You are on page 1of 13

SHARE TÀI LIỆU BỞI TEAM AROMA

Edited by: Aroma.vn


Để học thêm nhiều bài học bổ ích + nhận nhiều tài liệu hơn?
Ghé: Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Website: http://aroma.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/tienganh.cho.nguoidilam/

Nhận bài học tiếng anh hàng tuần: http://aroma.vn/newsletter/


Địa chỉ
1. Cơ sở 1: 15/232 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, HN
2. Cơ sở 2: Nhà đa năng tại Lô NT1, Khu đô thị Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, HN,
04. 3537 9410
3. Cơ sở 3: 49 Hoàng Văn Thụ, P.15, Q. Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, 08. 62
75 35 65, Hotline: 0917 30 90 91
360 THUẬT NGỮ NGÀNH XÂY DỰNG

Lateral earth pressure Áp lực bên của đất


Passive pressure Áp lực thụ động
Stream flow pressure Áp lực của dòng nước chảy
Maximum working pressure Áp lực cực đại
Earth pressure Áp lực đẩy của đất
Hydrostatic pressure Áp lực thủy tĩnh

Temperature effect Ảnh hưởng của nhiệt độ


Curing Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
Protection against abrasion Bảo vệ chống mài mòn
Protection against scour Bảo vệ chống xói lở
Protection against corrosion Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Joint tape Băng dính

Of cast iron Bằng gang đúc


Of laminated/rolled steel Bằng thép cán
Unfavorable Bất lợi
The most unfavorable Bất lợi nhất
Concrete Bê tông
Concrete cover Bê tông bảo hộ

Foulk, bouchon Bê tông bịt đáy


Pumping concrete Bê tông bơm
Sand concrete Bê tông cát
Over reinforced concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép
Prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực
Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực trong

External prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài


Reinforced concrete Bê tông cốt thép thường
High strength concrete Bê tông cường độ cao
Spalled concrete Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
Cast in situ place concrete Bê tông đúc tại chỗ
Precast concrete Bê tông đúc sẵn

Early strength concrete Bê tông hóa cứng nhanh


Plain concrete, Unreinforced Bê tông không cốt thép
concrete
Low-grade concrete resistance Bê tông mác thấp
Heavy weight concrete Bê tông nặng
Lightweight concrete Bê tông nhẹ
Sand lightweight concrete Bê tông nhẹ có cát

Lean concrete (low grade concrete) Bê tông nghèo


Sprayed concrete, Shotcrete Bê tông phun
Gravel concrete Bê tông sỏi
Hydraulic concrete Bê tông thủy công
Normal weight concrete, Ordinary Bê tông trọng lượng thông thường
structural concrete
Fresh/green concrete Bê tông tươi (mới trộn xong)

Portland cement, Portland concrete Bê tông xi-măng


Interface Bề mặt chuyển tiếp
Contact surface Bề mặt tiếp xúc
Exterior face Bề mặt ngoài
Form exterior face Bề mặt ván khuôn
Bed plate Bệ đỡ phân phối lực

Prestressing bed Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực


Footing Bệ móng
Amplitude of stress Biên độ biến đổi ứng suất
Unit shortening Biến dạng co ngắn tương đối
Long-term deformation Biến dạng dài hạn
Approximate Gần đúng

Connection Ghép nối


Needle Ghi
Launching girder Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn)
Pile drive Giá búa đóng cọc
Maintenance cost Giá thành bảo dưỡng, duy tu
Production cost Giá thành chế tạo

Replacement cost Giá thành thay thế


Construction cost Giá thành thi công
Basic assumption Giả thiết cơ bản
Design assumption Giả thiết tính toán
Definitive evaluation Giá trị quyết toán
Transition stage Giai đoạn chuyển tiếp

Load stage Giai đoạn đặt tải


Construction successive stage(s) (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
Technical solution Giải pháp kĩ thuật
Bracing Giằng gió
Supervision of construction Giám sát thi công
Interruption of traffic Gián đoạn giao thông

Expansion Giãn nở
Free expansion Giãn nở tự do
Course Giáo trình (khóa học)
Abrasive paper Giấy ráp
Wind bracing Giằng gió
Caisson Giếng chìm

