Professional Documents
Culture Documents
4423 BHXH-DVT Tang Cuong Quan Ly Vtyt
4423 BHXH-DVT Tang Cuong Quan Ly Vtyt
Kính gửi: - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương;
- Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng;
- Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân.
(sau đây gọi chung là BHXH tỉnh)
Qua kiểm tra, rà soát việc đấu thầu, mua sắm, quản lý thanh toán chi phí vật tư y tế
(VTYT) trong khám, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT), vẫn còn tình trạng đấu
thầu, mua sắm VTYT không đúng quy định dẫn đến có sự bất hợp lý về giá VTYT giữa
các địa phương và giữa các cơ sở KCB nhất là một số VTYT có tỷ trọng sử dụng chủ yếu
như: kim luồn, stent, khớp háng, thủy tinh thể nhân tạo.
Để đảm bảo quyền lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng
đối với quỹ BHYT, đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị
đấu thầu mua sắm VTYT tập trung, các cơ sở KCB BHYT, thực hiện như sau:
1. Chủ động có văn bản đề nghị tham gia vào quá trình đấu thầu, cung ứng VTYT; việc
xây dựng và thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu VTYT trên cơ sở tham khảo giá trúng
thầu hợp lý đã được BHXH Việt Nam công khai trên Cổng thông tin điện tử của BHXH
Việt Nam; đồng thời kiểm tra, đánh giá tình hình sử dụng VTYT thực tế, giá VTYT tại các
cơ sở KCB, phát hiện các bất thường, báo cáo đề xuất xử lý như hướng dẫn của BHXH
Việt Nam tại điểm 6 Công văn 2158/BHXH-DVT ngày 01/6/2017.
2. Đối với kết quả đấu thầu VTYT được phê duyệt, có giá cao bất hợp lý tại các Phụ lục
đính kèm Công văn này và kết quả so sánh với các cơ sở KCB, các địa phương khác:
2.1. BHXH tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT
tập trung và các cơ sở KCB kiểm tra hồ sơ và quá trình đấu thầu mua sắm VTYT, phát
hiện các sai phạm để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định
mua sắm VTYT xem xét xử lý.
2.2. Yêu cầu chủ đầu tư, cơ sở KCB thương thảo với các nhà thầu điều chỉnh giảm giá
VTYT về mức giá trúng thầu thấp nhất của mặt hàng cùng loại (cùng tên thương mại,
nước sản xuất, hãng sản xuất).
2.3. Đề nghị Sở Y tế, Sở Tài chính kiến nghị Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm
quyền quyết định mua sắm tài sản, hàng hóa quy định tại Điều 5, Điều 6 Thông tư số
58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính để tổ chức mua sắm bổ sung các loại
VTYT có chất lượng và giá cả hợp lý và không vượt mức thanh toán tại cột 5 Phụ lục 01
Thông tư số 04/2017/TT-BYT nhằm hạn chế thanh toán phần chênh lệch do mua sắm
VTYT giá cao từ tiền túi của người bệnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu KCB.
3.1. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá, phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng VTYT
chưa hợp lý, như việc chỉ lựa chọn tại cơ sở KCB BHYT các loại stent động mạch vành,
thủy tinh thể, kim luồn có giá trúng thầu cao bất hợp lý so với mặt hàng cùng tên thương
mại, nước sản xuất, hãng sản xuất; sử dụng số lượng bất hợp lý loại kim luồn có thêm công
năng như đầu bảo vệ...có giá cao gấp vài lần loại thông thường: Thông báo để Sở Y tế yêu
cầu cơ sở KCB phối hợp với các nhà cung cấp có biện pháp điều chỉnh giá; điều chỉnh số
lượng sử dụng, đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT
3.2. Trường hợp giá VTYT trúng thầu cao bất hợp lý đã được BHXH tỉnh kiến nghị nhưng
không được cấp có thẩm quyền phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm VTYT có giá
hợp lý; cơ sở KCB không xem xét điều chỉnh giảm giá đối với VTYT có giá cao bất hợp
lý, không điều chỉnh việc sử dụng VTYT để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng
quỹ BHYT được coi là nguyên nhân chủ quan, đề nghị BHXH tỉnh không chấp nhận thanh
toán chi phí vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở KCB năm 2017.
4. Để đảm bảo việc thanh toán VTYT đúng quy định, BHXH các tỉnh đề nghị cơ sở KCB
bổ sung đầy đủ, chính xác các thông tin của VTYT, bao gồm tên thương mại, hãng sản
xuất, nước sản xuất, mã hiệu sản phẩm (nếu có) tại kết quả lựa chọn nhà thầu VTYT, tại
Danh mục VTYT (thanh toán riêng ngoài giá của dịch vụ kỹ thuật y tế), đồng thời cài đặt
bổ sung trên phần mềm giám định BHYT của từng cơ sở KCB, theo quy định tại Phụ lục
02 hoặc Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 04/2017/TT-BYT ngày 14/4/2017 của Bộ Y tế
và hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại Công văn số 2158/BHXH-DVT hoàn thành trước
ngày 15/10/2017.
Yêu cầu BHXH các tỉnh khẩn trương thực hiện. Trong quá trình thực hiện nếu có khó
khăn, vướng mắc báo cáo về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT) để kịp thời giải
quyết./.
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
Insyte Autoguard
Becton Vĩnh
1a Winged (18G, 20G, Mỹ 24,000 10,500 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Dickinson Long
22G, 24G)
Insyte Autoguard
Becton Vĩnh
1a Winged (18G, 20G, Mỹ 24,000 6,000 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Dickinson Long
22G, 24G)
Bệnh viện
Venflon pro 18, 20, Becton Đa khoa
1b Singapore 20,000 3,000 Đắk Lắk 1295/QĐ-BVT 11/11/2016
22; Insyte - W 24G Dickinson tỉnh Đắk
Lắk
Thừa
Becton BV TW
1b Venflon Pro Singapore 16,380 100,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Dickinson Huế
Huế
Bệnh viện
C/A VENFLON PRO Becton 67/QĐ-
1b Singapore 16,380 9,750 Đại học Y Hà Nội 8/2/2017
22GX1'(393202) Dickinson BVĐHYHN
Hà Nội
Xác
BV Nhi
Kim luồn TM có cánh, Becton Đồng định tên
1c Singapore 12,495 30,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
không cửa sổ 22 - 24 Dickinson Nai thương
Nai
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Tỉnh Hòa định tên
2a Deltamed Ý 24,800 14,100 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
trẻ em Bình thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch HAI định tên
2a Deltamed Ý 12,495 8,996 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
trẻ em DUONG thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
2b Deltamed Ý 18,800 8,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G18 Cẩm Phả Ninh thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
2b Deltamed Ý 18,800 10,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G20 Cẩm Phả Ninh thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
2b Deltamed Ý 18,800 30,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G22 Cẩm Phả Ninh thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Bệnh viện định tên
2b Deltamed Ý 17,850 500 Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017
không cánh sản nhi thương
mại
Bắc
2c DENTAVEN Deltamed Ý 17,000 6,300 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang
TTYT
Deltaven 2 Deltamed- Quảng
2c Deltamed Ý 15,000 500 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Italia Ninh
Hà
Thanh
2c DELTA VENT Dellamed Ý 14,100 1,950 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
Xác
Bắc định tên
2d DELTA SELFSAFE Deltamed Ý 17,000 11,150 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang thương
mại
Deltamed/ Thanh
2d DELTA SELFSAFE Ý/Đức 15,000 150 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Troge Hóa
DELTA SELFSAFE/
Deltamed/ Thanh
2d Troge Vensite Safety Ý/Đức 14,000 54,023 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Troge Hóa
Plus
Xác
Trung tâm
Kim luồn tĩnh mạch an Hưng định tên
2d Deltamed Ý 16,500 1,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
toàn các số Yên thương
Văn Lâm
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an SYT Nghệ định tên
2d Deltamed Ý 16,500 7,242 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
toàn các số An thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch có Tỉnh Hòa định tên
2e Deltamed Ý 24,300 20,000 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
cửa bơm thuốc Bình thương
mại
Xác
Kim luôn tĩnh mạch có
HAI định tên
2e cửa bơm thuốc các số Deltamed Ý 15.750 4,600 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
DUONG thương
14G-24G
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch SYT Nghệ định tên
2f Deltamed Ý 13,500 10,602 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
dạng tròn các số An thương
mại
BVĐK Quảng
3 Vasofix Safety 18G B. Braun Malaysia 19,360 4,600 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
Cẩm Phả Ninh
BVĐK Quảng
3 Vasofix Safety 22G B. Braun Malaysia 19,360 4,700 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
Cẩm Phả Ninh
Trung tâm
Vasofix safety 20G Quảng
3 B. Braun Malaysia 19,000 2,500 y tế Đầm 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
(4269217S) Ninh
Hà
Trung tâm
Vasofix safety 22G Quảng
3 B. Braun Malaysia 19,000 1,500 y tế Đầm 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
(4269071S) Ninh
Hà
Trung tâm
Vasofix safety 22G Quảng
3 B. Braun Malaysia 19,000 2,500 y tế Đầm 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
(4269098S) Ninh
Hà
Trung tâm
Vasofix safety G22; Y tế thành Quảng
3 B. Braun Malaysia 18,800 9,000 83/QĐ-TTYT 27/2/2017
4268091S-03 phố Móng Ninh
Cái
Bắc
3 Vasofix Safety G24 B. Braun Malaysia 18,800 12,650 SYT 48/QĐ-SYT 16/1/2017
Giang
SYT Nghệ
3 Vasofix Safety Fep B. Braun Malaysia 17,766 161,222 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
