You are on page 1of 1

BẢNĐỒQUYHOẠCHSỬ DỤNGĐẤTĐẾNNĂM 20

30THÀNHPHỐBI
ÊNHÒA
(
BIÊ NTẬPĐ ỐIVỚIĐ Ị
ABÀNPHƯ ỜNG TAM PHƯ ỚC)
403000 4040 4050 4060 4070 4080 4090 410 41
1 412 413 414 415 416
00 00 00 00 00 00 000 000 000 000 000 000 000
1206
000 31,
9

Đư
ờn

20,
7

iệ n
ODT ODT
DKV

11
Đấtkhuở ODT

0K
ĐấtKhuở x
ây mới

V
ODT
x
ây mớimậtđộ c ao 47,

Ph
ĐấtKhuở xây mới ODT 2 mậtđộ c ao

ướ
mậtđộ c ao

cT
43,
5

SƠ Đ Ồ VỊTRÍ PHƯ ỜNG TAM PHƯ ỚC


ĐấtKhuở

ân
x
ây mớimậtđộ c ao

nh
án
47,
3

hr
ODT
Đấtc ôngt rình

ẽđ
Đấtkhuở t
hươngmại 

ấu
RSX x
ây mớimậtđộ c ao d ịc h vụ Tr Mươngt hoátnước

nố
52,
3 ườngMN
c ho khuc ôngnghiệp

i
Khulâm viên 
rừ ngt
rồng  DGD DGD GiangĐiền
DGD Trường
ODT
HUYÖN VÜNH CöU TSC
DYT TMD Tr
ường
Tiểuhọc
Đấtnhóm DHT
  DKV THCS Đấtnhóm
DGD ở hỗn hợ p
ở hỗn hợ p
RSX  ườngCông
Tr ODT
DKV
50,
9 DGD
MN v
iên Cây xăng 52,
3
Trường TMD

Đ ư vớ i
!

P.Tr¶ng Dµi
HUYÖN TR¶NG BOM 8 DV H 51,
3
Tiểuhọc 52, Đấtnhóm ở

ờ n đư
50,
2 TMD
 DGD

g ờn
hỗn hợ p

đầ g
Trường ODT

un V õ
52,
6
43,
5 THP T ODT 51,
8 Khud ân c ư 52,
2

ối N g
số 7 Trường
P.T©nPhong

KC u
1205 P.
T©n Bi
ªn 51,
9
Tiểuhọc 1205
52,
0

N yên
000 Đấtnhóm 000

Gi G
ở hỗn hợ p ODT DGD

an iá
!
!

g p
SKK
!
51,
9 Khud ân c ưs ố 7 

Đi
!
RSX

ền
!
RSX ODT Khuc ôngnghiệp GiangĐiền
P.
T©n Mai Khud ân c ư
!

c
P.QuangP .
Tru!ng P. Khulâm viên r
ừ ngt
rồng

ướ
số 7
!

ODTODT 50,
7 ODT

Ph
! ! ! !

Vinh T
am 30,
8 52,
3
PHƯ Ờ N G TÂN HẠN H P. !  P. TON Khud ân c ưs ố 7

m
 Trường

Ta
y-
 T
am MN
!


!
Giáo xứ
!
P.
Thanh! P. Khud ân c ư

V
Thiên Lộc DGD

0K
số 7

ng
!
52,
2

11
PHƯ Ờ N G HÓAAN
!
ODT DYT
ODT DV H

iện
51,
0
!

0K
V
36,
3 51,
8 ODT 52,
3
Đấtkhuở


!
PHƯ Ờ N G HI
Ệ PHÒ A CLN DGD

22
Đấtkhuở xây  DKV
x
ây mới

ờn
Đấtnôngnghiệp mớimậtđộ c ao Trường
!

iệ n

Đư
mậtđộ c ao Côngviên 52,
8
!
ODT THCS 52,
0


 DGD ĐấtKhuở

ờn
CLN Đấtkhuở xây mới 51,
8  DGD
xây mới

Đư
Đất mậtđộ c ao Trường
Tr
ườngTH
TØNH B×NH D¦¥NG P.
T©n V¹n nôngnghiệp Trường Tiểuhọc mậtđộ c ao
Tam P hước I
I TMD
41,
6 DHT THP T ODT
TSC 52,
4
!

DGD Đấtc ôngt


rình
 
1
1,7
ODT DGD TMDV KPLongĐ ức2
SKX DHT DHT
PHƯ Ờ N G PHƯ Ớ CTÂN DKV Tr
ường ODT
Đấtnhóm ở Côngviên THCS DV H
Mỏ đá Tân Cang3 hỗn hợ p Đấtkhuở xây mới
32,
0  DGD
TMD mậtđộ c ao

Đư
17,
7 SKX Tr
ường 
ODT
! !

ờn
Khud ulịc h c ấp đôt
hị Đấtkhuở MN ODT
DGD

g
Tr
ường ODT
!

