You are on page 1of 30

Thành viên nhóm: Võ Thị Thư - 19136082

Nguyễn Thanh Hiền - 19136024


Bành Thị Tố Uyên – 19136112
Nguyễn Thị Phát- 19136066
GET
FILE='D:\HỌC KÌ 2 (Năm 2)\Phân tích dữ liệu\kiemdinhbienphuthuoc.sav'.
DATASET NAME DataSet1 WINDOW=FRONT.
CORRELATIONS
/VARIABLES=ha tt ah qc cl qd
/PRINT=TWOTAIL NOSIG
/MISSING=PAIRWISE.
Correlations
Correlations
hinh anh thuan tien anh huong quang cao chat luong

Pearson Correlation 1 .032 -.020 -.011 .047

hinh anh Sig. (2-tailed) .746 .841 .906 .630

N 108 108 108 108 108


** **
Pearson Correlation .032 1 .464 .366 .501**
thuan tien Sig. (2-tailed) .746 .000 .000 .000
N 108 108 108 108 108
** **
Pearson Correlation -.020 .464 1 .456 .410**
anh huong Sig. (2-tailed) .841 .000 .000 .000
N 108 108 108 108 108
** **
Pearson Correlation -.011 .366 .456 1 .313**
quang cao Sig. (2-tailed) .906 .000 .000 .001
N 108 108 108 108 108
** ** **
Pearson Correlation .047 .501 .410 .313 1
chat luong Sig. (2-tailed) .630 .000 .000 .001
N 108 108 108 108 108
** ** **
Pearson Correlation .042 .591 .500 .422 .600**

quyet dinh Sig. (2-tailed) .665 .000 .000 .000 .000

N 108 108 108 108 108

Correlations

quyet dinh

hinh anh Pearson Correlation .042

Sig. (2-tailed) .665


N 108
Pearson Correlation .591
thuan tien Sig. (2-tailed) .000
N 108
Pearson Correlation .500
anh huong Sig. (2-tailed) .000
N 108
Pearson Correlation .422
quang cao Sig. (2-tailed) .000
N 108
Pearson Correlation .600
chat luong Sig. (2-tailed) .000
N 108
Pearson Correlation 1

quyet dinh Sig. (2-tailed)

N 108

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

DESCRIPTIVES VARIABLES=HA1 HA2 HA3 HA4


/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.

Descriptives
Descriptive Statistics

N Minimum Maximum Mean Std. Deviation

HA1 108 1 5 3.95 .836


HA2 108 1 5 3.81 .929
HA3 108 1 5 3.90 .896
HA4 108 2 5 4.16 .751
Valid N (listwise) 108

DESCRIPTIVES VARIABLES=TT1 TT2 TT3 TT4


/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.

Descriptives

Descriptive Statistics

N Minimum Maximum Mean Std. Deviation

TT1 108 1 5 4.28 .771


TT2 108 1 5 4.16 .888
TT3 108 1 5 4.08 .877
TT4 108 1 5 4.29 .865
Valid N (listwise) 108

DESCRIPTIVES VARIABLES=AH1 AH2 AH3 AH4


/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.
Descriptives

Descriptive Statistics

N Minimum Maximum Mean Std. Deviation

AH1 108 2 5 3.78 .740


AH2 108 1 5 4.06 .852
AH3 108 1 5 3.44 .921
AH4 108 1 5 3.78 .890
Valid N (listwise) 108

DESCRIPTIVES VARIABLES=QC1 QC2 QC3 QC4


/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.

Descriptives

Descriptive Statistics

N Minimum Maximum Mean Std. Deviation

QC1 108 1 5 3.88 .914


QC2 108 1 5 3.76 .985
QC3 108 1 5 3.59 1.111
QC4 108 1 5 3.80 1.021
Valid N (listwise) 108

DESCRIPTIVES VARIABLES=QĐ1 QĐ2 QĐ3 QĐ4 QĐ5


/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.

