Professional Documents
Culture Documents
Filemau C1 4D
Filemau C1 4D
Đang học
Đang học
Đang học
Chuyển đi trong hè 01/06/2020 Tỉnh Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Chuyển đi trong hè 02/06/2021 Tỉnh Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Chuyển đi trong hè 07/06/2021 Tỉnh Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Đang học
Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện
Lý do thôi học Dân tộc Quốc tịch (Theo hộ khẩu) (Theo hộ khẩu)
SN 43/421 Đường
Nguyễn Tĩnh, P.Đông
Hương,TP.Thanh Hóa
SN498 Lê Lai,
p.Quảng Hưng
TP.Thanh Hóa
36/369 Lê Thánh
Tông.P.Đông Sơn, TP
Thanh Hóa
08 Phạm Ngũ lão,
P.Đông Sơn, TP
Thanh Hóa
SN 07 Trần Bình
Trọng, P.Đông Sơn,
TP Thanh Hóa
Sn 06/321 Lê lai,
p.Đông Sơn, tp Thanh
Hóa
SN 02/48 Nguyễn
Công Trứ, P.Đông
Sơn, TP Thanh Hóa
464 Lê lai, p.Đông
sơn,
SN 53 Lương Đắc
Bằng, P.ĐÔng Sơn,
TP Thanh Hóa
Phố Thành Yên,
p.Quảng Thành, tp
Thanh Hóa
0915597014 Đô thị
0978800507 Đô thị
0949543008 Đô thị
0987312105 Đô thị
0967126420 Đô thị
0943395668 Đô thị
0987870120 Đô thị
0946930589 Đô thị
0978422988 Đô thị
0917488037 Đô thị
0827470789 Đô thị
0914511219 Đô thị
0976371979 Đô thị
0369559088 Đô thị
0919001388 Đô thị
0904694789 Đô thị
0347868470 Đô thị
0961074335 Đô thị
0352947868 Đô thị
0393089093 Đô thị
0985297860 Đô thị
0976804033 Đô thị
0912657766 Đô thị
0886661155 Đô thị
0983479809 Đô thị
0911239705 Đô thị
0918324461 Đô thị
0974572116 Đô thị
0945581368 Đô thị
0387482988 Đô thị
0914562127 Đô thị
0976696075 Đô thị
0946733527 Đô thị
0946565998 Đô thị
0898640102 Đô thị
0918391236 Đô thị
0974627906 Đô thị
0356566605 Đô thị
0345586626 Đô thị
0919065900 Đô thị
0966306360 Đô thị
0375263059 Đô thị
0387418273 Đô thị
0934487888 Đô thị
0914306764 Đô thị
0984809000 Đô thị
0973706386 Đô thị
0916402669 Đô thị
0966259840 Đô thị
Học
chương
trình giáo
Hỗ trợ chi Hỗ trợ nhà Cấp tiền Học lớp MG dục của
phí học tập ở hàng tháng Cấp gạo 5 tuổi Bộ Biết bơi
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
P.huynh có Học sinh Học sinh
P.huynh có M.tính kết nối bán trú nội trú
Bệnh về mắt Smartphone Internet Đội viên dân nuôi dân nuôi
Cận thị
Học sinh HSDT có
PTDT nhu cầu HSDT có TL
Học sinh lớp bán trú bán trú HT NN T.Cường TV Số buổi học/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện 6 buổi/tuần
Tự nguyện
Tự nguyện
Tự nguyện
Học sinh
Có mẹ Có cha Lưu ban Học tiếng DT trợ Học song Nghề nghiệp
dân tộc dân tộc năm trước dân tộc giảng ngữ Họ tên cha cha
Lê Văn Tý Tự do
Lê Đức Giang Tự do
Vũ Văn Mười Tự do
Hàn A nh Tường Kỹ Sư
Nguyễn Đức Vụ Kỹ sư
Lê Sỹ Sơn LĐTD
Cán bộ văn
1983 Nguyễn Thị Hiền thư 1986
4 Giới tính
7 Lý do thôi học
8 Dân tộc
9 Quốc tịch
10 Tỉnh
11 Huyện
12 Xã
20 Bệnh về mắt
Nhập theo Trạng thái của học sinh. Ví dụ: Trạng thái là Chuyển đến kỳ 1, ngày 15/09/2019.
