You are on page 1of 4

Sản phẩm kỹ 

thuật SR3B261FU

máy tích phân nào khi thực hiện riêng biệt và hoàn thành phân tích rủi ro, đánh giá và thử nghiệm sản phẩm bằng ứng dụng cụ thể thích hợp. Không phải công ty Schneider Electric Industries SAS, hay bất kì chi nhánh hoặc công ty con nào phải chịu trách nhiệm về sự sai lệch thông tin được
Thông tin được cung cấp trong tài liệu này bao gồm mô tả chung và/hoặc các đặc tính kỹ thuật sản phẩm .Tài liệu này không được sử dụng để thay thế hay xác định độ phù hợp hoặc tin cậy của sản phẩm cho những ứng dụng cụ thể. Nó quy định trách nhiệm của bất kỳ người sử dụng hay
Đặc điểm modular rơle thông minh Zelio Logic - 26 I O -
100..240 V AC - clock - display

Chính
Lô sản phẩm Zelio logic
Sản phẩm hoặc một loại bộ phận Module chuyển tiếp thông minh

Bổ sung
Hiển thị cục bộ Có
Số hay điều khiển sơ đồ dây <= 200 with FBD programming
120 with ladder programming
Chu kỳ thời gian 6...90 ms
Thời gian dự phòng 10 năm ở, tại 25 °C
Độ lệch xung nhịp 6 s/month ở, tại 25 °C
12 min/year ở, tại 0...55 °C
Kiểm tra Bộ nhớ chương trình mỗi khi bật nguồn
Áp cung cấp định mức 100...240 V
Giới hạn áp cung cấp 85...264 V
Tần số cung cấp 50/60 Hz
Dòng cung cấp 100 mA ở, tại 100 V (không mở rộng)
50 mA ở, tại 240 V (không mở rộng)
60 mA ở, tại 240 V (với phần mở rộng)
80 mA ở, tại 100 V (với phần mở rộng)
Tiêu tốn năng lượng VA 12 VA không mở rộng
17 VA với phần mở rộng
điện áp cách ly 1780 V
Loại bảo vệ Chống đảo ngược của thiết bị đầu cuối (hướng dẫn kiểm soát không được thực
hiện)
Số ngõ vào riêng biệt 16
Điện áp ngõ vào riêng biệt 100...240 V AC
Rời rạc đầu vào hiện tại 0.6 mA
Tần số rời rạc đầu vào 47...53 Hz
57...63 Hz
Điện áp bảo đảm trạng thái 1 >= 79 V cho ngõ vào riêng biệt
Điện áp bảo đảm trạng thái 0 <= 40 V cho ngõ vào riêng biệt
Dòng trạng thái 1 bảo đảm > 0.17 mA cho ngõ vào riêng biệt
Dòng trạng thái 0 bảo đảm < 0.5 mA cho ngõ vào riêng biệt
Trở kháng vào 350 kOhm (ngõ vào riêng biệt)
Số ngõ ra 10 relay output(s)
Giới hạn áp ra 24...250 V AC
5...30 V DC (role ngõ ra)
Kiểu tiếp xúc và bố cục NO cho role ngõ ra
Nhiệt hiện hành đầu ra 5A cho 2 đầu ra (role ngõ ra)
8A cho 8 ngõ ra (role ngõ ra)
sử dụng trong tài liệu này

Tính bền lâu điện 500000 cycles AC-12 ở, tại 230 V, 1.5 A cho role ngõ ra tuân theo EN/IEC 60947-5-1
500000 cycles AC-15 ở, tại 230 V, 0.9 A cho role ngõ ra tuân theo EN/IEC 60947-5-1
500000 cycles DC-12 ở, tại 24 V, 1.5 A cho role ngõ ra tuân theo EN/IEC 60947-5-1
500000 cycles DC-13 ở, tại 24 V, 0.6 A cho role ngõ ra tuân theo EN/IEC 60947-5-1
Khả năng chuyển mạch mA >= 10 mA ở, tại 12 V (role ngõ ra)

