You are on page 1of 12

CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ XÂY DỰNG KỸ THUẬT GIA THỤY.

Địa chỉ :69Trần Chánh Chiếu, Phường 14, Quận 5, TP. HCM
ĐT:( 028).66.58.58.69 * Fax:

BẢNG BÁO GIÁ


CÔNG TRÌNH:

HẠNG MỤC: SỬA CHỮA

Kính gửi: Anh Chị

ĐƠN
STT TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ

I. Tháo dỡ

1 Tháo dỡ trần thạch cao m2 45.00 35,000 1,575,000

2 Tháo dỡ mái tôn cũ m2 47.50 45,000 2,137,500

3 Tháo dỡ cửa kéo, cửa đi chính tầng trê ̣t bô ̣ 2.00 500,000 1,000,000

4 Đục bỏ gạch men ốp WC trê ̣t + lầu 1 m2 42.50 75,000 3,187,500

5 Đục bỏ nền gạch cũ lầu 1 m2 49.00 85,000 4,165,000

6 Đục bỏ nền WC m2 8.97 125,000 1,121,250

7 Đâ ̣p bỏ tường đầu cửa , tường cầu thang bộ 1.00 3,000,000 3,000,000

8 Đào tìm và đục bỏ nắp hầm phân t.bô ̣ 1.00 800,000 800,000

9 Đào đường thoát nước thoát ra ngoài ống 114 m 12.00 350,000 4,200,000

10 Đâ ̣p bỏ bếp m 3.70 300,000 1,110,000

11 Sủi bỏ sơn nước bị thấm chân tường m 53.70 55,000 2,953,500

12 Vâ ̣n chuyển xà bần xuống đất m3 4.58 450,000 2,058,750

13 Vâ ̣n chuyển rác đi bỏ xe 7.00 300,000 2,100,000

II. PHẦN HOÀN THIỆN

Tầng trêṭ

1 Xây nối thành hầm phân, đỗ nấp hầm t.bô ̣ 1.00 4,500,000 4,500,000

2 Lắp đă ̣t đường ống cấp thoát nước m2 1.00 3,000,000 3,000,000

DTDT 1 of 12
ĐƠN
STT TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ

3 Nâng nền nhà cao 25 cm bằng cát + xà bần gạch vỡ m2 45.00 150,000 6,750,000

4 Đỗ bê tông nền 5 cm không cốt thép m2 45.00 140,000 6,300,000

Tô, trát cạnh cửa, tường tầng trệt , nhà vệ sinh tạo đô ̣ phẳng, dính
5 m2 76.87 125,000 9,608,750
bám ốp gạch