Lưu ý: Trạng thái Đang học; Chuyển đến trong hè; Chuyển đi trong hè; Thôi học trong hè thì không
cần phải nhập Ngày
Nếu có thông tin thì đánh dấu "x", nếu không bỏ trống
3 03 Thái
4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 Hmông
9 09 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô
44 44 Chứt
45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
Tên khác
Việt
Thổ, Ngạn, Phén, Thù lao, Pa Dí
Tày, Tày khao (Thái trắng), Tày Dăm (Thái Đen), Tày Mười Tây Thanh, Màn Thanh (Hang Ông
(Tày Mường), Pi Thay, Thổ Đà Bắc
Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-me, Krôm
Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, (Ậu Tá)
Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài, ...
Mèo, Mẹo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng
Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Gang, Dao
Tiền, Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản,Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu, ...
Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor, ...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia
Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, E-pan, Mđhur, Bih, ...
Gơ-lar, Tơ-lô, Giơ-lâng (Y-Lăng), Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-
nâm
Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dông, Kmrâng, Con Lan, Bri-la, Tang
Cao Lan-Sán chỉ, Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (Sơn Tử)
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ-don, Chil, Lat (Lach), Trinh
Chàm, Chiêm Thành, Hroi
Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc
Chăm Rê, Chom, Krẹ Lũy
Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil
Ra-clây, Rai, Noang, La-oang
Xa-điêng
Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa
Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Pu Nà, Cùi Chu , Xa
Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang
Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve (Veh), La-ve, Ca-tang
Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung, ...
Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh Tềnh, Tày Hay
Cor, Col, Cùa, Trầu
Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi (Ba-hi)
Dơ-ro, Châu-ro
Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm
Puộc, Pụa
U Ni, Xá U Ni
Chơ-ru, Chu
Lào Bốc, Lào Nọi
Cù Tê, La Quả
Xá Khao, Khlá Phlạo
Bồ Khô Pạ, Mu Di, Pạ Xá, Phó, Phổ, VaXơ
Lao, Pu Đang,Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy
Lừ, Nhuồn Duôn, Mun Di
Sách, May, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo,
Xá Lá Vàng
Mảng Ư, Xá Lá Vàng
Pà Hưng, Tống
ời nước ngoài
DANH MỤC TRẠNG THÁI HỌC SINH
55 058 Thành Phố Bắc Kạn Thành phố 06 Tỉnh Bắc Kạn
63 070 Thành phố Tuyên Quang Thành phố 08 Tỉnh Tuyên Quang
70 080 Thành phố Lào Cai Thành phố 10 Tỉnh Lào Cai
79 094 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố 11 Tỉnh Điện Biên
89 105 Thành phố Lai Châu Thành phố 12 Tỉnh Lai Châu
109 132 Thành phố Yên Bái Thành phố 15 Tỉnh Yên Bái
118 148 Thành phố Hòa Bình Thành phố 17 Tỉnh Hoà Bình
129 164 Thành phố Thái Nguyên Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên
130 165 Thành phố Sông Công Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên
138 178 Thành phố Lạng Sơn Thành phố 20 Tỉnh Lạng Sơn
149 193 Thành phố Hạ Long Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
150 194 Thành phố Móng Cái Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
151 195 Thành phố Cẩm Phả Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
152 196 Thành phố Uông Bí Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
163 213 Thành phố Bắc Giang Thành phố 24 Tỉnh Bắc Giang
173 227 Thành phố Việt Trì Thành phố 25 Tỉnh Phú Thọ
186 243 Thành phố Vĩnh Yên Thành phố 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
195 256 Thành phố Bắc Ninh Thành phố 27 Tỉnh Bắc Ninh
203 288 Thành phố Hải Dương Thành phố 30 Tỉnh Hải Dương
230 323 Thành phố Hưng Yên Thành phố 33 Tỉnh Hưng Yên
240 336 Thành phố Thái Bình Thành phố 34 Tỉnh Thái Bình
254 356 Thành phố Nam Định Thành phố 36 Tỉnh Nam Định
264 369 Thành phố Ninh Bình Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình
265 370 Thành phố Tam Điệp Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình
272 380 Thành phố Thanh Hóa Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa
274 382 Thành phố Sầm Sơn Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa
