You are on page 1of 5

BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH - SHOP VINWONDER DRAFT 9/7/2020 DRAFT Số liệu draft chưa chính thức

Diện tích Diện tích sàn xây dựng (m2) Lùi trước Lùi sau Thông
KT đất dài Loại mặt
TT Mã mới lô đất (nếu có) (nếu có) Đường Góc Hướng View 1/ View 2 số mặt
x rộng (m) Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4 Áp mái Tổng tiền
(m2) (m) (m) tiền (m)
1 QT-VW1-01 7.04x6.7 47,2 47,2 47,2 94,4 - Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6,7
2 QT-VW1-02 18x6.7 120,9 78,3 78,3 78,3 51,4 234,9 - 1,99 Nội khu Tây Nam Sân vườn 1 mặt tiền 6,7
3 QT-VW1-03 21.4x6 128,7 97,5 97,5 97,5 70,8 292,5 3,235 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
4 QT-VW1-04 21.4x6 128,7 90,1 104,2 27,8 194,3 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
5 QT-VW1-05 21.4x6 128,7 90,2 90,2 16,8 180,4 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
6 QT-VW1-06 21.4x6 128,7 90,2 90,2 16,4 180,4 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
7 QT-VW1-07 21.4x6 128,7 90,2 104,3 74,6 194,5 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
8 QT-VW1-08 21.4x6 128,7 90,2 90,2 29,2 180,4 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
9 QT-VW1-09 21.4x6 128,7 90,2 90,2 90,2 38,2 270,6 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
10 QT-VW1-10 21.4x6 128,7 90,2 90,2 90,2 64,5 270,6 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
11 QT-VW1-11 21.4x6 128,7 79,7 79,7 23,8 159,4 4,435 1,99 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
12 QT-VW2-01 21.45x6 128,7 79,9 79,9 32,3 159,8 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
13 QT-VW2-02 21.45x6 128,7 90,0 104,0 35,2 194,0 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
14 QT-VW2-03 21.45x6 128,7 90,0 90,0 89,9 77,0 269,9 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
15 QT-VW2-04 21.45x6 128,7 90,0 90,0 30,2 180,0 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
16 QT-VW2-05 21.45x6 128,7 90,0 94,8 93,9 37,0 278,7 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
17 QT-VW2-06 21.45x6 128,7 90,0 95,0 95,2 25,7 280,2 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
18 QT-VW2-07 21.45x6 128,7 90,0 103,4 90,0 20,6 283,4 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
19 QT-VW2-08 21.45x6 128,7 90,0 103,4 90,0 20,6 283,4 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
20 QT-VW2-09 21.45x6 128,6 89,8 103,1 89,8 28,6 282,7 4,45 2,00 Quảng trường/ Nội khu Đông Bắc Quảng trường/ Sân vườn 2 mặt tiền 6
21 QT-VW2-10 21.07x20.75 417,8 314,5 316,7 314,5 316,5 173,5 1.262,2 8,73 Quảng trường/ Fairy Avenue Góc Tây Bắc Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền căn góc
22 QT-VW2-11 21.45x6 128,7 89,8 89,8 89,8 73,5 269,4 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
23 QT-VW2-12 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,4 29,2 270,4 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
24 QT-VW2-13 21.45x6 128,7 90,0 90,0 30,2 180,0 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
25 QT-VW2-14 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,4 47,5 270,4 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
26 QT-VW2-15 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,0 33,8 270,0 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
27 QT-VW2-16 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,4 47,6 270,4 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
28 QT-VW2-17 21.45x6 128,7 90,0 90,0 32,8 180,0 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
29 QT-VW2-18 21.45x6 128,7 90,0 104,3 60,1 194,3 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
30 QT-VW2-19 21.45x6 128,7 79,8 79,9 23,1 159,7 4,45 2,00 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
31 QT-VW3-01 21.45x6 128,7 80,0 80,00 62,7 160,0 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
32 QT-VW3-02 21.45x6 128,7 90,2 102,2 56,4 192,4 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
33 QT-VW3-03 21.45x6 128,7 90,2 90,20 90,2 76,0 270,6 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
34 QT-VW3-04 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 63,1 270,6 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