Descriptives

Descriptive Statistics

N Minimum Maximum Mean Std. Deviation


QĐ1 108 2 5 3.81 .787
QĐ2 108 1 5 3.95 .869
QĐ3 108 2 5 4.23 .793
QĐ4 108 2 5 4.31 .742
QĐ5 108 2 5 3.75 .844
Valid N (listwise) 108

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Valid 108 100.0


a
Cases Excluded 0 .0

Total 108 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the


procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's N of Items
Alpha

.713 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's


Item Deleted Item Deleted Total Correlation Alpha if Item
Deleted

HA1 11.87 3.964 .490 .657


HA2 12.01 3.449 .575 .602
HA3 11.93 3.901 .450 .683
HA4 11.67 4.206 .496 .657

RELIABILITY
/VARIABLES=TT1 TT2 TT3 TT4
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Valid 108 100.0

Cases Excludeda 0 .0

Total 108 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the


procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's N of Items
Alpha

.776 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's


Item Deleted Item Deleted Total Correlation Alpha if Item
Deleted

TT1 12.53 4.532 .553 .737


TT2 12.65 4.006 .605 .709
TT3 12.72 4.202 .549 .739
TT4 12.52 4.046 .617 .702

RELIABILITY
/VARIABLES=AH1 AH2 AH3 AH4
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.
Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %
Valid 108 100.0
a
Cases Excluded 0 .0

Total 108 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the


procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's N of Items
Alpha

.694 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's


Item Deleted Item Deleted Total Correlation Alpha if Item
Deleted

AH1 11.28 3.960 .531 .604


AH2 11.00 3.757 .481 .627
AH3 11.61 3.623 .457 .645
AH4 11.28 3.717 .456 .644

RELIABILITY
/VARIABLES=QC1 QC2 QC3 QC4
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Valid 108 100.0

Cases Excludeda 0 .0

Total 108 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the


procedure.
Reliability Statistics

Cronbach's N of Items
Alpha

.757 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's


Item Deleted Item Deleted Total Correlation Alpha if Item
Deleted

QC1 11.15 6.090 .559 .700


QC2 11.27 5.712 .588 .683
QC3 11.44 5.164 .604 .673
QC4 11.23 6.011 .478 .742

RELIABILITY
/VARIABLES=CL1 CL2 CL3 CL4
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Valid 108 100.0


a
Cases Excluded 0 .0

Total 108 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the


procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's N of Items
Alpha
.871 4

Item-Total Statistics

Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's


Item Deleted Item Deleted Total Correlation Alpha if Item
Deleted

CL1 12.26 4.979 .725 .834


CL2 12.04 5.101 .782 .813
CL3 11.89 5.502 .700 .845
CL4 11.98 4.766 .707 .846

RELIABILITY
/VARIABLES=QĐ1 QĐ2 QĐ3 QĐ4 QĐ5
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.

Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary

N %

Valid 108 100.0

Cases Excludeda 0 .0

Total 108 100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the


procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's N of Items
Alpha
.771 5

Item-Total Statistics

Scale Mean if Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's


Item Deleted Item Deleted Total Correlation Alpha if Item
Deleted

QĐ1 16.24 5.904 .522 .736


QĐ2 16.10 5.345 .603 .707
QĐ3 15.82 5.436 .665 .686
QĐ4 15.75 6.245 .465 .754
QĐ5 16.31 5.896 .466 .756

Frequencies

Statistics

Anh/chị có phải Giới tính của Anh/chị có sử Thu nhập và trợ Thời gian sử
là sinh viên Anh/chị? dụng mạng xã cấp hàng tháng dụng mạng xã
trường Đh. hội để mua sắm của anh/chị là hội trung bình
SPKT TP.HCM không? bao nhiêu? một ngày của
không? anh chị là bao
nhiêu?

Valid 108 108 108 108 108


N
Missing 0 0 0 0 0

Statistics

Anh/chị thường Anh/chị thường Anh/chị thường Anh/chị thường Anh/chị thường
mua sắm trực mua sắm trực mua sắm trực mua sắm trực mua sắm trực
tuyến trên mạng tuyến trên mạng tuyến trên mạng tuyến trên mạng tuyến trên mạng
xã hội nào? xã hội nào? xã hội nào? xã hội nào? xã hội nào?

