You are on page 1of 6

BỒI HUẤN T500 SƠN LA

* Tự động khoá chức năng F87L1, L2 và F87S khi đóng DTĐ – 76 ngăn B23 (572).

- Tiếp điểm phụ DTĐ -76 đã được đấu nối mạch cứng vào IN101 của F87S.

- Dùng kết nối cổng Port 2 – RS232 (Mirrored bit) của F87S truyền tín hiệu -76 đóng tới F87L1 (Port 2),
Port 3 của F87S truyền tín hiệu -76 đóng tới F87L2 (Port 3).

F87S- RƠ LE SEL-487B: Chỉnh định như sau:

IN101: 572-76 Closed.


89A: P89

BZ1: Bảo vệ so lệch pha A nút 1. BZ2: Bảo vệ so lệch pha B nút 1. BZ3: Bảo vệ so lệch pha C nút 1.

I13, 14, 15: Dòng từ TI572-7 pha A, B, C.

I13BZ1V: Kết nối Dòng I13BZ1 vào điểm nút.

Chi tiết xem: P627 – User Manual.

2. F87L1 - RƠ LE SEL311L: Chỉnh định như sau:

* Biến SS (go to (or remain in) setting Group 1): Chuyển nhóm chỉnh định (P269): SEL311L có 6
nhóm chỉnh định, mỗi nhóm đều có các chức năng (so lệch, khoảng cách, AR…) độc lập. Sử dụng
SELlogic để chuyển nhóm. VD khi SS1=1, Lựa chọn nhóm 1, SS1= 0: Không lựa chọn nhóm 1.
T2X: Transmitted Channel X bit 2; R2X: Received Channel X bit 2.
ON/OFF F87L

Block remote

572-76 Close
(Nhận từ F87S)

Logic lựa chọn nhóm chỉnh định khi đóng -76

Setting F87L Group1: 87LPP=1.2; 87L2P = 0.2; 87LPG = 0.2.


Setting F87L Group2: 87LPP=OFF; 87L2P = OFF; 87LPG = OFF.
3. F87L2 - RƠ LE SEL311L: Chỉnh định như sau:

T1X: Gửi cắt đầu đối diện, T1X=1 khi -76 không đóng.
4. RƠ LE MICOM P546

Inhibit C Diff : When linked to an opto input, inhibits differential relay at the local end and send an
inhibit command to the remote end.
MẠCH LIÊN ĐỘNG MỀM ĐÓNG MÁY CẮT
1. LIÊN ĐỘNG LOGIC ĐÓNG TRONG ROLE F21&BCU2 MC580.
OUT104: = ASV045 OR PLT05 # CB3 CILO: Liên động đóng máy cắt CB3 (MC580, Bản vẽ: P77-
B40+CP)
ASV045 := (ASV009 AND ASV011 OR (ASV010 AND ASV012)) AND NOT IN103 AND ASV043
OR PLT05 # CB3 INTERLOCK
PLT05S := (R_TRIG LB07 OR R_TRIG RB15) AND NOT PLT05 # BYP LOGIC.

DS31 CLOSED

DS32 CLOSED

CB3_SF6 LOCKOUT

DS31 OPENED

CB3_F74 COIL2 A_B_C


DS32 OPENED

ASV009 := IN212 AND NOT IN213 # DS31 CLOSED


ASV010 := IN213 AND NOT IN212 # DS31 OPENED
ASV011 := IN214 AND NOT IN215 # DS32 CLOSED
ASV012 := IN215 AND NOT IN214 # DS32 OPENED
ASV043 := IN301 AND IN302 AND IN303 # COIL-2_CB3 GOOD
2. LIÊN ĐỘNG LOGIC ĐÓNG TRONG ROLE F21&BCU2 MC581.
OUT105:= ASV049 OR PLT05 # CB4 CILO
ASV049 := (ASV015 AND ASV017 OR (ASV016 AND ASV018)) AND NOT IN201 AND ASV047
OR PLT05 # CB4 INTERLOCK
ASV015 := RMB1B AND NOT RMB2B # DS41 CLOSED
ASV016 := RMB2B AND NOT RMB1B # DS41 OPENED
ASV017 := RMB3B AND NOT RMB4B # DS42 CLOSED
ASV018 := RMB4B AND NOT RMB3B # DS42 OPENED
ASV047 := RMB6B AND RMB7B AND RMB8B # COIL-2_CB4 GOOD

CB4_SF6 LOCKOUT

CB3_F74 COIL2 A_B_C


TRIP MATRIX BAY 580
500KV CIRUIT BREAKER 500KV CIRUIT BREAKER BLL+B43 BBB B41-579
DEVICE
CB580 CB581 F21 F87S F87L1 F87L2 F87BB
PANEL BLOCK START START LINE END
FUNCTION TRIP TRIP CLOSIN BLOCK TRIP TRIP CLOSIN START START START START START START START TRIP
IDENT TYPE CLOSIN F79 F79 LATCH LATCH LATCH TRIP
TRIP COIL 1 COIL 2 G COIL CLOSING COIL 1 COIL 2 G COIL BF2 580 BF2 581 BF1 580 TRIP TRIP BF1 581 OTHER BAY
G CB580 CB581
F87LPP X X X X X X X X
F87L2P X X X X X X X X X
F87L1 SELL311L F87GP X X X X X X X X X
SOTF X X X X X X X X X
F59 X X X X X X X X X
F87LPP X X X X X X X X
F87L2P X X X X X X X X X
F87L2 SELL311L F87GP X X X X X X X X X
SOTF X X X X X X X X X
F59 X X X X X X X X X
BLL+B43
F21 Z1 X X X X X X X X
F21 Z2 X X X X X X X X X
SOTF X X X X X X X X X
POTT X X X X X X X X X X
F21 SEL421
BF2 CB580 X X X X X X X X X X X
BF2 CB581 X X X X X X X X X X X
79 CB580 +581 X X
F74 ABC X X
F87S X X X X X
F87S SEL487B
BF1 CB580 X
F87B X X X
BBB F87BB SEL487B
50BF1 581 X X X

You might also like