Bắ
43,
1 50,
3 52,
8
1204 Mỏ đá Tân Cang7 40,
8 x
ây mới MN 1204

c
PHƯ Ờ N GAN HÒ A Đấtkhuở


6 mậtđộ c ao 51,
9
000 35, 51,
8 000
x
ây mớimậtđộ c ao Côngviên

n
CLN Đấtkhuở

-L
x
ây mớimậtđộ c ao

on
ODT Đấtnôngnghiệp DKV
16,
1

g
! 35,
4

Th
n Đấtnhóm ở
s ả hỗn hợ p

àn
ODT
g

h
PHƯ ỜNG TAM PHƯ ỚC 30,3 án Đấtkhuở xây mới Nhà VHKP
o
kh 35,5 mậtđộ c ao 51,
8 DSH LongĐức 2 ODT

X·Long H­ng yển DKV


10,
4 u 52,
2 Đấtkhuở xây mới
c h ODT
DKV
SKX Côngviên
SKX n Đấtc ây x
anh đôt
hị mậtđộ c ao
vậ  DGD 51,
9 Đấtkhuở xây mới
!

ng Đấtnhóm ở T r
ường DV H
51,
0 ODT
mậtđộ c ao ODT
Mỏ đá Tân Cang8 ờ
Mỏ đá Tân Cang9 Đư hỗn hợ p MN 41,
7 Đấtkhuở ODT
TP. Hå CHÝ MINH
Khud ulịc h TMD x
ây mớimậtđộ c ao Tr
ường
c ấp đôt
hị MN TMD
HUYÖN LONG THµNH 
20,
6 20,
8
TMD ODT
8,
3  DYT
DV H
ĐấtKhuở xây mới DGD ODT

HUYỆNTRẢNG BOM
27,
7
DHT 36,
2  DKV
DKV mậtđộ c ao CQP DGD Côngv iên ĐấtKhuở xây mới
39,
1
Đấtc ây x
anh đôt
hị Trường 
mậtđộ c ao
ODT TON
CLN 50,
9 Tiểuhọc
Tr
ườngĐạihọc Nguyễn Huệ Tịnh t
hất
ĐấtKhuở xây mới 40,
7
Liên Thanh
DKV
15,
4 Đấtnôngnghiệp
mậtđộ c ao 51,
4
25 17,
5 ODT ODT
37,
6
CAN Côngviên TMD 30,
4
SKX 26,
3 52,
1 Đấtkhuở xây mới
Trungđoàn Cảnh s át TSC
DKV   DGD mậtđộ c ao
Cơ độngĐôngNam bộ DYT
và Tiểuđoàn Cảnh s át Mỏ đá Tân Cang9 Côngviên Trường
DV H 
Cơ độngs ố 1 27,
4 DGDTHCS  Đất
Tr
ường DGD 50,
3
nôngnghiệp
DKV 42,
9 ODT ODT TMD DV H MN Tr ường CLN CLN
1203 Khud ân c ư DGD ĐấtKhuở Đấtc ôngt
rình ODT Tiểuhọc 1203
số 1   DGD TMDV ODT CLN 53,
8 N TD
000  xây mới 000
Trường HN K
CLN ODT Nghĩađịa
DTT DGD Trường mậtđộ c ao 41,
5 ODT ODT HN K ODT 52,
9
MN ODT
KhuThể d ục ODT
Trường DV H THCS N TD ODT ODT
ODT 5ODT
23,
Thể t hao ODT Tiểuhọc TMD ODT ODT ODT
51,
3
ĐấtKhuở xây mới ODT
c ấp v
ùng HN K ODT ODT ODT 50,
7
mậtđộ c ao DKV DYT ODT ODT ODT HN K ODT CLN ODT ODT
ODT ODT ODT
ODT ODT ODT 51,
4
DKV 32,
4
Khud ân c ư ODT ODT ODT ODT
DKV HN K ODT
số 2 ODT ODT ODT DHT CLN
ODT ODT 52,
8
ODT ODT ODT 52,
5
CLN ODT Đấtnôngnghiệp
CLN ODT 47,
1 HN K ODT ODT Đấtc ây x
anh c ác h ly ODT
ODT SKC ODT
20,
7 ODT ODT ODT
ODT ODT TON ODT ODT
ODT ODT ODT Giáo xứ  C.t
y TNHH
ODT
10,
8 CLN Thạc h Việt ODT ODT ODT
CLN
ODT
ODT ODT T rường ODT Thiên Bình
ODT Tr
ườngMN
SKK
ODT
ODT ODT ODT MN ấ p 50,
3 ODT  HoaLan ODT
Đ iP ODT  Thiên Bình DGD
ODT ODT TON SKK CLN
Phư N TS ODT ODT DGD ODT
ớc DHT C.t
y HUA ODT ODT ODT

Đư
Tân DKV ODT ODT 48,
0 ODT ODT ODT
ODT ODT  ODT ODT SKK ODT

ờn
ODT DGDCôngviên ODT DAFURNITUREVN ODT
ODT
Bàn giao khugiađình
Đấtc ây x anh y C.t
y TNHH 52,
5 DTT

g
20,
5 ODT Ct CQP
Tr
ường ODT

Ng
53,
1 ODT
HN K  ODT c ác h ly TNHHCHEM P ACK ODT ODT 50,
9 51,
1 ODT Sân Quân nhân SQLQ I I

uy
ODT DGD MN DV H ODT ODT SKK ODT
ODT DHT Nhà VHKP C.
ty CP KhảiToàn 1 t
hể t
hao ODT ODT

ễn
MI
JIN ODT  53, DGD ODT
Tr ường Thiên Bình

Kh
TMD DKV Toàn  DGD DGD ODTODT
tiểuhọc ODT SKK ODT ODT Trường ODT

PHƯ ỜNG PHƯ ỚCTÂN

ắc
CLN SKC ODTODT SKK ODT
ODT SKC Cầu Tr
ường Trường THP T

Hi
ODT DYT ODT ODT SKK
Cô ng t
y D i i
ng Jyuo C.ty TNHH CLN
ODT ODT ODT ODT
MN

ếu
CLN O D T 41 ,
9 THCS
ODT Nhà VHKP CQPVăn phòng
ODT Tuviện KPTh i ênBì nh ViệtNam P.M. C Đấtnôngnghiệp ODT
ODT
53,
1
DYTDV H DKV ODT ODT ODT
ODT
ODT
SKC Cụm Điện CTy CP c hế
ODT
Long khánh 1   Thiên Bình S KK OD T 53,5 C LN
TMD
 Côngviên ODT ODT ODT
Cây N TD

