Zimmer 54,648,000 1 05/TS
phần Hybr - CPT Sản Nội 6
Công

Khớp háng toàn Ttms


phần có xi măng Tài Hà 28/12/201
66 Zimmer 77,814,000 1 05/TS
ZCA - CPT loại Sản Nội 6
chuôi dài 12/14 Công

Khớp háng toàn Ttms


phần có xi măng Tài Hà 28/12/201
66 Zimmer 65,934,000 1 05/TS
ZCA - CPT loại Sản Nội 6
chuôi dài Công

Khớp háng toàn


Khớp Háng Toàn
phần thay lại có xi
Phần Thay Lại Peter - Đại Hồ
măng chuôi 140mm, 110,250,00 2714/QĐ- 07/12/201
67 Chuôi 140Mm, Brehm/Implanca Đức 10 Học Y Chí
200mm, 230mm, 0 BVĐHYD 6
200Mm, 230Mm, st Dược Minh
loại Revision MRP-
Loại Revision Mrp
ARR
Khớp háng toàn
Khớp háng toàn
phần có xi măng
phần có xi măng
Pannon-C bao gồm:
Pannon-C bao gồm: Than
Ổ cối, chỏm khớp, Sở Y 338/QĐ-
68 Ổ cối, chỏm khớp, Sanatmetal Hungary 57,069,100 2 h 27/7/2016
cuống khớp Pannon, tế SYT
cuống khớp Pannon, Hóa
xi măng ngoại khoa,
xi măng ngoại khoa,
bơm xi măng. (Hoặc
bơm xi măng.
tương đương)

Bộ khớp háng toàn


Bộ khớp háng toàn
phần có 1/2 xi măng:
phần có 1/2 xi măng:
HYBRID CMT: Ổ
HYBRID CMT: Ổ
cối INFIT; Vít ổ
cối INFIT; Vít ổ
cối ; Lót ổ cối
cối ; Lót ổ cối
INFIX có điểm
INFIX có điểm
chống trật 13”;
chống trật 13”; Than
Chỏm HEAD: Chuôi Xinrong- Best LD Đức - Trung Sở Y 338/QĐ-
69 Chỏm HEAD: Chuôi 53,490,000 2 h 27/7/2016
CMT; Nút ống tủy: (XBEST) Quốc tế SYT
CMT; Nút ống tủy: Hóa
nút trung tâm; Xi
nút trung tâm; Xi
măng kết xương;
măng kết xương;
Ống bơm xi măng;
Ống bơm xi măng;
Ống Hemovac;
Ống Hemovac;
Miếng dán phẫu
Miếng dán phẫu
thuật Ôpside. (Hoặc
thuật Ôpside.
tương đương)

Bộ khớp háng toàn


Bộ khớp háng toàn
phần có xi măng:
phần có xi măng:
CHANLEY CMT: Ổ
CHANLEY CMT: Ổ
cối POLY; CMT;
cối POLY; CMT;
Chỏm HEAD; Chui
Chỏm HEAD; Chui Than
CMT; Nút trung Xinrang- Best LD Đức - Trung Sở Y 338/QĐ-
70 CMT; Nút trung 46,495,400 2 h 27/7/2016
tâm; Nút ống thủy; (XBEST) Quốc tế SYT
tâm; Nút ống thủy; Hóa
Xi măng kết xương;
Xi măng kết xương;
Ống Hemovac;
Ống Hemovac;
Miếng dán phẫu
Miếng dán phẫu
thuật Ôpside. (Hoặc
thuật Ôpside.
tương đương)

V Khớp háng chưa xác định do thiếu thông tin

Bộ khớp háng thay


Bộ Khớp Háng Thay
lại REVISION
Lại Revision Mrp-
MRP- MRS- Peter - Bv Thừa
Mrs- Comfort 158,900,00 158/QĐ-
71 Comfort không xi Brehm/Implanca Đức 10 Tw Thiên 23/9/2016
Không Xi Măng 0 BVH
măng loại chuôi st Huế Huế
Loại Chuôi
140/200/230mm
140/200/230Mm
hoặc tương đương.

Bộ khớp háng thay


lại REVISION Bộ Khớp Háng Thay
MRP- Phoenix Lại Revision Mrp- Peter - Bv Thừa
108,000,00 158/QĐ-
71 không xi măng loại Phoenix Không Xi Brehm/lmplanca Đức 10 Tw Thiên 23/9/2016
0 BVH
chuôi Măng Loại Chuôi st Huế Huế
140/200/230mm 140/200/230Mm
hoặc tương dương.

Bệnh
Viện
Khớp háng toàn
Đa Tỉnh 261/QĐ-
phần nhân tạo 10/03/201
KX Zimmer Mỹ 92,000,000 3 Khoa Nam BVT ngày
Trilogy IT - M/L 7
Tỉnh Định 23/2/2022
không xi măng
Nam
Định

Bệnh
Khớp háng toàn
Viện
phần nhân tạo
Đa Tỉnh 261/QĐ-
Trilogy - M/L 10/03/201
KX Zimmer Mỹ 71,800,000 25 Khoa Nam BVT ngày
Ceramic/PE. 7
Tỉnh Định 23/2/2021
Crosslinked không
Nam
xi măng
Định
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn
phần không xi măng Phần Không Xi Bvđk
Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
KX S,Ceramic Măng S,Ceramic Stryker Mỹ/Châu Âu 65,000,000 20 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
(Cemenless Hip (Cemenless Hip Nai
System) System)

Bệnh
Viện
Khớp háng toàn
Đa Tỉnh 261/QĐ-
phần nhân tạo ML & 10/03/201
KX Zimmer Mỹ 62,800,000 50 Khoa Nam BVT ngày
Trilogy không xi 7
Tỉnh Định 23/2/2020
măng
Nam
Định

Khớp Háng Toàn


Phần Không Xi
măng Trilogy -
Versys Ceramic/Pe.
Crosslinked (Cope.),
Bao Gồm:

- Ố Cối Trilogy: 1
Cái
Khớp háng toàn
phần không xi măng - Lót Ổ Cối Bv Thừa
Trilogy - M/L Crosslinked Đk 158/QĐ-
KX Zimmer Mỹ/ Châu Âu 60,000,000 40 Tw Thiên 23/9/2016
Cerarnic/PE, Dùng Chỏm 32Mm: BVH
Huế Huế
Crosslinked (CoPE.) 1 Cái
hoặc tương đương.

- Cuống Khớp
Versys Fmt: 1 Cái

- Đầu Chỏm
Ceramic Đk 32Mm:
1 Cái

- Vít Ổ Cối: 3 Cái

Bệnh
Viện
Khớp Háng Toàn
Khớp háng toàn Đa
Phần Không Xi Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
XX phần không xi măng Zimmer Mỹ 50,300,000 45 Khoa
Măng Versys Fmt & Lắk BVT 6
cuống khớp thường Tỉnh
Trilogy
Đắk
Lắk

 Lưu trữ

 Ghi chú
 Ý kiến
 Facebook
 Email
 In
Thông báo khi VB này bị sửa đổi, bổ sung, có hoặc hết hiệu lực

Tin, bài liên quan:


Giám sát việc thanh toán chi phí vật tư y tế tại cơ sở KCB

You might also like