1/4
Tốc độ hoạt động hz 0.1 Hz (tại IE) cho role ngõ ra
10 Hz (không tải) cho role ngõ ra
Độ bền cơ khí 10000000 cycles (role ngõ ra)
[ Uimp ] đánh giá sự chịu đựng do tăng điện áp 4 kV tuân theo EN/IEC 60947-1 and EN/IEC 60664-1
Đồng hồ Với
Thời gian đáp ứng 10 ms (trạng thái 0 tới 1) cho role ngõ ra
5 ms (trạng thái 1 tới 0) cho role ngõ ra
50 ms với ladder chương trình (trạng thái 0 tới 1) cho ngõ vào riêng biệt
50 ms với ladder chương trình (trạng thái 1 tới 0) cho ngõ vào riêng biệt
50...255 ms với FBD chương trình (trạng thái 0 tới 1) cho ngõ vào riêng biệt
50...255 ms với FBD chương trình (trạng thái 1 tới 0) cho ngõ vào riêng biệt
Mắc-cuối Vít cực đầu cuối, gim điện lượng: 1 x 0.2...1 x 2.5 mm² chỉ số cỡ dây dẫn theo tiêu
chuẩn Mỹ 25...14 thể nửa rắn
Vít cực đầu cuối, gim điện lượng: 1 x 0.2...1 x 2.5 mm² chỉ số cỡ dây dẫn theo tiêu
chuẩn Mỹ 25...14 thể rắn
Vít cực đầu cuối, gim điện lượng: 1 x 0.25...1 x 2.5 mm² chỉ số cỡ dây dẫn theo tiêu
chuẩn Mỹ 24...14 linh hoạt với đầu cáp
Vít cực đầu cuối, gim điện lượng: 2 x 0.2...2 x 1.5 mm² chỉ số cỡ dây dẫn theo tiêu
chuẩn Mỹ 24...16 thể rắn
Vít cực đầu cuối, gim điện lượng: 2 x 0.25...2 x 0.75 mm² chỉ số cỡ dây dẫn theo tiêu
chuẩn Mỹ 24...18 linh hoạt với đầu cáp
Mômen xoắn siết chặt 0.5 N.m
Phạm trù quá áp III tuân theo EN/IEC 60664-1
Khối lượng sản phẩm 0.4 kg

Môi trường
tính miễn dịch đến microbreaks <= 10 ms
sản phẩm xác nhận CSA
C-Tick
GL
GOST
UL
chuẩn EN/IEC 60068-2-27 Ea
EN/IEC 60068-2-6 Fc
EN/IEC 61000-4-11
EN/IEC 61000-4-12
EN/IEC 61000-4-2 level 3
EN/IEC 61000-4-3
EN/IEC 61000-4-4 level 3
EN/IEC 61000-4-5
EN/IEC 61000-4-6 level 3
Độ IP của bảo vệ IP20 (khối thiết bị đầu cuối) tuân theo IEC 60529
IP40 (phía trước của bảng điều khiển) tuân theo IEC 60529
môi trường đặc tính Định hướng EMC tuân theo EN/IEC 61000-6-2
Định hướng EMC tuân theo EN/IEC 61000-6-3
Định hướng EMC tuân theo EN/IEC 61000-6-4
Định hướng EMC tuân theo EN/IEC 61131-2 vùng B
Áp điều khiển thấp tuân theo EN/IEC 61131-2
rối loạn phát xạ / dẫn dắt Loại B tuân theo EN 55022-11 nhóm 1
mức độ ô nhiễm 2 tuân theo EN/IEC 61131-2
nhiệt độ không khí ở xung quanh cho vận hành -20...40 °C không thông gió xung quanh tuân theo IEC 60068-2-1 and IEC 60068-2-2
-20...55 °C tuân theo IEC 60068-2-1 and IEC 60068-2-2
nhiệt độ không khí xung quanh cho việc lưu trữ -40...70 °C
độ cao làm việc 2000 m
vận tải độ cao <= 3048 m
độ ẩm tương đối 95 % không ngưng tụ hoặc nhỏ giọt

Contractual warranty
Period 18 months

Compact and Modular Smart Relays

Mounting on 35 mm/1.38 in. DIN Rail

2/4
(1) With SR2USB01 or SR2BTC01
Screw Fixing (Retractable Lugs)

(1) With SR2USB01 or SR2BTC01


Position of Display

Connection of Smart Relays on AC Supply

SR••••1B, SR••••1FU

(1) 1 A quick-blow fuse or circuit-breaker.


(2) Fuse or circuit-breaker.
(3) Inductive load.
(4) Q9 and QA: 5 A (max. current in terminal C: 10 A).
With Discrete I/O Extension Module

3/4
SR3B•••B + SR3XT•••B, SR3B•••FU + SR3XT•••FU

(1) 1 A quick-blow fuse or circuit-breaker.


QF and QG: 5 A for SR3XT141••

Compact and Modular Smart Relays

Electrical Durability of Relay Outputs

(in millions of operating cycles, conforming to IEC/EN 60947-5-1)


AC-12 (1)

X: Current (A)
Y: Millions of operating cycles
(1) AC-12: switching resistive loads and opto-coupler isolated solid-state loads, cos ≥ 0.9.
AC-14 (1)

X: Current (A)
Y: Millions of operating cycles
(1) AC-14: switching small electromagnetic loads ≤ 72 VA, make: cos = 0.3, break: cos = 0.3.
AC-15 (1)

X: Current (A)
Y: Millions of operating cycles
(1) AC-15: switching electromagnetic loads ≥ 72 VA, make: cos = 0.7, break: cos = 0.4.

4/4

You might also like