Đư
DGD Báo 3 ODT biến gỗP is ic o 52,2 SKC ODT ODT
ODT DSHT rư ờng ODT TON TON 
45, 7
C.ty TIMBERI NDUSTRI ES C.ty mộc
CQP ODT Nhà VHKP ODT ODT ODT ODT

ờn
ODT x ă ng SKK 51,2

Đ ườ
ODT   S K K ODT ODT ODT
ODT LongĐức 1 ODT
DGD THCSCLN y TNHH WOORAFT ODT

gs
Đan viện Biển 41,0 SKK SKK C.t SKK ODT ODT ODT ODT
TMD Nhà t huố c Khuc ôngnghiệp Tam P hước ODT ODT ODT ODT ODT ODT

ng
CLN ODT TON S E G I
S SKK

ắtB
Trường Đức T hiên B ình ODT ODT ODT
ODT ODT Đình ODT  ODT ODT Đan Viện ODT DSH

N
ODT SKK S K K O D T ODT ODT
DGDTHCS
DHT  SKK ODT TrườngTH ODT

guy
iên
HN K ODT 51,2 ODT
DGD CLN TI

N Khuđất TON Cty TNHH SKK 52,6

ODT
1202 O DT O D T Đan Viện SKC ODT OD T T am P hư ớc 4 1202
Côngt y CP

ễn H
ODT Trường s ố 80 thép Cônhi TON DGD


Tr ường ODT Côngt y TNHH ODT ODT
000 SKC Biển Đức P hú Tài SKK ODT DGD 000
Nhà VHKP t
iểuhọc ODT Bắc Nam Thiên Bình 1 T VT ín N ghĩa K P Lo n g Đ ức 1

a-
MN ODT11, D K V ODT ODT

oàn
7 ODT O D T ODT ODT 
CLN LongKhánh 1 D GD ODT Côngviên
39,
1 Côngt y Cổ phần ODT  TON Tr
ườngTHCS


 SKK

g
TON DHT HN K ODT ODT ODT
ODT ODT N TD DV H ODT Côngt y TNHHGỗLEEFU g nhự
a SKK Tổ nghợ p SaDo Chùa ODT Bưu HòaBình

ng
ODT Trường ODT  Chùa TON SK K SKK đườ n OD T
TMD Trạm bơm HN K CLN Giác Hoa ODT CQP ODT ODT điện 


CLN MN TMD P háp Qu ang SKC Khunhà C.ty TNHH C.ty TNHHP OHHUAT C. ty TNHH ODT ODT
ODT
DHT
DKV tăng áp ODT 40, D oa nh nghiệp C.ty c hế b i
ến OD T Chùa TON OD T

u
ODT ODT TSC O DT nghỉvà 8 DN T ư N hân Y UANCHANG ViệtNam CARI Y ANWOODEN ODT ODT
SKK nhự aHồngP húc gỗTân SàiGòn
Côngviên DYT Nhà xưởngSX SKCChùas ân t e nnis SKK Toàn Tâm ODT ODT ODTODT LongVân ODT ODT

1
HN K ODT 51,7 SKK CLN ODT
CLN ODT g

ộ2
ạc h,đá Gr anit DiLặc SKK SKK ODT ODT 52,
0

Ca
ODT CLN  DKV Ct y TNHH O D T ODT  TMD 
DGD T.
X á TON ODT O DT

gl
O D T SKK O D T

ot
ODT
 ODT 43, 0 C. ty TNHH SKK SKK CLN ODT DYT DGD
HN KT r
ường Toàn Lộc
CLN ODT ODT Chùa ODT ODT
Ngọc Tánh TON

ốc
ơn
TON C. t
y TNHH Sơn ĐạiHưng

C. ty TNHH ODT DKV DV H DSH T rườngMN
ODT ODT MN Li
nh P hong D HT SKK C .
ty T NH H O DT O D T ODT
▲ Giếngquan t ODT


CLN Tân Dương SKK CLN 52,5

Biê
 TON  rắc mộc TAI FAN
HN K ODT ODT HN K ODT Tịnh x á DKV SKC SKK SKK C. ty Mộc Nghệ Thuật Lự c Quán ODT Côngviên  ODT Nhà HoaHồng
O D T NB12A,NB12B ODT ODT O DT

nH
ODT ODT TON  TON  DGD DGD DGD ODT VH ng
CLN 18,2 Ng ọc Tánh ODT Côngt y c ổ phần SKK SKK C.ty LDgỗ ODT
ChùaThanh  SKK  Hư

òa
ODT ODT Trường Tr
ư ờng ODT g
ODT ODT Chùa gạc h me n ý Mỹ S K K Vư ơng N gọc ODT Trư ờng ODT n
Hương MN ù

-P
SKC ODT DKV SKK ODT ODT TH ODT Ph
ODT Tam P hước SKK ODT Tiểuhọc
ODT ODT ng


DK V S K K ờ
ODT ODT Côngviên ODT Côngt y TNHH C.ty TNHH C. ty TNHHJD CLN ODT ODT ( mở r ộng) ODT Đ ư
C. t
y TNHH

Mỹ
CLN SKN 1TVTín Nghĩa 46,9 ODT
ODT ODT SKK P RO CONCEP TSVN ĐồngNai ODT
Đấtkhuở TMD C ty Đạt H ưng C. ty VINA SH E N BA O ODT

-V
ODT ODT SKK DKV 48,
3
hỗn hợ p  DHT FUNI TURE HN K
CANSàigòn C. ty SX đồ mộc ODT ODT ODT

