You are on page 1of 8

GIẢI ĐỀ CUỐI KỲ: TCC 1

ĐH KINH TẾ - KỸ THUẬT - CÔNG NGHIỆP


(Đề thi + lời giải ở dưới mô tả)
GIA SƯ VÀ CUNG CẤP CÁC KHÓA HỌC ONLINE:

TOÁN CAO CẤP – XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TOÁN KỸ THUẬT


PHƯƠNG PHÁP TÍNH – HÀM PHỨC – ĐẠI SỐ ĐẠI CƯƠNG
LÝ THUYẾT TRƯỜNG – QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH – KTVM –KTVM

LIÊN HỆ: 0979 027 945, HOẶC INBOX FACEBOOK



ln cos( ax ) tg x
Câu 1: Tính các giới hạn: a . lim ; b . lim  2  x  2
x  0 ln cos( bx ) x 1

GIẢI:
ln cos( ax ) ln 1  cos( ax )  1
1a . lim  lim
x  0 ln cos( bx )

x  0 ln 1  cos( bx )  1

cos( ax )  1  ( ax ) 2 / 2 a 2
 lim  lim 2
 2
x  0 cos( bx )  1 x  0  ( bx ) / 2 b
  
tg x tg (t 1)  cot g t
1b. t  x  1: lim  2  x  2  lim 1  t  2  lim 1  t  2  eK
x 1 t 0 t 0

 
cos t cos t
   2 2 2
K  lim  cot g t.ln 1  t    lim .ln 1  t   lim .t 
t 0
 2  t  0  t  0  
sin t t
2 2
 2
tg x
 lim  2  x  2 e 
x 1
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả
x
Câu 2: Cho hàm số f ( x )  e .sin x Tính f(2011)(1).
GIẢI:
 
f '( x)   e x sin x  '  e x sin x  e x cos x  e x  sin x  cos x   2.e x sin  x  
 4
         
f ''( x)   2.e x sin  x    '  2 e x sin  x    e x cos  x  
  4    4  4 
      2  
 
x
 2e sin  x    cos  x    
4  4 
  
x
2 e sin  x  2. 
4
 2      2    
f '''( x)  

  
x
2 e sin  x  2.   ' 
4  
 
2 e x sin  x  2.   e x cos x  x  2.  
 4  4 
2
x      3  
     4  4 
x


 
2 e sin  x  2.   cos  x  2.    2 e sin  x  3. 
4
...
2011   2011  3 
 f (2011)
( x)    2 e sin  x  2011.   f (2011) (1) 
x

 4
 
2 e.sin 1 


4 
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả
2  sin x
Câu 3: Tính tích phân: a . I   2  cos x
dx ; b. J   x ln(1  x ) dx
GIẢI: 2 sin x
3a. I   2  cos x dx   d x  I1  I 2
2  cos x
 1 2
 d t  (1  t )dx
2 x 2
I1   d x : t  tg   2
2  co s x 2  co s x  1  t
 1  t2
 x 
2 2dt 4dt 4 t 4  tg 2 
 I1   .   a rctg  a rctg 
1  t2 1  t2  t2  3

3 3 3  3 
2
1  t2  
sin x
I2  2  cos x dx : t  cos x  dt   sin xdx
 dt d ( t  2)
 I2       ln t  2   ln cos x  2
2t t2
 x 
4  tg 
I  2
a rc tg    ln c o s x  2  C
3  3 
 
3b . J   x ln(1  x ) dx
GIẢI:
 1
 du   dx
u  ln(1  x)  1 x
 
dv  xdx v  1 x2
 2
1 2 1 x2
 J  x ln(1  x)   dx  C
2 2 1 x
1 2 1 1
 x ln(1  x)   ( x  1  )dx  C
2 2 1 x
1 2 1 2 1 1
= x ln(1  x)  x  x  ln 1  x  C
2 4 2 2
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả
Câu 4: Cho hàm số z  x 2  y 2  xy  x  y  2
a. Tìm cực trị của hàm số.
b. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trong
miền D giới hạn bởi các đường: x=0; y=3; y=x-1.
GIẢI:  z x'  0 2 x  y  1  0 x  3 / 5
4a. Tìm điểm dừng:  '  
 z y  0  2 y  x  1  0  y  1 / 5
'' '' ''
Các đạo hàm riêng cấp 2: xx f  2; f xy  1; f yy  2

Xét tại điểm dừng M(3/5; -1/5)


A  2; B  1; C  2   5
Vì Δ<0 nên M(3/5; -1/5) không là điểm cực trị của hàm số.

Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả


z  x 2  y 2  xy  x  y  2
Xét trong miền D: M1(3/5; -1/5) ϵ D
z(3/5; -1/5)=9/5
Xét trên miền D:
AB : x  0; y  [  1;3]
g ( y)   y 2  y  2
 g '( y )  0  2 y  1  0
 y  1 / 2
z (0; 1)  2; z (0;3)  10; z (0; 1 / 2)  9 / 4

BC : y  3; x  [0;4] AC : y  x  1; x  [0;4]
h( x )  x 2  2 x  10 h( x )  x 2  x  2
 h '( x)  0  2 x  2  0  h( x )  0  2 x  1  0
 x  1 (loai )  x 1/ 2 Maxz  14 t¹i (4;3)
z (4;3)  14 z (1 / 2;0)  7 / 4 Minz  10 t¹i (0;3)
2x
Câu 5: Giải phương trình vi phân. y '' 4 y  (2  4 x )e
GIẢI:
y0 : k 2  4  0  k1  2; k 2  2  y0  C1e 2 x  C2 e 2 x
yr : yr  e ax x s Qn ( x )
a  2  s  1
  yr  e 2 x x ( Ax  B )  e 2 x ( Ax 2  Bx )
 P1 ( x )  2  4 x  Q1 ( x )  Ax  B
 yr'  2e 2 x ( Ax 2  Bx )  e 2 x (2 Ax  B )  e 2 x  2 Ax 2  (2 A  2 B ) x  B 
 yr''  2e 2 x  2 Ax 2  (2 A  2 B ) x  B   e 2 x  4 Ax  (2 A  2 B ) 
 e 2 x  4 Ax 2  (8 A  4 B ) x  2 A  4 B 
 e 2 x  4 Ax 2  (8 A  4 B ) x  2 A  4 B   4.e 2 x ( Ax 2  Bx )  (2  4 x)e 2 x
8 A  4  A  1 / 2
 8 Ax  2 A  4 B  4 x  2   
2 A  4B  2  B  3 / 4
1 2 3
2x 2x 2 x 2x 1 2 3
 yr  e ( x  x )  y  y0  yr  C1e  C 2e  e (  x  x )
2 4 2 4
Đăng ký khóa luyện đề Inbox link dưới mô tả

You might also like