35 QT-VW3-05 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 63,1 270,6 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
36 QT-VW3-06 21.45x6 128,7 90,2 104,6 104,6 77,5 299,4 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
37 QT-VW3-07 21.45x6 128,7 90,2 104,6 104,6 77,5 299,4 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
38 QT-VW3-08 21.45x6 128,7 90,2 104,6 104,6 77,5 299,4 4,44 1,99 Quảng trường/ Fairy Avenue Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền 6
39 QT-VW3-09 21.45x10.4 197,8 136,0 136,6 75,2 96,9 347,8 3.865 và 3.715 và 1.660
Quảng trường/ Fairy Avenue Góc Đông Nam Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền căn góc
40 FA-VW4-01 21.45x9.38 176,4 121,0 121,0 85,5 44,3 327,5 2.68 và 1.89
Quảng trường/ Fairy Avenue Góc Tây Bắc Quảng trường/ Đại lộ cổ tích 2 mặt tiền căn góc
41 FA-VW4-02 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 46,7 270,6 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
42 FA-VW4-03 21.45x6 128,7 90,2 97,4 90,2 39,2 277,8 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
43 FA-VW4-04 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 39,2 270,6 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
44 FA-VW4-05 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 77,1 270,6 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
45 FA-VW4-06 21.45x6 128,7 90,2 90,2 92,3 79,2 272,7 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
46 FA-VW4-07 21.45x6 128,7 90,2 90,2 15 180,4 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
47 FA-VW4-08 21.45x6 128,7 90,4 90,4 31 180,8 1,99 4,43 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
48 FA-VW5-01 21.45x6 128,7 90,2 90,5 33,4 180,7 2,00 4,45 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
Diện tích Diện tích sàn xây dựng (m2) Lùi trước Lùi sau Thông
KT đất dài Loại mặt
TT Mã mới lô đất (nếu có) (nếu có) Đường Góc Hướng View 1/ View 2 số mặt
x rộng (m) Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4 Áp mái Tổng tiền
(m2) (m) (m) tiền (m)
49 FA-VW5-02 21.45x6 128,7 90 104 77,6 194 2,00 4,45 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
50 FA-VW5-03 21.45x6 128,7 90 90,3 22,8 180,3 2,00 4,45 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
51 FA-VW5-04 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,4 68,0 270,4 2,00 4,45 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
52 FA-VW5-05 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,0 69,1 270,0 2,00 4,45 Fairy Avenue/ Bãi xe Tây Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
53 FA-VW5-06 23.78x23 522,0 361,4 366,8 367,4 44,0 1.095,6 3,55 13,08 Fairy Avenue/ Bãi xe Góc Bắc Đại lộ cổ tích/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền căn góc
54 DT-VW5-07 21.45x6 128,7 90,0 90,0 57,3 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
55 DT-VW5-08 21.45x6 128,7 90,0 90,0 37,2 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
56 DT-VW5-09 21.45x6 128,7 90,0 90,0 37,2 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
57 DT-VW5-10 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,8 76,2 270,8 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
58 DT-VW5-11 21.45x6 128,7 90,0 90,0 32,6 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
59 DT-VW5-12 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,4 76,2 270,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
60 DT-VW5-13 21.45x6 128,7 90,0 90,0 32,6 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
61 DT-VW5-14 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,0 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
62 DT-VW5-15 21.45x6 128,7 90,0 90,0 61,4 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
63 DT-VW5-16 21.45x6 128,7 90,0 90,0 90,0 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
64 DT-VW5-17 21.45x6 128,7 90,0 90,0 18,0 180,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
65 DT-VW5-18 21.45x6 128,7 90,0 88,7 16,6 178,7 2,00 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền 6
66 DT-VW5-19 17.08x13.41 214,5 155,6 162,4 169,1 487,1 - 4,45 Đường Gành Dầu/ Bãi xe Góc Đông Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền căn góc
