You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (Đợt: Cải thiện)


CÁC LỚP ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021
Các môn có (*) là sử dụng Ngân hàng đề thi Chính thức: 06/01/2021
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
ABI501 Cơ sở di truyền chọn giống thực vật 1/25/2021 09g15
ACC516 Phân tích hoạt động kinh doanh 1/25/2021 09g15
ALG506 Lý thuyết Số 1/25/2021 09g15
COA511 Phương tiện kỹ thuật dạy học và ứng dụng CNTT trong dạy học 1/25/2021 09g15 NMT
CHE534 Hóa môi trường 1/25/2021 09g15
ENV543 Đánh giá tác động môi trường 1/25/2021 09g15
ENV918 Quy hoạch môi trường 1/25/2021 09g15
ENG911 Tư duy phê phán 1/25/2021 09g15
FBI510 Vi sinh vật trong y học 1/25/2021 09g15
FIN504 Tài chính quốc tế 1/25/2021 09g15
FIN515 Thẩm định tín dụng 1/25/2021 09g15
FIS510 Vi sinh ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản 1/25/2021 09g15
FST504 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến ngũ cốc 1/25/2021 09g15
FST518 Enzyme thực phẩm 1/25/2021 09g15
GEO503 Địa lý địa phương 1/25/2021 09g15
HOL530 Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945- hết XX) 1/25/2021 09g15
LAS519 Dịch thuật 1 1/25/2021 09g15
LAS913 Biên dịch thư tín thương mại và văn phòng 1/25/2021 09g15
LAW508 Pháp luật doanh nghiệp - QTKD 1/25/2021 09g15
MUS309 Tin học âm nhạc 1/25/2021 09g15 NMT
NUR301 Vệ sinh – Dinh dưỡng 1/25/2021 09g15
PED532 Phương pháp công tác Đội thiếu niên tiền phong HCM 1/25/2021 09g15
PED535 Phương pháp giáo dục thể chất 1/25/2021 09g15
PED607 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội 2 1/25/2021 09g15
PED674 Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non 1/25/2021 09g15
POL531 Giáo dục pháp luật 2 1/25/2021 09g15
PHY519 Điện động lực học vĩ mô 1/25/2021 09g15
SEE508 Quản lý đề án phần mềm* 1/25/2021 09g15
TOU534D Quản trị thương hiệu 1/25/2021 09g15
VES506 Ngoại khoa gia súc* 1/25/2021 09g15
VIE503 Ngữ pháp tiếng Việt - SP GDTH 1/25/2021 09g15
VLL515 Ngữ dụng học - SP NV 1/25/2021 09g15
VNH508 Lịch sử địa phương An Giang* 1/25/2021 09g15
VRP502 Chuyên đề Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1/25/2021 09g15
WOH531 Quan hệ quốc tế từ năm 1991 đến nay 1/25/2021 09g15
ABI502 Phòng trừ dịch hại cây trồng 1/26/2021 09g15
ABI510 Công nghệ lên men 1/26/2021 09g15
ACC504 Kế toán tài chính 3 1/26/2021 09g15

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 1
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
ACC514 Kế toán quản trị* 1/26/2021 09g15
BUS501 Quản trị doanh nghiệp 1/26/2021 09g15
BUS519 Nghiên cứu Marketing 1/26/2021 09g15
BUS519D Nghiên cứu Marketing 1/26/2021 09g15
CAL514 Giải tích hàm* 1/26/2021 09g15
COA507 Tin học cho Vật lý 1/26/2021 09g15
CUL533 Cây công nghiệp 1/26/2021 09g15
CHE523 Bài tập Hóa học* 1/26/2021 09g15
ERM510 Phân tích hệ thống môi trường 1/26/2021 09g15
FBI511 Vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản 1/26/2021 09g15
FIS515 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 1/26/2021 09g15
FST507 Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt 1/26/2021 09g15
FST513 Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp 1/26/2021 09g15
GSK914 Đọc & Viết 7 1/26/2021 09g15
HOL533 Văn học Nga 1/26/2021 09g15
LAS516 Ngữ nghĩa học 1/26/2021 09g15
MUS511 Hình thức và thể loại âm nhạc 1/26/2021 09g15
NUR508 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 1/26/2021 09g15
NUR511 Tổ chức hoạt động âm nhạc 1/26/2021 09g15
PED529 Phương pháp nghiên cứu khoa học - SP HH 1/26/2021 09g15
PED584 Phương pháp dạy học Địa lý 2 1/26/2021 09g15
PED608 Thủ công và Phương pháp dạy học Thủ công ở tiểu học 1/26/2021 09g15
PED673 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non 1/26/2021 09g15
