You are on page 1of 12

Công ty CP mía đường Lam Sơn Số liệu ban đầu chênh lệch Chuẩn tỷ trọng

2011 so 2010
tuyệt đối
ĐƠN VỊ: TỶ VND 2010 2011 2010
   I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,185.53 1,209.88
 1. Tiền và các khoản tương đương tiền 463.30 126.27
 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60.78 16.25
 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 418.02 720.04
 4. Hàng tồn kho 149.24 199.67
 5. Tài sản ngắn hạn khác 94.19 147.65
     II - TÀI SẢN DÀI HẠN 364.35 981.80
 1. Các khoản phải thu dài hạn 7.54 10.80
 2. Tài sản cố định 233.87 875.31
 3. Lợi thế thương mại 1.09 2.91
 4. Bất động sản đầu tư - -
 5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 113.04 79.40
 6. Tài sản dài hạn khác 8.81 13.39
     Tổng cộng tài sản 1,549.88 2,191.68

     I - NỢ PHẢI TRẢ 359.35 786.19


 1. Nợ ngắn hạn 292.73 498.25
 2. Nợ dài hạn 66.62 287.94
     II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,174.87 1,386.27
 1. Vốn chủ sở hữu 1,170.86 1,385.76
 2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 4.02 0.51
     III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
15.66 19.22
     Tổng cộng nguồn vốn 1,549.88 2,191.68
Chuẩn tỷ trọng Chênh lệch
tỷ trọng 2011
so 2010
2011
Công ty CP mía đường Lam Sơn Số liệu ban đầu Chênh lệch
tương đối
ĐƠN VỊ: TỶ VND 2007 2010 2011 2011 so 2010
   I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 499.10 1,185.53 1,209.88
 1. Tiền và các khoản tương đương tiền 133.33 463.30 126.27
 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94.79 60.78 16.25
 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 152.84 418.02 720.04
 4. Hàng tồn kho 103.29 149.24 199.67
 5. Tài sản ngắn hạn khác 14.85 94.19 147.65
     II - TÀI SẢN DÀI HẠN 490.19 364.35 981.80
 1. Các khoản phải thu dài hạn 1.75 7.54 10.80
 2. Tài sản cố định 266.67 233.87 875.31
 3. Lợi thế thương mại - 1.09 2.91
 4. Bất động sản đầu tư - - -
 5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 215.49 113.04 79.40
 6. Tài sản dài hạn khác 6.28 8.81 13.39
     Tổng cộng tài sản 989.29 1,549.88 2,191.68

     I - NỢ PHẢI TRẢ 342.64 359.35 786.19


 1. Nợ ngắn hạn 213.90 292.73 498.25
 2. Nợ dài hạn 128.74 66.62 287.94
     II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 618.02 1,174.87 1,386.27
 1. Vốn chủ sở hữu 595.66 1,170.86 1,385.76
 2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 22.37 4.02 0.51
     III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 28.63 15.66 19.22
     Tổng cộng nguồn vốn 989.29 1,549.88 2,191.68
Chuẩn năm gốc 2007 Chênh lệch
tỷ trọng 2011
2010 2011 so 2010
Công ty CP mía đường Lam Sơn Số liệu ban đầu Chênh lệch
tương đối
ĐƠN VỊ: TỶ VND 2007 2010 2011 2011 so 2010
   I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 499.10 1,185.53 1,209.88
 1. Tiền và các khoản tương đương tiền 133.33 463.30 126.27
 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94.79 60.78 16.25
 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 152.84 418.02 720.04
 4. Hàng tồn kho 103.29 149.24 199.67
 5. Tài sản ngắn hạn khác 14.85 94.19 147.65
     II - TÀI SẢN DÀI HẠN 490.19 364.35 981.80
 1. Các khoản phải thu dài hạn 1.75 7.54 10.80
 2. Tài sản cố định 266.67 233.87 875.31
 3. Lợi thế thương mại - 1.09 2.91
 4. Bất động sản đầu tư - - -
 5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 215.49 113.04 79.40
 6. Tài sản dài hạn khác 6.28 8.81 13.39
     Tổng cộng tài sản 989.29 1,549.88 2,191.68