Valid 108 74 40 13 6
N
Missing 0 34 68 95 102

Statistics
Anh/chị thường Anh/chị thường Số lần anh chị Các trang mạng Các thương hiệu
mua sắm trực mua sắm trực mua hàng trên xã hội có nhiều uy tín có cửa
tuyến trên mạng tuyến trên mạng mạng xã hội lượt theo dõi hàng bán trực
xã hội nào? xã hội nào? trong một tháng? tiếp

Valid 1 0 108 108 108


N
Missing 107 108 0 0 0

Statistics

Sử dụng mẫu Trang mạng xã Không tốn thời Có thể thanh Có thể so sánh
ảnh là người nổi hội có lượt đánh gian để ra cửa toán trực tuyến sản phẩm từ
tiếng giá cao hàng nhiều cửa hàng
khác nhau

Valid 108 108 108 108 108


N
Missing 0 0 0 0 0

Statistics

Giao hàng tận Ảnh hưởng của Review, nhận xét Ảnh hưởng từ Hình ảnh sản
nơi những tư vấn từ từ những người các Influencer, phẩm đẹp mắt
người thân, bạn mua trước người nổi tiếng
bè giới thiệu sản
phẩm

Valid 108 108 108 108 108


N
Missing 0 0 0 0 0

Statistics

Các hoạt động Các thương hiệu Các hoạt động Video, hình ảnh Tốc độ trả lời tin
giảm giá, thường xuyên xem sản phẩm quảng cáo, hoạt nhắn nhanh
minigame, give xuất hiện trên tích xu, đổi quà động tương tác
away các phương tiện trả lời câu hỏi
truyền thông hiệu quả

Valid 108 108 108 108 108


N
Missing 0 0 0 0 0

Statistics
Giải đáp thắc Hoạt động hỗ trợ Giải quyết khiếu Tin tưởng sàn Giá rẻ, giá hợp lí
mắc giao hàng tốt nại cho khách Thương mại điện
hàng nhanh tử
chóng, kèm theo
các hoạt động
tặng voucher...

Valid 108 108 108 108 108


N
Missing 0 0 0 0 0

Statistics

Đa dạng hình thức thanh Đa dạng hàng hóa Tin tưởng chất lượng
toán hàng hóa

Valid 108 108 106


N
Missing 0 0 2

Frequency Table

Anh/chị có phải là sinh viên trường Đh. SPKT TP.HCM không?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Có 106 98.1 98.1 98.1

Valid Không 2 1.9 1.9 100.0

Total 108 100.0 100.0

Giới tính của Anh/chị?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Nam 35 32.4 32.4 32.4

Valid Nữ 73 67.6 67.6 100.0

Total 108 100.0 100.0


Anh/chị có sử dụng mạng xã hội để mua sắm không?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Có 108 100.0 100.0 100.0

Thu nhập và trợ cấp hàng tháng của anh/chị là bao nhiêu?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Dưới 1 triệu đồng 15 13.9 13.9 13.9

Từ 1 triệu đồng đến 1,5 triệu 7 6.5 6.5 20.4

Từ 1,5 triệu đến 2 triệu 19 17.6 17.6 38.0

Valid Từ 2 triệu đến 2,5 triệu 27 25.0 25.0 63.0

Từ 2,5 triệu đến 3 triệu 19 17.6 17.6 80.6

Trên 3 triệu 21 19.4 19.4 100.0

Total 108 100.0 100.0

Thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình một ngày của anh chị là bao nhiêu?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

1 - 2 tiếng/ngày 10 9.3 9.3 9.3

2 - 3 tiếng/ngày 26 24.1 24.1 33.3

Valid 3 - 4 tiếng/ngày 37 34.3 34.3 67.6

Trên 5 tiếng 35 32.4 32.4 100.0

Total 108 100.0 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên mạng xã hội nào?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Face book 63 58.3 58.3 58.3


Instagram 7 6.5 6.5 64.8

Shopee 35 32.4 32.4 97.2

Khác 3 2.8 2.8 100.0

Total 108 100.0 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên mạng xã hội nào?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Face book 1 .9 1.4 1.4

