You are on page 1of 15

C

Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của virus cúm?
a. Hình cầu, đường kính 80 - 120nm
b. Nhân ARN
c. Virus cúm A có 7 loại protein
d. Đoạn gen của virus cúm A có phân đoạn
B
Virus cúm A KHÔNG có đặc tính nào sau đây ?
a. Các gai H và N nằm trên các gai kháng nguyên khác nhau.
b. Có màng bao ngoài là sacharid
c. Các virus dễ bị bất hoạt bởi các dung môi không phân cực và các tác nhân
hoạt hoá bề mặt.
d. Thường hay đột biến hơn cac loại virus cúm B, C
B
Phát biểu nào sau đây đúng về kháng nguyên bề mặt virus cúm A ?
a. Kháng nguyên bên trong là NP (Nuclecapsid) và M1
b. Kháng nguyên nhân thường ổn định
c. Kháng nguyên NA (Neuraminidase) là kháng nguyên chính tạo kháng thể
trung hoà.
d. Kháng nguyên NA thường gây đột biến kháng nguyên
B
Loại type virus cúm nào sau đây lây lan nhanh?
a. Cúm A H5N1
b. Cúm A H1N1
c. Cúm A H7N1
d. Cúm A H9N1
C
Loại cúm nào sau đây KHÔNG lây lan từ người sang người:
a. Cúm A H1N1
b. Cúm A H3N1
c. Cúm A H5 N1
d. Cúm A H2 N3
D
Phát biểu nào sau đây đúng về đột biến kháng nguyên ?
a. Antigen drift là đột biến một phần có liên hệ về mặt huyết thanh học tại một
thời đỉểm virus lưu hành.
b. Antigen shift là đột biến hoàn toàn không còn liên hệ về mặt huyết thanh học
tại một thời điểm lưu hành.
c. Đột biến thường xảy ra khi virus gây nhiễm cho người và động vật
d. Tất cả đều đúng.
B
Bệnh phẩm nào sau đây KHÔNG thường dùng để phân lập virus cúm ?
a. Nước rửa mũi họng
b. Máu
c. Đàm
d. Mẫu sinh thiết phổi
B
Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về virus sởi ?
a. Virus sởi thuộc họ Paramyxo
b. Gây bệnh cấp tính thường gặp ở thanh thiếu niên
c. Bệnh có đặc điểm lâm sàng sốt cao, phát ban dạng sẩn và viêm lông.
d. Nuôi cấy được trên phôi gà, tế bào Hela
A
Virus sởi thuộc giống nào sau đây ?
a. Morbillivirus
b. Myxo
c. Paramyxo
d. Herpesviridae
B
Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về virus quai bị (Mumps virus) ?
a. Thuộc nhóm Paramyxo virus
b. Thường gây viêm tuyến mang tai hay viêm tuyến nước bọt nung mủ
c. Có thể gây vô sinh ở nam và nữ
d. Bị bất hoạt bởi formalin, ether, chloroforn.
C
Điều nào sau đây đúng về dịch tễ học về bệnh quai bị ?
a. Virus quai bị xảy ra khu trú ở một số vùng nhất định
b. Gây bệnh ở người và một số động vật khác
c. Lây lan qua đường hô hấp
d. Chỉ gây bệnh ở trẻ em
B
Virus Herpes nào sau đây được xếp vào họ alpha ?
a. Varicella - Zoster
b. Herpes simplex type 1 và 2
c. Human Herpes 7 và 6
d. Estein - Barr
B
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG là đặc điểm của virus Herpes ?
a. Gây nhiễm trùng tiềm tàng
b. Thường hay tái nhiễm
c. Sinh tổng hợp và lấp ghép AND bắt đầu ở nhân tế bào
d. Virus Herpes có liên quan mật thiết đến một số bệnh ung thư
D
Điểm nào sau đây KHÔNG là điểm khác nhau của Rubella và virus sởi ?
a. Lây truyền qua đường hô hấp
b. Phát ban
c. Nhân ARN
d. Dị dạng bẩm sinh
B
Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Rubella ?
