You are on page 1of 4

A D–Đ

An / Ân アン (an) Danh / Dân ヅアン (duan)


Ái アイ(ai) Đức ドゥック (dwukku)
Anh / Ảnh / Ánh アイン (ain) Diễm ジエム (jiemu)
Âu アーウ (a-u) Diễn / Dien ジエン (jien)
Điểm / Điềm ディエム (diemu)

B
Diệu ジエウ (jieu)
Doãn ゾアン (doan)
Ba / Bá バ (ba) Duẩn ヅアン (duan)
Bạch / Bách バック (bakku) Dung / Dũng ズン (zun)
Bành バン (ban) Duy ヅウィ (duui)
Bao / Bảo バオ (bao) Dư / Dự ズ (zu)
Ban / Băng / Bằng バン (ban) Duyên / Duyền ヅエン (Duen)
Bế ベ (be) Duyệt ヅエット (duetto)
Bích ビック (bikku) Dương ヅオン (duon)
Bình ビン (bin) Đại ダイ (dai)
Bông ボン (bon) Đàm / Đảm / Đam ダム (damu)
Bùi ブイ (bui) Đan/ Đàn/ Đán / Đản ダン (dan)
Đào ダオ (dao)
Đậu ダオウ (daou)
C Đạt ダット (datto)
Can / Căn / Cán cấn カン (kan) Đang/ Đăng/ Đặng /Đằng ダン (dan)
Cảnh/ Cánh/ Canh カイン (kain) Đinh/ Đình/ Định ディン (dhin)
Cao カオ (kao) Đoan / Đoàn ドアン (doan)
Cẩm/ cam / cầm カム (kamu) Đỗ ドー (do-)
Cát カット (katto)
Công コン (kon)
Cúc クック (kukku) E
Cương / Cường クオン (kuon) Em エム (emu)

G
Châu チャウ (chau)
Chu ヅ (du)
Chung チュン(chun) Gấm グアム (guamu)
Chi / Tri チー (chi-) Giang ヅアン (duan)/ジアーン (jia-n)
Chiến : チェン (chixen) Gia ジャ(ja)
H L
Hà/ Hạ ハ (ha) Lan ラン (ran)
Hàn / Hân/ Hán ハン (han) Lập ラップ (rappu)
Hai/ Hải ハイ (hai) Lành / Lãnh ライン(rain)
Hạnh ハン (han) / ハイン (hain) Lai / Lai / Lài :ライ (rai)
Hậu ホウ (hou) Lâm/ Lam ラム (ramu)
Hào/ Hạo / Hảo ハオ (hao) Lê / Lễ / Lệ レ (re)
Hiền / Hiển ヒエン (hien) Linh/ Lĩnh リン (rin)
Hiếu ヒエウ(hieu) Liễu リエウ (rieu)
Hiệp ヒエップ (hieppu) Liên リエン (rien)
Hoa / Hoà / Hoá / Hỏa / Họa ホア (hoa) Loan ロアン (roan)
Học ホック (hokku) Long ロン (ron)
Hoài ホアイ (hoai) Lộc ロック (roku)
Hoan / Hoàn / Hoàng ホアン / ホーアン (hoan) Lụa / Lúa ルア (rua)
Hồ ホ (ho) Luân / Luận ルアン (ruan)
Hồng ホン (hon) Lương / Lượng ルオン (ruon)
Hợp ホップ (hoppu) Lưu / Lựu リュ (ryu)
Hữu フュ (fu) Luyến/ Luyện ルーェン(ru-xen)
Huệ/ Huê / Huế フエ(fue) Lục ルック(rukku)
Huy フィ (fi) Ly / Lý リ (ri)

N – NH
Hùng / Hưng フン/ホウン (fun/ Houn)
Huyên / Huyền フェン/ホウエン (fen (houen)
Huỳnh フイン (fin) Nam – ナム(namu)
Hương/ Hường ホウオン (houon) Nga / Ngà ガー/グア (ga/ gua)
Ngân / Ngần ガン (gan)

K – KH Nghi ギー(gi-)
Nghĩa ギエ (gie)
Kiêm / Kiểm キエム (kiemu) Nghiêm ギエム (giemu)
Kiệt キエット (kietto) Ngọc ゴック (gokku)
Kiều キイエウ (kieu) Ngô ゴー (go)
Kim キム (kimu) Nguyễn / Nguyên グエン (guen)
Kỳ / Kỷ / Kỵ キ (ki) Nguyệt グエット (guetto)
Khai / Khải カーイ / クアイ (ka-i / kuai) Nhã ニャ (nya)
Khanh / Khánh カイン / ハイン (kain / hain) Nhân / Nhẫn / Nhàn ニャン (niyan)
Khang クーアン (ku-an) Nhật / Nhất ニャット (niyatto)
Khổng コン (kon) Nhi / Nhỉ ニー (ni-)
Khôi コイ / コーイ / コイー (koi) Nhung ヌウン (nuun)
Khương クゥン (kuxon) Như / Nhu ヌー (nu-)
Khuê クエ (kue) Nông ノオン (noon)
Khoa クォア (kuxoa) Nữ ヌ (nu)
M U
Mạc / Mác マク (makku) Uông ウオン (uon)
Mai マイ (mai) Ứng/ Ưng ウン (un)
Mạnh マイン (main) Uyên/ Uyển : ウエン (uen)