Zalo 12 11.1 16.2 17.6

Instagram 25 23.1 33.8 51.4

Valid Youtube 2 1.9 2.7 54.1

Shopee 28 25.9 37.8 91.9

Khác 6 5.6 8.1 100.0

Total 74 68.5 100.0


Missing System 34 31.5
Total 108 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên mạng xã hội nào?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Insntagram 9 8.3 22.5 22.5

Youtube 3 2.8 7.5 30.0

Valid Shopee 25 23.1 62.5 92.5

Khác 3 2.8 7.5 100.0

Total 40 37.0 100.0


Missing System 68 63.0
Total 108 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên mạng xã hội nào?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent
Youtube 5 4.6 38.5 38.5

Shopee 7 6.5 53.8 92.3


Valid
Khác 1 .9 7.7 100.0

Total 13 12.0 100.0


Missing System 95 88.0
Total 108 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên mạng xã hội nào?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Shopee 4 3.7 66.7 66.7

Twitter 1 .9 16.7 83.3


Valid
Khác 1 .9 16.7 100.0

Total 6 5.6 100.0


Missing System 102 94.4
Total 108 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên mạng xã hội nào?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Twitter 1 .9 100.0 100.0


Missing System 107 99.1
Total 108 100.0

Anh/chị thường mua sắm trực tuyến trên


mạng xã hội nào?

Frequency Percent

Missing System 108 100.0

Số lần anh chị mua hàng trên mạng xã hội trong một tháng?

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid 1 lần 39 36.1 36.1 36.1

2 lần 29 26.9 26.9 63.0

3 lần 19 17.6 17.6 80.6

4 lần 9 8.3 8.3 88.9


Trên 5 lần 12 11.1 11.1 100.0

Total 108 100.0 100.0

Các trang mạng xã hội có nhiều lượt theo dõi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 2 1.9 1.9 2.8