Bentonite lubricated caisson Giếng chìm áo vữa sét


Caisson on temporary cofferdam Giếng chìm đắp đảo
Cast-in-place concrete caisson Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Floating caisson Giếng chìm chở nổi
Air caisson Giếng chìm hơi ép
Shear limit Giới hạn cắt trượt

Elastic limit Giới hạn đàn hồi


Conventional elasticity limit Giới hạn đàn hồi qui ước
Rupture limit of the prestressed Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng
steel lực
Giữ cho cố định
Fixation Giữ cho cố định vào ván khuôn
Fixation on the form

Keeping the line operating Giữ cho thông tuyến đường


To fix the ends of reinforcement Giữ cố định đầu cốt thép
Angle of interior friction Góc ma sát trong
Plywood Gỗ dán (ván khuôn)
Laminate timber Gỗ ép
Thermal gradient Gradien nhiệt
Laminated elastomeric bearing Gối bằng chất dẻo cán
End support Gối biên (mố cầu)
Rubber bearing, neoprene bearing Gối cao su
Bearing Gối cầu
Fixed bearing Gối cố định
Roller bearing Gối con lăn

Movable bearing Gối di động


Mechanical bearing Gối kiểu cơ khí
Tetron bearing Gối tê-trôn
Intermediate support Gối trung gian (trụ cầu)
Guided slipping bearing Gối trượt có hướng dẫn
Slipping bearing Gối trượt tự do

Elastomeric bearing Gối cao su


Elastomeric pot bearing Gối hộp chất dẻo
Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường
Plate bearing Gối bản thép
Cobble, ashlar stone Đá hộc, đá xây
Curb Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu)

Scaffold, scaffolding Đà giáo, giàn giáo


Centering,false work Đà giáo treo, giàn giáo
Moving construction Đà giáo tự di dộng
Rehabilitation Đại tu
To meet the requirements Đáp ứng các yêu cầu
Tamper Đầm, chày

Tamping Đầm bê tông cho chặt


Form vibrator Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Needle vibrator Đầm dùi (để đầm bê tông)
Vibrating tamper Đầm rung
Surface vibrator Đầm trên mặt
Internal vibrator Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)

Evaluation Đánh giá, ước lượng


Earth, soil Đất
Loam Đất á sét
Alluvion Đất bồi, phù sa
Compact earth Đất chặt
Cohesive soil Đất dính kết

Cohesionless soil, granular material Đất không dính kết, đất rời rạc
Foundation soil Đất nền bên dưới móng
Alluvial soil Đất phù sa, đất bồi tích
Clay Đất sét
Adjudication Đấu thầu
Bridge end Đầu cầu

Diesel locomotive Đầu máy điện


Steam locomotive Đầu máy hơi nước
Perforated cylindrical anchor head Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Span end Đầu nhịp
Coupler Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
Material characteristics Đặc trưng các vật liệu

Material properties Đặc điểm vật liệu


Mechanical characteristic Đặc trưng cơ học
Eccentric loading Dặt tải lệch tâm
Loading on Đặt tải lên
Test loading on bridge Đặt tải thử lên cầu
Put in the reinforcement case Đặt vào trong khung cốt thép

Cofferdam Đê quai (ngăn nước tạm)


Bearing plate Đế mấu neo dự ứng lực
Trumplate, cast-guide Để hình loa của mấu neo dự ứng lực
Overload provision Đề phòng quá tải
Pile cap Đệm đầu cọc
Force representative point (on the Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
curve)

Levelling point Điểm cần đo cao độ


Jacking end Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng
kích
Location of the resultant Điểm đặt của hợp lực
Location of the concrete Điểm đặt hợp lực nén bê tông
compressive resultant
Adjustment Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng
Solid conditions Điều kiện đất

Balanced strain condition Điều kiện cân bằng ứng biến


Condition of curing Điều kiện dưỡng hộ bê tông
Unfavourable climatic condition Điều kiện khí hậu bất lợi
Environmental condition Điều kiện môi trường
Inspection Điều tra (thanh tra)
Sounding Điều tra bằng phương pháp sóng âm

Corrosive agent Chất xâm thực


Skew Chéo, xiên
Fabrication Chế tạo, sản xuất
Precast Chế tạo sẵn
Embedded item Chi tiết chôn sẵn
Temporary instruction Chỉ dẫn tạm thời

Depth Chiều cao


Effective depth at the section Chiều cao có hiệu
Depth of beam Chiều cao dầm
Vertical clearance Chiều cao tịnh không
Overall depth of member Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
Flange thickness Chiều dày của bản (của sườn)