a. Gây dị dạng thai chủ yếu 3 tháng đầu thai kỳ.
b. Chỉ định tiêm chủng cho trẻ em và phụ nữ mang thai
c. Người bị nhiễm Rubella có triệu chứng hoặc không có triệu chứng
d. Vaccin tiêm chủng là vaccin sống giảm độc lực
D
Chủng virus nào sau đây KHÔNG thuộc họ Paramyxovirus ?
a. Virus quai bị
b. Virus sởi
c. Virus á cúm
d. Virus cúm B
A
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG lien quan đến virus cúm A ?
a. Bộ gen ARN không phân đoạn
b. Capsid hình xoắn ốc
c. Các gai Hemagglutinin và Neuraminidase gắn trên bề mặt virus.
d. Màng bọc ngoài là lipid
B
Đột biến biến đổi kháng nguyên đột ngột ở virus cúm chủ yếu ở nguồn nào sau
đây ?
a. Những người trong các cộng đồng biệt lập như Bắc cực
b. Các động vật đặc biệt heo, ngựa, gà và chim
c. Đất, đặc biệt nhiệt đới
d. Nước cống
B
Sự biến đổi kháng nguyên thường gặp nhất là virus nào sau đây ?
a. Virus đậu mùa
b. Virus cúm
c. Virus Herpes
d. Virus quai bị
C
Virus nào dưới đây KHÔNG gây nhiễm trùng đường hô hấp trên ?
a. Orthomyxovirus
b. Paramyxovirus
c. Papovavirus
d. Rhinovirus
D
Virus nào dưới đây KHÔNG thuộc chủng virus thuộc họ Paramyxovirus ?
a. Virus quai bị
b. Virus sởi
c. Virus á cúm type 1 - 4
d. Virus cúm B
B
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan của Virus cúm A ?
a. Capsid có cấu trúc hình xoắn ốc
b. Bộ gen ARN không phân đoạn
c. Các gai hemagglutinin và neuraminidase gắn trên bề mặt virus
d. Có màng bọc ngoài
B
Đột biến kháng nguyên đột ngột ở virus cúm là chủ yếu ở nguồn nào?
a. Những người sống trên các hòn đảo
b. Các động vật, đặc biệt heo, ngựa, gà chim.
c. Đất, đặc biệt vùng nhiệt đới
d. Nước cống
C
Phát biểu nào sau đây đúng ?
a. Virus cúm A gây những trận dịch nhỏ, virus cúm B gây dịch lớn hơn hay
không gây dịch.
b. Nguồn kháng nguyên mới cho virus cúm C là virus gây bệnh cúm cho động
vật
c. Những thay đổi kháng nguyên lớn (đột biến đột ngột) ở những protein bề mặt
virus xảy ra cúm A nhiều hơn cúm B và C
d. Đột biến biến đổi kháng nguyên từ từ là do sự tái tổ hợp nhiều đoạn gen của
virus cúm.
C
Thứ typ virus cúm nào sau đây là thứ typ virus nguy hiểm ?
a. H1N1, H2N4, H5N1
b. H3N5, H1N3, H7N7
c. H7N7, H5N1, H9N2
d. H1N2, H2N4, H9N2
D
Virus nào sau đây KHÔNG gây nhiễm trùng hô hấp trên ?
a. Orthomyxovirus
b. Paramyxovirus
c. Togavirus
d. Papovavirus
A
Phát biểu nào sau đây có liên quan đến virus sởi ?
a. Virus sởi có màng bọc ngoài, gen ARN sợi đơn
b. Viêm não là biến chứng thường xảy ra của bệnh sởi
c. Vị trí nhân lên đầu tiên của virus sởi đầu tiên ở đường tiêu hoá trên từ đó virus
đến da qua đường máu.
d. Nhiễm trùng tiềm ẩn của virus sởi trộn lẫn gen sinh u vào AND tế bào ký chủ.
