You are on page 1of 5

CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC

Tên môn học: KỸ NĂNG TIẾNG ĐỨC I – ĐỌC HIỂU


Mã môn học: MH 16
Thời gian thực hiện môn học: 75 giờ (Lý thuyết: 15 giờ; Thực hành: 58 giờ; Kiểm tra:
02 giờ)
I. Vị trí, tính chất môn học
- Vị trí môn học: Môn học Đọc hiểu 1 là một trong các chuyên môn ngành bắt buộc.
- Tính chất môn học: Sinh viên phải có năng lực tiếp thu ngoại ngữ cơ bản, có hứng thú
học tập. Ngoài ra, sinh viên cần tự trang bị và chuẩn bị bài trước để nắm được vốn từ
vựng của bài học.
II. Mục tiêu môn học
- Về kiến thức:
Đọc hiểu 1 nhằm giúp sinh viên phát triển kỹ năng đọc hiểu tiếng Đức. Sinh viên
làm quen với các khái niệm về các sự kiện xảy ra xung quanh mình, trong cuộc sống
hàng ngày. Bước đầu học hỏi làm quen với các yếu tố cơ bản trong lĩnh vực văn hoá Đức.
- Về kỹ năng:
Đọc hiểu 1 từng bước giúp sinh viên nắm vững các yếu tố cơ bản về từ vựng trong
đời sống hàng ngày, các sự kiện xảy ra thường xuyên xung quanh mình. Đồng thời biết
kỹ thuật đọc cơ bản), đọc để tìm ý chính trả lời những câu hỏi theo kiểu bao quát. Ứng
dụng từ vào ngữ cảnh cho đúng, thực hành làm nhiều dạng bài tập ứng dụng theo các chủ
điểm quen thuộc dưới dạng trắc nghiệm, …
- Về năng lực tự chủ và trách nhiệm:
Những bài đọc hiểu trong học phần Đọc hiểu 1 bao gồm những chủ đề khác nhau.
Mỗi đơn vị bài học được thiết kế với những bố cục khác nhau chú trọng vào kỹ năng đọc
hiểu và viết nhằm giúp sinh viên củng cố kiến thức của từng bài đọc hiểu.
III. Nội dung môn học
1. Nội dung tổng quát và phân bố thời gian:
Thời gian (giờ)