An
TTYT
Quảng
3 Venofix Safety B. Braun Malaysia 17,000 8,500 huyện 37/QĐ-TTYT 16/01/2017
Ninh
Đông Triều
VASOFIX SAFETY
BVĐK Đồng 2359/QĐ-
3 FEP 18G, 1.75 B. Braun Malaysia 16,393 45,000 17/10/2016
Đồng Nai Nai BVĐKĐN
IN.,1.3X45MM
VASOFIX SAFETY
BVĐK Đồng 2359/QĐ-
3 FEP 22G, 1 B. Braun Malaysia 16,393 1,500 17/10/2016
Đồng Nai Nai BVĐKĐN
IN.,0.9X25MM
VASOFIX SAFETY
Bình
3 FEP 20G, 1.25 B. Braun Malaysia 16,393 14,600 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
Phước
1N.,1.1X33MM
VASOFIX SAFETY
Bình
3 FEP 22G,1 B. Braun Malaysia 16,393 30,200 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
Phước
1N.,0.9X25MM
VASOFIX SAFETY
An
3 FEP 22G,1 B. Braun Malaysia 16,238 320,977 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
1N.,0.9X25MM
VASOFIX SAFETY
An
3 FEP 20G,1,25 B. Braun Malaysia 16,087 84,826 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
1N.,1.1X33MM
Bệnh viện
VASOFIX SAFETY TP. Cần 331/QĐ-BVM-
3 B. Braun Malaysia 15,876 1,300 Mắt - RHM 29/9/2016
FEP 20G-22G Thơ RHM
Cần Thơ
3 Vasofix safety G18; B. Braun Malaysia 15,860 500 Trung tâm Quảng 83/QĐ-TTYT 26/2/2017
4268130S-03 Y tế thành Ninh
phố Móng
Cái
Bệnh viện
VASOFIX SAFETY
Đa khoa TP. Cần
3 FEP 18G,1.75 B. Braun Malaysia 15,624 6,800 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
quận Thốt Thơ
IN.,1.3X45MM
Nốt
Bệnh viện
VASOFIX SAFETY
Đa khoa TP. Cần
3 FEP 22G,1 B. Braun Malaysia 15,624 31,500 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
quận Thốt Thơ
1N.,0.9X25MM
Nốt
VASOFIX SAFETY
Bệnh viện
FEP 18G, VASOFIX
Đa khoa TP. Cần
3 SAFETY FEP 20G, B. Braun Malaysia 15,624 70,000 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Trung ương Thơ
VASOFIX SAFETY
Cần Thơ
FEP 22G
VASOFIX SAFETY
FEP 18G,1.75
IN.,1,3X45MM (Kim Đại học Y 2714/QĐ-
3 B. Braun Malaysia 15,330 15,000 Tp.HCM 7/12/2016
luồn TM an toàn G18 dược BVĐHYD
Có đầu bảo vệ bằng
kim loại)
VASOFIX SAFETY
FEP 20G,1.25
IN.,1.1X33MM (Kim Đại học Y 2714/QĐ-
3 B. Braun Malaysia 15,330 75,000 Tp.HCM 7/12/2016
luồn TM an toàn G20, dược BVĐHYD
có đầu bảo vệ bằng
kim loại)
VASOFIX SAFETY
FEP 22G,1
IN.,0.9X25MM (Kim Đại học Y 2714/QĐ-
3 B. Braun Malaysia 15,330 100,000 Tp.HCM 7/12/2016
luồn TM an toàn G22; dược BVĐHYD
có đầu bảo vệ bằng
kim loại)
VASOFIX SAFETY
An
3 FEP 180,1.75 B. Braun Malaysia 14,799 30,643 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
FN,1.3X45MM
BVĐK Quảng
4 Introcan Safety 24G B. Braun Malaysia 19,360 600 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
Cẩm Phả Ninh
Introcan Safety W
4 B. Braun Malaysia 16,400 20,050 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
FEP các số
4 Kim luồn mạch máu B. Braun Malaysia 15,440 500 BV Nhi Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Đồng Đồng
(Introcan Safety 22G) Nai
Nai
BV Nhi
Kim luồn mạch máu Đồng
4 B. Braun Malaysia 15,440 25,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
(introcan Safety 24G) Nai
Nai
INTROCAN
SAFETY-W FEP
22G, 0.9X25MM Bình
4 B. Braun Malaysia 15,440 15,820 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
INTROCAN Phước
SAFETY-W FEP
24G, 0.7X19MM
INTROCAN
An
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,347 171,629 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
Giang
24G, 0.7X19MM
VASOFIX SAFETY
Thừa
các số G18-20-22, BV TW
4 B. Braun Malaysia 15,330 120,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
INTROCAN SAFETY Huế
Huế
G24
Bệnh viện
Vasofix/ Introcan 67/QĐ-
4 B. Braun Malaysia 15,225 1,000 Đại học Y Hà Nội 8/2/2017
safety G18,22,20/24 BVĐHYHN
Hà Nội
INTROCAN
Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,204 11,210 BVĐKĐT 3/10/2016
Tháp TCCB
24G, 0.7X19MM
Bệnh viện
INTROCAN
Đa khoa TP. Cần
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,120 32,700 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
quận Thốt Thơ
24G, 0.7X19MM
Nốt
INTROCAN
Vĩnh
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 15,120 82,002 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
Long
24G, 0.7X19MM
INTROCAN SAFETY
20G, INTROCAN Bệnh viện
SAFETY 22G, Đa khoa TP. Cần
4 B. Braun Malaysia 15,120 300 27a/QĐ-BV 12/1/2017
INTROCAN Trung ương Thơ
SAFETY-W FEP Cần Thơ
24G, 0.7X19MM
BV Nhi
Kim IntrocanSafety Đồng
4 B. Braun Malaysia 14,990 25,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
24G Nai
Nai
INTROCAN
4 SAFETY-W FEP B. Braun Malaysia 13,755 2,990 Quân Y 7A TPHCM 926/QĐ-QY7A 21/9/2016
22G, 0.9X25MM
INTROCAN
SAFETY-W FEP
24G, 0.7X19MM
4 INTROCAN SAFETY B. Braun Malaysia 13,650 10,000 Đại học Y Tp.HCM 2714/QĐ- 7/12/2016
20G, 22, 24G (Kim được BVĐHYD
luồn TM an toàn 20G,
22G, G24 Có đầu bảo
vệ bằng kim loại)
INTROCAN
SAFETY-W FEP
24G, 0.7X19MM Đại học Y 2714/QĐ-
4 B. Braun Malaysia 13,650 10,000 Tp.HCM 7/12/2016
(Kim luồn TM an toàn dược BVĐHYD
G24 Có đầu bảo vệ
bằng kim loại)
Xác
Bệnh viện định tên
5a Kim luồn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 24,990 6,800 Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017
sản nhi thương
mại
Xác
TTYT
Kim luồn Braun định tên
5a B. Braun Malaysia 24,150 6,000 huyện Văn Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017
24.1/2 thương
Yên
mại
Xác
TTYT
định tên
5a Kim luồn TM 24G B. Braun Malaysia 22,050 500 Thành phố Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016
thương
Yên Bái
mại
Xác
định tên
5a Kim luôn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 20,370 600 BV Từ Sơn Bắc Ninh 39/QĐ-BVTS 3/10/2016
thương
mại
Xác
BV Lao và
Kim luồn tĩnh mạch số Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 20,300 600 phổi Quảng 624/QĐ-BVLP 22/12/2016
18 Ninh thương
Ninh
mại
Xác
BV Lao và
Kim luồn tĩnh mạch số Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 20,300 1,500 Phổi Quảng 624/QĐ-BVLP 22/12/2016
22 Ninh thương
Ninh
mại
Xác
BV Lao và
Kim luồn tĩnh mạch số Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 20,300 100 Phổi Quảng 624/QĐ-BVLP 22/12/2016
24 Ninh thương
Ninh
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch BVĐK KV Quảng định tên
5a B. Braun Malaysia 18,800 15,000 393/QĐ-BV 21/03/2017
G24 Cẩm Phả Ninh thương
mại
Xác
Bệnh viện định tên
5a Kim luồn B.Braun B. Braun Malaysia 17,850 50,000 Hà Nội 988/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
Bưu Điện thương
mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an B. Braun Malaysia 17,800 50,000 Bệnh viện Hưng QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác
toàn các số Sán nhi yên định tên
18,20,22,24 Hưng Yên thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B, Braun Malaysia 17,800 500 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Kim Động
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 1,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Mỹ Hào
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 2,500 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Tiên Lữ
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 10,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Văn Giang
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 5,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Văn Lâm
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 6,000 y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Phù Cừ
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Trung Tâm
Hưng định tên
5a toàn các số B. Braun Malaysia 17,800 5,000 Y tế huyện QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
18,20,22,24 Yên Mỹ
mại
Xác
định tên
5a Kim luồn B. Braun Malaysia 17,010 209,600 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
thương
mại
SỞ Y TẾ
Xác
NAM
Nam định tên
5a Kim luồn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 17,000 3,000 ĐỊNH, BV 33/QĐ-BVXT 30/12/2016
Định thương
ĐK XUÂN
mại
TRƯỜNG
Xác
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch Nam định tên
5a B. Braun Malaysia 17,000 100 ĐK Nam 09/QĐ-BVNT 19/01/2017
cỡ 22G Trực thương
Trực
mại
Sở y tế Xác
Kim luồn TM an toàn Nam định/ Nam định tên
5a B. Braun Malaysia 17,000 18,000 21A/QĐ-BVPS 20170124
các số Bệnh viện Định thương
Phụ Sản mại
Xác
định tên
Kim luồn tĩnh mạch BV YHCT 510/QĐ-
5b B. Braun Goldsun/ 21,000 950 GĐB 9/9/2016 thương
24G TW BVYHCTTW
mại, tên
nước sx
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 500 Bệnh viện Tỉnh 333/QĐ-BVT 10/3/2017
da khoa Nam
tỉnh Nam
Định
Định
Bệnh viện
Tỉnh
đa khoa
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 20,000 Nam 333/QĐ-BVT 10/3/2017
tỉnh Nam
Định
Định
Bệnh viện
Tỉnh
đa khoa
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 30,000 Nam 333/QĐ-BVT 10/3/2017
tỉnh Nam
Định
Định
Bệnh viện
Tỉnh
đa khoa
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 400 Nam 333/QĐ-BVT 10/3/2017
tỉnh Nam
Định
Định
Bệnh viện
đa khoa
Nam
6 Kim luồn tĩnh mạch Nipro Nhật Bản 14,500 1,600 công an 153/QĐ-CAT 10/2/2017
Định
tỉnh Nam
Định
Xác
Kim luồn mạch máu
Troge HAI định tên
7a an toàn hai lần Rapid Đức 15,750 175,000 SYT HD 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
medical DUONG thương
flash
mại
Troge Thanh
7b Troge Venocath Plus Đức 8,000 2,700 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
medical Hóa
Troge Thanh
7b Troge Venocath Plus Đức 7,400 180 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
medical Hóa