D
Nếu mẹ bị mắc sởi trong thời gian mang thai, em bé sanh ra sẽ có miễn dịch
trong thời gian bao lâu?
a. 2 tháng
b. 5 năm
c. 3 - 4 tháng
d. 5 tháng
C
Trong bệnh quai bị, các dấu hiệu thường được thể hiện nhiều nhất ở cơ quan
nào dưới đây?
a. Tuyến mang tai
b. Buồng trứng
c. Tuyến nước bọt
d. Thận
D
Trong các bệnh dưới đây, virus nào KHÔNG lan khắp cơ thể qua dòng máu, và
KHÔNG gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan ?
a. Bệnh sởi
b. Bệnh Rubella
c. Virus viêm gan A
d. Bệnh Herpes Zoser
D
Bệnh nào sau đây thường gặp ở trẻ em ?
a. Bệnh sởi
b. Rubella
c. Bệnh quai bị
d. Tất cả các bệnh trên
A
Nhân của virus chứa :
a. AND hoặc ARN
b. ARN
c. ADN và ARN
d. ADN
B
Đơn vị kích thước của virus là:
a. m. m
b. nm
c. cm
d. µm
B
Phát biểu nào sau đây đúng về virus Rubella ?
a. Gây bệnh rubella ở trẻ em
b. Thường gây dị dạng hoặc quái thai trong 3 tháng đầu
c. Không có vaccin phòng ngừa hiệu quả.
d. Khả năng lây lan rất cao
C
Virus nào sau đây gây nhiễm trùng tiềm tàng ?
a. Virus Paramyxo
b. Virus Orthomyxo
c. Virus Herpes
d. Virus Mumps
D
Một người khỏe mạnh hoàn toàn, cấy phân thấy có vi khuẩn Salmonella
choleraesuis
a. Nhiễm trùng
b. Người lành mang trùng
c. Mắc bệnh
d. a và b đúng
D
Virus nào dưới đây KHÔNG thuộc họ Paramyxovirus ?
a. Virus quai bị
b. Virus sởi
c. Virus hợp bào hô hấp
d. Virus cúm Rubella
D
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan của Virus cúm A ?
a. Capsid hình xoắn ốc
b. Bộ gen ARN có phân đoạn
c. Các gai hemagglutinin và neuraminidase gắn trên gai bề mặt virus
d. Không màng bọc ngoài
B
Thứ typ virus cúm nào sau đây là thứ typ virus ít nguy hiểm ?
a. H1N1, H2N4, H5N1
b. H3N5, H1N3, H2N2
c. H7N7, H5N1, H9N2
d. H1N2, H2N4, H9N2
D
Virus nào sau đây KHÔNG gây nhiễm trùng hô hấp trên ?
a. Orthomyxovirus
b. Paramyxovirus
c. Togavirus
d. Rotavirus
D
Phát biểu nào sau đây KHÔNG liên quan đến virus sởi ?
a. Virus sởi có màng bọc ngoài, gen mang ARN sợi đơn
b. Viêm não là biến chứng quan trọng của bệnh sởi
c. Vị trí nhân lên đầu tiên của virus sởi đầu tiên ở đường hô hấp trên từ đó virus
đến da qua đường máu.
d. Nhiễm trùng tiềm ẩn của virus sởi trộn lẫn gen sinh u vào AND tế bào ký chủ.
D
Trong bệnh quai bị, các virus KHÔNG có ái lực với cơ quan nào dưới đây?
a. Tuyến mang tai
b. Buồng trứng
c. Tinh hoàn
d. Tụy
D
Trong các bệnh dưới đây, bệnh nào virus có tính khu trú ?
a. Bệnh sởi
b. Bệnh Rubella
c. Viêm gan A
d. Bệnh Herpes Zoser
D
Bệnh nào sau đây thường gặp ở trẻ em ?
a. Varicella
b. Bệnh sởi
c. Rubella
d. Tất cả các câu đều đúng
C
Virus nào sau đầy KHÔNG có nhân ARN ?
a. Sởi
b. Quai bị
c. Thủy đậu
d. Rubella
C
Giai đoạn hấp phụ của virus Herpes vào tế bào cảm thụ là giai đoạn nào sau đây
?