Bình thường 13 12.0 12.0 14.8


Valid
Đồng ý 52 48.1 48.1 63.0

Hoàn toàn đồng ý 40 37.0 37.0 100.0

Total 108 100.0 100.0

Các thương hiệu uy tín có cửa hàng bán trực tiếp

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

không đồng ý 3 2.8 2.8 2.8

Bình thường 13 12.0 12.0 14.8

Valid Đồng ý 54 50.0 50.0 64.8

Hoàn toàn đồng ý 38 35.2 35.2 100.0

Total 108 100.0 100.0

Sử dụng mẫu ảnh là người nổi tiếng

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 5 4.6 4.6 4.6

Không đồng ý 11 10.2 10.2 14.8

Bình thường 52 48.1 48.1 63.0


Valid
Đồng ý 26 24.1 24.1 87.0

Hoàn toàn đồng ý 14 13.0 13.0 100.0

Total 108 100.0 100.0


Trang mạng xã hội có lượt đánh giá cao

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 6 5.6 5.6 5.6

Bình thường 12 11.1 11.1 16.7

Valid Đồng ý 44 40.7 40.7 57.4

Hoàn toàn đồng ý 46 42.6 42.6 100.0

Total 108 100.0 100.0

Không tốn thời gian để ra cửa hàng

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 1 .9 .9 1.9

Bình thường 12 11.1 11.1 13.0


Valid
Đồng ý 47 43.5 43.5 56.5

Hoàn toàn đồng ý 47 43.5 43.5 100.0

Total 108 100.0 100.0

Có thể thanh toán trực tuyến


Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.9 1.9 1.9

Không đồng ý 4 3.7 3.7 5.6

Bình thường 11 10.2 10.2 15.7


Valid
Đồng ý 49 45.4 45.4 61.1

Hoàn toàn đồng ý 42 38.9 38.9 100.0

Total 108 100.0 100.0

Có thể so sánh sản phẩm từ nhiều cửa hàng khác nhau

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 5 4.6 4.6 5.6

Bình thường 16 14.8 14.8 20.4


Valid
Đồng ý 48 44.4 44.4 64.8

Hoàn toàn đồng ý 38 35.2 35.2 100.0

Total 108 100.0 100.0

Giao hàng tận nơi

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 5 4.6 4.6 5.6

Bình thường 8 7.4 7.4 13.0


Valid
Đồng ý 42 38.9 38.9 51.9

Hoàn toàn đồng ý 52 48.1 48.1 100.0

Total 108 100.0 100.0

Ảnh hưởng của những tư vấn từ người thân, bạn bè

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Không đồng ý 3 2.8 2.8 2.8

Bình thường 32 29.6 29.6 32.4


Đồng ý 56 51.9 51.9 84.3

Hoàn toàn đồng ý 17 15.7 15.7 100.0

Total 108 100.0 100.0

Review, nhận xét từ những người mua trước

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 2 1.9 1.9 2.8

Bình thường 17 15.7 15.7 18.5


Valid
Đồng ý 52 48.1 48.1 66.7

Hoàn toàn đồng ý 36 33.3 33.3 100.0

Total 108 100.0 100.0

Ảnh hưởng từ các Influencer, người nổi tiếng giới thiệu sản phẩm

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 4 3.7 3.7 3.7

Không đồng ý 8 7.4 7.4 11.1

Bình thường 49 45.4 45.4 56.5


Valid
Đồng ý 34 31.5 31.5 88.0

Hoàn toàn đồng ý 13 12.0 12.0 100.0

Total 108 100.0 100.0

Hình ảnh sản phẩm đẹp mắt

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Hoàn toàn không đồng ý 2 1.9 1.9 1.9

Không đồng ý 5 4.6 4.6 6.5


Bình thường 31 28.7 28.7 35.2

Đồng ý 48 44.4 44.4 79.6

Hoàn toàn đồng ý 22 20.4 20.4 100.0

Total 108 100.0 100.0

Các hoạt động giảm giá, minigame, give away

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 8 7.4 7.4 8.3

Bình thường 22 20.4 20.4 28.7


Valid
Đồng ý 49 45.4 45.4 74.1

Hoàn toàn đồng ý 28 25.9 25.9 100.0

Total 108 100.0 100.0

Các thương hiệu thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 2 1.9 1.9 1.9

Không đồng ý 11 10.2 10.2 12.0

Bình thường 23 21.3 21.3 33.3


Valid
Đồng ý 47 43.5 43.5 76.9

Hoàn toàn đồng ý 25 23.1 23.1 100.0

Total 108 100.0 100.0

Các hoạt động xem sản phẩm tích xu, đổi quà

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Hoàn toàn không đồng ý 4 3.7 3.7 3.7

Không đồng ý 15 13.9 13.9 17.6

Bình thường 28 25.9 25.9 43.5

Đồng ý 35 32.4 32.4 75.9


Hoàn toàn đồng ý 26 24.1 24.1 100.0

Total 108 100.0 100.0

Video, hình ảnh quảng cáo, hoạt động tương tác trả lời câu hỏi hiệu quả

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 4 3.7 3.7 3.7

Không đồng ý 7 6.5 6.5 10.2

Bình thường 24 22.2 22.2 32.4


Valid
Đồng ý 45 41.7 41.7 74.1

Hoàn toàn đồng ý 28 25.9 25.9 100.0

Total 108 100.0 100.0

Tốc độ trả lời tin nhắn nhanh

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 8 7.4 7.4 7.4

Bình thường 32 29.6 29.6 37.0

Valid Đồng ý 42 38.9 38.9 75.9

Hoàn toàn đồng ý 26 24.1 24.1 100.0

Total 108 100.0 100.0

Giải đáp thắc mắc

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Valid Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 2 1.9 1.9 2.8

Bình thường 23 21.3 21.3 24.1

Đồng ý 50 46.3 46.3 70.4


Hoàn toàn đồng ý 32 29.6 29.6 100.0

Total 108 100.0 100.0

Hoạt động hỗ trợ giao hàng tốt

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 2 1.9 1.9 1.9

Bình thường 19 17.6 17.6 19.4

Valid Đồng ý 46 42.6 42.6 62.0

Hoàn toàn đồng ý 41 38.0 38.0 100.0

Total 108 100.0 100.0

Giải quyết khiếu nại cho khách hàng nhanh chóng, kèm theo các hoạt động tặng voucher...

