Professional Documents
Culture Documents
GIẢI:
ln cos( ax ) ln 1 cos( ax ) 1
1a . lim lim
x 0 ln cos( bx )
x 0 ln 1 cos( bx ) 1
cos( ax ) 1 ( ax ) 2 / 2 a 2
lim lim 2
2
x 0 cos( bx ) 1 x 0 ( bx ) / 2 b
tg x tg (t 1) cot g t
1b. t x 1: lim 2 x 2 lim 1 t 2 lim 1 t 2 eK
x 1 t 0 t 0
cos t cos t
2 2 2
K lim cot g t.ln 1 t lim .ln 1 t lim .t
t 0
2 t 0 t 0
sin t t
2 2
2
tg x
lim 2 x 2 e
x 1
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả
x
Câu 2: Cho hàm số f ( x ) e .sin x Tính f(2011)(1).
GIẢI:
f '( x) e x sin x ' e x sin x e x cos x e x sin x cos x 2.e x sin x
4
f ''( x) 2.e x sin x ' 2 e x sin x e x cos x
4 4 4
2
x
2e sin x cos x
4 4
x
2 e sin x 2.
4
2 2
f '''( x)
x
2 e sin x 2. '
4
2 e x sin x 2. e x cos x x 2.
4 4
2
x 3
4 4
x
2 e sin x 2. cos x 2. 2 e sin x 3.
4
...
2011 2011 3
f (2011)
( x) 2 e sin x 2011. f (2011) (1)
x
4
2 e.sin 1
4
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả
2 sin x
Câu 3: Tính tích phân: a . I 2 cos x
dx ; b. J x ln(1 x ) dx
GIẢI: 2 sin x
3a. I 2 cos x dx d x I1 I 2
2 cos x
1 2
d t (1 t )dx
2 x 2
I1 d x : t tg 2
2 co s x 2 co s x 1 t
1 t2
x
2 2dt 4dt 4 t 4 tg 2
I1 . a rctg a rctg
1 t2 1 t2 t2 3
3 3 3 3
2
1 t2
sin x
I2 2 cos x dx : t cos x dt sin xdx
dt d ( t 2)
I2 ln t 2 ln cos x 2
2t t2
x
4 tg
I 2
a rc tg ln c o s x 2 C
3 3
3b . J x ln(1 x ) dx
GIẢI:
1
du dx
u ln(1 x) 1 x
dv xdx v 1 x2
2
1 2 1 x2
J x ln(1 x) dx C
2 2 1 x
1 2 1 1
x ln(1 x) ( x 1 )dx C
2 2 1 x
1 2 1 2 1 1
= x ln(1 x) x x ln 1 x C
2 4 2 2
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả
Câu 4: Cho hàm số z x 2 y 2 xy x y 2
a. Tìm cực trị của hàm số.
b. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trong
miền D giới hạn bởi các đường: x=0; y=3; y=x-1.
GIẢI: z x' 0 2 x y 1 0 x 3 / 5
4a. Tìm điểm dừng: '
z y 0 2 y x 1 0 y 1 / 5
'' '' ''
Các đạo hàm riêng cấp 2: xx f 2; f xy 1; f yy 2
BC : y 3; x [0;4] AC : y x 1; x [0;4]
h( x ) x 2 2 x 10 h( x ) x 2 x 2
h '( x) 0 2 x 2 0 h( x ) 0 2 x 1 0
x 1 (loai ) x 1/ 2 Maxz 14 t¹i (4;3)
z (4;3) 14 z (1 / 2;0) 7 / 4 Minz 10 t¹i (0;3)
2x
Câu 5: Giải phương trình vi phân. y '' 4 y (2 4 x )e
GIẢI:
y0 : k 2 4 0 k1 2; k 2 2 y0 C1e 2 x C2 e 2 x
yr : yr e ax x s Qn ( x )
a 2 s 1
yr e 2 x x ( Ax B ) e 2 x ( Ax 2 Bx )
P1 ( x ) 2 4 x Q1 ( x ) Ax B
yr' 2e 2 x ( Ax 2 Bx ) e 2 x (2 Ax B ) e 2 x 2 Ax 2 (2 A 2 B ) x B
yr'' 2e 2 x 2 Ax 2 (2 A 2 B ) x B e 2 x 4 Ax (2 A 2 B )
e 2 x 4 Ax 2 (8 A 4 B ) x 2 A 4 B
e 2 x 4 Ax 2 (8 A 4 B ) x 2 A 4 B 4.e 2 x ( Ax 2 Bx ) (2 4 x)e 2 x
8 A 4 A 1 / 2
8 Ax 2 A 4 B 4 x 2
2 A 4B 2 B 3 / 4
1 2 3
2x 2x 2 x 2x 1 2 3
yr e ( x x ) y y0 yr C1e C 2e e ( x x )
2 4 2 4
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả