Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 1
Ma trận đề thi
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Đề bài
Phần I: (3,0 điểm) Trắc nghiệm:
Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là :
A. 4 và - 4 B. 4 C. - 4 D. 8 và – 8
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức 2 5x là :
A. x
2; B. x 2 ; C. x 2 ; D. x 2
5 5 5 5
Câu 3: Phép so sánh nào sau đây là sai ?
A. 2 2 > 7 . B. 3 2 < 2 3 . C. –5 2 < 4 2 . D. 2 – 5 <
0.
b) B = (1 5) 2 6 2 5 ;
1 1
c) C =
2 6 2 6
1
Bài 2. (1,0 điểm) Tìm x biết : 2 36 x 36 9 x 9 4 4 x 4 x 1 16
3
x 1 1 2
Bài 3: ( 2,0 điểm) Cho biểu thức: A = :
x 1 x x 1 x x 1
x 1 0,5
Để A > 0 0 vì x 0 x – 1 > 0 suy ra x > 1
x
4 A = x 2 x 2 x 2 2 x 2 1 3 ( x 2 1) 2 3
0,25
2 2
Có x 2 1 0 x 2 x 2 1 3 3 0,25
Nên A 3 x 2 . 0,25
Vậy GTNN của A là -3 khi x 2 1 0 x 2 1 x 1 0,25
ĐỀ SỐ 2
3. Rút gọn biểu thức (không dung máy tính cầm tay).
1
a) (3 10) 2 b) xy 2 (với y< 0)
y
Câu 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
x 3 2 x 1
a) C = b) D =
x 2 x 3
-------------Hết-----------
ĐỀ SỐ 4
x 1 x 1 8 x 4 x 8
Bài 4. (2,5 điểm).Cho biểu thức : A = :
x 1 x 1 x 1 1 x
1
Bài 5 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = . Giá trị đó đạt
x5 x 7
được khi x bằng bao nhiêu ?
ĐỀ SỐ 5
Bài 1: (0,5 đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 2 3x
Bài 2. a) (0,5 đ) Thực hiện phép tính 3 27 3 64 2 3 8
b) (0,75 đ) 2 12 – 4 27 + 48 – 75
3 2
c) (0,75 đ) 3 6
2 3
Bài 3: Tính:
a) (0,75 đ) 2 3 2
42 3
2
2
b) (1,0 đ) 3 3 1 147
6 3 10 15 1
c) (1,0 đ)
2 1 5 3 2
Bài 1. (1,0 điểm) Tìm điều kiện của x để biểu thức sau xác định
1
a ) y 2 x 5; b) y
2x 3
Bài 2. (1,5 điểm) Tìm x biết
a ) 2 x 1 5; b ) 3 3 x 2 3
Bài 3.(2,5 điểm) Rút gọn biểu thức sau
4444
a ) 5. 1, 2. 24; b)
1111
3 5 1
c) 60; d ) 5 2 6 5 2 6
5 3 2
Bài4. (1,0 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức y x 4 x 1
; x>0; x 1.
a) Rút gọn P.
b) Tính P khi .
1
c) Chứng minh rằng: P .
3
ĐỀ SỐ 7
Bài 1 : (3,0đ)
a/ (0,5đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 5 6x
b/ (0,5đ) Định nghĩa căn bậc ba của một số a.
Tìm căn bậc ba của số -125
c/ (1,0đ) Tìm căn bậc hai số học rồi suy ra căn bậc hai của số 4 ?
25
d/ (1,0đ) Tính 1 2
2
2 3
2
2 2
Bài 2: (1,5đ)
a/ (0,5đ) Đưa thừa số ra ngoài dấu căn: 18x 4 y 6 , với x 0, y<0
3 5
b/ (0,5đ) Trục căn thức ở mẫu:
3 5
5
c/ (0,5) Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
98
Bài 3: (2,5đ) Thực hiện phép tính:
a/ (1,0đ) 2 3 48 75 243
b/ (1,0đ) 14 7 15 5 : 1
1 2 1 3 7 5
c/ (0,5)
3 5 3 5
3 5
d /( 4 15 )( 10 6 ) 4 15 e / 3 125 3 27 3 64
16
b/ 3 x x 9 x 2 ( với x > 0 )
x
x3 x x 2 x 3 9 x
c/ P = 1 x 3 2 x x x 6 với : x>0, x 4,x 9
:
x 9
d /( 4 15 )( 10 6 ) 4 15 e / 3 125 3 27 3 64
2 7 2
2 2
c/ Thực hiện phép tính 7 5
3 2
2 2
d/ Thực hiện phép tính 10 10 6
c)
3 1 42 3
c) (1điểm)
3 1 42 3
2
2
Câu 6: Giá trị của 7 7 2 bằng:
A. 7 2 2 7 ; B. 2 7 7 2 ; C. Không xác định; D.
2 7 7 2
b4
Câu 7: Với a > 0, biểu thức 2a 2 bằng:
a2
A. 2b2; B. 2ab2; C. 2|a|b2; D.
±2ab2.
Câu 8. Một hình lập phương có thể thích bằng 27 cm3, cạnh hình lập phương là:
A. 27 cm; B. 9 cm; C. 3√3 cm; D. 3
cm.
II - TỰ LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1: (1,5 điểm) Tính giá trị các biểu thức:
3 2 10 5 3 5 3 2
a) A ; b) B .
1 3 1 3 2 1 5 3 2
Bài 2: (1,5 điểm) Giải các phương trình sau:
a) x 7 4 3 49 28x 4x 2 5 0 ; b)
1 4x 8
x2 4 9x 18 5 0 .
2 9
x 1 2
Bài 3: (3,0 điểm) Cho các biểu thức: A và B với x ≥ 0, x ≠ 4.
x4 x 2 x 2
a) Tính giá trị của B khi x 7 4 3 .
A
b) Rút gọn biểu thức P .
B
4
c) Tìm các giá trị của x để P .
3
d) Tìm x thỏa mãn: x 1 P x 4 x 1 26 6x 10 5x .
ĐỀ SỐ 15
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (2 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai của 9 là : A. -3 B. 3 C. 9
D. 3
Câu 2: Kết quả của phép khai phương 81a 2 (với a < 0) là: A. 9a B. -9a C. -
9a D. 81a
10 10
d. (2 - 5)2 - 5
2 x 3
2
Câu 2: Tìm x, biết: (2điểm) a. 8 b. 9x 7 x 8 6 x
c. 9 x 9 1 13
1 1 a 1
Câu 3: (2điểm) Q :
a 1 a a a 2 a 1
a) Tìm điều kiện và rút gọn Q b) So sánh Q với 1.
Câu 4: (1điểm)Cho (x+ x 3 ) (y+ y 3 ) 3 Tính x + y
2 2
ĐỀ SỐ 16
20082 2008
2
Bài 5 ( 1đ): Chứng minh rằng A = 1 2008 có giá trị là số tự
2009 2 2009
nhiên.