Professional Documents
Culture Documents
ANGSANA RESIDENCES HO TRAM - RP Brief - P&L
ANGSANA RESIDENCES HO TRAM - RP Brief - P&L
Sea breeze $ $ $
Giả định là Villa Type 1 (Dual room keys) S
1.021,30 891,16 1.346,64
Aquamarin $ $ $
Giá trị đầu tư (*) 24.768.036.472 A 970,23 846,60 1.279,31
Chỉ tiêu 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032
Doanh thu khai thác villa (VND), cụ thể:
3.114.677.717 3.811.083.888 4.377.803.224 4.907.280.776 5.145.900.632 5.342.048.105 5.543.983.117 5.751.858.711 5.965.831.734
Keys
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Số ngày mở cửa (365 đêm - đêm sở hữu)
320 320 320 320 320 320 320 320 320
Rooms Available
320 320 320 320 320 320 320 320 320
Rooms Sold
134 153 166 177 180 183 187 190 193
Công suất phòng 41,8% 47,8% 51,8% 55,3% 56,3% 57,3% 58,3% 59,3% 60,3%
$ $ $ $ $ $ $ $ $
Giá phòng trung bình ngày (ARR) (USD)
970 1.038 1.100 1.155 1.190 1.214 1.238 1.263 1.288
Doanh thu khai thác villa (USD)
129.778,24 158.795,16 182.408,47 204.470,03 214.412,53 222.585,34 230.999,30 239.660,78 248.576,32
Giá trị đêm nghỉ dưỡng sở hữu (VND) 45 đêm 1.047.850.608 1.047.850.608
1.047.850.608 1.121.200.150 1.188.472.159 1.247.895.767 1.285.332.640 1.311.039.293 1.337.260.079 1.364.005.280 1.391.285.386
Tổng giá trị thu nhập Chủ sở hữu nhận được 2.286.252.431 2.286.252.431
2.293.721.694 2.645.633.705 2.939.593.449 3.210.808.077 3.343.692.893 3.447.858.535 3.554.853.326 3.664.748.764 3.777.618.080
Tổng tỷ lệ thu nhập/Giá trị đầu tư 9,23% 9,23% 9,26% 10,68% 11,87% 12,96% 13,50% 13,92% 14,35% 14,80% 15,25%
1/ 2
Sea breeze $ $ $
Giả định là Villa Type 2 (Triple room keys) S
1.021,30 891,16 1.346,64
Aquamarin $ $ $
Giá trị đầu tư (*) 24.063.255.979 A 970,23 846,60 1.279,31
Chỉ tiêu 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032
Doanh thu khai thác villa (VND), cụ thể:
2.647.476.059 3.239.421.305 3.721.132.740 4.171.188.660 4.374.015.537 4.540.740.889 4.712.385.650 4.889.079.904 5.070.956.974
Keys
3 3 3 3 3 3 3 3 3
Số ngày mở cửa (365 đêm - đêm sở hữu)
320 320 320 320 320 320 320 320 320
Rooms Available
320 320 320 320 320 320 320 320 320
Rooms Sold
134 153 166 177 180 183 187 190 193
Công suất phòng 41,8% 47,8% 51,8% 55,3% 56,3% 57,3% 58,3% 59,3% 60,3%
$ $ $ $ $ $ $ $ $
Giá phòng trung bình ngày (ARR) (USD)
825 882 935 982 1.012 1.032 1.052 1.074 1.095
Doanh thu khai thác villa (USD)
110.311,50 134.975,89 155.047,20 173.799,53 182.250,65 189.197,54 196.349,40 203.711,66 211.289,87
***Lưu ý: Nội dung bảng tính trên chỉ mang tính chất minh họa và được tính toán dựa trên cơ sở giả định, không phải là kế hoạch kinh doanh thực tế. Thực tế vận hành có thể khác với số liệu nêu
trên.
2/ 2