Anisotropic Bất ñẳng hướng Convert Chuyển hóa, biến ñổi Cooling by adiabatic demagnetization Làm lạnh bằng khử từ ñoạn nhiệt Cross section Tiết diện
Crystal lattice Mạng tinh thể
Curie’s law applies Định luật Curie nghiệm ñúng
Demagnetization Khử từ Derive (v.) Suy ra, dẫn ra Diamagnetic material Vật liệu nghịch từ Differential Vi phân Differential expression for F Biểu thức vi phân của F Differential process Quá trình vi phân Elastic rod Thanh ñàn hồi Electric potential Điện thế Electric potential energy Thế năng tĩnh ñiện Exchanged heat and work Nhiệt và công trao ñổi Expansion Sự dãn nở Ferromagnetic material Vật liệu sắt từ Field is not too intensive Trường không quá mạnh Fluid Chất lưu Fluid thermodynamics Nhiệt ñộng lực học chất lưu Heat capacity Nhiệt dung Homogeneous Đồng nhất Incompressible Không nén ñược Inhomogeneous Không ñồng nhất Interaction between positive ions on lattice sites Tương tác giữa các ion dương trên nút mạng tinh thể Isotropic Đẳng hướng
Lattice sites Các nút mạng
Magnetization Độ từ hóa, sự từ hóa
Paramagnetic material Vật liệu thuận từ Process Quá trình Rod Thanh Specific heat capacity Nhiệt dung riêng State (n.) Trạng thái State (v.) Phát biểu, diễn tả State equation Phương trình trạng thái Surroundings Môi trường chung quanh Thermal expansion coefficient Hệ số nở nhiệt Uniform magnetic field Từ trường ñều Variation in internal energy Độ biến thiên nội năng Work is converted into … Công ñược chuyển hóa thành … Young modulus Ứng suất Young