POL533 Nghiệp vụ công tác ở hệ thống chính trị cơ sở 1/26/2021 09g15
PRE910 Phương pháp giảng dạy toán ở tiểu học 3 (TH giải toán tiểu h 1/26/2021 09g15
PHY521 Vật lý hạt cơ bản 1/26/2021 09g15
RUD513 Chiến lược và kế hoạch phát triển 1/26/2021 09g15
SEE513 Thiết kế phần mềm 1/26/2021 09g15
VES510 Bệnh truyền nhiễm 1/26/2021 09g15
VES518 Kiểm nghiệm thú sản A 1/26/2021 09g15
ABI504 Kỹ thuật sản xuất giống nấm 1/27/2021 09g15
ABI507 Kỹ thuật trồng và sản xuất giống rau màu 1/27/2021 09g15
ACC509 Kế toán ngân hàng thương mại 1/27/2021 09g15
ANI517 Chăn nuôi dê, thỏ 1/27/2021 09g15
BIT525 Di truyền vi sinh vật 1/27/2021 09g15
BUS523 Quản trị logistics 1/27/2021 09g15
CON913 Xây dựng dịch vụ mạng 1/27/2021 09g15
COS522D Kỹ năng tin học văn phòng 1/27/2021 09g15 NMT
CUL520 Công nghệ sau thu hoạch 1/27/2021 09g15
CHE527 Hợp chất thiên nhiên 1/27/2021 09g15
ENV910 Công nghệ sạch 1/27/2021 09g15
FBI509 Vi sinh vật học trong chăn nuôi thú y 1/27/2021 09g15
FIN507 Phân tích tài chính* 1/27/2021 09g15
FIS302 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm 1/27/2021 09g15

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 2
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
FIS514 Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt 1/27/2021 09g15
FST505 Công nghệ chế biến thủy hải sản* 1/27/2021 09g15
FST509 Công nghệ sản xuất rượu bia và nước giải khát 1/27/2021 09g15
LNP102 Quy hoạch tuyến tính - SP Toán* 1/27/2021 09g15
NUR507 Quản lý giáo dục mầm non 1/27/2021 09g15
PED523 Phương pháp dạy học Thủ công và Kỹ thuật ở tiểu học 1/27/2021 09g15
PED539 Phương pháp phát triển ngôn ngữ 1/27/2021 09g15
PED560 Đạo đức và phương pháp dạy Đạo đức ở tiểu học 1/27/2021 09g15
PED566 Phương tiện dạy học 1/27/2021 09g15
PED589 Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1 1/27/2021 09g15
PED596 Phương pháp kiểm tra đánh giá năng lực Ngữ văn của HS THPT 1/27/2021 09g15
PED601 Phương pháp kiểm tra đánh giá trong dạy học hóa học ở THPT* 1/27/2021 09g15
PED633 Kiểm tra, đánh giá trong dạy học Lịch sử 1/27/2021 09g15
PGE504 Bản đồ chuyên đề 1/27/2021 09g15
POL536 Giáo dục công dân địa phương 1/27/2021 09g15
PRE503 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2 (Lịch sử, Địa lý) - CĐ GDTH 1/27/2021 09g15
PHY529 Vật lý thống kê 1/27/2021 09g15
RUD517 Phương pháp khuyến nông* 1/27/2021 09g15
SEE507 Bảo trì phần mềm 1/27/2021 09g15
VES516 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y 1/27/2021 09g15
WOH508 Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ từ sau CTTG II đến nay* 1/27/2021 09g15
ACC302D Kế toán thực hành 1/28/2021 09g15
ACC506 Hệ thống thông tin kế toán 1/28/2021 09g15
ACC507 Kiểm toán 1/28/2021 09g15
ACC507D Kiểm toán 1/28/2021 09g15
ANI518 Quản lý sản xuất chăn nuôi 1/28/2021 09g15
BUS527 Thương mại điện tử 1/28/2021 09g15
BUS527D Thương mại điện tử 1/28/2021 09g15
CUL548D Kỹ thuật canh tác cây rau 1/28/2021 09g15
ECO101 Kinh tế học đại cương 1/28/2021 09g15
EDU101 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT* 1/28/2021 09g15
ENV524 Mô hình hóa môi trường 1/28/2021 09g15
ENV542 Công nghệ xử lý nước 1/28/2021 09g15
FST314 Phân tích thực phẩm - SP HH* 1/28/2021 09g15
FST510 Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa 1/28/2021 09g15
HCM501 Chuyên đề Tư tưởng Hồ Chí Minh 1/28/2021 09g15

LAW512H Pháp luật chuyên ngành BVTV 1/28/2021 09g15


MAT504 Phương pháp tính - SP Toán* 1/28/2021 09g15
MUS108 Giới thiệu nhạc cụ 1/28/2021 09g15
PED597 Đọc hiểu văn bản 1/28/2021 09g15
PED611 Mỹ thuật và Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học* 1/28/2021 09g15
RUD913 Giới và phát triển 1/28/2021 09g15
ABI506 Kỹ thuật trồng và sản xuất giống lương thực 1/29/2021 09g15

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 3
