You are on page 1of 13

O

O
0

g- Ino )ln B) tflno )


'

PUT :
y
-

No = 0
Not -4%+3 =3
[
'

f- Chol =
No = 4

( L)
) 26=0
y= 32+1
t

0
0

I o

0
=:
O

O
O

O
-

O
O

O
' '

g- U2 mu -11 O w
z tm
;z
-
= =

1mi + 1m12 =7

'
⇐ with! 7 Cm -1m ) -2mm 7

{ f
-_

⇐ m= -13

' '
D= m - 4) 0 m > 4

200
my 2- =
1

y=2n i
I
n LNZ = 200
I
-

2=1-00 £ I

get I
,
← - - - -
-

S=2Ñt2nZ t 2. Luz .
- * 2N

'
= 2N + But

Jo
=2n
'
800
+
→ min :n=
z

-3
73 B
a3 a a. a.
Mii toga
Chiung : -

§± bujthuia
'

1.
Luijthuia so mui nguyén :

DNI EIR thi : an

a.am#..anENxD-N2-:
a

:{
=

thi ai Note 0° koton-t.ae


'

a -1-0 = 1 : :

n
"
=L kotoñ t.ae
-

thi
'

+3113 -1-0 a- Note O


:{
a : : :

n C- N* an

2. Cain ba?cn :

Nha.i : 1) Ta = se

{
a ,
a 70
'
a = se
'
'

2) Fa =
a ⇐ a = us la ,
se W' the Kiso aim )

DNI :
Cho n C- IN

Kiso
'
chain Ta uh 0
{
n : =
x a ,

a = un
'

Ta
'
n loins le : = n a = an

V21 : Fo
"
= 2 ; V28 = 4

'

3. Luyithuia so 'mi hiii ty :

"n
mn-w.im Tam
'

Cho thi
D5 r = c- z a =

{
:

n c- N*

a > o

Note :
am "
chi
'

w
'

nghia khi a> 0

"
WIL :
a = Fa ,
a > 0
: Taz : ko cain otk a> 0

43
a. : cain otk a> 0

= 1142 . .

zr2
.

4.
Luujthuia so 'muiwty?
" rn
DNI Cho ✗ C- 112 ; ✗ him rn a him a.

/
: = =

n→o
nos
a > O

5. Cac :

÷= any
" " ""

TCI : 1) a .
a =a 2,

(F) =a÷n
" "

3) Can )Y am 4) (ab )
"
= = a ?b 5)

'
"
TCI Nein
'

a > 1 thi a
"
> ⇐
: a
my

Neil o< act thi


'
" "
a > a
secy
"
'

O Thi an b b
TCI > : >

a >

{
: n

a ; b) 0

n< 0 "
an
{ a. b >0
thi : > b ⇐ acb

as
'
29
"
2 > b a > b
> u >
y
"
Y " '

(E) >
(g) nay a > b- a < b

↳ 1 I
>
"
2 29
uye.in tap :

Tinh train Reit


D- : +
go.rs

27% 843 33 } 23 } 32
.

22=5
.

13-1 A
-
-

: =
-

= =

213-(2.51%3)
"
= ( 2% +5 3) ( 22-13 + g-

② 3) 3+15^1313
"
(a + b) la '
+ b
'
-
a. b) = a' b3 + =

= 7

Viet 'duoÉ doing hujthuia


Doing 2: so

"
2T¥ )
"3
£-13 ?
e) ME = ( a- ask /
3
= (a. = a. = a

FEE =

2. 23/4

=2
2714
V2.27

3 so sarin
Doing :

"
took
VT=
) = > a

"

¥
-

p= to = < 1
1/11/2020 Đỗ Lân

LUYỆN TẬP TRÊN LỚP


A. TỰ LUẬN
I. Tính giá trị biểu thức.

Bài 1 : Tính các biểu thức sau


3 2 1 1 1 1 1
a) A 4 2 8 3 b) B 2 3 53 43 25 3 10 3

II. Rút gọn biểu thức.

Bài 2 : Hãy rút gọn các biểu thức sau

3 3
a b
a) 6 6
(Với a 0, b 0, a b )
a b

1 1 1 1 1 1
b) a 4 b 4 . a 4 b4 . a2 b2

1 2 2 1 2 4
c) a3 b3 . a 3 a 3 .b 3 b3 .

4
ab ab b
d) ab : .( a 0, b 0, a b )
a ab a b

3
x x x
e) (x 0, x 1 )
4
x3 1 4
x3 1
4
x 4
x
x 1 x 1

1 1 1 1 1 1
x2 3y 2 x2 3y 2 x2 y2
f) . .(x 0, y 0, x y)
1 1 2 x y 2
x 2
y 2

III. Viết lũy thừa với dạng số mũ hữu tỉ.

Bài 4: Viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ:

b3a
a) 4
x2 3 x , x 0 b) 5 , a, b 0
a b

5 23 3 2
c) 23 2 2 d) 3
3 2 3

5
4 3 b2 b
e) a8 f) (b 0)
3
b b

Số 9-Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt fb: Lớp Toán thầy Đỗ Lân
1/11/2020 Đỗ Lân

IV. So sánh các số.

Bài 5: So sánh các cặp số sau:


2 6
2 2
a) 0, 01 & 10 . b) &
4 4

2 3 3 2
c) 5 & 5 d) 5300 & 8200

Bài 6: So sánh hai số m, n :


m n
m n 3 3
a) 3, 2 3, 2 b)
2 2
m n
c) 5 1 5 1

Số 9-Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt fb: Lớp Toán thầy Đỗ Lân

You might also like