ũn
N TD Tr ường DKV S KK DHT  DGD Công ODT ODT ODT
2,2 DGD C H I
E N (Việt N am) SK K

gT
ODT O D T C LN O DT THCS SKN SK K ODT

TON ODT DKV C .ty Trường viên ODT ODT O DT
ODT

àu
ARMAJ ARO SKK 37, 0 SKK
ODT THP T 52,4


ODT ODT  DGD  DGD Tịnh x á SKN SKC
C ô ng SK K C. t
y bao bì DV H
ODT C.t
y JONSONWOOD( ViệtNam) ODT
CLN
DGD Tr ường Tr ường v iên VINAUC  DGD ODT ODT ODT ODT
ODT Giáo xứ TON
ODT ODT a O DT ODT Côngt rình
Tiểuhọc MN CLN g nh ự K hu đất Trường v LongĐức
Đấtkhuở Trường ODT y TNHH SKK đườ n ăn hóa ODT
DKV TMD O DT C. t 40,
9 ODT CLN s ố 69 ODT Tiểuhọc ODT
x ây mớimậtđộ c ao CLN ODT ODT THP T SK N ODT SKK
quố c t ế giaMỹ ODT ODT ODTODT TSC
DHT ODT ODT ODT
ODT Đấtkhuở ODT 34, 6 45,
5 DGD TMD
ODT ODT
6,
4 Cô ng ty T N H H ODT Trạm DHT SKK O D T Chợ DKV

ODT ODT ODT SKK ODT
x ã hội X DY uFe ng- VN ODT thuphí  DGD
ODT ODT DKV Trường Đất
Đấtkhuở ODT C.t y SKK Tam P hước ODT ODT
ODT TrườngTHP T SKK Đất d ịc h vụ thư ơng mại , ODT THCSc ôngt rình
hỗ n hợ p D V H OD T
TMD T ru ngđội O D T O D T OD T
26,7
DTT Tam P hước T N H H 36,7 OD T ODT DKV
 DGD C.
ty TNHH d ân quân Kiố tc ho t huê và điểm xăngd ầu DHT CLN  TMDV
TMD T r
ường SKN SKN DKV ODTODT was hi Đồn c ôngan ODT DGD CLN ODT
SKN Mi j
in TSC DGD OD T ODT ODT TSCDYT
MN ODT w a s hi KCN DKV  DKV ODT ODT
1201 Cụm CN d ố c 47 Cụm CN
10,9 Côngt y
ODT
ODT ViệtNam CAN CQPT rụ sở Trường ODT ODT ODT ODT 1201
ODT Công TMD
000 Đấthạ t ầng T ha nh Q ua ng SK N C AN MN O D T ODT ODT 000
Dố c 47 DHT
H ải Q uan viên DG D ODT
ODT
kỹ thuật DHT Ct y CP Kiến 18,9 Côngt y c ông Cây xăng

QL
SKN SKN Trụ s ở phòng TMD TMD ODT HN K
trúc và Nội nghiệp Tr ad e x ODT ODT ODT ODT ODT TMD
Công Tịnh t
hấ t c háy c hữac háy O DT

51
ODT ODT SKN 40,
4 O DT
viên thấtNano SKN Côngt y ODT ODT
ĐạiBi SKN KPLongĐ ức3 DHT Đấtc ôngt rình ODT ODT ODT

(
Đấtkhuở Côngt y Thiên Đứ c ODT

mở
Đấtkhuở S KN SK N C ô ng t
y b út bi Ga ODT ODT
C ty C P TMD V

TON S KN
x ây mới xây mới Sao X anh 35 ,
8
Tân Mai ODT Đấtc ôngc ộng ng)
Thiên Long ng Hư
ODT

r ộn
36,5
 DGD
Hươn

mậtđộ c ao mậtđộ c ao ODT Ct y CP Cty CP Việt Vĩnh Cữu 26,4 DGD DHT Đấ tK hu ở x ây mới đôt hị Trường 
ườ n g Phù

g)
Thiên Đức Anh Dương CQP Ct y điện c ơ SKN  TrườngĐH MN DGD n( Đ
hảir ắ
2,1
Tr ường mậtđộ c ao ODT ODT
Đấtkhuở Vĩnh P hong TMD ODT c hấtt
g lộ 21

2 Ct y TNHH Tài nguyên ờ ng

25
28, tiểuhọc OD T CLN C LN CLN Cây Đư
x
ây mới
2,9
mậ tđộ c ao
Lạc HồngViệt Khuhuấn luyện d ã ngoại SKN SKN
OD T
ODT ODT ODT ODT ODT ODT TMDx ăngv à Môit rường
Đườ ng Hà N am TP H CM
DKV 1,
9 SKN m Ct y c hế biến ODT
 DGD g H àN a gỗ Hợ p Huy
ODT
ODT ODT DGD
ườ n O DT Trư ờng T H ODT HN K
 Đ U BND ODT OD T ODTNhà VHKP
ODT 2,1 DKV 2,5 Trường DYT tưt hục ÂuCơ ODT
DGD ODT Đấtkhuở xây mới phườngTr ạm ODT HN K L ongĐức 3 miếu ODT
ODT
t
iểuhọc ODT
ODTODT C ông viên Tr
ường 31,
2 mậ tđộ c a o  y tế ODT
DKV
TSC DV H K hu nhà ở DGD ODT ODT TSC DSH
ODTODT MN ODT ODT ODT TI N
ODT c huyên gia    DTT ODT ODT ODT
2,
1
ODT Tr ường DGD Sân ODT
ODT ODT ODT
Đấtkhuở xây mớimậtđộ c ao tiểuhọc DYT b óng