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
ACC101H Nguyên lý kế toán 1/29/2021 09g15
AES107 Nghệ thuật học 1/29/2021 09g15
AGR512 Nông nghiệp bền vững* 1/29/2021 09g15
BUS517 Chiến lược kinh doanh 1/29/2021 09g15
COA524 Tin học ứng dụng chăn nuôi 1/29/2021 09g15
CUL551D Quản lý dịch hại trên cây rau 1/29/2021 09g15
CHE910 Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ* 1/29/2021 09g15
ENV536 Xây dựng và quản lý dự án môi trường 1/29/2021 09g15
EPS527 Tiếng Anh chuyên ngành NTTS 1/29/2021 09g15
FBI508 Chuyển hóa sinh học 1/29/2021 09g15
FBI513 Công nghệ sinh học thực phẩm - CNSH 1/29/2021 09g15
FIN512 Quản trị ngân hàng thương mại 1/29/2021 09g15
FNU913 Giao tiếp với trẻ em 1/29/2021 09g15
FST503 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả 1/29/2021 09g15
IMS301 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - TH 1/29/2021 09g15
LAS912 Dịch thuật 4 1/29/2021 09g15
LAW538 Kỹ thuật đàm phán và soạn thảo hợp đồng thương mại quốc tế 1/29/2021 09g15
NUR302 Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non 1/29/2021 09g15
PED561 Hoạt động ngoài giờ, thực hành Đội, Sao nhi đồng 1/29/2021 09g15
PED619 Lý luận giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 1/29/2021 09g15
PED625 Một số vấn đề về đổi mới PP dạy học Vật lý ở Trường THPT 1/29/2021 09g15
POL520 Đánh giá giáo dục - Giáo dục công dân 1/29/2021 09g15
PRS104 Xác suất thống kê* 1/29/2021 09g15
SEG504 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2* 1/29/2021 09g15
VLL512 Phong cách học tiếng Việt 1/29/2021 09g15
VNH507 Làng xã Việt Nam 1/29/2021 09g15
ANI532 Thức ăn chăn nuôi 2/1/2021 07g00
BIT524 Công nghệ gen 2/1/2021 07g00
CEN311 Hóa lý 2 - Động hóa học và điện hóa 2/1/2021 07g00
COA514 ứng dụng CNTT trong dạy học Địa lý 2/1/2021 07g00 NMT
CON501 Lập trình Web* 2/1/2021 07g00 NMT
CUL505 Côn trùng nông nghiệp 2/1/2021 07g00
CUL531 Kỹ năng khuyến nông 2/1/2021 07g00
CUL534 Động vật hại nông nghiệp 2/1/2021 07g00
CUL544 Cây lương thực 2/1/2021 07g00
ECO307 Kinh tế môi trường 2/1/2021 07g00
ENV554 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 2/1/2021 07g00
ENG301H Tiếng Anh 3 2/1/2021 07g00
ERM307 Quản lý tài nguyên nước 2/1/2021 07g00
ESP534 Tiếng Anh chuyên ngành - GDCT 2/1/2021 07g00
ESP538 Tiếng Anh chuyên ngành - TCNH 2/1/2021 07g00
FST519 Phương pháp thống kê trong khoa học thực phẩm 2/1/2021 07g00
HIS104 Nhập môn khoa học giao tiếp 2/1/2021 07g00
HOL534 Văn học Âu Mỹ (thế kỷ XIX-XX) 2/1/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 4
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
LAS511 Cú pháp 2/1/2021 07g00
LAW306 Luật Hình sự 1 2/1/2021 07g00
PED113 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên Tiểu học* 2/1/2021 07g00
PED513 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 2/1/2021 07g00
POL306 Đạo đức học 2/1/2021 07g00
PPR914 Tuyến trùng 2/1/2021 07g00
PHI501 Chuyên đề phép biện chứng duy vật 2/1/2021 07g00
ANI539 Chăn nuôi heo 2/2/2021 07g00
BIT506 Công nghệ sinh học thực vật 2/2/2021 07g00
BIT507 Công nghệ sinh học động vật 2/2/2021 07g00
BUS304H Marketing 2/2/2021 07g00
BUS538 Quản trị nguồn nhân lực 2/2/2021 07g00
CEN501 Cơ học ứng dụng 2/2/2021 07g00
CUL512 Cây ăn trái 2/2/2021 07g00
CUL532 Điều tra và phân tích hệ sinh thái ruộng lúa 2/2/2021 07g00
CUL538 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 2/2/2021 07g00
CUL545 Quản lý dịch hại tổng hợp 2/2/2021 07g00
CHE305 Hóa phân tích 1 2/2/2021 07g00
ERM502 Bảo tồn đa dạng sinh học* 2/2/2021 07g00
FIN510 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2/2/2021 07g00
FIS517 Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản 2/2/2021 07g00
FST344 Cân bằng vật chất, năng lượng 2/2/2021 07g00
FST532 Cơ học lưu chất 2/2/2021 07g00