67 QT-VW6-01 12.5x6,82 85,30 71,0 71,0 142,0 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6,82
68 QT-VW6-02 12.5x6 75,00 60,2 62,3 60,2 32,6 182,7 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6
69 QT-VW6-03 12.5x6 75,00 60,1 60,2 60,2 180,5 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6
70 QT-VW6-04 12.5x6 75,00 60,1 66,3 66,5 192,9 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6
71 QT-VW6-05 12.5x6 75,00 60,1 60,2 13,9 120,3 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6
72 QT-VW6-06 12.5x6 75,00 60,1 60,1 17,2 120,2 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 6
73 QT-VW6-07 12.5x8.5 106,20 85,1 85,1 26,2 170,2 2,50 Quảng trường Tây Bắc Quảng trường 1 mặt tiền 8,5
74 QT-VW6-08 18.75x6 112,50 90,0 90,0 16,9 180,0 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
75 QT-VW6-09 18.75x6 112,50 90,0 90,0 9,2 180,0 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
76 QT-VW6-10 18.75x6 112,50 90,0 90,0 16,7 180,0 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
77 QT-VW6-11 18.75x6 112,50 90,0 90,0 20,0 180,0 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
78 QT-VW6-12 18.75x6 112,50 90,0 90,1 15,1 180,1 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
79 QT-VW6-13 18.75x6 112,50 90,0 93,1 93,1 33,9 276,2 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
80 QT-VW6-14 18.75x6 112,50 90,0 92,3 90,1 272,4 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
81 QT-VW6-15 18.75x6 112,50 90,0 90,1 90,1 270,2 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
82 QT-VW6-16 18.75x6 112,50 90,0 96,1 96,2 282,3 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
83 QT-VW6-17 18.75x6 112,50 90,0 90,2 90,1 270,3 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
84 QT-VW6-18 18.75x6 112,50 90,0 96,2 27,7 186,2 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
85 QT-VW6-19 18.75x6 112,50 90,0 90,1 90,0 43,4 270,1 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
86 QT-VW6-20 18.75x6 112,50 90,0 90,0 90,0 270,0 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
87 QT-VW6-21 18.75x6 112,50 90,0 90,0 90,0 270,0 3,75 Bãi xe Tây Bắc Bãi đỗ xe 1 mặt tiền 6
88 DT-VW6-22 18.75x12.5 204,30 204,3 206,6 107,4 73,2 518,3 - Đường Gành Dầu/ Bãi xe Góc Bắc Đường giao thông tỉnh/ Bãi đỗ xe 2 mặt tiền căn góc
89 DT-VW6-23 10x6 60,0 60,0 60,0 10,2 120,0 - Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
90 DT-VW6-24 10x6 60,0 60,0 66,5 34,8 126,5 - Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
91 DT-VW6-25 10x6 60,20 60,2 60,1 35,7 120,3 - Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
92 DT-VW7-01 10.03x6 60,2 60,2 60,2 25,7 120,4 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
93 DT-VW7-02 10.03x6 60,2 60,2 67,7 25,4 127,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
94 DT-VW7-03 10.03x6 60,2 60,2 60,2 11,6 120,4 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
95 DT-VW7-04 10.03x6 60,2 60,2 60,1 60,4 41,4 180,7 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
96 DT-VW7-05 10.03x6 60,2 60,2 60,3 60,2 16,4 180,7 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
97 DT-VW7-06 10.03x6 60,2 60,2 59,9 53,2 46,0 173,3 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
98 DT-VW7-07 10.03x6 60,2 60,2 60,4 60,2 120,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
99 DT-VW8-01 5x10 50,4 50,4 57,5 41,0 107,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 10
Diện tích Diện tích sàn xây dựng (m2) Lùi trước Lùi sau Thông
KT đất dài Loại mặt
TT Mã mới lô đất (nếu có) (nếu có) Đường Góc Hướng View 1/ View 2 số mặt
x rộng (m) Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4 Áp mái Tổng tiền
(m2) (m) (m) tiền (m)
100 DT-VW8-02 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 45,3 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
101 DT-VW8-03 10.2x6 61,4 61,4 68,5 68,5 30,8 198,4 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
102 DT-VW8-04 10.2x6 61,4 61,4 61,4 62,8 30,8 185,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
103 DT-VW8-05 10.2x6 61,4 61,4 61,4 61,4 30,8 184,2 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
104 DT-VW8-06 10.2x6 61,4 61,4 61,4 61,4 30,8 184,2 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