a. Tổng hợp
b. Lắp ráp
c. Xâm nhập
d. Giải phóng
B
Khi phụ nữ mang thai bị nhiễm virus Rubella gây dị tật bẩm sinh cho thai do cơ
chế nào sau đây ?
a. Làm thay đổi kháng nguyên bề mặt tế bào
b. Sai lệch nhiễm sắc thể
c. Tạo ra các hạt virus không hoàn chỉnh
d. Tạo ra virus tiềm tàn
C
Acid nucleic của virus Myxo có chức năng nào sau đây ?
a. Bảo vệ
b. Mang tính kháng nguyên đặc hiệu
c. Quyết định sự nhân lên của virus trong tế bào cảm thụ
d. Giử cho virus có kích thước nhất định
A
Vỏ capsid của virus quai bị được cấu tạo bởi thành phần nào sau đây ?
a. Protein
b. Lipid
c. Polychacharid
d. Đường đơn
D
Chức năng nào sau đây thuộc vỏ capsid virus sởi ?
a. Mang mật mã di truyền
b. Mang tính kháng nguyên bán đặc hiệu
c. Quyết định sự nhân lên của virus trong tế bào cảm thụ
d. Giữ cho virus có kích thước và hình thể nhất định
A
Chức năng nào sau đây có liên quan đến vỏ ngoài của virus ?
a. Tạo nên các kháng nguyên đặc hiệu trên bề mặt virus
b. Tổng hợp nên các chất cần thiết cấu tạo virus
c. Quyết định sự nhân lên của virus trong tế bào cảm thụ
d. Mang các men chuyển hóa
D
Loại tế bào nào sau đây tốt nhất để nuôi cấy virus sởi ?
a. Tế bào Hela
b. Thận lợn
c. BHK
d. Thận khỉ
A
Sau khi nuôi cấy, virus sởi thường được xác định bằng phản ứng nào sau đây ?
a. Phản ứng trung hòa
b. Kết hợp bổ thể
c. Ngăn ngưng kết hồng cầu
d. ELISA
D
Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đế virus hợp bao ?
a. Gen ARN
b. Tạo ra các tế bào khổng lồ
c. Viêm phổi tiên phát ở trẻ em
d. Virus hợp bào hô hấp có cả 2 kháng nguyên HA và NA
A
Virus nào sau đây thường gây bệnh ở trẻ em nhiều nhât ?
a. RSV
b. Adenovirus
c. Rhinovirus
d. Poliovirus
B
Bé 6 tuổi bị ho kéo dài và sốt
a. RSV
b. Enterovirus
c. Virus cúm
d. Adenovirus
C
Virus hợp bào hô hấp có thể gây ra biến chứng nào sau đây ?
a. Viêm não
b. Viêm tinh hoàn
c. Viêm phổi
d. Viêm toàn não xơ cứng bán cấp
A
Virus á cúm có tính chất nào sau đây ?
a. Nhân ARN
b. Kháng nguyên không biến đổi
c. Không có màng bọc ngoài
d. Cấu trúc hình trụ
D
Virus nào sau đây gây viêm tắc thanh quản ở trẻ em ?
a. Adenovirrus
b. Coxsackie
c. Epstein - Barr
d. Virus á cúm
D
Phòng ngừa virus á cúm bằng Vaccin nào?
a. Trimovax
b. Verorab
c. Amantadin
d. Chưa có vaccin phòng ngừa có hiệu quả
D
Về phương diện phân loại vi khuẩn được xếp vào giới nào?
a. Giới động vật
b. Giới thực vật
c. Giới protista
d. Giới tiền hạt
D
Dạng vi sinh vật nào sau đây thuộc dạng nhân sơ ?
a. Nguyên sinh động vật
b. Tảo
c. Nấm
d. Vi khuẩn
B
Ai là người có công phát minh ra kính hiển vi ?
a. Jansens
b. Leeuwenhoek
c. Hooke
d. Malpighi
B
Kính hiển vi quang học có thể được dùng để quan sát vi sinh vật nào ?
a. Virus, vi khuẩn, nấm
b. Vi khuẩn, nấm
c. Vi khuẩn, nấm
d. Virus
D
Kích thước của vi khuẩn được tính bằng đơn vị nào ?