GSK309 Kỹ năng học tập suốt đời 2/2/2021 07g00
HOL525 Văn học Phương Tây 1 (từ cổ đại đến thế kỷ 18) 2/2/2021 07g00
HOL539 Văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945 2/2/2021 07g00
IMS912 Chuyên đề Java 2/2/2021 07g00 NMT
LAS515 Ngữ dụng học - TA 2/2/2021 07g00
LAS525 Ngữ âm học – Âm vị học 2/2/2021 07g00
LAW315 Pháp luật về chủ thể kinh doanh và phá sản 2/2/2021 07g00
LAW517 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2/2/2021 07g00
LAW544 Luật trẻ em và quyền con người 2/2/2021 07g00
MAX103 Lịch sử kinh tế quốc dân 2/2/2021 07g00
MIS150 Giáo dục quốc phòng – an ninh 1 2/2/2021 07g00
PED111 Phương pháp nghiên cứu khoa học - SP ĐL 2/2/2021 07g00
PED304 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 2/2/2021 07g00
PED613 Hình thành tri thức lịch sử cho học sinh phổ thông* 2/2/2021 07g00
PED691 Lịch sử - Địa lí và PP dạy học Lịch sử - Địa lí ở Tiểu học 2/2/2021 07g00
POL307 Logic học biện chứng 2/2/2021 07g00
POL538 Dân tộc học 2/2/2021 07g00
PPR512 Dinh dưỡng cây trồng 2/2/2021 07g00
PPR911 Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch 2/2/2021 07g00
PRS303 Xác suất thống kê - SP Toán 2/2/2021 07g00
RUD304 Chính sách phát triển nông thôn* 2/2/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 5
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
TEC507 Thủy lực trong công nghệ môi trường 2/2/2021 07g00
TOU529 Lễ hội Việt Nam 2/2/2021 07g00
ACC503 Kế toán tài chính 2* 2/3/2021 07g00
AES311 Nguyên lý thị giác 2/3/2021 07g00
ANI303 Dinh dưỡng động vật 2/3/2021 07g00
ANI304 Thực hành chăn nuôi tốt 2/3/2021 07g00
BAS501 Văn hóa các nước ASEAN 2/3/2021 07g00
BIT101 Vi sinh vật học đại cương* 2/3/2021 07g00
BIT511 An toàn sinh học 2/3/2021 07g00
BUS103H Quản trị học 2/3/2021 07g00
BUS301 Marketing căn bản – VHDL 2/3/2021 07g00
CEN505 Kỹ thuật phản ứng 2/3/2021 07g00
CEN507 Quá trình và Thiết bị cơ học 2/3/2021 07g00
COA506 Tin học ứng dụng trong Hóa học 2/3/2021 07g00 NMT
COS311 Cơ sở dữ liệu 2/3/2021 07g00
COS330 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 2/3/2021 07g00
CUL303 Cơ khí nông nghiệp 2/3/2021 07g00
CUL304 Sử dụng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả 2/3/2021 07g00
CUL506 Chọn giống cây trồng 2/3/2021 07g00
CUL509 Cây rau* 2/3/2021 07g00
CUL521 Xử lý ra hoa 2/3/2021 07g00
CUL536 Canh tác học 2/3/2021 07g00
CHE108 Hóa vô cơ 1 2/3/2021 07g00
CHE507 Hóa hữu cơ 2 2/3/2021 07g00
CHE512 Điện hóa học* 2/3/2021 07g00
ENV303 Hóa kỹ thuật môi trường* 2/3/2021 07g00
ENV508 Sinh thái học môi trường 2/3/2021 07g00
ENV510 Hệ thống cấp thoát nước 2/3/2021 07g00
ERM308 Quản lý tài nguyên đất đai 2/3/2021 07g00
ESP509 Tiếng Anh chuyên ngành KTQTKD 1* 2/3/2021 07g00
FIN505 Thị trường chứng khoán* 2/3/2021 07g00
FIN511 Thanh toán quốc tế B 2/3/2021 07g00
FIS520 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 2/3/2021 07g00
FIS525 Phương pháp nghiên cứu sinh học cá 2/3/2021 07g00
FIS528 Thực vật thủy sinh 2/3/2021 07g00
FIS529 Động vật thủy sinh* 2/3/2021 07g00
FST342 Nguyên lý các quá trình và thiết bị trong chế biến thực phẩm 2/3/2021 07g00
FST533 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2/3/2021 07g00
GEO501 Khí tượng nông nghiệp 2/3/2021 07g00
GSK543 Đọc & Viết 5 2/3/2021 07g00
MAX516 Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học 2/3/2021 07g00
MOR506 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CN 2/3/2021 07g00
PED516 Phương pháp dạy học Địa lý 1 2/3/2021 07g00
PED531 Phương pháp luận nghiên cứu Văn học 2/3/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 6
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
PED559 Phương pháp dạy học Ngữ văn 2 2/3/2021 07g00
PED667 Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán 2/3/2021 07g00