105 DT-VW8-07 10.2x6 61,4 61,4 61,4 61,4 30,8 184,2 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
106 DT-VW8-08 10.2x6 61,4 61,4 68,5 68,5 9,1 198,4 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
107 DT-VW8-09 10.2x6 61,4 61,4 61,4 61,4 18,0 184,2 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
108 DT-VW8-10 15x6 90,2 90,2 90,2 90,2 18,0 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
109 DT-VW8-11 15x6 90,2 90,2 94,9 94,9 35,6 280,0 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
110 DT-VW8-12 15x6 90,2 90,2 90,2 90,2 12,2 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
111 DT-VW8-13 15x6 90,2 90,2 97,3 97,3 34,3 284,8 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
112 DT-VW8-14 5x9 45,3 45,3 54,0 45,3 23,4 144,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
113 DT-VW8-15 5x9 45,3 45,3 45,3 45,1 34,9 135,7 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
114 DT-VW8-16 5x9 45,3 45,3 45,3 45,4 45,3 136,0 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
115 DT-VW8-17 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 33,0 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
116 DT-VW8-18 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 33,4 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
117 DT-VW8-19 5x9 45,3 45,3 55,9 55,9 45,3 157,1 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
118 DT-VW8-20 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 45,3 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
119 DT-VW8-21 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 45,3 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
120 DT-VW8-22 5x9 45,3 45,3 54,4 54,4 33,1 154,1 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
121 DT-VW8-23 5x9 45,3 45,3 54,4 54,4 33,0 154,1 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
122 DT-VW8-24 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 45,3 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
123 DT-VW8-25 5x9 45,3 45,3 48,8 48,8 27,0 142,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
124 DT-VW8-26 5x9 45,3 45,3 48,8 48,8 26,8 142,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
125 DT-VW8-27 5x9 45,3 45,3 54,5 54,5 36,5 154,3 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
126 DT-VW8-28 5x9 45,3 45,3 54,4 54,4 29,0 154,1 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
127 DT-VW8-29 5x9 45,3 45,3 45,3 45,3 33,0 135,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9
128 DT-VW8-30 5x11.5 57,8 57,8 58,4 58,4 42,8 174,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 11,5
129 DT-VW8-31 5x11.5 57,9 57,9 62,7 20,5 120,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 11,5
130 DT-VW9-01 3.03x17.51 53,1 53,1 60,1 25,7 27,7 138,9 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 17,5
131 DT-VW9-02 5.03x9 45,3 45,3 55,0 55,0 155,3 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9,0
132 DT-VW9-03 10.03x5.97 59,9 59,9 59,9 59,9 20,9 179,7 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 5,97
133 DT-VW9-04 15.03x6 90,3 90,3 90,2 90,3 22,9 270,8 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
134 DT-VW9-05 15.03x6 90,2 90,2 90,2 90,2 23,9 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
135 DT-VW9-06 15.03x6 90,2 90,2 97,6 97,7 23,9 285,5 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
136 DT-VW9-07 15.03x6 90,2 90,2 90,2 90,2 23,9 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
137 DT-VW9-08 15.03x6 90,2 90,2 90,2 90,2 22,9 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
138 DT-VW9-09 15.03x6 90,2 90,2 90,2 84,3 14,8 264,7 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
139 DT-VW9-10 15.03x6 90,2 90,2 90,2 90,2 30,2 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
140 DT-VW9-11 15.03x6 90,2 90,2 90,2 90,2 30,2 270,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
141 DT-VW9-12 15.03x6 90,2 90,2 90,2 92,2 30,2 272,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
142 DT-VW9-13 15.03x6 90,3 90,3 90,2 90,3 30,2 270,8 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
143 DT-VW9-14 9.03x6 54,2 54,2 61,6 61,6 30,2 177,4 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