     I - NỢ PHẢI TRẢ 342.64 359.35 786.19


 1. Nợ ngắn hạn 213.90 292.73 498.25
 2. Nợ dài hạn 128.74 66.62 287.94
     II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 618.02 1,174.87 1,386.27
 1. Vốn chủ sở hữu 595.66 1,170.86 1,385.76
 2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 22.37 4.02 0.51
     III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 28.63 15.66 19.22
     Tổng cộng nguồn vốn 989.29 1,549.88 2,191.68
Chuẩn tỷ trọng và Chênh lệch
Chuẩn tỷ trọng
năm gốc 2007 tỷ trọng 2011
2007 2010 2011 2010 2011 so 2010
Công ty CP mía đường Lam Sơn Số liệu ban đầu chênh lệch
2011 so 2010
ĐƠN VỊ: TỶ VND 2010 2011 tuyệt đối
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,338.24 2,025.68
   2. Các khoản giảm trừ doanh thu - 0.19
   3. Doanh thu thuần về BH & CCDV 1,338.24 2,025.49
   4. Giá vốn hàng bán 860.21 1,417.67
   5. Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 478.03 607.82
   6. Doanh thu hoạt động tài chính 52.14 42.59
   7. Chi phí tài chính 28.28 48.73
     - Trong đó: Chi phí lãi vay 10.05 28.92
   8. Chi phí bán hàng 20.68 27.46
   9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 86.56 112.91
   10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 394.65 461.31
   11. Thu nhập khác 6.99 58.76
   12. Chi phí khác 6.73 3.96
   13. Lợi nhuận khác 0.26 54.80
   14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết (0.82) (7.06)
   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 394.08 509.06
   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94.01 91.05
   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (1.40) 5.03
   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN 301.47 412.98
   18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 1.93 1.85
Chuẩn tỷ trọng Chênh lệch
2010 2011 tỷ trọng 2011 so 2010
Công ty CP mía đường Lam Sơn Số liệu ban đầu
ĐƠN VỊ: TỶ VND 2007 2010 2011
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 952.82 1,338.24 2,025.68
   2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0.92 - 0.19
   3. Doanh thu thuần về BH & CCDV 951.89 1,338.24 2,025.49
   4. Giá vốn hàng bán 779.69 860.21 1,417.67
   5. Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 172.20 478.03 607.82
   6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.23 52.14 42.59
   7. Chi phí tài chính 17.28 28.28 48.73
     - Trong đó: Chi phí lãi vay 14.00 10.05 28.92
   8. Chi phí bán hàng 22.60 20.68 27.46
   9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.43 86.56 112.91
   10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 125.13 394.65 461.31
   11. Thu nhập khác 61.03 6.99 58.76
   12. Chi phí khác 69.42 6.73 3.96
   13. Lợi nhuận khác (8.40) 0.26 54.80
   14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết (0.22) (0.82) (7.06)
   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 116.51 394.08 509.06
   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31.72 94.01 91.05
   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2.73) (1.40) 5.03
   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN 87.52 301.47 412.98
   18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 4.02 1.93 1.85
chênh lệch tương đối Chuẩn năm gốc 2007 Chênh lệch
2011 so 2010
2010 2011 tỷ trọng 2011 so 2010
tuyệt đối
Công ty CP mía đường Lam Sơn Số liệu ban đầu chênh lệch
2011 so 2010
ĐƠN VỊ: TỶ VND 2007 2010 2011 tuyệt đối
 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 952.82 1,338.24 2,025.68
   2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0.92 - 0.19
   3. Doanh thu thuần về BH & CCDV 951.89 1,338.24 2,025.49
   4. Giá vốn hàng bán 779.69 860.21 1,417.67
   5. Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 172.20 478.03 607.82
   6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.23 52.14 42.59
   7. Chi phí tài chính 17.28 28.28 48.73
     - Trong đó: Chi phí lãi vay 14.00 10.05 28.92
   8. Chi phí bán hàng 22.60 20.68 27.46
   9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.43 86.56 112.91
   10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 125.13 394.65 461.31
   11. Thu nhập khác 61.03 6.99 58.76
   12. Chi phí khác 69.42 6.73 3.96
   13. Lợi nhuận khác (8.40) 0.26 54.80
   14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết (0.22) (0.82) (7.06)
   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 116.51 394.08 509.06
   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31.72 94.01 91.05
   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2.73) (1.40) 5.03
   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN 87.52 301.47 412.98
   18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 4.02 1.93 1.85
Chuẩn tỷ trọng Chuẩn năm gốc 2007 Chênh lệch
2007 2010 2011 2010 2011 tỷ trọng 2011 so 2010

You might also like