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Hi-tech Vĩnh định tên
8 Ấn độ 6,800 4,005 SYT 6676 26/12/2016
Hi-Flon Medicare Phúc thương
mại
Xác
Đăk định tên
9 Kim luồn số 24 Exelint Mỹ 15,200 34,397 SYT 783/QĐ-SYT 20/12/2016
Nông thương
mại
Xác
Đăk định tên
9 Kim luồn các số Exelint Mỹ 12,200 35,722 SYT 783/QĐ-SYT 20/12/2016
Nông thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch có Bệnh viện
Hưng định tên
10 cổng tiêm truyền các Romed Hà Lan 8,400 2,500 YHCT tỉnh QĐ/201-BV 26/9/2016
yên thương
số 16G-24G Hưng Yên
mại
10 Kim luồn tĩnh mạch có Romed Hà Lan 8,400 100 Trung tâm Hưng QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác
cổng tiêm truyền các y tế huyện yên định tên
số 16G-24G Ân Thi thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Điện định tên
11 Terumo Nhật Bản 19,950 9,150 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
toàn các số Biên thương
mại
Xác
TTYT
Kim luồn tĩnh mạch định tên
12a Terumo Philipin 17,000 2,000 Thành phố Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016
22G thương
Yên Bái
mại
Xác
TTYT
định tên
12a Kim luồn TM số 20 Terumo Philipin 16,800 6,000 huyện Văn Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017
thương
Yên
mại
Xác
TTYT
định tên
12a Kim luồn TM số 22 Terumo Philipin 16,800 15,000 huyện Văn Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017
thương
Yên
mại
Xác
TTYT
Kim luồn Tĩnh mạch định tên
12a Terumo Philipin 16,000 800 Thành phố Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016
số 20G thương
Yên Bái
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Thái định tên
12a Terumo Philipin 15,000 5,000 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
catheter G22x1 Bình thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Điện định tên
12a Terumo Philipin 9,500 117,100 SYT 09/QĐ-SYT 9/1/2017
các số Biên thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch định tên
12a Terumo Philipin 9,450 82,450 Sở Y tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016
các số thương
mại
TTYT
Surflo Terumo- Quảng
12b Terumo Philipin 15,000 500 huyện Đầm 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
Philippin Ninh
Hà
I2b Surflo I.V. Catheter Terumo Philipin 13,000 3,000 Đại học Y Tp.HCM 2714/QĐ- 7/12/2016
dược BVĐHYD
(Kim luồn mạch máu
các loại, các cỡ)
12b SURFLO I.V.Catheter Terumo Philipin 12,600 1,985 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
12b SURPLO I.V.Catheter Terumo Philipin 12,600 42,747 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
Thừa
BV TW
12b Surflo Terumo Philipin 9,240 8,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
Huế
Huế
SR+OX1451C
SR+OX1464C
SR+OX1651C
Bệnh viện
SR+OX1851C 67/QĐ-
12b Terumo Phillpin 9,135 112,000 Đại học Y Hà Nội 8/2/2017
SR+OX2032C BVĐHYHN
Hà Nội
SR+OX2051C
SR+OX2225C
SR+OX2419C
Thừa
Kim luồn tĩnh mạch có BV TW
14 KD Medical Đức 8,800 1,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
cửa bơm thuốc số 26G Huế
Huế
BV Nhi
Kim luồn 26 có cánh, Polymed- Đồng
15a Ấn Độ 13,650 100,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
không cửa safety Poly Mec Nai
Nai
BVĐK
Kim luồn các số có Polymed- Khu vực Đồng
15a Ấn Độ 12,600 1,500 912/QĐ-BV 17/10/2016
dấu bảo vệ Poly Mec Long Nai
Khánh
POLY SAFETY
Polymed- Bình
15b ADVA G18; 20; 22; Ấn Độ 8,400 45,650 SYT 660/QĐ-SYT 3/10/2016
Poly Mec Phước
24
Xác
Kim luôn tĩnh mạch BV Nhi
Polymed- Đồng định tên
16c 26 có cánh, không cửa Ấn Độ 12,600 120,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Poly Mec Nai thương
ADVA Nai
mại
Xác
BV Nhi
Kim TM 26 có cánh, Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 11,550 40,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch BV Nhi
Polymed- Đồng định tên
16c 24 có cánh, không cửa Ấn Độ 8,400 35,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
Poly Mec Nai thương
ADVA Nai
mại
Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 6,300 100 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
14 có cánh, không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại
Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 6,300 100 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
16 có cánh, không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại
Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16c Ấn Độ 6,300 5,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
22 có cánh, không cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại
Xác
BV Nhi
Kim luồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16d Ấn Độ 5,250 50 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
18 có cánh, có cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại
Xác
BV Nhi
Kim tuồn tĩnh mạch số Polymed- Đồng định tên
16d Ấn Độ 5,250 10,000 Đồng Đồng 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
22 có cánh, có cửa Poly Mec Nai thương
Nai
mại
17 Kim luồn tĩnh mạch Doowon Hàn Quốc 9,534 500,000 BV TW Thừa 158/QĐ-BVH 23/9/2016 Xác
định tên
Thiên
các cỡ Huế thương
Huế
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Vĩnh định tên
18a Neotec Singapore 14,600 177,500 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
18G, 20G, 22G Long, thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch
Thái định tên
18b ngắn có cánh, có cửa Neotec Singapore 7,350 1,300 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
Bình thương
bơm
mại
TT Y Tế
Innocath IV Catheter Quảng
19a WelFord Malaysia 10,000 8,000 TX Quảng 83/QĐ-TTYT 13/02/2017
16G-22G Ninh
Yên
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Thái định tên
19b Welford Malaysia 8,500 120,700 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
các số Bình thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Thái định tên
19b Welford Malaysia 8,500 35,000 SYT 192/QĐ-SYT 03/5/2017
các số Bình thương
mại
Xác
Thừa
Kim luồn tĩnh mạch định tên
19b Welford Malaysia 7,683 30,000 BV ĐHYD Thiên 875/QĐ-BVTYD 15/12/2016
ngoại biên thương
Huế
mại
Quảng
20 ECOCANN Poly bond Ấn Độ 10,500 1,000 SYT 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
Ngãi
Xác
Kim luồn tĩnh mạch Vĩnh định tên
21 DKS Ý 7,000 8,000 SYT 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
24 Long thương
mại
TTYT Quảng
23 Healflon cannula Harsoria Ấn Độ 6,500 25,000 61/QĐ-TTYT 2/10/2017
Hoành Bồ Ninh
Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24a Kim luồn sơ sinh Mediplus Ấn độ 25,746 100 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại
24b Kim luồn 26 Mediplus Ấn độ 11,800 700 TTYT Đồng 3 1/12/2016 Xác
huyện Cẩm Nai định tên
thương
Mỹ
mại
Xác
Bệnh viện định tên
24b Kim luồn tĩnh mạch Mediplus Ấn độ 7,950 5,500 Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017
sản nhi thương
mại
Xác
Bệnh viện định tên
24b Kim luồn Mediplus Ấn độ 6,260 50 Yên Bái 31/QĐ-BVNT 30/3/2017
Nội Tiết thương
mại
Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24b Kim luồn 18;21 Mediplus Ấn độ 4,557 100 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại
Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24 b Kim luồn 22, 25 Mediplus Ấn độ 4,557 500 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại
Xác
TTYT Đam Lâm định tên
24b Kim luồn 24-26 Mediplus Ấn độ 4,557 1,000 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016
Rông Đồng thương
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 4,200 1,000 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 18 Mediplus Ấn độ 3,800 1,000 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 20 Mediplus Ấn độ 3,800 500 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 22 Mediplus Ấn độ 3,800 3,000 huyện Cẩm 04 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn các số 18 Mediplus Ấn độ 3,800 1,000 huyện Cẩm 4 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 3,600 3,000 TTYT Đồng 3 1/12/2016 Xác
định tên
huyện Cẩm
Nai thương
Mỹ
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 18 Mediplus Ấn độ 3,460 2,000 huyện Cẩm 3 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
Xác
TTYT
Đồng định tên
24b Kim luồn 22 Mediplus Ấn độ 3,460 5,000 huyện Cẩm 3 1/12/2016
Nai thương
Mỹ
mại
BVĐK Xác
Khu vực Đồng định tên
24b Kim luồn 18,20,22 Mediplus Ấn độ 3,400 35,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
Long Nai thương
Khánh mại
BVĐK Xác
Khu vực Đồng định tên
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 3,400 10,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
Long Nai thương
Khánh mại
BVĐK Xác
Kim luồn tĩnh mạch Khu vực Đồng định tên
24b Mediplus Ấn độ 3,400 20,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
18, 20,22 Long Nai thương
Khánh mại
BVĐK Xác
Kim luồn tĩnh mạch Khu vực Đồng định tên
24b Mediplus Ấn độ 3,400 10,000 912/QĐ-BV 17/10/2016
24 Long Nai thương
Khánh mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch
TTYT Đơn Lâm định tên
25 G14, G16, G18, G20, Medikit Ấn Độ 4,300 11,851 465/QĐ-TTYT 17/11/2016
Dương Đồng thương
G22, 24 ... ... .
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch TTYT Đức Lâm định tên
25 Medikit Ấn Độ 3,900 20,510 574/QĐ-TTYT 22/11/2016
các số Trọng Đồng thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an
Tiền định tên
26a toàn số 16, 18, 20, 22, Disposafe Ấn Độ 7,770 93,250 SYT 1432/QĐ-SYT 6/10/2016
Giang thương
24.