6 Ốp gạch men tường cao 1.5m, WC cao 2.7m m2 78.04 140,000 10,925,600

7 Vâ ̣t tư gạch 30*60cm m2 81.94 220,000 18,027,240

8 Cán vữa trước khi lát gạch m2 45.00 130,000 5,850,000

9 Lát gạch nền 60*60 m2 47.25 130,000 6,142,500

10 Vâ ̣t tư gạch 60*60 m2 47.25 280,000 13,230,000

11 Trần thạch cao trang trí m2 72.00

12 Sửa chữa, lắp dựng cửa sắt kéo bô ̣ 1.00 3,000,000 3,000,000

13 Sơn dầu cửa cổng, cửa sắt kéo bô ̣ 2.00 2,000,000 4,000,000

14 Bả matic, sơn nước m2 45.00 220,000 9,900,000

16 Xây đôn,chế lại bật cầu thang t.bô ̣ 1.00 5,000,000 5,000,000

Lầu 1

1 Xây tường nâng mái cao 0.6 - 1 met. m2 37.60 180,000 6,768,000

2 Trát tường m2 37.60 120,000 4,512,000

3 Lắp dựng xà gồ 4*8 lợp mái m 83.33 135,000 11,250,000

4 Lợp mái tôn có chống nóng m2 54.00 250,000 13,500,000

5 Lắp dựng khung sắt 4*4cm khoảng cách 0.8cm treo trần thạch cao m2 45.00 160,000 7,200,000

6 Trần thạch cao trang trí m2 72.00 155,000 11,160,000

7 Tô, trát tường tạo đô ̣ phẳng, dính bám ốp gạch nhà vệ sinh m2 27.17 125,000 3,396,250

8 Ốp gạch men tường WC cao 2.7m m2 27.17 140,000 3,803,800

8 Cán vữa trước khi lát gạch m2 48.60 130,000 6,318,000

9 Lát gạch nền 60*60 m2 48.60 130,000 6,318,000

Len tường 12*60 cm viên 65.67 25,000 1,641,667

10 Vâ ̣t tư gạch 60*60 m2 56.48 280,000 15,814,400

9 Chống Thấm, lát gạch nền WC m2 4.49 450,000 2,018,250

DTDT 2 of 12
ĐƠN
STT TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ

10 Vâ ̣t tư gạch 30x30cm và 30*60 m2 31.66 220,000 6,964,100

11 Chống thấm seno mái m2 8.00 350,000 2,800,000

12 Sơn dầu cửa + ô giếng trời t.bô ̣ 1.00 2,500,000 2,500,000

13 Bả matic, sơn nước m2 54.00 220,000 11,880,000

PHẦN ĐiỆN, NƯỚC


-

1 Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=90mm cấp và thoát nước toàn nhà 100m 0.38 10,565,805 4,015,006

Lắp đặt ống nhựa PVC , đk=60mm cấp và thoát nước toàn nhà
2 100m 0.22 7,970,844 1,753,586

3 2,292,913
Lắp đặt ông nhựa PVC đk =114mm thoát nước sinh hoạt 100m 0.18 12,738,405

Lắp đặt ống nhựa PVC đk=49mm cấp và thoát nước toàn nhà 100m 0.2 1,482,792
4 7,413,962

5 Lắp đặt Y nhựa PVC đk =90mm cái 4


100,514 402,056

Lắp đặt CO nhựa PVC đk =90mm cái 5 502,570


6 100,514

7 Lắp đặt LƠ nhưa PVC đk =90mm cái 6


100,514 603,084

Lắp đặt Y nhựa PVC, đk =60mm cái 6 227,862


8 37,977

9 Lắp đặt T nhựa PVC, đk =90mm cái 10


60,874 608,740

379,770
10 Lắp đặt T nhựa PVC, đk =60mm cái 10.00 37,977

11 Lắp đặt van khóa đk=27mm cái 3 255,568


766,704

1,951,887
12 Lắp đặt ống nhựa PVC đk=27mm cấp nước lạnh 100m 0.8 2,439,859

13
Lắp đặt ông nhựa PVC đk =21mm cấp nước lạnh 100m 1.6 1,824,547 2,919,275

264,690
14 Lắp đặt co nhựa PVC đk =21mm cấp nước lạnh cái 30 8,823

15
Lắp đặt ống nhựa PPR đk=20mm cấp nước nóng 100m 1.20 3,834,675 4,601,610

5,759,910
16 Lắp đặt ống nhựa PPR đk= 25 ,30mm cấp nước nóng 100m 1.09 5,284,321

17
Lắp đặt van khóa đk=25mm cái 3 455,780 1,367,340

1,254,320
18 Lắp đặt co nhựa PPR đk =20mm cấp nước nóng cái 20.00 62,716

19
Lắp đặt co nhựa PPR đk =25mm cấp nước nóng cái 25 75,609 1,890,225

20 Lắp đặt T nhựa PPR đk =25mm cấp nước nóng cái 15 75,609 1,134,135

21
Lắp đặt T nhựa PPR đk =20mm cấp nước nóng cái 15 62,716 940,740

DTDT 3 of 12
ĐƠN
STT TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ

-
IV LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VỆ SINH

1 Bồn cầu bộ 2 250,000 500,000

2 Lavabo bộ 2 200,000 400,000

3 Vòi rửa vệ sinh bộ 2 50,000 100,000

4 Lắp đặt lavabo bộ 2 70,000 140,000

5 Lắp đặt vòi rửa chén bộ 1 70,000 70,000

6 Lắp đặt gương soi cái 1 50,000 50,000

7 Lắp đặt kệ kính cái 2.00 35,000 70,000

60,000
8 Lắp đặt hộp đựng xà phòng cái 2 30,000

9 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2 30,000 60,000

10 Lắp đặt bồn rửa chén cái 5 70,000 350,000

11 Lắp đặt phễu thu ĐK100 cái 4 150,000 600,000

V PHẦN ĐIỆN( sênô hoă ̣c MPE) -

1 Lắp các đèn Led 1,2m cái 10 145,000 1,450,000

2 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn m 250 6,000 1,500,000

3 Lắp đặt hộp nối và phân dây 60x80 mm hộp 6.00 35,000 210,000

4 Lắp đặt hộp nối và phân dây 100x100 mm hộp 6 45,000 270,000

5 Lắp đặt Hộp công tắc, hộp cầu ch́ <=60x80mm hộp 20 35,000 700,000

6 Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x1.5mm2 m 450.00 15,300 6,885,000