PED999 Các nguyên tắc và hệ thống PPDHLS ở trường PT 2/3/2021 07g00
POL103 Chính sách xã hội 2/3/2021 07g00
PPR501 Côn trùng đại cương 2/3/2021 07g00
PPR507 Phòng trừ sinh học bệnh cây 2/3/2021 07g00
PPR508 Phòng trừ sinh học côn trùng 2/3/2021 07g00
SOI303 Quy hoạch và đánh giá sử dụng đất nông nghiệp 2/3/2021 07g00
SOI305 Phân bón 2/3/2021 07g00
TOU576 Tiếng Anh lữ hành 1 2/3/2021 07g00
LAW503 Pháp luật thương mại quốc tế 2/4/2021 07g00
ENV511 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 2/4/2021 07g00
ENG102 Tiếng Anh 2 2/4/2021 07g00
ENG506 Tiếng Anh thương mại 2 2/4/2021 07g00
ENG513 Nghiệp vụ nhà hàng - TA 2/4/2021 07g00
ERM303 Vi sinh vật môi trường* 2/4/2021 07g00
ERM309 Quản lý tài nguyên rừng 2/4/2021 07g00
ESP501 Tiếng Anh chuyên ngành TT 1 2/4/2021 07g00
ESP536 Tiếng Anh chuyên ngành KTQT 1 2/4/2021 07g00
ESP541 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 2 2/4/2021 07g00
FIS512 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 2/4/2021 07g00
FIS536 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác* 2/4/2021 07g00
FST101 Hóa phân tích 2/4/2021 07g00
FST318 Thực phẩm chức năng 2/4/2021 07g00
GEN303 Di truyền đại cương B 2/4/2021 07g00
HIS505 Lịch sử Sử học* 2/4/2021 07g00
LAS526 Dẫn luận ngôn ngữ Tiếng Anh 2/4/2021 07g00
LAW314H Pháp luật kinh tế 2/4/2021 07g00
LAW511 Luật Sở hữu trí tuệ 2/4/2021 07g00
LAW516 Pháp luật về trách nhiệm bồi thường của nhà nước 2/4/2021 07g00
LAW521 Tội phạm học 2/4/2021 07g00
MAX104 Triết học Mác - Lênin 1 2/4/2021 07g00
MAX105 Triết học Mác - Lênin 2 2/4/2021 07g00
MAX302 Lịch sử triết học phương Đông 2/4/2021 07g00
MAX305 Chủ nghĩa xã hội khoa học - GDCT 2/4/2021 07g00
MAX309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2/4/2021 07g00
MAX517 Chuyên đề Kinh tế chính trị 2/4/2021 07g00
MIS160 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 2/4/2021 07g00
PED102 Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên THCS và THPT* 2/4/2021 07g00
PED305 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 – CĐ GDTH 2/4/2021 07g00
PED308 Âm nhạc và Phương pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 2/4/2021 07g00
PED310 Giáo dục và phát triển tâm lí trẻ mầm non 1 2/4/2021 07g00
PED313 Phương pháp dạy học âm nhạc 2 2/4/2021 07g00
PED316 Phương pháp dạy học mỹ thuật 2 2/4/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 7
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
PED504 Phương pháp giảng dạy 1 2/4/2021 07g00
PED510 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 2/4/2021 07g00
PED544 Lý luận dạy học Lịch sử* 2/4/2021 07g00
PED646 Thiết kế và tổ chức HĐ học tập trải nghiệm sáng tạo - SPĐL 2/4/2021 07g00
PED672 Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non 2/4/2021 07g00
POL101 Con người và môi trường* 2/4/2021 07g00
POL104 Công tác xã hội 2/4/2021 07g00
POL107 Dân số và phát triển 2/4/2021 07g00
POL111 Kỹ năng sống 2/4/2021 07g00
POL530 Giáo dục pháp luật 1 2/4/2021 07g00
PPR502 Bệnh cây đại cương 2/4/2021 07g00
PPR509 Vi sinh vật đất 2/4/2021 07g00
PSY502 Sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi mầm non 1 2/4/2021 07g00
PHI502 Lịch sử triết học Mác - Lênin 2/4/2021 07g00
PHI503 Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam 2/4/2021 07g00
RUD305 Thống kê kinh tế - xã hội 2/4/2021 07g00
SEG501 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1* 2/4/2021 07g00
SOI304 Thổ nhưỡng I 2/4/2021 07g00
TEC524 AutoCAD kỹ thuật môi trường 2/4/2021 07g00 NMT
TLM302 Lý luận văn học 2 (Tác phẩm, thể loại và Tiến trình văn học) 2/4/2021 07g00
TLM512 Lý luận văn học 3 (Thi pháp học) 2/4/2021 07g00
TOU315 Tiếng Anh nhà hàng – khách sạn 1 2/4/2021 07g00
TOU539 Nghiệp vụ nhà hàng - ĐH 2/4/2021 07g00