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch có
Vĩnh định tên
26b cánh có cửa bơm Disposafe Ấn Độ 3,465 92,384 SYT 6676 26/12/2016
Phúc thương
thuốc
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch số BVĐK Đồng 2359/QĐ- định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,940 6,000 17/10/2016
24G Đồng Nai Nai BVĐKĐN thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch số An định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,625 762 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
16G Giang thương
mại
Xác
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch số Sóc định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,625 153,700 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
24 Trăng thương
Tỉnh
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,620 101,000 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
các số thương
mại
Xác
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch số Sóc định tên
26c Disposafe Ấn Độ 2,415 88,300 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
22 Trăng thương
Tỉnh
mại
Xác
BVĐK Sóc định tên
27 KIM LUỒN SỐ 24 healthcare Ấn Độ 3,500 5,600 15/QĐ-BVĐK 14/4/2017
CLD Trăng thương
mại
Xác
BVĐK Sóc định tên
27 KIM LUỒN SỐ 22 healthcare Ấn Độ 3,200 3,300 15/QĐ-BVĐK 14/4/2017
CLD Trăng thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch an Global SYT Nghệ định tên
28a Ấn Độ 11,800 11,000 Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
toàn các cỡ số Medikit An thương
mại
Xác
Global Tỉnh Hòa định tên
28b Kim luồn tĩnh mạch Ấn Độ 8,800 13,100 Sở Y Tế 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
Medikit Bình thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch số Global Đồng 2483/QĐ-BVĐT- định tên
28b Ấn Độ 2,940 168,335 BVĐKĐT 3/10/2016
24G (01 cửa cánh nhỏ) Medikit Tháp TCCB thương
mại
Xác
BV Nhi
Kim luồn TM có cánh Global Đồng định tên
28b Ấn Độ 2,835 7,000 Đồng Đồng 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
22 Medikit Nai thương
Nai
mại
AG BV Thanh Sóc
29 Kim luồn số 20 Ấn Độ 2,990 2,500 30/QĐ-BVH 31/3/2017
Medipharm Trị Trăng
AG BV Thanh Sóc
29 Kim luồn số 22 Ấn Độ 2,990 7,000 30/QĐ-BVH 31/3/2017
Medipharm Trị Trăng
AG BV Thanh Sóc
29 Kim luồn số 24 Ấn Độ 2,990 2,500 30/QĐ-BVH 31/3/2017
Medipharm Trị Trăng
Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,800 2,500 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 24G thương
Bình
mại
Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,500 60 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 18G thương
Bình
mại
Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,500 600 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 20G thương
Bình
mại
Xác
TTYT
Kim luồn mạch máu định tên
30a Wellcath Ấn Độ 7,500 2,500 huyện Yên Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017
số 22G thương
Bình
mại
30b Kim luồn tĩnh mạch Wellmed Ấn Độ 2,850 70,000 BVĐHYD Thừa 875/QĐ-BVTYD 15/12/2016 Xác
định tên
Thiên
các số thương
Huế
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch số Đồng 2483/QĐ-BVDT- định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,795 116,800 BVĐKĐT 3/10/2016
24G (02 cửa) Tháp TCCB thương
mại
Xác
BVĐK Ngã Sóc định tên
30b Kim luồn số 24 Wellmed Ấn Độ 2,709 3,000 65/QĐ-BVĐK 05/4/2017
Năm Trăng thương
mại
Xác
BVĐK Ngã Sóc định tên
30b Kim luồn số 22 Wellmed Ấn Độ 2,688 6,000 65/QĐ-BVĐK 05/4/2017
Năm Trăng thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch An định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,600 9,705 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
18G Giang thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch An định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,600 16,500 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
20G Giang thương
mại
Xác
Kim luồn tĩnh mạch An định tên
30b Wellmed Ấn Độ 2,600 50,700 Sở Y tế 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
22G Giang thương
mại
Xác
TTYT Trần Sóc định tên
30b Kim Luồn số 20 Wellmed Ấn Độ 2,583 36,400 41/QĐ-TTYT 12/05/2017
Đề Trăng thương
mại
Xác
TTYT Trần Sóc định tên
30b Kim Luồn số 22 Wellmed Ấn Độ 2,583 27,300 41/QĐ-TTYT 12/05/2017
Đề Trăng thương
mại
BV Tim
TP Cần
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,835 1,000 mạch TP. 618/QĐ-BVTM 1/9/2016
Thơ
Cần Thơ
31 Kim luồn số các số Lamed Ấn Độ 2,793 13,050 TTYT Sóc 78/QĐ-TTYT 17/4/2017
huyện
Châu Trăng
Thành
BV KẾ Sóc
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 5,000 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
SÁCH Trăng
BV KẾ Sóc
31 IV Cannula 22G Lamed Ấn Độ 2,730 25,000 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
SÁCH Trăng
BV KẾ Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 25,000 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
SÁCH Trăng
BVĐK Mỹ Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 8,000 07/QĐ- BVĐK 29/3/2017
Tú Trăng
BVĐK
Sóc
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 5,000 huyện Mỹ 07/QĐ-BVMX 24/3/2017
Trăng
Xuyên
BVĐK
Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 2,800 huyện Mỹ 07/QĐ-BVMX 24/3/2017
Trăng
Xuyên
Sóc
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 500 BVQDY 102//BV.QDY 28/04/2017
Trăng
Sóc
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 14,400 BVQDY 102//BV.QDY 28/04/2017
Trăng
Thừa
KIM LUỒN TĨNH BV TW
31 Lamed Ấn Độ 2,655 1,000 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
MẠCH 24G Huế
Huế
Bệnh viện
Kim luồn tĩnh mạch đa khoa Sóc
31 Lamed Ấn Độ 2,625 4,600 39/QĐ-BVĐK 11/04/2017
(có van cao su) 20 - 22 huyện Trăng
Long Phú
BVĐK Mỹ Sóc
31 Kim luồn 22 Lamed Ấn Độ 2,625 13,000 07/QĐ-BVĐK 29/3/2017
Tú Trăng
BVĐK Mỹ Sóc
31 Kim luồn số 20 Lamed Ấn Độ 2,625 4,000 07/QĐ-BVĐK 29/3/2017
Tú Trăng
Sóc
31 Kim luồn số 22 Lamed Ấn Độ 2,625 6,200 BVQDY 102//BV.QDY 28/04/2017
Trăng
31 IV CANNULA 18G- Lamed Ấn Độ 2,520 300,000 Bệnh viện TP. Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Đa khoa
20G-22G Trung ương Thơ
Cần Thơ
TTYT
Đồng
31 Kim luồn 18 Lamed Ấn Độ 2,500 470 huyện Cẩm 1 1/12/2016
Nai
Mỹ
TTYT
Đồng
31 Kim luồn 22 Lamed Ấn Độ 2,500 4,950 huyện Cẩm 1 1/12/2016
Nai
Mỹ
Đồng 2483/QĐ-BVĐT-
31 Kim luồn Lamed số 20 Lamed Ấn Độ 2,457 62,150 BVĐKĐT 3/10/2016
Tháp TCCB
Thanh
32 Kim luồn các cỡ HMD Ấn Độ 4,800 2,244 Sở Y tế 338/QĐ-SYT 27/07/2016
Hóa
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC VÀ GIÁ THỦY TINH THỂ THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
Số
Tên thương mại (tại Nước sản Tên đơn Ngày
STT Tên VTYT Hãng sản xuất Đơn giá lượn Tỉnh Số Quyết định
KQĐT) xuất vị quyết định
g
Thủy tinh
I.
thể cứng
Bệnh viện
Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Sóc
4 Aurolab Ấn độ 800,000 50 Đa khoa 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
cứng duralen tạo cứng S3550SQ Trăng
Tỉnh
Thủy tinh
II.