144 DT-VW9-15 9.03x6 54,2 54,2 54,2 54,2 30,2 162,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6,0
145 DT-VW9-16 4.03x9 36,8 36,8 36,8 73,6 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9,0
146 DT-VW9-17 5.03x9 44,8 44,8 55,8 56,7 45,3 157,3 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 9,0
147 DT-VW9-18 19.88x17.88 228,6 228,6 231,3 231,3 120,7 691,2 Đường Gành Dầu Góc Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền căn góc
148 FA-VW15-01 21.45x16.94 340,5 195,7 238,7 238,5 189,6 672,9 4,96 3,59 Fairy Avenue Góc Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền căn góc
149 FA-VW15-02 23.95x6 143,7 69,0 69,1 69,1 32,3 207,2 1,99 11,74 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
150 FA-VW15-03 21.45x6 128,7 90,2 90,5 90,2 9,6 270,9 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
Diện tích Diện tích sàn xây dựng (m2) Lùi trước Lùi sau Thông
KT đất dài Loại mặt
TT Mã mới lô đất (nếu có) (nếu có) Đường Góc Hướng View 1/ View 2 số mặt
x rộng (m) Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4 Áp mái Tổng tiền
(m2) (m) (m) tiền (m)
151 FA-VW15-04 21.45x6 128,7 102,2 102,2 103,7 17,6 308,1 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
152 FA-VW15-05 21.45x6 128,7 102,2 102,2 102,2 16,0 306,6 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
153 FA-VW15-06 21.45x6 128,7 102,2 91,9 102,2 28,0 296,3 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
154 FA-VW15-07 21.45x6 128,7 102,2 102,2 91,2 16,0 295,6 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
155 FA-VW15-08 21.45x6 128,7 102,2 102,2 99,7 44,7 304,1 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
156 FA-VW15-09 21.45x6 128,7 102,2 98,3 90,2 36,6 290,7 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
157 FA-VW15-10 21.45x6 128,7 90,2 90,2 16,8 180,4 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
158 FA-VW15-11 21.45x6 128,7 90,2 90,2 16,8 180,4 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
159 FA-VW15-12 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 20,3 270,6 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
160 FA-VW15-13 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 20,3 270,6 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
161 FA-VW15-14 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 20,2 270,6 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
162 FA-VW15-15 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,5 20,2 270,9 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
163 FA-VW15-16 21.45x6 128,7 90,2 90,2 16,8 180,4 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
164 FA-VW15-17 21.45x6 128,7 90,2 90,2 16,8 180,4 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
165 FA-VW15-18 21.45x6 128,7 90,2 96,2 37,8 186,4 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
166 FA-VW15-19 21.45x6 128,7 90,4 90,4 21,5 180,8 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
167 FA-VW16-02 21.45x6 128,7 92,3 99,0 58,7 191,3 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
168 FA-VW16-03 21.45x6 128,7 90,2 96,8 91,6 39,5 278,6 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
169 FA-VW16-04 21.45x6 128,7 90,2 96,8 92,4 15,0 279,4 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
170 FA-VW16-05 21.45x6 128,7 90,2 96,8 90,2 10,4 277,2 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
171 FA-VW16-06 21.45x6 128,7 90,2 96,8 90,2 10,4 277,2 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
172 FA-VW16-07 21.45x6 128,7 90,2 96,8 90,2 17,0 277,2 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
173 FA-VW16-08 21.45x6 128,7 85,4 85,4 85,8 43,4 256,6 2,55 4,67 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
174 FA-VW16-09 24.95x6 149,7 101,7 101,7 11,0 203,4 2,55 5,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
175 FA-VW16-10 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 16,6 270,6 1,97 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
176 FA-VW16-11 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 12,8 270,6 1,97 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
177 FA-VW16-12 21.45x6 128,7 102,0 102,0 102,9 25,5 306,9 - 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
