You are on page 1of 23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

THỐNG KÊ GIỜ GIẢNG CỦA GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH


Năm học 2019-2020

Khóa học
Stt Họ và Tên Cộng Ghi chú
TA3-17 TA2-18 TA4-16 TA2-HL TA1&2-19 CN15 CN16 CN19 TA4-17 TA3-HL
1 Nguyễn Thị Hương 52 0 50 0 66 49.5 0 0 0 0 217.5
2 Nguyễn Thị Lương 86 120 66 0 156 49.5 0 45 66 0 588.5
3 Hồ Thị Hồng Phấn 94 76 34 0 0 0 0 0 96 0 300
4 Nguyễn Thị Minh Tú 134 150 134 0 80 0 30 45 120 0 693
5 Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 96 120 68 120 78 0 30 0 132 0 644
6 Vương Thị Tuyết 82 224 68 120 0 0 30 0 132 48 704
7 Nguyễn Phương Thảo 60 284 66 0 68 0 30 0 132 0 640
8 Dương Kỳ Anh 0 0 182 0 134 0 30 0 68 120 534
9 Lê Minh Diệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Lê Văn Lợi 0 180 0 0 0 0 0 0 0 0 180
11 Đào Thị Linh Tâm 0 30 134 0 0 0 30 0 0 0 194
12 Vũ Hoài Phương 22 164 0 0 0 0 0 0 0 0 186
13 Thái Thị Thu Trang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Nguyễn Văn Thịnh 0 332 0 0 0 0 0 0 0 0 332
15 Ria 0 0 278 0 138 0 0 0 272 0 688
Cộng 626 1680 1080 240 720 99 180 90 1018 168 5901
Lớp 17A1 17A2 17A3 17A4 17A5 17A6 17A7 17A8 17A9 17A10
Nguyễn Thị Hương 52
Nguyễn Thị Lương 30
Hồ Thị Hồng Phấn 30
Nguyễn Thị Minh Tú 48 30
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 36 60
Vương Thị Tuyết 30 52
Nguyễn Phương Thảo 30
Dương Kỳ Anh
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria
Cộng 36 30 30 52 60 52 48 30 30 30
17A11 17A12 17A13 17A14 Cộng
52
56 86
64 94
56 134
96
82
30 60
0
0
0
0
22 22
0
0
0
56 56 52 64 626
Lớp 18A1 18A2 18A3 18A4 18A5 18A6 18A7 18A8 18A9 18A10 18A11 18A12 18A13 18A14 Cộng
Nguyễn Thị Hương 0
Nguyễn Thị Lương 120 120
Hồ Thị Hồng Phấn 76 76
Nguyễn Thị Minh Tú 120 30 150
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 120 120
Vương Thị Tuyết 120 104 224
Nguyễn Phương Thảo 120 44 120 284
Dương Kỳ Anh 0
Lê Minh Diệu 0
Lê Văn Lợi 90 90 180
Đào Thị Linh Tâm 30 30
Vũ Hoài Phương 74 90 164
Thái Thị Thu Trang 0
Nguyễn Văn Thịnh 120 120 46 16 30 332
Ria 0
Cộng 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 1680
Lớp 16A1 16A2 16A3 16B4 16B5 16B6 16B7 16B8 16B9
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Lương 66
Hồ Thị Hồng Phấn 16
Nguyễn Thị Minh Tú 66 68
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 68
Vương Thị Tuyết
Nguyễn Phương Thảo
Dương Kỳ Anh 50 66 66
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm 68 66
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria 22 24 24 22 22 24 24 24 24
Cộng 90 90 90 90 90 90 90 90 90
16B10 16B11 16B12 Cộng
50 50
66
18 34
134
68
68 0 68
66 66
182
0
0
134
0
0
0
24 22 22 278
90 90 90 1080
Lớp 16A15 16A16
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Lương
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 120
Vương Thị Tuyết 120
Nguyễn Phương Thảo
Dương Kỳ Anh
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria
Cộng 120 120 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng
0
0
0
0
120
120
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 240
Lớp 19A1 19A2 19A3 19A4 19B5 19B6 19B7 19B8
Nguyễn Thị Hương 66
Nguyễn Thị Lương 78 78
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú 80
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 78
Vương Thị Tuyết
Nguyễn Phương Thảo 68
Dương Kỳ Anh 68 66
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria 22 24 22 24 12 12 12 10
Cộng 90 90 90 90 90 90 90 90 0 0
Cộng
66
156
0
80
78
0
68
134
0
0
0
0
0
0
138
0 0 0 0 720
Lớp 15YA 15YC
Nguyễn Thị Hương 49.5
Nguyễn Thị Lương 49.5
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn
Vương Thị Tuyết
Nguyễn Phương Thảo
Dương Kỳ Anh
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria
Cộng 49.5 49.5 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng
49.5
49.5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 99
Lớp 16DA 16DB 16DC 16DD 16YA 16YB
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Lương
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú 30
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 30
Vương Thị Tuyết 30
Nguyễn Phương Thảo 30
Dương Kỳ Anh 30
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm 30
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria
Cộng 30 30 30 30 30 30 0 0 0 0
Cộng
0
0
0
30
30
30
30
30
0
0
30
0
0
0
0
0 0 0 0 180
Lớp 19Y 19DC1
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Lương 45
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú 45
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn
Vương Thị Tuyết
Nguyễn Phương Thảo
Dương Kỳ Anh
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria
Cộng 45 45 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng
0
45
0
45
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 90
Lớp 17A1 17A2 17B3 17B4 17B5 17B6 17B7 17B8 17B9
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Lương 66
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú 54
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 66 66
Vương Thị Tuyết 66 66
Nguyễn Phương Thảo 66 66
Dương Kỳ Anh 68
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria 24 24 24 24 22 24 24 24 18
Cộng 90 90 90 90 90 90 90 90 72
17B10 17B11 17B12 Cộng
0
66
48 48 96
66 120
132
132
132
68
0
0
0
0
0
0
20 24 20 272
68 90 68 0 0 1018

