You are on page 1of 10

Subject chủ đề

sincerely chân thành

word từ

paragraph đoạn văn

corporation tập đoàn

per mỗi

state nói / chỉ ra

dr. tiến sĩ / bác sĩ

credit tín dụng

executive điều hành / người điều hành

medicaly tế

own chính (ai đó)

town thị trấn / thành phố

communication giao tiếp / liên lạc

fitness thể hình / thể dục

offer khuyến mãi

education giáo dục

oil dầu

editor biên tập viên

brand thương hiệu

intend dự định

focus tập trung

point điểm

10% off giảm giá 10%

various khác nhau

infer suy ra

europe châu âu

section phần

association hiệp hội

such như vậy

reference sự tham khảo


author tác giả

south phía nam

actually thực ra / thực sự

series xê-ri

aware of biết / nhận thức

east phía đông

recipe công thức nấu ăn

chief tổng / trưởng

matter vấn đề

network mạng lưới

north phía bắc

natural tự nhiên / thiên nhiên

loan khoản vay

commercial thương mại

rate tỉ lệ

get đi

battery cục pin

grant tiền trợ cấp / cấp

chance cơ hội

pass thẻ

status trạng thái

newsletter thư tin tức

society hiệp hội

perform thực hiện

cover bao gồm

west phía tây

internship đợt thực tập

official quan chức

throughđến

district khu vực

via bằng
ID chứng minh thư

gas ga / xăng

digital kỹ thuật số

toward hướng về phía / đối với

sponsornhà tài trợ

appropriate phù hợp

as well cũng

side phía / bên

track theo dõi

entertainment giải trí

imply ngụ ý

revise chỉnh sửa

set bộ

qualified đủ trình độ

chemical hóa chất

those đó

plus cộng thêm

race cuộc đua

label nhãn / nhãn hiệu

others những người/cái khác

qualification trình độ / khả năng chuyên môn

painting bức tranh / việc vẽ tranh

contest cuộc thi

deal thỏa thuận / khuyến mãi

should nếu (≈if)

forwardvề phía trước / chuyển tiếp

fuel nhiên liệu

administrative hành chính

charity hội từ thiện

pharmaceutical dược

restore phục hồi


content nội dung

leave nghỉ phép

break thời gian nghỉ

dedicated tận tâm

filter lọc / đồ lọc

auto ô tô

ad quảng cáo

turn chuyển

fact sự thật / sự việc

admission việc vào cửa

proud tự hào

in fact thật vậy / thật ra

pass đi qua / vượt qua

talent tài năng

express tốc hành

greatly rất nhiều

expertise chuyên môn

engineering kỹ thuật

compensation tiền đền bù / lương thưởng

title tựa đề / tựa sách

piece mẩu / mẩu đồ

tool công cụ

rather than thay vì

catering việc cung cấp suất ăn

convention hội nghị

deposit tiền đặt cọc

mark đánh dấu

mall trung tâm mua sắm

loss sự mất mát / thua lỗ

certainly chắc chắn

reception buổi đón tiếp / buổi tiệc


stock cổ phiếu

ones những cái / những người

automobile ô tô

reimburse hoàn tiền

numerous nhiều

else khác

background lý lịch / nền tảng

separate tách rời

common thông thường

primarychủ yếu / chính

view góc nhìn

formal trịnh trọng / chính thức

promotion khuyến mãi

valuable quý giá

peak cao điểm / đỉnh điểm

lawn bãi cỏ

rapidly nhanh chóng

generate tạo ra

approach tiếp cận / đến gần

reward phần thưởng / thưởng

assignment nhiệm vụ

in charge chịu trách nhiệm

flyer tờ rơi

administration việc quản trị

favorite ưa thích nhất

realize nhận ra

architecture kiến trúc

aim mục tiêu / nhắm đến

recover phục hồi

secretary thư ký

distance khoảng cách


century thế kỷ

envelope bì thư

quantity số lượng

anticipate trông đợi

play vở kịch

grand opening buổi khai trương

version phiên bản

plastic nhựa

comply tuân thủ

rule quy định

impact tác động

cable dây cáp

technique kỹ thuật

confidential bí mật

work hoạt động

inventory hàng hóa / kiểm kê hàng

on behalf of thay mặt cho

match tương ứng / phù hợp với

scholarship học bổng

assure đảm bảo

poor tệ

as long as miễn là

whenever bất kỳ khi nào

nearby ở gần đó

shareholder cổ đông

risk rủi ro

considerable đáng kể

balance số dư / tiền còn lại

meter mét

consult hỏi ý kiến / tham khảo

huge khổng lồ
artworktác phẩm nghệ thuật

patron khách

durable bền

vacancyvị trí trống / chỗ trống

stop by / drop by ghé đến

emergency việc khẩn cấp

factor nhân tố

retain giữ lại

publication ấn phẩm

earlier trước đó

packaging bao bì

interest lãi

well-known nổi tiếng

relatively tương đối

carpet tấm thảm

rely on phụ thuộc / tin cậy

run điều hành

exceptional tuyệt vời

slightly một ít / nhỏ

occasion dịp

critic nhà phê bình

elevator thang máy

measure đo lường

highlight làm nổi bật

conclude kết luận

direct chuyển đến / hướng đến

light nhẹ

record thu âm / thu hình

wildlife động vật hoang dã

lack sự thiếu

regret tiếc
proceed tiến hành / tiến đến

booth gian hàng / buồng

steadily đều

spacious rộng rãi

restrict giới hạn

fall mùa thu

well rất / rất nhiều

grocery thực phẩm

commitment sự cam kết / tậm tân

circumstance hoàn cảnh

emphasize nhấn mạnh

commute đi đến chỗ làm

carry out tiến hành

practicecách thức / thói quen

regardless of bất kể

lease thuê / hợp đồng thuê

consistently luôn luôn / đều đặn

population dân số

qualify đủ điều kiện

forum diễn đàn

donor người đóng góp

authority người có thẩm quyền / quyền hành

overseegiám sát

each other nhau / lẫn nhau

onto lên trên

golf môn đánh gôn

substantial đáng kể

sufficient đủ

missing thiếu / bị mất

writer tác giả / nhà văn

worldwide khắp thế giới


weight trọng lượng

shortly một thời gian ngắn / sớm

refreshments đồ ăn, đồ uống nhẹ

pressure áp lực

line đường dây

measure biện pháp

eager háo hức

office supplies văn phòng phẩm

entry việc đi vào

waste rác thải

rather khá

pay lương

transit vận chuyển

proof bằng chứng

nor cũng không

glad vui

banquet đại tiệc

adequate đủ / phù hợp

essential cần thiết

equal bằng / bằng nhau

cautious cẩn thận

fulfill đáp ứng

repeat lặp lại

urgent khẩn cấp

accordingly theo đó / phù hợp

lawyer luật sư

subject to chịu

transaction giao dịch

withdraw rút

conflict mâu thuẫn

collaborate hợp tác


disruption sự gián đoạn

cabinet cái tủ

by the time tính đến lúc

necessarily nhất thiết

acquaintance người quen

break down bị hư

absent vắng mặt

lately gần đây

You might also like