You are on page 1of 3

STT Mã môn Tên môn Số TC Điểm TK hệĐiểm TK c Điểm TK hệĐiểm thi Kết quả

Học kỳ 1 Năm học 2020-2021


1 YK.002 Tin học đạ 4 9.2 A 4 9
2 YK.018 Lý thuyết 4 7.1 B 3 7.1
3 YK.019 Thực hành 1 6.2 C 2 6.2
4 YK.022 Thực hành 1 7.3 B 3 7.3
5 YK.025 Tiếng Anh 3 5.7 C 2 5.5
6 YK.027 Sinh lý bện 2 6C 2 6
7 YK.031 Lý thuyết N 3 5.2 D+ 1.5 5.2
8 YK.032 Thực hành 2 7.7 B 3 7.3
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.68- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:6.94- Số tín chỉ đạt học kỳ:20- Điểm trung b
- Điểm trun 2.68
- Điểm trun 6.94
- Số tín chỉ 20
- Điểm trun 2.15
- Điểm trun 5.78
- Số tín chỉ 57
Học kỳ 2 Năm học 2019-2020
1 YK.008 Triệu chứn 2 4D 1 4
2 YK.009 Thực hành 1 5 D+ 1.5 5
3 YK.013 Giải phẫu 4 5.6 C 2 5
4 YK.015 Lý thuyết S 2 4.5 D 1 4.7
5 YK.016 Thực hành 1 4.4 D 1 4.4
6 YK.020 Tiếng Anh 3 8.5 A 4 8.5
7 YK.023 Lý sinh y h 4 9.1 A 4 9
8 YK.024 Giáo dục th 3 0F 0 0
9 YK.052 Những nguy 2 7B 3 7
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.20- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:5.67- Số tín chỉ đạt học kỳ:19- Điểm trung b
- Điểm trun 2.2
- Điểm trun 5.67
- Số tín chỉ 19
- Điểm trun 1.93
- Điểm trun 5.3
- Số tín chỉ 37
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
1 YK.001 Tiếng Anh 3 8 B+ 3.5 8
2 YK.003 Lý thuyết S 4 4D 1 4
3 YK.004 Thực hành 1 4D 1 4
4 YK.005 Giải phẫu 4 1.2 F 0 2
5 YK.006 Lý thuyết 3 8.4 B+ 3.5 8.5
6 YK.007 Thực hành 1 9.4 A 4 9
7 YK.010 Lý thuyết S 2 4.2 D 1 3.9
8 YK.011 Thực hành 1 2.5 F 0 2.5
9 YK.012 Điều dưỡng 4 7.3 B 3 6.5
10 YK.014 Tâm lý y h 3 2.1 F 0 6
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:- Số tín chỉ đạt học kỳ:- Điểm trung bình tích lũy
- Điểm trung bình học kỳ hệ 4:
- Điểm trung bình học kỳ hệ 10:
- Số tín chỉ đạt học kỳ:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
- Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
- Số tín chỉ tích lũy:
Chi tiết

t học kỳ:20- Điểm trung b

t học kỳ:19- Điểm trung b

Điểm trung bình tích lũy

You might also like