540
Lớp 16A1716A18
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Lương
Hồ Thị Hồng Phấn
Nguyễn Thị Minh Tú
Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn
Vương Thị Tuyết 64
Nguyễn Phương Thảo
Dương Kỳ Anh 120
Lê Minh Diệu
Lê Văn Lợi
Đào Thị Linh Tâm
Vũ Hoài Phương
Thái Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Thịnh
Ria
Cộng 120 64 0 0 0 0 0 0 0
Cộng
0
0
0
0
0
48
0
120
0
0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 184
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

THỐNG KÊ GIỜ GIẢNG CỦA GIẢNG VIÊN


Năm học 2018-2019

Khóa học
Stt Họ và Tên Cộng Ghi chú
TA2-17 TA3-16 TA1-18 TA1-17(HL) Toeic-18LT TA3-17
1 Nguyễn Thị Hương 60 240 300
2 Nguyễn Thị Lương 182 240 120 90 154 786
3 Hồ Thị Hồng Phấn 182 240 120 146 688
4 Nguyễn Thị Minh Tú 182 330 120 90 154 876
5 Nguyễn Hồ Ngọc Anh Tuấn 178 330 120 144 772
426 tiết
6 Vương Thị Tuyết 34 240 120 68 462 thỉnh
giảng
7 Lê Minh Diệu 60 60
8 Lê Văn Lợi 34 240 90 364
9 Đào Thị Linh Tâm 72 360 72 504
10 Vũ Hoài Phương 34 240 68 342
11 Thái Thị Thu Trang 42 240 282
12 Nguyễn Hải Nam Phong 158 158
Cộng 1000 1440 1680 240 180 1054 5594
CN K16 LT 19 B1+ 17 B1 17
Hương 0
Lương 1 1 2
Tuấn 1 1 1 3
Tú 1 1 1 3
Tuyết 1 2 3
Thảo 1 2 3
Kỳ Anh 1 1 2
Phấn 0
Uyên 0
Tâm 1 1
Thịnh 0
0
0
6 2 2 7 0 17

You might also like