HUYỆNLONG THÀNH
ODT 2,
1 ODT 3,
0 ODT
ODT ODT
Đấ t khu ở xây mới DGD DV H
ODT MN C ODT ODT Đấtkhuở xây mới DHT
ODT ODT
TMD mậtđộ c ao ODT
1,
9 ODT Đấtkhuở mậ tđộ c ao O D T B ưu  ODT TMD
ODT 2,1 1,
8 2,
3 Đấtkhuở xây mới Đấtkhuở TTâm VHTT Ngân hàng
ODT ODT 2,
2
xây mới
ODT điện
ODT ODTODT xây mới ODT học t ập HDBank
Đ ườ

ODT mậtđộ c ao

CHÚDẪN
ODT ODT ODT ODT
ODT ODT mậtđộ t
hấp mậtđộ c ao ODT c ộngđồng
ODT ODT ODT ODT Tr ạm kiểm
ng t

ODT O DT Đấtkhuở xây mớimậtđộ t


hấp 
ODT ODT ODT ODT DGD s oátgiao
ODT ODT

ODTODT ODT t
nh Đ

ODT
ODT ODT  T rư ờng MN hôngngã
ODT 2,
3 28,3 ODT
DGD 2,4  DGD ODT 3Tháilan
TMD 
T7

ODT ODT ODT ODT ODT DHT ODT ODT 2,8


2,
1
1,9
ODT ODT Tr ườngTHCS Đấtkhuở xây mớimậtđộ c ao
DYT 30,9 Trường  CAN
71

Đấtkhuở
KÝ HI
ỆU
25,5
25

Đấtkhuở
KÝ HI
ỆU
ODT DV H 1,
5 ODT ODT ODT DYT MN DGD
ODT ODTODTODT DGD
ODT Đấtkhuở  xây mới x ây mới 24,
8 7,0 Đấty t ế Tr ườngCao đẳng
ODTODTODT ODT ODT Đấtkhuở Đấty t
ế An ninh Nhân d ân I
I
NỘIDUNG
ODT xây mới Tr
ườngtiểuhọc mậtđộ c ao mậtđộ c ao ODT ODT
NỘIDUNG
1200 x
ây mới ODT 1200
000 ODT ODT ODT ODTODT mậtđộ t
hấp Trường  TSC CAN 000
QUYHOẠCH
ODTODT mậtđộ t
hấp
QUYHOẠCH QUYHOẠCH
ODTODT 15,
4 ODT
MN DGD
HI
ỆNTRẠNG
DHT DGD   DGD  DGD
2,
1 Đấtt
rungt âm hành c hính ODT ODT
ODT ODT
ODTODT ODT Tr ường Tr ChùaChơn 4,
2 ODT
ODT 1,
6 ODT ODT ODT Tr
ườngTHP T ường c hính t
rịt
ỉnh ODT
ODT DYT ODT tiểuhọc THCS
6,
0
n Nguyên
ODT 1,
6 La ODT
DKV ODT ODT DHT
Đấtkhuở Đấtkhuở ái

DTT h TON
DHT T a
Đ ẤTNÔNG NGHI
ỆP
TSC 12,
8 ODT
xây mới
b a Dứ
xây mới DV H ODT
Đấtthể d ục ODT
Đấtt rụ s ở Đấtc ôngt gã ạc h
2,
0 ODT ODT DKV
hấp mậtđộ t
mậtđộ t hấp r
ình m ã HT
thể t
hao n
Đấts inh hoạtc ộng đồng
ODT ODT ODT ODT
c ơ quan v g R ODT DSH
ăn hóa-TDTT ờ n ầu DSH
Đấtt
rồng lúa
0,
7 ODT ODT
Đ ư -c m ã HT
ODT Côngviên CLN
ODT ODT DHT 15,
6
ODT
1,7 Đấtkhuở SKC ODT LU A LU A
ODT ODT ODT O D T DKV
ODT DKV Đấtkhuở x ây mới Đấ t phát triển C ụm s ản x uất ODT
SKC m ã HT
Đấtkhuv
uic hơi,giảit
ríc ông c ộng
DKV ODT ODT DKV xây mới Đấtkhuở 1,9 mậtđộ c ao hỗn hợ p kinh d oanh
ODT O D T D K V DKV 16, 1 DKV
ODT ODT DHT  DGD DKV
ODT
ODT
ODT
OD T
ODT DKV
ODT OD T DGD
DKV mậtđộ t hấp
mậ
xây mới
t độ thấ p C ô ng vi
ên
1,4
Côngviên 1,
6 DGD SKC Trường BHK
m ã HT
HN K
Đấtb ằng t
rồng c âyhàng năm khác
ODT ODT ODT ODT ODT DRA  MN TMD
DKV ODT DYT T MD O D T Nhà lưu
DHT ODT DHT Cây xăng m ã HT
Đấtc ơs ở t
ín ngưỡ ng
ODT ODT ODT DKV  Công O DT
ODT
ODT ODT ODT Trường t
rú c ho TI
N
Tiểuhọc Đấtkhuở Chùa TI
N
ODT
ODT
ODT
ODT ODT
O DT ODT OD T
ODT
Đấtd ulịc h
Cây xăng
DGD
xã hội P hư ớc L ong c ôngnhân Đất
phátt riển
DHT DKV
viên
CLN
m ã HT Đấtt
rồng c âylâunăm
ODT ODT Tr
ư ờng  D GD 18, 4 CLN
DV H ODT ODT
ODTODT ODT ODT ODT 1,
8 TMD Trường TON hỗn hợ p SKC
THCS KhuTTquản lý v à d ịc h v ụ
DI
ỆNTÍCH,CƠ CẤUSỬ DỤNG Đ ẤTĐ ẾNNĂ M 2030
DGD ODT ODT ODT ODT
Ranh giớ iđấtđôt
hị
ODT MN TMD DKV ODT
ODT ODTODT ODT ODT ODT ODT phục vụ c ụm c ô ng ng hiệp DH T
ODT DHT DH T DKV SK C ODT m ã HT Đấtnuôit
rồng t
hủys ản
(
Tổng d iệ n t
ích t
ựnhiên:4.
509,
12ha)
ODT ODT TON DKV SKC SKC SKC N TS
ODTODT ODT TSC ODT TMD ODT SKC N TS
ODT ODT ODT Chùa Côngt y Mở r ộng Công DHT
D G D ODT Đấ t d u l
ịc h Đấtkhu ở C ô ng ty nhà máy Ranh giớ ikhuv
ực rừng s ản x
uất