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 7 6.5 6.5 7.4

Bình thường 19 17.6 17.6 25.0


Valid
Đồng ý 37 34.3 34.3 59.3

Hoàn toàn đồng ý 44 40.7 40.7 100.0

Total 108 100.0 100.0

Tin tưởng sàn Thương mại điện tử

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 3 2.8 2.8 2.8

Bình thường 36 33.3 33.3 36.1

Valid Đồng ý 47 43.5 43.5 79.6

Hoàn toàn đồng ý 22 20.4 20.4 100.0

Total 108 100.0 100.0


Giá rẻ, giá hợp lí

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Hoàn toàn không đồng ý 1 .9 .9 .9

Không đồng ý 4 3.7 3.7 4.6

Bình thường 25 23.1 23.1 27.8


Valid
Đồng ý 47 43.5 43.5 71.3

Hoàn toàn đồng ý 31 28.7 28.7 100.0

Total 108 100.0 100.0

Đa dạng hình thức thanh toán

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 3 2.8 2.8 2.8

Bình thường 15 13.9 13.9 16.7

Valid Đồng ý 44 40.7 40.7 57.4

Hoàn toàn đồng ý 46 42.6 42.6 100.0

Total 108 100.0 100.0

Đa dạng hàng hóa

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 3 2.8 2.8 2.8

Bình thường 9 8.3 8.3 11.1

Valid Đồng ý 48 44.4 44.4 55.6

Hoàn toàn đồng ý 48 44.4 44.4 100.0

Total 108 100.0 100.0


Tin tưởng chất lượng hàng hóa

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Không đồng ý 5 4.6 4.7 4.7

Bình thường 40 37.0 37.7 42.5

Valid Đồng ý 39 36.1 36.8 79.2

Hoàn toàn đồng ý 22 20.4 20.8 100.0

Total 106 98.1 100.0


Missing System 2 1.9
Total 108 100.0

RELIABILITY
/VARIABLES=HA1 HA2 HA3 HA4
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.

Factor Analysis

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .795


Approx. Chi-Square 792.324

Bartlett's Test of Sphericity df 190

Sig. .000

Communalities

Initial Extraction

HA1 1.000 .648


HA2 1.000 .645
HA3 1.000 .504
HA4 1.000 .528
TT1 1.000 .656
TT2 1.000 .631
TT3 1.000 .510
TT4 1.000 .658
AH1 1.000 .587
AH2 1.000 .596
AH3 1.000 .517
AH4 1.000 .527
QC1 1.000 .639
QC2 1.000 .653
QC3 1.000 .647
QC4 1.000 .513
CL1 1.000 .742
CL2 1.000 .781
CL3 1.000 .703
CL4 1.000 .697

Extraction Method: Principal


Component Analysis.

Total Variance Explained

Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings

Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %

1 5.581 27.905 27.905 5.581 27.905 27.905


2 2.254 11.270 39.176 2.254 11.270 39.176
3 1.906 9.531 48.706 1.906 9.531 48.706
4 1.423 7.113 55.820 1.423 7.113 55.820
5 1.219 6.093 61.913 1.219 6.093 61.913
6 .934 4.668 66.581
7 .856 4.279 70.860
8 .752 3.760 74.619
9 .660 3.298 77.917
10 .605 3.025 80.942
11 .558 2.792 83.734
12 .541 2.707 86.441
13 .492 2.459 88.900
14 .425 2.126 91.025
15 .414 2.072 93.097
16 .359 1.793 94.891
17 .345 1.727 96.617
18 .289 1.446 98.063
19 .210 1.052 99.115
20 .177 .885 100.000

Total Variance Explained

Component Rotation Sums of Squared Loadings

Total % of Variance Cumulative %

1 3.015 15.076 15.076


2 2.634 13.172 28.247
3 2.354 11.768 40.015
4 2.210 11.050 51.064
5 2.170 10.848 61.913
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa

Component

1 2 3 4 5

CL2 .697
CL1 .695
CL4 .662
TT4 .656
CL3 .650
TT2 .632
QC1 .624
AH2 .600
TT3 .595
TT1 .567 -.562
QC2 .556
AH1 .542
AH4 .515
AH3
QC3
HA2 .768
HA3 .678
HA4 .670
HA1 .636
QC4

Extraction Method: Principal Component Analysis.a


a. 5 components extracted.