thể mềm
6 Thủy tinh thể Thủy tinh thể mềm Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 100 Sở Y tế Phú 269/QĐ-SYT 27/04/2017
mềm 3 mảnh, Sensar Yên
chất liệu
Acrylic
Hydrophobic
, lọc tia UV,
bờ trước tròn
- Thủy tinh
thể nhân tạo Tiền
6 Thủy tinh thể Sensar Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 500 SYT 1435/QĐ-SYT 6/10/2016
đơn tiêu, Giang
mềm, 3 mảnh
TTT mềm 03
mảnh chất Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
6 Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 50 17/10/2016
liệu Acrylic Sensar Đồng Nai Nai BVĐKĐN
kỵ nước
Sở Y tế
Thủy tinh thể
Nam
nhân tạo
Định/Bệnh Nam
7 mềm, ngậm CIMflex 21 CIMA Anh 1,900,000 1,450 26 23/2/2017
viện Mắt Định
nước, càng
tỉnh Nam
chữ C
Định
12 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Aaren Mỹ 2,900,000 405 SYT Vĩnh 6676 26/12/2016
nhân tạo tạo mềm AQUA- Scientific Phúc
mềm AQUA- SENSE
SENSE
Thủy Tinh
Thể đơn tiêu, Bệnh viện
mềm 1 mảnh, Đa khoa
C-flex Aspheric Cần
13 chất liệu Rayner Anh 2,500,000 200 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
970C Thơ
Acrylic ngậm ương Cần
nước 26%. Thơ
Lọc tia cực
18 Thủy tinh thể PreciSAL 302A Millenium Mỹ 3,250,000 100 SYT Vĩnh 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
mềm Biome Long
PreciSAL-
302A TTT
chất
- Thủy tinh
thể nhân tạo TTTNHANTAO Millenium Tiền
18 Mỹ 2,900,000 3,000 SYT 1435/QĐ-SYT 6/10/2016
đơn tiêu, PreciSAL-302A Biome Giang
mềm, một…
Thủy Tinh
Thể Mềm 1 Trung tâm
mảnh 1 chất Thủy tinh thể nhân phòng
Sóc 22/
20 liệu Acrylic tạo mềm Dioline I-Medical Đức 2,850,000 1,000 chống 24/3/2017
Trăng QĐ.TTPCBXH
ngậm nước, Yellow Bluelight bệnh xã
lọc tia UV, hội
nhuộm vàng
Thủy Tinh
Thể mềm Bệnh viện
đơn tiêu, chất Đa khoa
Cần
22 liệu Acrylic ALSAFIT Alsanza Đức 2,900,000 500 Trung 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
ngậm nước ương Cần
25% với bề Thơ
mặt không
23 Thủy tinh thể Thủy tinh thể Acriva VSY Hà Lan 2,900,000 200 Bệnh viện Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
mềm 1 mảnh, BB (Model: BB UD Biotechnolog… Đa khoa Thơ
đơn tiêu, chất 613) Trung
liệu ương Cần
hydrophobe Thơ
bề mặt không
ngậm nước
TTT mềm 1
mảnh + Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
28 Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 15 17/10/2016
Cartridge với Sensar 1 Đồng Nai Nai BVĐKĐN
chất liệu …
TTT mềm 1
mảnh phi cầu Thủy tinh thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
28 Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 15 17/10/2016
với chất liệu Sensar 1 Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Acryl
Thủy Tinh
Thể Mềm 1 Trung tâm
Thủy Tinh Thể Mềm
mảnh 2 chất phòng
1 mảnh 2 chất liệu Sóc 22/
33 liệu Acrylic Hoya Singapore 3,000,000 2,200 chống 24/3/2017
Acrylic kỵ nước Trăng QĐ.TTPCBXH
kỵ nước, bệnh xã
HOYA PY-60AD
nhuộm vàng hội
lọc ánh sáng
41 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Staar Surgical Nhật Bản 3,490,000 110 SYT Điện 09/QĐ-SYT 9/1/2017
nhân tạo tạo mềm, lọc tia UV, Biên
mềm, lọc tia lọc ánh sáng xanh
UV, lọc ánh
sáng xanh
ZA9003
Thủy tinh thể Bệnh viện
Hà 67/QĐ-
47 nhân tạo (Thủy tinh thể nhân Abbott/Amo Mỹ 3.300,000 50 Đại học Y 8/2/2017
Nội BVĐHYHN
mềm 3 mảnh tạo mềm 3 mảnh Hà Nội
Tecnis
Thể Thủy
Thủy tinh thể nhân Thừa
tinh nhân tạo BV TW
56 tạo mềm Overview I-Medical Đức 3,300,000 400 Thiên 158/QĐ-BVH 23/9/2016
khô, phi cầu Huế
AS Natural Huế
màu vàng
TTT mềm 1
Thủy tinh thể nhân
mảnh phi cầu BVĐK Đồng 2359/QĐ-
58 tạo mềm Adapt AO / Bausch + Lomb Mỹ 3,450,000 270 17/10/2016
với chất liệu Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Akreo /
Acrys…
62 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân EYEOL Anh 3,500,000 222 SYT Nghệ Nghệ 159/QĐ-SYT 24/2/2017
nhân tạo IOL tạo mềm một mảnh An An
loại mềm càng chữ C HYFLEX
Y
Thủy Tinh
Thể mềm BVĐK Đồng 2359/QĐ-
63 CT LUCIA 601PY Carl Zeiss Mỹ/Đức 3,490,000 200 17/10/2016
đơn tiêu CT Đồng Nai Nai BVĐKĐN
Lucia 601PY
70 Thủy tinh thể ZCB00 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 50 Bệnh viện Hà 67/QĐ- 8/2/2017
nhân tạo Đại học Y Nội BVĐHYHN
mềm 1 mảnh Hà Nội
(Thủy tinh thể nhân
tạo mềm 1 mảnh
Tecnis 1 -
Thủy Tinh
thể Đơn tiêu BVĐK Đồng 2359/QĐ-
73 AT TORBl 709M Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 200 17/10/2016
bốn điểm tựa Đồng Nai Nai BVĐKĐN
điều chỉnh
Thủy Tinh
thể đơn tiêu BVĐK Đồng 2359/QĐ-
73 AT TORBI 709M Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 50 17/10/2016
bốn điểm tựa Đồng Nai Nai BVĐKĐN
điều chỉnh…
74 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Abbott/Amo Hà Lan 11,300,000 10 Đại học Y TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
mềm điền tạo mềm 1 mảnh điều dược Chí BVĐHYD
chỉnh loạn thị
chỉnh … Minh
1 mảnh
78 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân Carl Zeiss Đức/Pháp 15,000,000 20 Bệnh viện Hà 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
nhân tạo IOL tạo mềm đa tiêu cự Bưu Điện Nội
loại mềm AT USA 809M
Bệnh viện
Thủy tinh thể
Mắt - Cần 331/QĐ-BVM-
80 Acrysof AQ Restor + Alcon Mỹ 16,800,000 30 29/9/2016
RHM Cần Thơ RHM
2.5 - SV25T1
Thơ
82 Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân PhysIOL Bỉ 20,000,000 20 SYT Nghệ Nghệ 159/QĐ-SYT 24/2/2017
nhân tạo IOL tạo mềm ba tiêu cự
An An
loại mềm PodF (Fine Vision)
KXĐ Thủy tinh thể Thủy tinh thể nhân CIMA Mỹ/ Anh 3,100,000 6 Sở Y tế Thanh 338/QĐ-SYT 27/07/2016
nhân tạo IOL tạo mềm CIMflex
Hóa
loại mềm QL (MISC)
PHỤ LỤC 3
3 Giá đỡ mạch vành Multi-link 8 Abbott Vascular Mỹ, 19,000,000 70 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/16
không phủ thuốc Ireland học Y Chí BVĐHYD
bằng cobalt dược Minh
chromium, đường
kính trong 0.021",
đường kính ngoài
0.027", dạng mở,
lượn sóng, số đường
liên kết 3 cầu nối (3-
3-3), loại Multi-link
8
Bệnh
Khung giá đỡ mạch viện
COROPLEX BLUE Cần
5 vành không phủ B. Braun Đức 19,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/17
NEO Thơ
thuốc khoa
…
Bệnh
Khung giá đỡ mạch
viện
vành không phủ COROFLEX BLUE Cần
6 B. Braun Đức 19,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/17
thuốc đặc biệt cho ULTRAL Thơ
khoa
các mạch máu nhỏ
…
Bệnh
Khung giá đỡ động
Coflexus Coball- viện Hà 67/QĐ-
7 mạch vành loại Balton Ba Lan 15,500,000 20 8/2/17
Chromium coronary Đại Nội BVĐHYHN
thường
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
8 mạch vành loại Pro-Kinetic Energy Biotronik Thụy Sĩ 18,235,000 15 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thường
học Y
8 Giá đỡ động mạch Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,900,000 100 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành thường, làm
bằng hợp kim
viện
Coban Crom và
Đa Thơ
được phủ hợp chất
khoa
silic cacbon
(Probio)
Bệnh
Stent nong mạch viện
Cần
12 vành chất liệu Co- CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 50 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
Cr khoa
…
BV Thừa
Stent mạch vành 158/QĐ-
12 CCFlex Eucatecli Đức 14,860,000 20 TW Thiên 23/9/2016
thường BVH
Huế Huế
12 Giá đỡ mạch vành CCFlex Eucatech CHLB 13,900,000 47 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016
thường Cobalt Đức tế Chí SYT
Chromium độ dày Minh
giá đỡ 65(101, độ
dày đoạn chính là
72(im, độ dày đoạn
nối là 58µm. Đường
kính từ 2,25mm đến
4mm, dài từ 8mm
đến 38mm
Bệnh
Khung giá đỡ động Sxxxxxx
viện Hà 67/QĐ-
17 mạch vành loại Multimedics Ấn Độ 16,200,000 15 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thường M'Sure-Cr học Y
18 Giá đỡ mạch vành Leader Plus Rontis Thụy Sĩ 16,500,000 10 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
thường chất liệu viện Thơ
Cobalt Chromium Đa
kiểu gợn sóng đa khoa
nhiều lỗ Tỉnh
22 Giá đỡ (stent) các không phủ thuốc Blue Medical Hà Lan 22,116,600 2 Sở Y Thanh 338/QĐ- 27/7/2016
(loại hợp kim Crom
loại, các cỡ - Cobalt) Sent tế Hóa SYT
Cobalt Crom, Track
II. Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học
Bệnh
Giá đỡ động mạch viện
ABSORB/ Cần
25 vành tự tiêu sinh Abbott Vascular Mỹ 60,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
ABSORB GT1 Thơ
học khoa
Tỉnh
26 Giá đỡ mạch vành Xience Prime/ Abbott Vascular Mỹ 46,500,000 60 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
phủ thuốc chất liệu Xience Xpedition/ viện Thơ
bằng Cobalt Xience Alpine Đa
chromium, bề dày khoa
0,0032", khuôn thiết Tỉnh
kế dạng mở, lượn
sóng, liên kết cong
giữa các vòng cao
và rộng đường kính
2,25 đến 4.0mm, dài
8 đến 48mm, phủ
thuốc Everolimus
ngăn cản sự tăng
sinh mà không làm
chết
Bệnh
Khung giá đỡ động Xience Prime/
Mỹ; viện Hà 67/QĐ-
26 mạch vành phủ Xience Xpedition/ Abbott Vascular 44,000,000 15 8/2/2017
Ireland Đại Nội BVĐHYHN
thuốc Xience Alpine
học Y
Bệnh
viện
Giá đỡ (Stent)
Giá đỡ (stent) các 198 Hà 1812/QĐ-
27 ĐMV tự tiêu sinh Abbott Vascular Mỹ 57,500,000 5 31/10/2016
loại, các cỡ (Bộ Nội BV198
học
Công
an)
Bệnh
viện
Khung giá đỡ mạch Cần
30 Coro flex Isar B. Braun Đức 44,000,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành có phủ thuốc Thơ
khoa
Tỉnh
30 Khung giá đỡ mạch Corotlex Isar B. Braun Đức 43,818,000 60 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016
vành Cobalt tế Giang SYT
chrome, có phủ
thuốc sirolimus
vỏ bao ePTFE bề
BVĐK
mặt có các lỗ siêu Đồng 2359/QĐ-
33 Be Graft Bentley InnoMed Đức 55,000,000 3 Đồng 17/10/2016
nhỏ, được kẹp giữ Nai BVĐKĐN
Nai
tại hai đầu giá đỡ
Bệnh
Khung giá đỡ động
Biosensors viện Hà 67/QĐ-
34 mạch vành phủ Biofreedom Thụy Sĩ 42,500,000 30 8/2/2017
Europe… Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
35 Khung giá đỡ nong BioMatrix Flex Biosensors Thụy Sĩ 42,000,000 100 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
mạch vành phủ Europe… viện Thơ
thuốc (hoạt chất Đa
Biolimus A9), lõi khoa
stent dạng cải tiến Tỉnh
Bệnh
Khung giá đỡ động
Biosensors viện Hà 67/QĐ-
35 mạch vành phủ BioMatrix Flex Thụy Sĩ 41,500,000 150 8/2/2017
Europe… Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động
Biosensors Europe viện Hà 67/QĐ-
36 mạch vành phủ Axxess Thụy Sĩ 41,500,000 10 8/2/2017
… Đai Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
37 Stent mạch vành Orsiro Biotrotlik AG Thụy Sĩ 43,520,000 80 Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/2017
phủ thuốc Sirolimus tế Yên SYT
có tác động kép
Biolute và ProBio
(hybrid) với lớp
polymer tự tiêu
Poly-L-Lactic Acid
(PLLA), profile
0.017".