O DT ODT ODT ODT C ông vi ên Tha nh Long TON c ổ phầ n SKC
ODT ODT O DT ODT xây mới C ổ phầ n ty Ba o
DKV TMD ODT ODTODT 11,
1
VinaG7 s ản x uấtSKC Nhà máy Đấtphát
Đấtnông nghiệ p khác
MN C mậtđộ t hấp TrungĐông m ã HT
ODT DKV DKV phụ t ùng Tiến Lộc tr
iển hỗn hợ p N KH
Ranh giớ ikhuc ông nghiệ p,c ụm
ODT ODT ODT S KC 1 4 ,4 SKC N KH
TMD HN K 9ODT ODT
6, ôt ô,x e máy DHT
ODT ODT Đấtd ulịc h ODT HN K
ODTODT ODT ODT Đấtkhuở
c ông nghiệ p
ODT ODT ODTN TD ODT SKC
ODT DKV DKV ODT ODT Đấtkhuở DGD Tr ường DV H DGD ODT CLN Nhà VH S KC SKC
Đ ẤTPHINÔNG NGHI
ỆP
TMD OD T ODT x
ây mới  ODT ODT CLN SKC
ODT MN C ODT xây mới Tr tiểuhọc 5,7 ấp LongKhánh 3DSHODT SKC
2,
0 mậtđộ t hấp ường  ODT 0 Côngt y Hoàn Vũ y SKC
Ranh giớ ikhuđôt
hị-t
hương m ại
ODT ODT ODT ODT TSC T r ường ODT SKC 27, Côngt
ODTODT ODT mật độ t
hấ p Nhà VHKP 36,1
ODT ODT Đấtkhuở xây mới MN DGD liên d oanh
ODT ODT DYT  THCS SKC m ã HT
Long Khánh 2 ;
-d ịc h vụ
ODT
Đấtquốc phòng
ODT ODT mậtđộ thấp Đấ t khu ở x ây mới HN K ODT
ODT DGD ODT Côngt y NAFOVANNY ODTODT CQP CQP
ODT SKC TMD ODT Đấtkhuở ODT T rườngMầm non ODT
1
199 ODT mậtđộ t hấp ODT  DGD 22,
0 CLN c ổ phần
SKC 1
199
ODT ODT 2,
3 O DT 1,5 hỗn hợ p Đất khu ở O D T DHT DHT DHT
000 ODT
ODT ODT x ODT 3 ODT DSH
18, Đấtkhuở xã hội ODT ODT c ảngĐồngNai 000
ây mới TrườngTHP T
Ranh giớ ikhud ulịc h
ODT ODT ODT ODT Đấtkhuở +DGD ODT ODT
2.
029,
23ha
SKC Đấthạ t ầng m ã HT
ODTODT ▲ 2.
479,
90ha ĐẤTNÔNGNGHI
ỆP
ODT Đấtc ôngt rình mậtđộ t hấp O D T ODT
Đấtan ninh
ODT OD T ODT DHT Đấtkhuở xã hội SKC
ODT DKV Đấtkhuở Đấtkhuở hỗn hợ p Đấtkhuở 1,
Giếngquan t r
ắc
1 C ô ng ty c ổ phầ n kỹ thuậ t CAN CAN
ODT 1,
7 Đấtkhuở TMD TMDV 2 ODT Nhà VHKP
45,
00%
TD29
55,
00%
ODT ODT x ây mới 8
ODT
ODT ODT xây mới hỗn hợ p hỗn hợ p ODT DKV ODT lộ c ảngc ont aine r
g
ODT DKV ODT ODT ODT ODT ODT ODT mậ t độ t
hấp mậ t độ thấ p DKV
Côngviên ơ n
HưODT
CLN ODT C LN ĐồngNai LongKhánh 3 ODT
CÁCKÝ HI
ỆUKHÁC
ODT MN C ODT
ODT
ODT ODT
ODT
ODT ODT ODT O DT ODT
DKV
TMD ODT ODT K P Lo n g K h án h 2 OD T ODT 37,8
DHT
Đấtphátt r
iển
DSH
ĐẤTPHINÔNGNGHI
ỆP
m ã HT Đấtkhuc ông nghiệ p
DGD 1,
4 ODT SKK SKK
Địa giớ ihành c hí
nh t

