Professional Documents
Culture Documents
List T V NG Part 5 6
List T V NG Part 5 6
61. draft a contingency plan (v): soạn thảo một kế hoạch dự phòng
62. seek assistance /employment (v): tìm kiếm sự trợ giúp/ công việc
63. reliable products (n): sản phẩm đáng tin cậy
64. be nearly completed (v): được gần hoàn thành
65. the approval from sb (n): sự phê duyệt từ...
66. made a recommendation for (v) : đưa ra sự gợi ý cho...
67. an astonishingly popular product (n): một sản phẩm phổ biến đáng kinh
ngạc
68. a particularly distinctive performer (n): một nghệ sĩ đặc biệt độc đáo
69. bank transactions(n) : những giao dịch ngân hàng
70.throughout the world (prep) : khắp thế giới
71.work more productively (v): làm việc một cách hiệu quả hơn
72. without permission from (phrase): không có sự cho phép từ...
73. be notable for (v): nổi tiếng
74. get reimbursed (v): nhận bồi thường