You are on page 1of 1

Thermodynamics Lexicon

Adiabatic Đoạn nhiệt


Anisotropic Bất ñẳng hướng
Convert Chuyển hóa, biến ñổi
Cooling by adiabatic demagnetization Làm lạnh bằng khử từ ñoạn nhiệt
Cross section Tiết diện

Crystal lattice Mạng tinh thể

Curie’s law applies Định luật Curie nghiệm ñúng


Demagnetization Khử từ
Derive (v.) Suy ra, dẫn ra
Diamagnetic material Vật liệu nghịch từ
Differential Vi phân
Differential expression for F Biểu thức vi phân của F
Differential process Quá trình vi phân
Elastic rod Thanh ñàn hồi
Electric potential Điện thế
Electric potential energy Thế năng tĩnh ñiện
Exchanged heat and work Nhiệt và công trao ñổi
Expansion Sự dãn nở
Ferromagnetic material Vật liệu sắt từ
Field is not too intensive Trường không quá mạnh
Fluid Chất lưu
Fluid thermodynamics Nhiệt ñộng lực học chất lưu
Heat capacity Nhiệt dung
Homogeneous Đồng nhất
Incompressible Không nén ñược
Inhomogeneous Không ñồng nhất
Interaction between positive ions on lattice sites Tương tác giữa các ion dương trên nút mạng tinh thể
Isotropic Đẳng hướng

Lattice sites Các nút mạng

Magnetization Độ từ hóa, sự từ hóa


Paramagnetic material Vật liệu thuận từ
Process Quá trình
Rod Thanh
Specific heat capacity Nhiệt dung riêng
State (n.) Trạng thái
State (v.) Phát biểu, diễn tả
State equation Phương trình trạng thái
Surroundings Môi trường chung quanh
Thermal expansion coefficient Hệ số nở nhiệt
Uniform magnetic field Từ trường ñều
Variation in internal energy Độ biến thiên nội năng
Work is converted into … Công ñược chuyển hóa thành …
Young modulus Ứng suất Young

Nguyen Quang Le

You might also like