nh
ODT ODT ODT ODT Đấtc ôngt rình HN K 18,9
Côngviên DKV 20,
7 Đấtgiáo d ục vùng hỗn hợ p TMD
ODT ODT ODT ODT ODT Đấ tkhu ở  TMD
TMDV 1,1 O D T
ODT DKV Tr ường ODT Cty s ữa
DKV ODT ODT x
ây mới  1,
7 Trường TH DGD
ODT ODT
ODT ODT ODTODT DGD t iểuhọc DGD DG D DHT ĐồngNa i ODT
Đấtc ụm c ông nghiệ p
mậtđộ t hấp O DT   Tam P hước 1 m ã HT
Đấtkhuở
Địa giớ ihành c hí
nh huyện
ODT ODT ODT ODT TMD ODT ODT DHT DGD TMD
ODT ODT
0,
2 Tr
ư ờng Đấ tkhu ở Đấtphátt riển SKN SKN
ODT
ODT
ODT
ODT MN  Tr ườngt iểuhọc xây mới Đấtkhuở
ODT Đấtkhuở hỗn hợ p ODT Trạm c huẩn hỗn hợ p Tr ường
ODT
ODT ODT ODT ODT D GD ODT ODT mậtđộ c ao xây mới 18,
5
DKV ODT ODT xây mớimật D V H 
16,9 đoán x ét  MN
ODT mậtđộ c ao
Đấtt
hương m ạid ịc h v
ụ Địa giớ ihành c hí
nh x
ã
1,1
ODT ODT ODT ODT độ thấp Trường Đấtkhuở Đấtkhuở O DT D G D 35,
4 DDT
m ã HT
ODT Đấtkhuở xây mớimậtđộ t hấp ODT nghiệm t hú y DGD
ODT ODT ODT THCS x
ây mới 0, hỗn hợ p Trường DHT
D it íc h Địa TMD
ODT ODT ODT
6 O DT Đấ tphát tri
ển 4 T
32, ường Tr
r ường TMD
MN

XÃLONG HƯ NG
DGD OD T mậtđộ t
hấp Côngviên
ODT ODT DHT Đấ tkhuở hỗn hợ p đạo Cây c ầy T H C S  TH
ODT TON DGD DG D
Trụ s ở U BN Dphườ ng
ODT ODT TMD ODT xã hội  DGD
Đấtkhuở
Đấtc ơs ở s ản xuấtphinông nghiệ p
ODT Đất 38,0  
m ã HT
10KV

ODT ODT 0,
1 Đấtkhu ở x ây mới DHT 37,
9 Tr ường DGD
xây mới

DHT ODT Đấtc ôngt rình mặtnước Từ Ân 32,
9 THP T DYT SKC SKC
ODT Đấtkhuở mậtđộ c ao ODT
Đườ ng điệ n 1

0,2
ODT TMDV ODT mậtđộ t
hấp DHT Tịnh Thấ t
Chùa,đình,m iếu
x
ây mới DK V DGD DV H
Đấtkhuở
Đườ ng điệ n 220KV

Đấtkhuở Công
KPLongKh ánh 3
0,3  T DHT 
mậtđộ t
hấp Đấtkhuở r
ường DKV

xây mới
ODT xây mới
mậtđộ t hấp ODT O DT
xây mới
Tr
D G D
ườngDGD
MN Đấtphátt riển
37,2 37,
3 Đấ tgiáo D G D trình y tế 20,
3 m ã HT Đấtphátt
riển hạt
ầng
mậ tđộ thấ p Đấ tkhu ở ODT d ục vùng Đất c ông t
rình DHT DHT
mậtđộ t hấp
N hà t
hờ ,giáo xứ
DKV ODT hỗn hợ p DHT ODT
Côngviên Đấtkhuở xây mới hỗn hợ p t
iểuhọc 36,
0 37,
9
v
ăn hóa-
TDTT 
MiếuBà 
ODT
Đi

TMD mậtđộ t
hấp Đấtkhuở BôngODT m ã HT Đấtx
âyd ựng c ơs ở văn hóa
H.

0,
2 DKV
25

CầuVàm 0,
3 ODT hỗn hợ p ODT TSC Đấtphátt r
iển
Trườ ng họ c
ODT
Lo

DKV Đấtd ulịc h ODT Đấtkhuở ODT 


TI
N 32,
5 hỗn hợ p DV H DV H 
CáiSứt 
ng

9,
2
Đấtkhuở xây mới Đấtkhuở Tr
ungt
âm hành c hính-
c hính t
rị Côngviên
hỗn hợ p
Th

Đấtkhuở xây mới mậtđộ t


hấp Đấtphátt iển x
r ã hội
Đấtkhuở
TRUNGTÂM KĨTHUẬT Ủ YBANNHÂNDÂN
àn

DHT
Đấtx
âyd ựng c ơs ở yt
ế
37,
0 DKV
0,
2 DHT m ã HT
Trạm yt
ế
h

TMD mậtđộ t
hấp ODThỗn hợ p hỗn hợ p 
DHT DYT DYT 
1
198 DHT
DHT
ODT Đấtd ulịc h
DHT
Tr ường 
DGD
ODT Đấtphátt
riển hỗn hợ p DHT
Đấtphátt r
iển
Đấtphátt
riển hỗn hợ p
31,
7
TÀINGUYÊNVÀMÔ ITRƯỜNG ĐỒNGNAI THÀNHPHỐBIÊNHÒA 1
198
000 tiểuhọc ODT DKV 000
DHT 0,
8
TIN Đấtkhuở Tr
ạm
DHT Tr ường 7,
5 hỗn hợ p Đấtc ây x
anh đôt
hị
Đấtkhuở
Bưuđiệ n
ODT Đấtkhuở
Đấtx
âyd ựng c ơs ở giáo d ục và đào t
ạo
ODT d ừ ngc hân
Đấtkhuở Đấtkhuở xây mới x
ây mới 
DGD
THP T
Đấtkhuở m ã HT 
x
ây mới Đấtkhuở xây mới

hỗn hợ p mậtđộ t
hấp mậtđộ t
hấp xây mới DGD DGD
ODT mậtđộ t
hấp x
ây mới T r
ường 0,
1
mậtđộ t
hấp Công
Đình
Giếng quan t
rắc nướ c d ướ iđất
TMD
DKV Gò Cát Đấtkhuở ODT ODT mậtđộ t
hấp
DGD MN mậtđộ t
hấp
TSC
v
iên Đồ
ngNai
,ng
à y.
..
..
..t
háng.
.
..
..
.năm.
..
..
. Bi
ênHò
a ,ngày.
..
..
.thá
ng.
..
..năm.
..
..
. ▲
ODT DKV
Đấtkhuở xây mới ODT DGD Côngviên x
ây mới ODT DHT m ã HT
Đấtkhuở ODT
Đấtkhuở mậtđộ t
hấp  Tr
ường mậtđộ t
hấp
hỗn hợ p
Đình
Đấtphátt r
iển
ODT
GI
ÁM ĐỐC CHỦ TỊ
CH DTT DTT Đấtx
âyd ựng c ơs ở t
hểd ục -t
hểt
hao Đườ ng giao t
hông
Đư