178 FA-VW16-13 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 12,8 270,6 1,97 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
179 FA-VW16-14 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 16,6 270,6 1,97 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
180 FA-VW16-15 24.95x6 149,7 101,7 101,7 11,0 203,4 2,55 5,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
181 FA-VW16-16 21.45x6 128,7 85,4 85,4 85,7 43,4 256,5 2,55 4,67 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
182 FA-VW16-17 21.45x6 128,7 90,2 96,8 90,2 17,0 277,2 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
183 FA-VW16-18 21.45x6 128,7 90,2 96,8 90,2 10,4 277,2 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
184 FA-VW16-19 21.45x6 128,7 90,2 96,8 90,2 10,4 277,2 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
185 FA-VW16-20 21.45x6 128,7 90,2 96,8 92,5 15,1 279,5 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
186 FA-VW16-21 21.45x6 128,7 90,2 96,8 91,6 39,4 278,6 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
187 FA-VW16-22 21.45x6 128,7 92,3 99,0 58,7 191,3 1,99 4,44 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
188 FA-VW17-01 21.45x6 128,7 90,4 90,4 29,2 180,8 2,00 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
189 FA-VW17-02 21.45x6 128,7 90,2 90,4 9,0 180,6 2,00 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
190 FA-VW17-03 21.45x6 128,7 90,2 97,4 97,8 39,0 285,4 2,00 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 6
191 FA-VW17-04 21.45x7.01 150,4 105,4 105,5 105,5 18,3 316,4 2,00 4,45 Fairy Avenue Đông Nam Đại lộ cổ tích 1 mặt tiền 7
192 FA-VW17-05 23x24.77 543,2 378,0 378,0 378,0 44,0 1.134,0 - 4,45 Fairy Avenue/Đường Gành Dầu Góc Đông Đại lộ cổ tích/Đường giao thông tỉnh 2 mặt tiền căn góc
193 DT-VW17-06 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 53,6 270,6 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
194 DT-VW17-07 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 18,6 270,6 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
195 DT-VW17-08 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,6 36,0 271,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
196 DT-VW17-09 21.45x6 128,7 90,2 90,2 18,8 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
197 DT-VW17-10 21.45x6 128,7 90,2 90,2 18,8 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
198 DT-VW17-11 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,6 38,3 271,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
199 DT-VW17-12 21.45x6 128,7 90,2 90,2 21,1 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
200 DT-VW17-13 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,6 36,0 271,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
201 DT-VW17-14 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,2 12,8 270,6 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
Diện tích Diện tích sàn xây dựng (m2) Lùi trước Lùi sau Thông
KT đất dài Loại mặt
TT Mã mới lô đất (nếu có) (nếu có) Đường Góc Hướng View 1/ View 2 số mặt
x rộng (m) Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4 Áp mái Tổng tiền
(m2) (m) (m) tiền (m)
202 DT-VW17-15 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,6 36,0 271,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
203 DT-VW17-16 21.45x6 128,7 90,2 90,2 9,6 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
204 DT-VW17-17 21.45x6 128,7 90,2 90,2 9,6 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
205 DT-VW17-18 21.45x6 128,7 90,2 92,6 90,6 37,7 273,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
206 DT-VW17-19 21.45x6 128,7 90,2 90,2 14,1 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
207 DT-VW17-20 21.45x6 128,7 90,2 90,2 90,6 38,7 271,0 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
208 DT-VW17-21 21.45x6 128,7 90,2 92,6 11,4 182,8 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
209 DT-VW17-22 21.45x6 128,7 90,2 90,2 15,0 180,4 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
210 DT-VW17-23 21.45x6.02 129,2 90,4 90,4 46,4 180,8 2,00 4,45 Đường Gành Dầu Đông Bắc Đường giao thông tỉnh 1 mặt tiền 6
24.256,6 50.023,8

You might also like