VES504 Dược lý thú y 2/4/2021 07g00
VLL508 Văn bản Nôm 2/4/2021 07g00
VNH521 Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ Việt Nam* 2/4/2021 07g00
VRP101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam* 2/4/2021 07g00
BUS507 Nghiệp vụ ngoại thương  2/5/2021 07g00
ACC512 Kế toán chi phí 2/22/2021 07g00
AGR103 Sinh học nông nghiệp 2 2/22/2021 07g00
AGR112 Sinh học đại cương 1 2/22/2021 07g00
AGR303 Thống kê phép thí nghiệm - CN 2/22/2021 07g00
AGR304 Thống kê và phép thí nghiệm - KHCT 2/22/2021 07g00 NMT
ALG503 Đại số đại cương 1* 2/22/2021 07g00
BAS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam* 2/22/2021 07g00
BAS104 Cơ sở văn hóa Việt Nam - Triết học 2/22/2021 07g00
BIO542 Thống kê và phép thí nghiệm sinh học 2/22/2021 07g00 NMT
BIT502 Nhập môn Công nghệ sinh học* 2/22/2021 07g00
BUS522 Quản trị sản xuất* 2/22/2021 07g00
COS309 Phân tích và thiết kế giải thuật 2/22/2021 07g00
CUL501 Lâm nghiệp đại cương 2/22/2021 07g00
CUL507 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 2/22/2021 07g00
ECO105 Toán kinh tế 2/22/2021 07g00
ECO507 Kinh tế lượng 2/22/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 8
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
ENV509 Luật và chính sách môi trường 2/22/2021 07g00
ERM301 Khí tượng thủy văn – QLMT 2/22/2021 07g00
ERM513 Quản lý tài nguyên thủy sinh vật 2/22/2021 07g00
FIN501 Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ 2/22/2021 07g00
FIN503 Thuế 2/22/2021 07g00
FIS513 Bệnh học thủy sản* 2/22/2021 07g00
FIS530 Ngư loại học 2/22/2021 07g00
FST501 Nguyên lý bảo quản thực phẩm 2/22/2021 07g00
GEM508 Hình học cao cấp* 2/22/2021 07g00
IMS302 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 2/22/2021 07g00
LAS508 Lý thuyết dịch 2/22/2021 07g00
LAS513 Hình thái học 2/22/2021 07g00
PED319 Lý luận dạy học Hóa học 2/22/2021 07g00
PED338 Lý luận dạy học môn Toán 2/22/2021 07g00
PED515 Phương pháp dạy học Hóa học 2 (Phần cụ thể)* 2/22/2021 07g00
PGE305 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2/22/2021 07g00
RUD520 Dinh dưỡng đất 2/22/2021 07g00
SEG520 Địa lý kinh tế - xã hội Thế giới 1* 2/22/2021 07g00
STA101 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán* 2/22/2021 07g00
STA102 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán – CĐ* 2/22/2021 07g00
TOU504 Văn hóa các nước Đông Nam á - VHDL 2/22/2021 07g00
VES507 Sản khoa và gieo tinh nhân tạo 2/22/2021 07g00
VLL302 Hán Nôm 2 (Văn bản Hán văn Việt Nam và văn bản Nôm) 2/22/2021 07g00
VLL303 Hán văn nâng cao 1 (Hán văn Trung Hoa) 2/22/2021 07g00
VLL525 Ngôn ngữ học văn bản và Phong cách học 2/22/2021 07g00
VLL528 Ngữ pháp tiếng Việt 2/22/2021 07g00
WOH519 Một số vấn đề về Cách mạng tư sản 2/22/2021 07g00
ANI531 Tổ chức và Phôi thai học* 2/23/2021 07g00
APH502 Sinh lý động vật thủy sản 2/23/2021 07g00
BUS533 Marketing dịch vụ 2/23/2021 07g00
BUS533D Marketing dịch vụ 2/23/2021 07g00
CAL101 Giải tích 1 2/23/2021 07g00
COS303 Phương pháp tính - TH 2/23/2021 07g00
COS503 Lý thuyết đồ thị 2/23/2021 07g00
CUL103 Sinh học nông nghiệp 2/23/2021 07g00
CUL504 Bệnh cây nông nghiệp 2/23/2021 07g00
CUL911 Công nghệ sinh học trong BVTV 2/23/2021 07g00
CHE304 Hóa lý 1 (Nhiệt động học)* 2/23/2021 07g00
CHE548 Hóa hữu cơ 2/23/2021 07g00
ECO505 Kinh tế vi mô* 2/23/2021 07g00
ECO508 Kinh tế quốc tế* 2/23/2021 07g00
ENV102 Đại cương về Trái đất - MT 2/23/2021 07g00
ERM501 Kinh tế tài nguyên môi trường 2/23/2021 07g00
ERM503 Kỹ thuật truyền thông môi trường 2/23/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 9
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
ESP310 Tiếng Anh chuyên ngành CNSH 2/23/2021 07g00
EVN104 Sinh học đại cương 1 - QLMT 2/23/2021 07g00
FIN502 Quản trị tài chính 1 2/23/2021 07g00
FIN503D Thuế 2/23/2021 07g00