S
Mẫn マン (man)
Minh ミン (min)
My / Mỹ ミ / ミー (mi) Sam / Sâm サム samu

O
Sơn ソン (son)
Song ソーン (so-n)
Oanh オアン (oan) Sinh シン (shin)

P X
Phạm ファム (famu) Xuân/Xoan スアン (suan)
Phan / Phạn ファン (fan) Xuyến/ Xuyên : スエン (suen)

Y
Phát ファット (fatto)
Phi / Phí フィ (fi)
Phú フー (fu) Y/ Ỷ/ Ý イー(i-)
Phúc フック (fukku) Yên/ Yến イェン (ixen)
Phùng フン (fun)
Phương フオン (fuon)
Phước フォック(fokku) V
Phong / Phòng / Phóng フォン (fon) Văn/ Vận/ Vân ヴァン (van)

Q
Vĩnh/ Vinh ヴィン(vinn)
Vi/ Vĩ ヴィ (vi)
Quân / Quang / Quảng クアン (kuan) Việt/Viết ヴィエット(vietto)
Quách クァック(kuxakkau) Võ ヴォ(vo)
Quế クエ (kue) Vũ ヴー (vu-)
Quốc コック/ コク (kokku / koku) Vui ヴーイ (vui)
Quý / Quy / Quỳ クイ (kui) Vương/ Vượng/ Vường ヴオン (vuon)
Quỳnh クーイン/クイン (kuin)
Quyên/ Quyền クェン (kuxen)
Quyết クエット (kuetto)
T
Tài / Tại タイ (tai) TH
Tân / Tấn : タン (tan) Thái タイ (tai)
Tâm : タム (tamu) Thân タン (tan)
Tiếp / Tiệp : ティエップ (thieppu) Thanh/ Thành / Thạnh タイン/ タン (tain/ tan)
Tiến / Tiên/ Tiển ティエン (thien) Thạch タック(takku)
Tỷ/ tỉ / ti ティ (thi) Thăng / Thắng タン (tan)
Tin/ Tín ティン(thin) Thắm/Thẩm : タム (tamu)
Tiêu/ Tiều/ Tiếu/ Tiếu ティエウ (thieu) Thao/ Thạo/ Thạo/ Thảo タオ (tao)
Tống トン (ton) Thoa : トーア/トア to-a / (toa)
Toan / Toàn / Toán / Toản : トゥアン (twuan) Thoan/ Thoản トアン (toan)
Tú ツー/ トゥ (Toxu) Thoại トアイ (toai)
Tuân / Tuấn トゥアン(twuan) Thị / Thi/ Thy ティ/ティー (thi/ thi-)
Tuệ トゥエ(twue) Thinh / Thịnh ティン(thin)
Tuyên/ Tuyền トゥエン(twuen) Thiệp ティエップ (thieppu)
Tùng トゥン (twunn) Thiên/ Thiện ティエン (thien)
Tuyết トゥエット (twuetto) Thích ティック (thikku)
Tường/ Tưởng トゥオン (toxuon) Thọ/ thơ/ tho トー (to-)
Thông/ Thống トーン (to-n)

Tr
Thu/ Thụ トゥー (tou-)
Thục トウック (toukku)
Trà チャ/ ツア (cha/ tsua) Thuận/ Tuân トゥアン (toxuan)
Trang / Tráng チャン/ ツアン (chan/ tsuan) Thuy/ Thùy/ Thuý/ Thụy トゥイ (toui)
Trân / Trần チャン/ ツアン (chan/ tsuan) Thuỷ トゥイ (toui)
Trâm (チャム(chamu) Thư トゥー (tou-)
Trí/ Chi/ Tri チー (chi-) Thương / Thường トゥオン (toxuon)
Triển : チエン (chien)
Triết チエット (chietto)
Trọng チョン (chon)
Triệu チエウ (chieu)
Trinh/ Trịnh/ Trình チン (chin)
Trung ツーン (tsu-n)
Trúc ツック tsukku
Trương / Trường チュオン (chuon)

You might also like