Rotated Component Matrixa

Component

1 2 3 4 5

CL2 .841
CL1 .811
CL4 .793
CL3 .786
TT1 .745
TT2 .729
TT4 .722
TT3 .655
QC3 .777
QC2 .758
QC4 .709
QC1 .613
HA2 .798
HA1 .728
HA4 .716
HA3 .682
AH1 .724
AH4 .653
AH3 .625
AH2 .598

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.a
a. Rotation converged in 6 iterations.

Component Transformation Matrix

Component 1 2 3 4 5

1 .580 .546 .412 .027 .440


2 .177 .076 -.279 .933 -.123
3 -.589 -.136 .630 .356 .333
4 .520 -.687 .439 .056 -.249
5 .117 -.454 -.403 -.002 .786

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

RELIABILITY
/VARIABLES=HA1 HA2 HA3 HA4
/SCALE('ALL VARIABLES') ALL
/MODEL=ALPHA
/SUMMARY=TOTAL.

Regression

Variables Entered/Removeda

Model Variables Variables Method


Entered Removed

chat luong, hinh


anh, quang cao,
1 . Enter
anh huong,
thuan tienb

a. Dependent Variable: quyet dinh


b. All requested variables entered.

Model Summaryb
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the Durbin-Watson
Square Estimate
a
1 .720 .518 .494 .41525 2.120

a. Predictors: (Constant), chat luong, hinh anh, quang cao, anh huong, thuan tien
b. Dependent Variable: quyet dinh

ANOVAa

Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Regression 18.878 5 3.776 21.896 .000b

1 Residual 17.589 102 .172

Total 36.467 107

a. Dependent Variable: quyet dinh


b. Predictors: (Constant), chat luong, hinh anh, quang cao, anh huong, thuan tien

Coefficientsa

Model Unstandardized Coefficients Standardized t Sig.


Coefficients

B Std. Error Beta

(Constant) .786 .398 1.976 .051

hinh anh .020 .064 .022 .312 .756


thuan tien .261 .075 .294 3.455 .001
1
anh huong .154 .080 .162 1.925 .057

quang cao .101 .060 .133 1.677 .097

chat luong .272 .065 .343 4.181 .000

Coefficientsa

Model 95.0% Confidence Interval for B Collinearity Statistics

Lower Bound Upper Bound Tolerance VIF

1 (Constant) -.003 1.575

hinh anh -.107 .147 .995 1.005

thuan tien .111 .410 .653 1.531

anh huong -.005 .313 .664 1.506


quang cao -.018 .220 .755 1.324

chat luong .143 .401 .701 1.426

a. Dependent Variable: quyet dinh

Collinearity Diagnosticsa

Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions

(Constant) hinh anh thuan tien anh huong

1 5.903 1.000 .00 .00 .00 .00

2 .036 12.852 .02 .39 .01 .03

3 .025 15.364 .00 .07 .05 .00


1
4 .016 19.414 .01 .03 .05 .52

5 .012 21.799 .00 .01 .80 .36

6 .008 27.501 .97 .50 .09 .09

Collinearity Diagnosticsa

Model Dimension Variance Proportions

quang cao chat luong

1 .00 .00
2 .23 .01

3 .52 .37
1
4 .24 .45

5 .01 .17

6 .01 .00

a. Dependent Variable: quyet dinh

Residuals Statisticsa

Minimum Maximum Mean Std. Deviation N

Predicted Value 1.9855 4.7741 4.0111 .42004 108


Residual -1.06144 .84372 .00000 .40544 108
Std. Predicted Value -4.823 1.817 .000 1.000 108
Std. Residual -2.556 2.032 .000 .976 108

a. Dependent Variable: quyet dinh

You might also like