Số Thực hành,
Tên chương, mục Tổng
TT Lý Kiểm
số thảo luận,
thuyết tra*
bài tập
Lektion 1: Länder, Alphabet, Zahlen 1-
1 5 1 4
100.000.000
2 Lektion 2: Berufe, Familie, Sprachen 5 1 4
Lektion 3: Möbel, Materialien, Farben,
3 5 1 4
Formen
4 Lektion 4: Büro, Computer 5 1 4
Lektion 5: Freizeitaktivitäten, Tageszeiten,
5 5 1 4
Wochenzeiten, Uhrzeiten
6 Lektion 6: Lebensmittel und Speisen 5 1 3 1
7 Lektion 7: Verkehrsmittel, Reisen 5 1 4
Lektion 8: Alltagsaktivitäten, Jahreszeiten,
8 5 1 4
Monate
Lektion 9: Institutionen und Plätze in der
9 5 1 4
Stadt.
Lektion 10: Wohnungen und Häuser,
10 5 1 4
Einrichtungen und Orte in der Stadt.
11 Lektion 11: Hotel, Pläne und Wünsche 5 1 4
Lektion 12: Körperteile, Aussehen,
12 5 1 4
Charakter
Lektion 13: Aktivitäten im Haushalt, Regel
13 5 1 4
im Haushalt und Umwelt
Lektion 14: Kleidung, Wetter und
14 5 1 4
Himmelrichtung
15 Lektion 15: Feste 5 1 3 1
Cộng 75 15 58 2
2. Nội dung chi tiết
Lektion 1: Länder, Alphabet, Zahlen 1-100.000.000
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên kiến thức từ vựng về chủ đề tên gọi các đất nước, bảng
chữ cái tiếng Đức, số đếm từ 1 – 100.000.000. Sinh viên có thể đọc các đoạn văn hoặc
đoạn hội thoại ngắn theo chủ đề từ vựng.
Lektion 2: Berufe, Familie, Sprachen
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức từ vựng cơ bản theo chủ đề nghề
nghiệp, ngôn ngữ và gia đình. Từ đó sinh viên có thể ứng dụng được vào trong việc đọc
hiểu các văn bản đời sống liên quan đến gia đình, các nghề nghiệp, mô tả công việc,…
Lektion 3: Möbel, Materialien, Farben, Formen
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên kiến thức liên quan đến đồ dùng trong gia đình, màu
sắc, chất liệu, hình dáng. Từ đó sinh viên có thể hiểu được các đoạn văn ngắn miêu tả nhà
cửa, miêu tả đồ dùng quen thuộc, thuộc chất của sản phẩm thông dụng khi đi mua sắm.
Lektion 4: Büro, Computer
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về chủ đề văn
phòng và máy tính, điện tử. Từ đó sinh viên có thể đọc được các mẩu tin ngắn miêu tả về
văn phòng, các đồ dùng trong phòng làm việc và máy vi tính.
Lektion 5: Freizeitaktivitäten, Tageszeiten, Wochenzeiten, Uhrzeiten.
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức từ vựng cơ bản về chủ đề hoạt động
giải trí, sở thích, từ vựng về thời gian. Từ đó sinh viên có thể đọc hiểu một thời gian biểu
hoặc một lịch trình đơn giản.
Lektion 6: Lebensmittel und Speisen
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên những kiến thức từ vựng cơ bản về chủ đề ẩm thực và
đồ ăn. Từ đó sinh viên có thể đọc hiểu các đoạn văn ngắn về bữa ăn, đọc hiểu danh sách
món ăn trong nhà hàng và đi siêu thị.
Lektion 7: Verkehrsmittel, Reisen
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên kiến thức từ vựng cơ bản về chủ đề phương tiện giao
thông, du lịch. Từ đó sinh viên có thể đọc và hiểu một số đoạn văn ngắn miêu tả các hình
thức giao thông tại Đức cũng như thông tin về một số điểm du lịch.
Lektion 8: Alltagsaktivitäten, Jahreszeiten, Monate
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên kiến thức từ vựng cơ bản về chủ đề hoạt động trong
cuộc sống hàng ngày, các mùa và các tháng trong năm. Từ đó sinh viên có thể hiểu được
các thông tin về lịch trình học tập hoạt động của mình và của người khác.
Lektion 9: Institutionen und Plätze in der Stadt.
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên kiến thức từ vựng cơ bản về chủ đề các khu vực, toà
nhà và các địa danh trong thành phố. Từ đó sinh viên có thể đọc và tìm hiểu về một số
thông tin cảnh quan xung quanh khu vực mình sinh sống.
Lektion 10: Wohnungen und Häuser, Einrichtungen und Orte in der Stadt.
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên kiến thức từ vựng cơ bản về chủ đề nhà cửa. Từ đó
sinh viên có thể đọc được các mẩu tin về việc cho thuê nhà và các đặc điểm của căn nhà.
Lektion 11: Hotel, Pläne und Wünsche
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên từ vựng về chủ đề khách sạn, các kế hoạch dự định
tương lai và ước muốn. Từ đó sinh viên có thể đọc hiểu các mẩu tin ngắn trong tạp chí
hoặc trên mạng.
Lektion 12: Körperteile, Aussehen, Charakter
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên từ vựng về chủ đề cơ thể người, ngoại hình và tính
cách. Từ đó sinh viên có thể đọc và hiểu các đoạn văn ngắn miêu tả người, một số
phương pháp tăng cường sức khoẻ con người để ứng dụng.
Lektion 13: Aktivitäten im Haushalt, Regel im Haushalt und Umwelt
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên từ vựng về chủ để các công việc nhà và chủ đề môi
trường. Từ đó sinh viên có thể đọc và hiểu được các nội dung ngắn về các công việc
thường ngày, các nội dung về vấn đề môi trường.
Lektion 14: Kleidung, Wetter und Himmelrichtung
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên từ vựng về chủ đề quần áo, thời tiết và các phương
hướng. Từ đó sinh viên sẽ đọc được các bài viết về thời trang, bản tin thời tiết để áp dụng
trog cuộc sống hàng ngày.
Lektion 15: Feste
Mục tiêu: Cung cấp cho sinh viên về chủ đề lễ hội. Từ đó sinh viên sẽ đọc và hiểu được
các bài báo, mẩu tin về các lễ hội tại Đức để học hỏi về văn hoá.
IV. Điều kiện thực hiện môn học:
- Thiết bị giảng dạy: Phòng học tiêu chuẩn
- Đối với giảng viên: Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành ngôn ngữ Đức, sư
phạm tiếng Đức; có đầy đủ các chứng chỉ về nghiệp vụ sư phạm, ngoại ngữ, tin học theo
yêu cầu của Thông tư 08/2017-BLĐTBXH ngày 10 tháng 3 năm 2017 của Bộ Lao động-
Thương binh và Xã hội.
V. Phương pháp và nội dung đánh giá
- Kiểm tra định kỳ: vấn đáp hoặc thực hành
- Kiểm tra kết thúc môn học: Thảo luận nhóm, bài tập thực hành
- Thang điểm: 10
VI. Hướng dẫn chương trình
1. Phạm vi áp dụng chương trình: Chương trình môn học được áp dụng giảng dạy cho hệ
Cao đẳng Tiếng Đức.
2. Hướng dẫn về phương pháp giảng dạy, học tập môn học
- Phương pháp giảng dạy
+ Thuyết trình giảng giải
+ Thực hành tình huống
- Giáo viên giảng dạy môn học này phải là giáo viên có trình độ từ Đại học, được đào tạo
về chuyên ngành Tiếng Đức.
- Đối với người học: Cần học tập nghiêm túc, trung thực trong kiểm tra
3. Những trọng tâm chương trình cần chú ý: Lektion 1, Lektion 2, Lektion 5, Lektion 10
và Lektion 14.
4. Tài liệu tham khảo:
- Menschen A1 Kursbuch, Hueber Verlag.
- Menschen A1 Arbeitsbuch, Hueber Verlag.

You might also like