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
37 mạch vành phủ Orsiro Biotronik Thụy sĩ 42,326,000 50 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
40 Giá đỡ mạch vành Promus Element Boston Scientific Mỹ, 46,560,000 220 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016
phủ thuốc Plus IRELAND tế Chí SYT
Everolimus chất liệu
Minh
Platinum Chromium
Bệnh
Giá đỡ nong Mạch
viện
Vành chất liệu PtCr Promus Premier Cần
40 Boston Scientific Mỹ 46,560,000 20 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Có Tẩm Thuốc Stent Thơ
khoa
Everolimus
Tỉnh
BVĐK
Giá đỡ mạch vành Promus Element Mỹ, Đồng 2359/QĐ-
40 Boston Scientific 46,319,880 80 Đồng 17/10/2016
Promus element Plus Ireland Nai BVĐKĐN
Nai
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
41 mạch vành phủ PROMUS Boston Scientific Ireland 43,500,000 30 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động
iVascular Tây Ban viện Hà 67/QĐ-
53 mạch vành phủ Life Vascular Devie 37,500,000 30 8/2/2017
ANGIOLITE Nha Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động
Resolute Onyx, viện Hà 67/QĐ-
55 mạch vành phủ Medtronic Ireland 41,800,000 20 8/2/2017
Resolute Integrity Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
56 Stent phủ thuốc Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 39,000,000 20 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016
Sirolimus khung tế Giang SYT
Cobalt Chromium,
cơ chế bung từ giữa
thân stent. Có chiều
dài đến 48mm
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
56 mạch vành phủ Biomine Meril Ấn Độ 37,500,000 50 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
59 polymer tự tiêu sinh Amazonia Sir Minvasys Pháp 35,000,000 30 BVĐK Đồng 2359/QĐ- 17/10/2016
học, lõi stent hợp
kim Cobalt
Chromium (CoCr),
Đồng
đường kính từ Nai BVĐKĐN
Nai
2,25mm đến 4mm,
chiều dài từ 11mm
đến 36mm
BVĐK
Giá đỡ có lớp phủ Đồng 2359/QĐ-
59 Amazonia Sir Minvasys Pháp 35,000,000 60 Đồng 17/10/2016
sirolimus Nai BVĐKĐN
Nai
BVĐK
Stent sinh học phủ Đồng 2359/QĐ-
60 COMBO OrbusNeich Hà Lan 43,000,000 60 Đồng 17/10/2016
thuốc Combo Nai BVĐKĐN
Nai
BV Thừa
158/QĐ-
60 Stent phủ thuốc COMBO OrbusNeich Hà Lan 41,900,000 90 TW Thiên 23/9/2016
BVH
Huế Huế
61 Giá đỡ mạch vành ABARIS Qualimed Đức 38,900,000 25 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
bằng thép không gỉ học Y Chí BVĐH
phủ thuốc Sirolimus dược Minh
được ion hóa bởi
cacbon, phủ toàn bộ,
bọc lệch tâm đường
kính 2.0 -> 4.0mm,
dài 10 -> 38mm,
loại Abaris
Bệnh
Giá đỡ (stent) các viện Hà 992/QĐ-
62 Phủ thuốc Qualimed Ngoại 40,000,000 20 16/12/2016
loại, các cỡ Bưu Nội BVBĐ
Điện
Bệnh
Stent nong mạch
viện
vành phủ thuốc Cần
63 Abrax Rontis Thụy Sĩ 40,000,000 30 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Rapamycin Thơ
khoa
(Sirolimus)
Tỉnh
Bệnh
viện
Khung giá đỡ mạch Cần
63 Abrax Rontis Thụy Sĩ 40,000,000 5 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành phủ thuốc Thơ
khoa
Tỉnh
65 Khung giá đỡ mạch Ultimaster Terumo Nhật Bản 44,800,000 100 Bệnh Cần 27a/QĐ-BV 12/1/2017
vành có phủ thuốc viện Thơ
Sirolimus, polymer: Đa
Poly (DL-lactide-
co-caprolactone),
lớp phủ: Abluminal
& gradient. Đường
kính 2.5-4.0, chiều
khoa
dài 9-38cm. Profile
Tỉnh
nhỏ mắt cáo xếp
dạng vẩy rắn bổ trợ
tối ưu cho stent
trong các mạch
quanh co
Rapamycin
(Sirolimus)
Sở Y Thanh 338/QĐ-
66 YUKON Choice 4 Yukon Choice PC Translumina Đức 54,494,600 6 27/7/2016
tế Hóa SYT
Des, YUKON
Choice PC
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
66 mạch vành phủ Yukon Choice PC Translumina Đức 38,000,000 60 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
69 mạch vành phủ Pronova XR Vascular Concept Ấn Độ 36,950,000 200 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
thuốc
học Y
78 Giá đỡ động mạch Giá đỡ động mạch Bolton Medical TÂY BAN 65,000,000 7 Sở Y TP.Hồ6178/QĐ- 1/11/2016
chủ bổ sung nối dài chủ bổ sung nối dài
Chí
sau khi sử dụng bộ cho động mạch chủ NHA tế SYT
Minh
khung giá đỡ lớn bụng
Bệnh
01 bộ đặt stent graft Tây Ban viện Hà 67/QĐ-
79 Relay Bolton Medical 259,500,000 3 8/2/2017
kèm stent graft Nha Đại Nội BVĐHYHN
học Y
Endovascular Graft
Zenith® Dissection
Endovascular
Graft
Bộ stem graft cho
động mạch chủ
Zenith Renu® AAA
bụng và phụ kiện,
Ancillary Graft
tương thích MRI, Đại TP.Hồ
Zenith® Spiral-Z® Mỹ/ Đan 2714/QĐ-
82 gồm 1 thanh động Cook 328,000,000 2 học Y Chí 7/12/2016
AAA Iliac Leg Mạch BVĐHYD
mạch chủ chia dược Minh
Graft
nhánh và 2 ống
ghép động mạch
chậu, loại Zenith Zenith Alpha™
Abdominal
Bộ giá đỡ động
mạch chủ bụng sử
dụng trong các TP.Hồ
giá đỡ động mạch Sở Y 6178/QĐ-
86 trường hợp có cổ Medtronic IRELAND 328,000,000 10 Chí 1/11/2016
chủ bụng Endurani tế SYT
phình chính dài Minh
10mm và độ gập
góc lên tới 75 độ
…
Stent graft nối dài
Bệnh
trong ĐMC bụng,
Mỹ, viện Hà 67/QĐ-
88 dùng để nối dài bổ Endurant Ils, Medtronic 85,000,000 5 8/2/2017
Ireland Đại Nội BVĐHYHN
sung cho stent graft
học Y
ĐMC bụng chính
…
90 Giá đỡ bổ sung cho Stent graft bổ sung Medtronic Ireland 75,000,000 20 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
bộ stent graft động cho động mạch chủ học Y Chí BVĐHYD
mạch chủ ngực bằng ngực Valiant dược Minh
nitinol, không có Captivia
thanh kim loại chạy
dọc trên lưng, có
marker hình số 8 ở
đầu và giữa, 1
marker hình O ở
đoạn cuối, đường
kính 22 -> 46mm,
loại Valiant Captiva
Stent tự giãn nở
Bệnh
dùng điều trị phồng Giá đỡ mạch máu
viện Hà 67/QĐ-
92 động mạch não kích não Pipeline, Ev3 Mỹ 220,000,000 20 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
cỡ cổ rộng và khổng Pipeline Flex
học Y
lồ
96 Giá đỡ chặn cổ túi Giá đỡ chặn cổ túi Microvention Mỹ/Pháp/ 70,000,000 10 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
phình mạch máu phình mạch máu … học Y Chí BVĐHYD
não chuyên dụng hỗ não LVIS dược Minh
trợ thả vòng xoắn,
bao phủ mạch máu
đường kính 2.5 ->
3.5mm, loại Lvis
Giá đỡ (stent)
chuyển dòng dùng BV Thừa
Stent mạch máu sọ Mỹ/Pháp/ 158/QĐ-
97 cho túi phình cổ Microvention-Mỹ 220,000,000 2 TW Thiên 23/9/2016
não FRED … BVH
rộng đk 3.0mm, Huế Huế
5.5mm
BVĐK
Giá đỡ can thiệp túi Ireland, Đồng 2359/QĐ-
98 Neutoform Stent Stryker 54,000,000 5 Đồng 17/10/2016
phình cổ rộng Mỹ Nai BVĐKĐN
Nai
BV Thừa
Giá đỡ can thiệp Ireland, 158/QĐ-
99 Wingspan Stent Stryker 73,917,000 1 TW Thiên 23/9/2016
thiệp Mạch Não Mỹ BVH
Huế Huế
100 Giá đỡ động mạch XACT/X.ACT Abbott Mỹ, Puerto 29,500.000 10 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
cảnh, bằng nitinol học Y Chí BVĐHYD
thiết kế theo 2 dạng dược Minh
thẳng và thuôn, dài
20 -> 40mm, ống
thông mang giá đỡ
bằng PTFE phủ
HDPE dài 135cm,
loại X.ACT
BVĐK
Stent động mạch Mỹ/ Costa Đồng 2359/QĐ-