MNDGD Đấtkhuở Đấtkhuở xã hội


xây mới DHT 0,
1 TI
N N Thầ
TI n 33,
8
hỗn hợ p
ờn

xây mới
7

mậtđộ t
hấp ODT Tr ường ODT Khut
áiđịnh c ư
77

ODT 0,
5  DKV
g


tiểuhọc mậtđộ t
hấp s ố 48 m ã HT Đườ ng điệ n
t

Đấtkhuở xây
Đấtc ó d it
íc h lịc h s ử-v
ăn hóa
T

Trường

0,
9 ODT Miếu
Đấtkhuở xây mới DHT
Đ

DHT mớimậtđộ t
hấp 1,
1 DKV DDT DDT
 MN
ỉnh

mậtđộ t
hấp DGD
t

Đấtkhuở hỗn hợ p
ơn

33,
2
ODT  Đấtphátt
riển hỗn hợ p 33,
0
Công
Đườ ng s ắt
DGD DGD ODT
ng
g

CAN ODT Tr
ườngMN DKV
Đấtkhuở
lộ

Tr ường Đấtphátt r
iển v
iên
ườ

Tr
ạm CS Đấtkhuở Đấtkhuở m ã HT
2

16,
4
xây mới
Đấtở t
ạinông t
hôn

Đ

DKV 28,
1 33,
2
tiểuhọc hỗn hợ p
đấ

đườngthủ y hỗn hợ p ODT x


ây mới ODT
ODT mậtđộ t
hấp Tr ường Công ODT
u

34,
3
Cầu,c ống
Côngviên DHT
số 4 Đấtkhuở mậtđộ t
hấp iểuhọc DGD
nố

ODT ODT 0,
4 t v
iên
Đấtkhuở xây mới DHT
iv

hỗn hợ p 0,
6 
ODT
ào

mậtđộ t
hấp Đấtkhuở Đấtkhuở ODT
Đấtkhuở xây mới m ã HT Đấtx
âyd ựng t
rụ s ở c ơquan
đư

hỗn hợ p hỗn hợ p ODT DYT  DGD


mậtđộ c ao 32,
9 TSC TSC Đườ ng ống d ẫn nướ c
ờn

DHT Đấtkhuở xã hội ĐấtTrường


1
1,8
g

32,
2 33,
1
Đấtkhuở Đấtphátt r
iển ytế THCS
ca

ODT
hỗn hợ p
o

ODT x
ây mới Hư ODT DKV
Sông,s uối
t

ơng m ã HT
ốc

Đấtc ơs ở t
ôn giáo
Đấtkhuở ODT mậtđộ t
hấp Lộ Đấtc ây x
anh đôt
hị DKV

THÀNHPHỐ
TON TON
TP

2 DHT DKV
hỗn hợ p Đấtkhuở Côngt
r ình
HC

xây mới Côngviên


1,
1 yt
ế
M

Côngviên
mậtđộ t
hấp Đấtphátt r
iển
Đấtlàm nghĩa t
rang,nghĩa địa
DYT

BẢNĐ Ồ DỰ THẢO
-L

31,
6 m ã HT
 hỗn hợ p 1.4 Đườ ng b ình độ và điểm độ c ao
on

HỒ CHÍ MI
NH
N TD N TD
g

DHT
70
Th

HUYỆNLONG THÀNH PHỤCVỤ LẤYÝ KIẾNNHÂNDÂN


àn

Công trình định hướ ng t


hực hiệ n
h

Đấts ản x
uấtv
ậtliệ uxâyd ựng,làm đồ gốm
-D

Côngviên m ã HT
s aunăm 2030
ầu

DKV SKX SKX


G

1
197 1
197
y

000 000
403 404 4050 4060 4070 4080 4090 4100 41
10 412 4130 4140 4150 4160 417000
000 000 00 00 00 00 00 00 00 000 00 00 00 00

TỶ LỆ1:10000
Bản đồ đượ
o
c t
hành lập b ằng c ông nghệ b ản đồ s ố,hệ V N -
2000,kinh t
uyến
t
rục 107 45'
o
,m uic hiếu3
o Đ Ơ NVỊXÂYDỰ NG
NGUỒNTÀILI ỆU Tr
ungt
âmk
ỹthuậ
tTà
inguyê
nvàMôit
rườ ngĐồngNa
i
-Bản đồ địa c hính phườ ng Tam Phướ c t ỷlệ 1: 500;1: 1000v à 1:2000được t hành lập năm 2006;
đo c hỉ
nh lýnăm 2008;được c ập nhật ,c hỉnh lýb iến động đến
-Bản đồ địa hình tỷlệ 1:10.000hệ V N - 2000d o Bộ Tàinguy ên và Môitrườ ng c ung c ấp;
-Bản đồ địa giớ ihành c hí
nh thực hiệ n theo d ựán 513;
-Bản đồ hiệ n t
rạng s ửd ụng đấtnăm 2019phườ ng T am Phướ c ;
-Bản đồ điềuc hỉ nh QHSDĐ đếm năm 2020 t hành phốBiên Hòa t hành lập năm 2017

You might also like