You are on page 1of 4

anhngupmp.edu.

vn Practice makes perfect

TỪ VỰNG BUỔI 2
1. Executive (n) /ɪg'zekjətɪv/ Nhân viên cấp cao

2. Gather (v) /ˈɡæðər/ tụ họp, thu thập, tập hơn

3. Annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm

4. Participate in/ take /pɑ:r'tɪsɪpeɪt ɪn/ /teɪk pɑ:rt tham gia vào
part in/ join/ involved in ɪn/ /dʒɔɪn/ /ɪn'vɑ:lvd ɪn/

5. Feature (n,v) /ˈfiːtʃər/ đặc điểm, đặc trưng/ bài đặc


biệt ( trong một tờ báo)

6. Issue/ edition (n) /ˈɪʃuː/ /ɪˈdɪʃn/ ấn bản

7. Among (prep) /əˈmʌŋ/ giữa, nằm trong số

8. Training session /'treɪnɪŋ/ /'seʃn/ khóa đào tạo

9. Broad (a) /brɔːd/ rộng

10. Familiarity with /fəˌmɪliˈærəti wɪθ/ sự hiểu biết với

11. Standard (n) /ˈstændərd/ tiêu chuẩn

12. Deadline (n) /'dedlaɪn/ hạn chót

13. Publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ sự công bố, sự xuất bản, xuất


bản phẩm (sách, báo, …)

14. Current (a) /ˈkɜːrənt/ hiện giờ

15. Trend (n) /trend/ xu thế, xu hướng

16. Up-to-date (a) /ˌʌp tə ˈdeɪt/ hiện đại, cập nhật với hiện tại

17. Exclusive (adj) /ɪkˈskluːsɪv/ độc quyền, riêng biệt, dành


riêng

1
anhngupmp.edu.vn Practice makes perfect

18. Encourage (v) /ɪn'kɜːrɪdʒ/ khuyến khích

19. Update (v) /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật

20. Include/ contain/ /ɪnˈkluːd//kənˈteɪn//kənˈsɪst bao gồm, chứa đựng


consist of ʌv/

21. Itinerary (n) /aɪˈtɪnəreri/ lịch trình đi lại, hành trình đi

22. Request / /rɪ'kwest/ /rɪ'kwaɪərmənt/ yêu cầu


Requirement (n)

23. Sign (v,n) /saɪn/ ký/ biển báo, biển hiệu, thông
báo

24. Fill out a form /fɪl aʊt ə fɔːrm/ điền vào đơn

25.Verify / confirm (v) /ˈverɪfaɪ/ /kənˈfɜːrm/ xác nhận

26.record (v,n) /ˈrekərd/ ghi lại, lưu giữ lại/ hồ sơ ghi


chép, sự

27.Invoice/ Bill/ Invoice/ Bill/ Receipt (n) hóa đơn


Receipt (n)
28.Expense/ Cost/ /ɪk'spens/ /kɔ:st/ khoảng chi phí
Expenditure (n) /ɪk'spendɪtʃər/

29.Process (n,v) /ˈprɑːses/ quy trình xử lý/ xử lý

30.Hand in/ submit (v) /hænd ɪn//səbˈmɪt/ nộp

31.Plan (v,n) /plæn/ lên kế hoạch/ kế hoạch

32.Rent (v,n) /rent/ thuê mướn/ sự thuê, số tiền


thuê

2
anhngupmp.edu.vn Practice makes perfect

33.Shipping / Delivery /'ʃɪpɪŋ/ /dɪ'lɪvəri/ việc giao hàng


(n)
34.Once (prep/ conj) /wʌns/ một lần/ một khi

35.Exceed (v) /ɪkˈsiːd/ vượt quá

36. Increase/ go up/ rise /ɪnˈkriːs//ɡoʊ tăng lên


/ grow
ʌp//raɪz//ɡroʊ/

37.additional (a) /əˈdɪʃənl/ thêm vào, bổ sung vào

38.revise (v) /rɪˈvaɪz/ sửa lại, xét lại

39. Renovate (v) /'renəveɪt/ sửa chữa lại, tân trang lại

40. Capacity (n) /kəˈpæsəti/ khả năng, sức chứa

41. In preparation for /,prepə'reɪʃn fər/ để chuẩn bị cho

42. Profit (n) /ˈprɑːfɪt/ lợi nhuận

43. Branch (n) /bræntʃ/ chi nhánh

44. Ahead of schedule /ə'hed əv 'skedʒuːl/ trước lịch trình

45. terminate (v) /ˈtɜːrmɪneɪt/ chấm dứt

46. Delay/ postpone (v) /dɪˈleɪ/ /poʊˈspoʊn/ trì hoãn

47. Accommodation (n) /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ chổ ở

48. Depend on/ Rely on /dɪˈpend ɔːn/ /rɪˈlaɪ ɔːn/ phụ thuộc vào

49. Locate (v) /ˈloʊkeɪt/ xác định vị trí, nằm ở

50. Complete (v, adj) /kəmˈpliːt/ hoàn thành

TỪ VỰNG NGHE
1. Fishing rod Cần câu cá

3
anhngupmp.edu.vn Practice makes perfect

2. Get into Đi vào


3. Stand(v/n) Đứng, cái kệ
4. Wipe Lau, chùi
5. Carry Mang ,vác
6. Vehicle Phương tiện
7. Trafic light Đèn giao thông
8. kneel Quỳ gối
9. Stack/pile Chất đống
10.Notepad Sổ tay
11.File/document Tài liệu
12.Face (n/v) Mặt/ đối mặt/hướng về
13.Garage Ga ra
14.Arrange Sắp xếp
15.Partition Vách ngăn
16.Hand out Phát
17.Approach Tiến tới, tiếp cận
Part 2
18.Close Đóng/gần
19.Reserve Đặt trước
20.Official Chính thức/công chức
21.Misplace Để nhầm chỗ/ lạc mất
22.Directory Danh bạ/danh mục
23.Entrance Lối vào
24.Merger Vụ hợp nhất
25.Negotiation Cuộc đàm phán, thương lượng
26.Appreciate Cảm kích/đánh giá cao
27.Consultant Cố vấn
28.Inspector Thanh tra
29.Due Đến hạn/ trả
30.Bottom Cuối cùng, thấp nhất
31.Permission Sự cho phép
32.Decide Quyết định

You might also like