333 450 Thành Phố Đồng Hới Thành phố 44 Tỉnh Quảng Bình
341 461 Thành phố Đông Hà Thành phố 45 Tỉnh Quảng Trị
351 474 Thành phố Huế Thành phố 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
352 476 Huyện Phong Điền Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
353 477 Huyện Quảng Điền Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
354 478 Huyện Phú Vang Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
355 479 Thị xã Hương Thủy Thị xã 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
356 480 Thị xã Hương Trà Thị xã 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
357 481 Huyện A Lưới Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
358 482 Huyện Phú Lộc Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
359 483 Huyện Nam Đông Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
360 490 Quận Liên Chiểu Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
361 491 Quận Thanh Khê Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
362 492 Quận Hải Châu Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
363 493 Quận Sơn Trà Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
364 494 Quận Ngũ Hành Sơn Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
365 495 Quận Cẩm Lệ Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
366 497 Huyện Hòa Vang Huyện 48 Thành phố Đà Nẵng
367 498 Huyện Hoàng Sa Huyện 48 Thành phố Đà Nẵng
368 502 Thành phố Tam Kỳ Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam
369 503 Thành phố Hội An Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam
386 522 Thành phố Quảng Ngãi Thành phố 51 Tỉnh Quảng Ngãi
400 540 Thành phố Qui Nhơn Thành phố 52 Tỉnh Bình Định
411 555 Thành phố Tuy Hoà Thành phố 54 Tỉnh Phú Yên
420 568 Thành phố Nha Trang Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
421 569 Thành phố Cam Ranh Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
436 593 Thành phố Phan Thiết Thành phố 60 Tỉnh Bình Thuận
446 608 Thành phố Kon Tum Thành phố 62 Tỉnh Kon Tum
456 622 Thành phố Pleiku Thành phố 64 Tỉnh Gia Lai
473 643 Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố 66 Tỉnh Đắk Lắk
496 672 Thành phố Đà Lạt Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng
497 673 Thành phố Bảo Lộc Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng
519 703 Thành phố Tây Ninh Thành phố 72 Tỉnh Tây Ninh
528 718 Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố 74 Tỉnh Bình Dương
537 731 Thành phố Biên Hòa Thành phố 75 Tỉnh Đồng Nai
548 747 Thành phố Vũng Tàu Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
549 748 Thành phố Bà Rịa Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
550 750 Huyện Châu Đức Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
551 751 Huyện Xuyên Mộc Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
552 752 Huyện Long Điền Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
554 754 Huyện Tân Thành Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
555 755 Huyện Côn Đảo Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
558 762 Quận Thủ Đức Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
561 765 Quận Bình Thạnh Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
562 766 Quận Tân Bình Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
563 767 Quận Tân Phú Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
564 768 Quận Phú Nhuận Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
573 777 Quận Bình Tân Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
576 784 Huyện Hóc Môn Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh
577 785 Huyện Bình Chánh Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh
595 815 Thành phố Mỹ Tho Thành phố 82 Tỉnh Tiền Giang
606 829 Thành phố Bến Tre Thành phố 83 Tỉnh Bến Tre
615 842 Thành phố Trà Vinh Thành phố 84 Tỉnh Trà Vinh
624 855 Thành phố Vĩnh Long Thành phố 86 Tỉnh Vĩnh Long
632 866 Thành phố Cao Lãnh Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp
633 867 Thành phố Sa Đéc Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp
644 883 Thành phố Long Xuyên Thành phố 89 Tỉnh An Giang
645 884 Thành phố Châu Đốc Thành phố 89 Tỉnh An Giang
655 899 Thành phố Rạch Giá Thành phố 91 Tỉnh Kiên Giang
679 930 Thành phố Vị Thanh Thành phố 93 Tỉnh Hậu Giang
687 941 Thành phố Sóc Trăng Thành phố 94 Tỉnh Sóc Trăng
698 954 Thành phố Bạc Liêu Thành phố 95 Tỉnh Bạc Liêu