a. cm
b. dm
c. nm
d. µm
D
Vi khuẩn có dạng hình nào sau đây ?
a. Hình dạng tròn
b. Hình que
c. Hình phẩy
d. Tất cả điều đúng
A
Vi khuẩn nào sau đây có dạng hình cầu ?
a. Staphylococci
b. Pseudomonas aeruginosae
c. Escherichia coli
d. Corynebacterium diphtheriae
D
Vi khuẩn nào sau đây có dạng hình que ?
a. Streptococci
b. Neisseria
c. Moracella catarrhalis
d. Shigella
A
Vi khuẩn nào sau đây có dạng hình dấu phẩy ?
a. Vibrio cholerae
b. Pseudomonas aeruginosae
c. Escherichia coli
d. Corynebacterium diphtheriae
A
Vi khuẩn nào sau đây có dạng hình xoắn ?
a. Treponema pallidum
b. Mycoplasma
c. Chlamydia
d. Rickettsia
A
Vị trí nào sau đây đúng khi nói về nhân của tế bào của vi khuẩn không có màng
nhân ?
a. Nằm trong nguyên sinh chất.
b. Đôi lúc dính vào mạc thể (mesosome).
c. Dính vào màng tế bào
d. Dính vào thành phần phụ của tế bào
A
Nhân của tế bào của vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây ?
a. Sợi đôi ADN không có màng nhân
b. Sợi đơn ADN có màng nhân
c. Sợi đôi ARN không có màng nhân
d. Sợi đơn ARN có màng nhân
A
Chức năng chính của nhân là gì ?
a. Di tuyền
b. Tổng hợp
c. Sữa chữa
d. Nhân đôi
A
Thành phần nào sau đây không có trong nguyên sinh chất của tế bào vi khuẩn ?
a. Ti thể
b. Ribosome
c. Cytochrome
d. Không bào
D
Thành phần nào sau đây có trong nguyên sinh chất của tế bào vi khuẩn ?
a. Hạt lục lạp
b. Bộ máy gián phân đẳng nhiễm
c. Lưới nội nguyên sinh
d. Enzym
A
Chức năng chính của nguyên sinh chất là ?
a. Tổng hợp
b. Sinh sản
c. Bài tiết
d. Chuyển hóa
D
Nước đi qua màng bán thấm trong một quá trình có tên là gì ?
a. Xuất bào
b. Khuếch tán được kích thích
c. Vận chuyển chủ động
d. Thẩm thấu
D
Hiện tượng tế bào sử dụng glucose làm nguồn năng lượng là một đặc tính nào
sau đây của sự sống ?
a. Tính cảm ứng
b. Sự trao đổi chất
c. Sinh sản
d. Sinh trưởng
D
Bào quan nào sau đây có ở tế bào Eucaryotic và Procaryotic ?
a. Nhân
b. Lưới nội chất
c. Ti thể
d. Ribosome
A
Thể dự trữ các chất dinh dưỡng có giá trị cao gặp trong tế bào vi khuẩn là gì ?
a. Thể vùi
b. Bào quan
c. Thể nhân
d. Trung thể
D
Nguồn thức ăn nào sau đây mà vi khuẩn dễ hấp thu nhất ?
a. Protein
b. Lipid đơn
c. Acid hữu cơ
d. Đường đơn
A
Cấu tạo hóa học màng nguyên sinh chất của tế bào vi khuẩn gồm những thành
phần nào sau đây ?
a. 60% protein, 40% lipid (phần lớn là phospholipid)
b. 60% protein, 40% lipid
c. 70% protein, 30% lipid (phần lớn là phospholipid)
d. 70% protein, 30% lipid
A
Đặc tính của màng nguyên sinh chất của tế bào vi khuẩn là gì ?
a. Màng bán thẩm thấu chọn lọc
b. Màng thấm chọn lọc
c. Màng chọn lọc
d. Màng thấm chọn lọc không ổn định
D
Glucose và acid amin được vận chuyển qua màng bán thấm nhờ vào các cơ chế
nào ?