Length of penetration Chiều dài cọc hạ vào đất


Loaded length in meters Chiều dài đặt tải (tính bằng mét)
Anchorage length Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Closed length Chiều dài kích khi không hoạt động
Span length Chiều dài nhịp
Transmission length for Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước
pretensioning

Bond transfer length Chiều dài truyền lực nhờ dính bám
Buckling length Chiều dài uốn dọc
Thickness Chiều dày
Web thickness Chiều dày bản cánh
Compression flange of T girder Chiều rộng bản chịu nén của dầm T
Effective flange width Chiều rộng có hiệu của bản cánh

Effective width (of T girder) Chiều rộng có hiệu (của dầm T)


Distribution width for wheel loads Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh
xe
Roadway width Chiều rộng phần xe chạy
Horizontal clearance Chiều rộng tịnh không
Overall width of bridge Chiều rộng toàn bộ cầu
River training work Chỉnh trị dòng song

To stand without failure Chịu đựng được mà không hỏng


To subject, to load, to withstand, to Chịu tải
carry, to bear, to resist
Period of vibration Chu kỳ dao động
Bridge location Chọn vị trí xây dựng cầu
Void Chỗ rỗng (khoét rỗng)
Surface water protection Chống ẩm cho bề mặt

Hinge Chốt
Concrete hinge Chốt bê tông
Key, Key block, Capstone Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)
Fastening pin (to bolt) Chốt ngang (lắp chốt ngang)
Loading cycle Chu kỳ đặt tải
Design stress cycles Chu kỳ ứng suất thiết kế

Perimeter of bar Chu vi thanh cốt thép


Engineer,Architect Chủ công trình
Owner Chủ đầu tư
Technology transfer Chuyển giao công nghệ
Displacement Chuyển vị
Relative rotation Chuyển vị quay tương đối

Automatic design program Chương trình tính toán tự động


Automatic design software Chương trình thiết kế tự động
Thermal expansion and construction Co dãn do nhiệt
Elastic shortening Co ngắn đàn hồi
Contraction Co ngắn lại
Contraction, shrinkage Co ngót

Pile Cọc
Prestressed concrete pile Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
Precast concrete pile Cọc bê tông đúc sẵn
Point-bearing pile Cọc chống
Driver pile Cọc dẫn
Prestressed pile Cọc dự ứng lực

Driven pile Cọc đã đóng xong


Single pile Cọc đơn
Cast-in-place concrete pile Cọc đúc bê tông tại chỗ
Precast pile Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn
Large diameter pile Cọc đường kính lớn
Bore pile Cọc khoan

Bored cast-in-place pile Cọc khoan nhồi


Friction pile Cọc ma sát
Pipe pile, hollow shell pile Cọc ống
Lipe pile, tubular steel pile Cọc ống thép
Unfilled tubular steel pile Cọc ống thép không lấp long
Concrete-filled-pipe pile Cọc ống thép nhồi bê tông lấp long

Hollow pile Cọc rỗng ly tâm


Steel H pile Cọc thép hình H
Test pile Cọc thử
Sheet pile Cọc ván, cọc ván thép
Structural analysis Cơ học kết cấu
Pure mechanics, Theoretical Cơ học lý thuyết
mechanic

Tensioning (tensioning operation) Công tác kéo căng cốt thép


Construction, work Công trình
High tech work technique Công trình kỹ thuật cao
Temporary construction Công trình phụ tạm để thi công
Site Công trường
Company, corporation Công ty

Concrete proportioning Công thức pha trộn bê tông


Buse Cống
Biais buse Cống chéo, cống xiên
Aggregate Cốt liệu (sỏi đá)
Stirrup,link,lateral tie Cốt thép đai (dạng thanh)
Flange reinforcement Cốt thép bản cánh
Slab reinforcement Cốt thép bản mặt cầu
Bottom reinforcement Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
Top reinforcement Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
Shear reinforcement Cốt thép chịu cắt
Tension reinforcement Cốt thép chịu kéo
Compression reinforcement Cốt thép chịu nén

Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement perpendicular to Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
traffic
Deformed reinforcement Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
Moment arm Cánh tay đòn
Competition, Competing Cạnh tranh
Leveling Cao đạc