100 XACT/X.ACT Abbott 28,800,000 3 Đồng 17/10/2016
cảnh (XACT) … Nai BVĐKĐN
Nai
Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
101 Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 34,000,000 1 8/2/2017
mạch cảnh Đại Nội BVĐHYHN
học Y
BVĐK
Giá đỡ nong Động Đồng 2359/QĐ-
101 Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 27,300,000 12 Đồng 17/10/2016
Mạch Cảnh Nai BVĐKĐN
Nai
Bệnh
Stent dùng để mở
Giá đỡ mạch cảnh viện Hà 67/QĐ-
102 thông hẹp động Ev3 Mỹ 26,500,000 10 8/2/2017
Protégé RX Đại Nội BVĐHYHN
mạch cảnh ngoại sọ
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động Giã đỡ mạch cảnh viện Hà 67/QĐ-
102 Ev3 Mỹ 26,500,000 10 8/2/2017
mạch cảnh Protégé RX Đại Nội BVĐHYHN
học Y
BVĐK
Giá đỡ nong Động Giá đỡ mạch cảnh Đồng 2359/QĐ-
102 Ev3 Mỹ 26,500,000 3 Đồng 17/10/2016
Mạch Cảnh Protégé RX Nai BVĐKĐN
Nai
103 Giá đỡ động mạch Omnilink Elite Abbott Mỹ, Puerto 23,000,000 20 Đại TP.Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
chậu, bằng Cobalt- học Y Chí BVĐHYD
chromium mỏng,
cấu trúc bóng mang
giá đỡ 2 lớp chịu
được áp lực cao, (Giá dỡ động mạch
ống thông có 2 nòng chậu nong bằng dược Minh
riêng biệt, đường bóng)
kính 4 -> 10mm, dài
12 -> 59mm loại
Omnilink Elite
BVĐK
Stent động mạch Đồng 2359/QĐ-
109 euca PWS (chậu ) Eucatech Đức 18,687,000 2 Đồng 17/10/2016
chậu Nai BVĐKĐN
Nai
109 Stent động mạch euca PWS (chậu, Eucatech Đức 18,687,000 5 Sở Y An 1359/QĐ- 31/10/2016
chậu, đùi, không bị đùi) tế Giang SYT
co ngắn khi bung ra,
đường kính từ 5.0-
10mm
Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
112 Pulsar-18 Biotronik Thụy sĩ 30,127,450 30 8/2/2017
mạch chi Đại Nội BVĐHYHN
học Y
112 Giá đỡ động mạch Pulsar-18/ Pulsar-35 Biotionik AG Thụy Sĩ 29,988,000 30 Đại TP Hồ 2714/QĐ- 7/12/2016
chi tự bung bằng học Y Chí BVĐHYD
nitinol nhớ hình, dược Minh
phủ lớp silicone
carbide probio, mỗi
đầu giá đỡ có 6
marker, đường kính
4 -> 7mm, dài 20 ->
200mm, loại Pulsar
MẠCH CHẬU
Giá đỡ động mạch
MẠCH NHỎ DƯỚI TP.Hồ
chi mạch chậu mạch CHLB Sở Y 6178/QĐ-
114 ĐÒN BẰNG CHẤT Eucatech 28,900,000 15 Chí 1/11/2016
nhỏ dưới đòn bằng ĐỨC tế SYT
LIỆU NITINOL TỰ Minh
chất liệu Nitinoi
BUNG (SELF
Bệnh
Khung giá đỡ động
viện Hà 67/QĐ-
116 mạch chủ không có CP Stent Numed Canada 56,250,000 5 8/2/2017
Đại Nội BVĐHYHN
màng bọc
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
117 Astron Biotronik Đức 26,500,000 30 8/2/2017
mạch đùi, chậu Đại Nội BVĐHYHN
học Y
Bệnh
Khung giá đỡ dường SX-ELLA Stent viện Hà 67/QĐ-
118 Ella CZECH 20,000,000 20 8/2/2017
mật, loại có phủ Biliary Đại Nội BVĐHYHN
học Y
Bệnh
Stent đường mật các Stent đường mật các viện Cần
119 Endotechnik Đức 595,000 100 27a/QĐ-BV 12/1/2017
loại loại (PRO..., PIG ...) Đa Thơ
khoa 1
Bệnh
Khung giá đỡ đường Giá đỡ đường mật viện Hà 67/QĐ-
120 Ev3 Mỹ 22,000,000 50 8/2/2017
mật, loại không phủ Protégé GPS Đại Nội BVĐHYHN
học Y
Thừa
Stent đuôi heo Stent đuôi heo BV 875/QĐ-
122 Marflow Thụy Sỹ 450,000 100 Thiên 15/12/2016
đường mật, các cỡ đường mật, các cỡ ĐHYĐ BVYD
Huế
123 Stent đường mật Stent đường mật Rusch (Teletlex) Cộng hòa 650,790 12 SYT Vĩnh 4578/QĐ- 30/9/2016
doube JJ hiệu Eco
nguyên liệu
double pigtail các
polyurethan cao cấp Sec Long SYT
loại
lưu tới 12 tháng, có
dây dẫn, các cỡ
Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
130 Dynamic Biotronik Thụy sĩ 18,132,000 5 8/2/2017
mạch ngoại vi Đại Nội BVĐHYHN
học Y
BVĐK
Giá đỡ nong Mạch Express Vascular Đồng 2359/QĐ-
132 Boston Scientific Mỹ 23,100,000 10 Đồng 17/10/2016
Máu Ngoại Vi SD SD Nai BVĐKĐN
Nai
BVĐK
Giá đỡ nong Mạch euca PWS (ngoại Đồng 2359/QĐ-
135 Eucatech Đức 18,687,000 20 Đồng 17/10/2016
Máu Ngoại Vi biên ) Nai BVĐKĐN
Nai
135 Giá đỡ động mạch euca PWS (ngoại Eucatech Đức 18,687,000 10 Đại TP.Hồ2714/QĐ- 7/12/2016
ngoại biên bằng
thép không gỉ bung
bằng bóng, mắt cáo
mở, thiết kế lòng
học Y Chí
đôi, gấp 2, 3, 6 lần, biên ) BVĐHYD
dược Minh
đường kính 4 ->
12mm, dài 18 ->
58mm, loại euca
PWS
139 Giá đỡ mạch ngoại Giá đỡ mạch ngoại Eucatech CHLB 18,300,000 31 Sở Y TP.Hồ 6178/QĐ- 1/11/2016
biên bung bằng biên bung bằng ĐỨC tế Chí SYT
bóng có dây dẫn đi bóng có dây dẫn đi Minh
đầu tận tận, chất liệu đầu tận tận, chất
thép không gỉ, mắt liệu thép không gỉ,
cáo mở, chất liệu mắt cáo mở, chất
bóng polyamide liệu bóng polyamide
thiết kế lòng đôi, thiết kế lòng đôi,
gấp 2,3 hoặc 6 lần. gấp 2,3 hoặc 6 lần.
Đường kính 4mm Đường kính 4mm
đến 12mm, dài đến 12mm, dài
18mm đến 58mm. 18mm đến 58mm.
Chiều dài tối đa của Chiều dài tối đa của
hệ thống bung giá hệ thống bung giá
đỡ 75cm, 115cm, đỡ 75cm, 115cm,
150cm 150cm
Hệ thống Stent
Giá đỡ (stent) các Tây Ban Sở Y Thanh 338/QĐ-
140 ngoại biên tự bung Life Vascular Devic 41,995,800 2 27/7/2016
loại, các cỡ Nha tế Hóa SYT
IVOLUTION
Bệnh
Khung giá đỡ động viện Hà 67/QĐ-
141 Dynamic Renal Biotronik Thụy sĩ 20,253,120 20 8/2/2017
mạch thận Đại Nội BVĐHYHN
học Y
TP.Hồ
Giá đỡ động mạch Nhi 2856/QĐ-
141 Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 17,740,000 1 Chí 9/12/2016
thận Đồng 1 BVNĐ1
Minh
Bệnh
Khung giá đỡ động Express Vascular viện Hà 67/QĐ-
142 Boston Scientific Ireland 21,930,000 2 8/2/2017
mạch thận SD Đại Nội BVĐHYHN
học Y
BVĐK
Stent động mạch Đồng 2359/QĐ-
143 euca PWS (thận) Eucatech Đức 18,687,000 5 Đồng 17/10/2016
thận Nai BVĐKĐN
Nai
Bệnh
SX-ELLA Stent viện Hà 67/QĐ-
145 Stent thực quản Ella CZECH 22,000,000 5 8/2/2017
Esophageal HV. Đại Nội BVĐHYHN
học Y
Bệnh
viện
Cần
146 Stent đường tụy Stent đường tụy Boston Scientific Mỹ 639,000 10 Đa 27a/QĐ-BV 12/1/2017
Thơ
khoa
Tỉnh
Bệnh
Stent tuỵ mật loại viện Hà 67/QĐ-
147 Biliary Stent Allwin Mỹ 770,000 30 8/2/2017
plastic Đại Nội BVĐHYHN
học Y
Khung giá đỡ ĐM
thận và đường mật
có thiết kế mắt
đóng, mắt mở, gắn
Giá đỡ (stent) các Sở Y Thanh 338/QĐ-
152 trên bóng (Đk: 5.00, Allium Israel 26,878,500 1 27/7/2016
loại, các cỡ tế Hóa SYT
6.00, 7.00, mm; Dài
12, 15, 18 mm)
COGENT/ Biliary
Stents
PHỤ LỤC 4
DANH MỤC VÀ GIÁ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
Số Tên
ST Ngày
Tên VTYT Tên thương mại Hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn giá lượn đơn Tỉnh Số QĐ
T công bố
g vị
Ttms
Khớp háng bán phần Tài Hà 28/12/201
6 Zimmer 58,320,000 05/TS
không xi măng Sản Nội 6
Công
Ttms
Khớp háng bán phần Tài Hà 28/12/201
7 Zimmer 61,182,000 1 05/TS
không xi măng ML Sản Nội 6
Công
Ttms
Khớp háng bán phần Tài Hà 28/12/201
14 Zimmer 43,956,000 1 05/TS
có xi măng CPT Sản Nội 6
Công
- Vỏ đầu chòm
- Cuống khớp
Khớp Háng Bán
Phần Có Xi Măng S,
Sở Y Phú 269/QĐ- 27/04/201
16 - Chỏm khớp Quadra (Quadra Medacta Thụy Sĩ 29,000,000 20
tế Yên Sở Y Tế 7
Cemented Bipolar
- Nút định vị trung Hip System)
tâm