7 Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x2.5mm2 m 350.00 17,200 6,020,000

8 Lắp đặt dây đôi, loại dây 0.16mm2 m 200 12,000 2,400,000

9 Lắp đặt dây đơn, loại dây 0.6mm2 m 100.00 22,000 2,200,000

10 Lắp đặt dây đơn , loại dây 0.4mm2 m 40 35,000 1,400,000

11 Lắp đặt dây đơn, loại dây cáp ti vi m 40 8,000 320,000

12 Lắp đặt công tắc 2 hạt senô cái 12 94,000 1,128,000

13 Lắp đặt công tắc 4 hạt cái 12.00 116,000 1,392,000

DTDT 4 of 12
ĐƠN
STT TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ

14 Lắp đặt ổ cắm ba cái 24 135,000 3,240,000

15 Lắp đặt CB cóc cái 5 85,000 425,000

16 Lắp đặt các AUTOMAT loại 1 pha, cường độ<=50A cái 2.00 280,000 560,000

17 Tủ điện 2 đường cái 2 250,000 500,000

18 Lắp các đèn Led 24W30x30(PME) ban công lầu 1 , trê ̣t cái 4.00 320,000 1,280,000

VẬT TƯ HOÀN THIỆN

Vách kính bồn tắm đứng 8 li cường lực m2 11.50 1,100,000 12,650,000

Phụ kiê ̣n bồn tắm đứng bô ̣ 2.00 1,800,000 3,600,000

Cửa nhôm sinfa( 2,8x3)x2 +(0,75x2)x4 m2 22.8 2,550,000 58,140,000

Bồn cầu viglacera khối V45 bô ̣ 2 4,600,000 9,200,000

Lavabo viglacera V29 bô ̣ 2 1,500,000 3,000,000

Vòi lavabo cao 20cm bô ̣ 2 950,000 1,900,000

mă ̣t đá lavabo + khung sắt bô ̣ 2 2,000,000 4,000,000

Phụ kiện nhà tắm , bếp -

vòi các loại ( theo thực tế) -

Đèn trang trí -

Tủ bếp trên (gổ an cường chống ẩm mặt acsilic) cao 0.8-1met m 4 3,800,000 15,200,000

Tủ bếp dưới (gổ an cường chống ẩm mặt acsilic) m 4 3,800,000 15,200,000

Đá bếp ( đá kim xa trung ) m 4 1,500,000 6,000,000

Đá cầu thang( đá kim xa trung và trắng pôka) m2 9.1 1,650,000 15,015,000

Tổng Cộng

Tp. HCM, ngày 4 tháng 05 năm

Ghi chú: NGƯỜI LẬP


- Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT
- Thời gian thi công công trình 1.5 tháng
- Thời gian công nhân làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần
- Làm đúng theo khối lượng và hạng mục công viê ̣c.
- Thời gian bảo hành 06 tháng kể từ ngày bản giao.
- Báo giá có giá trị trong vòng 10 ngày. Ks. Nguyễn Thành Huy
Đội trưởng đội xây dựng

DTDT 5 of 12
ĐƠN
STT TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ
SĐT SDT : 0933019177
Trân trọng và cám ơn!

DTDT 6 of 12
HH TM DỊCH VỤ XÂY DỰNG KỸ THUẬT GIA THỤY.
ỉ :69Trần Chánh Chiếu, Phường 14, Quận 5, TP. HCM
028).66.58.58.69 * Fax:

BẢNG BÁO GIÁ

GHI CHÚ

29,408,500

106,234,090

DTDT 7 of 12
GHI CHÚ

chủ nhà không làm

121,859,473

DTDT 8 of 12
GHI CHÚ

Sơn Nippon

35,119,215

DTDT 9 of 12
GHI CHÚ

2,400,000

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

chỉ tính nhân công

31,880,000

DTDT 10 of 12
GHI CHÚ

143,905,000

466,791,272

Tp. HCM, ngày 4 tháng 05 năm 2021

Ks. Nguyễn Thành Huy


Đội trưởng đội xây dựng

DTDT 11 of 12
GHI CHÚ

SDT : 0933019177

DTDT 12 of 12

You might also like