Pile bottom level Cao độ chân cọc


Ruber Cao su
Low relaxation strand Cáp có độ tự trùng thấp
Long cable tensioned at two ends Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu
Grouted cable Cáp đã ép vữa
Temporary non-grouted cable Cáp tạm không ép vữa

Galvanized strand Cáp được mạ kẽm


Plastic coated greased strand Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong
enveloppes cable chất dẻo
Short cable tensioned at one end Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
Stay cable Cáp treo xiên (của hệ dây xiên)
Prestressing steel strand Cáp thép dự ứng lực
Wire strand Cáp xoắn 7 sợi7

Sand Cát
Moisture sand Cát ẩm
Dust sand Cát bột
Compacted sand Cát chặt
Dry sand Cát khô
Wet sand Cát ướt (đẫm nước)

Cut pile head Cắt đầu cọc


Simple shear Cắt thuần túy
Static equilibrium Cân bằng tĩnh học
Crane Cần cẩu
Gantry crane Cần cẩu cổng
Grade Cấp (của bê tông, của …)

Grade of concrete Cấp của bê tông


Grade of reinforcement Cấp của cốt thép
Class of loading Cấp của tải trọng
Grading, Granulometry Cấp phối hạt
Uncontinuous granulometry Cấp phối hạt không liên tục
Continuous granulometry Cấp phối hạt liên tục

Member , Element Cấu kiện


Member subject to shear Cấu kiện chịu cắt
Compression member Cấu kiện chịu nén
Torsion member Cấu kiện chịu xoắn
Flanged member Cấu kiện có bản cánh
Member with minimum Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối
reinforcement thiểu

Rectangular member Cấu kiện có mặt cắt chữ nhật


Precast member Cấu kiện đúc sẵn
Composite member Cấu kiện liên hợp
Attachment Cấu kiện liên kết
Monolithic member Cấu kiện liền khối
Composite flexural member Cấu kiện liên hiệp chịu uốn

Prismatic member Cấu kiện hình lăng trụ


Bridge Cầu
Slab bridge Cầu bản
Two equal spans continuous slab Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng
bridge nhau
Reinforced concrete bridge Cầu bê tông cột thép thường
Hoist bridge Cầu cất

Bridge design for one traffic lane Cầu cho một làn xe
Bridge design for two or more traffic Cầu cho 2 hay nhiều làn xe
lanes
Deck bridge Cầu có đường xe chạy trên
Through bridge Cầu có đường xe chạy dưới
Viaduct Cầu có trụ cao
Bridge on curve Cầu cong

Service bridge Cầu công vụ


Existing bridge Cầu cũ hiện có
Cantilever bridge Cầu dầm hẫng
Composite beam bridge Cầu dầm liên hợp
Cable-stayed bridge Cầu dây xiên
Approach viaduct Cầu dẫn

Movable bridge Cầu di động


Sliding bridge Cầu di động trượt
Cast-in-place, post-tensioned bridge Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại
chỗ
Pedestrian bridge Cầu đi bộ
Railway bridge, rail bridge Cầu đường sắt
Masonry bridge Cầu gạch đá xây

Double deck bridge Cầu hai tầng


Frame bridge Cầu khung
Portal bridge Cầu khung chân xiên
Rigid frame with hinges Cầu khung T có chốt
Aqueduct Cầu máng
Lifting bridge Cầu nâng hạ thẳng đứng

Skew bridge Cầu xiên ,cầu treo


Long span bridge Cầu nhịp lớn
Short span bridge Cầu nhịp ngắn
Highway bridge, road bridge Cầu ôtô
Turning bridge Cầu quay
Emergency bridge stairs Cầu tạm

Straight bridge Cầu thẳng


Medium span bridge Cầu trung
Arched bridge Cầu vòm
Passage superieure Cầu vượt
Railway overpass Cầu vượt qua đường sắt
Portal bridge Cầu có trụ nghiêng
Underpass Cầu chui
Brush clean Chải sạch to
Diagnosis Chẩn đoán
Sliding agent Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
Prospecting agent Chất bảo vệ
Synthetic plastic Chất dẻo nhân tạo

Natural plastic Chất dẻo thiên nhiên


Bond, Bonding agent Chất dính kết
Plastifying agent Chất hóa dẻo
Activator Chất hoạt hóa
Hardener Chất làm cứng
Accelerant Chất làm tăng nhanh quá trình

You might also like