You are on page 1of 3

LIST TỪ VỰNG PART 5

1. a full evaluation of (n): một bản đánh giá đầy đủ của...


2. work very closely with sb (v): làm việc thân cận với ai
3. the main distributor of (n): nhà phân phối chính của...
4. regarding = about (prep): về
5. be consistent with (v): phù hợp, nhất quán với
6. indicated (that) +S+V (v): chỉ ra rằng...
7. exemplary performance (n): sự thể hiện gương mẫu
8. be finally ready to V (v): cuối cùng cũng sẵn sàng làm gì
9. a detailed training mannual (v): cuốn sách đào tạo chi tiết
10. be held accountable for (v): chịu trách nhiệm về

11. offer sb st (v): đưa ra cho ai cái gì


12.on account of = because of (conj): vì
13. dispose of (v): vứt bỏ
14. cutting- edge = up-to-date (adj): cập nhật, tân tiến
15. a solid plan (n): kế hoạch vững chắc
16. be expected to (v): được hi vọng làm gì
17. specialize in (v): chuyên môn về
18. at the conclusion of = in conclusion: phần kết luận
19. be ideal for N/Ving (v): là lý tưởng cho
20. various health care services (n): những dịch vụ chăm sóc sức khỏe đa
dạng

21. order an appraisal to (v): đưa ra sự đánh giá cho...


22. be easily accesible to (v): được dễ dàng tiếp cận/ truy cập
23. once +S+V : Một khi...
24. coincides with (v): trùng khớp với
25. during business hours (phrase): trong giờ hành chính
26. on a provisional basis ( phrase): một cách tạm thời
27. sole distribution (n): nhà phân phối độc quyền
28.In the event of = in case of (conj): trong trường hợp
29. the payment of (n): sự thanh toán của...
30. mistakenly realize / show (v): nhận ra, chỉ ra một cách sai lầm
31. interact with (v) : tương tác với
32. cause delays (v): gây ra sự trì hoãn
33. the newly purchased equipment (n): trang thiết bị mới (được) mua
34. an exceptional achievement (n): một sự đóng góp nổi bật
35. proceed cautiously (v): tiến hành một cách thận trọng
36. discounted tickets (n): vé được giảm giá
37.extensive public transportation (n): mạng lưới giao thông công cộng rộng
lớn
38. for a limited purpose (phrase): cho một mục đích có hạn
39.entirely optional (phrase): hoàn toàn tùy chọn (tính năng)

40. place an emphasis on (v): nhấn mạnh


41. opposing point of view (n): ý kiến trái chiều
42.be kept secure (v): giữ bí mật
43. within walking distance of ( phrase) : trong khoảng cách có thể đi bộ được
44. submit A to B: nộp A cho B
45. a consistently strong performance (n): sự thể hiện ổn định, mạnh mẽ
46. a growing list of residents (n): danh sách công dân gia tăng
47. be invited to (v): được mời đến..
48. sense of professionalism ( n): sự chuyên nghiệp
49. be fully equipped (v): được trang bị đầy đủ
50. vote for (v): bầu cử, bình chọn cho...
51. a fascinating interview (n): một cuộc phỏng vấn thú vị
52. the urgent request (n): sự yêu cầu cấp bách
53. at reduced rates ( phrase): với tỷ lệ giảm đi
54. hire additional staff (v): thuê thêm nhân viên mới
55. have permission to V (v): được cho phép làm gì
56. launch an advertising campaign (v): bắt đầu một chiến lược quảng cáo
57. with timely estimates of (phrase): với ước tính kịp thời của...
58. long but informative (phrase): dài nhưng hữu ích, chứa đựng nhiều thông
tin
59. have difficulty Ving (v): khó khăn làm gì
60. be likely to V (v): rất có thể

61. draft a contingency plan (v): soạn thảo một kế hoạch dự phòng
62. seek assistance /employment (v): tìm kiếm sự trợ giúp/ công việc
63. reliable products (n): sản phẩm đáng tin cậy
64. be nearly completed (v): được gần hoàn thành
65. the approval from sb (n): sự phê duyệt từ...
66. made a recommendation for (v) : đưa ra sự gợi ý cho...
67. an astonishingly popular product (n): một sản phẩm phổ biến đáng kinh
ngạc
68. a particularly distinctive performer (n): một nghệ sĩ đặc biệt độc đáo
69. bank transactions(n) : những giao dịch ngân hàng
70.throughout the world (prep) : khắp thế giới
71.work more productively (v): làm việc một cách hiệu quả hơn
72. without permission from (phrase): không có sự cho phép từ...
73. be notable for (v): nổi tiếng
74. get reimbursed (v): nhận bồi thường

You might also like