- Dụng cụ bơm xi
măng
- Xi măng
Bệnh
Viện
Khớp háng bán 67/QĐ-
Exeter Bipolar Đại Hà 08/02/201
17 phần, loại có xi Stryker Mỹ/ Ireland 48,000,000 20 BVĐHYH
Cemented Học Y Nội 7
măng, chuôi dài N
Hà
Nội
Khớp Háng Bán Ttms
Khớp háng bán phần
Phần Bipolar Có Xi Tài Hà 28/12/201
17 Bipolar có xi măng Stryker Mỹ/ Pháp/ Ireland 46,000,000 5 05/TS
Măng: Loại Chuôi Sản Nội 6
loại chuôi dài Exeter
Dài Exeter Công
Bệnh
Viện
Khớp háng bán 67/QĐ-
Đại Hà 08/02/201
17 phần, loại có xi Exeter Bipolar Stryker Mỹ/ Ireland 43,000,000 12 BVĐHYH
Học Y Nội 7
măng N
Hà
Nội
Ttms
Bộ khớp háng bán
Johnson & Tài Hà 28/12/201
18 phần có cement 01 Mỹ 48,239,880 2 05/TS
Johnson Sản Nội 6
bộ bao gồm:
Công
Bệnh
Khớp háng toàn Viện
phần nhân tạo Đa Tỉnh 261/QĐ-
10/03/201
25 Versys FMT & Zimmer Mỹ 66,000,000 1 Khoa Nam BVT ngày
7
Trilogy chuôi dài Tỉnh Định 23/2/2019
không xi măng Nam
Định
Bệnh
Khớp háng toàn Viện
phần nhân tạo Đa Tỉnh 261/QĐ-
10/03/201
25 Versys FMT& Zimmer Mỹ 53,000,000 10 Khoa Nam BVT ngày
7
Trilogy không xi Tỉnh Định 23/2/2018
măng Nam
Định
Bệnh
Viện
Omnifit Trident Bộ
Đa
Bộ khớp háng toàn Khớp Háng Toàn Hưng QĐ/201- 26/09/201
26 Ireland 55,000,000 11 Khoa
phần không xi măng Phần Không Xi Yên BV 6
Tỉnh
măng
Hưng
Yên
Bệnh
Viện
Khớp háng toàn 67/QĐ-
Đại Hà 08/02/201
29 phần, loại không xi Polarstem Smith&Nephew Mỹ/Đức 63,500,000 15 BVĐHYH
Học Y Nội 7
măng metal on poly N
Hà
Nội
Bệnh
Khớp Háng Toàn Viện
Khớp háng toàn
Phần Không Xi Đa
phần không xi măng Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
30 măng Tm - M/L - Zimrrier Mỹ/Thụy Sĩ 80,500,000 2 Khoa
Ceramic loại Lắk BVT 6
Ceramic Tỉnh
Crosslinked
(Crosslinked) Đắk
Lắk
Bệnh
Viện
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn
Đa
phần không xi măng Phần Không Xi Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
30 Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 65,000,000 10 Khoa
Ceramic loại Cross Măng trilogy - M/L - Lắk BVT 6
Tỉnh
linked Ceramic
Đắk
Lắk
Bệnh
Khớp Háng Toàn
Viện
Khớp háng toàn Phần Không Xi
Đa
phần không xi Măng-Trilogy Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
30 Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 55,500,000 10 Khoa
măng-Ceramic loại Versys- Lắk BVT 6
Tỉnh
Crosslinked Ceramic(Crosslinke
Đắk
d)
Lắk
- Ổ Cối Trilogy: 1
Cái
Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
35 phần không xi măng Zimmer Zimmer - Mỹ 71,874,000 1 05/TS
Sản Nội 6
Trilogy - ML
Công
Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
35 phần không xi măng Zimmer Zimmer/Mỹ 60,500,000 05/TS
Sản Nội 6
Trilogy - ML
Công
Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
36 phần không xi măng Zimmer 77,814,000 1 05/TS
Sản Nội 6
Trilogy - ML Long
Công
Bệnh
Khớp Háng Toàn
Viện
Phần Không Xi
Khớp háng toàn Đa
măng Trilogy It - Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
37 phần không xi măng Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 88,000,000 2 Khoa
M/L - Ceramic Lắk BVT 6
Ceramic on Ceramic Tỉnh
(Ceramic On
Đắk
Ceramic)
Lắk
Bệnh
Khớp Háng Toàn
Viện
Phần Không Xi
Khớp háng toàn Đa
măng Trilogy It - Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
37 phần không xi măng Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 80,300,000 2 Khoa
Versys Fmt - Lắk BVT 6
Ceramic on Ceramic Tỉnh
Ceramic (Ceramic
Đắk
On Ceramic
Lắk
Bệnh
Khớp háng toàn Viện
67/QĐ-
phần, loại không xi Pinnacle Sector li Depuy Johnson Mỹ/Anh/Pháp/ Đại Hà 08/02/201
39 96,771,480 6 BVĐHYH
măng Ceramic on Cup & Johnson Trung Quốc Học Y Nội 7
N
Ceramic Hà
Nội
Bệnh
Khớp háng toàn Viện
67/QĐ-
phần, loại không xi Pinnacle Sector li Depuy Johnson Mỹ/Anh/Pháp/ Đại Hà 08/02/201
39 79,470,720 12 BVĐHYH
măng metal on poly, Cup & Johnson Trung Quốc Học Y Nội 7
N
chuôi dài Hà
Nội
Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
40 phần không xi măng Zimmer 90,882,000 1 05/TS
Sản Nội 6
chuôi dài Tril - Wag
Công
Khớp háng toàn Ttms
phần không xi măng Tài Hà 28/12/201
40 Zimmer Zimmer/Mỹ 77,000,000 05/TS
loại chuôi dài Sản Nội 6
Trilogy Wagner Công
Ttms
Khớp háng toàn
Johnson & Tài Hà 28/12/201
47 phần không xi măng Pháp 68,000,000 05/TS
Johnson Sản Nội 6
di động kép phủ HA
Công
Ttms
Khớp háng toàn
Johnson & Tài Hà 28/12/201
47 phần không xi măng Pháp 65,000,000 05/TS
Johnson Sản Nội 6
di động kép
Công
- Xi măng - Xi măng
Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
62 phần Hybrid Trilogy Zimmer Zimmer/Mỹ 46,500,000 05/TS
sản Nội 6
- CPT
Công
Bệnh
Khớp Háng Toàn
Khớp háng toàn Viện
Phần, Cpt & Zca, Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
63 phần có xi măng, Zimmer Mỹ/Đức 35,000,000 2 Đa
Cuống Khớp Loại Lắk BVT 6
cuống khớp loại dài Khoa
Dài, Bao Gồm:
Tỉnh
Bệnh
Khớp háng toàn Viện
67/QĐ-
phần, loại có xi Exeter V40 (Long Đại Hà 08/02/201
64 Stryker Mỹ/ Ireland 51,500,000 12 BVĐHYH
măng metal on poly, Stem) Học Y Nội 7
N
chuôi dài Hà
Nội
Bệnh
Viện
Khớp háng toàn 67/QĐ-
Đại Hà 08/02/201
64 phần, loại có xi Exeter Cemented Stryker Mỹ/ Ireland 47,300,000 12 BVĐHYH
Học Y Nội 7
măng metal on poly N
Hà
Nội
Ttms
Khớp háng toàn
Tài Hà 28/12/201
65 phần Hybr - CPT Zimmer 78,408,000 1 05/TS
Sản Nội 6
loại chuôi dài 12/14
Công
Ttms
Khớp háng toàn Tài Hà 28/12/201
65 Zimmer 54,648,000 1 05/TS
phần Hybr - CPT Sản Nội 6
Công
Bệnh
Viện
Khớp háng toàn
Đa Tỉnh 261/QĐ-
phần nhân tạo 10/03/201
KX Zimmer Mỹ 92,000,000 3 Khoa Nam BVT ngày
Trilogy IT - M/L 7
Tỉnh Định 23/2/2022
không xi măng
Nam
Định
Bệnh
Khớp háng toàn
Viện
phần nhân tạo
Đa Tỉnh 261/QĐ-
Trilogy - M/L 10/03/201
KX Zimmer Mỹ 71,800,000 25 Khoa Nam BVT ngày
Ceramic/PE. 7
Tỉnh Định 23/2/2021
Crosslinked không
Nam
xi măng
Định
Khớp háng toàn Khớp Háng Toàn
phần không xi măng Phần Không Xi Bvđk
Đồng 2359/QĐ- 17/10/201
KX S,Ceramic Măng S,Ceramic Stryker Mỹ/Châu Âu 65,000,000 20 Đồng
Nai BVĐKĐN 6
(Cemenless Hip (Cemenless Hip Nai
System) System)
Bệnh
Viện
Khớp háng toàn
Đa Tỉnh 261/QĐ-
phần nhân tạo ML & 10/03/201
KX Zimmer Mỹ 62,800,000 50 Khoa Nam BVT ngày
Trilogy không xi 7
Tỉnh Định 23/2/2020
măng
Nam
Định
- Ố Cối Trilogy: 1
Cái
Khớp háng toàn
phần không xi măng - Lót Ổ Cối Bv Thừa
Trilogy - M/L Crosslinked Đk 158/QĐ-
KX Zimmer Mỹ/ Châu Âu 60,000,000 40 Tw Thiên 23/9/2016
Cerarnic/PE, Dùng Chỏm 32Mm: BVH
Huế Huế
Crosslinked (CoPE.) 1 Cái
hoặc tương đương.
- Cuống Khớp
Versys Fmt: 1 Cái
- Đầu Chỏm
Ceramic Đk 32Mm:
1 Cái
Bệnh
Viện
Khớp Háng Toàn
Khớp háng toàn Đa
Phần Không Xi Đắk 1476/QĐ- 23/12/201
XX phần không xi măng Zimmer Mỹ 50,300,000 45 Khoa
Măng Versys Fmt & Lắk BVT 6
cuống khớp thường Tỉnh
Trilogy
Đắk
Lắk
Lưu trữ
Ghi chú
Ý kiến
Facebook
Email
In
Thông báo khi VB này bị sửa đổi, bổ sung, có hoặc hết hiệu lực