FIS507 Di truyền và chọn giống thủy sản 2/23/2021 07g00
FST105 Hóa sinh học thực phẩm 2/23/2021 07g00
FST534 Truyền khối 2/23/2021 07g00
GSK302 Đọc & Viết 3 2/23/2021 07g00
HOL101 Văn học dân gian Việt Nam 2/23/2021 07g00
HOL304 Văn học Châu á 2 2/23/2021 07g00
HOL501 Văn học dân gian Việt Nam 2/23/2021 07g00
LAS520 Dịch thuật 2 2/23/2021 07g00
LAW111 Pháp luật đại cương - GDCT 2/23/2021 07g00
LAW302 Pháp luật kinh tế 2/23/2021 07g00
LAW307 Luật Dân sự 2 2/23/2021 07g00
LAW510 Luật Du lịch 2/23/2021 07g00
MAT106 Toán A3* 2/23/2021 07g00
MAX311 Kinh tế chính trị chuyên ngành 2/23/2021 07g00
PED101 Giáo dục học 1 2/23/2021 07g00
PED107 Giáo dục học đại cương 2/23/2021 07g00
PED109 Phương pháp nghiên cứu khoa học - GDMN 2/23/2021 07g00
PED118 Giáo dục học - ĐH GDTH 2/23/2021 07g00
PED321 Lý luận dạy học Ngữ văn 2/23/2021 07g00
PED323 Lý luận dạy học ở Tiểu học 2/23/2021 07g00
PED649 Phát triển kỹ năng nghề nghiệp - SP HH 2/23/2021 07g00
PGE101 Địa chất học* 2/23/2021 07g00
PGE304 Địa lý tự nhiên các lục địa 1* 2/23/2021 07g00
PPR301 Độc chất học môi trường 2/23/2021 07g00
PPR519 Động vật hại nông nghiệp 2/23/2021 07g00
PRE505 Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 1 (Sinh học, Sức khỏe) - CĐ GDTH* 2/23/2021 07g00
PHI504 Triết học Cổ điển Đức 2/23/2021 07g00
RUD521 Kinh tế nông thôn 2/23/2021 07g00
TEC512 Phương pháp tính kỹ thuật môi trường 2/23/2021 07g00
TEC518 Bơm, quạt và máy nén 2/23/2021 07g00
VES508 Chẩn đoán bệnh thú y 2/23/2021 07g00
WOH504 Lịch sử Thế giới cận đại 2/23/2021 07g00
WOH533 Lịch sử văn minh Đông Nam á 2/23/2021 07g00
ACC301D Kế toán tài chính 1 2/24/2021 07g00
ACC501 Kế toán tài chính 1* 2/24/2021 07g00
AES112 Lịch sử Mỹ thuật thế giới 2/24/2021 07g00
AGR105 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2/24/2021 07g00
ANI530 Giải phẫu động vật A 2/24/2021 07g00
BIT303 Vi sinh vật học 2/24/2021 07g00
BIT521 Kỹ thuật phân tích trong CNSH* 2/24/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 10
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
BUS524 Bảo hiểm 2/24/2021 07g00
BUS537 Hành vi tổ chức 2/24/2021 07g00
BUS910 Quản trị Marketing 2/24/2021 07g00
COS313 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 2/24/2021 07g00 NMT
COS316 Đồ hoạ máy tính 2/24/2021 07g00 NMT
COS521 Trí tuệ nhân tạo 2/24/2021 07g00
CUL526 Phân loại thực vật A 2/24/2021 07g00
CHE506 Hóa hữu cơ 1 2/24/2021 07g00
CHI102 Tiếng Trung 2* 2/24/2021 07g00
ECL501 Sinh thái học và quản lý môi trường TNTN 2/24/2021 07g00
ECO515 Kinh tế quốc tế nâng cao 2/24/2021 07g00
EDU103 Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD và ĐT 2/24/2021 07g00
ENV301 Phương pháp phân tích các thông số môi trường* 2/24/2021 07g00
ENV306 Con người và môi trường - NNTNTN 2/24/2021 07g00
ENV501 Cơ sở khoa học môi trường* 2/24/2021 07g00
ERM302 Tiếng Anh chuyên ngành môi trường 2/24/2021 07g00
ERM312 Quản lý môi trường và tài nguyên biển 2/24/2021 07g00
FSL102 Tiếng Pháp 2* 2/24/2021 07g00
FST325 Hóa keo - CNTP 2/24/2021 07g00
GEM504 Hình sơ cấp 2/24/2021 07g00
GSK527 Phỏng vấn xin việc và Kỹ năng nghề nghiệp 2/24/2021 07g00
HOL102 Văn học Việt Nam trung đại 1 (X-hết XVII) 2/24/2021 07g00
HOL303 Văn học VN từ thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX 2/24/2021 07g00
LAS505 Ngữ pháp 3* 2/24/2021 07g00
LAW109 Pháp luật đại cương 2/24/2021 07g00
LAW535 Luật Hôn nhân và gia đình 2/24/2021 07g00
LNP101 Quy hoạch tuyến tính 2/24/2021 07g00
PED117 Giáo dục học 2/24/2021 07g00
PED320 Lý luận dạy học Địa lý 2/24/2021 07g00
PED506 Phương pháp giảng dạy 3 2/24/2021 07g00
PED567 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 2/24/2021 07g00
PED629 Phương pháp dạy học Hình học 2/24/2021 07g00