a. Thẩm thấu
b. Khuếch tán chủ động
c. Khuếch tán xúc tiến, thẩm thấu
d. Khuếch tán xúc tiến, khuếch tán chủ động
B
Thành phần nào sau đây chỉ gặp ở vách của tế bào vi khuẩn Gram dương ?
a. Lipopolysaccharid
b. Acid teichoic
c. Protein porin
d. Lipid A
A
Thành phần nào sau đây không phải là thành phần hóa học vách của tế bào vi
khuẩn ?
a. Cellulose
b. Acid teichoic
c. Polypeptid
d. Acid muramic
C
Những tình huống nào sau đây không đúng khi nói về chức năng vách tế bào vi
khuẩn ?
a. Duy trì hình thái tế bào
b. Hỗ trợ quá trình phân cắt tế bào
c. Tổng hợp nhiều enzym, protein
d. Cản trở các chất xâm nhập có hại
B
Phân biệt giữa vi khuẩn Gram dương hay Gram âm là dựa vào yếu tố nào ?
a. Nang.
b. Vách.
c. Màng tế bào.
d. Màng nguyên tương.
A
Dựa vào thành phần hóa học nào sau đây để phân biệt vi khuẩn Gram dương
hay Gram âm ?
a. Peptidoglycan
b. Protein
c. Teichoic acid
d. lipoprotein
B
Bản chất của nội độc tố của vi khuẩn thường là gì ?
a. Protein
b. Polysaccharid
c. Lipid
d. Glucid
A
Bản chất của ngoại độc tố của vi khuẩn thường là gì ?
a. Protein
b. Peptidoglycan
c. Phospholipid
d. Lipoprotein
D
Những tính chất nào sau đây không đúng khi nói về ngoại độc tố ?
a. Bản chất là protein
b. Độc tính cao
c. Tính kháng nguyên cao
d. Qui định bởi gen nằm trên nhiễm sắc thể
C
Những tính chất nào sau đây không đúng khi nói về nội độc tố ?
a. Bản chất là lipopolysaccharide
b. Nằm ở màng tế bào
c. Có thể chế thành giải độc tố
d. Có thụ thể trên màng tế bào đích.
C
Thành phần nào sau đây của vi khuẩn có tác dụng chống lại hiện tượng thực
bào ?
a. Nha bào.
b. Vách tế bào
c. Vỏ
d. Nội độc tố
A
Thành phần cấu tạo hóa học của chiên mao (flagella)là gì ?
a. Protein
b. Lipid
c. Glucose
d. Saccharose
C
Những tình huống nào sau đây không đúng khi nói về nha bào ?
a. Có sức đề kháng cao với điều kiện không thích hợp của môi trường
b. Mỗi vi khuẩn chỉ tạo một nha bào
c. Là phương thức sinh sản của vi khuẩn
d. Nha bào trở thành dạng sinh dưỡng bằng hiện tượng nảy chồi
D
Những đặc tính nào sau đây không liên quan đến sự hình thành bào tử ?
a. Vi khuẩn có thể sống trong tình trạng khô hạn
b. Trực khuẩn gram dương hiếu khí (Bacillus anthrasis)
c. Trực khuẩn gram dương kỵ khí (Clostridia)
d. Vi khuẩn dạng đang ở dạng chuyển hóa
A
Qúa trình nào sau đây không phải là một bước trong quá trình hình thành bào
tử ?
a. Sự nẩy mầm
b. Áo nội bào tử
c. Sự tạo thành vách ngăn
d. Sự tạo thành ADN đậm đặc
A
Mỗi tế bào vi khuẩn có thể sinh ra bao nhiêu bào tử ?
a. 1 bào tử
b. 2 bào tử
c. 3 bào tử
d. 4 bào tử
A
Những enzym ngoại bào của vi khuẩn có tác dụng gì ?
a. Làm tiêu tổ chức xung quanh
b. Gây độc cho cơ thể
c. Ức chế các vi khuẩn khác
d. Tiêu diệt bạch cầu

You might also like