POL503 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa 2/24/2021 07g00
PPH301 Sinh lý thực vật A 2/24/2021 07g00
PRE301 Cơ sở Tự nhiên - ĐH GDTH 2/24/2021 07g00
PRE515 Sinh lý học trẻ em 2/24/2021 07g00
PHT301 Lý luận và Phương pháp TDTT 2/24/2021 07g00
PHY103 Vật lý đại cương B* 2/24/2021 07g00
TOU536 Tổng quan du lịch – ĐH 2/24/2021 07g00
TOU565 Tâm lý du khách 2/24/2021 07g00
VIE103 Tiếng Việt thực hành - GDTH 2/24/2021 07g00
VIE501 Tiếng Việt 1 2/24/2021 07g00
VNH503 Lịch sử Việt Nam hiện đại* 2/24/2021 07g00
ACC101 Nguyên lý kế toán* 2/25/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 11
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
AES101 Mỹ thuật 2/25/2021 07g00
AGR106 Sinh học nông nghiệp 1 2/25/2021 07g00
BIO106 Sinh học đại cương - SP 2/25/2021 07g00
BUS306 Đạo đức kinh doanh 2/25/2021 07g00
COS101 Tin học đại cương* 2/25/2021 07g00
COS106 Lập trình căn bản* 2/25/2021 07g00 NMT
CHE103 Hóa đại cương B* 2/25/2021 07g00
CHE106 Hóa đại cương B - QLMT 2/25/2021 07g00
ECO107 Kinh tế học đại cương - Luật 2/25/2021 07g00
ECO303 Xác suất thống kê kinh tế 2/25/2021 07g00
ECO503 Kinh tế phát triển* 2/25/2021 07g00
ENG110 Tiếng Anh 1 2/25/2021 07g00
FST103 Giới thiệu ngành - ĐH CNTP 2/25/2021 07g00
GSK107 Đọc & Viết A2 2/25/2021 07g00
LAS503 Ngữ pháp 1* 2/25/2021 07g00
MAT104 Toán A1* 2/25/2021 07g00
MAT505 Toán học 1 (Tập hợp - Logic)* 2/25/2021 07g00
MAX109 Lịch sử triết học - GDCT 2/25/2021 07g00
NUR502 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non 2/25/2021 07g00
PGE501 Khoa học về Trái Đất* 2/25/2021 07g00
PGE518 Khí quyển 2/25/2021 07g00
POL102 Logic học đại cương 2/25/2021 07g00
PSY101 Tâm lý học đại cương* 2/25/2021 07g00
PHI102 Lịch sử triết học phương Đông 2/25/2021 07g00
PHY101 Vật lý đại cương A1* 2/25/2021 07g00
PHY112 Vật lý đại cương B 2/25/2021 07g00
TLM101 Lý luận văn học 1 (Nguyên lý lý luận và Mỹ học) 2/25/2021 07g00
TOU105 Cơ sở văn hóa Việt Nam – VHDL 2/25/2021 07g00
TOU528 Đặc điểm văn hóa ĐBSCL 2/25/2021 07g00
VIE101 Tiếng Việt thực hành 2/25/2021 07g00
VLL101 Dẫn luận ngôn ngữ học và ngữ âm tiếng Việt 2/25/2021 07g00
VNH501 Lịch sử Việt Nam Cổ - Trung đại* 2/25/2021 07g00
WOH106 Lịch sử thế giới cổ đại* 2/25/2021 07g00
BUS546 Phát triển sản phẩm 2/25/2021 07g00
ALG113 Đại số tuyến tính 2/26/2021 07g00
BUS101 Quản trị hành chính văn phòng 2/26/2021 07g00
BUS302 Quản trị học 2/26/2021 07g00
BUS515 Marketing căn bản 2/26/2021 07g00
COS107 Nền tảng công nghệ thông tin 2/26/2021 07g00
CHE109 Hóa đại cương A - KTHH 2/26/2021 07g00
ENG103 Tiếng Anh 1 - CĐ 2/26/2021 07g00
FST308 Vẽ kỹ thuật 2/26/2021 07g00
LAS501 Ngữ âm 1 2/26/2021 07g00
LAW104 Lý luận về Nhà nước và pháp luật - Luật 2/26/2021 07g00

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 12
Mã MH Tên môn học Ngày thi Giờ Ghi chú
LAW512 Luật Tố tụng hình sự 2/26/2021 07g00
LIT505 Văn học 1 2/26/2021 07g00
MAT101 Toán B1* 2/26/2021 07g00
MAT103 Toán C* 2/26/2021 07g00
NUR501 Văn học thiếu nhi 2/26/2021 07g00
POL501 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2/26/2021 07g00
POL525 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 2/26/2021 07g00
PRE501 Sinh lý học trẻ em 2/26/2021 07g00
PRS101 Xác suất thống kê A* 2/26/2021 07g00
PHY109 Vật lý đại cương – TH* 2/26/2021 07g00
SOC101 Xã hội học đại cương 2/26/2021 07g00
TOU112 Tiếng Việt thực hành – VHDL 2/26/2021 07g00
VLL103 Hán văn cơ sở 2/26/2021 07g00
WOH303 Lịch sử văn minh thế giới B 2/26/2021 07g00
BUS545 Hành vi khách hàng 2/26/2021 07g00
ACC501 Kế toán tài chính 1 3/13/2021 07g00
BUS525 Quản trị rủi ro tài chính  3/13/2021 07g00

LẬP BẢNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Phú Thạnh Hồ Nhã Phong

* Phòng thi sẽ được dán tại NA102 trước mỗi buổi thi. Page 13

You might also like